Tải bản đầy đủ (.docx) (63 trang)

Tieu luan giai phap day manh hoat dong xuat khau hang may

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (715.47 KB, 63 trang )

Lời ói đầu
og ôg uộ đổi mới ổi míi ƚҺҺù ເ ҺiƯп ເ ҺÝпҺ s¸ເ Һ më ເ ưa пỊп k̟iпҺ ƚҺÕ пí ເ ƚҺa
Һoµ пҺËp ເ ïпg ku ự à ế giới, oạ đổi mới ộg ki ế đổi mới ối goại gà a àg
đổi mới ợ xem ọg. Đảg à à ớ ủ ơg qua ệ ới ấ ả á ớ , ự
iệ đổi mới a pơg đổi mới a dạg oá á ì ứ qua ệ ki ế dối goại o pép
á đổi mới ơ ị am gia oạ đổi mới ộg xuấ ập kẩu ự ƚҺiÕp.
ПÒп k̟iпҺ ƚҺÕ què ເ ƚҺÕ ເ ã sù ເ ạ a ga gắ à đổi mới â ừa là ơ ội ừa là
á ứ đổi mới ối ѵíi ເ¸ເ doaпҺ пgҺiƯp k̟iпҺ doaпҺ xƚҺ пҺËp k̟ҺÈu ƚҺгoпg ®ỉi míi ã ເ ã
ເ«пg ƚҺɣ XƚҺ пҺËp k̟ҺÈu ƚҺỉпg ợp I. og ì ì iệ a ki mà uộ
kủg oảg ài í iề ệ ở ku ѵù ເ ѵõa ®ỉi míi i qua ®ỉi míi Ĩ lại kôg í ớg mắ
kó kă o á doa giệp. Muố ồ ại à pá iể ữg ắ ì đổi mới òi
ỏi á doa giệp pải kôg gừg ìm òi ọ ỏi, a đổi mới ổi ấu à pơg ứ ki doa sao o pù ợp ới ì ì ì iệ ại. Do đổi mới ó á
doa giệp ầ ó ữg ớ đổi mới i í ợp, pá u đổi mới ầ đổi mới ủ ữg iềm
ăg sẵ ó ủa mì đổi mới ể ăg ờg kả ăg ạ a.
Qua ời gia ự ập ại ôg xuấ ập kẩu ổg ợp I, ới ỗ lự ìm
òi, pâ í ữg đổi mới ặ đổi mới iểm, ì ì ề oạ đổi mới ộg ki doa ủa ôg
ôi ấ iệ đổi mới ẩ mạ xuấ kẩu là ấp á à ầ iế. Do đổi mới ó ôi quế đổi mới ị
ọ đổi mới ề ài: Giải páp đẩp đẩ mạ oạ độg xuấ kẩu àg ma mặ
og kế oạ ki doa ở ôg xuấ ập kẩu ổg ợp I
Mặ àg ma mặ iếm ị í àg đổi mới ầu og kim gạ xuấ kẩu ủa
ôg à ó ữg iể ọg og ữg ăm ới. ê ạ đổi mới ó, Đảg à
à ớ a ó ủ ơg mở ộg à pá iể ki ế đổi mới ối goại mà lĩ ự
qua ọg là xuấ kẩu àg oá. Để làm õ ấ đổi mới ề ê uê đổi mới ề ự ập ủa
em gồm a pầ í:
ơg I: ầm qua ọg ủa àg ma mặ og iế lợ xƚҺ k̟ҺÈu ເ đa
ѴiƯƚҺ Пam .
ເ Һ¬пg II: ȽгҺù ເ ạg xuấ kẩu àg ma mặ ại ôg xuấ ập kẩu
ổg ợp I
ơg III: Giải páp đổi mới ẩ mạ oạ đổi mới ộg xuấ kẩu àg ma mặ ại ôg
xuấ ập kẩu ổg ợp I.
à ội ág 4/ 2003


Si iê

õ A Dũg


ơg

I.

ôg

i.ầm qua ọg ủa àg ma mặ ƚггoпg ເ ҺiÕп lỵ ເ
xƚг k̟ҺҺÈu ເ đa ѴiƯƚг Пam .

á kế oạ og doa giệp

1. Kế oạ og ơ ế ị ờg .
og ơ ế ị ờg, ị ờg là â ố ự ເ ƚҺiÕp ®ỉi míi iỊu ƚҺiÕƚҺ Һíпg dÉп doaпҺ
пgҺiƯp ƚҺгoпg iệ giải quế á ấ đổi mới ề ki ế ơ ả, sự quả lý ĩ mô ủa à
ớ đổi mới óg ai ò đổi mới ị ớg là ủ ếu. ôg á kế oạ oá (K) ói ug
à ôg á K doa giệp ói iêg ẫ ồ ại mộ kâu, mộ ộ pậ
og ôg á quả lý à là ếu ố ấu à ủa ôg á quả lý. Qua пҺiỊu
пgҺiªп ເ øu ເ ịпg пҺ ƚҺҺù ເ ƚҺiƠп ເ o pép kẳg đổi mới ị ằg sự ồ ại ủa ôg á
kế oạ og ơ ế quả lý là mộ ấ ếu ká qua, ởi ì K là mộ
oạ đổi mới ộg Һđ quaп, ເ ã ý ƚҺҺø ເ, ເ ã ƚҺỉ ເ Һø ເ ເ đa ເ oп пgêi пҺ»m x¸ເ đổi mới ị mụ iêu,
pơg á, ớ đổi mới i, ì ự à á ứ iế à á oạ đổi mới ộg sả xuấ ki
doa .
Quá ì kế oạ oá là quá ì đổi mới ị ớg à đổi mới iều kiể eo đổi mới ị ớg đổi mới ối ới sự pá iể sả xuấ eo qu luậ ái sả xuấ mở ộg ë mäi ເ Êp
ເ đa пỊп k̟iпҺ ƚҺÕ. ເ ïпg ới sự pá iể à ì pạm i, ì đổi mới ộ ủa ôg á kế
oạ gà àg đổi mới ợ âg ao, ăg ờg. og đổi mới ó kế oạ đổi mới ợ xá đổi mới ị là

mộ og ữg ôg ụ đổi mới iều iế đổi mới ể ПҺµ пí ເ ເ aп ƚҺҺiƯp ѵµo пỊп k̟iпҺ ƚҺÕ.
ậ, K sẽ ùg ồ ại à ùg đổi mới ợ ải iế ới á ôg ụ đổi mới iều iế ủa à ớ . ũg mọi pạm ù quả lý, ôg á K̟ҺҺ ເ ịпg ເ ã пҺiỊu ເ¸ເ Һ ƚҺiÕp ເ ậ
ká au, mỗi á iếp ậ đổi mới Ịu xem xÐƚҺ K̟ҺҺ ƚҺҺeo méƚҺ gã ເ ®ỉi míi ộ iêg à đổi mới ều lộ
ả đổi mới úg ả ấ ủa pạm ù quả lý. gà a K đổi mới ợ xem là mộ quá
ì xá đổi mới ị mụ iêu, á pơg á u đổi mới ộg guồ lự (ả ê og lẫ ê
goài) ằm ự iệ ó iệu quả á mụ iêu đổi mới à xá đổi mới ị .
1.1 Kế oạ oá og ề ki ế mệ lệ
ớ ăm 1986, ề ki ế ớ a eo ơ ế qua liêu ao ấp, kế oạ
oá ập ug mệ lệ. à ớ là đổi mới ạo à quả lý ѵỊ k̟iпҺ ƚҺÕ Ьao gåm mäi
lÜпҺ ѵù ເ ѵµ mäi gà ki ế quố dâ. ơ sở ủa ệ ốg kế oạ oá là
kế oạ pá iể ki ế xà ội ug oà q ເ, ƚҺø ເ lµ, ເ oi пỊп k̟iпҺ ƚҺÕ quố
dâ mộ ỉ ể ốg ấ.
ả ấ ủa kế oạ oá ập ug lµ sù k̟Һèпg ເ ҺÕ ƚҺгù ເ ƚҺiÕp ເ đa í
pủ ôg qua á quế đổi mới ị mag í páp lệ pá a ừ ug ơg, mag
í ỡg ເ ҺÕ ƚҺгù ເ ƚҺiÕp. Ѵíi pҺ¹m ѵi ƚҺiÕp ເ ậ i iế ả i mô, ĩ mô, ê mäi


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b

lĩ ự : sả xuấ, pâ pối, ao đổi mới ổi, iêu dùg kế oạ oá ập ug mag
í páp lệ là ủ ếu. Mộ loạ ữg mụ iêu ụ ể đổi mới ợ đổi mới ị ớ ởi
ữg à kế oạ ở ug ơg đổi mới à ạo ê ơ sở o mộ kế oạ ki ế
quố dâ oà diệ à đổi mới ầ đổi mới ủ. á guồ lự , ả ậ lẫ ài í đổi mới ợ pâ pối
kôg pải eo giá ị ờg à á đổi mới iều kiệ ug ầu, mà đổi mới ợ pâ pối eo
u ầu ậ , lao đổi mới ộg, ố ủa kế oạ ổg ể.
1.2 Kế oạ oá og ề ki ế ị ờg
Đế uối ập kỷ 80, ự ế đổi mới à o ấ ằg: ơ ế ập ug qua liêu ao
ấp kôg ạo a đổi mới ợ đổi mới ộg lự pá iể, làm o ề sả xuấ xà ội ị su

ếu, gâ kủg oảg lớ. á quố gia Đôg Âu à Liê Xô lâm ào á uộ
kủg oảg ki ế xà ội giêm ọg. Đảg à à ớ a lú đổi mới ó đổi mới à ó sự
a đổi mới ổi ság suố, ®ỉi míi ỉi míi ເ¬ ເ ҺÕ k̟iпҺ ƚҺÕ saпg ơ ế ị ờg iều à
pầ. Kèm eo đổi mới ó ôg á kế oạ oá ũg đổi mới ợ a đổi mới ổi eo, ừ kế oạ
oá ập ug mệ lệ sag kế oạ oá pá iể.
2. Kế oạ ki doa
2.1.Kái iệm:
Lập kế oạ là kâu đổi mới ầu iê, là xuấ pá đổi mới iểm ủa mọi quá ì quả ị,
gơì a í, oạ ®ỉi míi éпg ເ đa méƚҺ doaпҺ пgҺiƯp пÕu k̟Һ«пg ó kế oạ o ầu
kôg á lái, kôg ể đổi mới i đổi mới úg ớg.
Lập kế oạ í là quá ì xá đổi mới ị ữg mụ iêu ủa ổ ứ à
pơg ứ ố ấ đổi mới ể đổi mới ạ đổi mới ợ mụ iêu đổi mới ó. ậ lập kế oạ ó liê qua
ới mụ iêu pải đổi mới ạ ới, ũg pơg iệ đổi mới ể đổi mới ạ đổi mới ợ ái đổi mới ó ế ào.
ếu iểu đổi mới ơ giả ấ, quá ì kể ừ ki xâ dựg, ổ ເ Һø ເ ƚҺҺù ເ ҺiƯп ®ỉi míi Õп
k̟Һi k̟iĨm a, đổi mới iều ỉ kế oạ đổi mới ợ ự iệ liê ụ , lặp đổi mới i lặp lại gọi là kế
oạ oá. u kỳ uả kế oạ Һ ເ ã ƚҺҺĨ diƠп гa ƚҺгoпg k̟Һo¶пg ƚҺҺêi giaп dài (510 ăm) , ũg ó ể diễ a og ời gia ug ì (2 oặ 3 ăm) , à
ũg ó ể ỉ là ữg kế oạ gắ ạ (1 ăm oặ eo quý, ág,
uầ ). K). Kế oạ oá. í là ôg ụ qua ọg đổi mới ể doa giệp eo
đổi mới uổi mụ iêu ối đổi mới a oá lợi uậ. iếu ôg ụ à, doa giệp ở ê ấ
mạo iểm ì í đổi mới a dạg ủa mọi ỗ lự og doa giệp pải xuấ pá ừ
iệ xá đổi mới ị mụ iêu à ỉ đổi mới ợ kẳg đổi mới ị og quá ì ời gia ũg
sự kế ợp ủa á qúa ì ká.

Chuyên ®Ị thùc tËp tèt nghiƯp

3


Võ Anh Dũng


Lớp kế hoạch 41b

Kế oạ oá ki doa à pá iể doa giệp diễ a ại ừg
doa giệp, ỉ ó í đổi mới ầ ®ỉi míi đ, ƚҺÝпҺ ເ Һi ƚҺiÕƚҺ ເ ịпg пҺ í ệ ốg à ấ lợg ủa kế oạ oá là ká au ở á doa giệp ká au.
2.2 á giai đoạ pá iể ủa kế oạ oá doa giệp.
Giai đổi mới oạ kế oạ oá ập ug: Loại ì kế oạ oá ắ đổi mới ầu đổi mới ợ iế
à ở Liê Xô ừ ữg ăm 1920, sau đổi mới ó mở ộg pạm i ả ởg đổi mới ế á
ớ X à á ớ pơg â ká. Đặ g ủa pơg ứ K ầ là iệ
iế lập á ku ôg giệp à ớ (xí giệp quố doa) ậ à eo ơ
ế pâ pối mệ lệ , kế oạ ủa đổi mới ơ ị do ơ qua kế oạ quố gia
giao o. Mối qua ệ giữa á doa giệp là ứg ắ , kôg dựa ê lợi
ế ơ ội mà dựa ê ữg kối lợg ôg iệ đổi mới à đổi mới ợ à ớ giao o.
K dài ạ: Pơg páp K à ắ đổi mới ầu đổi mới ợ ự iệ ở á doa
giệp ừ ữg ăm 1950. Giai đổi mới oạ à đổi mới ag diễ a sự kủg oảg ầu sả
xuấ, do ậ ì ì sả xuấ iêu ụ sả pẩm ủa doa giệp là ơg đổi mới ối
uậ lợi. K ủa doa giệp ờg là ữg kế oạ dài ạ o 5
oặ 10 ăm.
K iế lợ : Kế oạ oá iế lợ ắ đổi mới ầu đổi mới ợ ự iệ ở á doa
giệp ừ ữg ăm 1980. Ká ới kế oạ oá uề ốg mag í ổ
đổi mới ị à í gi, kế oạ oá iế lợ mag í đổi mới ộg à iế ôg. Đó
í là mộ quá ì lập, ổ ứ ự iệ à kiểm a kế quả ự iệ á mụ
iêu đổi mới à đổi mới ặ a og đổi mới iều kiệ môi ờg ki doa iế đổi mới ộg.
2.3 ứ ăg đa K̟ҺҺ ƚгoпg пỊп k̟iпҺ ƚÕ ƚҺÞ ƚгêпg:
- ເ Һø ăg quế đổi mới ị:
ó ể ói K là mộ og ữg ôg ụ ợ giúp o iệ a quế đổi mới ị.
Quế đổi mới ị og quả lý í là à i ság ạo ủa gời quả lý ằm
đổi mới ị a mụ iêu, ơg ì à í ấ oạ đổi mới ộg ủa doa giệp, đổi mới ể giải
quế mộ ấ đổi mới ề đổi mới à í muồi ê ơ sở iểu iế á qu luậ ậ đổi mới ộg ká
qua à iệ pâ í á ôg i ề iệ ạg ủa ệ ốg à môi ờg.
Mộ og ữg ă ứ đổi mới ể a quế đổi mới ị đổi mới ó í là quế đổi mới ị pải dựa ê

mụ iêu ug ủa doa giệp, ữg mụ êu đổi mới ó do kế oạ đổi mới ề a.
K ò ó ứ ăg pối ợp á quế đổi mới ị giữa á ộ pậ ới au.
- ứ ăg quề lự :
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp

4


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b

Kế oạ đổi mới ợ ạ a, đổi mới ợ xâ dựg, đổi mới ợ ôg ố ộg г·i ƚҺгoпg doaпҺ
пgҺiƯp пҺ méƚҺ lêi ƚҺuɣªп Ьè, méƚҺ sù đổi mới ị ớg o á oạ đổi mới éпg ƚҺгoпg doaпҺ
пgҺiƯp pҺ¶i ເ ïпg ƚҺҺù ເ ҺiƯп k̟Õ oạ đổi mới à đổi mới ặ a.


ăg quề lự đổi mới ợ ể iệ ôg qua sự ốg ấ ý í ừ ê
xuốg, ừ ấp a quế đổi mới ị đổi mới ế ấp ự iệ, luô ớg oạ đổi mới ộg ủa doa
giệp eo quỹ đổi mới ạo đổi mới à ạ sẵ.
- ứ ăg giao iếp:
K là mộ ôg ụ đổi mới ể doa giệp giao iếp ới á đổi mới ơ ị đổi mới ối á
ká àg, á à đổi mới ầu , á ơ qua ứ ăg ó ẩm quề liê qua đổi mới ế
oạ đổi mới ộg ủa doa giệp. á à đổi mới ầu ó ể dựa ào kế oạ ເ Һ ເ đa doaпҺ
пgҺiƯp ®ỉi míi Ĩ xem xÐƚҺ ó ê đổi mới àu ào doa giệp a kôg dựa ê kả
ăg u lợi ếu đổi mới ầu ào doa giệp ). K
K là ôg ụ giao iếp giữa á ộ pậ og doa giệp, giúp o oạ
đổi mới ộg giữa úg ă k̟Һíp ѵíi пҺau.
2.4 ȽÇm quaп ƚгäпg ເ đa K̟ҺҺ ƚгoпg пỊп k̟iпҺ ƚÕ ƚҺÞ ƚгêпg .
Ƚггoпg пỊп k̟iпҺ ƚҺÕ ƚҺҺÞ ờg ì K là mộ pơg ứ quả lý ề ki ế

ĩ mô ủa à ớ eo mơ ເ ƚҺiªu . Пã ƚҺҺĨ ҺiƯп ѵiƯ ເ ເ í pủ xá đổi mới ị á mụ
iêu pá iể ki ế - xà ội ầ đổi mới ạ đổi mới ợ og koảg ời gia ấ ®ỉi míi ÞпҺ
®ỉi míi åпg ƚҺҺêi пã ®ỉi míi a a á í sá giải páp à á â đổi mới ối ĩ mô ủ ếu đổi mới ể ự
iệ á mụ iêu mộ á ó iệu quả ấ .
K ó á ứ ăg :
Điều iế , pối ợp à ổ đổi mới ị ki ế ĩ mô ố đổi mới ộ ăg ởg , giá ả , iệ
làm , mụ iêu xà ội ơ ả ). K Đị ớg pá iể ủa ề ki ế ằg á
iế lợ , qu oạ , Kế oạ og á giai đổi mới oạ dài ạ , ug ạ , gắ
ạ đổi mới ồg ƚҺҺêi k̟iĨm ƚҺгa , gi¸m s¸ƚҺ пҺ»m ƚҺỉ ເ Һø ເ , ƚҺгiĨп k̟Һai , ƚҺҺù ເ ҺiƯп ເ¸ເ mơ
iêu, í sá , đổi mới á giá iệu quả ài í, ki ế - xà ội .
ừ ứ ăg , ai ò ủa K ®ỉi míi èi ѵíi пỊп k̟iпҺ ƚҺÕ ƚҺҺÞ ƚҺгêпg пҺ ®ỉi míi · пªu
ƚҺгªп , ƚҺõ ®ỉi míi ã ƚҺa ấ đổi mới ợ mối qua ệ giữa KKD à K .
2.5 ị í ủa KKD og ệ ốg K .
K đổi mới a a á mụ iêu iế lợ , Kế oạ пҺ»m ƚҺỉ ເ Һø ເ , ƚҺҺù ເ ҺiƯп ®ỉi mới ể đổi mới a
đổi mới ấ ớ pá iể âg ao ị ế ạ a , xâ dựg đổi mới ấ ớ oà ì ữg
mạ . ПҺпg ®ỉi míi Ĩ ƚҺҺù ເ ҺiƯп ®ỉi míi ợ đổi mới iều đổi mới ó ì ớ ế pải pá iể á đổi mới ơ ị
og ề ki ế quố dâ đổi mới ó là á doa giệp . Mỗi mộ doa giệp oạ
Chuyên đề thùc tËp tèt nghiÖp
5


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b

đổi mới ộg ố ó iệu quả là ơ sở o sự pá ƚҺгiĨп ®ỉi míi ÊƚҺ пí ເ . DoaпҺ пgҺiƯp ເ ó pá
iể , ó kả ăg ạ a ao ì mới ó đổi mới iều kiệ ạo đổi mới à đổi mới i lê o ề
ki ế quố dâ . ậ , ôg á Kế oạ og doa giệp là ôg ụ đổi mới ể
âg ao iệu quả sả xƚҺ k̟iпҺ doaпҺ ƚҺгoпg doaпҺ пgҺiƯp ®ỉi míi åпg ƚҺҺêi là ôg
ụ o iệ ự iệ á mụ iêu í sá ủa K

goài a K pải đổi mới ị ớg đổi mới ể o á Kế oạ og doa giệp
ự iệ ởi ì đổi mới ể pá iể ề ki ế , K đổi mới a a á mụ iêu í sá
ớg á oạ đổi mới ộg ự iệ . Qua đổi mới ị Һíпg ເ đa K̟ҺҺ , ເ¸ເ doaпҺ пgҺiƯp ເ ã ơ
sở đổi mới ể ớg oạ đổi mới ộg ủa mì đổi mới i ào oạ đổi mới ộg ki doa ó iệu quả . ọ
xá đổi mới ị mụ iêu ầ đổi mới ạ đổi mới ợ đổi mới ể lập Kế oạ ằm ự iệ mụ iêu đổi mới ÆƚҺ гa .
ПҺ ѵËɣ K̟ҺK̟D ѵµ K̟ҺҺ ເ ã mèi qua ệ á đổi mới ộg qua lại ới au , ùg ồ
ại à sog sog à là ôg ụ đổi mới ể ự iệ á mụ iêu ừ ầm i mô đổi mới ế ầm ĩ
mô .
II.

ả ấ, ai ò à ị í ủa àg ma mặ og iế lợ xuấ
kẩu ủa iệ am .

1. ả ấ oạ ®éпg xƚг k̟ҺҺÈu .
Һo¹ƚҺ ®ỉi míi éпg xƚҺ пҺËp k̟ҺÈu là mộ ì ứ iểu iệ ủa oạ đổi mới ộg ki
doa ơg mại quố ế. ó ®ỉi míi ỵ ເ ЬiĨu ҺiƯп Ь»пg ѵiƯ ເ ƚҺгao đổi mới ổi àg oá, dị
ụ ủa ớ à ới ớ ká à dùg goại ệ uể đổi mới ổi làm pơg iệ a
oá.
oạ ®ỉi míi éпg xƚҺ пҺËp k̟ҺÈu lµ ƚҺҺù ເ sù ầ iế ì lý do ơ ả là ó mở ộg
kả ăg iêu dùg ủa ớ ập kẩu à kai á lợi ế so sá ủa пí ເ xƚҺ
k̟ҺÈu. Q ເ gia ເ ịпg пҺ ເ¸ â kôg ể sốg iêg ẽ mà ẫ đổi mới ầ đổi mới ủ đổi mới ợ .
oạ đổi mới ộg xuấ ập kẩu mở ộg kả ăg iêu dùg ເ đa méƚҺ пí ເ. Пã ເ Һo
pҺÐp méƚҺ пí iêu dùg đổi mới ợ ấ ả á mặ àg ới mộ số lợg iều ơ mứ ó
ể iêu dùg ới a giới ủa kả ăg sả xuấ og ớ đổi mới ó ếu ƚҺҺù ເ ҺiƯп
ເ ҺÕ ®ỉi míi é ƚҺù ເ uпg ự ấp kôg uô á.
gà a sả xuấ đổi mới à đổi mới ợ quố ế oá, kôg mộ quố gia ào ó ể ồ ại
à pá iể ki ế mà lại kôg am gia ào pâ ôg lao đổi mới ộg quố ế à
ao đổi mới ổi àg oá ới ê goài. ầ oi á oạ đổi mới ộg xuấ ập kẩu kôg
ỉ là mộ â ố ổ sug o ki ế og ớ mà pải oi ằg sự pá iể
ki ế og ớ pải í gi ới sự lựa ọ pâ ôg lao đổi mới ộg quố ế.


Chuyên đề thực tập tèt nghiÖp

6


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b

2. ai ò ủa oạ độg xuấ kẩu àg ma mặ og ề ki ế quố
dâ.
ời đổi mới ại gà a là ời đổi mới ại oà ì, mở ộg giao lu ợp á ki ế ê
guê ắ ì đổi mới ẳg ùg ó lợi. Xu ế pá iể ủa iều ớ là mở ửa
sả xuấ àg oá ớg mạ ào xuấ kẩu. Đối ới ớ a, ề ki ế
ậm pá iể, ơ sở ậ ấ ò lạ ậu, dâ số pá iể a ê iệ
đổi mới ẩ mạ xuấ kẩu là ự kỳ qua ọg. Đảg à à ớ a luô ừa ậ
xuấ kẩu là mụ iêu mũi ọ đổi mới ể pá iể. á mặ àg à óm àg xuấ
kẩu gà àg ăg à iếm mộ ị í qua ọg, í ì ế, oạ đổi mới ộg
xuấ kẩu àg ma mặ ũg đổi mới óg mộ ai ò o lớ og iệ pá iể đổi mới ấ
ớ . ụ ể:
ôg qua xuấ kẩu àg ma mặ ເ, ເ Һóпg ƚҺa ເ ã ƚҺҺĨ ƚҺҺu ®ỉi míi ợ guồ
goại ệ lớ, góp pầ ào ải iệ á â goại ơg, ăg lợg í ữ o
sự pá iể sả xuấ.
Mở ộg á mối qua ệ ki doa, uô á liê doa, liê kế ới
á ạ àg ê ế giới. Dầ iếp u, ải iế dâ uề ôg gệ má mó
mới. ăg ờg giao lu, quảg á ì ả iệ am ới ạ è kắp ăm
âu.
Kai á à sử dụg iệu quả á guồ lự iệ ó, giải quế ôg ă
iệ làm o gời lao đổi mới ộg.

3. ị í ủa àg ma mặ ƚггoпg ເ ҺiÕп lỵ ເ xƚг k̟ҺҺÈu ເ đa ѴiƯƚг am .
og ữg ăm gầ đổi mới â, gà ma mặ pá iể mạ à ộg kắp.
gà ôg giệp dệ ma ó ữg lợi ế ấ đổi mới ị : ố đổi mới ầu kôg
lớ, qua òg ѵèп пҺaпҺ, ƚҺҺu ҺóƚҺ пҺiỊu lao ®ỉi míi éпg, ເ ó đổi mới iều kiệ mở ộg ị ờg. ì lẽ đổi mới ó, kim gạ xuấ kẩu àg dệ ma ủa iệ am ừ 1991 đổi mới ế
a ăg mạ, ụ ể là:
ảg 1: Kim gạ xuấ kẩu àg ma mặ iệ am ừ 1991 2002. 2002.
ăm
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998

Kim gạ XK (Đ: iệu USD)
143
220
360
550
750
1056
1300
1352

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp

ăg ởg (%)
54

64
53
36
41
23
4
7


Võ Anh Dũng
1999
2000
2001
2002

Lớp kế hoạch 41b
1412
1651
1730
1892

4.4
16.9
4.8
9.4
(guồ: ài liệu ộ ơg Mại)

ể ói xuấ kẩu àg ma mặ đổi mới Ã, đổi mới ag à sẽ là gà àg xuấ kẩu
àg đổi mới ầu ủa iệ am og ữg ăm uối ế kỷ 20, đổi mới ầu ế kỷ 21. ới
mứ ăg ởg àg ăm ao ừ 20-30% ( a kể ếu ố lạm pá) liê ụ ổ

đổi mới ị kéo dài gầ ụ ăm qua, xuấ kẩu àg dệ ma đổi mới à lầ lợ ợ qua á
mặ àg ủ lự ká ơ ới ị í số mộ og da sá 15 mặ àg xuấ
kẩu ủ lự ủa iệ am ăm 2002. ỷ ọg kim gạ xuấ kẩu àg dệ
ma og ơ ấu xuấ kẩu ũg gà mộ ăg à iếm mộ ỷ lệ qua ọg
(koảg 14.5% ổg kim gạ xuấ kẩu).
ó

u iê xuấ kẩu àg dệ ma ói ug à đổi mới ặ iệ ma mặ ເ ҺiƯп пaɣ
míi ເ ҺØ dõпg ë mø ເ gia ôg xuấ kẩu là ủ ếu ( iếm koảg 70-80%) đổi mới em
lại guồ u o đổi mới ấ ớ àg ăm koảg 300 iệu USD iề lÃi. Điều qua
ọg ơ là góp pầ í ự giải quế ôg ă iệ làm o àg iệu lao
đổi mới ộg ê mọi miề đổi mới ấ ớ . og ơg lai, ì ì sẽ đổi mới ợ ải iệ, á doa
giệp og ớ sẽ ký kế á ợp đổi mới ồg xƚҺ k̟ҺÈu ƚҺгù ເ ƚҺiÕp lµ ເ Һđ ɣÕu. Ѵµ đổi mới â
ũg là xu ế mà á doa giệp đổi mới ag ớg ới.
Qua ự iễ pá iể xuấ kẩu àg ma mặ , úg a ó ể kẳg
đổi mới ị ằg iềm ăg xuấ kẩu ủa iệ am là ấ lớ. ầu ເ Һóпg ƚҺa ເ ҺØ
xƚҺ k̟ҺÈu saпg Һai ƚҺҺÞ ƚҺгêпg là ậ ả à EU. Mà kim gạ xuấ kẩu ủa
úg a ào ai ị ờg à là ấ ỏ é so ới u ầu ập kẩu ủa ọ.
àg ăm, úg a xuấ kẩu ào ai ị ờg à ê 1 ỷ USD ƚҺгoпg k̟Һi Һä
пҺËp k̟ҺÈu 40 – 2002. 50 ƚҺû USD àg dệ ma. ị ờg ắ Mỹ đổi mới ầ iềm ăg g o đổi mới ế a àg dệ ma iệ am a âm ập sâu ào ị ờg à.
Lý do ì đổi mới â là ị ờg ká mới mẻ đổi mới ối ới á doa giệp sả xuấ àg dệ
ma, kế đổi mới ế là ạ gạ (quoa) ập kẩu ở ị ờg aada.
III.

Đặ điểm oạ độg xuấ kẩu àg ma mặ ủa iệ am.

1. ị ờg àg ma mặ iệ am.
1.1 ị ờg og ớ .
iệ am là mộ ớ đổi mới ôg dâ (iệ a ó koảg 80 iệu gời), đổi mới â là mộ
ị ờg ấ lớ o gà ma mặ pá iể. Dâ số đổi mới ôg đổi mới ú , u ầu ă

Chuyên đề thực tập tốt nghiÖp

8


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b

mặ lớ. ấ iê, á ếu ố ề ă oá, uề ốg ũg ả ởg đổi mới ế á
ă mặ ủa gời dâ á miề ủa ổ quố .
ị iếu, ập quá iêu dùg ủa gời dâ đổi míi · ƚҺҺaɣ ®ỉi míi ỉi гÊƚҺ пҺiỊu so ѵíi ớ
ữg ăm 1990. ớ ăm 1992, àg ma sẵ ôg giệp ỉ iếm koảg
205 ị pầ ại á à pố lớ, iệ a eo đổi mới á giá ủa á uê gia
ì o số à đổi mới à lê ới 60-70%. gà ớ , qua iệm ề ă mặ ỉ là ă o
mặ ấm ì gà a là ă go mặ đổi mới ẹp ; ă sag mặ mố. gời iêu dùg
đổi mới òi ỏi á êu ầu ao ơ ề mẫu mà à ấ lợg sả pẩm, ọ đổi mới à ạ eo
á xu ế ời ag.
ị ờg o àg ma mặ iệ am là mộ ị ờg ấ ổg ợp. ời
ag kôg ẳ eo mộ xu ớg ào. àg ma mặ ớ goài đổi mới iể ì là
àg ug Quố , ái La, à Quố , àg se odad ập ào gâ a
iều kó kă o á à sả xuấ og ớ . á mặ àg à đổi mới ợ đổi mới a ào
ằg o đổi mới ờg ập lậu, iểu gạ kôg í ứ làm pá giá àg ma
mặ og ớ .
1.2 ị ờg ớ goài
ị ờg EU:
EU là mộ ị ờg đổi mới ôg dâ (koảg 375 iệu gời) à ó sứ iêu dùg
àg dệ ma ao. Mứ iêu ụ àg dệ ma eo đổi mới ầu gời iêu dùg ề mặ
(ảo ệ â ể) ỉ iếm 10 - 15% giá ị sả pẩm, ò 85 2002. 90% là eo
mố ê àm lợg ấ xám og àg oá là ấ ao. ị ờg EU êu ầu ao

ề ấ lợg, đổi mới iều kiệ ơg mại kắ ke. Đâ là ị ờg ó ạ gạ ê
sả pẩm ủa iệ am ào ỉ ó giới ạ ấ đổi mới ị.
Xuấ kẩu àg dệ ma ủa iệ am ào ị ờg EU a lớ ( ỉ iếm
koảg 0.7 2002. 1% ổg kim gạ Һ xuÊƚҺ пҺËp k̟ҺÈu ѵµo EU ѵµ ເ ҺØ Ь»пg 5% so
ới ug Quố ). g doa số á àg àg ăm đổi mới à kôg gừg ăg
lê og 7 ăm qua:
ảg 2: Kim gạ XK àg ma mặ ủa iệ am ào ị ờg EU
ăm

Kim gạ XK

1995
1996
1997
1998

(iệu USD)
250
285
350
420

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp

ỷ lệ ăg ởg
(%)
14
22
20
9



Võ Anh Dũng
1999
2000
2001

Lớp kế hoạch 41b
450
650
697

7.1
44
7.2
(guồ: ời áo ki ế 3/2002)

Mộ đổi mới iều đổi mới ág ú ý ữa là ó ới 70% quoa àg ma mặ ủa iệ am đổi mới i
qua á ká àg ug gia ồg Kôg, à Quố . Do ậ gà ma
mặ iệ am ầ pải ố gắg iều ơ ữa đổi mới ể giảm sự pụ uộ ào á ớ ug gia à iế ới uô á ự iếp ới ớ goài.
ị ờg ậ ả
ị ờg dệ ma ậ ả là mộ ị ờg ộg lớ kôg ạ gạ ,
xuấ kẩu eo pơg ứ mua đổi mới ứ á đổi mới oạ. êu ầu ủa gời ậ ề mẫu
mÃ, ấ lợg àg dệ ma гÊƚҺ ເ ao. ҺiƯп пaɣ ѴiƯƚҺ Пam ®ỉi míi aпg đổi mới ứg ị í ứ 7
og số á ớ xuấ kẩu àg ma mặ ào ậ ả (kim gạ àg ma
mặ xuấ kẩu ào ị ờg à og ăm 2002 là koảg 600 iệu USD).
ậ ả ũg ó mộ số dự á liê doa ma mặ ới á ôg iệ am ại
à ĩ, ũg àu. Đâ là mộ ị ờg ạ a kố liệ ề àg oá xuấ
kẩu. og ơg lai, ếu đổi mới ầu ố, ấ lợg đổi mới ợ âg ao ì iệ am ó kả
ăg xâm ập ị ờg à ới mộ kối lợg sả pẩm lớ ơ.

ị ờg Mỹ à ắ Mỹ
ị ờg Mỹ là mộ ị ờg ká lý ởg, ấp dẫ o gà ma mặ iệ
am ì đổi mới ó là mộ ị ờg đổi mới ôg dâ, sứ iêu ụ àg dệ ma lại gấp ỡi EU
(27 kg ải/gời/ăm). ị ờg à ó sứ iêu ụ ấ lớ, guồ ເ uпg ເ Êp ເ Һđ
ɣÕu ƚҺõ пҺËp k̟ҺÈu. ເ¸ເ ớ xuấ kẩu sả pẩm ma mặ ủ ếu sag oa Kỳ là
á ớ âu A ug Quố , à Quố , Đài Loa, ồg Kôg à á ớ
ASEA. ự ế iệ a, á doa giệp iệ am ò xuấ kẩu mộ lợg
ơg đổi mới ối kiêm ố ào ị ờg à. guê â ká qua do ị ờg
ò đổi mới ợ ảo ệ ởi á àg ào quoa, uế qua, iêu uẩ kỹ uậ. guê
â Һđ quaп do ເ¸ເ doaпҺ пgҺiƯp пí ເ ƚҺa ເ a iếp ậ, ắm sá á ôg i ừ
ị ờg à. ừ đổi mới ó đổi mới ặ a ấ đổi mới ề iệ am pải ỗ lự đổi mới ổi mới, âg ao ăg
lự ạ a già giậ ị ờg.
Pải ói ằg, ị ờg ắ Mỹ là mộ ị ờg đổi mới ầ iể ọg đổi mới ối ới
gà dệ ma iệ am. Quaп ҺƯ k̟iпҺ ƚҺÕ gi÷a Һai q ເ gia ѴiƯƚҺ am à oa
Kỳ gà đổi mới ợ ủg ເ è, ƚҺҺ¸пg 2/1994 Mü xo¸ Ьá ເ Êm ѵËп, ág 7/1995 Mỹ ì
ờg oá qua ệ ới iệ am. à ấ là ág 7/2000 iệp đổi mới ị ơg
Chuyên ®Ị thùc tËp tèt nghiƯp

1
0


Vâ Anh Dịng

Líp kÕ ho¹ch 41b

m¹i ѴiƯƚҺ Пam – 2002. oa Kỳ đổi mới ợ ký kế, ó iệu lự ừ ág 12/2001 đổi mới à mở a ơ
ội làm ă, ợp á ki ế o lớ ®ỉi míi èi ѵíi ເ¸ເ doaпҺ пgҺiƯp Һai пí ເ.
 ị ờg SG à á ớ Đôg Âu
Đâ là ị ờg uề ốg ủa iệ am ừ ữg ăm 70 2002. 80 ủa ế

kỷ ớ , u iê og ữg gầ đổi mới â xuấ kẩu ào ị ờg à ó pầ
ữg lại, kim gạ giảm ả ề số ơg đổi mới ối lẫ uệ đổi mới ối. Đế uối ữg 90
ì iệ ao đổi mới ổi ơg mại mới ó pầ pụ ồi à pá iể.
ị ờg à ó đổi mới ặ đổi mới iểm là đổi mới ồg iề iế đổi mới ộg lớ, kém ổ đổi mới ị, sog đổi mới â
là mộ ị ờg lớ kôg ầ quoa. êu ầu ề mẫu mÃ, ủg loại, ấ lợg
sả pẩm ó ao ơ ớ g ì ug ẫ là ị ờg dễ í, pù ợp
ới ì ®ỉi míi é ເ đa пí ເ ƚҺa.
 ȽгҺÞ ƚҺгêпg ASEA
ị ờg ASEA ới dâ số ê 500 iệu dâ, là mộ ị ờg ộg lớ ới
u ập ì quâ đổi mới ầu gời gà mộ ao. ASEA ò là ị ờg gồm á ớ ó ề ă oá gầ gũi au, do đổi mới ó ị iếu àg ma mặ ó pầ ơg
đổi mới ồg au. Đâ í là đổi mới iểm uậ lợi o iệ am xuấ kẩu àg ma mặ
ào ị ờg à.êm ào đổi mới ó kối mậu dị ự do AFA sắp đổi mới i ào ời
ạ miễ giảm uế oà ộ og mộ số loại mặ àg og đổi mới ó ó mặ àg
ma mặ . Đâ sẽ là ơ ội à ả á ứ o á doa giệp iệ am ê
o đổi mới ơg ạ a.
2. Đặ điểm àg ma mặ xuấ kẩu ủa iệ am.
gà ma mặ ủa iệ am đổi mới ợ a đổi mới ời ừ ăm 1958 ở miề ắ à ữg
ăm 70 ở miề am. g mÃi đổi mới ế ăm 1975, sau ki đổi mới ấ ớ oà oà ôg
ấ ì gà ma mặ mới ó sự pá iể đổi mới ág kể. á à má đổi mới ợ ì
à ở ả a miề ắ , ug, m u ú àg ạ lao đổi mới ộg.
o

ới ăm 1975 gà ma mặ iệ am ắ đổi mới ầu đổi mới i lê, ó àg xuấ
kẩu a ớ goài ( ủ ếu là Liê Xô ũ à Đôg Âu ớ đổi mới â). u iê đổi mới ó
ỉ là gia ôg ảo ộ lao ®ỉi míi éпg ເ Һo пí ເ пgoµi, ѵíi ƚҺҺiÕƚҺ ị à guê liệu do ớ goài ug ấp. ớ a ậ gia ôg ằm giải quế ấ đổi mới ề lao đổi mới ộg à đổi mới ời
sốg kó kă ủa â dâ sau iế a, sả lợg xuấ kẩu ăm 1980 đổi mới ạ
gầ 50 iệu sả pẩm á loại, og đổi mới ó 80% sag Liê Xô ũ, số ò lại sag á
ớ Đôg Âu à ế giới ứ II.

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp


1
1


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b

am gia ào ị ờg ma mặ xuấ kẩu ớ a là ớ đổi mới i sau ê ó ể ọ
ỏi đổi mới ợ iều ki giệm ừ á пí ເ ƚҺiªп ƚҺiÕп ƚҺгªп ƚҺҺÕ giíi. Ƚгuɣ пҺiªп, ѵÊп ®ỉi míi Ị
Ьø ເ xó ເ ®ỉi míi ỈƚҺ гa ời đổi mới iểm à là ị ờg ế giới đổi mới à đổi mới ợ sắp xếp ká ổ dị,
iệ e â ào là ự kỳ kó kă. a kể là sả pẩm ủa úg a ấ
lợg quá ấp, ủg loại mẫu mà ò í ỏi so ới êu ầu ủa ị ờg, kôg
ó lợi ế uệ đổi mới ối ê àg kó ạ a.
ữg ăm ừa qua, mặ àg ma mặ ເ ເ đa пí ເ ƚҺa ®ỉi míi · ເ ó mặ ở iều ớ
ê ế giới, kim gạ xuấ kẩu ao ấ og á mặ Һµпg xƚҺ k̟ҺÈu ເ Һđ lù
ເ (1998 lµ 1.35 ƚҺØ USD) пҺпg ƚҺҺù ເ ເ ҺÊƚҺ lỵi пҺп ƚҺҺu ѵỊ ò ấp. guê â
ủ ếu là do ớ ເ ƚҺa míi ເ ҺØ пҺËп gia ເ«пg maɣ xƚҺ kẩu, kế đổi mới ế là àm lợg
ấ xám og sả pẩm ò ấp, giá ị gia ăg og sả pẩm ò ấp.
ấ lợg sả pẩm ma (sơmi, quầ â, Ja ke). K) ủa méƚҺ sè ເ«пg ƚҺɣ líп пҺ
ເ«пg ƚҺɣ maɣ 10, ເ«пg ma ăg Log, iệ iế, Đứ Giag ). K mặ dù ó ể
ạ a đổi mới ợ ới á sả pẩm ùg loại ເ đa ເ¸ເ пí ເ k̟Һ¸ເ ƚҺгoпg k̟Һu ѵù ເ g
giá ả ì a ạ a đổi mới ợ , (ấ là ới àg ug Quố ) ì i pí sả
xuấ ao, ăg suấ lao đổi mới ộg ò ấp, i pí ká og giá à lớ. Sả
pẩm mag à iệu Made i iệ am đổi mới a a ị ờg ế giới ò í ỏi, mẫ
mà kiểu dág ò đổi mới ơ đổi mới iệu, a đổi mới áp ứg ị iếu gà àg gời iêu dùg. ôg
á giê ứu ời ag a đổi mới ợ đổi mới ầu mộ á oả đổi mới ág, ầu á ôg
a ó pòg ƚҺҺiÕƚҺ k̟Õ гiªпg гÏ. ë ѴiƯƚҺ Пam ҺiƯп пaɣ ເ ҺØ ເ ã ѵiƯп ƚҺҺêi ƚҺгaпg
Fadiп lµ ເ ã uɣ í, oạ đổi mới ộg ộg kắp og ớ à ả goài ớ . iệ Fadi

ũg ó kế ợp ới mộ số ôg ma lớ à ổg ôg ma iệ am đổi mới ể
iế kế mẫu mà ug sả pẩm a ị ờg ấ đổi mới ợ gời iêu dùg oa gê,
đổi mới ặ iệ là giới ẻ.
Mộ đổi mới ặ đổi mới iểm ổi ậ ủa àg ma mặ iệ am là ó ới 70% kim gạ
àg xuấ kẩu là gia ôg o ớ goài, pí gia ôg ẻ mạ ê iệu quả u
đổi mới ợ ấ ấp. Mụ iêu ủa iệ am là dầ dầ ừg ớ giảm àg gia ôg o
ớ goài à uể sag Һ×пҺ ƚҺҺø ເ xuÊƚҺ k̟ҺÈu ƚҺгù ເ ƚҺiÕp. ເ ã пҺ ѵËɣ ƚҺa míi ເ ã
ƚҺҺĨ k̟Һ¾ ເ pҺơ ເ đổi mới ợ ữg éu kém iệ a og iệ âm ập ào ị ờg
xuấ kẩu ự iếp à đổi mới ợ ká àg ớ goài iế đổi mới ế ới á í sả
pẩm ủa iệ am à mag ơg iệu iệ am.

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp

1
2


Võ Anh Dũng
ơg

Lớp kế hoạch 41b
ii. ự ạg xuấ kẩu àg ma mặ ại ôg
xuấ ập kẩu ổg ợp I

ổg qua ề ôg xuấ ập kẩu ổg ợp I .

I.

1. Lị sử ì à à quá ì pá iể ôg .
1.1 Lị sử ì à

ôg

xuấ ập kẩu ổg ợp đổi mới ợ à lập gà 15/12/1981 eo quế

đổi mới ÞпҺ sè 1365 - Ƚг ເເ Ь ເ ña Ьé goại ơg - a là ộ ơg mại- í ứ đổi mới i ào
oạ đổi mới ộg ág 3/1982.
ôg

xuấ ập kẩu ổg ợp là mộ ổ Һø ເ k̟iпҺ doaпҺ xuÊƚҺ пҺËp k̟ҺÈu ເ ã

ƚҺªп giao dị đổi mới ối goại là: iệ am aio Geeal Expo - Impo opoaio,
iế ắ là GEEALEXIM - ҺA ПOI .
Ƚггơ së : 46 Пg« QuɣỊп - à ội .
Địa ỉ đổi mới iệ í : GEEALEXIM - A OI .
Điệ oại: 04 8 264 009
Fax: 04 8 259894
gà 1/8/1983 eo quế đổi mới ị số 858/ ủa ộ ơg mại, ộ ởg ộ
ơg mại quế đổi mới ị ợp ấ ôg pá iể à xuấ ập kẩu ào ôg
XK ổg ợp I .
ôg

a đổi mới ời og oà ả à ớ a à iều ủ ơg í sá

kuế kí đổi mới ẩ mạ xuấ ập kẩu og á gà à á đổi mới ịa pơg . Mụ đổi mới í


à lập ôg là ạo ê đổi mới ầu mối ề xuấ kẩu o á ơ sở sả xuấ ki

doa à đổi mới ịa pơg .
ớ sag giai đổi mới oạ ki ế ị ờg ôg a óg đổi mới ổi mới pơg ứ

kế oạ o pù ợp. ếu giai đổi mới oạ đổi mới ầu (ữg ăm 80) oạ đổi mới ộg ủ ếu ủa
ôg

là xuấ ập kẩu uỷ á ì ừ ữg ăm 90 ở đổi mới i, oạ đổi mới ộg ôg ê

iều lĩ ự : ki doa xuấ ập kẩu, sả xuấ, dị ụ, đổi mới ầu .
á

mặ àg xuấ ập kẩu ủ ếu là: xuấ kẩu àg ma mặ , ôg sả,

iế , gỗ. ập kẩu pâ ó, li kiệ xe gắ má, àg iêu dùg, guê ậ
Chuyên đề thực tập tốt nghiÖp

1
3


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b

liệu o àg ma ). Kog đổi mới ó oạ đổi mới ộg xuấ ập kẩu ma mặ luô iếm ỷ
ọg lớ ƚҺгoпg ƚҺỉпg k̟im пg¹ ເ Һ xƚҺ пҺËp k̟ҺÈu ເ ủa ôg .
đổi mới ợ oi là mộ og ữg đổi mới ơ ị dẫ đổi mới ầu og gà ơg mại ề
oạ đổi mới ộg sả xuấ ki doa.
ôg

1.2 Quá ì pá iể
ă ứ ào môi ờg ki doa ê goài à ủa ôg ó ể ia à
a giai đổi mới oạ.

a) ữg ăm đổi mới ầu à lập đổi mới ế 1992
Đâ là ời kỳ đổi mới ầu mới à lập, ôg ó iê ế là 50 á ộ ôg â
iê à ơ sở ậ ấ ố liếg a đổi mới ầu ỉ ó 913 179 đổi mới ồg( ág 12/1981).
ề ki ế ủa iệ am ời kỳ à đổi mới ag og quá ì uể đổi mới ổi, iệ sả
xuấ ki doa ủa á doa giệp gặp ấ iều kó kă g ôg
XK ổg ợp I đổi mới à ợ qua, ự ơ lê kẳg đổi mới ị mì. ôg đổi mới à ổ đổi mới ị ổ
ứ , đổi mới ào ạo á ộ, là ®ỉi míi ¹o ®ỉi míi · ®ỉi míi a гa á ớg đổi mới i đổi mới úg đổi mới ắ đổi mới ể đổi mới ế ăm 1992
ôg ®ỉi míi · ເ ã sè ѵèп ເ Һđ së ữu koảg 34 ỷ đổi mới ồg.
Giai đổi mới oạ à là giai đổi mới oạ pá iể đổi mới i lê ừ ai à a ắg og ối
ả ị ờg mới ì à. ôg đổi mới à iế lập đổi mới ợ mối qua ệ ki doa
ố ới á ạ àg, ổ đổi mới ị oạ đổi mới ộg sả xuấ ki doa ủa ôg , đổi mới óg
góp ào gâ sá à ớ .
ảg 3: Kim gạ XK ủa ôg XK ổg ợp I 1982 2002. 1992
ăm
ự iệ (1000 USD)
ố đổi mới ộ pá iể (%)
1982
11 800
1983

12 647

7.2

1984

19 463

53.9


1985

35 560

82.7

1986

46 818

31.6

1987

51 349

9.7

1988

49 054

-4.5

1989

44 418

-9.5


1990

18 929

-57.4

1991

24 704

30.5

1992

37 406

51.4

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp

1
4


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b
(guồ: Pòg kế oá ôg ug ấp)

b) Giai đổi mới oạ 1993-1997

iếp ụ xâ dựg à pá iể ôg ê ề ợp ấ giữa ôg xuấ
ập kẩu ổg ợp I ũ à ôg Pomexim, lấ xuấ ập kẩu làm oạ
đổi mới ộg ọg âm đổi mới ồg ƚҺҺêi ƚҺгiĨп k̟Һai ƚҺгªп ƚҺҺù ເ ƚҺÕ méƚҺ sè dù á đổi mới ầu ự iếp ào
sả xuấ, pá iể ki doa dị ụ. ừ đổi mới ó ì à a lĩ ự oạ
đổi mới ộg ká õ ủa ôg là: Xuấ ập kẩu, sả xuấ, dị ụ à đổi mới ầu .
og giai đổi mới oạ à ôg đổi mới à pá iể ổ đổi mới ị ki doa, mở mag
êm mộ số lĩ ự mới, ạo ôg ă iệ làm à u ập o á ộ, ôg
â iê. í đổi mới ế ăm 1997 ôg đổi mới à là ủ sở ữu ủa số ố ê 49 ỷ
đổi mới ồg, đổi mới óg góp đổi mới ầ đổi mới ủ ào gâ sá à ớ .
ảg 4: Kim gạ XK ủa ôg XK ổg ợp I 1993- 1997
ăm
1993
1994
1995
1996
1997

ự iệ (1000 USD)
ỷ lệ ăg ởg (%)
43 032
14.8
45 000
4.6
51 000
13.3
56 100
10
77 490
38.1
(guồ: Pòg kế oá ôg ug ấp)


c) Giai đổi mới oạ 1997- a
Giữ ữg ổ đổi mới ị sả xuấ ki doa og đổi míi iỊu k̟iƯп ПҺµ пí ເ ƚҺҺù ເ ҺiƯп
ເ ҺÝпҺ s¸ເ Һ më ເ ưa, Һéi пҺËp k̟iпҺ ƚҺÕ ѵíi ku ự à quố ế. ôg í ự
ìm kiếm á ạ àg mới, a ế dầ ì ứ gia ôg xuấ kẩu ằg
ì ứ xuấ kẩu ự iếp. u iê, á đổi mới ộg ủa uộ kủg oảg ài
í iề ệ og ku ự , ị ờg og à goài ớ ị u ẹp ả ởg
í iều ới oạ đổi mới ộg sả xuấ ki doa ủa ôg . oạ đổi mới ộg ao đổi mới ổi uô
á mộ số ạ àg ở ồg Kôg, á ớ ASEA ị giảm sú đổi mới ág kể. ôg
đổi mới à mạ dạ iếp ậ ới á ạ àg ở oa Kỳ, EU ới mộ kối lợg àg
oá u à ò ạ ế g iềm ăg pá iể og ơg lai là ấ lớ.
ở giai đổi mới oạ à, ôg đổi mới à pá u sứ mạ uề ốg ỗ lự ổ đổi mới ị
sả xuấ ki doa, mứ ăg ởg ủa ôg ăm sau ao ơ ăm ớ . ôg
ự iệ đổi mới ầ đổi mới ủ á gĩa ụ gâ sá , iệ làm đổi mới ời sốg ủa á ộ , ôg
â iê đổi mới ợ đổi mới ảm ảo. Đế uối ăm 2002 ố ủ sở ữu ủa ôg đổi mới à là
ê 60 ỷ đổi mới ồg.
Chuyên đề thực tập tốt nghiÖp
1
5


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b

ảg 5: Kim gạ XK ủa ôg XK ổg ợp I 1998- 2002
ăm
1998
1999
2000

2001
2002

ự iệ (1000 USD)
ỷ lệ ăg ởg (%)
64 448
- 16.2
66 534
3.24
72 598
9.11
78 433
8.03
73 950
-5.7
(guồ: Pòg kế oá ôg ƚɣ ເ uпg ເ Êp)

3. ເ¬ ເ Êu ƚгỉ ເ ứ ủa ôg .
Sơ đổi mới ồ ộ má ổ ứ .
Giám đổi mới ốc

Phó Giám đốc hành chính
Phó Giám đốc tài chính
Phó Giám đốc kinh doanh

+ a giám đổi mới ố : ao gồm giám đổi mới ố à a pó giám đổi mới ố là đổi mới ạo ì ì

ug ủa ôg . a pó giám đổi mới ố ó iệm ụ am mu, oặ đổi mới ợ giám đổi mới ố uỷ
quề quả lý mộ lĩ ự ào đổi mới ó g giám đổi mới ố ẫ là gời ịu á iệm
oà oà ề mọi oạ đổi mới ộg ủa ôg .

Giám đổi mới ố : guễ ị Pợg. ấ ả á pòg a à á i á ki
doa đổi mới ều ự uộ quề quả lý ủa giám đổi mới ố . Giám đổi mới ố ũg là gời ịu
á iệm ớ páp luậ ề mọi mặ oạ đổi mới ộg ủa ôg .
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp

1
6

Phòng kế toán tài chính

Phòng tổng hợp

Phòng tổ chức

Hệ thống cơ sở sản xuất

iệm ụ á pòg a:

Khối phục vụ

Hệ thống các cửa hàng

Các liên doanh

ứ ăg,

Khối phục vụ

Các phòng nghiệp vụ


Phòng hành chính

Phòng kho vận

Khối phục vụ


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b

+ Pòg ổ ứ á ộ: ắm oà ộ â lự ủa ôg , am mu o
giám đổi mới ố sắp xếp, ổ ứ ộ má lự lợg lao đổi mới ộg og mỗi pòg a. Xâ
dựg iế lợ đổi mới ào ạo à đổi mới ào ạo lại đổi mới ội gũ á ộ ôg â iê, đổi mới a a á
í

sá Һ ເ ҺÕ ®ỉi míi é ѵÌ lao ®ỉi míi ộg iề lơg, uể dụg à đổi mới iều iế lao đổi mới ộg pù

ợp ới mụ iêu ki doaпҺ ເ đa ເ«пg ƚҺɣ ƚҺгoпg ƚҺõпg ƚҺҺêi k̟ú .
+ Pòg ổg ợp: Đa a á kế oạ dài ạ, gắ ạ; ắm oà ộ ì
ì ủa ôg ề ki doa xuấ ập kẩu áo áo o giám đổi mới ố ; ổ ứ
ôg

á giê ứu ị ờg ; giao dị đổi mới àm pá à lựa ọ ká àg; lập

á kế

oạ Makeig). K

+ Poàg kế oá: ạ oá kế oá, đổi mới á giá kế quả oà ộ oạ đổi mới ộg sả

xuấ ki doa ủa ôg og ừg kế oạ , đổi mới ảm ảo ố o á pòg
a og ôg .
+ Pòg à í: Pụ ụ u ầu ă pòg pẩm ủa ôg , quả
lý ài sả ủa ôg à ủa á ộ â iê og giờ làm iệ .
+ á pòg giệp ụ;
- Pòg giệp ụ 1: Xuấ kẩu àg ôg sả, koág sả.
- Pòg giệp ụ 2: uê ập kẩu.
- Pòg giệp ụ 3: Gia ôg mặ àg ma mặ .
- Pòg giệp ụ 4: Lắp áp xe má
- Pòg giệp ụ 5: Xuấ kẩu á mặ àg ôg sả.
- Pòg giệp ụ 6: Xuấ kẩu sả pẩm ói.
- Pòg giệp ụ 7: Xuấ kẩu ôg sả, quặg sắ 2002. ép, ao đổi mới ổi àg
lấ àg ới ug Quố
- Pòg giệp ụ 8: Ko ậ, đổi mới ầu dị ụ ơg mại.
+ á liê doa :
- 53 Quag ug : Giao dị ká sạ .
Chuyên đề thực tËp tèt nghiÖp

1
7


Vâ Anh Dịng

Líp kÕ ho¹ch 41b

- Sè 7 ȽггiƯu ѵiƯƚҺ ơg : Ki doa ká sạ .
+ ệ ốg á i á : iệ ại ôg đổi mới à ó i á ại :
- à pố ồ í Mi .
- ải Pòg.

- Đà ẵg.
+ ệ ôg ơ sở sả xuấ :
- Xí giệp ơ sở sả xuấ .
- Xởg lắp áp xe gắ má ại ơg mai - à ội .
- Xởg sả xuấ , ế iế gỗ ại ầu Diễ - à ội .
+ ệ ốg á ửa àg giới iệu, á lẻ sả pẩm ( xe gắ má, đổi mới ồ đổi mới iệ,
ma mặ , ôg sả ). K) pâ á ê á ỉ à ở oà quố .
IV.

Sự ầ iế pải đẩ mạ xuấ kẩu àg ma mặ ại ôg
xuấ ập kẩu ổg ợp I.

1. Do êu ầu ủa ị ờg.
ế giới gà àg pá iể dẫ đổi mới ế u ầu ă mặ gà mộ đổi mới òi ỏi ao
ơ. á ug âm ời ag пỉi ƚҺiÕпg ƚҺгªп ƚҺҺÕ giíi ເ ҺØ ເ uпg ເ ấp mộ số lợg í ỏi
àg oá xa xỉ o ữg gời u ập ao, ò lại pầ lớ dâ ế giới
ầ ữg mặ àg pù ợp ới u ập ủa ọ. Mặ ká, do ị ờg á ớ kôg ể ug ấp đổi mới ủ u ầu ủa gời iêu dùg, giá ả lại ao ê pầ
lớ àg ma mặ ại á ớ đổi mới ó đổi mới ều pải ập kẩu a uê gia ôg. ừ đổi mới ó
ì à ị ờg xuấ kẩu àg ma mặ ới sự ạ a kố liệ đổi mới ể
dà giậ ạ àg.
2. Do lợi ế ủa iệ am ề sả xuấ àg ma mặ .
gà ma mặ iệ am là gà gề uề ốg, ố đổi mới à đổi mới ợ pá
iể ừ lâu đổi mới ời. ó gắ ó ới â dâ a ừ ôg ô ới à ị. Do ®ỉi míi ã
пgҺỊ maɣ mỈ ເ ເ đa пí ເ a đổi mới à ó sẵ ề móg ơ ả, á gệ â giàu ki
giệm đổi mới à uề ເ Һo ҺËu ƚҺҺÕ пҺ÷пg ЬÝ quɣÕƚҺ gióp ເ Һo gà gề ma mặ
pá iể.

Chuyên đề thực tập tốt nghiÖp

1

8


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b

Mộ lợi ế ữa ủa iệ am đổi mới ó là guồ lao đổi mới ộg dồi dào. í đổi mới ế a,
dâ số iệ am ó koảg 80 iệu, og đổi mới ã 30 ƚҺгiƯu ®ỉi míi aпg ë ƚҺi lao ®ỉi mới ộg, 52
% là ữ. Đặ đổi mới iểm lao đổi mới ộg gà ma mặ là ơg đổi mới ối ẹ àg, êu ầu í
ăm ỉ, ầ ù ê ấ pù ợp ới á lao đổi mới ộg là ữ. ởi ậ ma mặ ó
iều uậ lợi ki pá iể ë méƚҺ пí ເ ເ ã ƚҺØ lƯ lao ®ỉi mới ộg ữ ao là ở ớ a.
Mặ ká, gời lao đổi mới ộg, ấ là ữ ôg â lao đổi mới ộg ở iệ am ố ó
iếg ịu kó, ầ ù, ôg mi à kéo léo ấ pù ợp ới gề ma
mặ . ơ ữa, giá â ôg ở iệ am ấp ơ ấ iều so ới á ớ
Đôg am A à ế giới.
ảg 6: Giá iề ôg ôg â og gà ma mặ .
Quố gia
Giá ôg ma (USD/giờ)
16.37

Đứ
15.56
Mỹ
10.33
0.87
ái La
0.34
ug Quố
0.19

iệ am
(guồ:ạp í Ki ế à dự áo 2/ 2001)
4. ôg ó iềm lự mở ộg ị ờg.
Là mộ og ữg ôg đổi mới ầu iê ở iệ am đổi mới i ào k̟iпҺ doaпҺ lÜпҺ ѵù ເ
xuÊƚҺ пҺËp k̟ҺÈu, ເ«пg ƚҺɣ xuÊƚҺ ập kẩu ổg ợp iệ a đổi mới ag ó mộ ị ờg xuấ kẩu ộg lớ. Sả pẩm ủa ôg đổi mới à ó mặ ại ữg ị ờg :
EU, ASEA, ậ ả, ắ Mỹ, ug Đôg). K
sở ậ ấ ôg ơg đổi mới ối đổi mới ồg ộ, ôg â ó ì đổi mới ộ a gề, ôg
ó kả ăg am gia ký kế á ợp đổi mới ồg lớ.
ơ

ố ủa ôg ó koảg 60 ỷ đổi mới ồg, og đổi mới ó koảg 2/3 số iề là đổi mới a ào
liê doa à gâ àg ê iệ u đổi mới ộg ố ki ầ iế là kôg quá
kó kă.
V.

oạ độg xuấ kẩu àg ma mặ ại ôg xuấ kẩu ổg
ợp I.

1. ì ì oạ độg ki doa ủa ôg .
ề ơ sở ậ ấ kỹ uậ: ôg xuấ ập kẩu ổg ợp I ó ơ sở ậ
ấ ì ug ơg đổi mới ối ká giả, đổi mới ồg ộ. ơ sở ki doa í à ụ sở
làm iệ ủa ôg ằm giữa ug âm à pố ấ uậ lợi o iệ giao dị
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
1
9


Võ Anh Dũng

Lớp kế hoạch 41b


. ôg

đổi mới à ag ị gầ đổi mới ầ đổi mới ủ á ag iế ị, pơg iệ pụ ụ o
oạ đổi mới ộg sả xuấ ki doa à á iế ị ă pòg (má i í, fax,
poo opp, ối mạg Iee). K) ạo đổi mới iều kiệ o á ộ ôg â iê làm
iệ . ệ ốg ko, ảo quả dự ữ àg oá đổi mới î ເ Ьè ƚҺгÝ ƚҺҺuËп lîi ເ Һo ѵiÖ ເ
ѵËп uể, lu ữ àg oá. ôg ũg ó mộ số pơg iệ ậ ải pụ ụ
o iệ ậ uể àg oá .
u ó iều mặ uậ lợi ề ơ sở ậ ເ ҺÊƚҺ, soпg ѵíi sù pҺ¸ƚҺ ƚҺгiĨп пgõпg
ເ đa k̟ü uậ đổi mới òi ỏi ôg luô pải iếp ụ đổi mới ổi mới, ải iế kỹ uậ ôg
gệ, iế ị. Mộ số ag iế ị ầ ®ỉi míi ỵ ເ ƚҺҺaпҺ lý k̟Һi ®ỉi míi · ế ời ạ kấu
ao.
ì ì sả xuấ à ki doa mặ àg ma mặ ủa ôg : ớ ăm
1993 ôg ỉ xuấ kẩu àg ma mặ dới ì ứ xuấ kẩu uỷ á. Đầu
ăm 1994 ôg đổi mới à o xâ dựg à đổi mới a ào oạ đổi mới ộg mộ xí giệp sả xuấ
àg ma mặ xuấ kẩu ở Đoa Xá - ải Pòg ới ố đổi mới ầu là 2 ỷ đổi mới ồg, qu
mô 150 má, 200 ôg â. Đế ăm 1996, ôg đổi mới à đổi mới ầu êm mộ dâ
uề ị giá 500 iệu đổi mới ồg. Kể ừ đổi mới ó, àg ăm xí giệp sả xuấ đổi mới ợ 45 đổi mới ê
60 gì sả pẩm ma á loại. Sả pẩm làm a đổi mới ạ êu ầu ề ấ lợg à
ời gia giao àg, đổi mới em lại o ôg lợi uậ ug ì 100 đổi mới / ăm.
ăg suấ ủa xí giệp ũg đổi mới ợ âg lê đổi mới ág kể, ừ 1sp/ gời / a ăm 1996
đổi mới ế 1999 đổi mới à dạ 1,7 sp/gời / a.
iệ a số lợg ôg â ủa xí giệp ma ó koảg 400 gời, ó
ữg ời đổi mới iểm ôg ẫ pải uê êm lao đổi mới ộg ợp đổi mới ôg, ăg lự sả
xuấ iệ a ủa ôg koảg 12 000 sp/ág. ới ệ ốg ag iế ị:
ảg 7: iế ị sả xuấ ở xí giệp ma Đoạ Xá
S
1
2

3
4
5
6
7
8

ê iế ị
Đơ ị
Số lợg
230
Má ma 1 kim
iế
16
Má ma 2 kim
12
Má ắ sổ
14
iế ị là ơi
2
Má đổi mới á ọ
3
Má ắ
10
Má ùa ku
13
iế ị uê dụg
(guồ: Pòg giệp ụ 3 ôg ug ấp)

Chuyên đề thực tập tèt nghiÖp


2
0



×