Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Hệ đẳng cấp ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (212.99 KB, 3 trang )

Hệ đẳng cấp:
Cách giải:
Phương pháp 1: Khử số hạng tự do dẫn tới phương trình
2 2
Ax Bxy Cy 0
  
. Đặt y = kx

2 2
x (Ak Bk C 0)
  

Xt x = 0 thay vo hệ. Xt
2
Ak Bk C 0
  
nếu có nghiệm k
0
thì thế y = k
0
x vào hệ để xét
hệ với một ẩn x.
Phương pháp 2: Từ hệ khử số hạng x
2
(hoặc y
2
) để dẫn tới phương trình khuyết x
2

(hoặc y
2


). Từ phương trình ny tính x qua y (hoặc y qua x) rồi thế vo một trong hai
phương trình ban đầu ta có phương trình trng phương ẩn y (hoặc ẩn x).
Giải các hệ phương trình sau:
1)







932
222
22
22
yxyx
yxyx

2)







42
1332
22
22

yxyx
yxyx

3)
2 2
2 2
3 4 2 17
16
x xy y
x y

  


  



4)
2 2
2
5 1
7 3 1
x y
y xy

  


 




5)
2 2
2 2
x 3xy y 1
3x xy 3y 13

   


  



6)
2 2
2 2
3 5 4 3
9 11 8 6
x xy y
y xy x

   


  




7)
2 2
2 3 0
2
x xy y
x x y y

  


  



8)
2 2
2 2
3 0
2 3 1
x xy y
x xy y

  


   




9)
2 2
2 2
3 2 11
2 3 17
x xy y
x xy y

  


  



10)
2 2
2 2
3 5 4 38
5 9 3 15
x xy y
x xy y

  


  




11)
2 2
2 2
3 8 4 0
5 7 6 0
x xy y
x xy y

  


  



12)
2
2 2
3 2 160
3 2 8
x xy
x xy y

 


  




13)
3 2
3 2
10
5
x xy
y x y

 


 



14)





3
7
22
22
xyyx
xyyx

15)
2 2

2 2
3 2 11
2 5 25
x xy y
x xy y

  


  



16)







495
5626
22
22
yxyx
yxyx

17)
3 2

3 2
2 3 5
6 7
x x y
y xy

 


 



18)
2 2
2 2
x - 2xy 3y 9
2x -13xy 15y 0

 


 



19)
2 2
2 2
2x 3y - 4xy 3

2x - y 7

 






20)
2 2
2 2
x 2xy 3y 9
2x 2xy y 2





  
  

Tìm m sao cho hệ phương trình sau có nghiệm:
21)
2 2
2 2
x 4y 17
x xy 4y m

 



  




22)
2
2 2
x xy 2
2x 4xy 2y m

 


  



23)







myxyx
yxyx

1732
1123
22
22

24)







myxyx
yxyx
22
22
54
132

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×