Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (18.41 KB, 2 trang )
1. Put on=wear:mặc
2. Take off:cỏi
3. Thin:ốm
4. Afraid of:sợ
5. Jungle:rừng già
6. Because:bởi vì
7. A glass of water:một ly nước
8. A bottle of water:một chai nước
9. Inside:ở bên trong
10. Outside:ở bến ngoài
11. Butter:bơ
12. Cereal:ngũ cốc
13. Chopsticks:đũa
14. Fosk:cái nĩa
15. Spoon:cái muỗng
16. Flour:bột mì
17. Honey:mật ong
18. Knile:con dao
19. Jam:mứt
20. Meal:bữa ăn
21. Pepper:tiêu
22. Salt:muối
23. Smell:ngửi
24. Sugar:đường
25. Taste:nếm
26. Sauce:sốt
27. Plate:cái đĩa
28. Bowl:cái tô
29.