Tải bản đầy đủ (.pdf) (55 trang)

THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH CHỊU TẢI TRỌNG ĐẤT BẰNG ETABS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.43 MB, 55 trang )

THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH CHỊU THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH CHỊU
TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT BẰNG TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT BẰNG
ETABS THEO PHƯƠNG PHÁP ETABS THEO PHƯƠNG PHÁP
ETABS THEO PHƯƠNG PHÁP ETABS THEO PHƯƠNG PHÁP
PHỔ PHẢN ỨNGPHỔ PHẢN ỨNG
MộtMộtcôngcôngtrìnhtrìnhdândândụngdụnggồmgồm55tầng,tầng,diệndiện
tíchtíchxâyxâydựngdựngBBxL=xL=((55xx66)x()x(33xx77))mm22,,chiềuchiều
caocaocủacủatầngtầnglàlà33,,55m,m,đượcđượcxâyxâydựngdựngtạitại
quậnquận11ThànhThànhPhốPhốHồHồChíChíMinhMinh GiảGiảthiếtthiết
tườngtườnggạchgạchxâyxâytrêntrêntấttấtcảcảcáccácdầmdầmchính,chính,
tườngtường
dàydày
200200
,,
khoảngkhoảng
cáchcách
từtừ
mặtmặt
móngmóng
1.1.BÀI TOÁN ĐIỂN HÌNHBÀI TOÁN ĐIỂN HÌNH
tườngtường
dàydày
200200
,,
khoảngkhoảng
cáchcách
từtừ
mặtmặt
móngmóng
đếnđếnđàđàkiềngkiềnglàlà11 55mm HoạtHoạttảitảitoàntoànphầnphần
ptp=ptp=200200kG/mkG/m22,,np=np=11 22 ChọnChọnbềbềdàydàysànsàn


1010cm,cm,kíchkíchthướcthướcdầmdầmchínhchính3030xx6060cmcm22,,hệhệ
dầmdầmphụphụtrựctrựcgiaogiao2020xx3535cmcm22,,cộtcộttầngtầng11,,22
cócótiếttiếtdiệndiện3030xx4040cmcm22,,cộtcộttầngtầng33,,44,,55cócó
tiếttiếtdiệndiện3030xx3030cmcm22 BêBêtôngtôngcấpcấpđộđộbềnbền
BB2020 cócóE=E=22 77ee66T/mT/m22
1.1 TĨNH TẢI (DEAD)1.1 TĨNH TẢI (DEAD)
1.1.1 Tónh tải tác dụng lên bản sàn1.1.1 Tónh tải tác dụng lên bản sàn
Các Lớp Cấu Tạo Sàn Các Lớp Cấu Tạo Sàn 110 110 (kG/m)(kG/m)
1.1.2 Tải Trọng Do Tường Xây Trên Dầm1.1.2 Tải Trọng Do Tường Xây Trên Dầm
gt= bt. ht.ng.gt= bt. ht.ng.
γγ
t =0.2(3.5 t =0.2(3.5
––
0.6)x1.1 = 0.6)x1.1 =
1.1.2 Tải Trọng Do Tường Xây Trên Dầm1.1.2 Tải Trọng Do Tường Xây Trên Dầm
gt= bt. ht.ng.gt= bt. ht.ng.
γγ
t =0.2(3.5 t =0.2(3.5
––
0.6)x1.1 = 0.6)x1.1 =
11481148(kG/m)(kG/m)
1.1.3 Tónh Tải Của Trọng Lượng Bản 1.1.3 Tónh Tải Của Trọng Lượng Bản
Thân Dầm, Sàn: Thân Dầm, Sàn: Chương trình tự tính toán.Chương trình tự tính toán.
1.2 HOẠT TẢI (LIVE)1.2 HOẠT TẢI (LIVE)
1.2.1 Hoạt tải sàn: sơ bộ chọn và gán hoạt 1.2.1 Hoạt tải sàn: sơ bộ chọn và gán hoạt
tải sàn có cùng giá trò tải sàn có cùng giá trò 240240 (kG/m2)(kG/m2)
1.2.2 Hoạt tải gió (Wind)1.2.2 Hoạt tải gió (Wind)
1.2.2 Hoạt tải gió (Wind)1.2.2 Hoạt tải gió (Wind)
1.3 TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT (QUAKE)1.3 TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT (QUAKE)
1.3.1 Vò trí công trình và đặc trưng nền 1.3.1 Vò trí công trình và đặc trưng nền

đất dưới chân công trìnhđất dưới chân công trình
Gia tốc nền trung bình thiết kế: ag = Gia tốc nền trung bình thiết kế: ag =
γγ1agR= 1x0.0848x9.81= 0.8319 m/s2, với độ 1agR= 1x0.0848x9.81= 0.8319 m/s2, với độ
cản nhớt cản nhớt ξξ=5% =5%
BANG LOAẽI ẹAT NEN CONG TRèNHBANG LOAẽI ẹAT NEN CONG TRèNH
1.3.2 Phổ phản ứng gia tốc nền1.3.2 Phổ phản ứng gia tốc nền
1.3.2.1 Phổ phản ứng đàn hồi1.3.2.1 Phổ phản ứng đàn hồi
Phổ phản ứng đàn hồi theo phương nằm Phổ phản ứng đàn hồi theo phương nằm
ngangngang
ngangngang
Trong ñoùTrong ñoù
1.3.2.2 Phổ thiết kế dùng trong phân tích 1.3.2.2 Phổ thiết kế dùng trong phân tích
đàn hồiđàn hồi
Đối với thành phần thẳng đứng:Đối với thành phần thẳng đứng:
Đối với các thành phần thẳng đứng Đối với các thành phần thẳng đứng
của tác động động đất, phổ thiết kế của tác động động đất, phổ thiết kế
được xác đònh theo các biểu thức được xác đònh theo các biểu thức
trên, trong đó gia tốc nền thiết kế trên, trong đó gia tốc nền thiết kế
theo phương ngang ag được thay theo phương ngang ag được thay
theo phương ngang ag được thay theo phương ngang ag được thay
bằng gia tốc nền thiết kế aVgbằng gia tốc nền thiết kế aVg; S ; S
được lấy bằng 1,0.được lấy bằng 1,0.
22 11XâyXâydựngdựngmômôhìnhhình
2. CÁC BƯỚC THỰC HIỆN BẰNG PHẦN 2. CÁC BƯỚC THỰC HIỆN BẰNG PHẦN

MỀM ETABSMỀM ETABS
2.2. Khai baựo taỷi troùng tham gia dao ủoọng 2.2. Khai baựo taỷi troùng tham gia dao ủoọng
(Mass source)(Mass source)
2.3. Khai báo sàn tuyệt đối cứng 2.3. Khai báo sàn tuyệt đối cứng
(Diaphragms)(Diaphragms)
Chọn từng sàn Chọn từng sàn > Assign > Assign > Shell/ Area > Shell/ Area > >
DiaphragmsDiaphragms
2.4. Khai baựo taỷi troùng gioự (Wind Load)2.4. Khai baựo taỷi troùng gioự (Wind Load)
2.4.1 Gioự ủaồy theo phửụng x: GX2.4.1 Gioự ủaồy theo phửụng x: GX
2.4.2 Gioù huùt theo phöông x: GXX2.4.2 Gioù huùt theo phöông x: GXX
2.4.3. Gioù ñaåy theo phöông y: GY2.4.3. Gioù ñaåy theo phöông y: GY
2.4.4. Gioù huùt theo phöông y: Gioù GYY2.4.4. Gioù huùt theo phöông y: Gioù GYY
2.5. Khai baựo taỷi troùng ủoọng ủaỏt (Quake 2.5. Khai baựo taỷi troùng ủoọng ủaỏt (Quake
Load)Load)
Click choùn menu Define Click choùn menu Define Response Response
Spectrum FunctonSpectrum Functon
Click choïn Add User SpectrumClick choïn Add User Spectrum
Click choïn menu Define Click choïn menu Define ⇒⇒ Response Response
Spectrum Cases…Spectrum Cases…

×