Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

De on tap toan cao cap a1 hkii nh 1920(new)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.78 KB, 4 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
MƠN Tốn cao cấp A1

Thời gian làm bài: phút;
(32 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 132

Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................

 

Câu 1: Cho hàm số f x , y  arctan

A.

C.

2 f
2xy

2
x
x 2  y2



2 f
2xy



y 2
x 2  y2



x
. Chọn đáp án đúng
y



2

B.



D.

2 f
x 2  y2
 2
x y
x  y2






2 f
x 2  y2

2
x y
x 2  y2



2



2

Câu 2: Cho hàm số f (x , y )  6  4x  3y thỏa điều kiện x  y  1 . Khẳng định nào sau đây
đúng ?

 4 3 
 4 3 

 , 

f
(
x
,
y
)
đạt

cực
tiểu

điều
kiện
tại

đạt
cực
đại

điều
kiện
tại
M
,
M
1
2
A.
 5 5 
 5 5 
 4 3 
 4 3 

 , 

f
(
x

,
y
)
đạt
cực
đại

điều
kiện
tại
hai
điểm

M
,
M

1
2
B.
 5 5 

 5 5 
 4 3 
 4 3 

 , 

f
(

x
,
y
)
đạt
cực
đại

điều
kiện
tại

đạt
cực
tiểu

điều
kiện
tại
M
,
M

1
2
C.
 5 5 
 5 5 
 4 3 
 4 3 


 , 

f
(
x
,
y
)
đạt
cực
tiểu

điều
kiện
tại
hai
điểm

M
,
M

1
2
D.
 5 5 
5
5



Câu 3: Tính I 

 x dxdy , với D là miền giới hạn bởi y  x ; y  x
2

2

D

A. I  20

B. I  2

I 
C.

xy

1
20

I 
D.

1
10

2


Câu 4: Cho f (x , y )  e . Tính d f (0; 0)
A. 2dxdy

B. 6dxdy
x 1
Câu 5: Tính tích phân 
dx
2 x
x x
x
A.  x  C
B.
C
3
3
4

2

C. dxdy

C.

x 1

x C
2 2

D. 4dxdy


D.

x x
 x C
3

2

Câu 6: Cho hàm z  x  8x  y  5 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. z khơng có cực trị
B. z đạt cực tiểu tại (2; 0) và (2; 0)
C. z chỉ có hai điểm dừng (0; 0) và (2; 0)
D. z đạt cực đại tại (0; 0)

Trang 1/4 - Mã đề thi 132




dx
(1);
x  ln x



Câu 7: Cho tích phân suy rộng

1





1

A. Tích phân (1) và (2) phân kỳ
C. Tích phân (1) hội tụ và (2) phân kỳ

1
dx (2) . Phát biểu nào đúng:
x  cos 2 x
B. Tích phân (1) và (2) hội tụ
D. Tích phân (1) phân kỳ và (2) hội tụ
2

Câu 8: Miền giá trị Rf của z  sin(xy ) là
A. (1;1)

C. 

B. [1;1]

Câu 9: Cho f (x , y ) 
A. 1

D. [0;1]

x 2  y 2  2y . Tính f (2, 0)
B. 2
1


Câu 10: Tính tích phân suy rộng

C. Khơng xác định

D. 0

C. 999

D. 1001

dx

 x 0,999
0

A. 1000

B. 1111

Câu 11: Cho hàm z  x 2 (y  1)  3x  2 thỏa điều kiện x  y  1  0 . Khẳng định nào dưới
đây là đúng?
A. z đạt cực đại tại (1, 0) và (1, 2)
B. z đạt cực tiểu tại (1, 0) và cực đại tại (1, 2)
C. z đạt cực đại tại (1, 0) và cực tiểu tại (1, 2)
D. z đạt cực tiểu tại (1, 0) và (1, 2)
Câu 12: Miền giá trị Rf của hàm số w  xy ln z

A. 

2

B. 

Câu 13: Tìm miền hội tụ của chuỗi
A. (-2;2]



(1)n 1 x n

n 1

n.2n



B. (-2;2)
x

x

x

B. e cos y  6x


Câu 15: Tính tích phân suy rộng

e

D. 


C. [-2;2]

D. [-2;2)

 2z
x y

3

Câu 14: Cho z  e sin y  x . Tính
A. e cos y


C. 

2 x

x

C. e sin y  3x

2

x

D. e sin y

dx


1

A. 

B. 
e

Câu 16: Tính tích phân xác định

1
C. 2e

1
2
D. 2e

C. ln 3  ln 2

D. ln 2  ln 3

dx

 x(2  ln x)
1

ln 3
B. ln 3  ln 2
ln 2
Câu 17: Chuỗi nào dưới đây hội tụ
A.






A.

n 1



1
n 1

Câu 18: Tích phân I 



B.

n 1 n



n
5/2

1

 f (x, y)dxdy




C.



n n

n 1 n

2

1

D.

4

n 1

1
n3  1

với D là miền giới hạn bởi y  x 2  2, y  3x được

D

tính bởi cơng thức sau:
Trang 2/4 - Mã đề thi 132



x 2 2

2

I 
A.

I 

 dx 
1

3x

2

3x

 dx 

I 

f (x , y )dy
B.

I 

f (x , y )dy


x 2 2

1

C.

3x

2

 dx 
1

x 2

2

x 2 2

 dx 
1

D.

f (x , y )dy

2

f (x , y )dy


3x

Câu 19: Cho f (x , y )  x y . Tính d 2 f (1,1)
2

B. dx  dy

A. 1

2

C. 2dxdy

D. dy

2

Câu 20: Miền xác định của hàm z  sin(3x  y 2 ) là
2
2
A. Df  {(x , y )   3x  y }

2
2
B. Df  {(x , y )   x  y }

2
2
C. Df  {(x , y )   3x  y }


2
D. Df  

3

dx
0 x  1 (1);
A. Tích phân (1) và (2) phân kỳ
C. Tích phân (1) hội tụ và (2) phân kỳ

Câu 21: Cho tích phân suy rộng

Câu 22: Tính tích phân

 (x  y )dl

3


1

dx
(2) . Phát biểu nào đúng:
x 1
B. Tích phân (1) phân kỳ và (2) hội tụ
D. Tích phân (1) và (2) hội tụ

với (L) : x  y  1, 0  x  1


(L )

A. 1

B.

2

C. 2

D. 0,5



Câu 23: Bán kính hội tụ của chuỗi

A.

R2

B.

3n
xn

2
n 1  n  2 

R3


là :

C.

Câu 24: Tính tích phân đường I 

 (x  y)dl

R

1
2

D.

R

1
3

trong đó C là đoạn thẳng nối các điểm

C

O(0, 0), A(1, 2)

I 
A.

5

2

B. I  1


C. I  2

D. I   2

n

 n 
Câu 25: Cho chuỗi  
 . Chọn phát biểu đúng
n 1  2 n  1 
A. Chuỗi hội tụ
B. Chuỗi phân kỳ
C. Chuỗi đã cho là chuỗi đan dấu
D. Chuỗi đã cho là chuỗi có dấu bất kỳ

Câu 26: Cho z  sin(y  x 3 ) . Tính
x

A. e sin y

 2z
y x

2
3

2
3
B. 3x sin(x  y ) C. 3x cos(x  y )

2
3
D. 3x cos(x  y )

Câu 27: Cho hàm số z  f (x , y )  e xy . Chọn đáp án đúng

5z
 y 5e xy
5
A. x

5z
 x 5e xy
5
B. x

5z
 e xy
5
C. x

 5z
 0.
5

x

D.
Trang 3/4 - Mã đề thi 132


1

Câu 28: Khai triển Maclaurin của
2

A. x  x

1x

2

đến x 5 không kể phần dư:

2

B. x  x 4

4

C. 1  x 2  x 4

D. 1  x 2  x 4

Câu 29: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x 2  1, x  y  3
1
7

9
25
A. 2
B. 6
C. 2
D. 6


Câu 30: Tính tích phân sau

dx

 x ln

2

e

1
A. 2e

x

B. 


Câu 31: Cho chuỗi


n 1


A. Chuỗi phân kỳ
C. Chuỗi hội tụ

C. 

D. 1

1
. Chọn phát biểu đúng
n(n  1)
B. Chuỗi đã cho là chuỗi đan dấu
D. Chuỗi đã cho là chuỗi có dấu bất kỳ

Câu 32: Khai triển Maclaurin của sin(2x 2 ) đến x 6 không kể phần dư:
A. 2x 2 

4x 6
3

B. 2x 2 

4x 6
3

C. 2x 2 

4x 6
3


D. 2x 2 

4x 6
3

-----------------------------------------------

----------- HẾT ---------PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
MƠN Tốn cao cấp A1 (new)

Mã đề: 132
1

2

21

22

3

4

5

6

7

8


9

26

27

28

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20


A
B
C
D
23

24

25

29

30

31

32

A
B
C
D

Trang 4/4 - Mã đề thi 132



×