Tải bản đầy đủ (.doc) (88 trang)

đề cương ôn tập C++ trắc nghiệm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.91 KB, 88 trang )

‘Các mã C++ trong câu hỏi ôn tập được viết trên IDE Dev-C++
Câu 1
Trong cấu trúc chương trình C++, lệnh #include dùng để làm gì?
Khai báo thư viện
Câu 2
Trong cấu trúc chương trình C++ có bao nhiêu hàm main()?
1
Câu 3
Lệnh cout trong C++ có tác dụng gì?
In kết quả
Câu 4
Lệnh cin trong C++ có tác dụng gì?
Nhập dữ liệu
Câu 5
Kết thúc một dòng lệnh trong chương trình C++, ta sử dụng ký hiệu gì?
Dấu “ ; “
Câu 6
Lệnh cout trong C++ đi kèm với cặp dấu nào?
<<
Câu 7
Lệnh cin trong C++ đi kèm với cặp dấu nào?
>>
Câu 8
Để chú thích trên 1 dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp dấu
nào?
//
Câu 9
Để chú thích trên nhiều dòng lệnh trong chương trình C++, ta dùng cặp
dấu nào?
/* */
Câu 10


Chú thích nào sau đây là chính xác?
(10,1) \\Lập trình C++
(10,2) //Lập trình C++
(10,3) <!-Lập trình C++ >
(10,4) \*Lập trình C++
Câu 11
Chú thích nào sau đây là chính xác?
(11,1) \Lập trình C++
(11,2) *Lập trình C++
(11,3) <!-Lập trình C++
(11,4) \*Lập trình C++*\
Câu 12
Cách khai báo biến nào sau đây là đúng?
(12,1) <Kiểu dữ liệu> <Danh sách tên biến>;
(12,2) <Danh sách tên biến> : <Kiểu dữ liệu>;
(12,3) <Tên biến> = <Giá trị>;
(12,4) Tất cả đều không đúng
Câu 13
Quy tắc đặt tên biến nào sau đây là đúng?
(13,1) Là một chuỗi gồm một hoặc nhiều ký tự chữ, số hoặc ký tự gạch
dưới, bắt đầu bằng một ký tự hoặc dấu gạch dưới.
(13,2) Không chứa các ký hiệu đặc biệt hoặc dấu cách.
(13,3) Không trùng với các từ khoá.
(13,4) Tất cả các quy tắc đều đúng.
Câu 14
Kích thước của dữ liệu kiểu char là bao nhiêu byte?
1
Câu 15
Khai báo biến nào sau đây là SAI?
(15,1) short int = 5;

(15,2) int num = 10;
(15,3) long lint = 8;
(15,4) double d = 3.14;
Câu 16
Khai báo nào sau đây là Đúng?
(16,1) sign double d;
(16,2) unsign int i;
(16,3) signed a;
(16,4) longth t;
Câu 17
Biến toàn cục là gì?
Khai bao trong ham main hoac ngoai chuong trinh
Câu 18
Biến cục bộ là dạng biến gì?
Bien khai bao trong 1 ham, khoi lenh
Câu 19
Chuỗi ký tự (string) là gì?
Gia tri chu, so, dat trong dau nhay kep, ket thuc voi ky tu null
Câu 20
Lệnh nào sau đây là SAI?
(20,1) string s = Hello world!;
(20,2) string s (Hello world!);
(20,3) string s = 1234;
(20,4) Tất cả đều đúng
Câu 21
Khai báo nào sau đây là SAI?
(21,1) int i = 75ul;
(21,2) int i = 0013;
(21,3) int i = 0x4b;
(21,4) char c = a;

Câu 22
Lệnh nào sau đây là sai?
(22,1) string s = Hello world!;
(22,2) string s (Hello world!);
(22,3) string s = 1234;
(22,4) Tất cả đều đúng
Câu 23
Lệnh nào sau đây định nghĩa một hằng giá trị?
(23,1) #define PI 3.1415
(23,2) #define PI = 3.1415
(23,3) const PI = 3.1415;
(23,4) const float PI;
Câu 24
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a;
a = 5;
cout << a;
return 0;
}
5
Câu 25
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b;
a = 2 + (b = 5);
cout << a;
return 0;
}
7

Câu 26A
HA(26) Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b, c;
a = b = c = 5;
cout << a;
return 0;
}
5
Câu 27
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b;
a = 2 + (b = 5);
cout << a + b;
return 0;
}
12
Câu 28
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b;
a = 2 + (b = 5);
cout << a % b;
return 0;
}
2
Câu 29
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {

int a, b;
a = b = 5;
cout << ++a;
return 0;
}
6
Câu 30
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b;
a = b = 5;
cout << a++ + b;
return 0;
}
10
Câu 31
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b;
a = b = 5;
b++;
cout << a++ + b;
return 0;
}
10
Câu 32
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b, c;
a = 2, b = 7;

c = (a > b) ? b : a;
return 0;
}
2
Câu 33A
HA(33) Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b;
a = (b = 2, b + 3);
cout << a;
return 0;
}
5
Câu 34A
HA(34) Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a = 20;
a >>= 2;
cout << a;
return 0;
}
5
Câu 35
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a = 20;
a <<= 2;
cout << a;
return 0;
}

80
Câu 36
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int i;
float f = 3.14;
i = int (f);
cout << i;
return 0;
}
3
Câu 37
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int i;
float f = 3.14;
i = (int)f;
cout << i;
return 0;
}
3
Câu 38
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int i = 7 == 5+2 ? 4 : 3;
cout << i;
return 0;
}
4
Câu 39

Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
cout << sizeof(char);
return 0;
}
1
Câu 40
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
cout << sizeof(short);
return 0;
}
2
Câu 41
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
cout << sizeof(int);
return 0;
}
4
Câu 42
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
cout << sizeof(double);
return 0;
}
8
Câu 43
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {

cout << sizeof(long);
return 0;
}
4
Câu 44
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
double *p;
cout << sizeof(p);
return 0;
}
4
Câu 45
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int i = 5 + 7 % 2;
cout << i;
return 0;
}
6
Câu 46
Đoạn lệnh sau có kết quả bao nhiêu?
int main() {
int a, b;
a = 2 + b = 5;
cout << a;
return 0;
}
7
Câu 47

Lệnh nào sau đây là SAI?
(47,1) cout << 120;
(47,2) int x; cout << x;
(47,3) int age = 33; cout << My age is << age << .\n; //cai nay la
do khi thay chinh no bi mat dau nhay. Dap an dung la cau 4
(47,4) Không có lệnh sai
Câu 48
Đoạn lệnh sau cho kết quả là bao nhiêu nếu nhập 22.25 và 7 tại dấu
nhắc?
int a, b;
cin >> a >> b;
cout << a * b;
Câu 49
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 1;
if (x > 0) cout << x is positive;
else if (x < 0) cout << x is negative;
else cout << x is 0;
x is positive
Câu 50
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 1;
if x > 0 cout << x is positive;
else if x < 0 cout << x is negative;
else cout << x is 0;
x is positive
Câu 51
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 3;
while (x > 0) {

cout << x << ,;
x ;
}
3 2 1
Câu 52
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 3;
while (x > 0) {
cout << x << ,;
}
33333333333333333333 ( lặp vụ hạn )
Câu 53
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 0;
while (x > 0) {
cout << x << ,;
x;
}
Ko in gì
Câu 54
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 3;
do {
cout << x << ,;
x;
} while (x > 0);
3 2 1
Câu 55
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 3;

do {
cout << x << ,;
x;
} while (x > 0)
3 2 1
Câu 56
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 0;
do {
cout << x << ,;
x;
} while (x > 0);
Câu 57
Nguyên lý của cấu trúc while là?
Lap lai khoi lenh cho den khi bieu thuc dieu kien sai
Câu 58
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0; i < 3; i++) cout << i*i << ,;
0 1 4
Câu 59
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0; i <= 3; i++) cout << i*i << ,;
0 1 4 9
Câu 60
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (;;) cout << i*i << ,;
ko in gì
Câu 61
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0,n = 4; n != i; i++,n ) cout << i << ,;

0 1
Câu 62
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0,n = 5; n != i; i++,n ) cout << i << ,;
0 1 2 3 4 … ( vô hạn )
Câu 63
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) {
if (i == 3) break;
cout << i << ,;
}
1 2
Câu 64
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 1; i < 5; i++) {
if (i == 3) continue;
cout << i << ,;
}
1 2 4
Câu 65
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int i = 3;
loop:
cout << i << ,;
i ;
if ( i > 0) goto loop;
2 1
Câu 66
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 2;

switch (x) {
case 1: cout << x is 1; break;
case 2: cout << x is 2; break;
default: cout << value of x unknown;
}
2
Câu 67
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 1;
switch (x) {
case 1: cout << x is 1;
case 2: cout << x is 2; break;
default: cout << value of x unknown;
}
1
Câu 68
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int x = 3;
switch (x) {
case 1: cout << x is 1; break;
case 2: cout << x is 2; break;
default: cout << value of x unknown;
}
unknown
Câu 69
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 3;
for (int i = 0; i < 10; i++) {
s += i;
}

cout << s;
48
Câu 70
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
for (int i = 0; i < 10; i++) {
int s = 0;
s += i;
}
9
cout << s;
Câu 71
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s;
for (int i = 0; i < 10; i++) {
s = 0;
s += i;
}
cout << s;
9
Câu 72
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0;
for (int i = 0; i <= 10; i++) {
s += i;
}
cout << s;
45
Câu 73
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0;

for (int i = 0; i < 10; i++) {
s += i;
}
cout << i;
45
Câu 74
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 3;
for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j ) {
s = 0;
s += i;
}
cout << s;
50
Câu 75
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0;
for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j ) {
s += i + j;
}
cout << s;
5050
Câu 76
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0;
for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j ) {
s += i;
}
cout << s;
1225

Câu 77
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s;
for (int i = 0, j = 100; i != j; i++, j ) {
s += i;
}
cout << s;
1225
Câu 78
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0;
for (int i = 0, j = 100; i > j; i++, j ) {
s += i + j;
}
cout << s;
0
Câu 79
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int s = 0, i = 0;
while (i < 10) {
s += i;
i++;
}
cout << s;
45
Câu 80
Cách khai báo hàm nào sau đây là đúng?
(80,1) <Kiểu dữ liệu trả về> <Tên hàm> (Tham số 1, Tham số
2, ) { Khối lệnh }
(80,2) <Kiểu dữ liệu trả về> :<Tên hàm> (Tham số 1, Tham số 2, )

{ Khối lệnh }
(80,3) <Tên hàm> (Tham số 1, Tham số 2, ) { Khối lệnh }
(80,4) <Tên hàm> { Khối lệnh }
Câu 81
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int addition (int a,int b) { return (a + b); }
int main() {
int z = addition(5,3);
cout << z;
return 0;
}
8
Câu 82
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int addition (int a,int b) { return (a - b); }
int main() {
int z = addition(5,3);
cout << z;
return 0;
}
2
Câu 83
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int addition (int a,int b) { return (a * b); }
int main() {
int z = addition(5,3);
cout << z;
return 0;
}
15

Câu 84
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int addition (int a,int b) { return (a + b) }
int main() {
int z = addition(5,3);
cout << z;
return 0;
}
8
Câu 85
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int addition (int a,int b) { return (a + b); }
int main() {
int x = 5, y = 3, z = addition(7,2);
cout << z;
return 0;
}
9
Câu 86
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int addition (int a,int b) { return (a + b); }
int main() {
int x = 5, y = 3, z = 10 + addition(x,y);
cout << z;
return 0;
}
18
Câu 87
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int addition (int a,int b) { return (a - b); }

int main() {
int x = 5, y = 3, z = 10 + addition(x,y);
cout << z;
return 0;
}
12
Câu 88
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
int addition (int a,int b) { return (a + b); }
void output(int a) { cout << a; }
int main() {
int x = 5, y = 3, z = 10 + addition(x,y);
output(addition(x,y));
return 0;
}
18
Câu 89
Thế nào là truyền tham trị?
Truyen ban sao cua bien vao ham
Câu 90
Thế nào là truyền tham biến?
Truyen dia chi cua bien vao ham. Gia tri cua bien bi thay doi sau khi
ham ket thuc
Câu 91
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
void (int x,int& prev,int& next) { prev = x; next = ++x; }
void output(int a) { cout << a; }
int main() {
int x = 100, y, z;
(x,y,z);

output(y);
return 0;
}
99
Câu 92
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
void prevnext(int x,int& prev,int& next) { prev = x; next = ++x; }
void output(int a) { cout << a; }
int main() {
int x = 100, y = 0, z = 0;
prevnext(x,y,z);
output(y);
return 0;
}
101
Câu 93
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
void prevnext(int x,int& prev,int& next) { prev = x; next = ++x; }
void output(int a) { cout << a; }
int main() {
int x = 100, y = 0, z = 0;
prevnext(x,y,z);
output(z);
return 0;
}
101
Câu 94
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
void prevnext(int x,int& prev,int& next) { prev = x - 1; next = x + 1; }
void output(int a) { cout << a; }

int main() {
int x = 100, y = 0, z = 0;
prevnext(x,y,z);
output(z);
return 0;
}
101
Câu 95
Kết quả đoạn lệnh sau là bao nhiêu?
void prevnext(int x,int& prev,int& next) { prev = x; next = x + 1; }
void output(int a) { cout << a; }
int main() {

×