Tải bản đầy đủ (.docx) (24 trang)

Đs7 cđ12 1 tinh chat day ti so bang nhau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (274.55 KB, 24 trang )

3. Chứngminhđẳngthứcvàtínhgiá trịcủabiểuthức.
Dạng
I. Phươngphápgiải
1. Đểchứngminhđẳngthứctừtỉlệthứccho trước,tathườnglàmnhưsau:
Cách 1.Sử dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau để biến đổi dẫn đến đẳng thức cần
chứngminh.
a c
Cách2.Dùngtínhchấtcủatỉlệthức,nếua d  bc
thì  ;…
b

d

Cách 3.Dùng phương pháp “đặtk” theo các bước
sau:Bước1:Đặttỉlệthứcbanđầucógiátrịbằngk .
Bước2.Biểudiễntửtheotíchcủak v ớ i các mẫutươngứng.
Bước 3. Thay các giá trị vừa có vào đẳng thức cần chứng minh để dẫn đến một hệ
thứcđúng.
2. Tínhgiátrịcủabiểuthức:
Cách1:Đặtgiátrịcủatỉsốbằngk
+Tínhgiátrịcủa biến theok
+Thaygiátrịcủa biến vàobiểuthứcvàthựchiệntính
(Cáchnàychỉápdụng vớicácbàicócấutrúckhơngqphứctạp)
Cách2:Ápdụngtính chấtdãytỉsốbằng nhau
+Ápdụng tínhchấtcủadãytỉsốbằngnhau
+ Biến đổi biểu thức sau khi áp dụng tính chất dãy tỉ số bằng nhau để làm xuất
hiệnbiểuthức dạngphảitínhgiátrị
+N ế u g ặ p b i ể u t h ứ c m à c á c s ố t r o n g d ã y t ỉ s ố b ằ n g n h a u c ó d ạ n g q u y l u ậ t v ị n
g quanhthìtacầncộngthêmvàotừngvếhoặctrừđitừngvếvớisố1đểđưatửvàmẫucủatỉsốvềcùngmộtbiểuthức.
II. Bàitốn:
a c


Bài1:Chứngminh rằng: 
nếubiết:
b

a) ac
cb
d  a bd

d

b) ab bc
d  a cd

Lờigiải:
a) Ápdụng tínhchấtcủadãytỉsốbằngnhau,tacó:
ac
c
cacbd 2aa(1)2
 a b
a
d
bdbd
b
b
ac
c a cac 2 c c
(2)
a 
 
bd

bd
bd bd
2d d
Từ1

a c
và 2 suyra
b

d

b) Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhau,tacó:
ab b bab a
 
  1)
cd a cd a cdcd2 a( 2c
c
ab b a bab 2 b
(2)
a 
 b
c d
c d
cd cd
2d d
Từ1

a b ac
và 2 suyra
c


Bài2:Chứngminh rằng:

d
b
a c
b

d

d

nếubiết:
1


a) a

bc
acd

b) b bd
cd a

Lờigiải:
a) Ápdụngtínhchất củadãytỉsố bằngnhau,tacó:
a b ba

c acd a cd
c b  ad b ca  cd( đ pbc md)

b) Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsố bằngnhau,tacó:
b
b bb
d c d
 acd
(đpcm)
da c  a  a 
bc d
a c
Bài3:Chứngminh rằng: 
nếubiết:
a)

a



ab

b

c

d

b)

cd

Lờigiải:

a
c
a) Vì

ab
cd

nêna  a
c

b

d

ab cd

b
cd

Ápdụngtínhchất của dãytỉsốbằngnhau,tacó:
a b a   a b
c
a 
b  a  b  a 
c cd
ccd
d
c d
b
b) Vì


b
ab



d
c d

nênb  a
d

d

b
cd

Ápdụngtínhchất của dãytỉsốbằngnhau,tacó:
b
b bb
d c d
 acd
da c  a  a 
c b da  bc
d
Bài4:
2a3c 2 a3c
a c
.Chứngminhrằng
a) Cho

2b3d 2b3d
b d
4 a3b 4a3b
a c
.Chứng minhrằng
b) Cho
4c3d
4c3d
b d
Lờigiải:
a) Ápdụngtínhchấtcủa dãytỉsố bằng nhau,tacó:
2a3c
a3c
a3c2a3c
a


  1)
2b3d 2 2b3d 2 2b3d2b3d4 a( 4b
b
2a3c
a3c 2 a3c2a3c c
(2)
2

6  c
2b3d
2b3d
2b3d 2b3d
6d d

Từ1

a c

và 2 suyra

b

d

(đpcm)

b) Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhau,tacó:
4a3b a3b a3b4a3b a


  1)
4c3d 4 4c3d 4 4c3d4c3d8 a( 8c
c
4a3b a3b 4 a3b4a3b 6b
(2)
4

  b
4c3d
4c3d
4c3d 4c3d
6d d
Từ1


a bac

và 2 suyra

c

d
d

b

(đpcm)

2


Bài5:
4 a3b 4c3d
a c
. Chứ ng minhrằng
a) Cho
b) Cho

a
c
2a3b 4a5b

.Chứngminhrằng
4c5d


2c3d

a c

b

d

b

d

Lờigiải:
a3b c3d
a3b
a3b a
4
 a4
4
a)Vì4
nê n 4
a
c
4c3d
c
4c3d
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautacó:
4a3b a a3b4a 3b
4 4
  b

4c3d
4c 4c3d4c
3d d

4c

a
4  b  ab  ac
(đpcm)
4c d
c d
b
d
a3b a5b a6b a5b
4
4
4
b)Vì2
2c3d 4c5d
4c6d
4c5d

Ápdụngtínhchất củadãytỉ sốbằngnhautacó:
4a6b a5b
a6b4a5b
4
4
b
(1)
4c6d

4c5d
4c6d4c5d
d
a3b a5b
a15b
a15b
4
10
 12
Vì2
2c3d 4c5d
10c15d 12c15d
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautacó:
10a15b
a15b 10a15b12a15b
a
 12

 22  a
10c15d 12c15d
10c15d 12c15d
22c
Từ1

a bac
và 2 suyra
c

d
d


b

Bài6:C h ứ n g minhrằng:Nếu

c

(2)

(đpcm)

ac2bv à

2bd cbd

a

b

Lờigiải:
Vìa c2bv à

2bd cbd

nên acd cbd

c

b0,d 0thì  .


a c c

bd

d

d

Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautacó:
a
ac
 c  acc  .
bd
d bdd
b
a c
Vậy
(đpcm)


b
d

Bài7:Chứngminhrằng:Nếu
Lờigiải:
Tacó: xy
3

z


x y zx
z x yzzx y
x
 y z;y  z  
x
2
32
3
5

2 zx y x
xy x




x 5  z (1)v4 à
z
x
y
2
5

Từ(1)và(2)tacó:

xy

y

x y

z
4 y 5

2xy 5yz 3zx  t h ì

z

10

zx

35

 y z

2

y  z x
5 10
 z (2)2


4

5

Bài8:Cho

a
2009


Lờigiải:
a
Tacó:



b



c

2011 2013

.Chứngminhrằng:

 ac 2
4

 a b  b c.

c b c
b
c
a  a  b  k

2009 2011 2013 4
2
2

a
c
a
c4k

4
k


2 
2


 ab2k

4k2 1và a b  b c4k2


4
4
bc2k
 ac 2
 a b  b c (đpcm)
Từ1và2 suyra
4
a b c
a
abc3
Bài9:Cho
. Chứngminh

 .
bcd
d
b c  d


2

Lờigiải:
Đặt a b  c  k abk;bck;cdkb
Dođó

c d
abc3

bkckdk3
k.(bcd)3 k3
 
 

bcd
  bcd
 bcd


Mặtkhác a b c
a
d

Từ1


bkckdk
3 . .
kb c d

..
bcd

abc3

và 2

1

2

(đpcm)

a

suyra b
Bài10:Chotỉlệthức

 d
cd

3 a2bc 3a2bc(
a2bc

b0).C h ứ n g minhrằng

a2bc

ac0.

Lờigiải:
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhau,ta có:
3a2bca2bc
3a2bc a2bc
a2bc)(3a2bc) b
3
(3
 4  1(b0)

a2bc
a2bc
(a2bc)(a2bc)
4b
3a2bca2bc
2a2c0ac0( đ p c m )
Bài11:Chohaisốx ;yt h o ả mãn
x y
2
vàxy
21.Tínhgiá trịcủa biểu thức:
A5x4y.
5
x y
b)
vàyx4.Tínhgiátrịcủabiểuthức:
B 3x5y.

3 5
a)

Lờigiải:
a) Ápdụngtínhchấtcủadãy tỉsố bằngnhauta có:
x

y 21
y5x 25
 
7 32
x
 3x62




y

3y 155

DođóA5.(6)4.(15)90
b) Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhautacó:
x

x
 y5 y 53
 4  23
2





x

2x63

y
 2y105

Dođó B3.65.1068
Bài12:
a) Choa :b:c3:4:5v à a bc24.Tính

Ma.bb.cca.

b) Choa :b:c:d2:3:4:5v à a bcd42.Tính
Lờigiải:
a)Vìa :b:c3:4:5n ê n

a

3 b4c.5

Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautacó:
a
bc
4
 b5 c 
 24 12

a
23
345
a6;b8;c10
Dođó: M 6.88.1010.6488060188
b))Vìa :b:c:d2:3:4:5nê n

a

2 b3c
4 d. 5

Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautacó:
a
bcd 42
3
 b4 c 
  14
a
32
5 d
2345
a6;b9;c12;d 15
Dođó: N  6.912.155 4 180 2 3 4
Bài13:
a) Biết xy  z v à
b)

2 3
x y  z


5

6


7

4

xyz

x–yz6

24. Tính E 3x2y6z.

2 . TínhE xyyz.

Lờigiải
a) Ápdụng tínhchấtcủadãytỉsốbằngnhautacó:
x
y z
2 3
 y4 z 
 24  89 3
x
234
x  8
8 16


x2.
2 3
y  8

3 3
8.3

y  8
3 3
3
z  8 8.4 32

z 
4 3
3
3
Vậy E 3.62.86.32 6166442
3
3

b) Ápdụngtínhchấtcủa dãytỉsốbằngnhautacó:
x
 y z 2
2
y z  x
6  6
5 6 7 567
x

y



2 x55 2
2 y66 2

Na.bc.d


z


2 z77 2
Dođó E52 . 6
62 . 7
2
Bài14:

2

608424

a) Cho xy và3 x2y 44.TínhgiátrịcủabiểuthứcC 20x22y.
5 2
x y
b)
Dx2y3.
3 2 và2 x5y48.Tínhgiátrịcủabiểuthức
Lờigiải:
a) Vì


x
x y

5 y2 nên315 2 4

Ápdụngtínhchất dãytỉsốbằng nhautacó:
3x y x2y

4
15 2 4 3 154 44 11
3x
4.15 
Dođó
4x
2015 3
2y
4.4 
4y 
8
4
2

KhiđóC 20.1022.824
x y
b)
3 2 và2 x5y 48
x y
Vì 
3


x y
2 nên2 6 5 10

Ápdụngtínhchất dãytỉsốbằngnhautacó:
2x y
x5y
5 2

6 10
610 4 8 163
2 x
3.6 
Dođó
3x
9
6
2
5y
10.3
3y 
6
10
5

DođóD 926381216297.
Bài15:
a) Cho xy y 
vàx yz25.Tính
2 3 ; 2 z5
b) Cho xy ;y  z và2 x3y4z 34.Tính

2 5 3 2
Lờigiải
a) Vì x

2 y3x 4y ; 6
y

 z y  z
nên x y  z
2 5
6 15
4 6 15
Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhautacó:

K 3

x2y3z
xyz .

5z
Lx yyz .


x

y  z yz 25  1
x
4 6 15 4615
25


x



1x44
y
 1y 66
z
 1z1515



Dođó

2.63.15
K 3.4 4.615  45  59

b) Vì x
 y x  y ;
2

5

6

15

y

 z y  z

nên xy  z 2x 3y 4 z
3 2 15 10
6 15 10 12 45 40
Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhautacó:
2x y
z
x3y4z 34
3 4  2
  17
2
12 45 40 124540
2x
2.1212122

2x
3y
2.4530453

2y
4 z
 2.40 2040

2z 
4

Dođó

L 

12.305.20

3020   26

Bài16:
a) Cho x vàx 2 y2 25 .Tính G  x 3y 2
3 y4
x y
b)
2
2
x0;y0.Tính
3 2 và3 x –5y 63v ớ i

H x.y2

Lờigiải:
x y
a)

3

2
4 vàx 

y225

Đặ x y 
k(k 0),khiđó
t
3


x3k;y4k

4

Thay x3k;y4k

x2 y2 25 ,tađược:

vàobiểuthức

(3k)2 (4k)225

9k216k2 25
25k225
k21

k 1thì
-Khi
-Khi

k 1
x3.13; y4.14.DođóG 3342271643

k1thì x3.(1)3;
x y
b)
và3 x2– 5y2 28
3 2

y4.(1)4.DođóG  33 4 2271611



Đặ x y
 k(k0)3
t
2

x 3k;y2k,thayvàobiểuthức3 x2–5y228

Tađược3 . ( 3 k)2–5.(2k)2 28
27k220k228
7k228
k24k 2(loại) hoặc

-Khi

k 2(thoảmãn)

k2 thì x3.(2)6;
x y  z v à

Bài17:Cho

y2.(2)4.Dođó

xyz0.Tính

y z x
Lờigiải:
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhau,ta có:

x
yz
y z  x
y z x yzx 1

Suyra: x
y

H  6  .  4 26.1696

x3.z6
.
y9

1xyy

1yzz

xy z
x3.z6

Khiđó

x3.x6

x9


9



9

y

1
9

x

x

x
vàx ,y ,z 0.Tính:
y  z
2 5 7

Bài18:C h o x,y ,z thoảmãn:

2y3z
Px
5x2yz

Lờigiải:
Cách1:Đặtgiátrịcủa dãytỉsốbằngk
*Đ ặ t xy  z  k( k0)
suyra x2k,y  5kv à z  7k
5 7
2k10k21k
P10k10k7k


2

Khiđó:
Vậy:

9

9k
9
7
7k

7

Cách2:Biếnđổi thơngquasửdụng tínhchất dãytỷsốbằngnhau
9z
Tacó: x
x2y 3z  2y 3z
y z
x

2y

3z

suyra
y  z  2 3 
x









2

Lạicó:

x

5

7

10

21

21021

x y
y  z  5  2 
2 5 7 10
10
9z









9

5x2y z
x2y z
5
10107
7

P7  9z  9 (Vì z0) .
7
7z
z
Vậy:
9
P 7
Bài19:Cho x1y 2 z 3

suyra

5x2yz z

Dođó:

.Tínhgiátrịcủabiểuthức


3

4

5

7

N 2xy 2z.


Lờigiải:
Đặ x1 2 3

t
3 y 4z 5k
x 1

k x3k13
y2
ky 4k24
z3
kz5k3.
5

N 2. 3k 14k 22.5k 3

Dođó:


6k24k210k62
Bài20:Cho a,b ,c 0vàthỏamãnabc c ab bca
c

Tínhgiátrịbiểuthức
Lờigiải:
Trường hợp
a,b ,c 0và
1:thứcStađược:
S 

Trườnghợp2:

S (

b

a

ab)(bc)(ca)
.
abc

abc0abc;

acb;bca

thayvàobiểu

c.(a)(b)

abc 1

a,b,c0và

abc0

Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautađược
abc ab ca bccabbca

 aa
c c
bb
c
b1a
Suyra: ab2c;c a2bvàb c2a
thayvàobiểuthứcS
Tacó:
Vậy:

c.2a.2b
S 2 abc =8

S 1khi a

bc ab ca
bb
c c

bc ab ca
bb

S 8kh i a c  c
PhầnIII.BÀI TẬPTỰLUYỆN

a
a

vàa ;b;c0;v abc0
abc0

àa ;b;c0;

Dạng1. Ápdụngtính chấtcủa dãytỉsốbằngnhauđềtìmthànhphầnchưabiết.
Bài1.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a)
c)

x y
7

4 vàx y30

x y
3

v à x y90

b)

d)


6

5

a) 2x5yv à

vàx y48

7

x y
2

Bài2.Tìmhaisố

c) 4x 5y

x y

v à xy 12

5

x,y b i ế t :
xy30

và3 x2y35

b) 3x4y và2 x3y 34
d)


x y
2

3

và4 x3y 9


Bài3.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
x y
a) 
vàx 2y 225
3 4
x y
c) 
3

x y
b) 

d)

vàx 2y 2 58

7

vàx 2y21600

5 3

x y
3

vàx 2y2400

4

Bài4.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
x y
a) 

3
3
2 3 vàx y  35
x y

c)

3

3 3
5 vàx y  98

12 13 15
x y  z



x y  z  9
7

Bài6.Tìmx ,y ,z biết:
x y  z
a)
và2 x3y4z54
5 3
2
x y  z
và2 x3y4z48
c)
3 2 3
Bài7.Tìmx ,y ,z biết:
3

5

x y ;y  z
a) 

vàx yz46

3

23
4
x  y ;x z

c)

3


24

5

vàx 3y335

d)

vàx3y 3 37

3 2
x y

Bài5.Tìmcácsốx ,y ,z biết:
x y  z
a)
vàx y z160
c)

x y
b) 

vàx yz10

3

4

x y z


b)

5 16
x y  z

d)

2

3

17

và3 x–2y2z 24.

2

3
6
x y  z

d)

2

vàx yz27.

4

x y  z


b)

vàx –y z38.

và4 x–3y2z 81.
4

3

x y ;x z
b) 

vàx yz51

4

32
5
x  z ;y  z

d)

3

vàx yz33

42

3


Bài8.Tìmx ,y ,z biết:
a)

c)

x y ;
2y3z2 vàx yz49
3
x y ;7
3

5

y5zv à

xyz45

b)

x y ;5
3

5

y 3zv à

d) 2x3y;

y z

3



xyz98
xyz21

2

Bài9.Tìmx ,y ,z biết:
a)x3

1

2 3
y  z v à
4
5

xy z18

Bài10.Tìmx ,y ,z biết:
x y  z

a)
xy36
5 6 7
c)

x y z

5

16

và3 x2y47
17

1 2 33 4
b)x y 5z

b)
d)

x y  z
7

3


4

x y  z
3

5

vàx yz30

yz28


và3 y2z 99
7


Dạng2.Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhauđểgiảicácbàitốnthựctế(Tốnchiatỉlệ)
Bài1:Sốhọcsinhgiỏi,khá,trungbìnhcủakhối7lầnlượttỉlệvới2:3:5.Tínhsốhọcsinhgiỏi,khá,
trungbình,biếttổngsố họcsinhgiỏi,khávàtrungbìnhlà180em.


Bài2 : B a l ớ p 9A,9 B,9 Cq u y ê n g ó p đ ư ợ c 24 0kgg i ấ y v ụ n . T í n h s ố k g g i ấ y v ụ n c ủ a m ỗ i
lớpquyêngópđược,biếtrằngsốkggiấyvụnquyêngópđượccủamỗilớplầnlượttỉlệvới3:4:5.
Bài3:B a n h à sản x u ấ t g ó p v ố n th e o tỉ lệ 3;5;7.H ỏ i m ỗ i n h àsả n x u ất ph ải g ó p b a o nh i ê u vốnbiết
rằngtổngsốvốncủanhàthứnhấtvànhàthứhainhiềuhơnnhàthứbalà80triệuđồng.
Bài4:Sốhọcsinhbốnkhối6,7,8,9tỉlệvớicácsố 9 ; 8 ; 7 ; 6 .Biếtrằngsốhọcsinhkhối
6n h i ề u hơnsốhọc sinhkhối9 l à 30học sinh.Tínhsốhọcsinhcủamỗikhối.
Bài5:SốviênbicủababạnMinh,Hùng,Dũngtỉlệvớicácsố 2 ; 4 ; 5 .Tínhsốviênbicủamỗibạn,biếtrằ
ng:3 lầnsốbicủabạnHùngnhiềuhơn 2lầnsốbicủabạnMinhlà40viên.Bài6.Chiasố135t h à n h
baphầntỉlệvới 3 ; 4 ; 8 .Hãytìmmỗiphầncủasốđó?
Dạng3.Chứngminh đẳngthứcvàtínhgiátrịcủabiểuthức.
a c
Bài1:Chứngminh rằng: 
nếubiết:
b

a) ac da
c  b bd

Bài2:Chứngminh rằng:

d

b) ab d
b c d
a c
b

d

nếubiết:

a3b c3d
a11b c11d
2
7
.
b)7
.
2a3b 2c3d
4a5b
4c5d
Bài3:Chohaisốx ;yt h o ả mãn
x y
a)
7
vàxy
27.Tínhgiátrịcủa biểu thức:
A2x3y.
4

a)2


b) Cho4 x5y

và3 x2y

35. Tínhgiá trịcủabiểuthức

B11y4x.

Bài4:
27.Tính C 

a) Biết x
vàx yz
2 y3 z 4

b) Cho xy và3 x25y 2 28.Tính
3 2

2 x3yz.
yz

Dx 3y2

Bài5:
a) Cho3 x4y;2y5z

và2 x3y5z55.Tính

E 7


x2yx.z
x.zy .

b) Cho x99 y 98 z 97
.Tínhgiátrịcủabiểuthức
1
2

F x2yz.

3

ĐÁPSỐ BÀITẬPTỰLUYỆN

Dạng1. Ápdụngtính chấtcủa dãytỉsốbằngnhauđềtìmthànhphầnchưabiết.
Bài1.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a)x 70;y40
c)x 30;y60

b)x 20;y28
d)x 8;y20

Bài2.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a)x 50;y20

b)x 8;y6


c)x 25;y20


d)x 18;y27

Bài3.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a) x3;y4hoặc
c) x3;y7hoặc

x3;y4

b) x50;y30h o ặ c

x3;y7

d)x 12;y16

x50;y30

hoặc x12;y16

Bài4.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a)x 2;y3
c)x 3;y5

b)x 3;y2
d)x 3;y4

Bài5.Tìmcácsốx ,y ,z biết:
a)x 48;y52;z60
c)x 27;y45;z63

b)x5;y16;z17.d)x

18;y27;z36.

Bài6.Tìmx ,y ,z biết:
a)x 10;y6;z4
c)x 12;y8;z12
Bài7.Tìmx ,y ,z biết:

b)x 4;y6;z12.
d)x 18;y27;z36.

a)x 18;y12;z16

b)x 12;y9;z30

c)x 24;y16;z30

d)x 27;y24;z36

Bài8.Tìmx ,y ,z biết:
a)x 14;y21;z14

b)x 18;y30;z50

c)x21;y45;z63

d)x 27;y18;z12

Bài9.Tìmx ,y ,z biết:
a)x21;y45;z63


b)x 7;y10;z13

Bài10.Tìmx ,y ,z biết:
a)x 180;y216;z252

b)x 28;y12;z16

c)x5;y16;z17

d)x 297;y495;z693

Dạng2.Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhauđểgiảicácbàitốnthựctế(Tốnchiatỉlệ)
Bài 1:Sốhọcsinh giỏi,khá,trungbìnhlần lượtlà:3 6 ; 5 4 ; 9 0
Bài2:Sốgiấybalớp9 A,9 B,9 Cq u y ê n gópđượclầnlượtlà:6 0 kg;80kg;100kg.
Bài3:Sốv ố n c ủ a n h à t h ứ n h ấ t , n h à t h ứ h a i v à n h à t h ứ b a l ầ n l ư ợ t l à : 240;400;560triệuđồng
Bài 4:Sốhọc sinhkhối6 , 7 , 8 , 9 l ầ n l ư ợ t l à : 9 0 ; 8 0 ; 7 0 ; 6 0 h ọ c s i n h .
Bài 5:Sốviên bicủa ba bạn Minh,Hùng,Dũnglầnlượtlà:10;20;25v i ê n .
Bài6.Số1 3 5 đ ư ợ c chiathànhbaphầnlà: 27;36;72.
Dạng3. Chứngminhđẳngthứcvàtínhgiá trịcủabiểuthức.
a c
Bài1:Chứngminh rằng: 
nếubiết:
b

d

a) Vì ac d c c cacac bd
 b bd a bad  abdbd

2a a

  (1)2
b
b


c c a cac 2c
a  a 
  c
bd
bd
bd bd
2d

d

(2)

Từ1 và 2  đpcm
b)

b d b
bb
b
Vìa c ad b
cadd c a
d ba

d
c


cd

(đpcm)

c  a
d
b

a c
Bài2:Chứngminh rằng: 

nếubiết:

b d
a3b c3d a3b a3b a3b2a3b a
 23d 2c
3d
a)22a3b 2 2c3d2
2 3d
a( 1 ) . 4c c
2c
2c3d42c
a3b a3b 2 a3b2a3b 6b
2
2

  b
2c3d
2c3d
2c3d 2c3d

6d

2
đpcm



Từ1

d

(2)

a11b c11d a11b a5b
 7 7c
b)7 4a5b 7 4c5d
4
11d
4c5d
a55b
a55b
a55b44a55b
a
35
(1)
 44
 35
 79  a
35c55d
44c55d

35c55d44c55d
79c c
a44b
a35b 28 a44b28a35b 79b
(2)
28
 28


b
28c44d
28c35d
28c44d28c35d
d
79d

Từ1 và 2  đpcm
Bài3:
a)x 63;y36A 2.633.36234
b)x 25;y20B11.204.25120
Bài4:
2.18 3.2736 9.
a)x 18;y27;z36C

2736

7

b)x 6;y4D200h o ặ c x 6;y4D232
Bài5:

7.20 2.1520.6 46
a)x 20;y15;z6E
20.615

27

x99 98 97
 y z
 k.
1
2
3

b)Đặt

xk99;y2k98;z3k97

F  0.

PHIẾUBÀITẬP
Dạng1. Ápdụngtính chấtcủa dãytỉsốbằngnhauđềtìmthànhphầnchưabiết.
Bài1.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
x y
x y
a. 
b) 
vàx y16
vàx y20
3


5

5

3


Bài2.Chotỉlệthức

x y
7

.Tínhx v à y b i ế t :

3

a)x y110

b)x y52

Bài3.Chotỉlệthức

x=y
3

.Tínhx v à y b i ế t :

7

a)x y50

Bài4.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a) 3x5yv à xy 40
Bài5.Tìmx ,y b i ế t :
a) 2x3yv à xy 10
Bài6.Tìmx ,y ,z biết:
x y  z
v à xyz 18
a)
2

b)x y56

b) 4x3yv à x–y 11
b)

4
Bài7.Tìmx ,y ,z biết:
x y  z
a)
vàxyz
14 2
7 3 4
Bài8.Tìm x,y b i ế t :
a)3 x4y và2 x3y34
Bài9.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
x y
a)
và3 x2y 44
5 2
Bài10.Tìmx ,y b i ế t :

x y
a)
và4 x–3y 9
2 3
Bài11.Tìmx ,y b i ế t :
x y
a)
và2 x4y68
3 7
Bài12.Tìmx ,y ,z biết:
x y  z
a)
và2 x–3y5z 9,5
5 2 3
Bài13.Tìm x,y ,z b i ế t :
x y  z
a)
vàx z 18
c)

3

b)

x y  z
5

6




x–y z36.

7

x y  z
5

vàx yz32.
7

6

b)x :2y:(5)v à
b)

b)

x y
3

2

x–y  7

và2 x5y 32

x y
3


và3 xy35

16

b) 4x 5y và3 x2y 35
x

b)

10
b)

2 3 4
x y  z

y z và2 x3y–2z 16
6 3

x y  z
5

và3 x2y52
13 15
Bài14.Tìmx ,y b i ế t :
x y
a)
vàx 2y233
4 7
Bài15.Tìmx ,y b i ế t :
x y

a)
vàx 2 y2 100
3 4
Bài16.Tìmx ,y b i ế t :

xy30

b) 2x5yv à

vày –z 39
7

6

12

a) 3x5yv à

x2–y 248

Bài17.Tìmx ,y b i ế t :

b)

x y
5

b)

b)


x y
4

3

x y
3

2

3

vàx .y3

và3 x2–5y 2 63

vàx 2y 2 34


a)

x y
3

vàx 3y3 91

4

b) 2x 5y vàx 3y3 133.


Bài18.Tìmx ,y ,z b i ế t :
x y
a)
vàx yz50
2 3 ;y 2 z 5
Bài19.Tìmx,y,zb i ế t :
x y
a) 
2 5 ;y 3 z 2 và2 x3y4z 34
Bài20.Tìmx ,y ,z biết:
a) 4x3y và( xy)2(xy )2 50
Bài21.Tìm x,y,zb i ế t :
1

2

32

a)x y z

32 3

4z
Bài22.Tìm x,y,zb i ế t :

b)

x1


y

2

34

b)

x z ;
3

4

y
 vàx –y–z33
2 z3

b)2 x3y; 5 y 7z

và3 x7y5z30.

b) 3x2y và( xy)3(xy)3 126

và2 x3yz 50
vàx 2y3z14

1 3 52 46
a)x y z
và5 z3x4y50
4

b)
3
2
vàx yz10


3x2y
2z4x
4y3z
Bài23.Tìmcácsố x ,y,zbiếtchúngthỏamãnđồngthờicácđiềukiệnsau 3 x2yz169
x25

và3

y169 14414425
z
169

2

Bài24.Tìmcácsố x,y,zb i ế t
x y z
a) 

2
2 2

x y z 585
5 7 3
b)x :y:z3:4:5v à 2 x22y23z2 100


Dạng 2. Áp dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau để giải các bài toán thực tế
(Toánchiatỉlệ)
Bài 1:Ba lớp8 A, 8B, 8Ct r ồ n g đ ư ợ c 1 2 0 c â y . T í n h s ố c â y t r ồ n g đ ư ợ c
c ủ a m ỗ i l ớ p , b i ế t rằngsốcâytrồngđượccủamỗilớplầnlượt tỉlệvới3:4:5.
Bài2:Ba nh à s ả n x u ất g ó p vố n t h eo tỉ lệ 3 ; 5;7 .H ỏ im ỗ in h à sản xu ấ t p h ả ig ó pb ao n h i ê u
vốnbiếtrằngtổngsốvốnlà300 triệuđồng.
Bài 3:Số viên bi của ba bạn Minh, Hùng, Dũngtỉ lệ với các số2; 4; 5. Tính số viên bi
củamỗibạn,biếtrằngbabạncótấtcả4 4 v i ê n bi.
Bài4:Mộtsốđượcchiathành3 ph ầnlầnlượ t tỉlệvới 5:4:3.Tìmm ỗiphầnbiếtrằng tổ ng
baphầnbằng2 4 0 .
Bài5 : Mộtc ơ n g t y c h i 1 8 2 triệuđ ồ n g đ ể t h ư ở n g c u ố i n ă m c h o n h â n v i ê n ở b a t ổ s ả n x u ấ t . S
ố tiền thưởng của batổ tỉ lệ vớibasố3 ; 4;5.Tínhsốtiềnthưởngcủa mỗitổ?
Bài 6:Hưởng ứng Tết trồng cây, học sinh ba lớp 9A;9B;9Cđã trồng tổng cộng 240 cây.
Sốcâycáclớp9 A;9B;9Cđ ã trồngđượclầnlượttỉlệvới5 ; 4;3.Tínhsốcâymỗilớpđãtrồng.
Bài 7.Thành phầncủamứt dừa khi hồnt h à n h c h ỉ g ồ m c ó d ừ a v à đ ư ờ n g t h e o
tỉ
lệ2
:1.
E m hãytínhxemtrong12kgmứtdừa cóbaonhiêu kilơgamdừavà bao
nhiêukilơgam đường.


Bài8 : S ố h ọ c s i n h g i ỏ i , k h á , t r u n g b ì n h c ủ a k h ố i 7l ầ n l ư ợ t t ỉ l ệ v ớ i 2:3:5.T í n h s ố h ọ
c sinhgiỏi,khá,trungbình,biếttổngsốhọcsinhkhávàhọcsinhtrungbìnhhơnhọcsinhgiỏilà180e m.


Bài9.ĐiểmsốbàikiểmtraTốnvừaquacủalớp7 Ađ ư ợ c phânloạinhưsau:sốđiểmkém,số
điểmtrungbình,sốđiểmkhá,sốđiểmgiỏitươngứngtỉlệvớicácsố2 ; 6;5;2.Biếtrằngsốđiểmkémvàtr
ungbìnhnhiềuhơnsố điểmkhá,giỏilà3 .Hỏivớimỗiloạiđiểmcóbaonhiêungười?

Bài 10.Bác Long xây một ngôi nhà. Bác phải chi ba khoản lớn là: thiết kế, xây thơ,
hồnthiện.Chiphíchocáckhoả nnàytỉlệvớicácsố 2;36;62.Sốtiềnhồnthiện nhiềuhơntổng
sốtiềnthiếtkếvàxâythơlà1 8 0 triệuđồng.Hỏimỗikhoảnphảichibaonhiêutiền?
Bài11:Sốhọcsinhgiỏi,khá,trungbìnhcủalớp7Elầnlượttỉlệvới2:3:5.Tínhsốhọc
sinh giỏi, khá, trung bình, biết tổng số học sinh giỏi và học sinh trung bình nhiều hơn
họcsinhkhálà16e m.
Bài 12:B a b ạ n M i n h , H ù n g , D ũ n g q u y ê n g ó p t i ề n đ ể l à m t ừ t h i ệ n
t h e o t ỉ l ệ 3 ; 5 ; 4 . Hỏi mỗibạn quyêng ó p đ ư ợ c b a o n h i ê u t i ề n b i ế t r ằ n g
M i n h v à H ù n g q u y ê n g ó p đ ư ợ c 4 0 0 n g à n đ ồ n g . Bài 13:Số học sinh bốn
khối6,7,8,9tỉ
lệ
với
các
số9;
8;7 ; 6 .
Biết
rằng
số
học
sinhkhối9 í t hơnsốhọcsinhkhối7 l à 7 0 họcsinh.Tínhsốhọcsinhcủamỗikhối.
Bài14:Sốhọcsinhbốnkhối 6 , 7 , 8 , 9 t ỉ lệvớicácsố 1 8 ; 1 7 ; 1 6 ; 1 5 .Biếtrằngsốhọcsinh
khối7 nhiềuhơnsốhọcsinhkhối8 l à 1 5 họcsinh.Tínhsốhọcsinhcủamỗikhối.
Bài1 5 : C h o t a m g i á c A B C cós ố đ o c á c g ó c t ỉ l ệ v ớ i 3;5;7 .T í n h s ố đ o c á c g ó c c ủ a t a m gi
ácABC.
Bài16.Mộtmảnhvườncódạnghìnhchữnhậtvớitỉsốđộdàihaicạnhcủanóbằng

5 và
3

chuvibằng64m.Tínhdiệntíchcủamảnhvườnđó.

Bài17.Minhvà Khơithinhaugiảitốnơntập cuốikì.Kếtquảlà Minhlàmđượcnhiềuhơn
3
Khơi3 b à i vàsốbài Khơilàmđượcbằng
sốbàiMinhlàmđược.Hãy tìmsốbài mỗibạn
4

làmđược.
Bài 18.Trong cửa hàng lương thực có 15 bao gạo, 8 bao đỗ, 5bao lạc. Khối lượng của
mỗibaogạo,mỗibaođỗ,mỗibaolạc
tỉlệvớicácsố10;6;3.Hỏimộtbaocủa
mỗiloạinặngbaonhiêukg,biếtrằnglượnggạonhiềuhơnlượngđỗvàlạclà4 3 5 kg?
Bài1 9 : B a m á y b ơ m c ù n g b ơ m n ư ớ c v à o m ộ t b ể b ơ i c ó d u n g t í c h 2 3 5 m3.B i ế t r ằ n g t h
ời
gianđểbơmđược 1 m3nướccủabamáylầnlượtlà3 p h ú t , 4p hú t và5 p h ú t . Hỏimỗimáybơmđư
ợcbaonhiêumétkhốinướcthìđầybể?
Bài20:B a lớp7 c ó tấtcả153h ọ c sinh.Sốhọcsinhlớp7 Bb ằ n g
sốhọcsinhlớp7 Cb ằ n g

17
16

8

9

sốhọ c s i n h l ớ p 7 A,

sốhọcsinhlớp7 B.Tínhsốhọcsinhcủamỗilớp.

Bài 21:Trong vận chuyển hàng cứu trợ đồng bào do ảnh hưởng của dịch Covid- 19, ba

độixe được giao vận chuyển ít nhất3030tấn hàng. Cuối đợt, độiIvượt mức26%,
độiIIvượtmức5 % , độiI I I v ư ợ t m ứ c 8 % đ ị n h m ứ c c ủ a m ỗ i đ ộ i n ê n k h ố i
lượng
hàng

ba
đội
đ ã vậnchuyểnđượcđềubằngnhau.Tínhđịnhmứcvậnchuyểncủamỗi xe.
1
1
Bài22:B a khocótấtcả 7 1 0 tấnthóc.Saukhichuyểnđi
sốthócởkho I ,
sốthócở
5
6
1
khoI I v à
sốthócởkho I I I t h ì sốthóccịnlạicủabakhobằngnhau.Hỏilúcđầumỗi
11

khocóbaonhiêutấnthóc.


Dạng3. Chứngminhđẳngthứcvàtínhgiá trịcủabiểuthức.
a c
Bài1:Chứngminh rằng: 
b d nếubiết:
a) ac
cb
d  a bd


Bài2:Chứngminh rằng:
a) a

b) ab bc
d  a cd
a c
b

b) b
cd a
a c

bc
acd

Bài3:Chứngminh rằng:
a

a)



d
bd

b

c


d

b)

nếubiết:

nếubiết:
b

d

ab cd

ab
cd
Bài4:
2a3c 2 a3c
a c
.Chứngminhrằng
a) Cho
2b3d 2b3d
b d
4 a3b 4a3b
a c
.Chứng minhrằng
b) Cho
4c3d
4c3d
b d
Bài5:

4 a3b 4c3d
a c
. Chứ ng minhrằng
a) Cho
b) Cho

a
c
2a3b 4a5b

.Chứngminhrằng
4c5d

2c3d

a c

Bài6:C h ứ n g minhrằng:Nếu ac2bv à
Bài7:Chứngminhrằng:Nếu
a

b

b

d

b

d


2bd cbd

2xy 5yz 3zx  t h ì

c

 ac 2

a

c

b0,d 0thì  .
b

x y
z

y
4
5

Bài8:Cho

 a b  b c.
.Chứngminhrằng:


4

2009 2011 2013
a b c
a
abc3
Bài9:Cho
. Chứngminh
 .
bcd
d
b c  d
3 a2bc 3a2bc(
Bài10:Chotỉlệthức
b0).C h ứ n g minhrằng
ac0.
a2bc
a2bc
Bài11:Chohaisốx ;yt h o ả mãn
x y
a)
2
vàxy
21.Tínhgiá trịcủa biểu thức:
A5x4y.
5
x y
b)
vàyx4.Tínhgiátrịcủabiểuthức:
B 3x5y.
3 5


Bài12:
a) Choa :b:c3:4:5v à a bc24.TínhM  a.bb.cca.
b) Choa :b:c:d2:3:4:5v à a bcd42.Tính
Na.bc.d
Bài13:
a) Biết xy  z v à xyz 24. Tính E 3x2y6z.
b)

2 3
x y  z

5

6


7

Bài14: a) C
h

4

x–yz6

2 . TínhE xyyz.

o
x


y

d



×