Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Lời ói đầu
iệ a, á gà ki ế ói ug à gà ơ kí ói iêg
đòi ỏi kỹ s ơ kí à á ộ kỹ uậ ơ kí đợ đào ạo a pải i ó kiế
ứ sâu ộg, đồg ời pải i iế ậ dụg ữg kiế ứ đó để giải i
quế ữg ấ đề ụ ể ờg gặp og sải xuấ, sửa ữa à sử dụg.
Mụ iêu ủa mô ọ là ạo điều kiệ o gời ọ ắm m ữg à
ậ dụg ó iệu quải á pơg páp iế kế, xâ dựg à quải lý á quá
ì ế ạo sải pẩm ơ kí ề kỹ uậ sải xuấ à ổ ứ sải xuấ
ằm đạ đợ á ỉ iêu ki ế kỹ uậ eo êu ầu og điều kiệ à
qui mô sải xuấ ụ ể. Mô ọ ò uề đạ ữg êu ầu ề ỉ iêu
ôg gệ og quá ì iế kế á kế ấu ơ kí để góp pầ âg ao
iệu quải ế ạo úg.
Đồ á mô ọ ôg gệ ế ạo má ằm og ơg ì đào
ạo ủa gà ế ạo má uộ koa ơ kí ó ai ò ế sứ qua
ọg ằm ạo o si iê iểu mộ á sâu sắm ề ữg ấ đề mà
gờ kỹ s gặp pải i ki iế kế mộ qui ì sải xuấ i iế ơ kí.
Đợ sự giúp đỡ ậ ì ủa á ầ giáo, đặ iệ là ầ ăg u
đà giúp em oà à ố đồ á mô ọ à.
Em xi â à ải m ơ!
Si iê: guễ Ƚггuпg K̟iªп
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
-1-
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Mụ lụ
Lời ói đầu. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Mô ເ lô ເ. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ơg 1: Pâ í ứ ăg làm iệ ủa i
iế. . . . . . . . . . . . . . . .
ơg 2: Pâ í ƚÝпҺ ເ«пg пgҺƯ ƚгoпg k̟Õƚ ເ Êu ເ đa ເ Һi ƚiÕƚ.. . . . . . . .
ເ Һ¬пg 3: Xá đị dạg sải xuấ. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
1
2
3
4
5
6
8
12
ເ Һ¬пg 4: ເ Һäп pơg páp ế ạo pôi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
19
36
ເ Һ¬пg 6: í lợg d o mộ ề mặ à a lợg d o á ề mặ ò
42
lại.
52
ơg 7: í ế độ ắm o mộ guê ôg.. . . . . . . . . . . . . . . . . .
ơg 5: Lập ứ ự á guê ôg.. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ເ Һ¬пg 8: ȽÝпҺ ƚҺêi giaп gia ôg ơ ải o ấ ải á guê ôg . .
ơg 9: í à iế kế ®å g¸. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ài liệu am kải o. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ơg 1. Pâ
í ứ ăg làm iệ ủa i iế
1.1. ứ ăg làm iệ ເ
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
-2-
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
i iế dạg àg ờg ó ứ ăg iế uể độg ẳg
ủa i iế à à uể độg qua ủa i iế ká .goài a i
iế dạg àg ò dùg để gạ á ăg (ki ầ a đổi ỷ số uề
og ộp ố độ).
1.2. Điều kiệ làm iệ
Điều kiệ làm iệ kôg kắm giệ, i iế ỉ ịu mô me
xoắm ỏ ki làm iệ (gạ o á á ăg ă kớp ới au) à i
iế ờg xuê kôg ịu ải i, kôg mài mò, ó a đập ki làm iệ ,
iệ độ làm iệ kôg ao.
Bclipbrd.exe
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Nguyễn trung kiên Lớp CTM3 K48
-3-
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ơg 2. Pâ
í ເ Һ ƚÝпҺ ເ«пg пgҺƯ ƚгoпg k̟Õƚ ເ Êu ເ ủa i
iế
2.1. Pâ í í ôg gệ
og i iế dạg àg í ôg gệ ải ởg ự iếp đế ăg
suấ à độ í xá gia ôg. ới i iế gia ôg ƚa ƚҺÊɣ k̟Õƚ ເ Êu ເ ña ເ Һi
ƚiÕƚ pҺï ợp ề độ ứg ữg, mặ đầu sog sog, kế ấu đối xứg à
uậ lợi o iệ ເ ເ Һäп ເ Һп ƚҺ« ເ ịпg пҺ ເ uẩ i ốg ấ.
2.2. êu ầu kỹ uậ
Ki ế ạo i iế dạg àg ầ đải m ải o á êu ầu kỹ uậ sau
đâ
Kí ớ á lỗ ơ ải đợ gia ôg ới độ í xá ấp 7
9, độ
ám ề mặ Ra =0 , 63ữ0 ,32
Độ kôg sog sog ủa á âm lỗ ơ ải og koải g (0,03
0,05)/100mm iều dài
Độ kôg uôg gó đờg âm lỗ so ới mặ đầu og koải g (0,05
0,1)/100mm iều dài
Độ kôg đồg âm ai lỗ: 0,05/100mm
Độ kôg sog sog ủa á mặ đầu giữa á lỗ ơ ải og koải g (0,05
0,25)/100mm á kí mặ đầu
Độ ứg ậ liệu: 140
2.3. Kả ăg áp dụg á pơg páp gia ôg iê iế
á pơg páp gia ôg ằg ôg gệ iê iế đều kôg pù ợp
ới điều kiệ kỹ uậ à điều kiệ sải xuấ.
Gia ôg ằg pơg páp ắm dâ à ia lửa điệ o ăg suấ kôg
ao à ấ lợg ề mặ kôg đòi Һái ເ ao.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
-4-
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Gia ôg ằg pơg páp điều kiể số kôg pù ợp ới điều
kiệ sải xuấ ở ớ a.
ơg 3. Xá địị
dạg sả xuấ
Sải lợg àg ăm đợ xá đị eo ôg ứ sau đâ
N=N 1 . m.(1+
+
)
100
og đó
: Số lợg i iế đợ sải xuấ og mộ ăm
1: Số sải pẩm (số má) đợ sải xuấ og mộ ăm
m: Sè ເ Һi ƚiÕƚ ƚгoпg méƚ s¶i п pҺÈm, m=1
: Số i iế đợ ế ạo êm ®Ĩ dù ƚг÷ (5%)
: Sè pҺÕ pҺÈm (3%).
П=
(
5000. 1 . 1+
5+3
=5400
100
)
(sp)
ọg lợg ủa i iế
Q=.
og đó
: ọg lợg iêg ủa ậ liệu . = 7,8kg/dm
3
: ȽҺÓ ƚÝ ເ Һ ເ Һi ƚiÕƚ
Ѵ = Ѵ1+Ѵ2+Ѵ3
Ѵ1= [ ( 0 , 75+0 , 12 ) . ( 0,5+0 , 17 ) + ( 1,5+0 , 24+1,5 ) . 0 , 06 ] . 0,1=0 , 07773 (dm3)
2
2
Ѵ2= ( 0 , 17 . π +2. 0 , 12 . π ) . ( 0 ,34−0,1 )=0 , 04348 (dm3)
2
Ѵ3= 0,04 . π.0,05=0,00025 (dm3)
Ѵ=0,12146 (dm3)
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
-5-
Đồ án công nghệ chế tạo máy
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------Q=. = 7,8.0,12146=0,95 (kg)
a ải g 2 (ớg dẫ iế kế đồ á ເ П ເ ȽM – ƚг14), ѵíi Q=0,95 k̟g,
П=5400, ƚa đợ dạg sải xuấ là àg loạ lớ.
ơg 4. ọ
pơg páp ế ạo pôi
Đối ới i iế đà ó, ó ể áp dụg á pơg páp ế ạo pôi
sau đâ
4.1. Pôi dập
Pôi dập ờg dùg o á loại i iế : ụ ăg ô, ụ
ăg ẳg, á loại á ăg ká, á i iế dạg àg, ụ ữ ập,
ụ kuỷu. . .
Đặ điểm iểm ủa pơg pápp
Sử dụg mộ ộ kuô ó kí ớ lòg kuô gầ giốg ậ gia
ôg.
Độ í xá ủa ậ dập ao, đặ iệ là á kí Һ ƚҺí ເ ƚҺeo
ເ ҺiỊu ເ ao ѵµ sai lƯ giữa ai ửa kuô. ôg ờg độ óg ủa dập
ể í đạ đợ ừ 2 4, độ í xá đạ đợ ( 0,1 0,05).
ạg ái ứg suấ ậ gia ôg ói ug là é kối, do đó kim
loại ó í dẻo ố ơ, iế dạg iệ để ơ, ơ í sải pẩm ao ơ
à ó ể gia ôg ậ pứ ạp.
Dễ ơ kí oá ê ăg suấ ao.
ệ số sử dụg ậ liệu ao.
iế ị sử dụg ó ôg suấ lớ, uể độg í xá, ế ạo
kuô đắm iề.
Do ữg đặ điểm ê ê dập ể í ỉ dùg og sải xuấ
àg loạ à àg kối.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Nguyễn trung kiên Lớp CTM3 K48
-6-
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
4.2. è ự do
Ưu điểm iểm ủa è ự do
iế ị è đơ giải , ố đầu í.
ó kải ăg loại ừ á kuế ậ đú ỗ kí, ỗ o.. .iế ổ
ứ ạ à ổ ứ ớ, ạo đợ á ổ ứ ớ uố xoắm , do đó làm
ăg ơ í sải pẩm.
Lợg ao pí kim loại ki è í ơ ki gia ôg ắm gọ
áp ợ điểm iểm ủa è ự do
Độ í xá kí ớ , độ óg ề mặ kém.
ấ lợg ậ è kôg đồg đều og ừg pầ ủa i iế à
giữa á loạ gia ôg ấ lợg gia ôg ò pụ uộ ào ì độ ôg
â à ì độ ổ ứ ơi làm iệ .
ăg suấ lao độg ấp, lợg d, dug sai à ời gia gia ôg lớ,
iệu quải ki ế kôg ao.
Sử dụg og sải xuấ đơ iế , loạ ỏ, pụ ụ ôg giệp
sửa ữa, ế ạo má.
4.3. Đú og kuô kim loại
ó ể ạo a sải п pҺÈm ເ ã ເ ҺÊƚ lỵпg ເ ao, k̟Ý ớ í xá, độ
óg ề mặ ao, ó kải ăg ơ kí oá, ự độg oá ao.
Giá à sải xuấ đú ói ug ạ ơ so ới á dạg sải xuấ
ká .
ậ đú dễ ồ ại á dạg ỗ o, ỗ kí, ứ . . .
iêu ao mộ pầ kim loại do ệ ốg ó, đậu gó. . .
Ki đú og kuô kim loại, í dẫ iệ ủa kuô ao ê
kải ăg điề đầ kém. Mặ ká ó sự ải ơ ủa kuô kim loại lớ ê
dễ gâ a пøƚ.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
-7-
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Qua iệ pâ í ứ ăg, điểm iều kiệ làm iệ à sả lợg ủa
i iế a ọ pơg pápp ế ạo pôi dập là pi dập là pù ợp ấ.
ơg 5. Lập
ứ ự á guê ôg
5.1. Xá địị địờg lối ôg gệ
ới dạg sải xuấ loạ lớ à để pù ợp điều kiệ sải xuấ ở ớ a
là á má ủ ếu là má ạ ăg ê a ọ pơg á gia ôg ập
ug guê ôg à gia ôg uầ ự á ề mặ.
5.2. ọ pơg páp gia ôg
ọ pơg páp gia ôg í ợp để đạ độ óg à độ í
xá êu ầu
+ Gia ôg lỗ 20
0 ,033
, độ óg R z 20
Duпg sai + 0,033 øпg ѵíi ເ Êp í xá 8, độ óg ấp 5, ó ể áp
dụg pơg páp gia ôg sau ùg là Doa
ì ự gia ôg là: koa, koé, doa.
+ Gia ôg lỗ 12
0 ,027
, độ óg R z 20
Dug sai +0,027 ứg ới ấp í xá 8, độ óg ấp 5, ó ể áp
dụg pơg páp gia ôg uối ùg là Doa.
ì ự ôg là: koa, koé, doa.
0 , 019
+ Gia ôg đạ kí ớ 30
độ óg mặ gia ôg 34 lµ R z 40
Duпg sai ±0,019 øпg ѵíi ເ Êp í xá 8, độ óg ấp 4, ó ể
áp dụg pơg páp gia ôg uối ùg là Pa i
ì ự gia ôg là pa ô, pa á i, pa i.
5.3. Lập iế ì ôg gệ
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Nguyễn trung kiªn Líp CTM3 – K48
-8-
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Pơg áp guê ôi dập là pg
guê ôg 1: Pa mặ đầu ứ ấ A
guê ôg 2: Pa mặ đầu ứ ai
guê ôg 3: Pa 3 mặ đầu ụ 8
guê ôg 4: Koa, koé, doa lỗ 20 à 12
guê ôg 5: Koa, ao e M4 ê ụ 24
guê ôg 6: Koa, ao e M4 ê ụ 24
guê ôg 7: Koa, ao e M4 ê ụ 34
guê ôg 8: Kiểm a
Sơ đồ gá đặ, ký iệu đị ị kẹp ặ, ọ má, ເ Һäп dao, k̟ý
ҺiƯu ເ ҺiỊu ເ ҺuɣĨп ®éпg ເ ủa dao à ủa i iế đợ ể iệ og ập
ải ẽ.
guê ôg 1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Nguyễn trung kiên Líp CTM3 – K48
-9-
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
W
guê ôg 2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Nguyễn trung kiªn Líp CTM3 – K48
- 10 -
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
W
guê ôg 3
W
guê ôg 4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
- 11 -
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
W
Bclipbrd.exe
guê ôg 5 à 6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
- 12 -
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
W
guê ôg 7
W
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Nguyễn trung kiªn Líp CTM3 – K48
- 13 -
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ơg 6. í
lợg d o mộ ề mặ à a lợg d o ề
mặ ò lại
Lợg d gia ôg đợ xá đị ợp lý ề ị số à dug sai sẽ góp
pầ ải o đải m iệu quải ki ế ủa quá ì ôg gệ ì
Lợg d quá lớ sẽ ố guê ậ liệu, iêu ao lao độg để gia ôg
iều đồg ời ố ăg lợg điệ, dụg ụ ắm , ậ uể ặg dẫ dẫ
đế giá à ăg.
gợ lại, lợg d quá ỏ sẽ kôg đủ để ớ đi á sai lệ ủa
pôi để iế pôi à i iế oà ỉ.
og ôg gệ ế ạo má, gời a sử dụg ai pơg páp sau
đâ để xá đị lợg d gia ôg
+ Pơg páp ốg kê ki giệm
+ Pơg páp í oá pâ í
Pơg páp ốg kê ki giệm xá đị lợg d gia ôg ằg
ki giệm. ợ điểm ủa pơg páp à là kôg xé đế ữg
điều kiệ gia ôg ụ ể ê giá ị lợg d ờg lớ ơ giá ị ầ iế.
gợ lại, pơg páp í oá pâ í dựa ê ơ sở pâ í
á ếu ố ạo a lớp kim loại ầ pải i ắm gọ để ạo a i iế oà ỉ.
og đồ á à ỉ í lợg d eo pơg páp pâ í o
guê ôg 4, ò lại là ốg kê ki giệm.
6.1. guê ôg 1
+ Pa mặ điểm ầu ứ ấ
eo ài liệu am kải o số 7 a ເ ã
Lỵпg d ѵËƚ dËp, 2 0,5 mm
Lỵпg d gia ôg ô, 1 mm
Lợg d gia ôg i, 1 mm
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
- 14 -
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
6.2. guê ôg 2
+ Pa mặ điểm ầu ứ ai
Lợg d dập, 2 0,5 mm
Lợg d gia ôg ô,
mm
Lợg d gia ôg i, 1 mm
6.3. guê ôg 3
+ Pa mặ điểm ầu ụ 8
Lợg d ậ dập, 2
mm
Lợg d gia ôg, 2 mm
6.4. guê ôg 4
+ Koa, koé, doa lỗ 12
Lợg d ậ dập 12 mm
Lợg d gia ôg ô, 0,8: 2 = 0,4 mm
Lợg d gia ôg i, 0,2: 2 = 0,1 mm
+ Koa, koé, doa lỗ 20
Lợg d ậ dập 20 mm
Lợg d gia ôg ô 0,8: 2 = 0,4 mm
Lợg d gia ôg i 0,2: 2 = 0,1 mm
Độ ám ề mặ R z 20
ậ liệu, ép 45
i iế má, àg gạ
ì ự gia ôi dập là pg ề mặ lỗ 20 ủa àg gạ gồm áp guê ôi dập là pg
sau
- Koa lỗ
- Koé ộg lỗ
- Doa i lỗ
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Nguyễn trung kiên Lớp CTM3 – K48
- 15 -
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ải a guê ôg ê đều ó ùg uẩ đị ị là
Mặ đá đị ị 3 ậ ự do ằg 3 piế ì, kối gắm đị ị ѵµo ƚгơ
24 k̟Һèпg ເ ҺÕ 2 Һai ЬË ເ ƚù do à kối ự lựa đị ị ào ụ 24 ò
lại kốg ế 1 ậ ự do.
Lợg d gia ôi dập là pg í o áp guê ôi dập là pg, áp ớ koa, koé,
doa lỗ 20
ôg ứ í
2 Z min=2(Rz +Ta+ ρ2a +ε 2b )
ȽҺeo Ь¶i пg 10 (Һíпg dÉп ƚҺiÕƚ kế đồ á M 41) a ó
za=150 m; a=200 m
0,1
Koa lỗ 19
Sau ki koa lỗ ì, za=80m; a=60m
2
2
Sai lệ kôg gia, a = C 0 +( Δyy .l)
√
Ƚгoпg ®ã
ເ o: ®é lƯ ເ ủa đờg âm lỗ, o = 20 m
: độ og đờg ụ lỗ, =1,3 m/mm
l : iều dài lỗ, l = 30 mm
2
2
a =√ 20 + (1,3 . 30 ) =43 . 8 mm
0 ,05
Koé lỗ 19,8
Sau ki koé đạ ì, za = 40 m, Ƚa = 50 m
Sai lƯ ເ Һ k̟Һ«пg gia, a= o.Ks
Độ lệ đờg âm lỗ, o = 20 m
ҺƯ sè gi¶i m sai, K̟s = 0,05
ρa = 20.0,05 = 1 m
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
- 16 -
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Lợg d để koé lỗ sau ớ koa (ỏ qua sai số gá đặ i iế gia ôg ở
ớ koé).
2Zmi = 2(40 + 50 + 43,8) = 267,6 m
±0 , 016
Doa lỗ 20
Sau ki doa lỗ ì, z = 20 m, a = 25
Lợg d để doa lỗ sau ớ koé (ỏ qua sai số gá đặ i iế gia ເ«пg ë Ьí ເ
doa)
2ZЬmiп = 2(20 + 25 + 1) = 92 m
K̟Ý ເ Һ ƚҺí ເ ƚÝпҺ ƚo¸п đợ xá đị sau: lấ kí ớ uối ùg
ừ đi lợg d ki doa, sẽ đợ kí ớ ki k̟Һƚ sau ®ã lÊɣ k̟Ý ເ Һ ƚҺí ເ
k̟Һƚ ƚгõ ®i lỵпg d k̟Һi k̟Һƚ sÏ ®ỵ ເ k̟Ý ເ Һ ƚҺí ເ sau k̟Һi k̟Һoaп.
d1 = 20,016 – 0,092 = 19,924
d2 = 19,924 – 0,267 = 19,656
Duпg sai ເ ủa ừg guê ôg đợ a eo ải g
Dug sai k̟Һi doa, =32m; duпg sai k̟Һi k̟ҺoÐƚ, =100m; duпg sai
k̟Һi k̟Һoaп, =200m.
K̟Ý ເ Һ ƚҺí ເ giới ạ đợ xá đị sau: lấ kí ớ í oá
à làm ò eo àg số ó gĩa ủa dug sai đợ dmax sau đó lấ dmax ừ
đi dug sai đợ dmiп. ѴËɣ ƚa ເ ã
Sau k̟Һi doa, dmax = 20,016 mm; dmiп = 20,016 - 0,032 = 19,984 mm
Sau k̟Һi k̟ҺoÐƚ, dmax = 19,924 mm; dmiп = 19,924 - 0,1 = 19,824 mm
Sau k̟Һi k̟Һoaп, dmax = 19,656 mm; dmiп = 19,656 - 0,2 = 19,456 mm
Lợg d giới ạ đợ xá đị sau, Zmi ằg iệu ai k̟Ý ເ Һ ƚҺí ເ
líп пҺÊƚ ເ đa Һai пguɣªп ôg kề au; Zmaxằg iệu giữa ai kí ớ
ỏ ấ ủa ai guê ôg kề au.
Ki doa, 2Zmiп = 20,016 - 19,924 = 0,092 mm = 92 m
2Zmax = 19,984 - 19,824 = 0,16 mm = 160 m
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
- 17 -
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ki koé, 2Zmi = 19,924 - 19,656 = 0,268 mm = 268 m
2Zmax = 19,824 - 19,456 = 0,368 mm = 368 m
±0 , 016
ảg í lợg d gia ôg lỗ 20
ứ ự á
guê ôg
á ếu ố ạo à lợg
d
Giá ị í oá
à á ớ
Dug
sai
(m)
Kí
ớ
giới
ị số giới ạ ủa lợg d
(m)
ạ
(mm)
ủa ề mặ
pải i í lợg d
z
a
a
Zmi
(m)
D
(mm)
Dmi
dmax
2Zmi
2Zmax
1.Pôi
150
200
2.Koa
80
60
43,8
0
0
15,766
200
19
19,656
3.koé
40
50
1
0
267,6
15,952
100
19.8
21,950
268
368
4.Doa
20
25
0
92
16,08
32
20
22,021
92
160
á ôg số og ải g
z: iều ao ấp ô ế i do ớ ôg gệ sá ớ ®Ĩ l¹i
Ƚa: ເ ҺiỊu ເ ao líp Һ Һáпg ЬỊ mặ do ớ ôg gệ sá ớ để lại
a: sai lệ ị í kôg gia do ớ ôg gệ sá ớ để lại (độ
og ê, độ lệ âm, độ kôg sog sog . . .)
: sai số gá đặ i iế ở ớ ôg gệ đag ự iệ
Zmi: giá ị ỏ ấ ủa lợg d gia ôg í o ớ ôg gệ
đag ự iệ
dmi, dmax: kí ớ giới ạ ại mỗi ớ ôg gệ
Zmi, Zmax: lợg d lớ ấ à ỏ ấ ại mỗi ớ ôg gệ
Lợg d ổg ເ éпg
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
- 18 -
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
2 Z0mi = 268 - 92 = 176
2Z0max = 386 - 160 = 208
K̟iÓm a kế quải í oá
Sau ki doa, 2Zmax- 2Zmi = 160 – 92 = 68
1 - 2 = 100 - 32 = 68
Sau k̟Һi k̟ҺoÐƚ, 2Zmax- 2Zmiп = 368- 268 =100
1 - 2 = 200 - 100 = 100.
6.5. guê ôg 5
+ Koa- ao M4 ê ụ 24
Lợg d ậ dập, 4 mm
Lợg d gia ôg ô, 3,5: 2 = 1,75 mm
Lợg d gia ôg i, 0,5: 2 = 0,25 mm
6.6. guê ôg 6
+ Koa- ao M4 ê ụ 34
Lợg d ậ dập, 4 mm
Lợg d gia ôg ô, 3,5: 2 = 1,75 mm
Lợg d gia ôg i, 0,5: 2 = 0,25 mm
6.7. guê ôg 7
+guê ôg kiểm ƚгa
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
- 19 -
Đồ án công nghệ chế tạo máy
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ơg 7. í ế
địộ ắ o mộ guê ôg à a o
á ề
mặ ò lại
guê ôg1. Pa mặ điểm ầu
+ Đị ị
i iế đợ đị ị a ậ ự do qua mặ đá 34 à 24 ằg
3 ố ỳ ố đị đầu og, ai ậ ự do đợ đợ đị ị ằg kối
gắm ố đị ào mặ ụ 24 , mộ ậ ò lại đợ đị ị ằg kối
di độg ào mặ ụ 24 .
+ Kẹp ặ
Dùg ga k̟Һèi Ѵ ®iỊu ເ ҺØпҺ ®Ĩ k̟Đp, lù ເ k̟Đp ớg ừ pải i sag ái
ằg e
+ ọ máp
Má pa đứg ạ ăg 612.
Mặ làm iệ ủa à má: 400 1600mm.
ôg suấ độg ơ: = 10kw, iệu suấ má = 0,75.
ố độ ụ ເ ເ ҺÝпҺ: 30; 37,5; 47,5; 60; 75; 95; 118; 150; 190; 135;
300; 375; 475; 600; 750; 950; 1180; 1500.
Lù ເ ເ ¾m ƚ ເ ҺiỊu ƚгơ ເ líп пҺÊƚ o pép á dụg lê à má:
Pmax =19,650(2000Kg).
+ ọ dao
ọ dao pa mặ đầu ăg ắm p mải ợp kim ứg.
á ôg số dao, (ải g 4-94[6])
Đờg kí dao, D = 100mm.
Gó giêg í, = 60.
Số ăg, z = 10.
Má ợp k̟im, P6M5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------Ngun trung kiªn Líp CTM3 – K48
- 20 -