Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

thi công cọc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (356.32 KB, 19 trang )

1
1
Thi c
Thi c
ô
ô
ng c
ng c


c
c


C
C


c chế t
c chế t


o s
o s


n
n


C


C


c
c
đú
đú
c t
c t


i ch
i ch


2
Thi c
Thi c
ô
ô
ng c
ng c


c chế t
c chế t


o s
o s



n
n
C
C


c chế t
c chế t


o s
o s


n bao g
n bao g


m: c
m: c


c g
c g


, c
, c



c thép v
c thép v


BTCT. So v
BTCT. So v


i c
i c


c nh
c nh


i có nh
i có nh


ng
ng


u
u
đ
đ

i
i


m sau :
m sau :


C
C
ô
ô
ng vi
ng vi


c chế t
c chế t


o v
o v


h
h


c
c



c kh
c kh
ô
ô
ng
ng


c
c
ù
ù
ng m
ng m


t
t
đ
đ
ịa
ịa
đ
đ
i
i



m,
m,


có kh
có kh


n
n
ă
ă
ng
ng
đẩ
đẩ
y nhanh tiến
y nhanh tiến
độ
độ
thi
thi
c
c
ô
ô
ng.
ng.



Có th
Có th


ki
ki


m tra tr
m tra tr


c tiếp,
c tiếp,
đá
đá
nh gi
nh gi
á
á
, nghi
, nghi


m thu
m thu
Chất l
Chất l



ng v
ng v


t li
t li


u, c
u, c
á
á
c khuyết t
c khuyết t


t cũng nh
t cũng nh


dung sai c
dung sai c


a c
a c


c tr
c tr



c khi h
c khi h


.
.


Về nguy
Về nguy
ê
ê
n t
n t


c, c
c, c


c có th
c có th


đ
đ
óng rất s
óng rất s

â
â
u trong c
u trong c
á
á
c
c
lo
lo


I
I
đ
đ
ất kh
ất kh
á
á
c nhau, trừ
c nhau, trừ
đá
đá
; có th
; có th


thi c
thi c

ô
ô
ng trong
ng trong
m
m


i
i
đ
đ
iều ki
iều ki


n thu
n thu


v
v
ă
ă
n,
n,
đ
đ
ịa h
ịa h

ì
ì
nh,
nh,
đ
đ
ịa m
ịa m


o.
o.
2
3
Thi c
Thi c
ô
ô
ng c
ng c


c chế t
c chế t


o s
o s



n
n


Nền
Nền
đ
đ
ất ho
ất ho


n to
n to


n kh
n kh
ô
ô
ng g
ng g
â
â
y
y


nh h
nh h



ng xấu
ng xấu
đ
đ
ến nền c
ến nền c


c khi thi c
c khi thi c
ô
ô
ng:
ng:
đ
đ
ất bị sụt l
ất bị sụt l


ho
ho


c nén
c nén
ch
ch



t b
t b
ê
ê
n h
n h
ô
ô
ng c
ng c


c, kh
c, kh
ô
ô
ng chèn h
ng chèn h


ng nh
ng nh


ng c
ng c



c
c
đã
đã
đ
đ
óng tr
óng tr


c.
c.


Đ
Đ
o
o


n c
n c


c t
c t


do tr
do tr

ê
ê
n m
n m


t
t
đ
đ
ất v
ất v


n có th
n có th


chịu l
chịu l


c
c
t
t


t, k
t, k



c
c


l
l


c ngang. Nh
c ngang. Nh


v
v


y có kh
y có kh


n
n
ă
ă
ng d
ng d
ù
ù

ng
ng
v
v


i b
i b


cao, trong ph
cao, trong ph


m vi m
m vi m


t n
t n


c, rất thu
c, rất thu


n l
n l



i
i
cho thi c
cho thi c
ô
ô
ng nhất l
ng nhất l


khi m
khi m


c n
c n


c rất s
c rất s
â
â
u.
u.
.
.
4
Thi c
Thi c
ô

ô
ng c
ng c


c chế t
c chế t


o s
o s


n
n
nh
nh


c
c
đ
đ
i
i


m:
m:



C
C
á
á
c thiết bị h
c thiết bị h


c
c


c th
c th


ờng g
ờng g
â
â
y chấn
y chấn
độ
độ
ng m
ng m


nh

nh
v
v


tiếng
tiếng


n,
n,


nh h
nh h


ng nhiều
ng nhiều
đ
đ
ến m
ến m
ô
ô
i tr
i tr


ờng

ờng
xung quanh.
xung quanh.


C
C


c có th
c có th


bị n
bị n


t, g
t, g
ã
ã
y, mất
y, mất


n
n
đ
đ
ịnh khi v

ịnh khi v


n
n
chuy
chuy


n v
n v


trong qu
trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh h
nh h


do b
do b
ú
ú
a

a
đặ
đặ
t l
t l


ch t
ch t
â
â
m
m
ho
ho


c mũi c
c mũi c


c g
c g


p ch
p ch


ng ng

ng ng


i v.v
i v.v


,
,
đặ
đặ
c bi
c bi


t
t
nh
nh


ng khuyết t
ng khuyết t


t
t
đ
đ
ó n

ó n


m d
m d


i
i
đ
đ
ất, khó ph
ất, khó ph
á
á
t hi
t hi


n
n
đợ
đợ
c vị trí chính x
c vị trí chính x
á
á
c v
c v



x
x


lý g
lý g


p nhiều khó
p nhiều khó
kh
kh
ă
ă
n.
n.


Mũi c
Mũi c


c nói chung th
c nói chung th


ờng v
ờng v
á

á
t nh
t nh


n (s
n (s


c ), th
c ), th
â
â
n
n
c
c


c th
c th


ờng nh
ờng nh


n,
n,
để

để
thi c
thi c
ô
ô
ng dễ, nh
ng dễ, nh


ng l
ng l


i gi
i gi


m
m
kh
kh


n
n
ă
ă
ng chịu l
ng chịu l



c. Nếu m
c. Nếu m


r
r


ng ch
ng ch
â
â
n v
n v


t
t


o
o
nh
nh
á
á
m th
m th
â

â
n c
n c


c, thi c
c, thi c
ô
ô
ng s
ng s


kém hi
kém hi


u qu
u qu


.
.
3
5
Thi c
Thi c
ô
ô
ng c

ng c


c chế t
c chế t


o s
o s


n
n
nh
nh


c
c
đ
đ
i
i


m:
m:


V

V
ì
ì
chiều s
chiều s
â
â
u
u
đ
đ
óng c
óng c


c nhiều l
c nhiều l
ú
ú
c kh
c kh
ô
ô
ng
ng
đú
đú
ng
ng
thiết kế,

thiết kế,
đầ
đầ
u c
u c


c khi
c khi
đ
đ
óng xong kh
óng xong kh
ô
ô
ng c
ng c
ù
ù
ng tr
ng tr
ê
ê
n
n
m
m


t cao

t cao
độ
độ
(do
(do
đ
đ
ịa chất
ịa chất


m
m


i vị trí c
i vị trí c


c kh
c kh
á
á
c
c
nhau ), ph
nhau ), ph


i c

i c


a ph
a ph
á
á
đầ
đầ
u c
u c


c, g
c, g
â
â
y ph
y ph


c t
c t


p v
p v


l

l
ã
ã
ng phí v
ng phí v


t li
t li


u ( trừ c
u ( trừ c


c thép, g
c thép, g


).
).


C
C


c b
c b
ê

ê
t
t
ô
ô
ng c
ng c


t thép
t thép
đú
đú
c s
c s


n th
n th


ờng l
ờng l
ã
ã
ng phí v
ng phí v


t

t
li
li


u, v
u, v
ì
ì
c
c
á
á
c kh
c kh
â
â
u v
u v


n chuy
n chuy


n, treo trục v
n, treo trục v


h

h


c
c


c
c
quyết
quyết
đ
đ
ịnh h
ịnh h


m l
m l


ng thép trong tiết di
ng thép trong tiết di


n, nhất
n, nhất
l
l



c
c


c d
c d


i, kh
i, kh
ô
ô
ng do t
ng do t


i tr
i tr


ng khai th
ng khai th
á
á
c kh
c kh


ng

ng
chế.
chế.
6
Thi c
Thi c
ô
ô
ng c
ng c


c G
c G


Đ
Đ


c t
c t


i li
i li


u
u

4
7
Thi c
Thi c
ô
ô
ng c
ng c


c thép
c thép
C
C


c thép
c thép
đợ
đợ
c l
c l


m móng chịu l
m móng chịu l


c cho c
c cho c

ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh:
nh:
khi tiến
khi tiến
độ
độ
thi c
thi c
ô
ô
ng c
ng c


n th
n th


c hi
c hi


n nhanh,
n nhanh,

đ
đ
ịa
ịa
chất thu
chất thu


v
v
ă
ă
n ph
n ph


c t
c t


p, ho
p, ho


c
c
để
để
gia c
gia c



t
t
ă
ă
ng
ng
c
c


ờng nh
ờng nh


ng móng cũ.
ng móng cũ.


Chế t
Chế t


o c
o c


c dễ d
c dễ d



ng t
ng t
ă
ă
ng gi
ng gi


m chiều d
m chiều d


i c
i c


c
c
đơ
đơ
n gi
n gi


n, có th
n, có th



d
d
ù
ù
ng nhiều lo
ng nhiều lo


i m
i m


i n
i n


i kh
i kh
á
á
c
c
nhau (h
nhau (h


n, t
n, t
á
á

n, bul
n, bul
ô
ô
ng ).
ng ).


V
V


n chuy
n chuy


n, c
n, c


u trục, xếp d
u trục, xếp d


, ít bị h
, ít bị h


h
h



ng, k
ng, k


c
c


khi d
khi d
ù
ù
ng bi
ng bi


n ph
n ph
á
á
p th
p th


c
c
ô
ô

ng. Khuyết t
ng. Khuyết t


t dễ
t dễ
s
s


a ch
a ch


a.
a.


Đ
Đ
óng c
óng c


c kh
c kh
ô
ô
ng c
ng c



n gi
n gi
á
á
b
b
ú
ú
a cao, do
a cao, do
đ
đ
ó có th
ó có th


ph
ph
â
â
n
n
đ
đ
o
o



n ng
n ng


n, nh
n, nh


ng n
ng n


i d
i d


i c
i c


c t
c t


i ch
i ch


l
l



i dễ
i dễ
d
d


ng v
ng v


b
b


o
o
đ
đ


m kh
m kh
ô
ô
ng gi
ng gi



m yếu tiết di
m yếu tiết di


n.
n.
8
Thi c
Thi c
ô
ô
ng c
ng c


c thép
c thép


Dễ d
Dễ d


ng
ng
đ
đ
óng qua c
óng qua c
á

á
c l
c l


p
p
đ
đ
ất r
ất r


n ch
n ch


c, c
c, c
á
á
c
c
ch
ch


ng ng
ng ng



i nh
i nh


g
g


, v
, v


a
a
đá
đá
m
m


ng , v
ng , v
ì
ì
có di
có di


n

n
tích tiết di
tích tiết di


n nh
n nh


so v
so v


i kh
i kh


n
n
ă
ă
ng rất l
ng rất l


n khi chịu
n khi chịu
l
l



c d
c d


i c
i c


a b
a b
ú
ú
a.
a.


Kh
Kh
ô
ô
ng có hi
ng có hi


n t
n t


ng v

ng v


đầ
đầ
u c
u c


c, n
c, n


t th
t th
â
â
n, g
n, g
ã
ã
y
y
mũi c
mũi c


c khi g
c khi g



p ch
p ch


ng ng
ng ng


i, hay khi b
i, hay khi b
ú
ú
a bị
a bị
ch
ch


i.
i.


Nếu
Nếu
đầ
đầ
u c
u c



c biến h
c biến h
ì
ì
nh (cong, o
nh (cong, o


n, toè
n, toè
đầ
đầ
u ), dễ
u ), dễ
d
d


ng c
ng c


t b
t b


v
v



kh
kh
ô
ô
i phục l
i phục l


i
i
để
để
tiếp tục
tiếp tục
đ
đ
óng.
óng.


Khi
Khi
đã
đã
h
h


c

c


c t
c t


i
i
độ
độ
s
s
â
â
u thiết kế, gi
u thiết kế, gi


i quyết
i quyết
đ
đ
o
o


n
n
c

c


c thừa kh
c thừa kh
ô
ô
ng khó kh
ng khó kh
ă
ă
n v
n v


n có th
n có th


t
t


n dụng
n dụng


Về cấu t
Về cấu t



o, c
o, c


c thép có ba lo
c thép có ba lo


i th
i th
ô
ô
ng dụng l
ng dụng l


:
:
c
c


c
c


ng, c
ng, c



c ch
c ch


H v
H v


c
c


c ghép h
c ghép h
ì
ì
nh h
nh h


p
p
.
.
5
9
Thi c
Thi c
ô

ô
ng c
ng c


c thép
c thép


Dễ d
Dễ d


ng
ng
đ
đ
óng qua c
óng qua c
á
á
c l
c l


p
p
đ
đ
ất r

ất r


n ch
n ch


c, c
c, c
á
á
c
c
ch
ch


ng ng
ng ng


i nh
i nh


g
g


, v

, v


a
a
đá
đá
m
m


ng , v
ng , v
ì
ì
có di
có di


n
n
tích tiết di
tích tiết di


n nh
n nh


so v

so v


i kh
i kh


n
n
ă
ă
ng rất l
ng rất l


n khi chịu
n khi chịu
l
l


c d
c d


i c
i c


a b

a b
ú
ú
a.
a.


Kh
Kh
ô
ô
ng có hi
ng có hi


n t
n t


ng v
ng v


đầ
đầ
u c
u c


c, n

c, n


t th
t th
â
â
n, g
n, g
ã
ã
y
y
mũi c
mũi c


c khi g
c khi g


p ch
p ch


ng ng
ng ng


i, hay khi b

i, hay khi b
ú
ú
a bị
a bị
ch
ch


i.
i.


Nếu
Nếu
đầ
đầ
u c
u c


c biến h
c biến h
ì
ì
nh (cong, o
nh (cong, o


n, toè

n, toè
đầ
đầ
u ), dễ
u ), dễ
d
d


ng c
ng c


t b
t b


v
v


kh
kh
ô
ô
i phục l
i phục l


i

i
để
để
tiếp tục
tiếp tục
đ
đ
óng.
óng.


Khi
Khi
đã
đã
h
h


c
c


c t
c t


i
i
độ

độ
s
s
â
â
u thiết kế, gi
u thiết kế, gi


i quyết
i quyết
đ
đ
o
o


n
n
c
c


c thừa kh
c thừa kh
ô
ô
ng khó kh
ng khó kh
ă

ă
n v
n v


n có th
n có th


t
t


n dụng
n dụng


Về cấu t
Về cấu t


o, c
o, c


c thép có ba lo
c thép có ba lo


i th

i th
ô
ô
ng dụng l
ng dụng l


:
:
c
c


c
c


ng, c
ng, c


c ch
c ch


H v
H v


c

c


c ghép h
c ghép h
ì
ì
nh h
nh h


p
p
.
.
10
Thi c
Thi c
ô
ô
ng c
ng c


c thép
c thép


Có th
Có th



vừa l
vừa l


m v
m v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c


c v
c v
á
á
n vừa l
n vừa l


m c
m c



c
c
chịu l
chịu l


c
c
6
11
Installation shear connector
Top slab reinforcement
Reinforcement welded on top slab
L
Reinforcement, scaffolding
300t barge
-1)
Footing works
Welding of shear connector
Arrangement of reinforcement bars
Nippon Steel Corporation
All Rights Reserved
12
Chế t
Chế t


o c
o c



c BTCT
c BTCT
đú
đú
c s
c s


n
n


L
L


lo
lo


i c
i c


c
c
đợ
đợ
c s

c s


dụng nhiều nhất trong x
dụng nhiều nhất trong x
â
â
y
y
d
d


ng móng s
ng móng s
â
â
u v
u v


chịu l
chịu l


c ngang l
c ngang l


n.

n.


Về h
Về h
ì
ì
nh th
nh th


c cấu t
c cấu t


o, c
o, c


c
c
đú
đú
c s
c s


n có hai lo
n có hai lo



i:
i:
c
c


c
c
đặ
đặ
c v
c v


c
c


c
c


ng.
ng.


C
C



c
c
đặ
đặ
c th
c th


ờng có tiết di
ờng có tiết di


n vu
n vu
ô
ô
ng, nh
ng, nh


ng
ng
đố
đố
i
i
v
v



i c
i c


c d
c d


i, tiết di
i, tiết di


n tr
n tr
ò
ò
n v
n v


nhiều c
nhiều c


nh cũng
nh cũng
đợ
đợ
c s

c s


dụng (
dụng (
C
C
á
á
c lo
c lo


i c
i c


c tiết di
c tiết di


n l
n l


n th
n th


ờng

ờng
có h
có h
ì
ì
nh trụ
nh trụ


ng
ng
)
)


Chiều d
Chiều d


i
i
đ
đ
o
o


n c
n c



c
c
đú
đú
c s
c s


n phụ thu
n phụ thu


c ch
c ch


yếu
yếu
v
v


o
o
đ
đ
iều ki
iều ki



n thi c
n thi c
ô
ô
ng (
ng (
thiết bị chế
thiết bị chế
t
t


o, v
o, v


n
n
chuy
chuy


n, c
n, c


u l
u l



p, h
p, h


c
c


c
c


)
)
v
v


li
li
ê
ê
n quan t
n quan t


i tiết
i tiết
di

di


n chịu l
n chịu l


c, ch
c, ch


ng h
ng h


n
n
đố
đố
i v
i v


i c
i c


c
c
đặ

đặ
c th
c th


ờng
ờng
h
h


n chế chiều d
n chế chiều d


i nh
i nh


trong b
trong b


ng sau
ng sau
7
13
Chế t
Chế t



o c
o c


c BTCT
c BTCT
đú
đú
c s
c s


n
n
25
25
21
21
18
18
15
15
12
12
5
5
Chiều
Chiều
d

d


i t
i t


i
i
đ
đ
a
a
( m )
( m )
454035302520
Kích
Kích
th
th


c
c
tiết
tiết
di
di



n
n
(cm)
(cm)
14
Chế t
Chế t


o c
o c


c BTCT
c BTCT
đú
đú
c s
c s


n
n


C
C
á
á
c

c


ng suất nguy hi
ng suất nguy hi


m do v
m do v


n chuy
n chuy


n, b
n, b


c xếp
c xếp
v
v


h
h


c

c


c g
c g
â
â
y ra. V
y ra. V
ì
ì
v
v


y, từ l
y, từ l
ú
ú
c chế t
c chế t


o
o
đ
đ
ến khi
ến khi
ho

ho


n c
n c
ô
ô
ng ph
ng ph


i hết s
i hết s


c tu
c tu
â
â
n th
n th


quy tr
quy tr
ì
ì
nh k
nh k



thu
thu


t.
t.


A= 0,207L
A= 0,207L


C=0,294L
C=0,294L
8
15
Chế t
Chế t


o c
o c


c BTCT
c BTCT
đú
đú
c s

c s


n
n


B
B
ã
ã
i
i
đú
đú
c c
c c


c ph
c ph


i th
i th


t b
t b



ng ph
ng ph


ng v
ng v


kh
kh
ô
ô
ng
ng
đợ
đợ
c
c
biến d
biến d


ng
ng
(l
(l
ú
ú
n

n
) trong khi
) trong khi
đú
đú
c c
c c


c, nhất l
c, nhất l


đú
đú
c
c
theo ki
theo ki


u xen k
u xen k


, ch
, ch


ng nhiều t

ng nhiều t


ng
ng


Do
Do
đ
đ
ó, khi s
ó, khi s


n xuất nhiều th
n xuất nhiều th


ờng ph
ờng ph


i san lấp
i san lấp
m
m


t l

t l


p
p
đá
đá
đủ
đủ
d
d


y
y
đợ
đợ
c
c
đầ
đầ
m ch
m ch


t tr
t tr
ứơ
ứơ
c khi r

c khi r


i b
i b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng v
ng v


đặ
đặ
t l
t l


p g
p g


k
k
ê
ê
(

(
t
t


v
v


t m
t m


ng
ng
)
)
đỡ
đỡ
v
v
á
á
n khu
n khu
ô
ô
n
n



Ph
Ph


i tu
i tu
â
â
n th
n th


nh
nh


ng quy
ng quy
đ
đ
ịnh chung về thi c
ịnh chung về thi c
ô
ô
ng
ng
b
b
ê

ê
t
t
ô
ô
ng
ng


Khi
Khi
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng ph
ng ph


i li
i li
ê
ê
n tục từ mũi l

n tục từ mũi l
ê
ê
n
n
đỉ
đỉ
nh c
nh c


c.
c.
Đ
Đ


m b
m b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng b
ng b


ng

ng
đầ
đầ
m d
m d
ù
ù
i c
i c


nh
nh


thao t
thao t
á
á
c
c
nhanh v
nhanh v


i c
i c


ly

ly
đầ
đầ
y
y
đặ
đặ
c
c


Đ
Đ


u c
u c


c ph
c ph


i
i
đú
đú
c ph
c ph



ng m
ng m


t v
t v


th
th


ng góc v
ng góc v


i
i
tim c
tim c


c
c
16
C
C



c BTCT UST
c BTCT UST


C
C


c b
c b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng UST th
ng UST th


ờng
ờng
đợ
đợ
c s
c s


n xuất theo
n xuất theo

c
c
ô
ô
ng ngh
ng ngh


đú
đú
c tr
c tr


c. Tiết di
c. Tiết di


n c
n c


c vu
c vu
ô
ô
ng, kích
ng, kích
th
th



c c
c c


nh 30, 35 v
nh 30, 35 v


40 cm. Chiều d
40 cm. Chiều d


i có th
i có th


từ
từ
8m
8m
đ
đ
ến 24m. Nh
ến 24m. Nh


ng tiết di
ng tiết di



n l
n l


n h
n h
ơ
ơ
n 50 cm,
n 50 cm,
th
th


ờng cấu t
ờng cấu t


o r
o r


ng.
ng.


C
C

ô
ô
ng ngh
ng ngh


c
c
ă
ă
ng sau cũng có th
ng sau cũng có th


d
d
ù
ù
ng, nh
ng, nh


ng
ng
v
v


i c
i c



c
c


ng c
ng c


l
l


n h
n h
ơ
ơ
n. Sau khi nh
n. Sau khi nh


ng
ng
đ
đ
o
o



n c
n c


c
c


ng
ng
đủ
đủ
c
c


ờng
ờng
độ
độ
đợ
đợ
c r
c r
á
á
p n
p n



i sao cho nh
i sao cho nh


ng l
ng l


r
r


ng lu
ng lu


n
n
đợ
đợ
c c
c c
á
á
c bó thép, tiến h
c bó thép, tiến h


nh c
nh c

ă
ă
ng c
ng c


t
t
thép b
thép b


ng kích v
ng kích v


phun v
phun v


a xi m
a xi m
ă
ă
ng, t
ng, t


o th
o th



nh
nh
c
c


c
c


ng b
ng b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng


ng l
ng l


c tr
c tr



c c
c c
ă
ă
ng sau kh
ng sau kh
á
á
d
d


i.
i.
C
C


c lo
c lo


i n
i n


y
y

đã
đã
đợ
đợ
c chế t
c chế t


o v
o v


i
i
đ
đ
ờng kính ti
ờng kính ti
ê
ê
u
u
chu
chu


n 914 v
n 914 v



1372mm v
1372mm v


chiều d
chiều d


y v
y v


từ 102
từ 102
đ
đ
ến 152mm
ến 152mm
9
17
C
C


c
c


ng BTCT
ng BTCT



Đ
Đ


c chế t
c chế t


o theo ph
o theo ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p li t
p li t
â
â
m, v
m, v


i chiều
i chiều
d
d



i từ 8m
i từ 8m
đ
đ
ến 12m,
ến 12m,
đ
đ
ờng kính ngo
ờng kính ngo


i 40, 60 v
i 40, 60 v


80 cm, th
80 cm, th


nh d
nh d


y từ 8
y từ 8
-
-

10cm.
10cm.


C
C


c
c


ng b
ng b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng c
ng c


t thép có th
t thép có th


n
n



i ghép to
i ghép to


n
n
b
b


chiều d
chiều d


i tr
i tr


c khi khoan c
c khi khoan c


c ho
c ho


c n
c n



i d
i d


n
n
trong qu
trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh thi c
nh thi c
ô
ô
ng,
ng,
để
để
có chiều d
có chiều d


i l
i l

ê
ê
n t
n t


i
i
50m ho
50m ho


c h
c h
ơ
ơ
n.
n.


M
M


i n
i n


i c
i c



c
c


ng
ng
đợ
đợ
c cấu t
c cấu t


o d
o d


ng m
ng m


t bích,
t bích,
d
d
ù
ù
ng li
ng li

ê
ê
n kết bu l
n kết bu l
ô
ô
ng ho
ng ho


c li
c li
ê
ê
n kết h
n kết h


n.
n.
18
Thiết bị h
Thiết bị h


c
c


c

c


ép c
ép c


c
c


B
B
ú
ú
a
a
đ
đ
óng c
óng c


c
c


B
B
ú

ú
a tr
a tr


ng l
ng l


c hay b
c hay b
ú
ú
a r
a r
ơ
ơ
i t
i t


do
do


B
B
ú
ú
a h

a h
ơ
ơ
i:
i:
đơ
đơ
n
n
độ
độ
ng, song
ng, song
độ
độ
ng
ng


B
B
ú
ú
a
a
đ
đ
iezen
iezen



B
B
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng (rung)
ng (rung)


Kết h
Kết h


p xói
p xói
đ
đ
ất
ất
để
để
h
h


c

c


c
c
10
19
Ch
Ch


n b
n b
ú
ú
a
a
đ
đ
óng c
óng c


c
c


Trong
Trong
đ

đ
ó:
ó:


P0
P0
-
-
S
S


c chịu t
c chịu t


i theo
i theo
đ
đ
ất nền; k
ất nền; k
-
-
h
h


s

s


đồ
đồ
ng
ng
chất c
chất c


a
a
đ
đ
ất; m
ất; m


h
h


s
s


đ
đ
iều ki

iều ki


n l
n l


m vi
m vi


c, phụ
c, phụ
thu
thu


c v
c v


o s
o s


l
l


ng c

ng c


c, cấu t
c, cấu t


o b
o b


, th
, th


ờng =1
ờng =1
25 ( )
E
PNm
0
()
P
P
kN
km
=
20
Ch
Ch



n b
n b
ú
ú
a
a
đ
đ
óng c
óng c


c
c


Trong
Trong
đ
đ
ó:
ó:


E
E
-
-

N
N
ă
ă
ng l
ng l


ng c
ng c


a b
a b
ú
ú
a
a
đã
đã
ch
ch


n (lấy theo th
n (lấy theo th
ô
ô
ng
ng

s
s


k
k


thu
thu


t c
t c


a b
a b
ú
ú
a) Nm
a) Nm


Q
Q
-
-
to
to



n b
n b


tr
tr


ng l
ng l


ng b
ng b
ú
ú
a (kg)
a (kg)


q
q
-
-
tr
tr



ng l
ng l


ng c
ng c


c,
c,
đệ
đệ
m c
m c


c,
c,
đệ
đệ
m b
m b
ú
ú
a (kg)
a (kg)
max
9,81
Qq
K

K
E
+
=
11
21
Ch
Ch


n b
n b
ú
ú
a
a
đ
đ
óng c
óng c


c
c
3,0
3,0
2.5
2.5
2.0
2.0

Búa trọng lực
5,0
5,0
4.0
4.0
3.5
3.5
Búa đơn ,búa loại 2
đũa
6,0
6,0
5.5
5.5
5.0
5.0
Búa kép ,búa điêzen
loại ống
BTCT
BTCT
Thép
Thép
G
G


V
V


t li

t li


u
u
Loại búa
22
Ch
Ch


n b
n b
ú
ú
a
a
đ
đ
óng c
óng c


c
c


Khi
Khi
đ

đ
óng c
óng c


c nghi
c nghi
ê
ê
ng ,n
ng ,n
ă
ă
ng l
ng l


ng b
ng b
ú
ú
a s
a s


gi
gi


m, do

m, do
đ
đ
ó n
ó n
ă
ă
ng l
ng l


ng b
ng b
ú
ú
a
a
đợ
đợ
c ch
c ch


n theo
n theo
c
c
ô
ô
ng th

ng th


c tr
c tr
ê
ê
n c
n c


n
n
t
t
ă
ă
ng th
ng th
ê
ê
m c
m c
á
á
c h
c h


s

s




xét t
xét t


i
i
độ
độ
nghi
nghi
ê
ê
ng c
ng c


a c
a c


c
c
nh
nh



sau:
sau:
1,25
1,25
3:1
3:1
1,4
1,4
2:1
2:1
1,7
1,7
1,15
1,15
1,1
1,1
Búa trọng lực
1:1
1:1
4:1
4:1
5:1
5:1
Búa đơn ,búa
loại 2 đũa
12
23
Ch
Ch



n b
n b
ú
ú
a
a
đ
đ
óng c
óng c


c
c


Kinh nghi
Kinh nghi


m
m
để
để
đ
đ
óng c
óng c



c BTCT b
c BTCT b


ng b
ng b
ú
ú
a
a
đơ
đơ
n
n
v
v


b
b
ú
ú
a
a
đ
đ
i
i

ê
ê
zen, t
zen, t


l
l


gi
gi


a tr
a tr


ng l
ng l


ng b
ng b


ph
ph



n
n
độ
độ
ng c
ng c


a b
a b
ú
ú
a (b) v
a (b) v


c
c


c (c) ph
c (c) ph


i l
i l


n h
n h

ơ
ơ
n c
n c
á
á
c trị
c trị
s
s


sau :
sau :


Đ
Đ


i v
i v


i c
i c


c d
c d



i h
i h
ơ
ơ
n 12m : n = b/c
n 12m : n = b/c


1
1


0.75
0.75


Đ
Đ


i v
i v


i c
i c



c ng
c ng


n h
n h
ơ
ơ
n 12m : n = b/c
n 12m : n = b/c


1,25
1,25


1,5
1,5
24
Ch
Ch


n b
n b
ú
ú
a
a
đ

đ
óng c
óng c


c
c


Đ
Đ


ch
ch


i l
i l


:
:
Đ
Đ


l
l
ú

ú
n c
n c


a c
a c


c do 1 nh
c do 1 nh
á
á
t b
t b
ú
ú
a
a


Tính to
Tính to
á
á
n
n
độ
độ
ch

ch


i
i


Ch
Ch


i gi
i gi


:
:


thời gian "c
thời gian "c


c ngh
c ngh


": C
": C
á

á
t: 2
t: 2
-
-
3 ng
3 ng


y. sét
y. sét
15
15
-
-
20 ng
20 ng


y.
y.


C
C
ô
ô
ng th
ng th



c x
c x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
độ
độ
ch
ch


i
i
13
25
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh

ịnh
độ
độ
ch
ch


i
i
Q
Q
-
-
tr
tr


ng l
ng l


ng c
ng c


a to
a to


n b

n b


b
b
ú
ú
a (t)
a (t)
q
q
-
-
Tr
Tr


ng l
ng l


ng c
ng c


a c
a c


c,

c,
đệ
đệ
m c
m c


c,
c,
đệ
đệ
m b
m b
ú
ú
a, c
a, c


c
c
d
d


n (nếu có) (tấn)
n (nếu có) (tấn)
m
m
-

-
h
h


s
s


an to
an to


n (=0,5 cho c
n (=0,5 cho c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh v
nh v
ĩ
ĩ
nh c
nh c


u,

u,
=0,7 cho c
=0,7 cho c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh t
nh t


m)
m)
k
k
-
-
h
h


s
s


kh
kh
ô

ô
i phục V
i phục V


t li
t li


u l
u l


m c
m c


c v
c v


đệ
đệ
m
m
đầ
đầ
u
u
c

c


c khi
c khi
đ
đ
óng (c
óng (c


c BTCT, thép
c BTCT, thép
đệ
đệ
m g
m g


k=0,2)
k=0,2)
(
)
()()
()
m
qQnFmPP
qkQmnFQH
e ,
81,9

2
++
+
=
26
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
độ
độ
ch
ch


i
i
H
H
-
-
độ
độ
cao b

cao b
ú
ú
a r
a r
ơ
ơ
i (H=E/9,81Q
i (H=E/9,81Q
-
-
b
b
ú
ú
a kép,
a kép,
đ
đ
i
i
ê
ê
zen)
zen)
F
F
-
-
di

di


n tích tiết di
n tích tiết di


n c
n c


c (m
c (m
2
2
)
)
P
P
-
-
t
t


i tr
i tr


ng t

ng t


i h
i h


n c
n c


a c
a c


c (kN)
c (kN)
n
n
-
-
h
h


s
s


phụ thu

phụ thu


c v
c v


t li
t li


u c
u c


c v
c v


đ
đ
iều ki
iều ki


n h
n h


c

c


c
c
(
)
()()
()
m
qQnFmPP
qkQmnFQH
e ,
81,9
2
++
+
=
14
27
Nguy
Nguy
ê
ê
n t
n t


c
c

đ
đ
óng c
óng c


c
c


Đ
Đ
óng
óng
đú
đú
ng vị trí,
ng vị trí,
đú
đú
ng chiều s
ng chiều s
â
â
u thiết kế
u thiết kế


C
C



c
c
đ
đ
óng tr
óng tr


c kh
c kh
ô
ô
ng
ng


nh h
nh h


ng
ng
đ
đ
ến c
ến c



c
c
đ
đ
óng
óng
sau:
sau:


Đ
Đ
óng l
óng l
ù
ù
i
i


Đ
Đ
óng từ trong ra ngo
óng từ trong ra ngo


i
i



Đ
Đ
óng c
óng c


c
c
đứ
đứ
ng tr
ng tr


c, c
c, c


c xi
c xi
ê
ê
n sau
n sau
28
Đ
Đ
óng c
óng c



c
c


n
n
ơ
ơ
i kh
i kh
ô
ô
ng có n
ng có n


c m
c m


t
t


Đ
Đ
óng ngay tr
óng ngay tr
ê

ê
n m
n m


t
t
đ
đ
ất
ất


d
d
ù
ù
ng c
ng c


c d
c d


n; di
n; di
chuy
chuy



n gi
n gi
á
á
b
b
ú
ú
a dễ d
a dễ d


ng, kh
ng, kh
ô
ô
ng ph
ng ph


i h
i h
ú
ú
t n
t n


c

c
trong qu
trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
óng, dễ
óng, dễ
đ
đ
ịnh vị, hao t
ịnh vị, hao t


n n
n n
ă
ă
ng
ng
l
l



ng c
ng c


c d
c d


n
n


Đ
Đ


o h
o h


móng r
móng r


i
i
đ
đ
óng c

óng c


c
c
(
(


n
n
ơ
ơ
i m
i m


c n
c n


c
c
ng
ng


m thấp)
m thấp)



H
H


móng h
móng h


p, mu
p, mu


n
n
đ
đ
óng c
óng c


c sau khi
c sau khi
đ
đ
o h
o h


móng

móng


b
b
ú
ú
a tr
a tr
ê
ê
n d
n d


n gi
n gi
á
á
o
o
ho
ho


c tr
c tr
ê
ê
n s

n s


n di
n di
độ
độ
ng,
ng,
ho
ho


c d
c d
ù
ù
ng c
ng c


u
u
15
29
Đ
Đ
óng c
óng c



c
c


n
n
ơ
ơ
i có n
i có n


c m
c m


t
t


D
D
ù
ù
ng
ng
đ
đ



o nh
o nh
â
â
n t
n t


o khi m
o khi m


c n
c n


c kh
c kh
ô
ô
ng s
ng s
â
â
u
u
l
l



m v
m v


t
t


c
c
độ
độ
d
d
ò
ò
ng ch
ng ch


y kh
y kh
ô
ô
ng l
ng l


n l

n l


m
m


M
M


c n
c n


c < 2m (th
c < 2m (th


m chí 5
m chí 5
-
-
6m) d
6m) d
ù
ù
ng s
ng s



n t
n t


m
m
chung quanh h
chung quanh h


móng
móng


M
M


c n
c n


c >2
c >2
-
-
3 m
3 m



b
b
ú
ú
a
a
đ
đ
óng c
óng c


c
c
đặ
đặ
t tr
t tr
ê
ê
n
n
phao, s
phao, s


lan.
lan.
30

b
b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng (rung)
ng (rung)


L
L


c chấn
c chấn
độ
độ
ng chuyền v
ng chuyền v


o c
o c


c l
c l



m gi
m gi


m ma
m ma
s
s
á
á
t gi
t gi


a c
a c


c v
c v


đ
đ
ất, T.l
ất, T.l



ng b
ng b
ú
ú
a v
a v


c
c


c s
c s


th
th


ng ph
ng ph


n l
n l


c c
c c



a
a
đ
đ
ất
ất


mũi c
mũi c


c, c
c, c


c l
c l
ú
ú
n s
n s
â
â
u
u
v
v



o
o
đ
đ
ất.
ất.


G
G


m kh
m kh


i l
i l


ch t
ch t
â
â
m quay
m quay
đồ
đồ

ng b
ng b


theo hai
theo hai
h
h


ng kh
ng kh
á
á
c nhau nhờ m
c nhau nhờ m


t m
t m
ô
ô
t
t
ơ
ơ
đ
đ
i
i



n.
n.


Khi l
Khi l


m vi
m vi


c c
c c
á
á
c kh
c kh


i l
i l


ch t
ch t
â
â

m sinh ra l
m sinh ra l


c ly t
c ly t
â
â
m
m
theo ph
theo ph
ơ
ơ
ng b
ng b
á
á
n kính v
n kính v


đ
đ
i qua t
i qua t
â
â
m quay:
m quay:



L
L


c n
c n


m ngang t
m ngang t


chi
chi


t ti
t ti
ê
ê
u l
u l


n nhau do c
n nhau do c
á
á

c b
c b
á
á
nh xe
nh xe
c
c


đô
đô
i m
i m


t quay ng
t quay ng


c chiều,
c chiều,


L
L


c th
c th



ng
ng
đứ
đứ
ng g
ng g
â
â
y ra l
y ra l


c kích thích d
c kích thích d


c theo tim
c theo tim
c
c


c, thay
c, thay
đổ
đổ
i theo quy lu
i theo quy lu



t h
t h
ì
ì
nh sin.
nh sin.
16
31
Ch
Ch


n b
n b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng (rung)
ng (rung)
-
-
Đ
Đ
K 1
K 1



P0
P0
-
-
l
l


c kích thíc c
c kích thíc c


a b
a b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng (kN)
ng (kN)


Mc
Mc
-
-

m
m
ô
ô
men t
men t
ĩ
ĩ
nh c
nh c


a b
a b
ú
ú
a (kNm)
a (kNm)




-
-
v
v


n t
n t



c góc (t
c góc (t


n s
n s


) c
) c


a b
a b
ú
ú
a, (1/s)
a, (1/s)


g
g
-
-
gia t
gia t



c tr
c tr


ng tr
ng tr


ờng
ờng


T
T
-
-
l
l


c c
c c


n c
n c


a
a

đ
đ
ất khi
ất khi
đ
đ
óng c
óng c


c t
c t


i
i
độ
độ
s
s
â
â
u thiết
u thiết
kế (kN)
kế (kN)
T
g
M
P

c


=
2
0
32
Ch
Ch


n b
n b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng (rung)
ng (rung)
-
-
Đ
Đ
K 1
K 1





-
-
h
h


s
s


k
k


đ
đ
ến tính
ến tính
đ
đ
n h
n h


i c
i c


a

a
đ
đ
ất
ất




=0,6
=0,6
-
-
0,8 khi
0,8 khi
đ
đ
óng c
óng c


c
c


ng v
ng v


c

c


c BTCT n
c BTCT n


ng b
ng b


ng
ng
b
b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng t
ng t


n s
n s


thấp

thấp


=30
=30
-
-
60 1/s
60 1/s




=1 khi
=1 khi
đ
đ
óng c
óng c


c g
c g


c
c


c v

c v
á
á
n thép b
n thép b


ng b
ng b
ú
ú
a có t
a có t


n
n
s
s


cao.
cao.




=0,4
=0,4
-

-
0,5 khi
0,5 khi
đ
đ
óng b
óng b


ng b
ng b
ú
ú
a t
a t


n s
n s


thấp có b
thấp có b


ph
ph


n

n
đ
đ
iều ch
iều ch


nh t
nh t


n s
n s


chấn
chấn
độ
độ
ng
ng
T
g
M
P
c


=
2

0
17
33
Ch
Ch


n b
n b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng (rung)
ng (rung)
-
-
Đ
Đ
K 1
K 1


T tính theo c
T tính theo c
ô
ô
ng th

ng th


c
c


Đ
Đ


i v
i v


i c
i c


c
c


C
C


c v
c v
á

á
n
n


Hi
Hi
-
-
chiều d
chiều d


y l
y l


p
p
đ
đ
ất th
ất th


i;
i;


i

i
,
,


i
i
-
-
l
l


c ma s
c ma s
á
á
t c
t c


a l
a l


p
p
đ
đ
ất th

ất th


i (kN/m2); u
i (kN/m2); u
-
-
chu vi t. di
chu vi t. di


n ngang c
n ngang c


a c
a c


c (m)
c (m)
T
g
M
P
c


=
2

0

=
ii
huT


=
i
i
hT
'

34
B
B


ng trị s
ng trị s


l
l


c ma s
c ma s
á
á

t
t


.
.
Lực ma sát cho phép
1
v
2

Đối với cọc , (kN/m
2
) Đối với cọc
ván

b

( kN/m)

Loại đất
Cọc gỗ,
cọc ống
thép
Cọc
bêtông
cốt
thép
Cọc ống
bê tông

cốt thép
có lấy
đất ra
Cọc ván
loại nhẹ
Cọc
ván
loại nặng
Cát bão ho nớc
v đất sét dẻo vừa
6

7 5 12 14
Nh trên, nhng có
lớp đất sét chặt hoặc
đất pha sỏi

8

1

7

17

20
Đất sét chặt
15 18 10 20 25
Đất sét cứng v cứng
vừa

25 30 20 40 50

18
35
Ch
Ch


n b
n b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng (rung)
ng (rung)
-
-
Đ
Đ
K 2
K 2


Đả
Đả
m b
m b

á
á
o
o
đ
đ
óng c
óng c


c v
c v


o
o
đ
đ
ất có hi
ất có hi


u qu
u qu







h
h


s
s


(=0,8
(=0,8
-
-
C
C


c BTCT; 1,75
c BTCT; 1,75
-
-
c
c


c
c


ng; 1
ng; 1

-
-
v
v


i
i
c
c
á
á
c lo
c lo


i c
i c


c kh
c kh
á
á
c
c


Q0
Q0

-
-
tr
tr


ng l
ng l


ng c
ng c


c, b
c, b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng v
ng v


b
b



b
b
ú
ú
a
a
(kg)
(kg)


Bi
Bi
ê
ê
n
n
độ
độ
dao
dao
độ
độ
ng (cho trong b
ng (cho trong b


ng 3
ng 3
-
-

10)
10)
A
Q
M
c

0
2
81,9


36
Ch
Ch


n b
n b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng (rung)
ng (rung)
-
-
Đ

Đ
K 3
K 3


Q0
Q0
-
-
tr
tr


ng l
ng l


ng c
ng c


c, b
c, b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng v

ng v


b
b


b
b
ú
ú
a
a
(kg)
(kg)


F
F
-
-
di
di


n tích tiết di
n tích tiết di


n c

n c


c
c


P0
P0
-
-
á
á
p l
p l


c c
c c


n thiết t
n thiết t
á
á
c dụng l
c dụng l
ê
ê
n c

n c


c (B 3
c (B 3
-
-
11)
11)




1,
1,


2
2
-
-
h
h


s
s


phụ thu

phụ thu


c v
c v


o lo
o lo


i c
i c


c (
c (


1=0,15,
1=0,15,


2=0,5
2=0,5
-
-
c
c



c v
c v
á
á
n thép;
n thép;


1=0,3,
1=0,3,


2=0,6
2=0,6
-
-
c
c


c nh
c nh


(g
(g


,

,


ng thép);
ng thép);


1=0,4,
1=0,4,


2=0,1
2=0,1
-
-
c
c


c n
c n


ng (BTCT)
ng (BTCT)
2
0
0
1
00

81,9
81,9

<<

p
Q
FpQ
19
37
Ch
Ch


n b
n b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng (rung)
ng (rung)
-
-
Đ
Đ
K 3
K 3



Đ
Đ


h
h


c
c


c t
c t


t c
t c


n có:
n có:
(
)
FpQ
00
5,12,181,9



38
Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t


Ch
Ch


n b
n b
ú
ú
a chấn
a chấn
độ
độ
ng (rung)
ng (rung)


X
X
á
á

c
c
đ
đ
ịnh l
ịnh l


c c
c c


n T c
n T c


a
a
đ
đ
ất
ất


S
S
ơ
ơ
b
b



x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh Q0,
ịnh Q0,
ch
ch


n
n


, A, tính Mc
, A, tính Mc


Tính v
Tính v


n t
n t



c góc
c góc


X
X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh tr
ịnh tr


ng l
ng l


ng t
ng t


i
i
thi
thi



u:
u:


Ki
Ki


m tra
m tra
đ
đ
iều ki
iều ki


n:
n:
0
81,9
AQM
c

=
c
M
gT



=
81,9
0
FpQ
2
0
1

<<
p
Q


Nếu
Nếu


t
t
ă
ă
ng Q
ng Q
để
để


Nếu
Nếu



t
t
ă
ă
ng trị s
ng trị s


á
á
p l
p l


c kích thích
c kích thích
01
pQ

<
01
pQ

=
02
pQ

>

02
pQ

<

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×