Tải bản đầy đủ (.ppt) (29 trang)

Bài giảng tài chính doanh nghiệp chương 5 TS nghiêm thị thà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (627.36 KB, 29 trang )

PTTC
06/08/14
1
TS. Nghiêm Thị Thà
Ch
Ch
ươ
ươ
ng 5
ng 5
Phân tích tiềm lực tài chính của DN
Phân tích tiềm lực tài chính của DN
I.
I.
Phân tích kết quả kinh doanh
Phân tích kết quả kinh doanh
II.
II.
Phân tích mức
Phân tích mức
đ
đ
ộ tạo tiền và tình hình
ộ tạo tiền và tình hình
l
l
ư
ư
u chuyển tiền tệ
u chuyển tiền tệ
III.


III.
Phân tích tình hình công nợ và khả
Phân tích tình hình công nợ và khả
n
n
ă
ă
ng thanh toán
ng thanh toán
PTTC
06/08/14
2
TS. Nghiêm Thị Thà
I. Phân tích kết quả kinh doanh
I. Phân tích kết quả kinh doanh
1.
1.
Đánh giá chung kết quả kinh doanh của
Đánh giá chung kết quả kinh doanh của
DN
DN
Mục
Mục
đ
đ
ích PT:
ích PT:
Đánh giá tình hình và KQKD của
Đánh giá tình hình và KQKD của
DN; Chỉ ra các nguyên nhân tác

DN; Chỉ ra các nguyên nhân tác
đ
đ
ộng tích
ộng tích
cực hay tiêu cực
cực hay tiêu cực
đ
đ
ến KQKD;
ến KQKD;
đ
đ
ề xuất các kiến
ề xuất các kiến
nghị cần thiết
nghị cần thiết
Chỉ tiờu PT:
Chỉ tiờu PT:
2 nhúm: Cỏc chỉ tiờu trờn B02.DN
2 nhúm: Cỏc chỉ tiờu trờn B02.DN
và cỏc tỷ suất chi phớ, tỷ suất lợi nhuận
và cỏc tỷ suất chi phớ, tỷ suất lợi nhuận
PTTC
06/08/14
3
TS. Nghiêm Thị Thà




Cỏc chỉ tiờu tỷ suất chi phí
Cỏc chỉ tiờu tỷ suất chi phí


Giá vốn HB
Giá vốn HB
-
-
Tỷ suất GVHB trên DTT = x
Tỷ suất GVHB trên DTT = x
100(%)
100(%)


Doanh thu thuần
Doanh thu thuần


Chi phí BH
Chi phí BH
-
-
Tỷ suất CPBH trên DTT = x 100(%)
Tỷ suất CPBH trên DTT = x 100(%)


Doanh thu thuần
Doanh thu thuần



Chi phí QLDN
Chi phí QLDN
-
-
Tỷ suất CPQLDN trên DTT = x
Tỷ suất CPQLDN trên DTT = x
100(%)
100(%)


Doanh thu thuần
Doanh thu thuần
PTTC
06/08/14
4
TS. Nghiêm Thị Thà

Các chỉ tiêu tỷ lệ suất lợi nhuận
Các chỉ tiêu tỷ lệ suất lợi nhuận




Ln từ HĐKD
Ln từ HĐKD
-
-
Tỷ suất LN từ HĐKD trên DTT = x 100(%)
Tỷ suất LN từ HĐKD trên DTT = x 100(%)



Doanh thu thuần
Doanh thu thuần


Ln tr
Ln tr
ư
ư
ớc thuế
ớc thuế
-
-
Tỷ suất LnTT trên DTT = x 100(%)
Tỷ suất LnTT trên DTT = x 100(%)


Doanh thu thuần
Doanh thu thuần


Ln sau thuế
Ln sau thuế
-
-
Tỷ suất LnST trên DTT = x 100(%)
Tỷ suất LnST trên DTT = x 100(%)


Doanh thu thuần

Doanh thu thuần
PTTC
06/08/14
5
TS. Nghiêm Thị Thà
Phương pháp phân tích
Phương pháp phân tích
So sánh kỳ phân tích với kỳ trước của các
So sánh kỳ phân tích với kỳ trước của các
chỉ tiêu, căn cư vào độ lớn, sự biến động
chỉ tiêu, căn cư vào độ lớn, sự biến động
của cac chỉ tiêu để phân tích kết quả kinh
của cac chỉ tiêu để phân tích kết quả kinh
doanh của doanh nghiệp
doanh của doanh nghiệp
PTTC
06/08/14
6
TS. Nghiêm Thị Thà
Bảng 6: phân tích KQKD
Bảng 6: phân tích KQKD
ChØ tiªu
ChØ tiªu
Kú tríc
Kú tríc


nµy
nµy
T¨ng, gi¶m

T¨ng, gi¶m
ST
ST
TL
TL














su
su
ất
ất
gi
gi
á
á
v
v
ốn

ốn
/DTT
/DTT


 !"
 !"
ế
ế
/DTT
/DTT
PTTC
06/08/14
7
TS. Nghiêm Thị Thà
Đánh giá
Đánh giá

Đánh giá chung các chỉ tiêu: các chỉ tiêu LN, chỉ tiêu DT, CP
Đánh giá chung các chỉ tiêu: các chỉ tiêu LN, chỉ tiêu DT, CP
trên báo cáo.
trên báo cáo.

Đánh giá LN từ HĐKD
Đánh giá LN từ HĐKD
LNKD = DTT – GVHB + DTTC – CPTC – CPBH - CPQLDN
LNKD = DTT – GVHB + DTTC – CPTC – CPBH - CPQLDN

Đánh giá DT và TN
Đánh giá DT và TN



DT = DTT + DTTC + TNK
DT = DTT + DTTC + TNK
Đỏnh giỏ trỡnh độ quản lý chi phớ, khả năng sinh lời hoạt động,
Đỏnh giỏ trỡnh độ quản lý chi phớ, khả năng sinh lời hoạt động,
đề xuất biện phỏp tăng quy mụ lợi nhuận, sức sinh lời hoạt
đề xuất biện phỏp tăng quy mụ lợi nhuận, sức sinh lời hoạt
động.
động.

Ví dụ:
Ví dụ:
(
(
GT )
GT )
PTTC
06/08/14
8
TS. Nghiêm Thị Thà
2. Phân tích chỉ tiêu lợi nhuận gộp về
2. Phân tích chỉ tiêu lợi nhuận gộp về
BHCCDV
BHCCDV



Chỉ tiêu PT:
Chỉ tiêu PT:

LG = DTT – GVHB (1)
LG = DTT – GVHB (1)
i
n
1i
i
i
n
1i
ii
n
1i
i
.lgSlLG
.gvSl.gSlLG

∑∑
=
==
=
−=
(2)



Ph
Ph
ươ
ươ
ng pháp phân tích: So sánh chỉ tiêu giữa thực tế với

ng pháp phân tích: So sánh chỉ tiêu giữa thực tế với
kỳ gốc; phân tích ảnh h
kỳ gốc; phân tích ảnh h
ư
ư
ởng của các nhân tố tác
ởng của các nhân tố tác
đ
đ
ộng
ộng
đ
đ
ến
ến
chỉ tiêu
chỉ tiêu
PTTC
06/08/14
9
TS. Nghiêm Thị Thà
Trình tự phân tích
Trình tự phân tích

B
B
ư
ư
ớc 1:
ớc 1:

XĐ chỉ tiêu lg, LG kỳ TT và kỳ gốc
XĐ chỉ tiêu lg, LG kỳ TT và kỳ gốc

B
B
ư
ư
ớc 2:
ớc 2:


đ
đ
ối t
ối t
ư
ư
ợng PT
ợng PT
LG
LG
1
1
– LG
– LG
0
0
=
=
LG△

LG△

B
B
ư
ư
ớc 3:
ớc 3:
XĐ mức
XĐ mức
đ
đ
ộ ảnh h
ộ ảnh h
ư
ư
ởng các nhân tố
ởng các nhân tố

B
B
ư
ư
ớc 4:
ớc 4:
Phân tích tính chất ảnh h
Phân tích tính chất ảnh h
ư
ư
ởng của các

ởng của các
nhân tố
nhân tố
PTTC
06/08/14
10
TS. Nghiêm Thị Thà
B
B
ư
ư
ớc 3:
ớc 3:
XĐ mức
XĐ mức
đ
đ
ộ AH các nhân tố
ộ AH các nhân tố
0
n
1i
0i0i
n
1i
0i1i
0
LG
gSl
gSl

LGSl
−=∆•


=
=
PTTC
06/08/14
11
TS. Nghiêm Thị Thà
B
B
ư
ư
ớc 3:
ớc 3:
XĐ mức
XĐ mức
đ
đ
ộ AH các nhân tố
ộ AH các nhân tố



=
=
=
−=•
n

1i
0i0i
n
1i
0i1i
00i
n
1i
1i
gSl
gSl
LGlgSlΔKC
PTTC
06/08/14
12
TS. Nghiêm Thị Thà
B
B
ư
ư
ớc 3:
ớc 3:
XĐ mức
XĐ mức
đ
đ
ộ AH các nhân tố
ộ AH các nhân tố
)g(gSlΔg
0i1i

n
1i
1i
−=+

=

=
−=•
n
1i
0i1i1
lgSlLGΔlg
)gv(gvSlΔgv
0i1i
n
1i
1i
−−=+

=
PTTC
06/08/14
13
TS. Nghiêm Thị Thà
B
B
ư
ư
ớc 3:

ớc 3:
XĐ mức
XĐ mức
đ
đ
ộ AH các nhân tố
ộ AH các nhân tố
)gv(gvSlΔgv
)g(gSlΔg
lgSlLGΔlg
gSl
gSl
LGlgSlΔKC
LG
gSl
gSl
LGSl
0i1i
n
1i
1i
0i1i
n
1i
1i
n
1i
0i1i1
n
1i

0i0i
n
1i
0i1i
0i0i
n
1i
1i
0
n
1i
0i0i
n
1i
0i1i
0
−−=+
−=+
−=•
−=•
−=∆•








=

=
=
=
=
=
=
=
PTTC
06/08/14
14
TS. Nghiêm Thị Thà
B
B
ư
ư
ớc 4: Phân tích tính chất ảnh h
ớc 4: Phân tích tính chất ảnh h
ư
ư
ởng
ởng
của các nhân tố
của các nhân tố

Ntố Ntố SLTT
Ntố Ntố SLTT

Ntố KCMHTT
Ntố KCMHTT


Ntố lợi nhuận gộp
Ntố lợi nhuận gộp
đơ
đơ
n vị
n vị
+ Ntố giá bán
+ Ntố giá bán
đơ
đơ
n vị
n vị
+ Ntố giá vốn HB
+ Ntố giá vốn HB
đơ
đơ
n vị
n vị
AH do chủ quan
AH do chủ quan
↑−↓+=
−−=

=
KQKQgvgvc
)gv(gvcSlΔgvc
1i1i
0i1i
n
1i

1i
PTTC
06/08/14
15
TS. Nghiêm Thị Thà
3. Phân tích mối quan hệ DT, CP và LN
3. Phân tích mối quan hệ DT, CP và LN
Đọc giáo trình
Đọc giáo trình
PTTC
06/08/14
16
TS. Nghiêm Thị Thà
II. Phân tích mức
II. Phân tích mức
đ
đ
ộ tạo tiền và tình
ộ tạo tiền và tình
hình l
hình l
ư
ư
u chuyển tiền tệ
u chuyển tiền tệ
1.
1.
Phân tích
Phân tích
đ

đ
ánh giá khả n
ánh giá khả n
ă
ă
ng tạo tiền
ng tạo tiền
Mục
Mục
đ
đ
ích:
ích:
Đánh giá mức
Đánh giá mức
đ
đ
ộ tạo tiền của DN, mức
ộ tạo tiền của DN, mức
đ
đ


đ
đ
óng góp của từng hoạt
óng góp của từng hoạt
đ
đ
ộng trong việc tạo tiền

ộng trong việc tạo tiền

Ph
Ph
ươ
ươ
ng pháp PT:
ng pháp PT:

XĐ tổng tiền thu vào nói chung và của từng hoạt
XĐ tổng tiền thu vào nói chung và của từng hoạt
đ
đ
ộng nói riêng; So sánh tổng số và tổng tiền vào của
ộng nói riêng; So sánh tổng số và tổng tiền vào của
từng hoạt
từng hoạt
đ
đ
ộng giữa kỳ này với kỳ tr
ộng giữa kỳ này với kỳ tr
ư
ư
ớc
ớc
đ
đ
ể XĐ
ể XĐ
chênh lệch tuyệt

chênh lệch tuyệt
đ
đ
ối và t
ối và t
ươ
ươ
ng
ng
đ
đ
ối
ối

XĐ tỷ trọng dòng tiền vào của từng hoạt
XĐ tỷ trọng dòng tiền vào của từng hoạt
đ
đ
ộng; so
ộng; so
sánh tỷ trọng của từng hoạt
sánh tỷ trọng của từng hoạt
đ
đ
ộng giữa KN với KT
ộng giữa KN với KT
PTTC
06/08/14
17
TS. Nghiêm Thị Thà

XĐ tỷ trọng dòng tiền thu vào của từng hoạt
XĐ tỷ trọng dòng tiền thu vào của từng hoạt
đ
đ
ộng
ộng
#"$%&'
#"$%&'
""()*!
""()*!
"+(,"-
"+(,"-
."()*!"+(,"-
."()*!"+(,"-
/
/
0000000000000000000000000000000000000000122
0000000000000000000000000000000000000000122


.""("$(34
.""("$(34
PTTC
06/08/14
18
TS. Nghiêm Thị Thà
2. Phân tích khả n
2. Phân tích khả n
ă
ă

ng chi trả thực tế
ng chi trả thực tế
trong DN
trong DN
ChØ tiªu PT:
ChØ tiªu PT:
5 63
5 63
7"$
7"$
8,
8,
9"":"+;<
9"":"+;<
/
/
0000000000000000000000000000000000
0000000000000000000000000000000000
=8,
=8,
5 6
5 6
37
37
"$>?
"$>?
9"":"+;<
9"":"+;<
/
/

0000000000000000000000000000000000
0000000000000000000000000000000000
)3(">?-?"$
)3(">?-?"$
PTTC
06/08/14
19
TS. Nghiêm Thị Thà
3. Phân tích tình hình LCTT trong mối liên hệ
3. Phân tích tình hình LCTT trong mối liên hệ
với các hoạt
với các hoạt
đ
đ
ộng
ộng
* Chỉ tiờu phõn tớch:
* Chỉ tiờu phõn tớch:
+ Lưu chuyển tiền thuần: B03- DN
+ Lưu chuyển tiền thuần: B03- DN
+ Cơ cấu lưu chuyển tiền thuần:
+ Cơ cấu lưu chuyển tiền thuần:


Lưu chuyển tiền thuần từng hoạt
Lưu chuyển tiền thuần từng hoạt
đ
đ
ộng
ộng

Tti = x 100
Tti = x 100


Tổng lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tổng lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
* Phương phỏp phõn tớch: so sỏnh và cõn đối
* Phương phỏp phõn tớch: so sỏnh và cõn đối
PTTC
06/08/14
20
TS. Nghiêm Thị Thà
III. Phân tích tình hình công nợ
III. Phân tích tình hình công nợ
và khả n
và khả n
ă
ă
ng thanh toán
ng thanh toán
1.
1.
Phân tích tình hình công nợ
Phân tích tình hình công nợ
2.
2.
Phân tích khả n
Phân tích khả n
ă
ă

ng thanh toán
ng thanh toán
PTTC
06/08/14
21
TS. Nghiêm Thị Thà
1. Phân tích tình hình công nợ
1. Phân tích tình hình công nợ

Các khoản phải thu
Các khoản phải thu
1.
1.
Phải thu ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn
-
Phải thu của khách hàng
Phải thu của khách hàng
-
Trả tr
Trả tr
ư
ư
ớc cho ng
ớc cho ng
ư
ư
ời bán
ời bán
-

Phải thu nội bộ
Phải thu nội bộ
-


2. Phải thu dài hạn
2. Phải thu dài hạn
-
Phải thu dài hạn của k/hàng
Phải thu dài hạn của k/hàng
-
Phải thu nội bộ dài hạn
Phải thu nội bộ dài hạn
-



Các khoản phải trả
Các khoản phải trả
1.
1.
Phải trả ngắn hạn
Phải trả ngắn hạn
-
-
Phải trả ng
Phải trả ng
ư
ư
ời bán

ời bán
-
Ng
Ng
ư
ư
ời mua trả tiền tr
ời mua trả tiền tr
ư
ư
ớc
ớc
-


2. Phải trả dài hạn
2. Phải trả dài hạn
-
Phải trả dài hạn ng
Phải trả dài hạn ng
ư
ư
ời bán
ời bán
-


PTTC
06/08/14
22

TS. Nghiêm Thị Thà
Bảng 7a phân tích tình hình công nợ
Bảng 7a phân tích tình hình công nợ
@"A
@"A
;:
;:
7
7
6
6
34
34
>5)
>5)




I. C¸c kho¶n ph¶i thu
I. C¸c kho¶n ph¶i thu
A. CKPT ng¾n h¹n
A. CKPT ng¾n h¹n
B")*!3)
B")*!3)




B. CKPT dµi h¹n

B. CKPT dµi h¹n




II. C¸c kho¶n ph¶i tr¶
II. C¸c kho¶n ph¶i tr¶
A. CKPT ng¾n h¹n
A. CKPT ng¾n h¹n




B. CKPT dµi h¹n
B. CKPT dµi h¹n
PTTC
06/08/14
23
TS. Nghiêm Thị Thà
Các chỉ tiêu phản ánh tình hình công
Các chỉ tiêu phản ánh tình hình công
nợ
nợ


5 6))
5 6))
3(
3(
"

"
)3("
)3("
/
/
0000000000000000000000000000
0000000000000000000000000000
." 
." 
5 6))
5 6))
3(
3(
"$
"$
)3("$
)3("$
/
/
000000000000000000000000000
000000000000000000000000000
." 
." 
6'
6'
"
"
C
C
(!"":

(!"":
/
/
00000000000000000000000000000
00000000000000000000000000000
6&9DEF<B
6&9DEF<B
G,
G,
"DH
"DH
EF
EF
6I"$(34
6I"$(34
/
/
000000000000000000000000000000
000000000000000000000000000000
6'"C
6'"C
PTTC
06/08/14
24
TS. Nghiêm Thị Thà
Ph
Ph
ươ
ươ
ng pháp phân tích

ng pháp phân tích

So sánh chỉ tiêu 1, 2 giữa cuối kỳ với
So sánh chỉ tiêu 1, 2 giữa cuối kỳ với
đ
đ
ầu n
ầu n
ă
ă
m; c
m; c
ă
ă
n
n
cứ vào trị số của chỉ tiêu và kết quả so sánh
cứ vào trị số của chỉ tiêu và kết quả so sánh
đ
đ


đ
đ
ánh
ánh
giá tình hình chiếm dụng vốn và bị chiếm dụng vốn
giá tình hình chiếm dụng vốn và bị chiếm dụng vốn
của DN.
của DN.


So sánh chỉ tiêu 3, 4 giữa kỳ này với kỳ tr
So sánh chỉ tiêu 3, 4 giữa kỳ này với kỳ tr
ư
ư
ớc
ớc
đ
đ


đ
đ
ánh
ánh
giá tình hình thu hồi nợ của DN.
giá tình hình thu hồi nợ của DN.



Ví dụ: [GT]
Ví dụ: [GT]
PTTC
06/08/14
25
TS. Nghiêm Thị Thà
Bảng 7b phân tích tình hình công nợ
Bảng 7b phân tích tình hình công nợ
@"A
@"A

;:
;:
7
7
634
634
>5)
>5)




I. Hệ số các khoản phải thu
I. Hệ số các khoản phải thu
2. Hệ số các khoản phải trả
2. Hệ số các khoản phải trả
= =ă
= =ă
= J=0Kă
= J=0Kă
3. Hệ số thu hồi nợ
3. Hệ số thu hồi nợ
4. Thời hạn thu hồi nợ
4. Thời hạn thu hồi nợ

×