Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
Phạm Thị Lan
LÝ THUYẾT TRƯỜNG VÀ BÀI TOÁN DỰNG
HÌNH BẰNG THƯỚC KẺ VÀ COMPA
LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC
Thái Nguyên - 2010
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
Phạm Thị Lan
LÝ THUYẾT TRƯỜNG VÀ BÀI TOÁN DỰNG
HÌNH BẰNG THƯỚC KẺ VÀ COMPA
Chuyên ngành: Phương pháp Toán sơ cấp
Mã số: 60.46.40
LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC
PGS. TS. Lê Thị Thanh Nhàn
Thái Nguyên - 2010
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
T
T
T 0 ∈ T 0 + a = a
a ∈ T T a ∈ T
−a ∈ T a + −a = 0
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
T
T 1 ∈ T 1a = a
a ∈ T
0 T 0 = a ∈ T
a
−1
∈ T aa
−1
= 1
Z
Q R C
Z
6
6
2 ∈ Z
6
Z
7
7 Z
n
n
Q[
√
2] = {a + b
√
2 | a, b ∈ Q}
Q[
√
2]
0 = a + b
√
2 ∈ Q[
√
2]
a
a
2
− 2b
2
−
b
√
2
a
2
− 2b
2
a + b
√
2
T L T
T L
L
Z Q Q
R C.
T
T. T
T T.
T. Q Q
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Q. Q R
C.
K L
K K L
L/K
R C Q
Q[
√
2] = {a + b
√
2 | a, b ∈ Q} Q
K V
K ×V −→ V
K K (V, +)
(x + y)α = xα + yα x(α + β) = xα + xβ;
x(yα) = (xy)α;
1α = α
x, y ∈ K α, β ∈ V
R
Q
C
C C
R
K L L
K
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
V K
{v
i
}
i∈I
V V
x ∈ V
v
i1
, . . . , v
ik
{v
i
}
i∈I
a
i1
, . . . , a
ik
K x =
k
j=1
a
ij
v
ij
V
V K
{v
i
}
i∈I
V
k
j=1
a
ij
v
ij
= 0
a
ij
= 0 j = 1, . . . , k.
V V
V V
V
K V = 0
V
V dim
K
V. V
n V n
dim
K
V = n
L K
L K
L K [L : K]
L/K [L : K]
C R {1, i};
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Q[
√
2] = {a + b
√
2 | a, b ∈ Q}
Q {1,
√
2};
R C
Q
L K M
L M
K
[M : K] = [M : L].[L : K]
n = [L : K] p = [M : L] {l
1
, . . . , l
n
}
K L {m
1
, . . . , m
p
}
L M {l
i
m
j
}
1in,1jp
np
M K M
1in,1jp
x
ij
l
i
m
j
= 0,
x
ij
∈ K
1jp
1in
x
ij
l
i
m
j
= 0.
{m
j
}
1jp
L M
1in
x
ij
l
i
= 0, ∀j = 1, . . . , p.
{l
i
}
1in
K L
x
ij
= 0 i = 1, . . . , n j = 1, . . . , p.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
{l
i
m
j
}
1in,1jp
v ∈ M {m
1
, . . . , m
p
}
L M x
1
, . . . , x
p
∈ L
v =
p
j=1
x
j
m
j
. x
j
{l
1
, . . . , l
n
} K
L x
1j
, . . . , x
nj
∈ K x
j
=
n
i=1
x
ij
l
i
.
v =
p
j=1
n
i=1
x
ij
l
i
m
j
=
1in,1jp
x
ij
l
i
m
j
.
{l
i
m
j
}
1in,1jp
K M
dim
K
M = np.
[Q[
√
3,
√
2)] : Q] = [Q[
√
3,
√
2] : Q[
√
2]].[Q[
√
2] : Q] = 4.
M
K L K
M L K M
L
K[X] = K[X
1
, . . . , X
n
] n
K. f(X) f(X
1
, . . . , X
n
) ∈ K[X]
L K α
1
, . . . , α
n
∈ L f(α)
f(α
1
, . . . , α
n
) f(X) α
1
, . . . , α
n
.
K(α
1
, . . . , α
n
) = {f(α)/g(α) | f(X), g(X) ∈ K[X], g(α) = 0}.
K(α
1
, . . . , α
n
) K
L K(α
1
, . . . , α
n
) L
K α
1
, . . . , α
n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
K(α
1
, . . . , α
n
)
L K α
1
, . . . , α
n
F L K α
1
, . . . , α
n
K(α
1
, . . . , α
n
) ⊂ F
K(α
1
, . . . , α
n
) K
α
1
, . . . , α
n
.
L/K
α ∈ L
L = K(α) = {f(α)/g(α) | f(x), g(x) ∈ K[X], g(α) = 0}.
L K A
L L K A
L. L K A
K A K
A K(A).
K(A) K A
L K A E
{f(α)/g(α) | α = (α
1
, . . . , α
k
) ∈ A
k
, k ∈ N, f, g ∈ K[X], g(α) = 0}.
K(A) = E
K
f(X) ∈ K[X]
K deg f ≥ 1 f
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
X
2
+ 1 R C.
f ∈ K[X]
K
C
R
Q
Q
f = a
n
X
n
+ a
n−1
X
n−1
+ . . . +
a
1
X + a
0
p
p a
n
.
p
p
2
a
0
.
f Q
X
7
− 6 Q
p = 2 p = 3
K L
K a ∈ L K a
K[X] a
K K
−
√
2,
3
√
2, e
2iπ
n
Q
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
π e Q
L/K α ∈ L.
α K 0 = f ∈ K[X]
α f
α K f, g ∈ K[X]
α deg f = deg g.
α K
f ∈ K[X] α 1
α
L/K α ∈ L.
K[α] = {f(α) | f(X) ∈ K[X]}.
α K K[α] = K(α).
α K K[α] K[x]
K[α] K[α] = K(α)
α K.
f ∈ K[X] α.
K(α)/K
[K(α) : K] = deg f.
deg f = n. {1, α, . . . , α
n−1
}
K K(α). β ∈ K(α).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
β = g(α)/h(α), g, h ∈ K[X] h(α) = 0. h(α) = 0
h f. f f
h p, q ∈ K[X]
fp + hq = 1. α α
f h(α)q(α) = 1. β = g(α)/h(α) = g(α)q(α).
gq f gq = fs + r deg r < deg f = n. α
β = g(α)q(α) = r(α). deg r < n β
{1, α, . . . , α
n−1
} K(α).
a
0
, a
1
, . . . , a
n−1
∈ K
0
n−1
i=0
a
i
α
i
= 0. α
0 n
L K
L K
L K
C R a + bi a, b ∈ R
X
2
− 2aX + a
2
+ b
2
= 0 R[X]
Q(
√
2) Q
L n K L/K
L
n
v ∈ L v = 0 v X ∈
K[X] 1 L/K
1 v = 0.
v
i
= v
j
i = j {v
k
| 0 k n}
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
n K
{λ
k
| 0 k n} K
n−1
k=0
λ
k
v
k
= 0.
f(X) =
n−1
i=0
λ
k
X
k
K[X] v
L/K L
K n
L K
K = K
0
⊂ K
1
⊂ . . . ⊂ K
r
= L
K
i
= K
i−1
[a
i
] a
i
n
i
K
i−1
L/K
n = n
1
n
2
. . . n
r
Q[
√
2] Q [Q[
√
2] : Q] = 2
Q[
√
2,
√
3] Q [Q[
√
2,
√
3] : Q] = 4
Q π e
e
π
a
b
a a = 0 a = 1 b
2
√
2
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
e + π
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
n
E
L
E
E C
E
E
E
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
A, B ∈ E A B L(A, B)
A, B O ∈ E O
A B C(O, AB) O AB
E = {A, B, D}
L
E
L(A, B); L(A, D); L(B, D) C
E
C(A, AB); C(A, AD); C(A, BD); C(B, BA);
C(B, BD); C(B, AD); C(D, AB); C(D, DB); C(D, DA)
A E
A
L
E
L
E
C
E
C
E
P E
n P
1
, P
2
, . . . , P
n
P
n
= P P
i
E ∪{P
j
, j < i} i = 1, . . . , n
E
E
M
d
A, B d
H M d E = {A, B, M}
C(A, AM)
C(B, BM) C(A, AM) N
L(M, N) d H
H
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
O A
OA = 1
OAB
{O, A}
C(O, OA) L(O, A) A
C(A, AA
)
C(A
, AA
) C(A, AA
) M N
L(M, N) C(O, OA) B B
OAB
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
d M
d A, B d
M d
{M, A, B}
C(A, AM) d C C
C(C, AM)
C(M, AM) C(C, AM) A N
L(M, N)
M d
d M
d M ∈ d
A ∈ d A M d M
{M, A}
C(M, AM) d A
C(A, AA
)
C(A
, AA
) C(A, AA
) E F
L(M, E) L(M, E)
D M
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
AOB
AOB {A, O, B}
C(O, OA) L(O, B) B
C(A, OA)
C(B
, OA) C(A, OA) I
L(O, I) L(O, I)
AOB
ABC
ABC {A, B, C}
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
d
1
ABC
d
2
BAC
d
2
d
1
I.
H I L(A, B)
C(I, IH) C(I, IH)
ABC
ABC
ABC {A, B, C}
d
1
AB
d
2
BC
d
2
d
1
O
C(O, OA) C(O, OA)
ABC
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
(C) A, B, C
(C) (C)
{A, B, C}
d
1
AB
d
2
BC
d
2
d
1
O O
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên