Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

chương 3 giải hệ phương trình tuyến tính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (31.14 KB, 4 trang )

VD19: Giải hệ : 10x
1
+ 2x
2
+ 3x
3
+ 4x
4
= 5
2x
1
+ 10x
2
+ 6x
3
+ 7x
4
= -1
3x
1
+ 6x
2
+ 20x
3
+ 5x
4
= 4.3
4x
1
+ 7x
2


+ 5x
3
+ 28x
4
= -9
>> A=[10 2 3 4;2 10 6 7;3 6 20 5;4 7 5 28]
A =
10 2 3 4
2 10 6 7
3 6 20 5
4 7 5 28
>> B=[5;-1;4.3;-9]
B =
5.0000
-1.0000
4.3000
-9.0000
>> det(A)
ans =
34525
>> X=inv(A)*B
X =
0.6126
-0.0683
0.2529
-0.4370
VD20: Giải hệ phương trình x
1
+ 3x
2

+ 7x
3
= 5
-x
1
+ 4x
2
+ 4x
3
= 2
x
1
+ 10x
2
+ 18x
3
= 12
>> A=[1 3 7;-1 4 4;1 10 18]
A =
1 3 7
-1 4 4
1 10 18
>> B=[5;2;12]
B =
5
2
12
>> det(A)
ans =
0

>> rank(A)
ans =
2
>> rank([A B])
ans =
2
>> X=pinv(A)*B
X =
0.3850
-0.1103
0.7066
VD21: Giải hệ phương trình
x
1
- x
2
- x
3
- 3x
4
+ x
5
= 1
x
1
+ x
2
- 5x
3
- x

4
+

7x
5
= 2
-x
1
+ 2x
2
+ 2x
3
+ 2x
4
+ x
5
= 0
-2x
1
+ 5x
2
- 4x
3
+ 9x
4
+

7x
5
= -0.5

>> A=[1 -1 -1 -3 1;1 1 -5 -1 7;-1 2 2 2 1;-2 5 -4 9 7]
A =
1 -1 -1 -3 1
1 1 -5 -1 7
-1 2 2 2 1
-2 5 -4 9 7
>> B=[1;2;0;-0.5]
B =
1.0000
2.0000
0
-0.5000
>> rank(A)
ans =
3
>> rank([A B])
ans =
3
>> X=pinv(A)*B
X =
0.0486
0.0722
0.0808
-0.2724
0.2873
VD22: Giải hệ Ax = B
Với A = [1 2 3 ; 4 5 6 ; 7 8 9 ; 10 11 12] ; B = [1 ; 3 ; 5 ; 7]
>> A=[1 2 3;4 5 6;7 8 9;10 11 12]
A =
1 2 3

4 5 6
7 8 9
10 11 12
>> B=[1;3;5;7]
B =
1
3
5
7
>> rank(A)
ans =
2
>> rank([A B])
ans =
2
>> X=pinv(A)*B
X =
0.3889
0.2222
0.0556

×