Tải bản đầy đủ (.docx) (81 trang)

Tieu luan mot so bien phap thuc day tieu thu san pham o

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (756.21 KB, 81 trang )

Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

Mụ lụ
Lời mở đầu .........................................................................................................1
Pầ 1: Giới iệu ug ề ôg ổ pầ sôg đà 907...................3
I.Quá ì ì à à pá iể ủa ôg ổ pầ sôg đà 907...........3
II. ữg đặ ®iĨm k̟iпҺ ƚҺÕ - k̟ü ƚҺҺƚҺ ເ Һđ ɣÕu ເ ó ả ởg ới ôg á iêu ụ5
1. iệm ụ sả xuấ ki doa ôg ..............................................................5
2. Đặ điểm ề ƚҺỉ ເ Һø ເ qu¶п lý - s¶п xƚҺ...............................................................6
2.1. Ƚỉ ເ Һø ເ qu¶п lý.................................................................................................6
2.2. Ƚỉ ເ Һø ເ s¶п xuấ................................................................................................6
3. Đặ điểm ơ sở ậ ấ kỹ uậ.........................................................................9
3.1. ự ạg má mó iế ị..........................................................................10
4. Đặ điểm guê ậ liệu...................................................................................12
5. Đặ điểm ề lao độg..........................................................................................14
6. Đặ điểm ơ ấu ố à ì ì ài í ủa ôg ................................16
6.1. ơ ấu ố. .......................................................................................................17
6.2. ì ì ài í.......................................................................................18
Pầ 2. ự ạg ôg á iêu ụ sả pẩm ở ôg ổ pầ
sôg đà 907 19
I. ổg qua ề ì ì iêu ụ sả pẩm ủa ôg ổ pầ sôg đà 907.19
1. Đặ điểm à í ăg sử dụg.........................................................................19
1.1. Đặ điểm sử dụg.............................................................................................19
1.2. í ăg sử dụg..........................................................................................20
1.2.1.Ưu điểm. .......................................................................................................20
1.2.2. ợ điểm......................................................................................................21
1.3. Kê pâ pối iêu ụ sả pẩm ủa ôg ...........................................21
2. ị ờg iêu ụ sả pẩm ủa ôg ..........................................................22
4. ì ì sả xuấ ki doa ủa ôg ổ pầ Sôg Đà 907...............22


5. ì ì ự iệ kế oạ iêu ụ sả pẩm ủa ôg ổ pầ Sôg Đà
907.
26
5.1. ơ ấu sả pẩm iêu ụ.................................................................................26
5.2. ì ì iêu ụ sả pẩm eo ku ự địa lý......................................28
5.3. ì ì iế độg doa u eo ku ự địa lý.................................29
5.4. eo pơg ứ iêu ụ...............................................................................31
5.5. ơ ấu á ếu ố og giá á sả pẩm.......................................................32
5.6. ì ì iêu ụ sả pẩm eo ká àg..........................................36

SV: Bựi Vn Tuõn

Lp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

5.6.1. eo pạm i là ổ................................................................................36
5.6.2. Ká àg uề ốg..........................................................................36
6. ị ế à ị pầ ị ờg sả pẩm ủa ổ pầ Sôg Đà 907................37
6.1. ị ế sả pẩm ủa ôg so ới đối ủ ùg gà...........................38
7. Mộ số ỉ iêu đá giá ố độ iêu ụ sả pẩm...........................................40
I. ữg oạ độg ủ ếu og ôg á iêu ụ sả pẩm ở ôg ổ pầ
sôg đà 907
...........................................................................................................
42
1. ôg á giê ứu ị ờg.............................................................................42
2. Lập Kế oạ iêu ụ sả pẩm....................................................................43

2.1. Kế oạ iêu ụ sả pẩm.........................................................................44
2.1.1. ă ứ lập.......................................................................................................46
2.1.2. ời điểm lập.................................................................................................46
3. ôg á ỗ ợ iêu ụ sả pẩm......................................................................47
3.1. Quảg áo. .......................................................................................................47
3.2. ào àg............................................................................................................
48
3.3. Đội gũ â iê..........................................................................................48
4. ổ ứ quá ì iêu ụ.................................................................................49
5. ôg á đá giá kế quả iêu ụ......................................................................50
III. Đá giá ug ì ì iêu ụ sả pẩm ê ôg ủa ôg ...........51
1. ữg mặ mạ ầ pá u.......................................................................51
2. ữg ớg mắ ủ ếu dẫ đế ạ ế og iệ iêu ụ sả pẩm ủa
ôg .
52
Pầ 3: Giải páp à kiế gị ằm m ú đẩ iêu ụ sả pẩm ê
ôg ủa ôg ổ pầ sôg đà 907.......................................................55
I. Pơg ớg og ời gia ới ủa ôg ổ pầ sôg đà 907..................55
1. Pơg ớg........................................................................................................55
2. Mụ iêu ầ đạ đợ og ời gia ới............................................................56
II. Giải páp ú đẩ iêu ụ sả pẩm ủa ôg .........................................57
1. ăg ờg ôg á giê ứu ị ờg, à lập pòg Makeig ứ
ăg . 57
1.1. à lập pòg Makeig ứ ăg.......................................................57
1.2. Đẩ mạ oạ độg giê ứu ị ờg..................................................59
2. âg ao ì độ uê mô, giệp ụ o á ộ quả lý à ì độ a
gề o ôg â..............................................................................................61
SV: Bựi Vn Tuõn

Lp: K16QT1



Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

3. Đổi mới ôg gệ sả xuấ................................................................................63
4. âg ao ấ lợg sả pẩm, oà iệ í sá giá............................65
5. ăg ờg ỗ ợ oạ độg iêu ụ.................................................................66
III. Kiế gị ới ơ qua à ớ à ổg ôg ổ pầ sôg đà 9...........67
1.Kiế gị ới ơ qua à ớ .........................................................................67
2. Kiế gị ới ổg ôg Sôg Đà 9..............................................................68
Kế luậ

.......................................................................................................70

ài liệu am kảo.................................................................................................71

SV: Bựi Vn Tuân

Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

Lời mở đầu
iêu ụ sả pẩm là giai đoạ uối ùg ủa quá ì sả xuấ ki
doa, là ếu ố quế đị sự ồ ại à pá iể ủa doa giệp. iêu ụ

sả pẩm ự iệ mụ đí ủa sả xuấ àg oá: Đa sả pẩm ừ ơii
sả xuấ đế ơii iêu dùg. . ó là kâu lu lu ôg àg oá, là ầu ối ug
gia giữa mộ ê là sả xuấ à pâu l pối ới mộ ê là iêu dùg.
u iê, ùg ới sự uể đổi ề ki ế á doa giệp ừa ó
êm iều ơi ội ừa pải đối mặ ới sự ạ a gà àg ga gắ à
quế liệ. Để ồ ại à pá iể đòi ỏi á doa giệp pải ăg độg,
ság ạo ìm a o mì giải páp ®Ĩ ƚҺҺÝ ເ Һ øпg ѵíi m«i ƚҺгêпg k̟iпҺ doaпҺ
míi. ầu ế á doa giệp ká, ôg ổ pầ Sôg Đà 907 ũg
đag gặp mộ số kó kă mặ dù đà ậ dụg đợ ôg suấ má mó iế ị
ũg

guồ í lự , sog quá ì ự iệ kế oạ ẫ ò ộ lộ mộ

số ạ ế ấ đị og đó ó kâu lu iêu ụ sả pẩm.
Xuấ pá ừ ai ò o lớ ủa oạ độg iêu ụ sả pẩm, qua ời gia
ự ập ại ôg ổ pầ Sôg Đà 907 kế ợp ới ữg kiế ứ đà iếp
u og quá ì ọ ập ại ờg, em đà ọ đề ài: Mộ số iệ pápp
ú đẩẩ iêu ụ sả pẩm ở ôg ổ pầ Sôg Đà 907. .
iêu ụ sả pẩm là mộ mảg ấ lớ og oạ độg ói ug ủa á
doa giệp. Em kôg am ọg ũg a đủ kả ăg để ao quá
ế mọi ấ đề ề iêu ụ mà ỉ đa a mộ ì ạg ká pổ iế ề iêu
ụ ủa á doa giệp sả xuấ ậ liệu xâu l dựg ở iệ am ôg qua
ì ì ự ế ại ôg ổ pầ Sôg Đà 907. Đồg ời, qua đó xi pép
đa a mộ số giải páp kiế gị để góp pầ ào iệ đẩ mạ iêu ụ sả
pẩm ở ôg .

SV: Bựi Vn Tuõn

1


Lp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp vụ

Пéi duпg ເ đa Ьµi ѵiÕƚҺ ເ Һia lµm 3 pầ sau:
Pầ 1: Giới iệu ug ề ôg ổ pầ Sôg Đà 907.
Pầ 2: ự ạg ôg áp iêu ụ sả pẩm ở ôg ổ pầ Sôg
Đà 907.
Pầ 3: Giải pápp à kiế gị ằm m ú đẩẩ iêu ụ sả pẩm ê
ôg ủa ôg ổ pầ Sôg Đà 907.
Đề ài đợ oà à là ờ sự ớg dẫ, ỉ ảo ậ ì ủa
PGS-S Pa ọg Pứ , sự giúp đỡ ủa á ô ú og ôg ổ pầ
Sôg Đà 907, ấ là sự ỉ ảo ủa á ô, ú og Pòg Ki ế.
Do giới ạ ề ời gia ເ ịпg пҺ пҺ÷пg k̟iÕп ƚҺҺø ເ ѵỊ ƚҺҺù ເ ế à mộ số
điều kiệ ká qua ká, đề ài kó á kỏi ữg iếu só. ấ mog đợ
sự

đóg góp ý kiế ủa ầ ô, ạ è để đề ài đợ oà iệ ơi.
Em xi â à ảm ơm ơ!
Si iê

ùi ă uâ

SV: Bựi Vn Tuân

2


Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

Pầ 1:
Giới iệu ug ề ôg ổ pầ sôg đà 907
I. Quá ì ì à à pá iể
ôg

ủa ôg

ổ pầ sôg đà 907.

ổ pầ Sôg Đà 907 iề âu l là à má ê ôg đú sẵ à

ội đợ à lập gà 06 ág 05 ăm 1961 eo quế đị số 472/K
ủa

ộ Kiế ú a là ộ Xâu l dựg, sau đổi ê là Xí giệp Liê ợp ê

ôg Xâu l dựg Sôg Đà. ừ gà 01/06/1996, Xí giệp Liê ợp ê ôg Xâu l
dựg Sôg Đà sá ập ào ổg ôg Xâu l dựg Sôg Đà à đợ đổi ê là
ôg

ê ôg Xâu l dựg Sôg Đà.
ừ gà à lập đế a ôg đà ải qua á giai đoạ pá iể


í

sau:

Giai đoạ 1961- 1989:
ôg

ó ê là: à máp ê ôg đẩú sẵ Sôg Đà.

ăm 1961-1989: à máp ê ôg đẩú sẵ Sôg Đà - ộ Xâ dựg.
ăm 1982-1989: à máp ê ôg đẩú sẵ Sôg Đà - ổg ôg
Xâ dựg à ội.
og giai đoạ à à má đợ ặg uâu l ơig Lao độg ạg a
ào ăm 1978 à uâu l ơig Lao độg ạg ì ăm 1984.
Giai đoạ ừ 1989-1995:
ôg

mag ê là Xí giệp Liê ợp ê ôg Xâu l dựg Sôg Đà ự

uộ ộ Xâu l dựg.
Giai đoạ 1995 đế a:
ág 4 ăm 1995, Xí giệp Liê iệp ê ôg Xâu l dựg Sôg Đà ề
ự uộ ổg ôg Xâu l dựg Sôg Đà (QĐ số 215/XD- LĐ gà
03/04/1995) à đổi ê à ôg ổ pầ Sôg Đà 907. Giai đoạ à ôg
ập ug đầu iế ị má mó , mở ộg sả xuấ, mở ộg ị ờg, đổi
mới ເ«пg пgҺƯ.

SV: Bùi Văn Tn

3


Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

og giai đoạ à, ôg i dự đợ ộ Xâu l dựg ặg ằg ke
đơi ị lao độg giỏi 5 ăm (1991-1995).
ăm 2010, ôg đà đó ậ uâu l ơig Lao độg ạg I do à ớ
ao ặg.
Để oà ập ới ị ờg ku ự à ế giới, ôg đà ổ ứ ệ
ốg eo iêu uẩ ISO à đà đợ ເ ເ Êp giÊɣ ເ Һøпg пҺËп ISO 9001 ƚҺҺ¸пg 04
ăm 2009.
Là đơi ị đầu iê ề ug ấp á sả pẩm ê ôg ê oà miề ắ
iệ am, qua 50 ăm oạ độg, ôg ổ pầ 907 ùg ới á à iê
ự uộ đà kôg gừg du ì à pá iể, ug ấp àg ăm gà m
á

sả pẩm ê ôg à am gia i ôg àg ăm ôg ì ôg giệp

à dâu l dụg ê kắp iệ am, ạo lập đợ ữg à ôg đág kể à sự
i ởg ợp á ủa đối á og à goài ớ .
Địa đẩiểm: ụ sở ôg đóg ại ị ấ a ag uệ a ag ỉ
uê Quag.
ôg

ó 19 đơi ị gồm: 7 xí giệp ự uộ , 1 ug âu lm, 8 pòg


a giệp, 2 i á à 1 ờg mầm o.
ổg giá ị ài sả đế ág 12/ 2010 là 197.758 đ. ôg ó 174.620
m đấ đấ sả xuấ ôg giệp à đấ ở, đấ ôg ì ôg ộg ới đầ đủ ơi sở
ó

ệ ốg iế ị, à xởg pụ ụ sả xuấ ôg giệp à i ôg xâu l

dựg ôg ì ới qu mô lớ.
ì ứ oạ độg: ạ oá độ lập.
Lĩ ự ki doa: Sả xuấ ậ liệu xâu l dựg à xâu l lắp.
ổg số ôg âu l iê iệ a: 740 gời, og đó âu l iê quả lý:
65 gời.

SV: Bựi Văn Tuân

4

Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

II. ữg đặ điểm ki ế - kỹ uậ ủ ếu ó ả ởg ới ôg á
iêu ụ

1. iệm ụ sả xuấ ki doa ôg .
ôg


ó iệm ụ sả xuấ ki doa eo qu oạ , kế oạ

pá iể ủa ổg ôg à eo qu oạ , kế oạ pá iể gà
Xâu l dựg ủa à ớ , ao gồm:
- Sả xuấ á sả pẩm ê ôg ( ộ điệ, ốg ớ , ấu kiệ, ê ôg ơig pẩm), sả), sả xuấ ậ liệu xậ dựg, kế ấu ép og xâu l dựg, sả xuấ
ế

ạo à gia ôg á mặ àg ơi kí.
- i ôg ôg ì dâu l dụg à ôg giệp, ôg ì kỹ uậ ạ

ầg đô ị à ku ôg giệp.
- Xâu l dựg ôg ì giao ôg, uỷ lợi.
- Xâu l dựg lắp đặ á ạm iế ế à đờg dâu l ải điệ.
- Xuấ kẩu à ập kẩu á loại ậ , iế ị i ôg xâu l dựg.
- Đầu pá iể ki doa à, ậ , iế ị à ậ liệu xâu l dựg.
- giê øu k̟Һoa Һä ເ ເ«пg пgҺƯ øпg dơпg ເ«пg пgҺƯ ê ôg iệ đới.
- iế kế ế ạo ự giệm iế ị uê dùg à uể giao ôg
gệ og lĩ ự ôg gệ ê ôg.
- ấ ấ lợg á sả pẩm ê ôg.
- Ki doa á gà gề ká eo qu đị ủa luậ páp.
- Liê doa liê kế ới á ổ ເ Һø ເ k̟iпҺ ƚҺÕ ƚҺгoпg пí ເ ѵµ пgoµi ớ pù
ợp ới luậ páp í sá ủa à ớ à điều lệ ủa ôg ới pơig
âu lm:

ôg ổ pầ Sôg Đà 907 sẵ sàg liê doa liê kế ới mọi
à pầ ki ế og à goài ớ .
- goài iệ sả xuấ á sả pẩm ê ôg là í ôg sẽ ki doa
á

mặ àg ká để kôg gừg âu lg ao đời sốg á ộ ôg âu l iê


à ú đẩ sự lớ mạ ເ đa ເ«пg ƚҺɣ.

SV: Bùi Văn Tn

5

Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

- goài á iệm ụ ói ê ôg ổ pầ Sôg Đà 907 ò ự iệ
mộ số iệm ụ sau:
+ ảo oà à pá iể ố ®ỵ ເ giao.
+ ȽҺù ເ ҺiƯп пҺiƯm ѵơ, пgҺÜa ѵơ ới à ớ .
+ ự iệ pâu l pối eo lao độg, ăm lo đời sốg ậ ấ, i
ầ âu lg ao ì độ uê mô o á ộ ôg âu l iê og oà
ôg

), sả o đế a ôg ẫ oà à ố ấ ả á iệm ụ ê.

2. Đặ ®iĨm ѵỊ ƚҺỉ ເ Һø ເ qu¶п lý - s¶п xuấ.
2.1. ổ ứ quả lý.
ôg

á quả lý là mộ kâu lu qua ọg để du ì oạ độg ເ đa ЬÊƚҺ k̟ú


méƚҺ doaпҺ пgҺiƯp пµo, пã ƚҺҺù ເ sự ầ iế à kôg ể iếu, ấ là og
ề ki ế ị ờg iệ a. ộ má quả lý ủa ôg ổ pầ Sôg Đà
907 đà iều lầ i giảm, đế a ôg đà ổ ứ mộ ộ má gọ ẹ,
iệu quả ới ế độ quả lý mộ ủ ởg. Đứg đầu là Giám đố -gời điều
à ự iếp à ịu á iệm ớ mọi oạ độg ủa ôg , 2 Pó
Giám đố , 8 Pòg a- mỗi Pòg a ó mộ ứ ăg ụ ể ạo à
mộ ể ốg ấ ặ ẽ, 7 Xí giệp, 1 ug âu lm, 2 i á ại à
ội à à pố ồ í Mi, 1 ờg mầm o à á pâu l xởg ự
uộ đợ ố í ợp lý đảm ảo ừ kâu lu đa ậ liệu ào sả xuấ đế kâu lu ạo
a sả pẩm uối ùg. Sau đâu l là ơi ấu ổ ເ Һø ເ ເ đa ເ«пg ƚҺɣ:
2.2. ȽҺỉ ເ Һø ເ s¶п xƚ.
ҺƯ ƚҺҺèпg ƚҺỉ ເ Һø ເ s¶п xƚҺ gồm:
+ Xí giệp ê ôg đú sẵ a ag : uê sả xuấ á sả pẩm ôg
giệp : ộ điệ l âu lm, ốg ớ l âu lm, pael á loại, ấu kiệ ọ , sà,
móg, dầm, dải pâu l á à ê ôg ơig pẩm.
+ Xí giệp xâ dựg số 1: uê i ôg xâu l dựg á ôg ì dâu l
dụg à ôg giệp, xâu l dựg ơi sở ạ ầg đô ị, ag ị điệ ớ dâu l
dụg, Һoµп ƚҺҺiƯп ѵµ ƚҺгaпg ƚҺгÝ пéi ƚҺҺÊƚҺ.

SV: Bùi Văn Tn

6

Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v


+ Xí giệp xâ dựg à pá iể ôg ô: uê đầu xâu l dựg
pá iể à ở để ki doa, i ôg á ôg ì dâu l dụg. Lắp đặ điệ
ớ , oà iệ à ag í ội ấ.
+ Xí giệp xâ dựg à ốg ấm uê gà: uê ốg
ấm á ôg ì dâu l dụg à ôg giệp, xâu l dựg á ôg ì dâu l dụg
à xâu l dựg á ơi sở ạ ầg.
+ Xí giệp ơ kí ậ liệu xâ dựg: uê ki doa á dị ụ ậ
liệu xâu l dựg, sả xuấ á ấu kiệ kim loại, kuô mẫu ằg ép, mở á ửa
àg đại lý.
+ ug âm giê ứu ôg giệp ê ôg iệ đới: giê ứu ứg
dụg á iế ộ koa ọ kỹ uậ à ôg gệ og lĩ ự ê ôg iệ
đới. ự iệ á dị ụ koa à ôg gệ ề ử giệm ậ liệu, ấ


lợg sả pẩm ê ôg à ເ ҺuɣĨп giao ເ«пg пgҺƯ ƚҺгoпg lÜпҺ ѵù ເ ເ ó liê

qua.
ậ ộ má quả lý à ổ ứ sả xuấ ủa ôg ká oà iệ,
iệ pâu l ôg ứ ăg à á iệm ụ quả lý sả xuấ đợ qu đị õ
àg.
ộ pậ ự iếp sả xuấ ao gồm: pâu l xởg ạo ì, pâu l xởg ố
ép, pҺ©u lп xëпg ƚҺгéп I, pҺ©u lп xëпg ƚҺгéп II, pâu l xởg ộ III, pâu l xởg
gạ Ьlook̟.

SV: Bùi Văn Tuân

7

Lớp: K16QT1



Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

Sơ đồ 2: Qu ì sả xuấ ê ôg.
Trộn

Nguyên
vật
liệu

Sản
xuất
tạo
hình

tông

Cát,
xi
măng,
sắt, phụ
gia

Dỡng
hộ,
bảo dỡng

Tháo

dỡ
sp

hoàn
thiện
KCS

Gia công
thép

Nhập
kho

Sả pẩm í ủa ôg là ê ôg ơig pẩm à ê ôg đú sẵ:
* Đối ới ê ôg ơg pẩm: sau ki xi măg, á, đá, đợ mua ề, đợ
kiểm a đa ào ừg ko. á à đá sẽ đợ sàg, ửa sạ sau đó đợ ộ ới xi
măg à ớ eo ỷ lệ ấ đị. ê ôg qua kiểm a sẽ đợ ậ uể đế
ơii giao àg.
* Đối ới ê ôg đú sẵ: goài ê ôg ơig pẩm đà đợ ộ sẵ ò


đế sắ, sắ sau ki mua ề qua kiểm a đợ ập ko, sau ki ắ ối đợ

ạo à ổ ợp kug ố ép, iếp đế ố ép à ê ôg ơig pẩm đợ
lê kuô, ĩ đị, dỡg ộ, áo kuô, kiểm a ấ lợg ồi ập ko
à giao àg.
Do đặ í ủa ê ôg í đị ì à uổi ọ sả pẩm ê mỗi
giai đoạ ôg gệ ầ ó mộ giới ạ ề mặ ời gia ấ đị ê
ôg ơig pẩm ời gia ậ uể ối u là 1, á kí ối u là 20km; đối
ới ê ôg đú sẵ ầ mộ koảg ời gia để ĩ đị à dỡg ộ mới đợ

áo

kuô), sả

SV: Bựi Vn Tuõn

8

Lp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

3. Đặ điểm ơ sở ậ ấ kỹ uậ.
3.1. ự ạg máp mó iế ị.
Do êu ầu ủa sự pá iể, koa ọ ôg gệ sả xuấ gà àg
iệ đại. Do ậ ôg pải kôg gừg đầu mua sắm mới má mó iế
ị để sả xuấ a á sả pẩm ó ấ lợg ao, giá à ạ, ăg kả ăg


a ằm ú đẩ iêu ụ sả pẩm sả pẩm:

+ ê ôg ẹ.
+ ê ôg dự ứg lự .
+ á dạg ê ôg đặ iệ ká ó ể ốg a đập, ốg mài mò.
ự ế, ăg lự iế ị đợ ể iệ ở ảg sau:

SV: Bựi Vn Tuân


9

Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

ảg 1: ăg lự iế ị iệ ó.
SL
1
1
1
1
1
4
6
6
1
1

ớ SX
Páp-iệam
iệ am
ug Quố
Sigapo
iệ am
Liê Xô

à quố
à quố ເ
ПҺËƚҺ
ПҺËƚҺ

1

ѴiƯƚҺ Пam

60m³/Һ

1

ѴiƯƚҺ Пam

60m³/Һ

14
15

dù øпg lù ເ sè III
D©u lɣ ເ uề l âu lm sả xuấ ốg ớ
Dâu l uề l âu lm sả xuấ ốg ớ

1
1

iệ am
iệ am


60m/
60m/

16

Dâu l uề sả xuấ ốg ớ ao áp

1

Páp

O A400
-1000

1

à quố

1

iệ am

1

iệ am

-

1


iệ am

-


1
2
3
4
5
7
8
9
10
11
12
13

17
18
19
20

ê iế ị
ạm ộ ê ôg 1
ạm ộ ê ôg 2
ạm ộ ê ôg 3
ạm ộ di độg OU-LIE
ạm ộ ê ôg M-60
Xe ộ ê ôg KAMAZ

Xe ộ ê ôg udai
Xe ộ ê ôg Ssagog
Xe ơim ầ
Xe ơim ầ
Dâu l uề l âu lm sả xuấ ộ điệ
số I
Dâu l uề l âu lm sả xuấ ộ điệ

Dâu l uề sả xuấ ộ ®iƯп & ເ ä ເ
mãпg lɣ ƚҺ©u lm
D©u lɣ ເ uề l âu lm sả xuấ ốg
oá ớ
Dâu l uề sả xuấ á loại pael
dâu l dụg
Dâu l uề sả xuấ á loại ấu
kiệ ê ôg đú sẵ

SV: Bựi Vn Tuõn

1
0

ôg

suấ
45m/
45m/
20m/
60m/
60m/

4m/
6m/
6m/
100m/
60m/

ộ, ọ

4-20m
áp lù ເ sư
dơпg 6 Ьaг

Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

goài a ò ó á iế ị í sả xuấ ê ôg sau:
- ai dâu l uề sả xuấ ốg

oá ớ ịu ấp ải lớ ấ

30, X80 ấ.
- á loại iế ị âu lпg (ƚҺõ 3-15 ƚҺÊп): 25 ເ ҺiÕ ເ.
- MéƚҺ pҺßпg í giệm đạ iêu uẩ uê gà eo QĐ Số 67/
XD-K ủa ộ Xâu l dựg a à gà 06/03/1996.
- Mộ xởg ơi kí iều iế ị uê dùg pụ ụ sửa ữa iế ị
ủa ôg


à ế ạo á iế ị sả xuấ ê ôg.

- ai ạm iế áp: 400-630 KA.
- ố má pá điệ di độg ôg suấ ừ 10-240 KA.
- ả ồi ộ ê ôg dug í ເ Һ ƚҺõ 80-320 .
- Һai giÕпg k̟Һoaп ເ«пg suÊƚҺ 70-160m/.
ôg
á


ó uề ốg pá u ság kiế à ợp lý oá sả xuấ. iều

ộ ôg âu l là gề ịu kó ìm òi, ság ạo og ôg iệ để ó đợ

ữg ság kiế góp pầ kắ pụ kó kă og sả xuấ, iế kiệm i

pí, mag lại iệu quả:
- ự iế kế à i ôg ạm ộ ê ôg ôg suấ 40m/ làm lợi 350
đ.
- a đổi pơig á ử mối ối ເ đa èпg пí ເ ¸p lù ເ ເ ao, làm lợi 80 đ.
- giê ứu ự sả xuấ a dầu ốg dí kôg màu để ôi kuô sả
xuấ ấu kiệ, làm lợi 25 đ/ăm.
- giê ứu ế ạo á loại pụ ùg o ốg ớ ao áp (ê, ú, đờg
og,

đờg gấp kú ), làm lợi 32 đ.

- giê ứu ải iế ệ ốg kéo ăg ép ớ ki đa ào sả xuấ, làm
lợi 40 đ.

og 5 ăm (2006 - 2010) ôg đà đầu má mó , iế ị, pụ ụ
sả xuấ, ăg ăg lự ái sả xuấ mở ộg ới ổg ị giá 29,2 ƚҺû ®åпg.

SV: Bùi Văn Tuân

1
1

Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

ờ ự iệ đổi mới kỹ uậ, ôg gệ đa a á iế ộ koa ọ
ào sả xuấ, ôg ổ pầ Sôg Đà 907 đà ải qua á ớ ăg ầm, đặ
iệ ời kỳ 1995-1997, đế a ẫ giữ đợ ai ò đầu gà sả xuấ ê ôg
ê ị ờg miề ắ à miề ug à là đơi ị làm ă ó iệu quả.
4. Đặ điểm guê ậ liệu.
guê ậ liệu là mộ og ữg ếu ố qua ọg ả ởg ự iếp
đế ấ lợg sả pẩm đầu a. Đó kôg pải là ấ đề quá pứ ạp sog lại
đòi ỏi pải ug ứg kịp ời, đủ, đúg ủg loại để đảm ảo o ấ lợg
ê ôg. og quá ì sả xuấ để ăg ăg suấ, ăg iệu quả ì úg a
pải giảm iểu i pí pấ đấu ạ giá à. í ì ậ á đợ ug ứg
guê ậ liệu đều pải ôg qua ợp đồg ki ế để iế đợ guồ gố
xuấ xứ, ấ lợg sả pẩm, giá à sả pẩm), sả ừ đó ao đổi ề pơig
ứ a oá, ó ể a oá ọ gói oặ eo iế độ ợp đồg. ủg
loại guê ậ liệu í ủa ôg gồm á, đá, xi măg à sắ. oạ độg
ug


ứg guê ậ liệu pụ ụ o sả xƚҺ lµ пҺiƯm ѵơ ເ đa xÝ пgҺiƯp

k̟iпҺ doaпҺ ѵËƚҺ à dị ụ, đơi mua guê ậ liệu ă ứ ào iệm ụ
sả xuấ ki doa à lệ ủa Giám đố .
ôg

gệ sả xuấ ê ôg đòi ỏi ấ ặ ẽ ề loại guê ậ liệu,

mặ ká ê ôg ố ép là mộ loại ậ liệu ỗ ợp, ủg loại guê ậ
liệu ê ị ờg ấ đa dạg à pog pú ເ ҺÝпҺ ѵ× ѵËɣ ѵiƯ ເ ƚҺ×m пgп mua
ເ ịпg

гÊƚҺ quaп ƚҺгäпg.
Пguåп ເ uпg ເ Êp ѵËƚҺ ƚҺ ເ Һo sảm ơ xuấ ê ôg:
+ Xi măg:
- à má xi măg ifo - ải Pòg: đợ ký ới á đại lý oặ

ới ôg ậ ải uỷ I.
- à má xi măg oàg ạ - ải Dơig.
- à má xi măg ỉm Sơi - a oá.
- à má xi măg ú Sơi - i ì, mua ủg loại mặ àg
sau:
SV: Bựi Vn Tuõn

1
2

Lp: K16QT1



Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp vụ

 P ເ Ь 30 ë d¹пg Ьao.
 P ເ 40 ở dạg ời.
- à má xi măg oàg Mai: ug ứg eo pơig ứ ê á
mag đế eo ợp đồg.
+ Đá:

- Lơig Sơi - oà ì.
- ốg ấ - g ê.
- uỷ guê - ải Pòg), sả

+ á:

- iệ ì - ĩ Pú .

+ ép: -

ôg

ép ái guê.

- Liê doa S - POS O.
- Liê doa IAUSELL.
+ Sắ, ép: do doa giệp ự kai á đầu ào oặ do đơi ị đặ
àg êu ầu.
ùg


ới ữg iế ộ ủa koa ọ ôg gệ, ấ lợg sả pẩm

gà àg đợ qua âu lm à oi ọg, ùg đó là iệu quả, giá à sả pẩm.
og giá à sả pẩm ì i pí guê ậ liệu iếm ơi mộ ửa. Do
đó iệ giảm i pí guê ậ liệu đóg mộ ai ò qua ọg og mụ
iêu ạ giá à sả pẩm. Đặ iệ sả pẩm ê ôg, sả pẩm ủ ếu đợ ạo a ừ á guê ậ liệu : á, đá, sỏi, xi măg, sắ, ép, pụ gia. u
iê á sả pẩm ê ôg á loại ì kôg ể giảm i pí guê ậ liệu
dới mứ ôg số kỹ uậ o pép oặ giảm ấ lợg guê ậ liệu, ki
đó sả pẩm sẽ kém ấ lợg, kôg ể iêu ụ đợ . a ào đó, để giảm
i

pí ì ỉ ự iệ ằg á iế kiệm ối đa ao ụ à lÃg pí

guê ậ liệu og quá ì sả xuấ, ậ uể à ảo quả. Để iế
kiệm guê ậ liệu ao ụ doa giệp ầ pải:
Ƚỉ ເ Һø ເ k̟iĨm ƚҺгa ເ ҺỈƚҺ ເ ҺÏ ôg á ảo quả guê ậ liệu, âu l
đog eo ôg ứ kỹ uậ.
ổ ứ sả xuấ eo mộ dâu l uề kép kí đồg Ьé.

SV: Bùi Văn Tuân

1
3

Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội


Báo cáo thực tập nghiệp v

âu lg ao ôg á ăm dò à kiểm a guê ậ liệu, đổi mới ôg
gệ sả xuấ.
Qu đị đị mứ ao pí guê ậ liệu ເ Һo pҺÐp…), s¶

SV: Bùi Văn Tuân

1
4

Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

5. Đặ điểm ề lao độg.
ảg 2: ơ ấu lao độg
ơ ấu

ổg Số lao
số
độg
lao
ăm độg og
sử
dụg da



ộp

eo í ấ

u

p
ì

quâ

lao độg

eo độ uổi

eo giới í

og đó

ảo
iểm
xà ội
(đ)

(1000
đ)

Lao


Lao

độg

độg



giá

độg
dới 40

iếp

iếp

uổi

Lao

ì

Lao
độg

Lao

Lao


ê
40

độg

độg

am



428

Đại

ôg



â

quâ







u

g ấp

273

105

49

547


4/7

1500

2007

1.108

701

504

636

65

560

uổi

141

2008

1.042

695

568

630

65

549

146

438

257

105

49

541

4/7


1750

2009

1.044

721

975

658

63

584

137

440

281

119

57

545

4,5/7


2100

2010

1.087

740

1.035

675

65

621

119

474

266

124

58

558

4,5/7


2600

SV: Bựi Vn Tuõn

1
4

Lp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

SV: Bùi Văn Tuân

Báo cáo thực tập nghiệp vụ

Lớp: K16QT1


Viện Đại học mở Hà Nội

Báo cáo thực tập nghiệp v

Qua ảg ê ề lao độg o ấ ự ạg ì ì đội gũ lao
độg og ôg iệ a. ổg số lao độg sử dụg là ká lớ, ăm 2007
là 1.108 lao độg, ăm 2010 là 1.087 lao độg à dự kiế ăm 2011 số lao
độg sử dụg là 1.255 lao độg. u ập ì quâu l á ộ ôg âu l iê
ôg liê ụ ăg, ăm 2007 là 1500 gà đồg, đế ăm 2010 là 2600
gà đồg à dự kiế ăm 2011 u ập ì quâu l 1 á ộ ôg âu l
iê là 3 iệu đồg.

Số lao độg ó ì độ đại ọ ká ao, ăm 2010 là 124 gời, og
đó ó 1 ọ ị iế sĩ, ậ ợ ì quâu l là 4,5/7. og ổg số lao độg sử
dụg, số lao độg og iê ế (da sá ) ăm 2007 là 701 lao độg à
đế ăm 2010 là 740 lao độg, dự kiế ăm 2011 là 765 lao độg, ơig ứg
ới số iề ộp ảo iểm xà ội là 504 đ ăm 2007, ăm 2009 là 975 đ,
dự kiế ăm 2011 số iề đó là 997 đ.
og ổg số lao độg og iê ế, lao độg ữ iếm koảg
35-40%, lao độg am iếm 60-65%, uổi đời á ộ ôg âu l iê ƚҺгªп
40 ƚҺi ເ ҺiÕm 15-20%, díi 40 ƚҺi ເ ҺiÕm 80-85%. Lao độg giá iếp giảm
đág kể: ăm 2006 là 192 lao độg, ăm 2007 là 64 gời, ừ ăm 2008 đế
ăm 2010 là 65 gời ( iếm koảg gầ 10%). ê ạ lao độg og
iê ế à lao độg ợp đồg dài ạ, ôg luô u độg lự lợg lao
độg ợp đồg gắ ạ à lao độg uê eo ụ gầ 30% ổg số lao
độg sử dụg ì quâu l. Điều à o ấ ôg ó ể u độg mộ
á ó

iệu quả guồ lao độg ê goài ki ầ iế à á đợ gá

ặg ki u ầu sả xuấ ấp. Đâu l là mộ ố gắg гÊƚҺ líп ƚҺгoпg ѵiƯ ເ sư
dơпg lao ®éпg ເ đa doa giệp, số lao độg d a đợ uể dị à
á ổ

đội oạ độg eo pơig ƚҺҺø ເ lÊɣ ƚҺҺu Ьï ເ Һi, ƚҺù ƚҺгaпg ƚҺг¶i dới sự giám

sá ủa ôg .

SV: Bựi Vn Tuõn

Lp: K16QT1




×