Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Chuyên đề: Độ âm điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (568.11 KB, 16 trang )

CÁC SLIDE ĐIỆN TỬ DÙNG TRONG GIẢNG DẠY
ĐỘ
ĐỘ
ÂM
ÂM
ĐIỆN
ĐIỆN
Copyright © 2005 Hóa HọcViệt Nam, all rights reserved
Permission is granted for personal and educational use only.
Commercial copying is prohibited.
Độ
Độ
âm
âm
điện
điện
Độ âm điệnlàgìvậy?
• Độ âm điệnlàlựchútmật độ
electron củamộtnguyêntử 9
Trong liên kếtcộng hóa trị 9
Hãy nhớ định nghĩa này và nhìn vào các stick
đánh dấu, có nghĩa những yếutố này rấtquan
trọng!
Độ
Độ
âm
âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
•Giátrị càng lớn, electron càng mang tính âm


điện
• Flo là nguyên tố có độ âm điệncaonhất
• Nócógiátrị độ âm điệnlà4.0
Độ
Độ
âm
âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
Độ
Độ
âm
âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
F
F
Độ
Độ
âm
âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
F
F
4.0
4.0

Độ
Độ
âm
âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
F
F
4.0
4.0
Li
Li
1.0
1.0
Độ
Độ
âm
âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
F
F
4.0
4.0
Be
Be
1.5
1.5

Li
Li
1.0
1.0
Độ
Độ
âm
âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
F
F
4.0
4.0
B
B
2.0
2.0
Be
Be
1.5
1.5
Li
Li
1.0
1.0
Độ
Độ
âm

âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
F
F
4.0
4.0
C
C
2.5
2.5
B
B
2.0
2.0
Be
Be
1.5
1.5
Li
Li
1.0
1.0
Độ
Độ
âm
âm
điện
điện

Thang độ âm điệncủaPauling
F
F
4.0
4.0
N
N
3.0
3.0
C
C
2.5
2.5
B
B
2.0
2.0
Be
Be
1.5
1.5
Li
Li
1.0
1.0
Độ
Độ
âm
âm
điện

điện
Thang độ âm điệncủaPauling
F
F
4.0
4.0
O
O
3.5
3.5
N
N
3.0
3.0
C
C
2.5
2.5
B
B
2.0
2.0
Be
Be
1.5
1.5
Li
Li
1.0
1.0

Độ
Độ
âm
âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
Cl
Cl
3.0
3.0
S
S
2.5
2.5
P
P
2.1
2.1
Si
Si
1.8
1.8
Al
Al
1.5
1.5
Mg
Mg
1.2

1.2
Na
Na
0.9
0.9
F
F
4.0
4.0
O
O
3.5
3.5
N
N
3.0
3.0
C
C
2.5
2.5
B
B
2.0
2.0
Be
Be
1.5
1.5
Li

Li
1.0
1.0
Độ
Độ
âm
âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
Ar
Ar
Cl
Cl
3.0
3.0
S
S
2.5
2.5
P
P
2.1
2.1
Si
Si
1.8
1.8
Al
Al

1.5
1.5
Mg
Mg
1.2
1.2
Na
Na
0.9
0.9
Ne
Ne
F
F
4.0
4.0
O
O
3.5
3.5
N
N
3.0
3.0
C
C
2.5
2.5
B
B

2.0
2.0
Be
Be
1.5
1.5
Li
Li
1.0
1.0
He
He
H
H
Độ
Độ
âm
âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
Ar
Ar
Cl
Cl
3.0
3.0
S
S
2.5

2.5
P
P
2.1
2.1
Si
Si
1.8
1.8
Al
Al
1.5
1.5
Mg
Mg
1.2
1.2
Na
Na
0.9
0.9
Ne
Ne
F
F
4.0
4.0
O
O
3.5

3.5
N
N
3.0
3.0
C
C
2.5
2.5
B
B
2.0
2.0
Be
Be
1.5
1.5
Li
Li
1.0
1.0
He
He
H
H
2.1
2.1
Độ
Độ
âm

âm
điện
điện
Thang độ âm điệncủaPauling
Ar
Ar
-
-
Cl
Cl
3.0
3.0
S
S
2.5
2.5
P
P
2.1
2.1
Si
Si
1.8
1.8
Al
Al
1.5
1.5
Mg
Mg

1.2
1.2
Na
Na
0.9
0.9
Ne
Ne
-
-
F
F
4.0
4.0
O
O
3.5
3.5
N
N
3.0
3.0
C
C
2.5
2.5
B
B
2.0
2.0

Be
Be
1.5
1.5
Li
Li
1.0
1.0
He
He
-
-
H
H
2.1
2.1

×