Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Bt và từ vựng, báo bài thứ bảy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (18.41 KB, 2 trang )

1. Put on=wear:mặc
2. Take off:cỏi
3. Thin:ốm
4. Afraid of:sợ
5. Jungle:rừng già
6. Because:bởi vì
7. A glass of water:một ly nước
8. A bottle of water:một chai nước
9. Inside:ở bên trong
10. Outside:ở bến ngoài
11. Butter:bơ
12. Cereal:ngũ cốc
13. Chopsticks:đũa
14. Fosk:cái nĩa
15. Spoon:cái muỗng
16. Flour:bột mì
17. Honey:mật ong
18. Knile:con dao
19. Jam:mứt
20. Meal:bữa ăn
21. Pepper:tiêu
22. Salt:muối
23. Smell:ngửi
24. Sugar:đường
25. Taste:nếm
26. Sauce:sốt
27. Plate:cái đĩa
28. Bowl:cái tô


29.


30.
31.
32.
33.
34.

Laugh:cười
Vegetables:rau
For example:ví dụ
Skater:ván trượt
Buy:mua
Come:đi đến
Báo bài 22/07
- copy từ vựng
- nghe movers 6 - test 1+2+3
- park 2 (reading and writing) 3-5



×