Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

010 gt12 cii mu logarit bai 6 bpt mu logarit trac nghiem bo de

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.67 KB, 6 trang )

C
H
Ư
Ơ
N

CHUYÊN ĐỀ II – GIẢI TÍCH 12 – LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT

II

HÀM SỐ LŨY THỪA - HÀM SỐ
MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
6. BẤT PHƯƠNG TRÌNH – MŨ – LOGARIT

III
=
=
=I
Câu 1:

HỆ THỐNG BÀI TẬP

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TRÍCH TỪ ĐỀ THAM KHẢO VÀ ĐỀ CHÍNH THỨC
CỦA BỘ GIÁO DỤC TỪ NĂM 2017 ĐẾN NAY
2x
Câu 1 (101-2023) Tập nghiệm của bất phương trình 2  8 là

3

  ; 
2.


A. 
Câu 2:

  3;  .
  3;   .

Câu 7:

Câu 8:

 3;  .

C.

 3;  .

D.

  3;   .

B.

  3;  .

C.

 3;  .

D.


 3; .

3

 ;  
 ; 2 
.
C.  2
D. 
.
log 3  2 x  log 3 2
Câu 23 (101-2023) Tập nghiệm của bất phương trình

A.

Câu 6:

B.

2x
Câu 17 (104-2023) Tập nghiệm của bất phương trình 2  8 là

 3
 0; 
A.  2  .
Câu 5:

C. ( ; 2) .

 3

 0; 
D.  2  .

x
Câu 15 (103-2023) Tập nghiệm của bất phương trình 2 8 là

A.
Câu 4:

3

 ;  
.
B.  2

x
Câu 13 (102-2023) Tập nghiệm của bất phương trình 2 8 là

A.
Câu 3:

TRẮC NGHIỆM.

 0;   .

3

  ; 
2.
B. 


B.

 1;   .

C.

 1;   .

Câu 4 (102-2023) Tập nghiệm của bất phương trình
5

 ;  
.
A.  3

 5
 0; 
B.  3  .

3

 ;  
.
A.  5

 5
 0; 
B.  3  .


D.

 0;1 .

log 2  3x   log 2 5

3

 ;  
.
C.  5
D.
log 2  3x   log 2 5
Câu 26 (103-2023) Tập nghiệm của bất phương trình


5

 ;  
.
C.  3

 3
 0; 
 5 .

 3
 0; 
D.  5  .


log 3  2 x  log 3 2
Câu 3 (104-2023) Tập nghiệm của bất phương trình

1;  
1;  
0; 
0;1
A. 
.
B. 
.
C. 
.
D.   .
Page 107
Sưu tầm và biện soạn


CHUYÊN ĐỀ II – GIẢI TÍCH 12 – LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT

Câu 9:

Câu

3

41




bao

nhiêu

giá

trị

số

x

nguyên

thỏa

mãn

điều

kiện

 27   log 32 x  7 log 3 x 10   0

x

A. 242 .
Câu 10: Câu 39

7


(102-2023)

x

B. 235 .
(101-2023) Có bao

 49   log 32 x  7 log 3 x  6   0

A. 728 .

nhiêu

C. 233 .
số nguyên

D. 238 .
thoả mãn

x

?

B. 726 .

C. 725 .

D. 729 .


 2 x  16   log32 x  9log3 x 18  0 ?
Câu 11: Câu 41 (103-2023) Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn
B. 701 .

A. 704 .

D. 728 .

C. 707 .







5 x  125 log 32 x  8log 3 x  15  0
Câu 12: Câu 39 (104-2023) Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn
A. 242 .
B. 217 .
C. 220 .
D. 215 .
log 5  x  1  2
Câu 13: (MĐ 101-2022) Tập nghiệm của bất phương trình
là:
A.
Câu 14:

 9 ;  .


B.

 25 ;  .

C.

(MĐ 102-2022) Tập nghiệm của bất phương trình

 31 ;  .
log 5  x  1  2

D.

 24 ;  .



24;  
9;  
25;  
31; 
A. 
.
B. 
.
C. 
.
D. 
.
Câu 15: (MĐ 101-2022) Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a có đúng ba số


 3b  3  a.2b  18  0 ?
nguyên b thỏa mãn
A. 72.
B. 73
C. 71
D. 74 
Câu 16: (MĐ 102-2022) Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a có đúng hai số

 5b  1  a.2b  5  0
nguyên b thỏa mãn
A. 20 .
B. 21 .
C. 22 .
D. 19 .
Câu 17: (MĐ 103-2022) Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a có đúng hai số







4b  1 a.3b  10  0?
b
nguyên thỏa mãn
A. 182 .
B. 179 .
C. 180 .
D. 181 .

a
Câu 18: (MĐ 104-2022) Có bao nhiêu số nguyên dương
sao cho ứng với mỗi a có đúng hai số

 3b  3  a.2b  16   0?
nguyên b thoả mãn
A. 34 .
Câu 19:

B. 32 .

C. 31 .

D. 33 .

4 x  log5 a
2540 y với mọi số thực dương
(MĐ 101-2022) Xét tất cả các số thực x, y sao cho a
2

2

2
2
a . Giá trị lớn nhất của biểu thức P x  y  x  3 y bằng

125
.
A. 2


B. 80.

C. 60.

D. 20.
Page 108

Sưu tầm và biện soạn


CHUYÊN ĐỀ II – GIẢI TÍCH 12 – LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT
2

2

Câu 20:

9 y
a 4 x  log7 a với mọi số thực dương
(MĐ 102-2022) Xét tất cả các số thực x, y sao cho 49
2
2
a . Giá trị lớn nhất của biểu thức P  x  y  4 x  3 y bằng

121
A. 4 .

Câu 21:

39

B. 4 .

D. 39 .

C. 24 .

5 y
a 6 x  log3 a với mọi số thực dương a
(MĐ 103-2022) Xét tất cả các số thực x, y sao cho 27
3

2

2
2
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x  y  4 x  8 y bằng

A.  15 .
Câu 22:

C.  5 .

B. 25.

D.  20 .
3

2

9 y

a 6 x  log2 a với mọi số thực dương a .
(MĐ 104-2022) Xét tất cả các số thực x, y sao cho 8
2
2
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x  y  6 x  8 y bằng

B.  6 .

A.  21 .

C.  25 .

D. 39 .

x
Câu 23: (2020-2021 – ĐỢT 1) Tập nghiệm của bất phương trình 3  2 là

A.
Câu 24:

Câu 25:

  ;log3 2  .

B.

 log3 2;  .

C.


  ;log 2 3 .

D.

x
(2020-2021 – ĐỢT 1) Tập nghiệm của bất phương trình 2  5 là

A. ( ; log 2 5) .

B. (log 5 2;  ) .

C. (  ;log 5 2) .
D. (log 2 5;  )
log 2  3 x   5
(2020-2021 – ĐỢT 1) Tập nghiệm của bất phương trình


 32 
 0; 
A.  3  .

 32

 ;  
.
B.  3

 25 
 0; 
C.  3  .

D.
log 2  3 x   3
Câu 26: (2020-2021 – ĐỢT 2) Tập nghiệm của bất phương trình


A.
Câu 27:

 3;

.

Câu 29:

8

 ;  
.
B.  3

 8
 0; 
C.  3  .

(2020-2021 – ĐỢT 2) Tập nghiệm của bất phương trình
0;32 
A. 
.

Câu 28:


 log 2 3;  .

 81 
 0; 
B.  2  .

  2; 4 .

B.

  4; 2 .

C.

  ;  2   4;  .

D.

  ;  4   2;   .

 0;3 .

log 3  2 x   4

32;  
C. 
.

x 1

x
(Đề Minh Họa 2020 Lần 1) Tập nghiệm của bất phương trình 5 5

A.

D.

 25

 ;  
 3
.

 81

 ;  
.
D.  2
2

 x 9



x
x
(Đề Tham Khảo 2020 Lần 2) Tập nghiệm của bất phương trình 9  2.3  3  0 là

A.


 0;  .

B.

 0;  .

C.

 1;  .

D.

 1;  .
Page 109

Sưu tầm và biện soạn


CHUYÊN ĐỀ II – GIẢI TÍCH 12 – LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT

Câu 30:

x
(Mã 101 - 2020 Lần 1) Tập nghiệm của bất phương trình 3

A.
Câu 31:

B.


  5;5 .

B.

C.

B. (0;3) .

 0; 2  .

B.

 27 là

2

 23

7

C.

D.

 0;5 .

 4 là

C. ( ;3) .


  ; 2  .

 0; 4  .

 9 là

 5;  .
2

D.

D. (3; ) .

2

1

 8 là

  2; 2  .

D.

 2;  .

2x
x+6
(Đề Tham Khảo 2018) Tập nghiệm của bất phương trình 2 < 2
là:


A.
Câu 35:

  ;5 .

 13

  ; 4 .

x
(Mã 104 - 2020 Lần 1) Tập nghiệm của bất phương trình 2

A.
Câu 34:

C.

x
(Mã 103 - 2020 Lần 1) Tập nghiệm của bất phương trình 2

A. ( 3;3) .

Câu 33:

  4; 4  .

x
(Mã 102 - 2020 Lần 1) Tập nghiệm của bất phương trình 3

A.

Câu 32:

 4;    .

2

(-

¥ ; 6)

B.

( 0; 64)

C.

( 6; +¥ )

D.

x
(Đề Tham Khảo 2019) Tập nghiệm của bất phương trình 3

A.

 3;  

B.

  1;3


C.

  ;  1   3;  

D.

  ;  1

2

 2x

( 0; 6)

 27 là

2

Câu 36:

x x
(Dề Minh Họa 2017) Cho hàm số f ( x) 2 .7 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
2
A. f ( x )  1  x  x log 2 7  0
2
C. f ( x )  1  x log 7 2  x  0

Câu 37:


(Đề Tham Khảo 2017) Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A.

Câu 38:

B.

S  1;  

.

C.

S   1;  

  ;  1

B.

 3; 

C.

x2  2 x

  1;3

 10; .

B.


 0; .

C.

.

1
0
5
.
D.

S   2;  

.

 27 là
D.

 10;  .

(Mã 102 - 2020 Lần 2) Tập nghiệm của bất phương trình
A.

Câu 41:

.

5 x1 


  ;  1   3; 

(Đề Tham Khảo 2020 Lần 2) Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 là
A.

Câu 40:

S   ; 2 

(Đề Tham Khảo 2019) Tập nghiệm của bất phương trình 3
A.

Câu 39:

2
B. f ( x )  1  x ln 2  x ln 7  0
D. f ( x)  1  1  x log 2 7  0

  ;  2   2 :  .

B.

  ; 2 .

C.

 0; 2 .

(Mã 103 - 2020 Lần 2) Tập nghiệm của bất phương trình


D.

  ;10  .

log 3  13  x 2  2
D.



  2; 2 .

log 3  36  x 2  3


Page 110

Sưu tầm và biện soạn


CHUYÊN ĐỀ II – GIẢI TÍCH 12 – LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT

  ;  3   3;   .

A.
Câu 42:

Câu 43:

C.


A.

   ;3 .

B.

 0;3 .

C.

  3;3 .

D.

   ;  3   3;   .

  3;3 .

(Mã 104 - 2020 Lần 2) Tập nghiệm của bất phương trình

  ; 2 .

D.

 0;3 .

log 3  18  x 2  2




log 3  31  x 2  3



 ;  2    2;  
0; 2
C. 
. D. 
.
log 2  3x  1  3
(Đề Minh Họa 2017) Giải bất phương trình
.

B.

  2; 2 .

1
 x3
B. 3

A. x  3
Câu 45:

  ;3 .

(Mã 101 - 2020 Lần 2) Tập nghiệm của bất phương trình

A.

Câu 44:

B.

C. x  3

D.

x

10
3

2
(Mã 123 2017) Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 2 x  5log 2 x  4 0 .

A. S (   ;1]  [4 ; ) B. S [2  ;16]
C. S (0  ; 2]  [16 ; ) D. (   ; 2]  [16 ; )
Câu 46: (Mã 105 2017) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình

log 22 x  2 log 2 x  3 m  2  0 có nghiệm thực.
m

2
3

A. m  1
B. m 1
C. m  0
D.

Câu 47: (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2020-2021) Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho



2  2 x  y   0?

C. 1022.

D. 1023.

2 x 1 
y
10
x
ứng với mỗi có khơng q
số ngun thỏa mãn
A. 1024.

B. 2047.

Câu 48: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn
A. 24.
Câu 49:
(MĐ

3

x

2


B. Vô số.
102 2020-2021 – ĐỢT

x2

x



 9 x .  log 3  x  25   3 0?

1)

C. 26.
Có bao nhiêu

D. 25.
số nguyên x

thỏa

mãn

1)

C. 31 .
Có bao nhiêu

D. 29 .

số nguyên x

thoả

mãn



 9 x  log 2  x  30   5 0

A. 30 .
Câu 50:
(MĐ

2

3

2



B. Vô số.
103 2020-2021 – ĐỢT



 4 x  log 2  x  14   4  0
?


A. 14 .
B. 13 .
C. Vơ số.
Câu 51: (MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 1) Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn

D. 15 .

Page 111
Sưu tầm và biện soạn


CHUYÊN ĐỀ II – GIẢI TÍCH 12 – LŨY THỪA – MŨ – LOGARIT

2

x2

A. 24 .



 4 x  log 3  x  25   3 0
?
C. 25 .

B. Vô số.

D. 26 .

 log 2  x 2  1  log 2  x  31   32  2 x  1  0


x
Câu 52: Có bao nhiêu số ngun thỏa mãn 
?
A. 27.

B. Vơ số.

C. 26.

D. 28.

 log 3  x  1  log 3  x  21  .  16  2 x  1  0?

x
Câu 53: Có bao nhiêu số nguyên thoả mãn 
2

A. 17 .
Câu 54:

(MĐ

C. 16 .

B. 18 .
103

2020-2021




ĐỢT

2)

 log 2 ( x 2  1)  log 2 ( x  21)  (16  2 x  1 ) 0?
A. Vô số.
B. 17 .
Câu 55:

(MĐ



104 2020-2021



– ĐỢT



2)



bao

D. Vơ số.

nhiêu

C. 16 .
Có bao nhiêu

x

thỏa

mãn

D. 18 .
số nguyên x

thỏa

mãn

số

nguyên



 log 3 x 2  1  log 3 ( x  31)  32  2 x  1 0?


A. 27 .

B. 26 .


C. Vô số.

D. 28 .

Page 112
Sưu tầm và biện soạn



×