Tải bản đầy đủ (.pdf) (57 trang)

Dutoan tuongrao anson(escon)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.69 MB, 57 trang )

Dự tốn Escon2012 - www.cic.com.vn

CƠNG TY CỞ PHẦN …

CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

---- oOo ----

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------- oOo ---------

HỒ SƠ DỰ TỐN

CƠNG TRÌNH:

Cởng Tường Rào

ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :

Cty Cở Phần …

HÀ NỘI ----202

- Trang 1 / 57


Dự tốn Escon2012 - www.cic.com.vn

CƠNG TRÌNH:


ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :

I. Cơ sở lập dự toán
- Hồ sơ thiết kế do
- Căn cứ định mức dự ------------

II. Giá trị dự tốn

THUYẾT MINH DỰ TỐN
Cởng Tường Rào
-Cty Cở Phần …

lập.

358,475,000 đồng

- Trang 2 / 57


BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG

Dự tốn Escon2012 - www.cic.com.vn

CƠNG TRÌNH: CỔNG TƯỜNG RÀO AS01

STT

Hạng mục chi phí


Đ/v

Khới lượng

Đơn giá

Thành tiền

1

Tường rào thép lưới

m

98.6

1,601,696

157,927,259

2

Rào thép lưới (D6,a200x50)

m

98.6

608,316


59,980,000

3

Tường rào hộp - Mặt tiền

m

21.57

2,226,621

48,028,221

4

Cổng, rào thép

m

21.57

4,290,215

92,539,948

Gxd

G1 +...+ G3 + Gxdlt


*

TỔNG CỘNG (LÀM TRỊN)

#NAME?

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG - Trang 1 / 57

358,475,000


Dự tốn Escon2012 - www.cic.com.vn

BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
='Bìa DT'!G40:T40

STT

Mã CV

Tên cơng việc/Cơng thức hao phí

HM

ĐƠN GIÁ CHO 3M TƯỜNG RÀO THÉP LƯỚI

1

AB.11313


Đào móng băng, rợng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III

2

AB.13112

3

AB.13411

Đơn vị

Sớ CK

Dài

Kích thước
Rộng
Cao

m3

1.73

m3

1.15

Móng M1: 1,2x1,2x1,2 = 1,728


m3

AC.11222

Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đường kính 8-10 cm,
chiều dài cọc >2,5m vào đất cấp II
M1: 1,2/100 = 0,012

100m

5

AF.11121

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ cơng,
bêtơng lót móng, đá 4x6, chiều rợng >250 cm, mác
100
M1: 1,2x1,2x0,1 = 0,144

m3

Bê tông sản xuất bằng máy trợn - đở bằng thủ cơng,
bêtơng móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200
M1: 0,262x1,05 = 0,2751

m3

0.0231

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công,

bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4
m, mác 200
C1: 0,2x0,2x0,6x1,05 = 0,0252

m3

m3

9

AF.12313

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công,
bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
DG1: 0,1x0,3x3x1,15 = 0,1035

m3

AF.81132

0.03

0.0252

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công,
bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
DK1: 0,3x0,2x3x1,05 = 0,189

11


0.30
0.2751

AF.12313

AF.81122

0.14

0.144

8

10

0.01
0.012

M1 - Cở cợt: 0,2x0,2x0,55x1,05 = 0,0231
AF.12213

0.29
0.288

4

7

1.15


0

Đắp cát nền móng cơng trình
M1: 1,2x1,2x0,2 = 0,288

AF.11223

1.73

0

Đắp đất nền móng cơng trình, đợ chặt u cầu K=0,90
Móng M1: 1,728*2/3 = 1,152

6

Hệ sớ phụ
Khối lượng phụ
Khối lượng

0.19
0.189
0.10
0.1035

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khn gỗ,
móng cợt, móng vng, chữ nhật
M1: (1+1)x2x,035/100 = 0,0014

100m2


Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khn gỗ, cợt
vng, chữ nhật
C1: 0,2x4x(1,25+0,5)/100 = 0,014

100m2

0.00
0.0014

BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH - Trang 1 / 57

0.01
0.014


tốn Escon2012Ván
- www.cic.com.vn
12 DựAF.81141
khn cho bê tơng đở tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván
khuôn xà dầm, giằng
DK: 0,2x2x3/100 = 0,012

100m2
0.012

DG: 0,1x2x3/100 = 0,006

0.006


13

AF.61220

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tơng tại chỗ,
cốt thép bệ máy, đường kính <=18 mm
D12: 13x1x0,888x1,05/1000 = 0,0121

tấn

14

AF.61411

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tơng tại chỗ,
cốt thép cợt, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=
4m
D6:(7x(0,25x4)+7x(0,25x4))x0,2222/1000 = 0,0031

tấn

15

AF.614210

Sản xuất lắp dựng cốt thép cợt, trụ cao <=4m, đường
kính cốt thép - 12mm
D12:2x4x0,8888/1000 = 0,0071

0.01

0.00711

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ,
cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở đợ
cao <=4 m
DK-D6: 21x((0,2+0,3)x2)x0,2222/1000 = 0,0047

tấn

17

AF.61521

Cơng tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ,
cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ
cao <=4 m
DK-D12: 4x3x0,8888/1000 = 0,0107

tấn

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ,
cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở đợ
cao <=4 m
DG-D6: 0,7x21x0,2222/1000 = 0,0033

tấn

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tơng tại chỗ,
cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ
cao <=4 m

DG-D12: 3x2x0,8888/1000 = 0,0053

tấn

19

AF.61521

0.00

0.003266
0.01

0.005333

Xây tường, gạch ống (8x8x19), dầy <=30cm, cao <=4
m, Vữa XMPC30 cát mịn M75, ML=1,5-2,0
Xây gạch Ống, dày 200: 0,2x0,4x3 = 0,24

m3

21

AK.23114

Trát xà dầm, vữa XM mác 75

m2

0.24

0.24
7.44

Trát tường: 0,4x3x2 = 2,4

2.4

Trát cột: 0,7x2x0,6 = 0,84

0.84

Trát DK: 0,3x3x3 = 2,7

2.7

Trát DG: 0,5x3 = 1,5

1.5

HM

ĐƠN GIÁ CHO 3M TƯỜNG RÀO HỘP MT

AB.11313

Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III

m3

M1: 1,2x1,2x1,2 = 1,728

AB.13112

0.01

0.010666

AE.63214

2

0.00

0.004666

20

1

0.00

0.003111

AF.61511

AF.61511

0.01
0.012121

16


18

0.02

0

1.73

1.728

Đắp đất nền móng cơng trình, đợ chặt u cầu K=0,90

m3

M1: 1,728x2/3 = 1,152

1.15
1.152

BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH - Trang 2 / 57


tốn Escon2012Đắp
- www.cic.com.vn
3 DựAB.13411
cát nền móng cơng trình

m3


M1: 1,2x1,2x0,2 = 0,288

0.288

4

AC.11222

Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đường kính 8-10 cm,
chiều dài cọc >2,5m vào đất cấp II
M1: 1,2/100 = 0,012

100m

5

AF.11121

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ cơng,
bêtơng lót móng, đá 4x6, chiều rợng >250 cm, mác
100
M1: 1,2x1,2x0,1x1,05 = 0,1512

m3

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đở bằng thủ cơng,
bêtơng móng, đá 1x2, chiều rợng >250 cm, mác 200
M1: 0,262x1,05 = 0,2751

m3


6

AF.11223

8

AF.12213

AF.12313

0.0231

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công,
bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4
m, mác 200
C1: 0,2x0,2x3x1,05 = 0,126

m3

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công,
bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
DK1: 0,3x0,2x3x1,05 = 0,189

m3

m3

AF.81122


Ván khuôn cho bê tông đở tại chỗ, ván khn gỗ,
móng cợt, móng vng, chữ nhật
M1: (1+1)x2x,035/100 = 0,0014

100m2

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột
vuông, chữ nhật
C1: 0,2x4x(1,25+3)/100 = 0,034

100m2

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván
khuôn xà dầm, giằng
DK: 0,2x2x3/100 = 0,012

100m2

14

15

AF.61120

AF.61411

AF.61421

0.10
0.1035

0.00
0.0014
0.03
0.034
0.02
0.012

DG: 0,1x2x3/100 = 0,006
13

0.19
0.189

10

AF.81141

0.13

0.126

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công,
bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
DG1: 0,1x0,3x3x1,15 = 0,1035

12

0.30
0.2751


AF.12313

AF.81132

0.15

0.1512

9

11

0.01
0.012

M1 - Cổ cột: 0,2x0,2x0,55x1,05 = 0,0231
7

0.29

0.006

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ,
cốt thép móng, đường kính <=18 mm
D12: 13x1x0,888x1,05/1000 = 0,0121

tấn

Cơng tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ,
cốt thép cợt, trụ, đường kính <=10 mm, cợt, trụ cao <=

4m
D6: (7x(0,25x4)+7x(0,25x4)+
14x(0,25x4))x0,2222/1000 = 0,0062
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tơng tại chỗ,
cốt thép cợt, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=
4m
D12: 3,5x4x0,8888/1000 = 0,0124

tấn

0.01
0.012121
0.01

0.006222
tấn

BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH - Trang 3 / 57

0.01

0.012443


tốn Escon2012Cơng
- www.cic.com.vn
16 DựAF.61511
tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tơng tại chỗ,
cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ
cao <=4 m

DK - D6: 21x((0,2+0,3)x2)x0,2222/1000 = 0,0047

tấn

0.004666

17

AF.61521

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ,
cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ
cao <=4 m
DK-D12: 4x3x0,8888/1000 = 0,0107

tấn

18

AF.61511

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ,
cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở đợ
cao <=4 m
DG-D6: 0,7x21x0,2222/1000 = 0,0033

tấn

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tơng tại chỗ,
cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ

cao <=4 m
DG-D12: 3x2x0,8888/1000 = 0,0053

tấn

20

AE.63214

Xây tường, gạch ống (8x8x19), dầy <=30cm, cao <=4
m, Vữa XMPC30 cát mịn M75, ML=1,5-2,0
Xây gạch Ống, dày 200: 0,1x0,5x4x3 = 0,6

m3

Trát xà dầm, vữa XM mác 75

m2

1

0.6
2.4
4.5

Trát DK: 0,3x3x3 = 2,7

2.7

Trát DG: 0,5x3 = 1,5


1.5

CỔNG, RÀO THÉP

AK.83421

Sơn sắt thép các loại 2 nước

AI.11713

11.10

Trát cột: 0,5x3x3 = 4,5

m2

137.80
130.104

Thép Cổng: 3,5x2,2 = 7,7

3

0.60

Trát tường: 0,4x3x2 = 2,4

HM


AI.11713

0.01

0.005333

Rào thép Hộp: 2,4x3x18,07 = 130,104
2

0.00

0.003266

AF.61521

AK.23114

0.01

0.010666

19

21

0.00

7.7

Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan

bằng sắt hộp 16x16 mm
Rào thép 40x20x1,2: 32x2,4x1,1x6,02/1000 = 0,5086
Rào thép Hộp 60x30x1,8: 3x3x2,43x6,02/1000 =
0,1317
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan
bằng sắt hộp 16x16 mm
Thép Cổng 80x60x2,5: 15,8x2,8/1000 = 0,0442

tấn

0.64
0.50857
0.131657

tấn

Thép cổng 60x30x1,8: 3,5x4x2,43/1000 = 0,034
Thép cổng 40x20x1,2: 391x1,1/1000 = 0,4301
Thép cởng 14x14x0,8: 14x2x0,34/1000 = 0,00952

BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH - Trang 4 / 57

1.49
0.04424
0.03402
0.4301
0.00952


Dự tốn Escon2012 - www.cic.com.vn


Hệ sớ điều chỉnh
Vật liệu Nhân cơng
Máy

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00


1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00


1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH - Trang 5 / 57


1.00Dự tốn Escon2012
1.00 - www.cic.com.vn
1.00


1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00


1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00


BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH - Trang 6 / 57


1.00Dự tốn Escon2012
1.00 - www.cic.com.vn
1.00
1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00


1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00


1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH - Trang 7 / 57


1.00Dự tốn Escon2012
1.00 - www.cic.com.vn
1.00

1.00

1.00

1.00


1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00


1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH - Trang 8 / 57


BẢNG GIÁ VẬT TƯ
CƠNG TRÌNH: CỞNG TƯỜNG RÀO AS01

Tên vật tư

STT

Đơn vị

Nguồn mua

Giá TB

Giá HT


1

Cát

m3

190,000.00

190,000.00

2

Cát mịn

m3

230,000.00

230,000.00

3

Cát vàng

m3

190,000.00

190,000.00


4

Cây chống

cây

10,500.00

10,500.00

5

Cọc tre >2,5m

m

14,000.00

14,000.00

6

Dây thép

kg

20,000.00

20,000.00


7

Đá 1x2

m3

250,000.00

250,000.00

8

Đá 4x6

m3

220,000.00

220,000.00

9

Đá cắt

viên

30,000.00

30,000.00


10

Đá mài

viên

20,000.00

20,000.00

11

Đinh

kg

20,000.00

20,000.00

12

Đinh đỉa

cái

1,500.00

1,500.00


13

Gạch ống ( 8 x 8 x 19 )

viên

1,200.00

1,200.00

14

Gỗ chống

m3

2,730,000.00

2,730,000.00

15

Gỗ đà, nẹp

m3

2,730,000.00

2,730,000.00


16

Gỗ ván ( cả nẹp)

m3

2,730,000.00

2,730,000.00

17

Gỗ ván cầu cơng tác

m3

2,730,000.00

2,730,000.00

18

Nước

lít

800.00

800.00


19

Que hàn

kg

20,000.00

20,000.00

20

Sắt hợp làm khung

kg

21,000.00

21,000.00

21

Sắt hợp làm nan

kg

21,000.00

21,000.00


22

Sơn dầu

kg

35,356.00

35,356.00

23

Thép trịn f<=10mm

kg

22,000.00

22,000.00

24

Thép trịn f<=18mm

kg

22,000.00

22,000.00


25

Xăng

lít

21,080.00

21,080.00

26

Xi măng PC30

kg

1,900.00

1,900.00

1 / 57


Dự tốn Escon2012 - www.cic.com.vn

BẢNG GIÁ NHÂN CƠNG
CƠNG TRÌNH: CỞNG TƯỜNG RÀO AS01
20.00


10.00

12.00

4.00 Lương tối thiểu chung

Lương tối thiểu vùng

STT

Tên nhân công

Hệ số bậc
lương

Lương cơ
bản

Tối thiểu

Phụ cấp theo mức lương
Cơ bản

Lưu động

Khơng ổn
định SX

Lương
phụ


Khốn
trực tiếp

Tổng lương và
phụ cấp

1,050,000.00
1,500,000.00

Lương ngày
cơng

1

Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I

2.16

3,240,000.00 210,000.00

324,000.00 388,800.00 129,600.00

4,292,400.00

165,092.31

2

Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I


2.36

3,540,000.00 210,000.00

354,000.00 424,800.00 141,600.00

4,670,400.00

179,630.77

3

Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I

2.55

3,825,000.00 210,000.00

382,500.00 459,000.00 153,000.00

5,029,500.00

193,442.31

4

Nhân cơng 4,5/7 Nhóm I

2.78


4,170,000.00 210,000.00

417,000.00 500,400.00 166,800.00

5,464,200.00

210,161.54

BẢNG GIÁ NHÂN CƠNG - Trang 1 / 57


#

Dự tốn Escon2012 - www.cic.com.vn

BẢNG TÍNH NHÂN CƠNG LÁI MÁY
CƠNG TRÌNH: CỔNG TƯỜNG RÀO AS01

#
#

20.00

STT

Tên nhân cơng

Hệ sớ
lương


Lương cơ bản

10.00

12.00

4.00 Lương tối thiểu chung

Phụ cấp theo mức lương
Tối thiểu
Cơ bản
Lưu động

Khơng ổn
định SX

Khốn trực
Lương phụ
tiếp

##########

Lương tối thiểu vùng

##########

Tổng lương và
phụ cấp


Lương ca

1

Nhân cơng bậc 3,0/7 nhóm II

2.31

3,465,000.00

210,000.00

346,500.00

415,800.00

138,600.00

4,575,900.00

175,996.15

2

Nhân cơng bậc 4,0/7 nhóm II

2.71

4,065,000.00


210,000.00

406,500.00

487,800.00

162,600.00

5,331,900.00

205,073.08

BẢNG TÍNH NHÂN CƠNG LÁI MÁY - Trang 1 / 57


#

Dự tốn Escon2012 - www.cic.com.vn

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ CA MÁY
CƠNG TRÌNH: CỔNG TƯỜNG RÀO AS01

STT Mã máy

Tên máy

Đơn vị

HSĐK
Giá ca máy

làm việc

1

MA0313 Máy trợn bê tơng - dung tích - 250,0 lít

ca

1.00

259,342.36

2

MA0355 Máy đầm bê tơng, dầm dùi - công suất - 1,5 kW

ca

1.00

201,627.59

3

MA0266 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng 80 m

ca

1.00


350,457.10

4

MA0485 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 kW

ca

1.00

280,082.50

5

MA0519 Máy cắt tôn - công suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

1.00

251,101.27

6

MA0319 Máy trợn vữa - dung tích - 80,0 lít

ca

1.00


209,770.96

7

MA0531 Máy mài - công suất - 2,7 kW

ca

1.00

191,164.97

8

MA0522 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW

ca

1.00

202,253.94

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ CA MÁY - Trang 1 / 57


Dự tốn Escon2012 - www.cic.com.vn

1
CƠNG TRÌNH: CỔNG TƯỜNG RÀO AS01


HẠNG MỤC: ĐƠN GIÁ CHO 3M TƯỜNG RÀO THÉP LƯỚI
- Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I

STT
1

2

3

Tên cơng việc/Hao phí

Mã CV
AB.11313

AB.13112

AB.13411

cơng

Đơn vị Định mức

Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III

m3

Nhân cơng

NC


- Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I

cơng

Đắp đất nền móng cơng trình, độ chặt u cầu
K=0,90
Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I

cơng

AC.11222

6

AF.11121

AF.11223

0.67

VL

- Cát

m3


1.22

%

2.00

- Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I

cơng

Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đường kính 8-10 cm,
chiều dài cọc >2,5m vào đất cấp II
Vật liệu

100m

204,714.46

2.14

165,092.31

1.15

110,611.85

0.77
0.29


165,092.31
310,727.54
236,436.00

0.35

190,000.00
2,318.00
74,291.54

0.45

0.13

165,092.31

0.01

2,216,816.13

VL
m

Đơn giá

110,611.85

m3

- Cọc tre >2,5m


5

1.24

Vật liệu

NC

Khới
lượng

204,714.46

m3

Nhân cơng

2.14

1.73

Đắp cát nền móng cơng trình

- Vật liệu khác

4

1.24


1,566,552.75
105.00

1.26

14,000.00

- Cây chống

cây

1.73

0.02

10,500.00

- Gỗ ván ( cả nẹp)

m3

0.01

0.00

2,730,000.00

- Vật liệu khác

%


3.00

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

15,209.25
650,263.38

3.62

0.04

179,630.77

0.14

1,061,926.90

Bê tơng sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
cơng, bêtơng lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250
cm, mác 100
Vật liệu

m3


- Xi măng PC30

kg

200.85

28.92

1,900.00

- Cát vàng

m3

0.53

0.08

190,000.00

- Đá 4x6

m3

0.94

0.13

220,000.00


- Nước

lít

169.95

24.47

800.00

1.18

0.17

VL

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

824,535.60


194,808.92
165,092.31
42,582.38

- Máy trợn bê tơng - dung tích - 250,0 lít

ca

0.10

0.01

259,342.36

- Máy đầm bê tơng, dầm dùi - cơng suất - 1,5 kW

ca

0.09

0.01

201,627.59

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
cơng, bêtơng móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm,
mác 200
Vật liệu


m3

0.30

1,557,962.62

- Gỗ ván cầu công tác

m3

0.02

0.00

2,730,000.00

- Đinh

kg

0.12

0.04

20,000.00

- Đinh đỉa

cái


0.60

0.18

1,500.00

- Xi măng PC30

kg

350.55

104.53

1,900.00

- Cát vàng

m3

0.48

0.14

190,000.00

- Đá 1x2

m3


0.90

0.27

250,000.00

- Nước

lít

189.63

56.55

800.00

- Vật liệu khác

%

1.00

Nhân công

1 - Trang 1 / 57

VL

NC


1,190,148.40

11,783.65
325,231.85


Dự tốn Escon2012
www.cic.com.vn
- Nhân- cơng
3,0/7 Nhóm I

cơng

Máy

7

8

9

10

AF.12213

AF.12313

AF.12313

AF.81122


1.97

0.59

MA

165,092.31
42,582.38

- Máy trợn bê tơng - dung tích - 250,0 lít

ca

0.10

0.03

259,342.36

- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - 1,5 kW

ca

0.09

0.03

201,627.59


Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2,
cao <=4 m, mác 200
Vật liệu

m3

0.03

2,071,328.78

- Gỗ ván cầu công tác

m3

0.02

0.00

2,730,000.00

- Đinh

kg

0.05

0.00

20,000.00


- Đinh đỉa

cái

0.35

0.01

1,500.00

- Xi măng PC30

kg

350.55

8.83

1,900.00

- Cát vàng

m3

0.48

0.01

190,000.00


- Đá 1x2

m3

0.90

0.02

250,000.00

- Nước

lít

189.63

4.78

800.00

- Vật liệu khác

%

1.00

VL

Nhân cơng


NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

1,202,059.83

11,901.58
808,338.46

4.50

0.11

179,630.77
60,930.49

- Máy trợn bê tơng - dung tích - 250,0 lít

ca

0.10

0.00


259,342.36

- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - 1,5 kW

ca

0.18

0.00

201,627.59

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
Vật liệu

m3

0.19

1,884,377.26

VL

1,145,410.95

- Xi măng PC30

kg


350.55

66.25

1,900.00

- Cát vàng

m3

0.48

0.09

190,000.00

- Đá 1x2

m3

0.90

0.17

250,000.00

35.84

- Nước


lít

189.63

- Vật liệu khác

%

1.00

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

800.00
11,340.70
639,485.54

3.56

0.67


179,630.77
99,480.77

- Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng 80 m

ca

0.11

0.02

350,457.10

- Máy trợn bê tơng - dung tích - 250,0 lít

ca

0.10

0.02

259,342.36

- Máy đầm bê tơng, dầm dùi - công suất - 1,5 kW

ca

0.18


0.03

201,627.59

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
Vật liệu

m3

0.10

1,884,377.26

VL

1,145,410.95

- Xi măng PC30

kg

350.55

36.28

1,900.00

- Cát vàng


m3

0.48

0.05

190,000.00

- Đá 1x2

m3

0.90

0.09

250,000.00

19.63

- Nước

lít

189.63

- Vật liệu khác

%


1.00

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

800.00
11,340.70
639,485.54

3.56

0.37

179,630.77
99,480.77

- Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng 80 m

ca

0.11


0.01

350,457.10

- Máy trộn bê tơng - dung tích - 250,0 lít

ca

0.10

0.01

259,342.36

- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - 1,5 kW

ca

0.18

0.02

201,627.59

0.00

9,324,543.95

Ván khuôn cho bê tơng đổ tại chỗ, ván khn gỗ,

móng cột, móng vng, chữ nhật
Vật liệu
- Gỗ ván ( cả nẹp)

100m2
VL
m3

1 - Trang 2 / 57

3,989,510.10
0.79

0.00

2,730,000.00


Dự toán Escon2012
- www.cic.com.vn
- Gỗ đà,
nẹp

m3

0.21

0.00

2,730,000.00


- Gỗ chống

m3

0.34

0.00

2,730,000.00

- Đinh

kg

15.00

0.02

20,000.00

- Vật liệu khác

%

1.00

Nhân cơng

NC


- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I
11

AF.81132

cơng

Ván khn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
cột vuông, chữ nhật
Vật liệu

13

14

AF.81141

AF.61220

AF.61411

16

29.70

100m2

0.04


179,630.77

0.01 10,436,049.72

VL

4,265,240.10

m3

0.79

0.01

2,730,000.00

- Gỗ đà, nẹp

m3

0.15

0.00

2,730,000.00

- Gỗ chống

m3


0.50

0.01

2,730,000.00

- Đinh

kg

15.00

0.21

20,000.00

%

1.00

Nhân công

NC

- Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I

cơng

Ván khn cho bê tơng đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
ván khuôn xà dầm, giằng

Vật liệu

42,230.10
6,170,809.62

31.90

100m2

0.45

193,442.31

0.02 12,282,851.94

VL

5,632,305.40

- Gỗ ván ( cả nẹp)

m3

0.79

0.01

2,730,000.00

- Gỗ đà, nẹp


m3

0.19

0.00

2,730,000.00

- Gỗ chống

m3

0.96

0.02

2,730,000.00

- Đinh

kg

14.29

0.26

20,000.00

- Vật liệu khác


%

1.00

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I

công

55,765.40
6,650,546.54

34.38

0.62

193,442.31

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cớt thép bệ máy, đường kính <=18 mm
Vật liệu

tấn

0.01 25,037,926.26


VL

22,822,000.00

- Thép trịn f<=18mm

kg

1,020.00

12.36

22,000.00

- Dây thép

kg

14.28

0.17

20,000.00

- Que hàn

kg

4.82


0.06

20,000.00

10.08

0.12

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

1,810,678.15
179,630.77
405,248.11

- Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 kW

ca

1.16


0.01

280,082.50

- Máy cắt tôn - công suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

0.32

0.00

251,101.27

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột,
trụ cao <= 4 m
Vật liệu

tấn

0.00 25,311,746.35

VL

22,538,400.00

- Thép trịn f<=10mm

kg


1,005.00

3.13

22,000.00

- Dây thép

kg

21.42

0.07

20,000.00

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

- Máy cắt tơn - cơng suất - Máy cắt thép Plaxma

15

5,335,033.85

- Gỗ ván ( cả nẹp)

- Vật liệu khác

12

39,500.10

AF.614210 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m,
đường kính cớt thép - 12mm
AF.61511 Cơng tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10
mm, ở độ cao <=4 m
Vật liệu
- Thép tròn f<=10mm

ca

14.88

0.05

179,630.77
100,440.51

0.40


0

0.00

251,101.27

0.01

tấn

0.00 25,548,858.97

VL

22,538,400.00

kg
1 - Trang 3 / 57

2,672,905.85

1,005.00

4.69

22,000.00


Dự tốn Escon2012

- www.cic.com.vn
- Dây thép

17

18

19

20

21

AF.61521

AF.61511

AF.61521

AE.63214

AK.23114

kg

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I


cơng

Máy

MA

21.42

0.10

20,000.00
2,910,018.46

16.20

0.08

179,630.77
100,440.51

- Máy cắt tơn - cơng suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tơng tại
chỗ, cớt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18
mm, ở độ cao <=4 m
Vật liệu


tấn

- Thép tròn f<=18mm

kg

1,020.00

10.88

22,000.00

- Dây thép

kg

14.28

0.15

20,000.00

- Que hàn

kg

4.70

0.05


20,000.00

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

0.40

0.00

251,101.27

0.01 25,020,778.80

VL

22,819,600.00

1,803,492.92
10.04

0.11


179,630.77
397,685.88

- Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 kW

ca

1.13

0.01

280,082.50

- Máy cắt tôn - công suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

0.32

0.00

251,101.27

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tơng tại
chỗ, cớt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10
mm, ở độ cao <=4 m
Vật liệu

tấn


0.00 25,548,858.97

VL

22,538,400.00

- Thép tròn f<=10mm

kg

1,005.00

3.28

- Dây thép

kg

21.42

0.07

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng


Máy

MA

22,000.00
20,000.00
2,910,018.46

16.20

0.05

0.40

0.00

179,630.77
100,440.51

- Máy cắt tôn - công suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cớt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18
mm, ở độ cao <=4 m
Vật liệu

tấn


- Thép tròn f<=18mm

kg

1,020.00

5.44

22,000.00

- Dây thép

kg

14.28

0.08

20,000.00

- Que hàn

kg

4.70

0.03

Nhân cơng


NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

251,101.27

0.01 25,020,778.80

VL

22,819,600.00

20,000.00
1,803,492.92

10.04

0.05

179,630.77
397,685.88

- Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 kW


ca

1.13

0.01

280,082.50

- Máy cắt tôn - công suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

0.32

0.00

251,101.27

Xây tường, gạch ống (8x8x19), dầy <=30cm, cao
<=4 m, Vữa XMPC30 cát mịn M75, ML=1,5-2,0
Vật liệu

m3

0.24

1,364,625.36

- Gạch ống ( 8 x 8 x 19 )


viên

649.00

155.76

1,200.00

- Xi măng PC30

kg

67.21

16.13

1,900.00

- Cát mịn

m3

0.23

0.05

230,000.00

- Nước


lít

54.60

13.10

800.00

- Vật liệu khác

%

5.00

VL

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

- Máy trợn vữa - dung tích - 80,0 lít


ca

Trát xà dầm, vữa XM mác 75

m2

Vật liệu

VL

- Xi măng PC30

1 - Trang 4 / 57

kg

1,052,959.92

10,028.19
305,372.31

1.70

0.41

179,630.77
6,293.13

0.03


0.01

209,770.96

7.44

88,871.98
20,506.39

6.48

48.22

1,900.00


Dự tốn Escon2012
- www.cic.com.vn
- Cát mịn

- Nước
- Vật liệu khác

m3

0.02

0.14


230,000.00

lít

4.68

34.82

800.00

%

0.50

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

204.04
67,704.81

0.35


2.60

193,442.31

0.02

209,770.96

660.78

- Máy trợn vữa - dung tích - 80,0 lít

ca

0.00

- Máy khác

%

5.00

6.29

1
CƠNG TRÌNH: CỔNG TƯỜNG RÀO AS01
HẠNG MỤC: ĐƠN GIÁ CHO 3M TƯỜNG RÀO HỘP MT
STT
1


2

3

4

Tên cơng việc/Hao phí

Mã CV
AB.11313

AB.13112

AB.13411

AC.11222

Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III

AF.11121

NC

- Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I

cơng

Đắp đất nền móng cơng trình, độ chặt u cầu
K=0,90

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I

cơng

AF.11223

0.67

m3
VL

- Cát

m3

1.22

- Vật liệu khác

%

2.00

- Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I

cơng


Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đường kính 8-10 cm,
chiều dài cọc >2,5m vào đất cấp II
Vật liệu

100m

2.14

165,092.31

1.15

110,611.85

0.77
0.29

165,092.31
310,727.54
236,436.00

0.35

190,000.00
2,318.00
74,291.54

0.45


0.13

165,092.31

0.01

2,216,816.13

VL
m

204,714.46

110,611.85

Vật liệu

NC

Đơn giá
204,714.46

1.24

m3

Nhân cơng

Khới
lượng

1.73

Đắp cát nền móng cơng trình

1,566,552.75
105.00

1.26

14,000.00

- Cây chống

cây

1.73

0.02

10,500.00

- Gỗ ván ( cả nẹp)

m3

0.01

0.00

2,730,000.00


- Vật liệu khác

%

3.00

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Bê tơng sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
cơng, bêtơng lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250
cm, mác 100
Vật liệu

15,209.25
650,263.38

3.62

m3

0.04

179,630.77


0.15

1,061,926.90

VL

824,535.60

- Xi măng PC30

kg

200.85

30.37

1,900.00

- Cát vàng

m3

0.53

0.08

190,000.00

- Đá 4x6


m3

0.94

0.14

220,000.00

169.95

25.70

- Nước

6

m3

Nhân công

- Cọc tre >2,5m

5

Đơn vị Định mức

lít

Nhân cơng


NC

- Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

800.00
194,808.92

1.18

0.18

165,092.31
42,582.38

- Máy trợn bê tơng - dung tích - 250,0 lít

ca

0.10

0.01

259,342.36


- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - 1,5 kW

ca

0.09

0.01

201,627.59

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bêtơng móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm,
mác 200
Vật liệu
1 - Trang 5 / 57

m3

0.30

1,557,962.62

VL

1,190,148.40


Dự tốn Escon2012
- www.cic.com.vn

- Gỗ ván
cầu cơng tác

7

8

9

AF.12213

AF.12313

AF.12313

m3

0.02

0.00

2,730,000.00

- Đinh

kg

0.12

0.04


20,000.00

- Đinh đỉa

cái

0.60

0.18

1,500.00

- Xi măng PC30

kg

350.55

104.53

1,900.00

- Cát vàng

m3

0.48

0.14


190,000.00

- Đá 1x2

m3

0.90

0.27

250,000.00

- Nước

lít

189.63

56.55

800.00

- Vật liệu khác

%

1.00

Nhân cơng


NC

- Nhân cơng 3,0/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

11,783.65
325,231.85

1.97

0.59

165,092.31
42,582.38

- Máy trợn bê tơng - dung tích - 250,0 lít

ca

0.10

0.03

259,342.36


- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - 1,5 kW

ca

0.09

0.03

201,627.59

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2,
cao <=4 m, mác 200
Vật liệu

m3

0.13

2,071,328.78

- Gỗ ván cầu công tác

m3

0.02

0.00


2,730,000.00

- Đinh

kg

0.05

0.01

20,000.00

- Đinh đỉa

cái

0.35

0.04

1,500.00

- Xi măng PC30

kg

350.55

44.17


1,900.00

- Cát vàng

m3

0.48

0.06

190,000.00

- Đá 1x2

m3

0.90

0.11

250,000.00

- Nước

lít

189.63

23.89


800.00

- Vật liệu khác

%

1.00

VL

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

1,202,059.83

11,901.58
808,338.46

4.50

0.57


179,630.77
60,930.49

- Máy trợn bê tơng - dung tích - 250,0 lít

ca

0.10

0.01

259,342.36

- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - 1,5 kW

ca

0.18

0.02

201,627.59

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
Vật liệu

m3


0.19

1,884,377.26

VL

1,145,410.95

- Xi măng PC30

kg

350.55

66.25

1,900.00

- Cát vàng

m3

0.48

0.09

190,000.00

- Đá 1x2


m3

0.90

0.17

250,000.00

35.84

- Nước

lít

189.63

- Vật liệu khác

%

1.00

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng


Máy

MA

800.00
11,340.70
639,485.54

3.56

0.67

179,630.77
99,480.77

- Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng 80 m

ca

0.11

0.02

350,457.10

- Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít

ca

0.10


0.02

259,342.36

- Máy đầm bê tơng, dầm dùi - công suất - 1,5 kW

ca

0.18

0.03

201,627.59

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
Vật liệu

m3

0.10

1,884,377.26

VL

1,145,410.95

- Xi măng PC30


kg

350.55

36.28

1,900.00

- Cát vàng

m3

0.48

0.05

190,000.00

- Đá 1x2

m3

0.90

0.09

250,000.00

19.63


- Nước

lít

189.63

- Vật liệu khác

%

1.00

Nhân cơng

1 - Trang 6 / 57

NC

800.00
11,340.70
639,485.54


Dự tốn Escon2012
www.cic.com.vn
- Nhân- cơng
3,5/7 Nhóm I

cơng


Máy

10

11

12

AF.81122

AF.81132

AF.81141

14

AF.61120

AF.61411

0.37

MA

179,630.77
99,480.77

- Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng 80 m


ca

0.11

0.01

350,457.10

- Máy trợn bê tơng - dung tích - 250,0 lít

ca

0.10

0.01

259,342.36

- Máy đầm bê tơng, dầm dùi - cơng suất - 1,5 kW

ca

0.18

0.02

201,627.59

0.00


9,324,543.95

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khn gỗ,
móng cột, móng vng, chữ nhật
Vật liệu

100m2
VL

3,989,510.10

- Gỗ ván ( cả nẹp)

m3

0.79

0.00

2,730,000.00

- Gỗ đà, nẹp

m3

0.21

0.00

2,730,000.00


- Gỗ chống

m3

0.34

0.00

2,730,000.00

- Đinh

kg

15.00

0.02

20,000.00

- Vật liệu khác

%

1.00

Nhân cơng

NC


- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Ván khn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
cột vuông, chữ nhật
Vật liệu

39,500.10
5,335,033.85

29.70

100m2

0.04

179,630.77

0.03 10,436,049.72

VL

4,265,240.10

- Gỗ ván ( cả nẹp)

m3


0.79

0.03

2,730,000.00

- Gỗ đà, nẹp

m3

0.15

0.01

2,730,000.00

- Gỗ chống

m3

0.50

0.02

2,730,000.00

- Đinh

kg


15.00

0.51

20,000.00

- Vật liệu khác

%

1.00

Nhân công

NC

- Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I

cơng

Ván khn cho bê tơng đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ,
ván khuôn xà dầm, giằng
Vật liệu

42,230.10
6,170,809.62

31.90

100m2


1.08

193,442.31

0.02 12,282,851.94

VL

5,632,305.40

- Gỗ ván ( cả nẹp)

m3

0.79

0.01

2,730,000.00

- Gỗ đà, nẹp

m3

0.19

0.00

2,730,000.00


- Gỗ chống

m3

0.96

0.02

2,730,000.00

- Đinh

kg

14.29

0.26

20,000.00

%

1.00

- Vật liệu khác

13

3.56


Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I

cơng

55,765.40
6,650,546.54

34.38

0.62

193,442.31

Cơng tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cớt thép móng, đường kính <=18 mm
Vật liệu

tấn

- Thép trịn f<=18mm

kg

1,020.00


12.36

22,000.00

- Dây thép

kg

14.28

0.17

20,000.00

- Que hàn

kg

4.64

0.06

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

công


Máy

MA

0.01 24,710,565.42

VL

22,818,400.00

20,000.00
1,498,120.62

8.34

0.10

179,630.77
394,044.81

- Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 kW

ca

1.12

0.01

280,082.50


- Máy cắt tôn - công suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

0.32

0.00

251,101.27

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tơng tại
chỗ, cớt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột,
trụ cao <= 4 m
Vật liệu

tấn

- Thép tròn f<=10mm

kg

1,005.00

6.25

22,000.00

- Dây thép

kg


21.42

0.13

20,000.00

14.88

0.09

Nhân cơng
- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

0.01 25,311,746.35

VL

22,538,400.00

NC
1 - Trang 7 / 57 công

2,672,905.85
179,630.77


Dự tốn Escon2012
Máy - www.cic.com.vn


15

16

17

18

19

AF.61421

AF.61511

AF.61521

AF.61511

AF.61521

MA

100,440.51

- Máy cắt tơn - cơng suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột,

trụ cao <= 4 m
Vật liệu

tấn

- Thép trịn f<=18mm

kg

1,020.00

12.69

22,000.00

- Dây thép

kg

14.28

0.18

20,000.00

- Que hàn

kg

4.82


0.06

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

0.40

0.00

251,101.27

0.01 25,027,148.41

VL

22,822,000.00

20,000.00
1,799,900.31


10.02

0.12

179,630.77
405,248.11

- Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 kW

ca

1.16

0.01

280,082.50

- Máy cắt tôn - công suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

0.32

0.00

251,101.27

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10
mm, ở độ cao <=4 m

Vật liệu

tấn

0.00 25,548,858.97

VL

22,538,400.00

- Thép trịn f<=10mm

kg

1,005.00

4.69

- Dây thép

kg

21.42

0.10

Nhân cơng

NC


- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

22,000.00
20,000.00
2,910,018.46

16.20

0.08

0.40

0.00

179,630.77
100,440.51

- Máy cắt tơn - cơng suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tơng tại
chỗ, cớt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18
mm, ở độ cao <=4 m

Vật liệu

tấn

- Thép tròn f<=18mm

kg

1,020.00

10.88

22,000.00

- Dây thép

kg

14.28

0.15

20,000.00

- Que hàn

kg

4.70


0.05

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

251,101.27

0.01 25,020,778.80

VL

22,819,600.00

20,000.00
1,803,492.92

10.04

0.11

179,630.77

397,685.88

- Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 kW

ca

1.13

0.01

280,082.50

- Máy cắt tôn - công suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

0.32

0.00

251,101.27

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tơng tại
chỗ, cớt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10
mm, ở độ cao <=4 m
Vật liệu

tấn

- Thép tròn f<=10mm


kg

1,005.00

3.28

22,000.00

- Dây thép

kg

21.42

0.07

20,000.00

16.20

0.05

0.40

0.00

0.00 25,548,858.97

VL


Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

22,538,400.00

2,910,018.46
179,630.77
100,440.51

- Máy cắt tôn - công suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
chỗ, cớt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18
mm, ở độ cao <=4 m
Vật liệu

tấn


0.01 25,020,778.80

VL

22,819,600.00

- Thép tròn f<=18mm

kg

1,020.00

5.44

22,000.00

- Dây thép

kg

14.28

0.08

20,000.00

- Que hàn

kg


4.70

0.03

20,000.00

10.04

0.05

Nhân cơng
- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

NC
1 - Trang 8 / 57 công

251,101.27

1,803,492.92
179,630.77


Dự toán Escon2012
Máy - www.cic.com.vn

MA

- Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 kW
20


AE.63214

ca

1.13

0.01

- Máy cắt tôn - công suất - Máy cắt thép Plaxma

ca

0.32

0.00

251,101.27

Xây tường, gạch ống (8x8x19), dầy <=30cm, cao
<=4 m, Vữa XMPC30 cát mịn M75, ML=1,5-2,0
Vật liệu

m3

0.60

1,364,625.36

- Gạch ống ( 8 x 8 x 19 )


viên

649.00

389.40

- Xi măng PC30

kg

67.21

40.32

1,900.00

- Cát mịn

m3

0.23

0.14

230,000.00

- Nước

lít


54.60

32.76

800.00

%

5.00

VL

- Vật liệu khác

21

AK.23114

397,685.88

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng

Máy


MA

280,082.50

1,052,959.92
1,200.00

10,028.19
305,372.31

1.70

1.02

179,630.77

0.03

0.02

209,770.96

11.10

88,871.98

6,293.13

- Máy trợn vữa - dung tích - 80,0 lít


ca

Trát xà dầm, vữa XM mác 75

m2

Vật liệu

VL

- Xi măng PC30

kg

6.48

71.94

1,900.00

- Cát mịn

m3

0.02

0.21

230,000.00


- Nước

lít

4.68

51.95

800.00

- Vật liệu khác

%

0.50

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 4,0/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

20,506.39


204.04
67,704.81

0.35

3.89

193,442.31
660.78

- Máy trợn vữa - dung tích - 80,0 lít

ca

0.00

- Máy khác

%

5.00

0.03

209,770.96
6.29

1
CƠNG TRÌNH: CỔNG TƯỜNG RÀO AS01
HẠNG MỤC: CỔNG, RÀO THÉP

STT
1

2

Tên cơng việc/Hao phí

Mã CV
AK.83421

AI.11713

Đơn vị Định mức

Khối
lượng

Đơn giá

Sơn sắt thép các loại 2 nước

m2

Vật liệu

VL

- Sơn dầu

kg


0.16

22.60

35,356.00

- Xăng

lít

0.12

16.26

21,080.00

- Vật liệu khác

%

1.00

Nhân cơng

NC

- Nhân cơng 3,5/7 Nhóm I

cơng


137.80

59,542.32
20,921.71

82.86
38,620.62

0.09

11.85

179,630.77

Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp,
nan bằng sắt hộp 16x16 mm
Vật liệu

tấn

0.64 33,902,456.95

VL

24,710,490.00

- Sắt hộp làm khung

kg


495.00

316.91

21,000.00

- Sắt hộp làm nan

kg

605.00

387.34

21,000.00

- Que hàn

kg

15.23

9.75

20,000.00

- Đá mài

viên


3.04

1.95

20,000.00

- Đá cắt

viên

2.28

1.46

%

5.00

- Vật liệu khác
Nhân công

NC

- Nhân công 4,5/7 Nhóm I

cơng

Máy


MA
1 - Trang 9 / 57

30,000.00
235,338.00
6,002,213.54

28.56

18.28

210,161.54
3,189,753.42


Dự tốn Escon2012
www.cic.com.vn
- Biến -thế
hàn xoay chiều - cơng suất - 23,0 kW

3

AI.11713

ca

5.08

3.25


280,082.50

- Máy mài - công suất - 2,7 kW

ca

4.32

2.77

191,164.97

- Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW

ca

4.42

2.83

202,253.94

- Máy khác

%

1.50

31,426.14


Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp,
nan bằng sắt hộp 16x16 mm
Vật liệu

tấn

1.49 33,902,456.95

VL

24,710,490.00

- Sắt hộp làm khung

kg

495.00

736.50

21,000.00

- Sắt hộp làm nan

kg

605.00

900.17


21,000.00

- Que hàn

kg

15.23

22.66

20,000.00

- Đá mài

viên

3.04

4.52

20,000.00

- Đá cắt

viên

2.28

3.39


30,000.00

%

5.00

- Vật liệu khác
Nhân công

NC

- Nhân công 4,5/7 Nhóm I

cơng

Máy

MA

235,338.00
6,002,213.54

28.56

42.49

210,161.54
3,189,753.42

- Biến thế hàn xoay chiều - cơng suất - 23,0 kW


ca

5.08

7.56

280,082.50

- Máy mài - công suất - 2,7 kW

ca

4.32

6.43

191,164.97

- Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW

ca

4.42

6.58

202,253.94

- Máy khác


%

1.50

1 - Trang 10 / 57

31,426.14


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×