Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

BẤT PHƯƠNG TRÌNH pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (248.69 KB, 12 trang )

BẤT PHƯƠNG TRÌNH
Xt dấu cc biểu thức sau :
1)
( ) 12 13
f x x
  

2)
1
( )
3
x
f x
x




3)
( ) (3 4)( 5 7)
f x x x
   

4)
2
( ) 7 10
f x x x
  

5)
2


3
( )
1 2
x x
f x
x
 



6)
2
9
( )
(2 1)( 5 7)
x
f x
x x


  

7)
2
2 5
( )
4
x x
f x
x

 



8)




2 2
( ) 3 2 5 6
f x x x x x
     

9)
2
2
3 2
( )
4 3
x x
f x
x x
 

 

10)
4 3 2
2

3 2
( )
30
x x x
f x
x x
 

 

Giải các bất phương trình sau :
11)
2
2 5
3
4
x x
x
x
 
 


12)
2
3 1
2
x x
x
x

 
 


13)
3 5 2 7
3 1 2 1
x x
x x
 

 

14)
9
4
2
x
x
 


15)
     
   
3 4
3 2
1 2 6
0
7 2

x x x
x x
  

 

16)
2
7 10 0
x x
  

17)




2 2
3 2 5 6 0
x x x x
     

18)
2
3
0
1 2
x x
x
 




19)
5 7
3 8 2 7
x x


 

20)
1
7) -x)(x - (5

x
> 0
21) –x
2
+ 6x - 9 > 0;

22) -12x
2
+ 3x + 1 < 0.
23)
3 1
2
2 1
 
 


x
x

24)
2 2
3 1 2 1
 

 
x x
x x

25)
1 1 1
1 2 2
 
  
x x x

26) (2x - 8)(x
2
- 4x + 3) > 0
27)
2
11 3
0
5 7
x
x x



  

28)
2
2
3 2
0
1
x x
x x
 

  

29)
1
2
x

+
2
2
3 2 1
4 3 3
x x x
x x x
  


  

30)
2
2
2 3 4 15
1 1 1
x x x x
x x x
   
 
  

31)
2
2 1 4
2 2 2
x x x

 
 

32)
2 3
1 2 2 3
1 1 1
x
x x x x

 

   


33)
4 3 2
2
3 2
0
30
x x x
x x
 

 


34)
 
3 2
3 3
0
2
x x x
x x
  



35)
4 2

2
4 3
0
8 15
x x
x x
 

 


36)
 
2
42
1
1
x x
x x
 
 

37)
 
2
2
2
15
1
1

x x
x x
  
 


38)
2
12 7
x x x
   

39)
2
21 4 3
x x x
   

40)
2
1 2 3 5 0
x x x
    

41)
2 2
( 3) 4 9
x x x
   


42)
1 3 4
x x
   

43) 3 2 8 7
x x x
    

44)
2 2
5 10 1 7 2
x x x x
    

45)
2
1 1 4
3
x
x
 


46)
2
8 6 1 4 1 0
x x x
    


47)
3 1
3 2 7
2
2
x x
x
x
   

48)
2 1 3 2 4 3 5 4
x x x x
      

49)


2 1
2 1
2
x
x
x

 


50)
2

16 5
3
3 3
x
x
x x

  
 

51)
2
8 12 4
x x x
    


52)
2 4 3
2
x x
x
  


53)
2 2
2 2 4 3
x x x x
    


54)
  
2
1 2 3 4
x x x x
    

55)
2 2
3 12 3
x x x x
   

56)
 
2
3 6 3
x x x x
   


57)
2 2
4 6 2 8 12
x x x x
    

58)
  

2
6 2 32 34 48
x x x x
    

59)
  
2
4 1 3 5 2 6
x x x x
     

60)
 
2
2 1 1 1
x x x x
    

61)
2 2
3 5 7 3 5 2 1
x x x x
     

62)
 
2 2
2 4 4
x x x

   


63)


2
2
3 4 9
2 3
3 3
x
x
x

 


64)
 
2 2
3 4 9
x x x
   

65)
2
2
9 4
3 2

5 1
x
x
x

 


66)
6 3
3
4 4 2
x x x   

67)
3 4 1 8 6 1 1
x x x x
       

68)
 
2
6 9 6 9 1
x x x x
     

69)
1 2 3
x x x
    



70)
4 1 3
1 4 2
x x
x x

 



Bất phương trình chứa trị tuyệt đối:

71)
2
1 2 0
x x
  


72)
1 4 2 1
x x
  

73)
2 2
3 2 2
x x x x

   

74)
2 5 7 4
x x
  

75)
2
2
4
1
2
x x
x x


 

76)
2
2
5 4
1
4
x x
x
 





77)
2 5
1 0
3
x
x

 


78)
2
2
3
5 6
x
x x


 

79)
2
2
x x
x
 



80)
2
2
2
1x
x
 
81)
2
2
4 3
1
5
x x
x x
 

 

82)
2 3 3
x x
  


83)
 
2
1 1

2
2
x x
x x
  




84)
2 4 2
x x x
   

85)
3 1 2
x x
   


86)
2
2
2 4
1
2
x x
x x
 


 


87) 1 3
x x x x
   

88)
2
6
2
2
x x
x
x
 




89)
2 1 5
x x
   


90)
1 2
x x x
   


91) Cho phương trình : x
2
– ( m+2)x + m
2
– 1 = 0
(1)
a) Gọi x
1
, x
2
là hai nghiệm của phương trình .Tìm m thoả mn x
1

– x
2
= 2 .
b) Tìm gi trị nguyn nhỏ nhất của m để phương trình có hai
nghiệm khc nhau
92) Giả sử x
1
v x
2
là hai nghiệm của phương trình :x
2
–(m+1)x +m
2

– 2m +2 = 0 (1)
a) Tìm cc gi trị của m để phương trình có nghiệm kp , hai nghiệm phn

biệt .
b) Tìm m để
2
2
2
1
xx  đạt giá trị nhỏ nhất , lớn nhất .
93) Cho phương trình : 2x
2
+ ( 2m - 1)x + m - 1 = 0
a) Tìm m để phương trình có hai nghiệm x
1
, x
2
thoả mn 3x
1
- 4x
2
=
11 .
b) Tìm đẳng thức liên hệ giữa x
1
v x
2
khơng phụ thuộc vo m .
c) Với gi trị no của m thì x
1
v x
2
cùng dương .

94) Cho phương trình : x
2
- ( m + 4)x + 3m + 3 = 0 ( m l tham số )
a) Xác định m để phương trình có một nghiệm bằng 2 .
Tìm nghiệm cịn lại .
b) Xác định m để phương trình có hai nghiệm x
1
; x
2
thoả
mn
3 3
1 2
0
x x
 

95) Tìm gi trị của m để phương trình sau có ít nhất một
nghiệm x

0 (m + 1) x
2
- 2x + (m - 1) = 0
96) Cho phương trình (m-1)x
2
-2mx+m-2=0 (x l ẩn)
a. Tìm m để phương trình có nghiệm
2x 
. Tìm
nghiệm cịn lại.

b. Tìm m để phương trình có hai nghiệm phn biệt.
c. Tính
2
2
2
1
xx  ;
3
2
3
1
xx  theo m.
97) Cho phương trình x
2
-2(m+1)x+m-4=0 (x l ẩn)
a. Tìm m để phương trình có hai nghiệm tri dấu.
b. CMR phương trình có hai nghiệm phn biệt với mọi
m.
c. CM biểu thức )x1.(x)x1.(xM
1221
 khơng phụ
thuộc m.
98) Cho phương trình x
2
+ px + q=0
a. Giải phương trình khi


23p  ; 23q 
b. Lập phương trình bậc hai có hai nghiệm l:

1
2
2
1
x
x
;
x
x

(x
1
; x
2
là nghiệm của PT đ cho)
99) Tìm m để phương trình:
a. x
2
-x+2(m-1)=0 có hai nghiệm dương phân biệt.
b. 4x
2
- 2x+m-1=0 có hai nghiệm m phn biệt.
c. (m
2
+1)x
2
-2(m+1)x+2m-1=0 có hai nghiệm tri dấu.
100) Cho phương trình 2x
2
-2mx+m

2
-2=0.
a. Tìm cc gi trị của m để phương trình có hai nghiệm
dương phân biệt.
b. Giả sử phương trình có hai nghiệm khơng m, tìm
nghiệm dương lớn nhất của phương trình.
101) Cho phương trình : x
2
– mx + m – 1 = 0 .
a) Gọi hai nghiệm của phương trình l x
1
, x
2
. Tính gi trị của biểu thức .
2
212
2
1
2
2
2
1
1
xxxx
xx
M



. Từ đó tìm m để M > 0 .

b) Tìm gi trị của m để biểu thức P = 1
2
2
2
1
 xx đạt giá trị nhỏ nhất .
102) Cho phương trình (m
2
+ m + 1 )x
2
- ( m
2
+ 8m + 3 )x – 1 = 0
c) Chứng minh x
1
x
2
< 0 .
d) Gọi hai nghiệm của phương trình l x
1
, x
2
. Tìm gi trị lớn nhất , nhỏ
nhất của biểu thức : S = x
1
+ x
2
.
103) Cho phương trình bậc hai : ax
2

+ bx + c = 0 Gọi hai nghiệm của
phương trình l x
1
, x
2
. Lập phương trình bậc hai có hai nghiệm l 2x
1
+
3x
2
v 3x
1
+ 2x
2
.
104) Tìm điều kiện của tham số m để hai phương trình sau có
nghiệm chung .
a. x
2
+ (3m + 2 )x – 4 = 0 v x
2
+ (2m + 3 )x +2 =0 .
105) Cho phương trình : 3x
2
+ 7x + 4 = 0 .
Gọi hai nghiệm của phương trình l x
1
, x
2
không giải phương trình lập

phương trình bậc hai m có hai nghiệm l :
1
2
1
x
x
v
1
1
2
x
x
.
106) Tìm m để phương trình ( x
2
+ x + m) ( x
2
+ mx + 1 ) = 0 có 4
nghiệm phn biệt .
107) Giải và biện luận phương trình : (m
2
+ m +1)x
2
– 3m = ( m +2)x
+3
108) Cho phương trình x
2
– x – 1 = 0 có hai nghiệm l x
1
, x

2
. Hy lập
phương trình bậc hai có hai nghiệm l :
2
2
2
1
1
;
1 x
x
x
x


109) Cho phương trình bậc hai :
2
3 5 0
x x
  
và gọi hai nghiệm
của phương trình l x
1
v x
2
. Không giải phương trình , tính gi trị của
cc biểu thức sau :
a)
2 2
1 2

1 1
x x

b)
2 2
1 2
x x

c)
3 3
1 2
1 1
x x

d)
1 2
x x

110) Tìm cc gi trị của m để mỗi biểu thức sau luôn dương:
a)
2
4 5
x x m
  
b)


2
2 8 1
x m x m

   

c)
 
2
2
4 2
x x m  
d)




2
3 1 3 1 4
m x m x m
    
e)






2
1 2 1 3 2
m x m x m
    
f)



2
2
x m x
 
111) Tìm cc gi trị của m để mỗi biểu thức sau luôn âm:
a)




2
4 1 2 1
m x m x m
    
b)


2
2 5 4
m x x
  
c)
2
12 5
mx x
 

d)



2 2
4 1 1
x m x m
    
e)
2 2
2 2 2 1
x m x m
   

f)




2
2 2 3 1
m x m x m
    

112) Tìm cc gi trị của tham số m để mỗi bất phương trình sau
nghiệm đúng với mọi giá trị x:
a)




2
1 2 1 3 3 0

m x m x m
     
b)




2 2
4 5 2 1 2 0
m m x m x
     

c)
 
2
2
8 20
0
2 1 9 4
x x
mx m x m
 

   
d)
   
2
2
3 5 4
0

4 1 2 1
x x
m x m x m
 

    

113) Tìm cc gi trị của m để phương trình:
a)


2
2 1 9 5 0
x m x m
    
có hai nghiệm m phn biệt
b)


2
2 2 3 0
m x mx m
    
có hai nghiệm dương phân biệt.
c)


2
5 3 1 0
m x mx m

    
có hai nghiệm tri dấu
114) Tìm cc gi trị của m sao cho phương trình :


4 2 2
1 2 1 0
x m x m
    

a) vơ nghiệm b) Có hai nghiệm phn biệt c) Có
bốn nghiệm phn biệt
115) Tìm cc gi trị của m sao cho


4 2 2
1 1 0
m x mx m
    
có ba
nghiệm phn biệt
116) Cho phương trình:




4 2
2 2 1 2 1 0
m x m x m
     

. Tìm m để
phương trình trn có:
a) Một nghiệm b) Hai nghiệm phn biệt c) Có bốn
nghiệm phn biệt.
117) Xác định các giá trị của tham số m để mỗi bất phương trình sau
nghiệm đúng với mọi x:
a)
2
2
1
1
2 2 3
x mx
x x
 

 
b)
2
2
2 4
4 6
1
x mx
x x
 
  
  
c)
2

2
5
1 7
2 3 2
x x m
x x
 
  
 

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×