Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.49 KB, 1 trang )
Sổ Tay Tra Cứu IC số TTL Họ 74XX Thông Dụng
74ls00 Cổng NAND với 2 đầu vào
74ls04 Cổng NOT
74ls06 Cổng NOT với cực thu hở
74ls08 Cổng AND với 2 ngõ vào
74ls10 Cổng NAND với 3 ngõ vào
74ls13 Cổng NOT với 3 ngõ vào
74ls11 Cổng AND với 3 ngõ vào
74ls14 Cổng NOT với 6 ngõ vào
74ls12 Cổng NAND với 3 ngõ vào cực thu hở
74ls21 Cổng AND với 4 ngõ vào
74ls22 Cổng NAND với 4 ngõ vào cực thu hở
74ls25 Cổng NOR với 4 ngõ vào
74ls27 Cổng NOR với 3 ngõ vào
74ls30 Cổng NAND với 8 ngõ vào
74ls32 Cổng OR với 2 ngõ vào
74ls33 Cổng NOR với 2 ngõ v ào . Cực thu hở
74ls42 Giải mã từ 1 đến 10
74ls45 Giải mã BCD sang thập phân
74ls47 Giải mã BCD sang LED 7 thanh
74ls90 Đếm nhị phân đồng bộ thuận với Kd = 10
74ls92 Đếm nhị phân đồng bộ thuận với Kd = 12
74ls93 Đếm nhị phân đồng bộ thuận với Kd = 16
74ls121 Bộ đa hài 1 xung
74ls154 Giải mã 4 vào > 16 ra
74ls138 Giải mã 3 vào > 8 ra
74ls192 Đếm mã BCD lên xuống với Kd = 10
74ls193 Đếm nhị phân đồng bộ 8 bít
74ls237 Bộ phân kênh : 3 >8
74ls374 Trigio - D . Với 8 chốt điều chỉnh
74ls390 Bộ đếm 10. Chia 2 và chia 5.