Tải bản đầy đủ (.pptx) (36 trang)

HSK 2 Lesson 07第七课_你家离公司远吗.Pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.43 MB, 36 trang )

第七课

你家离公司远吗
Bài 7:

NHÀ BẠN CÁCH
CƠNG TY CĨ XA
KHƠNG?





01




02




03




04





05




06





生词

1


教室

jiàoshì

小时

xiǎoshí

机场

jīchǎng




màn







ki







g

公司

gōngsī



zǒu




yuǎn



dào

公共汽车

gōnggịng qìchē


1

教室

jiàoshì



1. 我们教室很好看。
/Wǒmen jiàoshì hěn hǎokàn./

2. 教室里有 30 多个人。
/Jiàoshì lǐ yǒu 30 duō gèrén./

Lớp học


2


机场

jīchǎng



1. 我去机场接她。
/Wǒ qù jīchǎng jiē tā./

2. 我送他去机场。
/Wǒ sòng tā qù jīchǎng./

Sân bay


3







1. 过路要小心。
/Guòlù yào xiǎoxīn./

2. 这条路很长。
/Zhè tiáo lù hěn zhǎng./

Đường, con

đường


4







1. 学校璃这远吗 ?
/Xuéxiào lí zhè yuǎn ma?/

2. 我家璃河内 50 公里。
/Wǒjiā lí Hénèi 50 gōnglǐ./

Cách, li


5

公司

gōngsī

1. 你们是什么公司?
/Nǐmen shì shénme gōngsī?/

2. 我公司是在前面。

/Wǒ gōngsī shì zài qiánmiàn./



Cơng ty


6



yuǎn



1. 从这到机场有多远?
/Cóng zhè dào jīchǎng yǒu duō
yuǎn?/

2. 我家到公司不太远。
/Wǒjiā dào gōngsī bù tài yuǎn./

Xa


7

公共汽车

gōnggịng qìchē


1. 很多人在等公共汽车。
/Hěnduō rén zài děng gōnggịng
qìchē./

2. 我不太喜欢坐公车。
/Wǒ bù tài xǐhuān zuò gōngchē./



Xe bus


8

小时

xiǎoshí



1. 从这到那要一个小时。
/Cóng zhè dào nà o yīgè xiǎoshí./

2. 我每天学习两个小时。
/Wǒ měitiān xuéxí liǎng gè xiǎoshí./

Giờ đồng hồ,
tiếng



9



màn



1. 我刚学汉语,你可以说慢一点吗?
/Wǒ gāng xué Hànyǔ, nǐ kěyǐ shuō màn yīdiǎn ma?/

2. 他写字很慢。
/Tā xiězì hěn màn./

Chậm


10



kuài

1. 快点,快下雨了。
/Kuài diǎn, kuài xià yǔ le./

2. 他说话说得很快。
/Tā shuōhuà shuō dé hěn kuài./




nhanh


11



g



1. 你的生日算怎么过?
/Nǐ de shēngrì sn zěnmeg? /

2. 我去公司要经过你的学校

/Wǒ qù gōngsī o jīngg nǐ de xxiào./

qua, đón(tết, sinh
nhật)


12



zǒu




1. 请问,到河内大学怎么走?
/Qǐngwèn, dào Hénèi dàxué zěnme zǒu?/

2. 他刚走。
/Tā gāng zǒu./

Đi


13



dào

1. 我到机场了。
/Wǒ dào jīchǎng le./

2. 从一到二。
/Cóng yī dào èr./



Đến


课文


2


第一课文

在家里
A : 大卫回来了吗? 大卫回来了吗?大卫回来了吗?
/Dà wèi huílái le ma? /

B : 大卫回来了吗? 大卫回来了吗?没有,他还在教室学习呢。
/Méiyǒu, tā hái zài jiàoshì xxí ne./

A : 大卫回来了吗? 大卫回来了吗?已经 9 点多了,他怎么还在学习?
/Yǐjīng 9 diǎn duō le, tā zěnme hái zài xxí?/

B : 大卫回来了吗? 大卫回来了吗?明天有考试,他说今天要好好准备。
/Míngtiān yǒu kǎoshì, tā shuō jīntiān o hǎohǎo zhǔnbèi./


第二课文

去机场的路上

A : 大卫回来了吗?你现在在哪儿呢?
/Nǐ xiànzài zài nǎr ne?/

B : 大卫回来了吗?在去机场的路上。你已经到了吗 ?
/Zài qù jīchǎng de lùshàng. Nǐ yǐjīng dào le ma?/

A : 大卫回来了吗?我下飞机了。你还有多长时间能到这儿?

/Wǒ xià fēijī le. Nǐ hái yǒu duō cháng shíjiān néng dào zhèr?/

B : 大卫回来了吗?二十分钟就到。
/Èrshí fēnzhōng jiù dào./



×