BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
1
001
Ad
n quảng cáo
Add
v cộng, thêm vào
/æd/
002
Aid
n viện trợ
Aide
n phụ tá
/eid/
003 Ail
v làm đau khổ
Ale
n rượu bia
/eil/
004
Air
n không khí
Heir
n người thừa kế
/eə/
005
Aisle
n lối đi giữa
Isle
n hòn đảo nhỏ
I'll
I will/shall
/ail/
006
Allowed
v qk ‘allow’
Aloud
adv lớn tiếng
/
ə
'laud/
007 All
pron tất cả
Awl
n dùi (của thợ giày)
/
ɔ
:l/
008
Alter
v thay đổi
Altar
n bàn thờ
/'
ɔ
:ltə/
009
Arms
n cánh tay , vũ khí
Alms
n của bố thí
/a:mz/
010
Aren’t
are not
Aunt
n cô, dì, thím, bác gái
/a:nt/
011
Arc
n hình cung
Ark
n thuyền lớn
/a:k/
012
Ate
v qk ‘eat’
Eight
n số tám
/eit/
013
Auger
n cái khoan
Augur
v bói, tiên đoán
/'
ɔ
:gə/
014
Auk
n chim anca
Orc
n cá kình
/
ɔ
:k/
015
Aural
adj hương toát ra
Oral
adj thuộc miệng
/'
ɔ
:rəl/
016
Aught
n chừng mực nào đó
Ought
v phải, nên
/
ɔ
:t/
017
Away
adv rời xa
Aweigh
adj rút ra khỏi đáy
/
ə
'wei/
018
Axel
n bước nhảy Axel
Axle
n trục xe
/'æks
ə
l/
019
Aye
interj đồng ý
Eye
n mắt
I
pron tôi
/ai/
020
Bail
n tiền nộp phạt
Bale
n kiện, súc, bó
/beil/
021
Bait
n mồi, bả
Bate
v giảm bớt
/beit/
022
Baize
n vải len tuyết dài
Bays
n các Vịnh
/beiz/
023
Bald
adj hói đầu
Bawled
v qk ‘bawl’
/b
ɔ
:ld/
024
Ball
n quả bóng
Bawl
v la lớn, thét lớn
/b
ɔ
:l/
025
Band
n ban nhạc, nhóm
Banned
v qk ‘ban’
/bænd/
026
Bard
n thi sĩ
Barred
adj vạch kẻ dọc
/ba:d/
027
Bark
v sủa
Barque
n thuyền ba buồm
/ba:k/
028
Barmy
adj ngu ngốc
Balmy
adj ấm áp, dễ chịu
/'ba:mi/
029
Baron
n nam tước
Barren
adj cằn cỗi
/'
bær
ə
n/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
2
030
Base
v, n nền tảng, căn cứ
Bass
n âm trầm
/beis/
031
Barm
n men rượu
Balm
n nhựa thơm
/ba:m/
032
Bay
n Vịnh
Bey
n Bây (thống đốc TNK)
/bei/
033
Be
v thì,là, ở, bị
Bee
n con ong
/bi:/
034
Beach
n bãi biển
Beech
n cây sồi
/bi:t
ʃ
/
035
Bear
n con gấu
Bear
v chở, chịu, chịu đựng
Bare
adj trơ trụi
/be
ə
/
036
Been
qk ‘be’
Bean
n hạt đậu
/bi:n/
037
Beat
v đánh, đập, nện
Beet
n củ cải đường
/bi:t/
038
Beer
n bia
Bier
n đòn đám ma, quan tài
/bi
ə
/
039
Bel
n Ben (đơn vị âm)
Bell
n chuông
Belle
n hoa khôi
/bel/
040
Berry
n hột, quả mọng
Bury
v chôn, mai táng
/'beri/
041
Berth
v bỏ neo
Birth
n chào đời
/b
ə
:θ/
042
Billed
v đã gửi hóa đơn
Build
v, n xây dụng
/bild/
043
Bite
v cắn, ngoạm
Byte
n bai
Bight
n khúc cong
/bait/
044
Blue
adj màu xanh biển
Blew
v qk ‘blow’
/blu:/
045
Bloc
n khối (chính trị)
Block
n khối, tảng
/bl
ɔ
k/
046
Boarder
n khách trọ
Border
v viền
/'b
ɔ
:də/
047
Boy
n con trai
Buoy
n phao
/b
ɔ
i/
048
Brake
v phanh lại
Break
v qk ‘blow’
/breik/
049
Bread
n bánh mì
Breed
v gây giống
/bred/
050
Bird
n con chim
Burred
v qkpt ‘burr’
/b
ə
:rd/
051
Broach
n cái xiên
Brooch
n trâm (gài đầu)
/brout
ʃ
/
052
But
conj nhưng
Butt
n gốc cây, gốc cuống lá
/b
ʌ
t/
053
Buy
v mua
By
prep bởi, bằng,…
Bye
interj tạm biệt
/bai/
054
Buyer
n người mua
Byre
n chuông bò
/bai
ə
/
055
Call
v, n gọi
Caul
n màng thóp
/k
ɔ
:l/
056
Cash
n tiền mặt
Cache
n kho cất giấu
/kæ
ʃ
/
057
Canon
n quy tắc
Cannon
n đại bác
/'kæn
ə
n/
058
Carat
n đơn vị vàng
Carrot
n cây, củ cà rốt
/'kær
ə
t/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
3
059
Cede
v nhường lại
Seed
n hạt, hạt giống
/si:d/
060
Ceiling
n trần nhà
Sealing
htpt ‘seal’
/'siliŋ/
061
Cell
xà lim ,tế bào
Sell
v bán
/sel/
062
Cellar
n hầm rượu
Seller
v người bán
Seller
n người bán
/'sel
ə
/
063
Censor
n kiểm duyệt viên
Cencer
n bình hương, lư hương
Sensor
n cảm biến
/'sens
ə
/
064
Cent
n 1/100 USD
Scent
n hương thơm
Sent
v qk ‘send’
/sent/
065
Cereal
n ngũ cốc
Serial
adj chuỗi
/'si
ə
ri
ə
l/
066
Chased
v qk ‘chase’
Chaste
adj trinh tiết
/t
ʃ
eist/
067
Check
v kiểm tra
Cheque
n tấm séc, ngân phiếu
Czech
adj thuộc Séc
/t
ʃ
ek/
068
Chili
n quả ớt
Chilly
adj lạnh buốt
/'t
ʃ
ili/
069
Choir
n ca đoàn
Quire
n thếp giấy
/'kwai
ə
/
070
Choose
v chọn, lựa
Chews
v nhai
/t
ʃ
u:z/
071
Chord
n dây cung
Cord
n dây thừng nhỏ
/k
ɔ
:d/
072
Chute
n thác nước, dốc lao
Shoot
v đá mạnh
/
ʃ
u:t/
073
Cite
n dẫn chứng
Site
n nơi chỗ, vị trí
Sight
n quang cảnh
/sait/
074
Clause
n mệnh đề
Claws
n móng, vuốt (chim thú)
/kl
ɔ
:z/
075
Climb
v,n leo trèo
Clime
n vùng, miền
/klaim/
076
Coarse
adj thô lỗ
Course
n khóa học ,đường đi
/k
ɔ
:s/
077
Coal
n than đá
Cole
n cải xoăn
Kohl
n phấn côn
/koul/
078
Coax
v dỗ ngọt, vỗ về
Cokes
n coca
/kouks/
079
Coin
n tiền kim loại
Quoin
n góc tường, cái chêm
/k
ɔ
in/
080
Colonel
n đại tá
Kernel
n trọng điểm, cốt lõi
/'k
ə
:n
ə
l/
081
Complement
n bổ ngữ
Compliment
n khen ngợi
/'k
ɔ
mplimənt/
082
Coo
v gù (bồ câu)
Coup
n hành động táo bạo
/ku:/
083
Council
n hội đồng
Counsel
v khuyên bảo
/'kauns
ə
l/
084
Cousin
n anh em họ
Cozen
v lừa đảo
/'k
ʌ
zən/
085
Cord
n dây thừng
Chord
n sợi dây
/k
ɔ
:d/
086
Core
n lõi, nòng cốt
Corps
n đoàn, quân đoàn
/k
ɔ
:/
087
Cote
n chuồng nuôi vật
Coat
n áo ngoài
/kout/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
4
088
Court
n sân nhà, tòa án
Caught
qkpt ‘catch’
/k
ɔ
:t/
089
Crape
n nhiễu đen
Crêpe
n nhiễu đen
/kreip/
090
Creak
n tiếng cọt kẹt
Creek
n thung lũng hẹp
/kri:k/
091
Crew
n ban nhóm, đội
Crew
v qk ‘crow’
/kru:/
092
Cruise
v tuần tra ( biển)
Cruse
n bình đất nung
/kru:z/
093
Curb
n lề đường
Kerb
n lề đường
/k
ə
:b/
094
Currant
n nho Hy Lạp
Current
n dòng điện
/'k
ʌ
rənt/
095
Cymbal
n cái chũm chọe
Symbol
n biểu tượng
/
'
simb
ə
l/
096
Dam
n vật mẹ
Damn
v chỉ trích
/dæm/
097
Days
adv ban ngày
Daze
v, n sửng sốt, ngạc nhiên
/deiz/
098
Door
n cửa ra vào
Daw
n quạ gáy xám
/d
ɔ
:/
099
Dear
adj thân yêu
Deer
n hươi, nai
/di
ə
/
100
Dessert
n món tráng miệng
Desert
v bỏ trốn, đảo ngũ
/d
i
'z
ə
:t/
101
Deviser
n người sáng chế
Divisor
n số chia
/di'vaiz
ə
/
102
Dew
n sương
Due
n quyền được hưởng
/dju:/
103
Die
v chết
Dye
v nhuộm
/dai/
104
Discreet
adj thận trọng
Discrete
adj riêng rẽ
/dis'kri:t/
105
Dine
v ăn trưa
Dyne
n đin (đơn vị vật lý)
/dain/
106
Dire
adj khốc liệt
Dyer
n thợ nhuộm
/
'dai
ə
/
107
Doe
n hươu cái, dê cái
Dough
n bột nhào
/dou/
108
Doer
n người làm
Dour
adj nghiêm khắc
/'du:
ə
/
109
Done
v qkpt ‘do’
Dun
adj nâu xám
/d
ʌ
n/
110
Draw
v vẽ, lôi kéo
Drawer
n ngăn kéo
/dr
ɔ
:/
111
Draught
n sự kéo, sự hớp
Draft
n bản nháp
/dra:ft/
112
Dual
adj kép, đôi
Duel
n cuộc đọ tay đôi
/'dju:
ə
l/
113
Earn
v kiếm sống
Urn
n bình đựng di cốt
/
ə
:n/
114
Fair
adj công bằng
Fare
n tiền vé
/fe
ə
/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
5
115
Father
n cha, bố
Farther
adj xa hơn, hơn nữa
/'f
a:
ð
ə
/
116
Faun
n thần nông
Fawn
n hươu nhỏ, nai nhỏ
/f
ɔ
:n/
117
Fate
n số mệnh
Fête
n ngày lễ, ngày tết
/feit/
118
Fawned
v nịnh hót
Ford
n chỗ can
Ford
v lội qua
/f
ɔ
:d/
119
Feet
bàn chân
Feat
n kỳ công, kỳ tích
/fi:t/
120
Few
pron một vài
Phew
interj úi chà
/fju:/
121
Fie
interj thật xấu hổ
Phi
n Fi (chữ cái Hy Lạp)
/fai/
122
File
n hồ sơ, tài liệu
Phial
n ống đựng thuốc
/fail/
123
Find
v tìm
Fined
v qk ‘fine’
/faind/
124
Fir
n cây linh sam
Fur
n bộ da lông thú
/f
ə
:r/
125
Flair
n thính, tinh tế
Flare
n, v bừng sáng, lóe sáng
/fle
ə
/
126
Flea
n con bọ chét
Flee
v chạy trốn, lẩn trốn
/fli:/
127
Floor
n sàn nhà
Flaw
n vết nứt, chỗ rạn
/fl
ɔ
:/
128
Flow
n, v chảy
Floe
n tảng băng trôi
/flou/
129
Flower
bông hoa
Flour
n bột mì
/
'flau
ə
/
130
Flu
n bệnh cúm
Flue
n ống hơi
/flu:/
131
For
prep cho, để cho
Four
n số 4
Fore
adj ở trước
/f
ɔ
:/
132
Fort
n pháo đài
Fought
v qkpt ‘fight’
/f
ɔ
:t/
133
Fowl
n gia cầm
Foul
adj hôi thối, bẩn thỉu
/faul/
134
Finish
v hoàn tất
Finnish
adj thuộc Phần Lan
/'fini
ʃ
/
135
Franc
n Frăng (tiền tệ)
Frank
n xúc xích Đức
/fræηk/
136
Freeze
v đông lại
Frieze
n vải len tuyết xoắn
/fri:z/
137
Friar
n thầy dòng
Fryer
n chảo rán
/'fraiə/
138
Gaud
n trang trí lòe loẹt
Gored
v húc bằng sừng
/g
ɔ
:d/
139
Gage
n thiết bị đo
Gauge
n thiết bị đo
/gei
ʤ
/
140
Gate
n cổng
Gait
n dáng đi
/geit/
141
Gibe
v, n chế giễu
Jibe
v phù hợp, ăn khớp
/
ʤ
aib/
142
Grate
n vỉ lò
Great
adj vĩ đại, to lớn
/greit/
143
Grill
v nướng
Grille
n lưới sắt
/gril/
144
Grisly
adj ghê tởm
Grizzly
n Gấu xám
/'grizli/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
6
145
Grown
v qk ‘grow’
Groan
v rên rỉ
/groun/
146
Guest
n khách mời
Guessed
v qk ‘guess’
/gest/
147
Guild
n hội đoàn
Gild
v mạ vàng
/gild/
148
Glare
n ánh sáng chói
Glair
n lòng trắng trứng
/gle
ə
/
149
Gnaw
v gặm nhấm, ăn mòn
Nor
conj cũng không
/n
ɔ
:/
150
Gneiss
n đá gơ nai
Nice
adj dễ thương, đẹp, ngoan
/nais/
151
Guise
n chiêu bài
Guys
n gã, anh chàng
/gaiz/
152
Hall
n tiền sảnh
Haul
v kéo, lôi mạnh
/h
ɔ
:l/
153
Hangar
n nhà chứa máy bay
Hanger
n cái móc
/'hæ
ηg
ə
/
154
Hair
n lông, tóc
Hare
n thỏ rừng
/he
ə
/
155
Hale
adj tráng kiện
Hail
v, n mưa đá
/heil/
156
Hart
n hươu đực
Heart
n trái tim
/ha:t/
157
Heed
v, n để ý
He'd
he had (he would)
/hi:d/
158
Hey
conj này
Hay
n cỏ khô
/hei/
159
Heal
v làm lành
Heel
gót chân
He’ll
he will
/hi:l/
160
Hear
v nghe
Here
adv ở đây
/hi
ə
/
161
Heard
v qk ‘hear’
Herd
n bầy đàn
/h
ə
:d/
162
Hi
conj chào
High
adj cao
/hai/
163
Hire
v thuê
Higher
adj cao hơn
/hai
ə
/
164
Him
pron anh ấy
Hymn
n bài thánh ca
/hi
m
/
165
Hue
n sắc màu
Hew
v đẽo, chặt đốn
/hju:/
166
Hole
n lỗ
Whole
adj đầy đủ, toàn bộ
/'houl/
167
Home
n nhà, gia đình
Holm
n cây sồi xanh
/houm/
168
Hour
giờ đồng hồ
Our
adj của chúng ta
/'au
ə
/
169
Horde
n bộ lạc du cư
Hoard
n kho tích trữ
/h
ɔ
:d/
170
Horse
n con ngựa
Hoarse
adj khàn khàn
/h
ɔ
:s/
171
I
pro tôi
Eye
n con mắt
/ai/
172
Idle
adj nhàn rỗi
Idol
n thần tượng
/'aid
ə
l/
173
In
prep trong
Inn
n quán trọ
/in/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
7
174
Indict
v kết tội
Indite
v sáng tác
/in'dait/
175
Its
adj, pron của nó
It's
It is
/its/
176
Jam
n mứt
Jamb
n thanh dọc (khung cửa)
/
ʤ
æm/
177
Knead
v nhào, đấm bóp
Need
v cần
/ni:d/
178
Knit
v đan, nối
Nit
n trứng chấy, trứng rận
/nit/
179
Knot
n nút thắt
Not
adv không
/n
ɔ
t/
180
Know
v biết
No
adj, adv không
/n
ou
n/
181
Knows
v biết
Nose
n mũi
/nouz/
182
Key
n chìa khóa
Quay
n ke, bến cảng
/ki:/
183
Knew
v qk ‘ know’
New
adj mới
/nju:/
184
Lac
n cánh kiến đỏ
Lack
v, n thiếu, còn thiếu
/læk/
185
Lam
v thét
Lamb
n cừu
/læm/
186
Lama
n thiền sư Tây tạng
Llama
n Lạc đà không bướu
/'l
a
:m
ə
/
187
Lane
n đường hẻm
Lain
v qkpt ‘lie’
/lein/
188
Lava
n dung nham
Larva
n ấu trùng
/'la:v
ə
/
189
Law
n luật pháp
Lore
n trí thức
/l
ɔ
:/
190
Lax
adj lỏng lẻo
Lacks
v thiếu, còn thiếu
/læks/
191
Lea
n cánh đồng cỏ
Lee
n chỗ tránh gió
/li:/
192
Leach
n nước tro
Leech
n con đỉa
/li:t
ʃ
/
193
Lead
n chì, than chì
Led
v qk ‘lead’
/led/
194
Leak
n lỗ thủng, khe hở
Leek
n tỏi tây
/li:k/
195
Lent
v qk ‘lend’
Leant
v qk ‘lean’
/lent/
196
Lesson
n bài học
Lessen
v giảm bớt
/'les
ə
n/
197
Liar
n kẻ nói đôi
Lyre
n đàn lia
/'lai
ə
/
198
License
v cho phép
Licence
n giấy phép
/'lais
ə
ns/
199
Lie
v, n nói dối
Lye
n dung dịch kiềm
/lai/
200
Load
v tải
Lode
n máng dẫn nước
/loud/
201
Loath
adj miễn cưỡng
Loth
adj miễn cưỡng
/louθ/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
8
202
Lode
n rãnh nước
Load
n vật nặng
/loud/
203
Lone
adj cô đơn
Loan
v, n cho vay
/loun/
204
Lute
n đàn luýt
Loot
n của cướp được
/lu:t/
205
Lord
n vua, chúa tể
Laud
n thánh vịnh
/l
ɔ
:d/
206
Maid
n thiếu nữ
Made
v qk ‘make’
/meid/
207
Male
n con đực
Mail
n thư tín
/meil/
208
Main
adj chính, chủ yếu
Mane
n bờm (ngựa, sư tử)
/mein/
209
Manner
n cách thức, lối
Manor
n trang viên, thái ấp
/'mæn
ə
/
210
Mare
n ngựa cái, lừa cái
Mayor
n thị trưởng
/'me
ə
/
211
Mark
v đánh dấu
Marque
n nhãn hiệu chế tạo
/ma:k/
212
Marshal
n nguyên soái
Martial
adj thuộc quân sự
/'ma:
ʃə
l/
213
Mask
n mặt nạ
Masque
n ca vũ nhạc kịch
/ma:sk/
214
Maw
n dạ dày của súc vật
More
adv thêm
Moor
v cột , buộc
/m
ɔ
:/
215
Maze
n mê cung
Maize
n ngô, bắp
/meiz/
216
Me
pron tôi
Mi
n nốt mi
/mi:/
217
Mead
n rượu mật ong
Meed
n phần thưởng
/mi:d/
218
Mean
n trung bình
Mien
n vẻ mặt
/mi:n/
219
Medal
n huân, huy chương
Meddle
v xen vào, can thiệp vào
/'med
ə
l/
220
Metal
n kim loại
Mettle
n khí phách
/'met
ə
l/
221
Meter
n mét
Metre
n nhịp thơ
/'mi:t
ə
/
222
Meet
gặp
Meat
n thịt
/mi:t/
223
Minor
adj thứ yếu
Miner
n thợ mỏ
/'main
ə
/
224
Missed
v trượt, chệch
Mist
n sương mù
/mist/
225
Mode
n kiểu
Mowed
v cắt, gặt
/moud/
226
Mote
n hạt bụi
Moat
n hào(quanh thành trì)
/mout/
227
Moose
n nai sừng tấm
Mousse
n món kem trứng
/mu:s/
229
Nag
n ngựa già
Knag
n mắt gỗ
/næg/
230
Nap
n giấc ngủ ngắn
Knap
n gò, đồi nhỏ
/næp/
232
Nave
n giữa giáo đường
Knave
n người hầu
/neiv/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
9
233
None
pron không ai/vật gì
Nun
n nữ tu, ni cô
/n
ʌ
n/
234
Ode
n thơ ca ngợi
Owed
v nợ
/oud/
235
Oh
interj ô, ôi chao
Owe
v mang ơn
/ou/
236
Or
conj hoặc, hay là
Oar
n mái chèo
/
ɔ
:/
237
One
adj một
Won
v qk ‘win’
/w
ʌ
n/
238
Packs
v gói
Pax
n hòa bình
/pæks/
239
Pain
n đau khổ, đau đớn
Pane
n ô cửa kính
/pein/
240
Pale
adj tái, nhợt nhạt
Pail
n cái thùng, cái xô
/peil/
241
Pair
n đôi, cặp
Pear
n quả lê
/pe
ə
/
242
Pause
v tạm ngưng
Paws
n chân động vật
/p
ɔ
:z/
243
Pascal
n Pa (đv áp suất)
Paschal
adj thuộc lễ phục sinh
/'pæsk
ə
l/
244
Pea
n hạt đậu
Pee
v, n đi tiểu
/pi:/
245
Peace
n hòa bình
Piece
n miếng, mẩu
/pi:s/
246
Pearl
n hạt trai, ngọc trai
Purl
n róc rách, rì rầm
/p
ə
:l/
247
Pedal
n bàn đạp
Peddle
v bán rong
/ped
ə
l/
248
Peek
v nhìn trộm
Peak
n lưỡi trai (mũ)
/pi:k/
249
Peel
n vỏ trái cây
Peel
v lột, gọt, bóc
/pi:l/
250
Peer
n thượng nghị sĩ
Pier
n bến tàu, cầu tàu
/pi
ə
/
251
Pi
n số Pi
Pie
n bánh pa-tê
/pai/
252
Pigeon
n chim bồ câu
Pidgin
n tiếng bồi, tiếng lai
/'pi
ʤ
in/
253
Plain
adj rõ ràng, rõ rệt
Plane
n máy bay, mặt phẳng
/plein/
254
Place
n nơi, chỗ
Plaice
n cá bơn sao
/pleis/
255
Plum
n cây, quả mận
Plumb
n dây dọi, quả dọi
/pl
ʌ
m/
256
Pole
n cái sào
Poll
n sự bầu cử
/poul/
257
Pore
n lỗ chân lông
Pour
v rót, đổ, giội, trút
Poor
adj nghèo
/p
ɔ
:/
258
Practise
v thực hành
Practice
n thực hành
/'præktis/
259
Pray
v cầu nguyên
Prey
n con mồi
/prei/
260
Pride
adj kiêu hãnh, tự hào
Pried
v qk ‘pry’
/praid/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
10
261
Principal
n hiệu trưởng
Principal
adj chủ yếu, chính
Principle
n nguyên tắc
/'prins
ə
p
ə
l/
262
Profit
n lợi nhuận
Prophet
n nhà tiên tri
/'pr
ɔ
fit/
263
Putty
n bột đánh bóng
Puttee
n xà cạp
/'p
ʌ
ti/
264
Queen
n nữ hoàng, hoàng hậu
Quean
n gái điếm
/kwi:n/
265
Rain
n, v mưa
Reign
v thồng trị, trị vì
/rein/
266
Raw
adj sống (chưa chín)
Roar
v, n gầm rống
/r
ɔ
:/
267
Raze
v san bằng, phá trịu
Raise
v nâng lên, ngước lên
/reiz/
268
Read
v qk ‘read’
Red
n màu đỏ
/red/
269
Read
v đọc
Reed
n cây sậy
/ri:d/
270
Review
v, n xem lại
Revue
n kịch thời sự đả kích
/ri'vju:/
271
Rime
n vần, vần thơ
Rhyme
n vần, vần thơ
/raim/
272
Rite
n lễ nghi, nghi thức
Right
adj đúng, phải
Write
v viết
/rait/
273
Rode
v qk ‘ride’
Road
n đường đi
/roud/
274
Roaster
n người, lò quay thịt
Roster
n bảng phân công
/'roust
ə
/
275
Role
n vai trò
Roll
n, v cuộn, lăn
/roul/
276
Rote
n thuộc lòng
Wrote
v qk ‘write’
/rout/
277
Root
n rễ
Route
n lộ trình, đường đi
/ru:t/
278
Row
n hàng, dãy
Roe
n bọc trứng cá
/rou/
279
Sale
n bán
Sail
n buồm, cánh buồm
/seil/
280
Sauce
n nước xốt
Source
n nguồn gốc
/s
ɔ
:s/
281
Saw
n cái cưa
Saw
v qk ‘see’
Sore
n vết đau
/s
ɔ
:/
282
Scull
v chèo (thuyền)
Skull
n sọ, đầu lâu
/sk
ʌ
l/
283
Sea
n biển
See
v trông thấy
/si:/
284
Seal
n con dấu, hải cẩu
Ceil
v làm trần nhà
/si:l/
285
Sear
adj, v héo
Seer
n cân Ấn độ
/si
ə
/
286
Seam
n đường nối, vỉa than
Seem
v có vẻ, hình như
/si:m/
287
Seen
qkpt ‘see’
Scene
n cảnh (sân khấu)
/si:n/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
11
288
Serge
n vải sẹc
Surge
n tràn, dâng lên
/sə:d
ʒ
/
289
Serf
n nông nô
Surf
n sóng vỗ
/s
ə
:f/
290
Sheik
n tộc trưởng
Shake
v, n rung, lắc, lay động
/
ʃ
eik/
291
Shear
n kéo lơn (để tỉa xén)
Sheer
adj hoàn toàn, tuyệt đối
/
∫i
ə
/
292
Shoe
n giày
Shoo
v xua đuổi
/
ʃ
u:/
293
Sole
n đế, đế giày
Soul
n linh hồn
/soul/
294
Sleigh
v xe trượt tuyết
Slay
v giết chết
/slei/
295
Sleight
n khéo tay
Slight
n coi nhẹ, coi thường
/slait/
296
Slow
adj chậm, thong thả
Sloe
n cây, quả mận gai
/slou/
297
Sew
v may khâu
So
adv vì thế
Sow
v gieo hạt
/sou/
298
Some
pron một vài
Sum
n tổng số
/s
ʌ
m/
299
Son
n con trai
Sun
n mặt trời
/s
ʌ
n/
300
Sown
v qkpt ‘sow’
Sewn
v qkpt ‘sew’
/soun/
301
Stair
n bậc thang
Stare
n, v nhìn chằm chằm
/ste
ə
/
302
Stayed
v qk ‘stay’
Staid
adj trầm tính
/steid/
303
Step
v, n bước
Steppe
n thảo nguyên
/step/
304
Steal
v ăn cắp, lấy trộm
Steel
n thép
/sti:l/
305
Straight
adj thẳng, thẳng thắn
Strait
n eo biển
/streit/
306
Sunday
n chủ nhật
Sundae
n kem mút
/'s
ʌ
ndi/
307
Surplus
n số dư
Surplice
n áo tế
/'s
ə
:pl
ə
s/
308
Sweet
n đồ ngọt
Suite
n dãy phòng
/swi:t/
309
Sore
adj đau
Soar
v bay vút lên
/s
ɔ
:/
310
Tacks
n đinh mũ
Tax
n thuế
/tæks/
311
Tare
n cỏ dại
Tear
v làm rách, xé rách
/te
ə
/
312
Tale
n truyện
Tail
n cái đuôi, đoạn cuối
/teil/
313
Taut
adj căng, cang thẳng
Taught
v qkpt “teach”
/t
ɔ
:t/
314
Te
n nốt Si
Tea
n trà
/ti:/
315
Team
n đội
Teem
v tràn ngập
/ti:m/
316
Their
của họ
There
adv nơi đó
They’re
they are
/ðe
ə
/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
12
317
Threw
v qk ‘throw’
Through
prep, adv
qua, xuyên qua
/θru:/
318
Throw
n, v quăng, ném
Throe
n đau dữ dội
/θrou/
319
Thrown
v qkpt ‘throw’
Throne
v đưa lên ngôi vua
/θroun/
320
Time
n thời gian
Thyme
n húng tây
/taim/
321
Tier
v xếp thành bậc
Tear
n nước mắt
/tai
ə
/
322
Tire
v làm mệt mỏi
Tyre
n lốp xe, vỏ xe
/'tai
ə
/
323
To
prep tới
Too
adv cũng, quá
Two
n hai, đôi
/tu:/
324
Toe
n ngón chân, mũi giày
Tow
v dắt lai (thuyền)
/tou/
325
Told
v qk ‘tell’
Tolled
v rung chuông
/toul/
326
Towed
n kéo
Toad
n con cóc
/toud/
327
Tray
n khay, mâm
Trait
n đặc điểm
/trei/
328
Troupe
n đoàn kịch, gánh hát
Troop
n đoàn lũ, đám
/tru:p/
329
Vain
adj hão huyền
Vane
n cánh quạt
Vein
n tĩnh mạch
/vein/
330
Wait
v chờ đợi
Weight
n trọng lượng
/weit/
331
Waist
n eo
Waste
n rác rưởi, chất thải
/weist/
332
Waive
v từ bỏ
Wave
n sóng
/
weiv/
333
Wall
n tường, vách
Waul
n tiếng kêu (mèo)
/w
ɔ
:l/
334
Ware
n đồ, vật chế tạo
Wear
n, v mang, mặc
Where
adv ở đâu
/we
ə
/
335
Warn
v cảnh báo
Worn
v qkpt ‘wear’
/w
ɔ
:n/
336
Way
n đường đi, cách khác
Weigh
v cân
/wei/
337
We
pron chúng tôi
Wee
adj nhỏ, bé
/wi:/
338
Weed
n cỏ dại
We’d
we had or we should
/wi:d/
339
Week
adj tuần lễ
Weak
adj yếu ớt, yếu đuối
/wi:k/
340
Wean
v cai sưa
Ween
v tưởng tượng
/wi:n/
341
Weaver
n thợ dệt
Weever
n cá vây gai
/'wi:v
ə
/
342
Weir
n đập nước
We're
we are
/
wiə/
343
Wet
v làm ướt
Whet
v kích thích
/
wet/
344
Wether
n cừu thiến
Weather
n thời tiết
/'weð
ə
/
345
Whose
adj của ai
Who's
vt Who is or Who has
/hu:z/
BẢNG TỪ ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
13
Ghi chú:
Nếu trong bảng tổng hợp trên có chỗ nào bạn chưa tin tưởng xin hãy sử dụng từ điển Oxford để tra lại hoặc tra trực tiếp trên Web:
www.oxfordadvancedlearnersdictionary.com
346
Wore
v qk ‘wear’
War
n chiến tranh
/w
ɔ
:/
347
Won’t
will not
Wont
n thói quen
/
wount/
348
Would
v qk ‘will’
Wood
n gỗ
/wud/
349
Wild
adj hoang vu, hoang dại
Wiled
v dụ dỗ
/waild/
350
Wreck
v làm hỏng
Reck
v băn khoăn, lo lắng
/rek/
351
Wry
adj nhăn nhó
Rye
n lúa mạch đen
/rai/
352
Yoke
n ách (trâu, bò)
Yolk
n lòng đỏ trứng
/jouk/
353
You
pron bạn
Yew
n cây thông đỏ
Ewe
n cừu cái
/ju:/
354
Yore
adv ngày xưa
Your
adj của bạn
/j
ɔ
:/