C
H
Ư
Ơ
N
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
III
PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ
TRONG KHÔNG GIAN
BÀI 1. HỆ TRỤC TOẠ ĐỘ
III
=
=
=I
Câu 1:
Câu 2:
HỆ THỐNG BÀI TẬP
TRẮC NGHIỆM.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TRÍCH TỪ ĐÊ THAM KHẢO VÀ ĐỀ CHÍNH THỨC
CỦA BỘ GIÁO DỤC TỪ NĂM 2017 ĐẾN NAY
u 1; 2; 2
v 2; 2;3
Oxyz
Câu 20 (101-2023) Trong không gian
, cho hai vecto
và
. Tọa
độ của vecto u v là
1; 4; 5
1; 4;5
3;0;1
3;0; 1
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
u 1; 2; 2
v 2; 2;3
Oxyz
Câu 2 (104-2023) Trong không gian
, cho hai vectơ
và
. Tọa
độ của vectơ u v là
A.
Câu 3:
B.
0;0;1 .
B.
C.
3;0;1 .
D.
1; 4; 5 .
2;0;0 .
C.
0;3;1 .
D.
0;3;0 .
M 2;3;1
Câu 24 (103-2023) Trong khơng gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
trên
trục Ox có toạ độ là.
0;3;0 .
A.
PHƯƠNG TRÌNH MẶT CẦU
Câu 5:
3;0; 1 .
M 2;3;1
Câu 19 (102-2023) Trong khơng gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
trên
trục Ox có toạ độ là
A.
Câu 4:
1; 4;5 .
B.
2;0;0 .
C.
0;3;1 .
D.
0;0;1 .
S
I 1; 2; 1
Câu 19 (101-2023) Trong khơng gian Oxyz , cho mặt cầu có tâm
và bán kính
R 2 . Phương trình của S là
A.
C.
x 1
2
x 1
2
2
2
y 2 z 1 4
2
.
B.
2
y 2 z 1 2
.
D.
x 1
2
x 1
2
2
2
2
2
y 2 z 1 2
y 2 z 1 4
.
.
Page 193
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN
Câu 6:
S có tâm I 1; 0; 1 và có bán kính
Câu 23 (102-2023) Trong không gian Oxyz , mặt cầu
R 2 . Phương trình của S là
A.
C.
Câu 7:
x 1
2
x 1
2
2
y 2 z 1 2
.
B.
2
y 2 z 1 2
.
D.
x 1
2
x 1
2
2
y 2 z 1 2
.
2
y 2 z 1 2
.
S có tâm I 1;0; 1 và bán kính
Câu 18 (103-2023) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
R 2 . Phương trình của S là.
x 1
A.
2
x 1
2
C.
Câu 8:
2
y 2 z 1 2
.
x 1
B.
2
x 1
2
2
y 2 z 1 2
.
D.
2
y 2 z 1 2
.
2
y 2 z 1 2
.
S
I 1; 2; 1
Câu 27 (104-2023) Trong khơng gian Oxyz , cho mặt cầu có tâm
và bán kính
R 2 . Phương trình của S là
A.
C.
Câu 9:
x 1
2
x 1
2
2
2
y 2 z 1 4
2
.
B.
2
y 2 z 1 4
.
D.
x 1
2
x 1
2
2
2
2
2
y 2 z 1 2
y 2 z 1 2
.
.
Câu 30 (101-2023) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(5; 2;1) và B (1;0;1) . Phương trình
của mặt cầu đường kính AB là
x 3
A.
2
x 3
2
C.
2
2
2
2
y 1 z 1 5
y 1 z 1 5
.
.
x 3
B.
2
x 3
2
D.
2
2
2
2
y 1 z 1 20
y 1 z 1 20
.
.
A 1; 2;3
B 1;0;5
Câu 10: Câu 34 (102-2023) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
và
. Phương
trình mặt cầu đường kính AB là?
2
2
A.
x 2 y 1 z 4 3
C.
x 2 y 1 z 4 3
2
2
2
.
B.
x 2 y 1 z 4 12
.
D.
x 2 y 1 z 4 12
2
2
.
2
.
Câu 11: Câu 30 (101-2023) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(5; 2;1) và B (1;0;1) . Phương trình
của mặt cầu đường kính AB là
A.
C.
x 3
2
x 3
2
2
2
y 1 z 1 5
2
.
B.
2
y 1 z 1 5
.
D.
x 3
2
x 3
2
2
2
2
2
y 1 z 1 20
y 1 z 1 20
A 1; 2;3
Câu 12: Câu 34 (102-2023) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
và
trình mặt cầu đường kính AB là?
2
A.
2
C.
2
x 2 y 1 z 4 3
.
B.
2
x 2 y 1 z 4 3
.
D.
.
2
2
2
2
.
B 1;0;5
x 2 y 1 z 4 12
x 2 y 1 z 4 12
. Phương
.
.
Page 194
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
A 1; 2;3
B 1;0;5
Câu 13: Câu 29 (103-2023) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
và
. Phương
trình của mặt cầu đường kính AB là
2
A.
2
x 2 y 1 z 4 3
2
C.
.
B.
2
x 2 y 1 z 4 3
.
D.
2
2
2
2
x 2 y 1 z 4 12
x 2 y 1 z 4 12
A 5; 2;1
Câu 14: Câu 29 (104-2023) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
và
của mặt cầu đường kính AB là
x 3
A.
2
2
2
2
2
y 1 z 1 5
2
.
x 3 y 1 z 1 20 .
C.
PHƯƠNG TRÌNH MẶT CẦU - VD VDC
x 3
B.
2
x 3
2
D.
.
2
.
B 1;0;1
. Phương trình
2
y 1 z 1 5
2
.
2
y 1 z 1 20
2
2
.
2
S : x 1 y 2 z 1 4
Câu 15: Câu 45 (101-2023) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
u 1; a;1 a
A 1; 0; 2 ,
d
và đường thẳng
đi qua điểm
nhận
(với a ) làm vectơ chỉ
S
S
phương. Biết rằng d cắt tại hai điểm phân biệt mà các tiếp diện của tại hai điểm đó
2
vng góc với nhau. Hỏi a thuộc khoảng nào dưới đây?
1 3
3
15
;
;2
7;
2
2
2
A.
.
B.
.
C. 2 .
1
0;
D. 4 .
2
2
2
S : x 1 y 2 z 1 4
Câu 16: Câu 42 (102-2023) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
u
1; a;4 a
A
1;0;
2
và đường thẳng d đi qua điểm
nhận
(với a ) làm vectơ chỉ
S
S
phương. Biết rằng d cắt tại hai điểm phân biệt mà các tiếp diện của tại hai điểm đó
2
vng góc với nhau. Hỏi a thuộc khoảng nào dưới đây?
51
17
23
8;
25;
;12
2 .
.
A. 2 .
B.
C. 2
3
;2
D. 2 .
S
I 4;8;12
Câu 17: Câu 49 (101-2023) Trong khơng gian Oxyz , xét mặt cầu có tâm
và bán kính
R thay đổi. Có bao nhiêu giá trị nguyên của R sao cho ứng với mỗi giá trị đó, tồn tại hai tiếp
tuyến của
S
trong mặt phẳng
khơng nhỏ hơn 60 ?
A. 6 .
Oyz
mà hai tiếp tuyến đó cùng đi qua O và góc giữa chúng
C. 10 .
B. 2 .
D. 5 .
S có tâm I 3;7;12 và bán kính
Câu 18: Câu 49 (102-2023) Trong không gian Oxyz , xét mặt cầu
R thay đổi. Có bao nhiêu giá trị nguyên của R sao cho ứng với mỗi giá trị đó, tồn tại hai tiếp
tuyến của
S
trong mặt phẳng
không nhỏ hơn 60 ?
A. 11 .
B. 7 .
Oyz
mà hai tiếp tuyến đó cùng đi qua O và góc giữa chúng
C. 5 .
D. 3 .
Page 195
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
2
2
2
S : x 1 y 2 z 1 4
Câu 19: Câu 43 (103-2023) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
A 1; 0; 2
u
và đường thẳng d đi qua điểm
nhận vectơ (1; a; 2 a ) (với a ) làm vectơ
chỉ phương. Biết rằng d cắt
S
tại hai điểm phân biệt mà các tiếp diện của
S
tại hai điểm
2
đó vng góc với nhau. Hỏi a thuộc khoảng nào dưới đây?
2 2
19
5
;
;10
2;
5
3
2
A.
.
B.
.
C. 2 .
7
;4
D. 2 .
S có tâm I 5;6;12 và bán kính
Câu 20: Câu 50 (103-2023) Trong khơng gian Oxyz , xét mặt cầu
R thay đổi. Có bao nhiêu giá trị nguyên của R sao cho ứng với mỗi giá trị đó, tồn tại hai tiếp
tuyến của
S
trong mặt phẳng
khơng nhỏ hơn 60 ?
A. 9 .
Oyz
B. 4 .
mà hai tiếp tuyến đó cùng đi qua O và góc giữa chúng
D. 6 .
C. 2 .
2
2
2
S : x 1 y 2 z 1 4
Câu 21: Câu 45 (104-2023) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
A 1;0; 2 ,
u 1; a;3 a
d
và đường thẳng
đi qua điểm
nhận
(với a ) làm vectơ chỉ
S tại hai điểm phân biệt mà các tiếp diện của S tại hai điểm đó
phương. Biết rằng d cắt
2
vng góc với nhau. Hỏi a thuộc khoảng nào dưới đây?
49
13 15
1 3
;
24;
;
2
2
2
A.
.
B.
.
C. 2 2 .
31 33
;
D. 2 2 .
Câu 22: Câu 49 (104-2023) Trong không gian Oxyz , xét mặt cầu ( S ) có tâm I (3;5;12) và bán kính R
thay đổi. Có bao nhiêu giá trị ngun của R sao cho ứng với mỗi giá trị đó, tồn tại hai tiếp
tuyến của ( S ) trong mặt phẳng (Oyz ) mà hai tiếp tuyến đó cùng đi qua O và góc giữa chúng
khơng nhỏ hơn 60 ?
A. 4 .
Câu 23:
C. 10 .
B. 2 .
A 1; 2; 3
(MĐ 101-2022) Trong khơng gian Oxyz, cho điểm
. Hình chiếu vng góc của A
lên mặt phẳng (Oxy ) có tọa độ là
0; 2; 3 .
1;0; 3 .
A.
B.
Câu 24:
D. 6 .
C.
1; 2;0 .
D.
1;0;0 .
A 1; 2; 3
(MĐ 102-2022) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm
. Hình chiếu
Oxy có tọa độ là
vng góc của A lên mặt phẳng
1;0; 3 .
1;0;0 .
1; 2;0 .
0; 2; 3 .
A.
B.
C.
D.
u 1; 4;0
v 1; 2;1
Câu 25: (MĐ 103-2022) Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ
và
. Vectơ
u 3v có tọa độ là
Page 196
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
A.
2; 6;3 .
B.
4; 8; 4 .
C.
2; 10; 3 .
D.
2; 10;3 .
u 1; 4;0
v 1; 2;1
Oxyz
Câu 26: (MĐ 104-2022) Trong không gian
, cho hai vectơ
và
. Vectơ
u 3v có tọa độ là
A.
Câu 27:
2; 10;3 .
B.
2; 6;3 .
C.
4; 8;4 .
D.
2; 10; 3 .
2
2
S : x 2 y 2 z 1 6. Đường
(MĐ 101-2022) Trong khơng gian Oxyz , cho mặt cầu
kính của ( S ) bằng
A.
6.
C. 2 6 .
B. 12 .
D. 3 .
2
Câu 28:
2
S : x 2 y 2 z 1 6
(MĐ 102-2022) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
. Đường
kính của
S bằng
A. 3 .
B.
6.
C. 2 6 .
D. 12 .
2
2
2
2
2
2
S : x 2 y 1 z 3 4 .
Câu 29: (MĐ 103-2022) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
S
Tâm của có tọa độ là
4; 2; 6
4; 2;6
2; 1;3
2;1; 3
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 30:
S : x 2 y 1 z 3 4 .
(MĐ 104-2022) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
S có toạ độ là
Tâm của
2;1; 3 .
4;2; 6 .
A.
B.
Câu 31:
4; 2;6 .
D.
2; 1;3 .
A 1; 2;3
(MĐ 103-2022) Trong không gian Oxyz , cho điểm
. Phương trình mặt cầu tâm A và
tiếp xúc với mặt phẳng x 2 y 2 z 3 0 là
A.
C.
Câu 32:
C.
x 1
2
x 1
2
2
2
y 2 z 3 2
2
.
B.
2
y 2 z 3 4
.
D.
x 1
2
x 1
2
2
2
2
2
y 2 z 3 2
y 2 z 3 4
.
.
A 1;2;3 .
(MĐ 104-2022) Trong không gian Oxyz , cho điểm
Phương trình của mặt cầu tâm
A và tiếp xúc với mặt phẳng : x 2 y 2 z 3 0 là:
2
2
2
2
2
2
x - 1) +( y- 2) +( z - 3) = 2.
x +1) +( y + 2) +( z + 3) = 2.
(
(
A.
B.
2
C.
Câu 33:
2
2
( x +1) +( y + 2) +( z + 3) = 4.
2
D.
2
2
( x - 1) +( y- 2) +( z - 3) = 4.
S tâm I 1;3;9 có bán kính bằng 3.
(MĐ 101-2022) Trong khơng gian Oxyz , cho mặt cầu
Gọi M , N là hai điểm lần lượt thuộc hai trục Ox , Oz sao cho đường thẳng MN tiếp xúc với
Page 197
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
S , đồng thời cắt mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
13
OIMN có bán kính bằng 2 . Gọi A là tiếp điểm
S , giá trị AM .AN bằng
của MN và
B. 12 3 .
D. 28 3 .
S tâm I 4; 2;1 bán kính bằng 2 .
(MĐ 102-2022) Trong khơng gian Oxyz , cho mặt cầu
A. 39 .
Câu 34:
C. 18 .
S , đồng thời
Gọi M , N là hai điểm lần lượt thuộc hai trục Ox, Oy sao cho MN tiếp xúc với
7
S ,
mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OIMN có bán kính bằng 2 . Gọi A là tiếp điểm của MN và
giá trị AM . AN bằng.
A. 6 2 .
D. 9 2 .
S
I 9;3;1
Câu 35: (MĐ 103-2022) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có tâm
bán kính bằng 3 .
Gọi M , N là hai điểm lần lượt thuộc hai trục Ox, Oz sao cho đường thẳng MN tiếp xúc với
mặt cấu
C. 8 .
B. 14 .
S
13
, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OIMN có bán kính bằng 2 . Gọi A là tiếp
S
điểm của MN với mặt cầu , giá trị của AM . AN bằng?
A. 12 3 .
Câu 36:
C. 28 3 .
D. 39 .
S tâm I 1; 4; 2 bán kính bằng 2. Gọi
(MĐ 104-2022) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
B. 18 .
M , N là hai điểm lần lượt thuộc hai trục Ox, Oy sao cho đường thẳng MN tiếp xúc với S ,
7
đồng thời mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OIMN có bán kính bằng 2 . Gọi A là tiếp điểm của MN
và
S , giá trị
A. 9 2 .
Câu 37:
AM . AN bằng
B. 14 .
C. 6 2 .
D. 8 .
A 1;1; 2
B 3;1;0 .
(TK2020-2021) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
và
Trung điểm
của đoạn thẳng AB có tọa độ là
A.
4; 2; 2 .
B.
2;1;1 .
C.
2;0; 2 .
D.
1;0; 1 .
A 2;3;5
Câu 38: (MĐ 101 2020-2021 – ĐỢT 1) Trong không gian Oxyz , cho điểm
. Toạ độ của
vectơ OA là
A.
Câu 39:
2;3;5 .
B.
2; 3;5 .
C.
2; 3;5 .
D.
2; 3; 5 .
A 4; 1;3
(MĐ 102 2020-2021 – ĐỢT 1) Trong không gian Oxyz , cho điểm
. Tọa độ vectơ
OA là
A.
4;1;3 .
B.
4; 1;3 .
C.
4;1; 3 .
D.
4;1;3 .
Page 198
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
Câu 40:
(MĐ 102 2020-2021 – ĐỢT 1) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) có tâm I (0; 2;1) và
bán kính bằng 2. Phương trình của ( S ) là
2
2
2
A. x ( y 2) ( z 1) 2.
2
2
2
C. x ( y 2) ( z 1) 4.
Câu 41:
Câu 42:
2
2
2
B. x ( y 2) ( z 1) 2.
2
2
2
D. x ( y 2) ( z 1) 4.
A 3; 2; 4
(MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 1) Trong không gian Oxyz , cho điểm
. Tọa độ của
OA là
3; 2; 4
A.
.
B.
3; 2; 4 .
C.
3; 2; 4 .
D.
3; 2; 4 .
A 2; 1; 4
(MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 1) Trong không gian Oxyz , cho điểm
. Tọa độ của
véc tơ OA là
A.
2;1;4 .
B.
2; 1;4 .
C.
2;1;4 .
D.
2;1; 4 .
u 1; 2;0
Câu 43: (MĐ 101 2020-2021 – ĐỢT 2) Trong không gian Oxyz cho hai vectơ
và
v 1; 2;3
. Tọa độ của vectơ u v là
0; 0; 3
0; 0;3
2; 4; 3
2; 4;3
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
u 1; 2; 0
Câu 44: (MĐ 102 2020-2021 – ĐỢT 2) Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ
và
v 1; 2; 3
. Toạ độ của vectơ u v là
A.
Câu 45:
1; 1;8 .
1; 4;8 .
B.
2;
4; 3
.
C.
0;
0; 3
.
D.
0;
B.
1;0; 2 .
C.
1;4; 8 .
D.
B.
1;0; 2 .
C.
1; 4; 8 .
D.
0; 3
.
r
u 1; 2; 5
và
1;0; 2 .
u 0; 2;3
và
1;0; 2 .
(Đề Minh Họa 2020 Lần 1) Trong không gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
M 2; 2;1
A.
Câu 48:
.
(MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 2) Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ
v 1; 2; 5
u
. Tọa độ của vectơ v là
A.
Câu 47:
4; 3
(MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 2) Trong không gian Oxyz cho hai vectơ
r
r r
v 0; 2;3
. Tọa độ của vectơ u v là
A.
Câu 46:
2;
2;0;1 .
trên mặt phẳng
B.
Oxy
có tọa độ là
2; 2;0 .
C.
0; 2;1 .
D.
0;0;1 .
(Đề Tham Khảo 2020 Lần 2) Trong không gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
M 2;1; 1
trên mặt phẳng
Ozx
có tọa độ là
Page 199
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
A.
Câu 49:
0; 2; 0 .
0; 2;1 .
0;5; 2 .
B.
0; 0;5 .
B.
3;0;0 .
B.
0;5; 0 .
B. (8;0;0) .
B. (1; 4;0) .
1;0;0 .
D.
0; 2;5 .
C.
0;0;1 .
D.
0; 2;0 .
C.
3;0;0 .
D.
0; 0; 2 .
C. (0;1;2) .
D. (0;0;2) .
C. (1;0;2) .
D. (0;0; 2) .
C.
Q 0;5; 2
D.
N 3;5; 0
C.
M 0;0;3
D.
N 0; 2;3
(Mã 104 - 2020 Lần 2) Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây là hình chiếu vng góc
A 3; 4;1
Oxy ?
của điểm
trên mặt phẳng
Q 0; 4;1
P 3;0;1
A.
.
B.
.
Câu 57:
C.
(Mã 102 - 2020 Lần 2) Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây là hình chiếu vng góc
A 1; 2;3
của điểm
trên mặt phẳng Oxy .
Q 1;0;3
P 1; 2;0
A.
B.
Câu 56:
2;0; 1 .
(Mã 103 - 2020 Lần 2) Trong không gian Oxyz điểm nào dưới đây là hình chiếu vng góc
A 3;5; 2
Oxy
của điểm
trên mặt phẳng
?
M 3;0; 2
0; 0; 2
A.
B.
Câu 55:
D.
(Mã 101 - 2020 Lần 2) Trong không gian Oxyz . Điểm nào sau đây là hình chiếu vng góc
của điểm A(1; 4; 2) trên mặt phẳng Oxy ?
A. (0; 4; 2) .
Câu 54:
0;1; 1 .
(Mã 104 - 2020 Lần 1) Trong không gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm A(8;1; 2) trên
trục Ox có tọa độ là
A. (0;1;0) .
Câu 53:
C.
A 3;5; 2
(Mã 103 - 2020 Lần 1) Trong không gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
trên trục Ox có tọa độ là
A.
Câu 52:
2;1;0 .
A 3; 2;1
(Mã 101 - 2020 Lần 1) Trong khơng gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
trên trục Ox có tọa độ là:
A.
Câu 51:
B.
A 1; 2;5
(Mã 102 - 2020 Lần 1) Trong khơng gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
trên trục Ox có tọa độ là
A.
Câu 50:
0;1;0 .
C.
M 0;0;1
.
D.
N 3; 4; 0
.
M 3;1; 1
(Mã 104 - 2019) Trong không gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
trên
trục Oy có tọa độ là
A.
3;0; 1 .
B.
0;1;0 .
C.
3;0; 0 .
D.
0;0; 1 .
Page 200
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
Câu 58:
M 2;1; 1
(Mã 103 - 2019) Trong khơng gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
trên
trục Oy có tọa độ là
A.
Câu 59:
B.
2;0; 1 .
C.
0;1; 0 .
D.
2;0;0 .
M 3; 1;1
(Mã 102 - 2019) Trong không gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
trên trục
Oz có tọa độ là
A.
Câu 60:
0;0; 1 .
3; 1;0 .
B.
0;0;1 .
C.
0; 1;0 .
D.
3;0;0 .
M 2;1; 1
(Mã 101 - 2019) Trong khơng gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm
trên
trục Oz có tọa độ là
A.
2; 0;0 .
B.
0;1;0 .
C.
2;1; 0 .
D.
0; 0; 1 .
A 3; 1;1
(Đề Tham Khảo 2018) Trong khơng gian Oxyz , cho điểm
. Hình chiếu vng góc
Câu 61:
Oyz là điểm
của điểm A trên mặt phẳng
A.
Câu 62:
Câu 63:
M 3;0;0
P 0; 1;0
D.
Q 0;0;1
B.
1;
2; 3
C.
3;5;1
D.
3; 4;1
A 2; 2;1
(Mã 110 2017) Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm
. Tính độ dài đoạn
thẳng OA .
B. OA 5
C. OA 3
D. OA 9
A 2; 4;3
B 2; 2; 7
(Mã 101 2018) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
và
. Trung điểm
của đoạn thẳng AB có tọa độ là
A.
Câu 66:
C.
A 1;1; 1
B 2;3; 2
(Đề Tham Khảo 2019) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
và
. Vectơ
A. OA 5
Câu 65:
N 0; 1;1
A 1;1; 2
B 2; 2;1
(Mã 102 2018) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
và
. Vectơ AB có
tọa độ là
1; 1; 3
3;1;1
1;1;3
3;3; 1
A.
B.
C.
D.
AB
có tọa độ là
1; 2; 3
A.
Câu 64:
B.
4; 2;10
B.
1;3; 2
C.
2; 6; 4
D.
2; 1;5
A 3; 4;0
(Đề Tham Khảo 2017) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm
,
B 1;1;3 C 3,1, 0
,
. Tìm tọa độ điểm D trên trục hoành sao cho AD BC .
D 6;0;0 D 12;0;0
D 0;0;0 D 6;0;0
A.
,
B.
,
D 2;1; 0 D 4;0;0
D 0;0;0 D 6;0; 0
C.
,
D.
,
Page 201
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
r
Oxyz
a
Câu 67: (Mã 105 2017) Trong không gian với hệ trục tọa độ
, cho hai vectơ 2;1; 0 và
r
r r
b 1; 0; 2 . Tính cos a , b .
r r
r r
r r
r r 2
2
2
2
cos a , b
cos a , b
cos a , b
cos a , b
25
5
25
5
A.
B.
C.
D.
Câu 68:
M 2;3; 1 N 1;1;1
(Mã 104 2017) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba điểm
,
và
P 1; m 1; 2
. Tìm m để tam giác MNP vng tại N .
B. m 6
C. m 0
A. m 2
D. m 4
2
S : x 2 y 1 z 2 9
Oxyz
,
Câu 69: (TK 2020-2021) Trong khơng gian
mặt cầu
có bán kính bằng
9.
3.
81.
6.
A.
B.
C.
D.
Câu 70:
S có tâm I 1; 4;0
(MĐ 101 2020-2021 – ĐỢT 1) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
S là
và bán kính bằng 3 . Phương trình của
x 1
2
x 1
C.
2
A.
2
y 4 z 2 9
B.
x 1
2
.
y 4 z 2 9
2
.
x 1
D.
y 4 z 2 3
2
y 4 z 2 3
2
2
.
Câu 71: (MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 1) Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S có tâm I 0 ;1; 2
và có bán kính bằng 3. Phương trình của S là:
A.
C.
Câu 72:
2
2
2
2
x 2 y 1 z 2 9
x 2 y 1 z 2 3
.
B.
.
D.
2
2
2
x 2 y 1 z 2 3
.
.
(MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 1) Trong khơng gian Oxyz, cho mặt cầu ( S ) có tâm I ( 1;3;0) và
bán kính bằng 2 . Phương trình của ( S ) là
2
2
2
A. ( x 1) ( y 3) z 2 .
2
2
2
C. ( x 1) ( y 3) z 4 .
Câu 73:
(MĐ
101
2020-2021
2
2
S : x 1
A.
Câu 74:
(MĐ
A.
B.
102
2
S : x 1
. Tâm của
–
ĐỢT
. Tâm của
1;3;0 .
B.
2020-2021
2)
S
1;3;0 .
2
103
2
2020-2021
ĐỢT
y 3 z 2 9
1; 3;0 .
(MĐ
–
y 3 z 2 9
1; 3;0 .
S : x 1
Câu 75:
2
x 2 y 1 z 2 9
–
ĐỢT
2
y 2 z 2 4
. Tâm của
2)
S
2
2
2
B. ( x 1) ( y 3) z 4 .
2
2
2
D. ( x 1) ( y 3) z 2 .
Trong
không
gian
Oxyz ,
mặt
cầu
gian
1; 3; 0
D.
.
Oxyz , cho mặt
cầu
gian
1; 3;0 .
D.
Oxyz , cho mặt
cầu
có tọa độ là
1;3;0 .
C.
Trong
khơng
có tọa dộ là
1;3;0 .
C.
2)
Trong
khơng
S
có tọa độ là
cho
Page 202
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
A.
Câu 76:
1; 0; 2 .
(MĐ
104
2
S : x 1
A.
Câu 77:
S : x 1
Câu 78:
B.
ĐỢT
Họa
. Tâm của
2020
Lần
2
B.
Khảo
S
có tọa độ là
1)
2020
1;0; 2 .
Trong
không
2
C.
2)
gian
1;0; 2
D.
.
Oxyz , cho mặt
cầu
1;0; 2 .
gian
D.
Oxyz ,
cho
mặt
cầu
mặt
cầu
có tọa độ là
1;2; 3 .
Trong
2
B.
S
. Tâm của
Lần
không
C.
1;2;3 .
y 4 z 1 9
2; 4; 1 .
Trong
2
y 2 z 3 16
1;0; 2 .
2)
1;0;2 .
2
Tham
S : x 2
A.
y 2 z 2 4
1; 2; 3 .
(Đề
–
C.
2
Minh
2
1; 0; 2 .
2020-2021
1;0; 2 .
(Đề
A.
B.
không
gian
D.
1; 2;3 .
Oxyz ,
cho
S
. Tâm của
có tọa độ là
2; 4;1
C.
.
2; 4;1 .
D.
2; 4; 1 .
2
Câu 79:
S : x 2 y 2 z 2 9 . Bán
(Mã 102 - 2020 Lần 1) Trong khơng gian Oxyz , cho mặt cầu
kính của
A. 6 .
S
bằng
B. 18 .
C. 3 .
D. 9 .
2
S : x 2 y 2 z 2 9 . Bán
Câu 80: (Mã 101 - 2020 Lần 1) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
S
kính của bằng
A. 6 .
B. 18 .
C. 9 .
D. 3 .
Câu 81:
2
2
2
(Mã 103 - 2020 Lần 1) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x y ( z 1) 16 . Bán
kính của ( S ) là:
B. 8
A. 32
D. 16
C. 4
2
Câu 82:
S : x 2 y 2 z 2 16 . Bán
(Mã 104 - 2020 Lần 1) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
kính của mặt cầu
A. 4 .
Câu 83:
(Mã
Câu 84:
2020
2
103
S : x 1
2
Lần
C. 16 .
2)
Trong
không
gian
D. 8 .
Oxyz , cho
mặt
cầu
2
y 2 z 3 4
1; 2; 3 .
(Mã
A.
2
bằng
B. 32 .
101-
S : x 1
A.
S
-
S có tọa độ là
. Tâm của
2; 4;6 .
1; 2;3 .
B.
C.
2020
2
Lần
Trong
2
y 2 z 3 4
1; 2;3 .
2)
B.
. Tâm của
2; 4; 6 .
S
C.
khơng
gian
D.
Oxyz ,
2; 4; 6 .
cho
mặt
cầu
có tọa độ là
2; 4;6 .
D.
1; 2; 3 .
Page 203
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN
Câu 85:
(Mã
102
-
2020
Lần
2)
Trong
khơng
gian
Oxyz ,
( S ) : ( x 1) 2 ( y 2) 2 ( z 3) 2 9 . Tâm của ( S ) có tọa độ là:
A. ( 2; 4;6) .
B. (2; 4; 6) .
C. ( 1; 2;3) .
Câu 86:
(Mã
x 1
A.
Câu 87:
2
104
-
2020
2
2)
Trong
2
y 2 z 3 9
. Tâm của
2; 4; 6 .
B.
1; 2;3 .
(Mã
S :
Lần
104
2017)
Trong
2
2
không
x 2 y 2 z 2 8
S
khơng
có tọa độ là
1; 2; 3 .
C.
gian
với
toạ
độ
cho
Câu 89:
C. R 8
B. 2 3
(Mã
105
2017)
2
Trong
S :
cầu
D. R 4
2
A. R 6
C. 3
không
2
S : x 5 y 1 z 2
2
2
9
B. R 3
gian
3
D.
với
hệ
toạ
. Tính bán kính R của
C. R 18
độ
Oxyz ,
cho
mặt
cầu
S .
D. R 9
2
2
2
S : x 3 y 1 z 1 2
(Mã 103 2018) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
.
S có tọa độ là
Tâm của
3; 1;1
3; 1;1
A.
B.
Câu 91:
cầu
S : x 5 y 1 z 2 3
(Mã 104 2018) Trong không gian Oxyz , mặt cầu
có bán
kính bằng
A. 9
Câu 90:
mặt
2; 4; 6 .
D.
Oxyz , cho mặt
2
Câu 88:
cầu
S
. Tính bán kính R của .
B. R 64
A. R 2 2
hệ
mặt
D. (1; 2; 3) .
Oxyz ,
gian
cho
C.
3;1; 1
D.
3;1; 1
(Đề Tham Khảo 2017) Trong khơng gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán
2
2
2
x 1 y 2 z 4 20
kính R của mặt cầu
.
I 1; 2; 4 , R 20
I 1; 2; 4 , R 2 5
A.
B.
C.
Câu 92:
I 1; 2; 4 , R 2 5
B. 15 .
C.
7.
(Mã 104 - 2019) Trong khơng gian Oxyz , cho mặt cầu
kính của mặt cầu đã cho bằng
A. 15 .
Câu 94:
I 1; 2; 4 , R 5 2
S : x 2 y 2 z 2 2 x 2 z 7 0 . Bán
(Mã 101 - 2019) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
kính của mặt cầu
đã cho bằng
A. 3 .
Câu 93:
D.
B.
7.
C. 9 .
(Mã 102 - 2019) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
kính của mặt cầu đã cho bằng
D. 9 .
S : x 2 y 2 z 2 2 y 2 z 7 0
. Bán
D. 3 .
S : x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 7 0.
Bán
Page 204
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
A.
7.
B. 9 .
C. 15 .
A.
7.
B. 3 .
C. 9.
D. 3 .
2
2
2
Câu 95: (Mã 103 - 2019) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x y z 2 y 2 z 7 0.
Bán kính của mặt cầu đã cho bằng
Câu 96:
D. 15 .
S
I 0;0; 3
(Đề Minh Họa 2020 Lần 1) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có tâm
và
đi qua điểm
2
A.
M 4;0; 0
. Phương trình của
S
là
2
2
x y z 3 25
2
.
B.
x 2 y 2 z 3 5
2
x 2 y 2 z 3 5
D.
.
(Mã 110 2017) Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
C.
Câu 97:
x 2 y 2 z 3 25
.
2
.
x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 4 z m 0 là phương trình của một mặt cầu.
A. m 6
B. m 6
C. m 6
D. m 6
I 1;1;1
A 1; 2;3
Câu 98: (Đề Tham Khảo 2019) Trong không gian Oxyz cho hai điểm
và
. Phương
trình mặt cầu có tâm I và đi qua A là
x 1
A.
2
y 1 z 1 5
x 1
2
y 1 z 1 5
C.
Câu 99:
2
2
2
2
x 1
B.
2
y 1 z 1 29
x 1
2
y 1 z 1 25
D.
2
2
2
2
M 1; 2; 3
(Mã 123 2017) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm
. Gọi I là hình
chiếu vng góc của M trên trục Ox . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm
I bán kính IM ?
x 1
A.
2
y 2 z 2 13
x 1
B.
2
y 2 z 2 17
x 1
C.
2
y 2 z 2 13
x 1
D.
2
y 2 z 2 13
Câu 100: (Mã 102 - 2019) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
bao nhiêu điểm
S : x2 y 2 z
2
2
3
. Có tất cả
A a ; b ; c a , b, c
Oxy sao cho có ít nhất
(
là các số ngun) thuộc mặt phẳng
hai tiếp tuyến của
A. 8 .
S
đi qua A và hai tiếp tuyến đó vng góc với nhau?
B. 16 .
C. 12 .
D. 4 .
2
S : x 2 y 2 z 1 5
Câu 101: (Mã 104 - 2019) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
. Có tất cả
bao nhiêu điểm
A a, b, c
hai tiếp tuyến của
A. 20
S
( a, b, c là các số nguyên) thuộc mặt phẳng
Oxy sao cho có ít nhất
đi qua A và hai tiếp tuyến đó vng góc với nhau?
B. 8
C. 12
D. 16
Page 205
Sưu tầm và biên soạn
CHUYÊN ĐỀ V – HÌNH HỌC 12 – PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
2
S : x 2 y 2 z 1 5
Câu 102: (Mã 103 - 2019) Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu:
. Có tất cả
bao nhiêu điểm
A a ; b ; c ( a , b, c
Oxy sao cho có ít
là các số ngun) thuộc mặt phẳng
S đi qua A và hai tiếp tuyến đó vng góc nhau?
nhất hai tiếp tuyến của
A. 20 .
B. 8 .
C. 12 .
D. 16 .
Câu 103: (MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 1) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 1; - 3; 2) và
B ( - 2;1; - 4)
. Xét hai điểm M và N thay đổi thuộc mặt phẳng ( Oxy ) sao cho MN = 4 . Giá
trị lớn nhất của AM - BN bằng
B. 3 13 .
A. 5 2 .
Câu 104:
(MĐ
103
2020-2021
2
2
S : x 3
–
C.
ĐỢT
2
y 2 x 1 1
2)
61 .
Trong
không
D.
gian
Oxyz
85 .
cho
mặt
cầu
S sao cho tiếp diện của
. Có bao nhiêu điểm M thuộc
S
A a;0;0 B 0; b;0
tại M cắt các trục Ox , Oy lần lược tại các điểm
,
mà a , b là các số
0
nguyên dương và AMB 90 .
A. 1 .
B. 2 .
C. 4 .
D. 3 .
Page 206
Sưu tầm và biên soạn