3. Chứngminhđẳngthứcvàtínhgiá trịcủabiểuthức.
Dạng
I. Phươngphápgiải
1. Đểchứngminhđẳngthứctừtỉlệthứccho trước,tathườnglàmnhưsau:
Cách 1.Sử dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau để biến đổi dẫn đến đẳng thức cần
chứngminh.
a c
Cách2.Dùngtínhchấtcủatỉlệthức,nếua d bc
thì ;…
b
d
Cách 3.Dùng phương pháp “đặtk” theo các bước
sau:Bước1:Đặttỉlệthứcbanđầucógiátrịbằngk .
Bước2.Biểudiễntửtheotíchcủak v ớ i các mẫutươngứng.
Bước 3. Thay các giá trị vừa có vào đẳng thức cần chứng minh để dẫn đến một hệ
thứcđúng.
2. Tínhgiátrịcủabiểuthức:
Cách1:Đặtgiátrịcủatỉsốbằngk
+Tínhgiátrịcủa biến theok
+Thaygiátrịcủa biến vàobiểuthứcvàthựchiệntính
(Cáchnàychỉápdụng vớicácbàicócấutrúckhơngqphứctạp)
Cách2:Ápdụngtính chấtdãytỉsốbằng nhau
+Ápdụng tínhchấtcủadãytỉsốbằngnhau
+ Biến đổi biểu thức sau khi áp dụng tính chất dãy tỉ số bằng nhau để làm xuất
hiệnbiểuthức dạngphảitínhgiátrị
+N ế u g ặ p b i ể u t h ứ c m à c á c s ố t r o n g d ã y t ỉ s ố b ằ n g n h a u c ó d ạ n g q u y l u ậ t v ị n
g quanhthìtacầncộngthêmvàotừngvếhoặctrừđitừngvếvớisố1đểđưatửvàmẫucủatỉsốvềcùngmộtbiểuthức.
II. Bàitốn:
a c
Bài1:Chứngminh rằng:
nếubiết:
b
a) ac
cb
d a bd
d
b) ab bc
d a cd
Lờigiải:
a) Ápdụng tínhchấtcủadãytỉsốbằngnhau,tacó:
ac
c
cacbd 2aa(1)2
a b
a
d
bdbd
b
b
ac
c a cac 2 c c
(2)
a
bd
bd
bd bd
2d d
Từ1
a c
và 2 suyra
b
d
b) Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhau,tacó:
ab b bab a
1)
cd a cd a cdcd2 a( 2c
c
ab b a bab 2 b
(2)
a
b
c d
c d
cd cd
2d d
Từ1
a b ac
và 2 suyra
c
Bài2:Chứngminh rằng:
d
b
a c
b
d
d
nếubiết:
1
a) a
bc
acd
b) b bd
cd a
Lờigiải:
a) Ápdụngtínhchất củadãytỉsố bằngnhau,tacó:
a b ba
c acd a cd
c b ad b ca cd( đ pbc md)
b) Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsố bằngnhau,tacó:
b
b bb
d c d
acd
(đpcm)
da c a a
bc d
a c
Bài3:Chứngminh rằng:
nếubiết:
a)
a
ab
b
c
d
b)
cd
Lờigiải:
a
c
a) Vì
ab
cd
nêna a
c
b
d
ab cd
b
cd
Ápdụngtínhchất của dãytỉsốbằngnhau,tacó:
a b a a b
c
a
b a b a
c cd
ccd
d
c d
b
b) Vì
b
ab
d
c d
nênb a
d
d
b
cd
Ápdụngtínhchất của dãytỉsốbằngnhau,tacó:
b
b bb
d c d
acd
da c a a
c b da bc
d
Bài4:
2a3c 2 a3c
a c
.Chứngminhrằng
a) Cho
2b3d 2b3d
b d
4 a3b 4a3b
a c
.Chứng minhrằng
b) Cho
4c3d
4c3d
b d
Lờigiải:
a) Ápdụngtínhchấtcủa dãytỉsố bằng nhau,tacó:
2a3c
a3c
a3c2a3c
a
1)
2b3d 2 2b3d 2 2b3d2b3d4 a( 4b
b
2a3c
a3c 2 a3c2a3c c
(2)
2
6 c
2b3d
2b3d
2b3d 2b3d
6d d
Từ1
a c
và 2 suyra
b
d
(đpcm)
b) Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhau,tacó:
4a3b a3b a3b4a3b a
1)
4c3d 4 4c3d 4 4c3d4c3d8 a( 8c
c
4a3b a3b 4 a3b4a3b 6b
(2)
4
b
4c3d
4c3d
4c3d 4c3d
6d d
Từ1
a bac
và 2 suyra
c
d
d
b
(đpcm)
2
Bài5:
4 a3b 4c3d
a c
. Chứ ng minhrằng
a) Cho
b) Cho
a
c
2a3b 4a5b
.Chứngminhrằng
4c5d
2c3d
a c
b
d
b
d
Lờigiải:
a3b c3d
a3b
a3b a
4
a4
4
a)Vì4
nê n 4
a
c
4c3d
c
4c3d
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautacó:
4a3b a a3b4a 3b
4 4
b
4c3d
4c 4c3d4c
3d d
4c
a
4 b ab ac
(đpcm)
4c d
c d
b
d
a3b a5b a6b a5b
4
4
4
b)Vì2
2c3d 4c5d
4c6d
4c5d
Ápdụngtínhchất củadãytỉ sốbằngnhautacó:
4a6b a5b
a6b4a5b
4
4
b
(1)
4c6d
4c5d
4c6d4c5d
d
a3b a5b
a15b
a15b
4
10
12
Vì2
2c3d 4c5d
10c15d 12c15d
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautacó:
10a15b
a15b 10a15b12a15b
a
12
22 a
10c15d 12c15d
10c15d 12c15d
22c
Từ1
a bac
và 2 suyra
c
d
d
b
Bài6:C h ứ n g minhrằng:Nếu
c
(2)
(đpcm)
ac2bv à
2bd cbd
a
b
Lờigiải:
Vìa c2bv à
2bd cbd
nên acd cbd
c
b0,d 0thì .
a c c
bd
d
d
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautacó:
a
ac
c acc .
bd
d bdd
b
a c
Vậy
(đpcm)
b
d
Bài7:Chứngminhrằng:Nếu
Lờigiải:
Tacó: xy
3
z
x y zx
z x yzzx y
x
y z;y z
x
2
32
3
5
2 zx y x
xy x
x 5 z (1)v4 à
z
x
y
2
5
Từ(1)và(2)tacó:
xy
y
x y
z
4 y 5
2xy 5yz 3zx t h ì
z
10
zx
35
y z
2
y z x
5 10
z (2)2
4
5
Bài8:Cho
a
2009
Lờigiải:
a
Tacó:
b
c
2011 2013
.Chứngminhrằng:
ac 2
4
a b b c.
c b c
b
c
a a b k
2009 2011 2013 4
2
2
a
c
a
c4k
4
k
2
2
ab2k
4k2 1và a b b c4k2
4
4
bc2k
ac 2
a b b c (đpcm)
Từ1và2 suyra
4
a b c
a
abc3
Bài9:Cho
. Chứngminh
.
bcd
d
b c d
2
Lờigiải:
Đặt a b c k abk;bck;cdkb
Dođó
c d
abc3
bkckdk3
k.(bcd)3 k3
bcd
bcd
bcd
Mặtkhác a b c
a
d
Từ1
bkckdk
3 . .
kb c d
..
bcd
abc3
và 2
1
2
(đpcm)
a
suyra b
Bài10:Chotỉlệthức
d
cd
3 a2bc 3a2bc(
a2bc
b0).C h ứ n g minhrằng
a2bc
ac0.
Lờigiải:
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhau,ta có:
3a2bca2bc
3a2bc a2bc
a2bc)(3a2bc) b
3
(3
4 1(b0)
a2bc
a2bc
(a2bc)(a2bc)
4b
3a2bca2bc
2a2c0ac0( đ p c m )
Bài11:Chohaisốx ;yt h o ả mãn
x y
2
vàxy
21.Tínhgiá trịcủa biểu thức:
A5x4y.
5
x y
b)
vàyx4.Tínhgiátrịcủabiểuthức:
B 3x5y.
3 5
a)
Lờigiải:
a) Ápdụngtínhchấtcủadãy tỉsố bằngnhauta có:
x
y 21
y5x 25
7 32
x
3x62
y
3y 155
DođóA5.(6)4.(15)90
b) Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhautacó:
x
x
y5 y 53
4 23
2
x
2x63
y
2y105
Dođó B3.65.1068
Bài12:
a) Choa :b:c3:4:5v à a bc24.Tính
Ma.bb.cca.
b) Choa :b:c:d2:3:4:5v à a bcd42.Tính
Lờigiải:
a)Vìa :b:c3:4:5n ê n
a
3 b4c.5
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautacó:
a
bc
4
b5 c
24 12
a
23
345
a6;b8;c10
Dođó: M 6.88.1010.6488060188
b))Vìa :b:c:d2:3:4:5nê n
a
2 b3c
4 d. 5
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautacó:
a
bcd 42
3
b4 c
14
a
32
5 d
2345
a6;b9;c12;d 15
Dođó: N 6.912.155 4 180 2 3 4
Bài13:
a) Biết xy z v à
b)
2 3
x y z
5
6
và
7
4
xyz
x–yz6
24. Tính E 3x2y6z.
2 . TínhE xyyz.
Lờigiải
a) Ápdụng tínhchấtcủadãytỉsốbằngnhautacó:
x
y z
2 3
y4 z
24 89 3
x
234
x 8
8 16
x2.
2 3
y 8
3 3
8.3
y 8
3 3
3
z 8 8.4 32
z
4 3
3
3
Vậy E 3.62.86.32 6166442
3
3
b) Ápdụngtínhchấtcủa dãytỉsốbằngnhautacó:
x
y z 2
2
y z x
6 6
5 6 7 567
x
y
2 x55 2
2 y66 2
Na.bc.d
z
2 z77 2
Dođó E52 . 6
62 . 7
2
Bài14:
2
608424
a) Cho xy và3 x2y 44.TínhgiátrịcủabiểuthứcC 20x22y.
5 2
x y
b)
Dx2y3.
3 2 và2 x5y48.Tínhgiátrịcủabiểuthức
Lờigiải:
a) Vì
x
x y
5 y2 nên315 2 4
Ápdụngtínhchất dãytỉsốbằng nhautacó:
3x y x2y
4
15 2 4 3 154 44 11
3x
4.15
Dođó
4x
2015 3
2y
4.4
4y
8
4
2
KhiđóC 20.1022.824
x y
b)
3 2 và2 x5y 48
x y
Vì
3
x y
2 nên2 6 5 10
Ápdụngtínhchất dãytỉsốbằngnhautacó:
2x y
x5y
5 2
6 10
610 4 8 163
2 x
3.6
Dođó
3x
9
6
2
5y
10.3
3y
6
10
5
DođóD 926381216297.
Bài15:
a) Cho xy y
vàx yz25.Tính
2 3 ; 2 z5
b) Cho xy ;y z và2 x3y4z 34.Tính
2 5 3 2
Lờigiải
a) Vì x
2 y3x 4y ; 6
y
z y z
nên x y z
2 5
6 15
4 6 15
Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhautacó:
K 3
x2y3z
xyz .
5z
Lx yyz .
x
y z yz 25 1
x
4 6 15 4615
25
x
1x44
y
1y 66
z
1z1515
Dođó
2.63.15
K 3.4 4.615 45 59
b) Vì x
y x y ;
2
5
6
15
y
z y z
nên xy z 2x 3y 4 z
3 2 15 10
6 15 10 12 45 40
Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhautacó:
2x y
z
x3y4z 34
3 4 2
17
2
12 45 40 124540
2x
2.1212122
2x
3y
2.4530453
2y
4 z
2.40 2040
2z
4
Dođó
L
12.305.20
3020 26
Bài16:
a) Cho x vàx 2 y2 25 .Tính G x 3y 2
3 y4
x y
b)
2
2
x0;y0.Tính
3 2 và3 x –5y 63v ớ i
H x.y2
Lờigiải:
x y
a)
3
2
4 vàx
y225
Đặ x y
k(k 0),khiđó
t
3
x3k;y4k
4
Thay x3k;y4k
x2 y2 25 ,tađược:
vàobiểuthức
(3k)2 (4k)225
9k216k2 25
25k225
k21
k 1thì
-Khi
-Khi
k 1
x3.13; y4.14.DođóG 3342271643
k1thì x3.(1)3;
x y
b)
và3 x2– 5y2 28
3 2
y4.(1)4.DođóG 33 4 2271611
Đặ x y
k(k0)3
t
2
x 3k;y2k,thayvàobiểuthức3 x2–5y228
Tađược3 . ( 3 k)2–5.(2k)2 28
27k220k228
7k228
k24k 2(loại) hoặc
-Khi
k 2(thoảmãn)
k2 thì x3.(2)6;
x y z v à
Bài17:Cho
y2.(2)4.Dođó
xyz0.Tính
y z x
Lờigiải:
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhau,ta có:
x
yz
y z x
y z x yzx 1
Suyra: x
y
H 6 . 4 26.1696
x3.z6
.
y9
1xyy
1yzz
xy z
x3.z6
Khiđó
x3.x6
x9
9
9
y
1
9
x
x
x
vàx ,y ,z 0.Tính:
y z
2 5 7
Bài18:C h o x,y ,z thoảmãn:
2y3z
Px
5x2yz
Lờigiải:
Cách1:Đặtgiátrịcủa dãytỉsốbằngk
*Đ ặ t xy z k( k0)
suyra x2k,y 5kv à z 7k
5 7
2k10k21k
P10k10k7k
2
Khiđó:
Vậy:
9
9k
9
7
7k
7
Cách2:Biếnđổi thơngquasửdụng tínhchất dãytỷsốbằngnhau
9z
Tacó: x
x2y 3z 2y 3z
y z
x
2y
3z
suyra
y z 2 3
x
2
Lạicó:
x
5
7
10
21
21021
x y
y z 5 2
2 5 7 10
10
9z
9
5x2y z
x2y z
5
10107
7
P7 9z 9 (Vì z0) .
7
7z
z
Vậy:
9
P 7
Bài19:Cho x1y 2 z 3
suyra
5x2yz z
Dođó:
.Tínhgiátrịcủabiểuthức
3
4
5
7
N 2xy 2z.
Lờigiải:
Đặ x1 2 3
t
3 y 4z 5k
x 1
k x3k13
y2
ky 4k24
z3
kz5k3.
5
N 2. 3k 14k 22.5k 3
Dođó:
6k24k210k62
Bài20:Cho a,b ,c 0vàthỏamãnabc c ab bca
c
Tínhgiátrịbiểuthức
Lờigiải:
Trường hợp
a,b ,c 0và
1:thứcStađược:
S
Trườnghợp2:
S (
b
a
ab)(bc)(ca)
.
abc
abc0abc;
acb;bca
thayvàobiểu
c.(a)(b)
abc 1
a,b,c0và
abc0
Ápdụngtínhchất củadãytỉsốbằngnhautađược
abc ab ca bccabbca
aa
c c
bb
c
b1a
Suyra: ab2c;c a2bvàb c2a
thayvàobiểuthứcS
Tacó:
Vậy:
c.2a.2b
S 2 abc =8
S 1khi a
bc ab ca
bb
c c
bc ab ca
bb
S 8kh i a c c
PhầnIII.BÀI TẬPTỰLUYỆN
a
a
vàa ;b;c0;v abc0
abc0
àa ;b;c0;
Dạng1. Ápdụngtính chấtcủa dãytỉsốbằngnhauđềtìmthànhphầnchưabiết.
Bài1.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a)
c)
x y
7
4 vàx y30
x y
3
v à x y90
b)
d)
6
5
a) 2x5yv à
vàx y48
7
x y
2
Bài2.Tìmhaisố
c) 4x 5y
x y
v à xy 12
5
x,y b i ế t :
xy30
và3 x2y35
b) 3x4y và2 x3y 34
d)
x y
2
3
và4 x3y 9
Bài3.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
x y
a)
vàx 2y 225
3 4
x y
c)
3
x y
b)
d)
vàx 2y 2 58
7
vàx 2y21600
5 3
x y
3
vàx 2y2400
4
Bài4.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
x y
a)
3
3
2 3 vàx y 35
x y
c)
3
3 3
5 vàx y 98
12 13 15
x y z
và
x y z 9
7
Bài6.Tìmx ,y ,z biết:
x y z
a)
và2 x3y4z54
5 3
2
x y z
và2 x3y4z48
c)
3 2 3
Bài7.Tìmx ,y ,z biết:
3
5
x y ;y z
a)
vàx yz46
3
23
4
x y ;x z
c)
3
24
5
vàx 3y335
d)
vàx3y 3 37
3 2
x y
Bài5.Tìmcácsốx ,y ,z biết:
x y z
a)
vàx y z160
c)
x y
b)
vàx yz10
3
4
x y z
b)
5 16
x y z
d)
2
3
17
và3 x–2y2z 24.
2
3
6
x y z
d)
2
vàx yz27.
4
x y z
b)
vàx –y z38.
và4 x–3y2z 81.
4
3
x y ;x z
b)
vàx yz51
4
32
5
x z ;y z
d)
3
vàx yz33
42
3
Bài8.Tìmx ,y ,z biết:
a)
c)
x y ;
2y3z2 vàx yz49
3
x y ;7
3
5
y5zv à
xyz45
b)
x y ;5
3
5
y 3zv à
d) 2x3y;
y z
3
và
xyz98
xyz21
2
Bài9.Tìmx ,y ,z biết:
a)x3
1
2 3
y z v à
4
5
xy z18
Bài10.Tìmx ,y ,z biết:
x y z
và
a)
xy36
5 6 7
c)
x y z
5
16
và3 x2y47
17
1 2 33 4
b)x y 5z
b)
d)
x y z
7
3
và
4
x y z
3
5
vàx yz30
yz28
và3 y2z 99
7
Dạng2.Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhauđểgiảicácbàitốnthựctế(Tốnchiatỉlệ)
Bài1:Sốhọcsinhgiỏi,khá,trungbìnhcủakhối7lầnlượttỉlệvới2:3:5.Tínhsốhọcsinhgiỏi,khá,
trungbình,biếttổngsố họcsinhgiỏi,khávàtrungbìnhlà180em.
Bài2 : B a l ớ p 9A,9 B,9 Cq u y ê n g ó p đ ư ợ c 24 0kgg i ấ y v ụ n . T í n h s ố k g g i ấ y v ụ n c ủ a m ỗ i
lớpquyêngópđược,biếtrằngsốkggiấyvụnquyêngópđượccủamỗilớplầnlượttỉlệvới3:4:5.
Bài3:B a n h à sản x u ấ t g ó p v ố n th e o tỉ lệ 3;5;7.H ỏ i m ỗ i n h àsả n x u ất ph ải g ó p b a o nh i ê u vốnbiết
rằngtổngsốvốncủanhàthứnhấtvànhàthứhainhiềuhơnnhàthứbalà80triệuđồng.
Bài4:Sốhọcsinhbốnkhối6,7,8,9tỉlệvớicácsố 9 ; 8 ; 7 ; 6 .Biếtrằngsốhọcsinhkhối
6n h i ề u hơnsốhọc sinhkhối9 l à 30học sinh.Tínhsốhọcsinhcủamỗikhối.
Bài5:SốviênbicủababạnMinh,Hùng,Dũngtỉlệvớicácsố 2 ; 4 ; 5 .Tínhsốviênbicủamỗibạn,biếtrằ
ng:3 lầnsốbicủabạnHùngnhiềuhơn 2lầnsốbicủabạnMinhlà40viên.Bài6.Chiasố135t h à n h
baphầntỉlệvới 3 ; 4 ; 8 .Hãytìmmỗiphầncủasốđó?
Dạng3.Chứngminh đẳngthứcvàtínhgiátrịcủabiểuthức.
a c
Bài1:Chứngminh rằng:
nếubiết:
b
a) ac da
c b bd
Bài2:Chứngminh rằng:
d
b) ab d
b c d
a c
b
d
nếubiết:
a3b c3d
a11b c11d
2
7
.
b)7
.
2a3b 2c3d
4a5b
4c5d
Bài3:Chohaisốx ;yt h o ả mãn
x y
a)
7
vàxy
27.Tínhgiátrịcủa biểu thức:
A2x3y.
4
a)2
b) Cho4 x5y
và3 x2y
35. Tínhgiá trịcủabiểuthức
B11y4x.
Bài4:
27.Tính C
a) Biết x
vàx yz
2 y3 z 4
b) Cho xy và3 x25y 2 28.Tính
3 2
2 x3yz.
yz
Dx 3y2
Bài5:
a) Cho3 x4y;2y5z
và2 x3y5z55.Tính
E 7
x2yx.z
x.zy .
b) Cho x99 y 98 z 97
.Tínhgiátrịcủabiểuthức
1
2
F x2yz.
3
ĐÁPSỐ BÀITẬPTỰLUYỆN
Dạng1. Ápdụngtính chấtcủa dãytỉsốbằngnhauđềtìmthànhphầnchưabiết.
Bài1.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a)x 70;y40
c)x 30;y60
b)x 20;y28
d)x 8;y20
Bài2.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a)x 50;y20
b)x 8;y6
c)x 25;y20
d)x 18;y27
Bài3.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a) x3;y4hoặc
c) x3;y7hoặc
x3;y4
b) x50;y30h o ặ c
x3;y7
d)x 12;y16
x50;y30
hoặc x12;y16
Bài4.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a)x 2;y3
c)x 3;y5
b)x 3;y2
d)x 3;y4
Bài5.Tìmcácsốx ,y ,z biết:
a)x 48;y52;z60
c)x 27;y45;z63
b)x5;y16;z17.d)x
18;y27;z36.
Bài6.Tìmx ,y ,z biết:
a)x 10;y6;z4
c)x 12;y8;z12
Bài7.Tìmx ,y ,z biết:
b)x 4;y6;z12.
d)x 18;y27;z36.
a)x 18;y12;z16
b)x 12;y9;z30
c)x 24;y16;z30
d)x 27;y24;z36
Bài8.Tìmx ,y ,z biết:
a)x 14;y21;z14
b)x 18;y30;z50
c)x21;y45;z63
d)x 27;y18;z12
Bài9.Tìmx ,y ,z biết:
a)x21;y45;z63
b)x 7;y10;z13
Bài10.Tìmx ,y ,z biết:
a)x 180;y216;z252
b)x 28;y12;z16
c)x5;y16;z17
d)x 297;y495;z693
Dạng2.Ápdụngtínhchấtcủadãytỉsốbằngnhauđểgiảicácbàitốnthựctế(Tốnchiatỉlệ)
Bài 1:Sốhọcsinh giỏi,khá,trungbìnhlần lượtlà:3 6 ; 5 4 ; 9 0
Bài2:Sốgiấybalớp9 A,9 B,9 Cq u y ê n gópđượclầnlượtlà:6 0 kg;80kg;100kg.
Bài3:Sốv ố n c ủ a n h à t h ứ n h ấ t , n h à t h ứ h a i v à n h à t h ứ b a l ầ n l ư ợ t l à : 240;400;560triệuđồng
Bài 4:Sốhọc sinhkhối6 , 7 , 8 , 9 l ầ n l ư ợ t l à : 9 0 ; 8 0 ; 7 0 ; 6 0 h ọ c s i n h .
Bài 5:Sốviên bicủa ba bạn Minh,Hùng,Dũnglầnlượtlà:10;20;25v i ê n .
Bài6.Số1 3 5 đ ư ợ c chiathànhbaphầnlà: 27;36;72.
Dạng3. Chứngminhđẳngthứcvàtínhgiá trịcủabiểuthức.
a c
Bài1:Chứngminh rằng:
nếubiết:
b
d
a) Vì ac d c c cacac bd
b bd a bad abdbd
2a a
(1)2
b
b
c c a cac 2c
a a
c
bd
bd
bd bd
2d
d
(2)
Từ1 và 2 đpcm
b)
b d b
bb
b
Vìa c ad b
cadd c a
d ba
d
c
cd
(đpcm)
c a
d
b
a c
Bài2:Chứngminh rằng:
nếubiết:
b d
a3b c3d a3b a3b a3b2a3b a
23d 2c
3d
a)22a3b 2 2c3d2
2 3d
a( 1 ) . 4c c
2c
2c3d42c
a3b a3b 2 a3b2a3b 6b
2
2
b
2c3d
2c3d
2c3d 2c3d
6d
và
2
đpcm
Từ1
d
(2)
a11b c11d a11b a5b
7 7c
b)7 4a5b 7 4c5d
4
11d
4c5d
a55b
a55b
a55b44a55b
a
35
(1)
44
35
79 a
35c55d
44c55d
35c55d44c55d
79c c
a44b
a35b 28 a44b28a35b 79b
(2)
28
28
b
28c44d
28c35d
28c44d28c35d
d
79d
Từ1 và 2 đpcm
Bài3:
a)x 63;y36A 2.633.36234
b)x 25;y20B11.204.25120
Bài4:
2.18 3.2736 9.
a)x 18;y27;z36C
2736
7
b)x 6;y4D200h o ặ c x 6;y4D232
Bài5:
7.20 2.1520.6 46
a)x 20;y15;z6E
20.615
27
x99 98 97
y z
k.
1
2
3
b)Đặt
xk99;y2k98;z3k97
F 0.
PHIẾUBÀITẬP
Dạng1. Ápdụngtính chấtcủa dãytỉsốbằngnhauđềtìmthànhphầnchưabiết.
Bài1.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
x y
x y
a.
b)
vàx y16
vàx y20
3
5
5
3
Bài2.Chotỉlệthức
x y
7
.Tínhx v à y b i ế t :
3
a)x y110
b)x y52
Bài3.Chotỉlệthức
x=y
3
.Tínhx v à y b i ế t :
7
a)x y50
Bài4.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
a) 3x5yv à xy 40
Bài5.Tìmx ,y b i ế t :
a) 2x3yv à xy 10
Bài6.Tìmx ,y ,z biết:
x y z
v à xyz 18
a)
2
b)x y56
b) 4x3yv à x–y 11
b)
4
Bài7.Tìmx ,y ,z biết:
x y z
a)
vàxyz
14 2
7 3 4
Bài8.Tìm x,y b i ế t :
a)3 x4y và2 x3y34
Bài9.Tìmhaisốx ,y b i ế t :
x y
a)
và3 x2y 44
5 2
Bài10.Tìmx ,y b i ế t :
x y
a)
và4 x–3y 9
2 3
Bài11.Tìmx ,y b i ế t :
x y
a)
và2 x4y68
3 7
Bài12.Tìmx ,y ,z biết:
x y z
a)
và2 x–3y5z 9,5
5 2 3
Bài13.Tìm x,y ,z b i ế t :
x y z
a)
vàx z 18
c)
3
b)
x y z
5
6
và
x–y z36.
7
x y z
5
vàx yz32.
7
6
b)x :2y:(5)v à
b)
b)
x y
3
2
x–y 7
và2 x5y 32
x y
3
và3 xy35
16
b) 4x 5y và3 x2y 35
x
b)
10
b)
2 3 4
x y z
y z và2 x3y–2z 16
6 3
x y z
5
và3 x2y52
13 15
Bài14.Tìmx ,y b i ế t :
x y
a)
vàx 2y233
4 7
Bài15.Tìmx ,y b i ế t :
x y
a)
vàx 2 y2 100
3 4
Bài16.Tìmx ,y b i ế t :
xy30
b) 2x5yv à
vày –z 39
7
6
12
a) 3x5yv à
x2–y 248
Bài17.Tìmx ,y b i ế t :
b)
x y
5
b)
b)
x y
4
3
x y
3
2
3
vàx .y3
và3 x2–5y 2 63
vàx 2y 2 34
a)
x y
3
vàx 3y3 91
4
b) 2x 5y vàx 3y3 133.
Bài18.Tìmx ,y ,z b i ế t :
x y
a)
vàx yz50
2 3 ;y 2 z 5
Bài19.Tìmx,y,zb i ế t :
x y
a)
2 5 ;y 3 z 2 và2 x3y4z 34
Bài20.Tìmx ,y ,z biết:
a) 4x3y và( xy)2(xy )2 50
Bài21.Tìm x,y,zb i ế t :
1
2
32
a)x y z
32 3
4z
Bài22.Tìm x,y,zb i ế t :
b)
x1
y
2
34
b)
x z ;
3
4
y
vàx –y–z33
2 z3
b)2 x3y; 5 y 7z
và3 x7y5z30.
b) 3x2y và( xy)3(xy)3 126
và2 x3yz 50
vàx 2y3z14
1 3 52 46
a)x y z
và5 z3x4y50
4
b)
3
2
vàx yz10
3x2y
2z4x
4y3z
Bài23.Tìmcácsố x ,y,zbiếtchúngthỏamãnđồngthờicácđiềukiệnsau 3 x2yz169
x25
và3
y169 14414425
z
169
2
Bài24.Tìmcácsố x,y,zb i ế t
x y z
a)
và
2
2 2
x y z 585
5 7 3
b)x :y:z3:4:5v à 2 x22y23z2 100
Dạng 2. Áp dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau để giải các bài toán thực tế
(Toánchiatỉlệ)
Bài 1:Ba lớp8 A, 8B, 8Ct r ồ n g đ ư ợ c 1 2 0 c â y . T í n h s ố c â y t r ồ n g đ ư ợ c
c ủ a m ỗ i l ớ p , b i ế t rằngsốcâytrồngđượccủamỗilớplầnlượt tỉlệvới3:4:5.
Bài2:Ba nh à s ả n x u ất g ó p vố n t h eo tỉ lệ 3 ; 5;7 .H ỏ im ỗ in h à sản xu ấ t p h ả ig ó pb ao n h i ê u
vốnbiếtrằngtổngsốvốnlà300 triệuđồng.
Bài 3:Số viên bi của ba bạn Minh, Hùng, Dũngtỉ lệ với các số2; 4; 5. Tính số viên bi
củamỗibạn,biếtrằngbabạncótấtcả4 4 v i ê n bi.
Bài4:Mộtsốđượcchiathành3 ph ầnlầnlượ t tỉlệvới 5:4:3.Tìmm ỗiphầnbiếtrằng tổ ng
baphầnbằng2 4 0 .
Bài5 : Mộtc ơ n g t y c h i 1 8 2 triệuđ ồ n g đ ể t h ư ở n g c u ố i n ă m c h o n h â n v i ê n ở b a t ổ s ả n x u ấ t . S
ố tiền thưởng của batổ tỉ lệ vớibasố3 ; 4;5.Tínhsốtiềnthưởngcủa mỗitổ?
Bài 6:Hưởng ứng Tết trồng cây, học sinh ba lớp 9A;9B;9Cđã trồng tổng cộng 240 cây.
Sốcâycáclớp9 A;9B;9Cđ ã trồngđượclầnlượttỉlệvới5 ; 4;3.Tínhsốcâymỗilớpđãtrồng.
Bài 7.Thành phầncủamứt dừa khi hồnt h à n h c h ỉ g ồ m c ó d ừ a v à đ ư ờ n g t h e o
tỉ
lệ2
:1.
E m hãytínhxemtrong12kgmứtdừa cóbaonhiêu kilơgamdừavà bao
nhiêukilơgam đường.
Bài8 : S ố h ọ c s i n h g i ỏ i , k h á , t r u n g b ì n h c ủ a k h ố i 7l ầ n l ư ợ t t ỉ l ệ v ớ i 2:3:5.T í n h s ố h ọ
c sinhgiỏi,khá,trungbình,biếttổngsốhọcsinhkhávàhọcsinhtrungbìnhhơnhọcsinhgiỏilà180e m.
Bài9.ĐiểmsốbàikiểmtraTốnvừaquacủalớp7 Ađ ư ợ c phânloạinhưsau:sốđiểmkém,số
điểmtrungbình,sốđiểmkhá,sốđiểmgiỏitươngứngtỉlệvớicácsố2 ; 6;5;2.Biếtrằngsốđiểmkémvàtr
ungbìnhnhiềuhơnsố điểmkhá,giỏilà3 .Hỏivớimỗiloạiđiểmcóbaonhiêungười?
Bài 10.Bác Long xây một ngôi nhà. Bác phải chi ba khoản lớn là: thiết kế, xây thơ,
hồnthiện.Chiphíchocáckhoả nnàytỉlệvớicácsố 2;36;62.Sốtiềnhồnthiện nhiềuhơntổng
sốtiềnthiếtkếvàxâythơlà1 8 0 triệuđồng.Hỏimỗikhoảnphảichibaonhiêutiền?
Bài11:Sốhọcsinhgiỏi,khá,trungbìnhcủalớp7Elầnlượttỉlệvới2:3:5.Tínhsốhọc
sinh giỏi, khá, trung bình, biết tổng số học sinh giỏi và học sinh trung bình nhiều hơn
họcsinhkhálà16e m.
Bài 12:B a b ạ n M i n h , H ù n g , D ũ n g q u y ê n g ó p t i ề n đ ể l à m t ừ t h i ệ n
t h e o t ỉ l ệ 3 ; 5 ; 4 . Hỏi mỗibạn quyêng ó p đ ư ợ c b a o n h i ê u t i ề n b i ế t r ằ n g
M i n h v à H ù n g q u y ê n g ó p đ ư ợ c 4 0 0 n g à n đ ồ n g . Bài 13:Số học sinh bốn
khối6,7,8,9tỉ
lệ
với
các
số9;
8;7 ; 6 .
Biết
rằng
số
học
sinhkhối9 í t hơnsốhọcsinhkhối7 l à 7 0 họcsinh.Tínhsốhọcsinhcủamỗikhối.
Bài14:Sốhọcsinhbốnkhối 6 , 7 , 8 , 9 t ỉ lệvớicácsố 1 8 ; 1 7 ; 1 6 ; 1 5 .Biếtrằngsốhọcsinh
khối7 nhiềuhơnsốhọcsinhkhối8 l à 1 5 họcsinh.Tínhsốhọcsinhcủamỗikhối.
Bài1 5 : C h o t a m g i á c A B C cós ố đ o c á c g ó c t ỉ l ệ v ớ i 3;5;7 .T í n h s ố đ o c á c g ó c c ủ a t a m gi
ácABC.
Bài16.Mộtmảnhvườncódạnghìnhchữnhậtvớitỉsốđộdàihaicạnhcủanóbằng
5 và
3
chuvibằng64m.Tínhdiệntíchcủamảnhvườnđó.
Bài17.Minhvà Khơithinhaugiảitốnơntập cuốikì.Kếtquảlà Minhlàmđượcnhiềuhơn
3
Khơi3 b à i vàsốbài Khơilàmđượcbằng
sốbàiMinhlàmđược.Hãy tìmsốbài mỗibạn
4
làmđược.
Bài 18.Trong cửa hàng lương thực có 15 bao gạo, 8 bao đỗ, 5bao lạc. Khối lượng của
mỗibaogạo,mỗibaođỗ,mỗibaolạc
tỉlệvớicácsố10;6;3.Hỏimộtbaocủa
mỗiloạinặngbaonhiêukg,biếtrằnglượnggạonhiềuhơnlượngđỗvàlạclà4 3 5 kg?
Bài1 9 : B a m á y b ơ m c ù n g b ơ m n ư ớ c v à o m ộ t b ể b ơ i c ó d u n g t í c h 2 3 5 m3.B i ế t r ằ n g t h
ời
gianđểbơmđược 1 m3nướccủabamáylầnlượtlà3 p h ú t , 4p hú t và5 p h ú t . Hỏimỗimáybơmđư
ợcbaonhiêumétkhốinướcthìđầybể?
Bài20:B a lớp7 c ó tấtcả153h ọ c sinh.Sốhọcsinhlớp7 Bb ằ n g
sốhọcsinhlớp7 Cb ằ n g
17
16
8
9
sốhọ c s i n h l ớ p 7 A,
sốhọcsinhlớp7 B.Tínhsốhọcsinhcủamỗilớp.
Bài 21:Trong vận chuyển hàng cứu trợ đồng bào do ảnh hưởng của dịch Covid- 19, ba
độixe được giao vận chuyển ít nhất3030tấn hàng. Cuối đợt, độiIvượt mức26%,
độiIIvượtmức5 % , độiI I I v ư ợ t m ứ c 8 % đ ị n h m ứ c c ủ a m ỗ i đ ộ i n ê n k h ố i
lượng
hàng
mà
ba
đội
đ ã vậnchuyểnđượcđềubằngnhau.Tínhđịnhmứcvậnchuyểncủamỗi xe.
1
1
Bài22:B a khocótấtcả 7 1 0 tấnthóc.Saukhichuyểnđi
sốthócởkho I ,
sốthócở
5
6
1
khoI I v à
sốthócởkho I I I t h ì sốthóccịnlạicủabakhobằngnhau.Hỏilúcđầumỗi
11
khocóbaonhiêutấnthóc.
Dạng3. Chứngminhđẳngthứcvàtínhgiá trịcủabiểuthức.
a c
Bài1:Chứngminh rằng:
b d nếubiết:
a) ac
cb
d a bd
Bài2:Chứngminh rằng:
a) a
b) ab bc
d a cd
a c
b
b) b
cd a
a c
bc
acd
Bài3:Chứngminh rằng:
a
a)
d
bd
b
c
d
b)
nếubiết:
nếubiết:
b
d
ab cd
ab
cd
Bài4:
2a3c 2 a3c
a c
.Chứngminhrằng
a) Cho
2b3d 2b3d
b d
4 a3b 4a3b
a c
.Chứng minhrằng
b) Cho
4c3d
4c3d
b d
Bài5:
4 a3b 4c3d
a c
. Chứ ng minhrằng
a) Cho
b) Cho
a
c
2a3b 4a5b
.Chứngminhrằng
4c5d
2c3d
a c
Bài6:C h ứ n g minhrằng:Nếu ac2bv à
Bài7:Chứngminhrằng:Nếu
a
b
b
d
b
d
2bd cbd
2xy 5yz 3zx t h ì
c
ac 2
a
c
b0,d 0thì .
b
x y
z
y
4
5
Bài8:Cho
a b b c.
.Chứngminhrằng:
4
2009 2011 2013
a b c
a
abc3
Bài9:Cho
. Chứngminh
.
bcd
d
b c d
3 a2bc 3a2bc(
Bài10:Chotỉlệthức
b0).C h ứ n g minhrằng
ac0.
a2bc
a2bc
Bài11:Chohaisốx ;yt h o ả mãn
x y
a)
2
vàxy
21.Tínhgiá trịcủa biểu thức:
A5x4y.
5
x y
b)
vàyx4.Tínhgiátrịcủabiểuthức:
B 3x5y.
3 5
Bài12:
a) Choa :b:c3:4:5v à a bc24.TínhM a.bb.cca.
b) Choa :b:c:d2:3:4:5v à a bcd42.Tính
Na.bc.d
Bài13:
a) Biết xy z v à xyz 24. Tính E 3x2y6z.
b)
2 3
x y z
5
6
và
7
Bài14: a) C
h
4
x–yz6
2 . TínhE xyyz.
o
x
y
d