TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI
PHÒNG ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do- Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 14 tháng 1 năm 2010
THÔNG BÁO
Kính gửi: - Trưởng các khoa chuyên ngành
- Khoa Đào tạo Quốc tế
- Các cố vấn học tập
- Toàn thể sinh viên K42,K43,K44&K45
1. - Căn cứ vào kết quả đăng ký học của sinh viên đại học chính quy cho HK2(2009-2010).
- Căn cứ vào điều kiện thực tế về số phòng học và số lượng giáo viên.
- Căn cứ vào quy định về tổ chức lớp học phần , (Hiện nay có một số học có số lượng sinh
viên đăng ký rất ít, không đủ để mở lớp học). Vì vậy, nhà trường quyết định điều chỉnh và sắp xếp lại
các lớp học phần như sau :.
Nhận được thông báo này đề nghị các khoa chuyên nghành, cố vấn học tập các lớp thông
báo để toàn thể sinh viên K42,K43,K44,K45 biết và thực hiện.
1. DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN KHÔNG MỞ
TT Lớp học phần không mở Mã lớp HP Ghi chú
1 Toán cao cấp 1 1001AMAT0111
2 Luật kinh tế và thương mại 1.2 1007TLAW0411
3 Quản trị marketing 1.2 1002BMKT0311
4 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 1.2 1004ITOM0611
5
Luật kinh tế và thương mại 1.2 1003TLAW 0411
6
Nghiên cứu marketing 1003BMKT 1311
7
Quản trị các tổ chức tài chính phi ngân hàng 1001FMGM 1111
8
Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 1.2 1002ITOM 0611
9
Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 1.2 1003ITOM 0611
10
Thị trường kỳ hạn: Tổ chức và quản trị các giao
dịch
1001BKSC 0511
11
Kỹ năng tiếng Anh 1.5 1006ENTI 2111
12
Kỹ năng tiếng Anh 1.5 1008ENTI 2111
13
Tiếng Anh 1 thương mại 1004ENTI 1611
14
Tiếng Anh 1 thương mại 1005ENTI 1611
15
Tiếng Anh 1 thương mại 1006ENTI 1611
16
Văn hóa kinh doanh 1001BMGM 1221
17
Kỹ năng lập kế hoạch nghiên cứu vấn đề 1002BMGM 1421
18
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 1002MLNP 0621
19
Thực hành giao tiếp tiếng Anh 2 1038ENTH 1921
20
Thực hành giao tiếp tiếng Anh 2 1040ENTH 1921
21
Phương pháp tự nghiên cứu và sáng tạo 1007HCMI0421
1
22
Xã hội học đại cương 1001RLCP0321
TT Lớp học phần không mở Mã lớp HP Ghi chú
23
Xã hội học đại cương 1004RLCP0321
24
Xã hội học đại cương 1006RLCP0321
25
Xã hội học đại cương 1007RLCP0321
26
Xã hội học đại cương 1008RLCP0321
27
Xã hội học đại cương 1009RLCP0321
28
Thanh toán và tín dụng quốc tế
1004BKSC0321
29
Thanh toán và tín dụng quốc tế
1005BKSC0321
30
Kế toán điều tra
1003FACC 0821
31
Kế toán điều tra
1004FACC 0821
32
Kế toán đơn vì sự nghiệp
1001FACC 1021
33
Kế toán đơn vì sự nghiệp
1002FACC 1021
34
Kiểm toán nội bộ
1001IAUD 0821
35
Kiểm toán nội bộ
1002IAUD 0821
36
Kiểm toán báo cáo tài chính
1003RAUD 1021
37
Kiểm toán báo cáo tài chính
1004RAUD 1021
38
International Trade Promotion and Advertising
1001BLOG 0821
39
International Business Strategies
1002SMGM 1721
40
Kinh tế thương mại các nước ASEAN
1002TECO 0421
41
Lịch sử kinh tế Việt Nam 1006HCMI0221
1.2 DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN KHÔNG MỞ CHUYỂN SANG CÁC LỚP KHÁC
CÙNG HỌC PHẦN
TT Lớp học phần không mở Chuyển sang lớp học phần
Tên lớp học phần Mã lớpHP Tên lớp học phần Mã lớpHP
1 Kỹ năng tiếng Pháp(1.4) 1002FREN2811 Kỹ năng tiếng Pháp(1.4) 1001FREN2811
2 Kỹ năng TA (1.1) 1001ENTH2611 Kỹ năng TA (1.1) 1063ENTH2611
3 Kỹ năng TA (1.1) 1002ENTH2611 Kỹ năng TA (1.1) 1063ENTH2611
4 Nguyên lý kế toán(1.3) 1002FACC0111 Nguyên lý kế toán(1.3) 1003FACC0111
5 Nguyên lý kế toán(1.3) 1006FACC0111 Nguyên lý kế toán(1.3) 1005FACC0111
6 Kinh tế DNDV, DL 1003TEMG1011 Kinh tế DNDV, DL 1001TEMG1011
7 Quản trị chất lượng 1006QMGM0311 Quản trị chất lượng 1005QMGM0311
8 Quản trị chiến lược(1.2) 1002SMGM0211 Quản trị chiến lược(1.2) 1001SMGM0211
9 Kỹ năng TH kiến trúc MT 1001NWMG0621 Kỹ năng TH kiến trúc MT 1002NWMG0621
10 Kinh tế lượng 1017AMAT0411 Kinh tế lượng 1016AMAT0411
11 Marketing CB(1.3) 1022BMKT0111 Marketing CB(1.3) 1021BMKT0111
12 Luật kinh tế và TM1.3(kế
toán)
1004TLAW0311 Luật kinh tế và TM1.3(Ngân
hàng, CK, bảo hiểm)
1003TLAW0311
13 Quản trị học(1.3) 1003BMGM0111 Quản trị học(1.3) 1002BMGM0111
14 Kinh tế vi mô(2) 1004MIEC0311 Kinh tế vi mô(2) 1003MIEC0311
15 Hệ thống thông tin quản lý
1.2
1020ECIT0411 Hệ thống thông tin quản lý
1.2
1012ECIT0411
2
TT Lớp học phần không mở Chuyển sang lớp học phần Ghi
chú
Tên lớp học phần Mã lớpHP Tên lớp học phần Mã lớpHP
16 Hệ thống thông tin quản lý
1.2
1021ECIT0411 Hệ thống thông tin quản lý
1.2
1006ECIT0411
17 Kế toán quản trị 1005FACC0311 Kế toán quản trị 1004FACC0311
18 Kế toán tài chính doanh
nghiệp thương mại 1.3
1005EACC0411 Kế toán tài chính doanh
nghiệp thương mại 1.3
1004EACC0411
19 Kinh tế công 1002FECO0911 Kinh tế công 1001FECO0911
20 Kinh tế doanh nghiệp thương
mại, dịch vụ
1002BMGM1011 Kinh tế doanh nghiệp thương
mại, dịch vụ
1001BMGM1011
21 Kinh tế du lịch 1004TEMG1111 Kinh tế du lịch 1001TEMG1111
22 Kinh tế học quản lý 1004MIEC0511 Kinh tế học quản lý 1002MIEC0511
23 Kinh tế phát triển 2.3 1004FECO0711 Kinh tế phát triển 2.3 1001FECO0711
24 Kinh tế thương mại các nước
ASEAN
1002TECO0411 Kinh tế thương mại các nước
ASEAN
1001TECO0411
25 Kinh tế vĩ mô 2 1002MAEC0311 Kinh tế vĩ mô 2 1001MAEC0311
26 Lập báo cáo tài chính doanh
nghiệp
1005EACC1011 Lập báo cáo tài chính doanh
nghiệp
1004EACC1011
27 Lý thuyết chế biến sản phẩm
ăn uống 1.1
1002TSMG0411 Lý thuyết chế biến sản phẩm
ăn uống 1.1
1001TSMG0411
28 Lý thuyết xác suất và thống
kê toán 1.3
1013AMAT0111 Lý thuyết xác suất và thống
kê toán 1.3
1001AMAT0111
29 Marketing du lịch 1.3 1007TMKT0511 Marketing du lịch 1.3 1005TMKT0511
30 Marketing thương mại 1.3 1004BMKT0511 Marketing thương mại 1.3 1003BMKT0511
31 Marketing thương mại điện
tử 1.3
1003SMGM1211 Marketing thương mại điện tử
1.3
1002SMGM1211
32 Marketing thương mại quốc
tế 1.3
1004BMKT0811 Marketing thương mại quốc
tế 1.3
1001BMKT0811
33 Nhập môn tài chính – tiền tệ
1.2
1002EFIN0111 Nhập môn tài chính – tiền tệ
1.2
1001EFIN0111
34 Nhập môn tài chính – tiền tệ
2.2
1012EFIN0311 Nhập môn tài chính – tiền tệ
2.2
1001EFIN0311
35 Pháp luật đại cương 1.2 1022TLAW0111 Pháp luật đại cương 1.2 1005TLAW0111
36 Pháp luật thương mại điện tử 1003TLAW0611 Pháp luật thương mại điện tử 1002TLAW0611
37 Quản lý nhà nước về thương
mại
1004TECO0511 Quản lý nhà nước về thương
mại
1001TECO0511
38 Quản trị chất lượng dịch vụ 1002TSMG0511 Quản trị chất lượng dịch vụ 1001TSMG0511
39 Quản trị chiến lược 1.3 1005SMGM0111 Quản trị chiến lược 1.3 1001SMGM0111
40 Quản trị dự án 1004CEMG0311 Quản trị dự án 1003CEMG0311
41 Quản trị logistics kinh doanh 1008BLOG0111 Quản trị logistics kinh doanh 1006BLOG0111
42 Quản trị nhân lực 1.3 1005CEMG0111 Quản trị nhân lực 1.3 1003CEMG0111
43 Quản trị rủi ro 1002BMGM0411 Quản trị rủi ro 1001BMGM0411
44 Quản trị tác nghiệp doanh
nghiệp thương mại 1.3
1004CEMG0511 Quản trị tác nghiệp doanh
nghiệp thương mại 1.3
1003CEMG0511
45 Quản trị tác nghiệp TMĐT
B2B
1002ECOM0311 Quản trị tác nghiệp TMĐT
B2B
1001ECOM0311
46 Quản trị tác nghiệp TMĐT
B2C
1004ECOM0411 Quản trị tác nghiệp TMĐT
B2C
1003ECOM0411
47 Quản trị tài chính 1.3 1003FMGM0211 Quản trị tài chính 1.3 1002FMGM0211
3
TT Lớp học phần không mở Chuyển sang lớp học phần Ghi
chú
Tên lớp học phần Mã lớpHP Tên lớp học phần Mã lớpHP
48 Quản trị tài chính quốc tế 1003FMGM0511 Quản trị tài chính quốc tế 1002FMGM0511
49 Quản trị thương hiệu 1002BRMG0111 Quản trị thương hiệu 1001BRMG0111
50 Tài chính doanh nghiệp
thương mại
1003EFIN1111 Tài chính doanh nghiệp
thương mại
1001EFIN1111
51 Tâm lý kinh doanh 1002BMKT1411 Tâm lý kinh doanh 1001BMKT1411
52 Thiết kế và triển khai
websites
1002ECIT0711 Thiết kế và triển khai
websites
1001ECIT0711
53 Tin học đại cương 1008INFO0111 Tin học đại cương 1002INFO0111
54 Toán cao cấp 2 1031FMAT0211 Toán cao cấp 2 1016FMAT0211
55
Hệ thống thông tin quản lý
1.2
1007ECIT 0411 Hệ thống thông tin quản lý 1.2 1009ECIT 0411
56
Kinh tế học quản lý 1003MIEC 0511 Kinh tế học quản lý 1001MIEC 0511
57
Kỹ năng tiếng anh 1.6 1005ENTI2211 Kỹ năng tiếng anh 1.6 1006ENTI2211
58
Kỹ năng tiếng anh 1.6 1016ENTI2211 Kỹ năng tiếng anh 1.6 1014ENTI2211
59
Kỹ năng tiếng anh 1.6 1037ENTI2211 Kỹ năng tiếng anh 1.6 1036ENTI2211
60
Marketing du lịch 1.3 1006TMKT 0511 Marketing du lịch 1.3 1005TMKT 0511
61
Nguyên lý giao tiếp thương
mại
1004ENTH 0811
Nguyên lý giao tiếp thương
mại
1001ENTH 0811
Nguyên lý giao tiếp thương
mại
1002ENTH 0811
Nguyên lý giao tiếp thương
mại
1003ENTH 0811
64
Quản trị nghiệp vụ phục vụ
khách sạn
1003TSMG 0711
Quản trị nghiệp vụ phục vụ
khách sạn
1001TSMG 0711
Quản trị nghiệp vụ phục vụ
khách sạn
1002TSMG 0711
65
Tâm lý quản trị 1003TMKT 0211 Tâm lý quản trị 1002TMKT 0211
66
Tư tưởng Hồ Chí Minh 1003HCMI 0111 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1001HCMI 0111
67
Tư tưởng Hồ Chí Minh 1011HCMI 0111 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010HCMI 0111
68
Tài chính doanh nghiệp
thương mại
1002EFIN 1111
Tài chính doanh nghiệp
thương mại
1002EFIN 1111
69
Hệ thống thông tin quản lý
1.2
1013ECIT 0411 Hệ thống thông tin quản lý 1.2 1006ECIT 0411
70
Lý thuyết xác suất và thống
kê toán 1.3
1002AMAT 0111
Lý thuyết xác suất và thống kê
toán 1.3
1001AMAT 0111
71
Ngoại ngữ 1.3 Anh 1002ENTH1611 Ngoại ngữ 1.3 Anh 1001ENTH1611
72
Kỹ năng tiếng trung 2.2 (NN
II)
1046CHIN 3011
Kỹ năng tiếng trung 2.2 (NN
II)
1041CHIN 3011
Kỹ năng tiếng trung 2.2 (NN
II)
1042CHIN 3011
Kỹ năng tiếng trung 2.2 (NN
II)
1043CHIN 3011
Kỹ năng tiếng trung 2.2 (NN
II)
1044CHIN 3011
73
Kỹ năng tiếng pháp 2.2 (NN
II)
1035FREN 3211 Kỹ năng tiếng pháp 2.2 (NN II) 1031FREN 3211
Kỹ năng tiếng trung 2.2 (NN
II)
1032FREN 3211
Kỹ năng tiếng trung 2.2 (NN
II)
1033FREN 3211
Kỹ năng tiếng trung 2.2 (NN II) 1034FREN 3211
4
TT Lớp học phần không mở Chuyển sang lớp học phần Ghi
chú
Tên lớp học phần Mã lớpHP Tên lớp học phần Mã lớpHP
74
Thực hành giao tiếp TA 2
1003ENTH1921
Thực hành giao tiếp TA 2
1006ENTH1921
75
Thực hành giao tiếp TA 2
1011ENTH1921
Thực hành giao tiếp TA 2
1009ENTH1921
76
Thực hành giao tiếp TA 2
1016ENTH1921
Thực hành giao tiếp TA 2
1015ENTH1921
77
Thực hành giao tiếp TA 2
1025ENTH1921
Thực hành giao tiếp TA 2
1023ENTH1921
78
Kỹ năng trình diễn vấn đề 1008BMGM1321 Kỹ năng trình diễn vấn đề 1007BMGM1321
1.3 DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN CÓ ĐIỀU CHUYỂN
TT Lớp học phần không mở Chuyển sang lớp học phần
Tên lớp học phần Mã lớpHP Tên lớp học phần Mã lớpHP
1 Các PP phân tích và dự báo
TT&TM
1001BMGM1811 Mạng và truyền thông 1.3 1001NWMG02
11
*
2
Kinh tế môi trường 1.1 1006FECO0321
Kinh tế thương mại đại
cương 1.1
1006TECO0221
3
Kinh tế môi trường 1.1 1007FECO0321 Tâm lý học đại cương 1007MLNP 0421
4
Kinh tế môi trường 1.1 1009FECO0321
WTO - Tổ chức và các định
chế cơ bản
1010ITOM0121
5
Kỹ năng lập kế hoạch nghiên
cứu vấn đề
1013BMGM1421 Phương pháp học đại học 1002MLNP0521
Phương pháp tự nghiên cứu
và sáng tạo
1001HCMI0421
6
Kỹ năng lập kế hoạch nghiên
cứu vấn đề
1014BMGM1421
Phương pháp tự nghiên cứu
và sáng tạo
1002HCMI0421
7
Kỹ năng lập kế hoạch nghiên
cứu vấn đề
1015BMGM1421 Phương pháp học đại học 1004MLNP0521
Chỉ
chuyển
đối với
SV K45,
còn K42
học bình
thường
8
Kỹ năng lập kế hoạch nghiên
cứu vấn đề
1016BMGM1421
Phương pháp tự nghiên cứu
và sáng tạo
1004HCMI0421
9
Kỹ năng lập kế hoạch nghiên
cứu vấn đề
1017BMGM1421 Phương pháp học đại học 1006MLNP0521
10
Kỹ năng lập kế hoạch nghiên
cứu vấn đề
1018BMGM1421
Thực hành tin học văn phòng
1
1009INFOO221
11
Kỹ năng lập kế hoạch nghiên
cứu vấn đề
1019BMGM1421 Thực hành giao tiếp anh 1 1011ENTH1821
12
Kỹ năng lập kế hoạch nghiên
cứu vấn đề
1020BMGM1421
Phương pháp tự nghiên cứu
và sáng tạo
1008HCMI0421
13
Kỹ năng lập kế hoạch nghiên
cứu vấn đề
1021BMGM1421
Phương pháp tự nghiên cứu
và sáng tạo
1009HCMI0421
Phương pháp học đại học 1010MLNP0521
14
Kỹ năng lập kế hoạch nghiên
cứu vấn đề
1022BMGM1421
Phương pháp tự nghiên cứu
và sáng tạo
1010HCMI0421
15
Lịch sử kinh tế Việt Nam 1001HCMI0221 Tâm lý học đại cương 1001MLNP 0421
16
Lịch sử kinh tế Việt Nam 1002HCMI0221
WTO - Tổ chức và các định
chế cơ bản
1006ITOM0121
17
Lịch sử kinh tế Việt Nam 1003HCMI0221 Kinh tế môi trường 1.1 1003FECO0321
18
Lịch sử kinh tế Việt Nam 1004HCMI0221 Tâm lý học đại cương 1004MLNP 0421
19
Lịch sử kinh tế Việt Nam 1005HCMI0221
WTO - Tổ chức và các định
chế cơ bản
1006ITOM0121
20
Lịch sử kinh tế Việt Nam 1007HCMI0221 Tâm lý học đại cương 1007MLNP 0421
5