Tải bản đầy đủ (.pdf) (73 trang)

Phép tính sai phân và ứng dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (464.07 KB, 73 trang )

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
1
1 2
3
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
y = f(x) R x
k
= x
0
+ kh (k ∈ N

)
x
0
∈ R; h ∈ R y
k
= f(x
k
) f(x)
x = x
k
• ∆y
k
= y
k+1
− y
k
(k ∈ N



)
y = f (x)
• ∆
2
y
k
= ∆y
k+1
− ∆y
k
= ∆(∆y
k
) (k ∈ N

)
y = f(x)
• ∆
i
y
k
= ∆
i−1
y
k+1
− ∆
i−1
y
k
= ∆(∆

i−1
y
k
) (k ∈ N

)
i y = f(x) (i = 1, 2, · · ·, n, · · ·)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
0

i
y
k
=
i

s=0
(−1)
s
C
s
i
y
k+i−s
(i ∈ N

).
∀i ∈ N

; ∀α, β ∈ R; ∀f(x), g(x) : R → R,


i
(αf (x) + βg(x)) = α∆
i
f(x) + β∆
i
g(x).
i n
n − i i < n
i = n
0 i > n
y = P
n
(x) = x
n
i < n
i = 1 ∆x
n
= (x + h)
n
−x
n
= P
n−1
(x) n −1
x i = 1
i = k < n ∆
k
x
n

= P
n−k
(x)
n − k x

k+1
x
n
= ∆(∆
k
x
n
) = ∆
k
((x + h)
n
) − ∆
k
(x
n
)
= P
n−k
(x + h) − P
n−k
(x) = P
n−k−1
(x)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
n − k − 1 x i = k + 1

∀i ∈ N

i = n ∆
n
(x
n
) n − n = 0 x
i > n

i
(x
n
) = ∆
i−n
(∆
n
(x
n
)) = ∆
i−n
C = 0, (C = const).
∆(f
k
g
k
) = f
k
∆g
k
+ g

k+1
∆f
k
.
n

k=1
∆y
k
= y
n+1
− y
1
.
1; 3; 15; 43; 93; 171; 283; ···.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
∆y

2
y

3
y
3
y = an
3
+ bn
2
+ cn + d (a = 0) n
n = 0; 1; 2; 3 0
















d = 1
a + b + c + d = 3
8a + 4b + 2c + d = 15
27a + 9b + 3c + d = 43

















a = 1
b = 2
c = −1
d = 1
y
n
= n
3
+ 2n
2
− n + 1
n = 7; n = 8 y
7
= 435; y
8
= 633.
y
n
= n
3
+ 2n
2
− n + 1 + P (n) P (n)
n ∈ 0 6


2
(ax
2
+ bx + c) = const ∆
2
y = const
y = ax
2
+ bx + c
S =
1
1.2.3.4
+
1
2.3.4.5
+ · · ·+
1
n(n + 1)(n + 2)(n + 3)
·
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
1
k(k + 1)(k + 2)(k + 3)
=
1
3

1
k(k + 1) (k + 2)

1

(k + 1) (k + 2)(k + 3)

= −
1
3(k + 1)(k + 2)(k + 3)
+
1
3k(k + 1 )(k + 2)
= ∆y
k

y
k
= −
1
3k(k + 1 )(k + 2)

·
S =
1
3

1
6

1
(n + 1)(n + 2)(n + 3)

·
1) A

n
= sin x + sin 2x + · · · + sin nx.
2) B
n
= cos x + cos 2x + · · ·+ cos nx.
∆ cos(k −
1
2
)x = cos(k +
1
2
)x − cos(k −
1
2
)x
= −2 sin kx. sin
x
2
.
x = k2π, k ∈ Z (sin
x
2
= 0)
A
n
= 0
x = k2π, k ∈ Z (sin
x
2
= 0)

sin kx = −
∆ cos(k −
1
2
)x
2 sin
x
2
.
A
n
=
n

k=1
sin kx =
n

k=1

∆ cos(k −
1
2
)x
2 sin
x
2
= −
1
2 sin

x
2
n

k=1
∆ cos(k −
1
2
)x
= −
1
2 sin
x
2

cos(n +
1
2
)x − cos
x
2

=
sin
n + 1
2
x. sin
n
2
x

sin
x
2
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
A
n
=











0 khi x = k2π, k ∈ Z
sin
n + 1
2
x. sin
n
2
x
sin
x
2

khi x = k2π, k ∈ Z.
∆ sin(k −
1
2
)x = sin(k +
1
2
)x − sin(k −
1
2
)x
= 2 cos kx. sin
x
2
.
x = k2π, k ∈ Z (sin
x
2
= 0)
B
n
= n
x = k2π, k ∈ Z (sin
x
2
= 0)
cos kx =
∆ sin(k −
1
2

)x
2 sin
x
2
.
B
n
=
n

k=1
cos kx =
1
2 sin
x
2
n

k=1
∆ sin(k −
1
2
)x
=
1
2 sin
x
2

sin(n +

1
2
)x − sin
x
2

=
cos
n + 1
2
x. sin
n
2
x
sin
x
2
.
B
n
=












n khi x = k2π, k ∈ Z
cos
n + 1
2
x. sin
n
2
x
sin
x
2
khi x = k2π, k ∈ Z.
(x
n
)
x
1
=
1
2
; x
n+1
= x
n
+ x
2
n
, ∀n ≥ 1.

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
S =

2010

n=1
1
x
n
+ 1

[x] x
x
n+1
= x
n
+ x
2
n
x
n+1
− x
n
= x
2
n
≥ 0 (x
n
)
x

2
=
3
4
; x
3
=
3
4
+

3
4

2
=
21
16
> 1 ⇒ x
n
> 1, ∀n ≥ 3.
1
x
n+1
=
1
x
n
(1 + x
n

)
=
1
x
n

1
x
n
+ 1
1
x
n
+ 1
= −
1
x
n+1



1
x
n

= ∆


1
x

n

2010

n=1
1
x
n
+ 1
=
2010

n=1



1
x
n

= −
1
x
2011



1
x
1


=
1
x
1

1
x
2011
= 2 −
1
x
2011
x
n
> 1, ∀n ≥ 3 1 <
2010

n=1
1
x
n
+ 1
< 2
S =

2010

n=1
1

x
n
+ 1

=

2 −
1
x
2011

= 1.
(x
n
)
x
n
= tan n. tan(n − 1), ∀n ∈ N

.
α, β ∈ R
n

k=1
x
k
= α tan n + βn, ∀n ∈ N

.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên

tan 1 = tan[n − (n − 1)] =
tan n − tan(n − 1)
1 + tan n. tan(n − 1)
⇒ tan 1 + tan 1. tan n. tan(n − 1) = tan n − tan(n − 1) = ∆ tan(n − 1)
⇒ tan n. tan(n − 1) =
∆ tan(n − 1)
tan 1
− 1.
n

k=1
x
k
=
n

k=1

∆ tan(k − 1)
tan 1
− 1

=
1
tan 1
n

k=1
∆ tan(k − 1) −
n


k=1
1 =
1
tan 1
tan n − n.
α =
1
tan 1
, β = −1
n

k=1
x
k
= α tan n + βn, ∀n ∈ N

.
k
y
n
= f(n)
a
0
y
n+k
+ a
1
y
n+k−1

+ · · · + a
k
y
n
= g(n)
• y
n
= f(n)
• a
0
; a
1
; · · ·; a
k
(a
0
= 0; a
k
= 0) n
• g(n) n
y
n
= f(n) k
y
n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
y
n
(1.1)
g(n) = 0 (1.1)

g(n) = 0 (1.1)
a
0
y
n+k
+ a
1
y
n+k−1
+ · · · + a
k
y
n
= 0
(1.1)
a
0
; a
1
; ···; a
k
(a
0
= 0; a
k
= 0) (1.1)
y
n
= f(n)
(1.1)

(1.1)
(1.1) (1.1)
y

n
y
n
k C
1
; C
2
; · · ·; C
k
(1.2) (1.2)
y
1
; y
2
; · · ·; y
k
C
1
; C
2
; ···; C
k
y
n
(1.2)
y

n
(1.2) y
1
= y
1
; y
2
= y
2
; · · ·; y
k
= y
k
y
n
(1.1)
y
n
(1.2) y

n
(1.1)
y
n
= y
n
+ y

n
.

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
(1.2)
y
n1
; y
n2
; ···; y
nk
k
(1.2)
C
1
y
n1
+ C
2
y
n2
+ · · · + C
k
y
nk
= 0
C
1
= C
2
= ·· · = C
k
= 0.

y
n1
; y
n2
; ···; y
nk
k (1.2)
(1.2)
y
n
= C
1
y
n1
+ C
2
y
n2
+ · · ·+ C
k
y
nk
C
1
, C
2
, ··· , C
k
[5]
y

n
y
n
(1.2) ∀α, β ∈ R; αy
n
+ βy
n
(1.2)
y
n
, y
n
(1.2)
a
0
y
n+k
+ a
1
y
n+k−1
+ · · · + a
k
y
n
= 0
a
0
y
n+k

+ a
1
y
n+k−1
+ · · · + a
k
y
n
= 0
α(a
0
y
n+k
+ a
1
y
n+k−1
+ · · ·+ a
k
y
n
) + β(a
0
y
n+k
+ a
1
y
n+k−1
+ · · · + a

k
y
n
) = 0.
a
0
(αy
n+k
+ βy
n+k
) + a
1
(αy
n+k−1
+ βy
n+k−1
) + · · ·+ a
k
(αy
n
+ βy
n
) = 0.
αy
n
+ βy
n
(1.2)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
(1.2) y

n
= C.λ
n
(C = 0, λ = 0)
y
n
= C.λ
n
(1.2)
a
0
.C.λ
n+k
+ a
1
.C.λ
n+k−1
+ · · · + a
k
.C.λ
n
= 0.
a
0
λ
k
+ a
1
λ
k−1

+ · · · + a
k
= 0.
(1.3) (1.2)
(1.1) y
n
(1.2)
y

n
(1.1)
(1.3)
x
0
k, (k ∈ N

)
P (x) P (x) = 0 P (x) = (x − x
0
)
k
.T (x)
T (x) T (x
0
) = 0.
(1.3) k
λ
1
; λ
2

; · · ·; λ
k
(1.2)
y
n
= C
1
λ
n
1
+ C
2
λ
n
2
+ · · · + C
k
λ
n
k
,
C
1
; C
2
; · · ·; C
k
[5]
(1.3) k
λ

j
s
(1.2)
y
n
=
j−1

i=1
C
i
λ
n
i
+

s−1

i=0
C
j+i
n
i

λ
n
j
+
k


i=j+s
C
i
λ
n
i
.
(1.2) (1.3) k
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
(1.3)
λ
j
= a + bi = r(cos ϕ + i sin ϕ) (1.2)
y
n
=
j−1

i

=1
C
i

λ
n
i

+ C
j

r
n
cos nϕ + C
j+1
r
n
sin nϕ +
k

i

=j+2
C
i

λ
n
i

.
(1.3)
λ
j
= a + bi = r(cos ϕ + i sin ϕ) s (1.2)
y
n
=
k

i


=1
i

=j
C
i

λ
n
i

+ r
n
[(A
1
+ A
2
n + · · ·A
s
n
s−1
) cos nϕ
+ (B
1
+ B
2
n + · · ·B
s
n

s−1
) sin nϕ].
(1.3)
(1.2)
(1.1)
(1.1)
a
0
y
n+k
+ a
1
y
n+k−1
+ · · · + a
k
y
n
= g(n),
a
j
∈ R; ∀j ∈ 0 k; a
0
= 0; a
k
= 0.
(1.1)
(1.1) g(n)
P
m

(n); P
l
(n); T
p
(n); R
p
(n); Q
m
(n)
n ∈ N, m, l, p ∈ N.
g(n) = P
m
(n)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
(1.3) k λ
1
; λ
2
; · · ·; λ
k
1 (1.1) y

n
= Q
m
(n) Q
m
(n)
m g(n)
(1.3) λ = 1 k

(1.1) y

n
= n
k
Q
m
(n) Q
m
(n)
m g(n)
g(n) = P
m
(n).b
n
b
(1.3) b
(1.1) y

n
= Q
m
(n)b
n
Q
m
(n) m
g(n)
(1.3) b k
(1.1) y


n
= n
k
Q
m
(n)b
n
Q
m
(n) m
g(n)
g(n) = a cos nβ + b sin nβ, a, b ∈ R
(1.1) y

n
= c cos nβ + d sin nβ.
g(n) = P
m
(n) cos nβ + P
l
(n) sin nβ, (β ∈ R)
p = max{m; l}.
cos β ±i sin β (i
2
= −1)
(1.3) (1.1) y

n
= T

p
(n) cos nβ + R
p
(n) sin nβ.
cos β ±i sin β (i
2
= −1) s
(1.3) (1.1)
y

n
= n
s
[T
p
(n) cos nβ + R
p
(n) sin nβ].
g(n) =
l

j=1
g
j
(n).
y

nj
g
j

(n), j =
1, ··· , l
(1.1)
y

n
=
l

j=1
y

nj
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
y
n+3
− 3y
n+2
+ 3y
n+1
− y
n
= n cos n
π
2
+ 2 sin n
π
2
.

(1.5)
λ
3
− 3λ
2
+ 3λ − 1 = 0.
λ = 1 3 λ = 1 = cos
π
2
± i sin
π
2
(1.5)
y

n
= (an + b) cos n
π
2
+ (cn + d) sin n
π
2
.
y

n
(1.5)
a =
1
4

; b = −
1
2
; c =
1
4
; d = −
1
4
.
y

n
= (
1
4
n −
1
2
) cos n
π
2
+ (
1
4
n −
1
4
) sin n
π

2
y
n+2
− y
n+1
+ y
n
= −
3
2
cos n
π
3


3
2
sin n
π
3
.
(1.6) λ
2
− λ + 1 = 0.
λ = cos
π
3
±i sin
π
3

(1.6)
y

n
= n(a cos n
π
3
+ b sin n
π
3
).
y

n
(1.6)
a = 1; b = 0 y

n
= n cos n
π
3
y
n+2
−7y
n+1
+12y
n
= 6n−5 +2
n+1
+(11n −2 ) cos


2
+7(n +1) sin

2
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
(1.7) λ
2
−7λ + 12 = 0.
λ = 3 λ = 4
g(n) = 6n − 5 + 2
n+1
+ (11n −2) cos

2
+ 7(n + 1) sin

2
g(n) = g
1
(n) + g
2
(n) + g
3
(n),
g
1
(n) = 6n − 5; g
2

(n) = 2
n+1
; g
3
(n) = (11n − 2) cos

2
+ 7(n + 1) sin

2
.
g
1
(n) = 6n − 5,
y
n+2
− 7y
n+1
+ 12y
n
= 6n −5. (1.7a)
λ = 3 λ = 4
(1.7a) y

n1
= an + b y

n1
= an + b
(1.7a) y


n1
= n
g
2
(n) = 2
n+1
,
y
n+2
− 7y
n+1
+ 12y
n
= 2
n+1
, (1.7b)
(1.7b)
y

n2
= 2
n
g
3
(n) = (11n −2) cos

2
+ 7(n + 1) sin


2
,
y
n+2
− 7y
n+1
+ 12y
n
= (11n −2) cos

2
+ 7(n + 1) sin

2
(1.7c)
(1.7c) y

n3
= n cos

2
(1.7)
y

n
= n + 2
n
+ n cos

2

.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
au
n+1
+ bu
n
= f(n) u
n+1
= qu
n
+ f(n)
a = 0, b = 0, q = 0 f(n) n
u
n
f(n) = 0 (2.1)
au
n+1
+ bu
n
= 0 u
n+1
= qu
n
(2.1).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
f(n) = 0 (2.1)
(2.1)
u
n
= u

n
+ u

n
u
n
(2.2)
u

n
(2.1)
(2.2)
aλ + b = 0 λ.
(2.2) u
n
= C.λ
n
(2.1)
(2.1)
(2.1)
(2.1)
f(n)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
f(n) = P
m
(n) m n.
λ = 1 u

n
= Q

m
(n) m n
λ = 1 u

n
= nQ
m
(n),
Q
m
(n)
m n
au
n+1
+ bu
n
= P
m
(n)
λ = −
b
a
= 1 ⇒ b = −a
u

n
= Q
m
(n) ⇒ u


n+1
= Q
m
(n + 1)
aQ
m
(n + 1) + bQ
m
(n) f(n).
λ = −
b
a
= 1 ⇒ b = −a
au
n+1
+ bu
n
= au
n+1
− au
n
=
a(u
n+1
− u
n
) = a∆u
n
= P
m

(n)
u
n
m + 1
u

n
= nQ
m
(n)
f(n) = p.β
n
(p; β = 0).
λ = β u

n
= d.β
n
(d ∈ R)
λ = β u

n
= d.n.β
n
(d ∈ R)
au
n+1
+ bu
n
= p.β

n
(a = 0; b = 0; p = 0; β = 0)
⇔ aβ
u
n+1
β
n+1
+ b
u
n
β
n
= p
v
n
=
u
n
β
n
,
aβv
n+1
+ bv
n
= p, p 0.
(2.3) aβt + b = 0
1
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
t = −

b

= 1 ⇔ λ = β
v

n
= d d
u

n
= dβ
n
t = −
b

= 1 ⇔ λ = β
v

n
= nd. u

n
= dnβ
n
.
f(n) = P
m
(n).β
n
(β = 0

λ = β u

n
= Q
m
(n).β
n
Q
m
(n) m
n
λ = β u

n
= n.Q
m
(n).β
n
Q
m
(n)
m n
f(n) = α sin nx + β cos nx (α
2
+ β
2
= 0; x = kπ; k ∈ Z).
u

n

= A sin nx + B cos nx A; B ∈ R
au
n+1
+ bu
n
= α sin nx + β cos nx.
u

n
= A sin nx + B cos nx
a[A sin(n + 1)x + B cos(n + 1)x] + b[A sin nx + B cos nx] = α sin nx + β cos nx
⇔ [A(a cos x + b) − Ba sin x] sin nx + [Aa sin x + B(a cos x + b)] cos nx
= α sin nx + β cos nx.
sin nx cosnx

A(a cos x + b) − Ba sin x = α
Aa sin x + B(a cos x + b) = β
D =





a cos x + b −a sin x
a sin x a cos x + b






= a
2
+ b
2
+ 2ab cos x
x = kπ; k ∈ Z | 2ab cos x |<| 2ab | −|2ab| < 2ab cos x < |2ab|
a
2
+ b
2
≥| 2ab | D > 0
A, B
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
1)f (n) = P
m
(n) sin nx + Q
l
(n) cos nx P
m
(n), Q
l
(n)
m; l n
u

n
= T
p
(n) sin nx + R
p

(n) cos nx T
p
(n), R
p
(n)
p n p = max{m; l}
2)f (n) = α
n
[P
m
(n) sin nx+Q
l
(n) cos nx] P
m
(n), Q
l
(n)
m; l n
u

n
= α
n
[T
p
(n) sin nx + R
p
(n) cos nx]
T
p

(n), R
p
(n)
p n p = max{m; l}
f(n) =
m

k=1
f
k
(n)
u

n
u

n
=
m

k=1
u

nk
u

nk
(2.1) f
k
(n)


u
1
= 1
u
n+1
= 3u
n
− 6n + 1
(2.4) λ = 3.
∗ u
n
= C.3
n
.
∗ f(n) = −6n + 1; λ = 3 = 1
u

n
= an + b. u

n
= an + b
(2.4) a = 3; b = 1 ⇒ u

n
= 3n + 1.
u
n
= C.3

n
+ 3n + 1, u
1
= 1 ⇒ C = −1 (2.4)
u
n
= −3
n
+ 3n + 1.

u
1
= 8
u
n+1
= 2u
n
+ 6.2
n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên

×