Tải bản đầy đủ (.docx) (41 trang)

Đồ án thiết kế cung cấp điện cho biệt thự

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (687.43 KB, 41 trang )

ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

CHƯƠNG 1
CHIẾU SÁNG CHO CĂN BIỆT THỰ
I.
TÓM TẮT LÝ THUYẾT CHIẾU SÁNG:
- Về tiêu chuẩn chiếu sáng, ta thực hiện chiếu sáng theo tiêu chuẩn CIE S 008/E2001 (IOS 8995:2002 E).
- Một số yêu cầu độ rọi yêu cầu trong tiêu chuẩn CIE S 008/E-2001 (IOS 8995:2002
E) cần thiết cho bài thiết kế chiếu sáng này:

-

Loại cơng việc hay hoạt động trong nhà

Em(lx)

UGR

Ra

Sảnh vào

100

22

60

Phịng khách



200

22

80

Lối đi, hành lang

100

28

40

Cầu thang, thang máy

150

25

40

Phòng vệ sinh

100

22

80


Phòng tắm, toilet

200

25

80

Bếp

500

22

80

Phòng bếp

200

22

80

Ứng dụng thiết kế chiếu sáng: dialux evo là ứng dụng hỗ trợ thiết kế chiếu sáng
tiên tiến, giúp ta tính tốn, xác định đọ rọi và cho hình vẽ 3D nhằm đạt yêu cầu về
thẩm mỹ chiếu sáng.

II.


TÍNH TOÁN CHIẾU SÁNG:

Tổng hợp chiếu sáng của tầng 1.
1
CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

Khu vực

Phòng ăn
+ bếp

Phòng
khách 1

Phòng
khách 2

S
2

(m )

21.16


25.5

17.62

Etc

(lux
)

200

200

200

Loại đèn
Panasonic HHLAZ300419 47W
LED
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB
LIN
Panasonic HHLAZ300419 47W
LED
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB
LIN
Panasonic HHLAZ300419 47W
LED
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB

LIN
Philips TMS122
1xTL5-42W HFP

Phòng gia
nhân

5.73

200

WC 1

4.06

200

Philips TMS122
1xTL5-42W HFP

100

WL120V
LED12S/830
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB
LIN

Hành lang
+ cầu

thang 1

8.36

P
(W)

P0
(W/m 2)

269

12.71

247

9.68

147

8.34

1

42

7.34

1


42

10.34

93

11.12

Số bộ
đèn

P
(W)

P0
(W/m 2)

1

147

5.26

Số bộ
đèn
2
7
1
8
1

4

1
3

Tổng hợp chiếu sáng của tầng 2.
Khu vực
Phòng ngủ
1

S
2

(m )
27.93

Etc

(lux
)
100

Loại đèn
Panasonic HHLAZ300419 47W

2
CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3


GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

Phòng ngủ
2

Phòng làm
việc

Phòng
S.H.C

21.67

7.26

17.86

100

200

200

WC 2

6.5

200


WC 3

6.66

200

Phòng
thay đổ

5.94

100

Hành lang
+ cầu
thang 2

11.51

100

LED
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB
LIN
Panasonic HHLAZ300419 47W
LED
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB
LIN

Philips TMS122
1xTL5-42W HFP
Panasonic HHLAZ300419 47W
LED
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB
LIN
Philips TMS122
1xTL5-42W HFP
Philips TMS122
1xTL5-42W HFP
Philips TMS122
1xTL5-42W HFP
WL120V
LED12S/830
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB
LIN

4
1
147

6.78

42

5.78

147


8.23

1

42

6.46

1

42

6.31

1

42

7.07

186

16.16

4

1

1

4

2
6

Tổng hợp chiếu sáng của tầng 3 + ấp mái :

Khu vực
Phòng ngủ

S
2

(m )
21.17

Etc

(lux
)
100

Loại đèn

Số bộ
đèn

P
(W)


P0
(W/m 2)

Panasonic HH-

1

147

6.95
3

CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

3

Phòng ngủ
4

Phòng thờ

Phòng đọc
sách

WC 4


7.24

19.19

18.91

6.47

100

150

500

200

LAZ300419 47W
LED
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB
LIN
Panasonic HHLAZ300419 47W
LED
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB
LIN
Panasonic HHLAZ300419 47W
LED
Philips RS741B

1xLED27S/830 WB
LIN
Panasonic HHLAZ300419 47W
LED
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB
LIN
Philips TMS122
1xTL5-42W HFP
WL120V
LED12S/830
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB
LIN
Philips TMS122
1xTL5-42W HFP

4
1
147

20.32

197

10.28

247

13.07


42

6.49

186

8.81

1

42

1.75

4
1
6
1
8
1
2

Hành lang
+ cầu
thang 3

21.12

Phòng đa

năng

23.97

200

Kho 1

20.94

100

Philips TMS122
1xTL5-42W HFP

1

42

2.01

Kho 2

14.68

100

Philips TMS122
1xTL5-42W HFP


1

42

2.86

100

WL120V
LED12S/830
Philips RS741B
1xLED27S/830 WB

118

7.46

Hành lang
+ cầu
thang 4

15.81

100

6

1
4
4


CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG
LIN

CHƯƠNG II
XÁC ĐỊNH CÁC TẢI TRONG BIỆT THỰ, PHÂN CHIA VÀ TÍNH
TỐN
I.
-

GIỚI THIỆU PHẦN MỀM HỖ TRỢ:
Để hoàn thành chương này ta sữ dụng phần mểm ecodial hỗ trợ tính tốn
nhanh.

5
CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3
II.

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG
PHÂN CHIA NHÓM PHỤ TẢI ĐỂ TÍNH TỐN:
1. Từ tử tổng đến tủ tầng:
Tủ điện L

Chất liệu
(m)
Tầng 1
3
Cu/XLPE/PVC/
PVC
Tầng 2
12.5 Cu/XLPE/PVC/
PVC
Tầng 3
16
Cu/XLPE/PVC/
PVC
2. Từ tủ rầng đến tủ con

Tầng

Tủ điện

1

Phòng khách 1
Phòng khách 2
Phòng ăn + bếp
Phòng gia nhân
WC 1
Hành lang+cầu thang 1
Phòng ngủ 1
Phòng ngủ 2
Phòng làm việc

Phòng S.H.C
Phòng thay đồ
WC 2
WC 3
Hành lang+cầu thang 2
Phòng ngủ 3
Phòng ngủ 4
Phòng thờ
Phòng đọc sách
WC 4
Hành lang+cầu thang 3
Phòng đa năng
Kho 1
Kho 2
Hành lang+cầu thang 4

2

3 + ấp mái

L
(m)
2
5
9.06
9.14
8.8
9
2.3
5

3.1
3
3.9
1.5
5.93
1.5
0.5
3.1
4.3
2.2
6.08
0.5
2.52
1.75
4.2
0.5

Chất liệu
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC

Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
Cu/PVC/PVC
6

CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG
3. Tầng 1:

Tủ điện

Tên TB

Phòng ăn+bếp

Đèn ốp trần
1A

Đèn DL1A

Phòng khách 1

Phòng khách 2

Số
P
lượng (W)
2
47

0.95

1

L
(m)
3.28

7

25

0.95

1

1.5


Ổ cắm 1A

4

300

0.8

0.6 0.1

Ổ cắm bếp

2

1500 0.8

0.8 4

Đèn ốp trần
2A
Đèn DL2A

1

47

0.95

1


3.83

8

25

1

1

1.5

Ổ cắm 2A

4

300

0.8

0.6 0.1

Đèn ốp trần
3A
Đèn DL3A

1

47


0.95

1

3.52

4

25

0.95

1

1.5

Ổ cắm 3A

3

300

0.8

0.6 0.1

1

42


0.95

1

2

300

1

0.6 0.1

1

42

0.95

1

1

2500 0.8

0.8 1.5

1

18


0.95

1

9

3

25

0.95

1

8.5

Phòng gia nhân Đèn HQ
p.GN
Ổ cắm
p.GN
WC 1
Đèn HQ
WC 1
Máy nước
nóng 1
Hành lang+cầu Đèn ốp
thang 1
tường 1
Đèn DL 4A


cosφ Ksd

1.5

1.5

Chất liệu
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/

PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC

7
CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG
4. Tầng 2:

Tủ điện
Phòng ngủ 1

Phòng ngủ 2

Phòng S.H.C

Tên TB

Số
P

lượng (W)
1
47

0.95

1

L
(m)
3.8

4

25

0.95

1

1.5

Ổ cắm 1B

4

300

0.8


0.6 0.1

ĐHKK 1

1

1500 0.85

1

1.5

Đèn ốp trần
2B
Đèn DL2B

1

47

0.95

1

3.8

4

25


0.95

1

1.5

Ổ cắm 2B

4

300

0.8

0.6 0.1

ĐHKK 2

1

1200 0.85

1

3.1

Đèn ốp trần
3B
Đèn DL3B


1

47

0.95

1

3.8

4

25

0.95

1

1.5

Ổ cắm 3B

3

300

0.8

0.6 0.1


1

42

0.95

1

Ổ cắm 4B

2

300

0.8

0.6 0.1

Đèn HQ
WC 2
Máy nước
nóng 2
Đèn HQ
WC 3
Máy nước
nóng 3
Đèn HQ 5B

1


42

0.95

1

1

2500 0.8

0.8 1.5

1

42

1

1

2500 0.8

0.8 1.5

1

42

1


Đèn ốp trần
1B
Đèn DL1B

Phòng làm việc Đèn HQ 4B

WC 2

WC 3

Phòng thay đồ

cosφ Ksd

0.95

0.95

3.1

1.5

1.5

3.9

Chất liệu
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/

PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/

PVC
Cu/PVC/
PVC
8

CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

Hành lang+cầu
thang 2

Đèn ốp
tường 2
Đèn DL 6B

5. Tầng 3 + ấp mái:
Tủ điện
Tên TB
Phòng ngủ 3

Phòng ngủ 4

Phòng thờ

Phòng đọc
sách


WC 4

2

18

0.95

1

1.5

6

25

0.95

1

2

Số
P
lượng (W)
1
47

0.95


1

L
(m)
4

4

25

0.95

1

1.5

Ổ cắm 1C

4

300

0.8

0.6 0.1

ĐHKK 3

1


1200 0.85

1

1.5

Đèn ốp trần
2C
Đèn DL2C

1

47

0.95

1

4

4

25

0.95

1

1.5


Ổ cắm 2C

4

300

0.8

0.6 0.1

ĐHKK 4

1

1200 0.85

1

4.8

Đèn ốp trần
3C
Đèn DL3C

1

47

0.95


1

3.8

4

25

0.95

1

1.5

Ổ cắm 3C

3

300

0.8

0.6 0.1

Đèn ốp trần
4C
Đèn DL4C

1


42

0.95

1

3.8

2

25

0.95

1

1.5

Ổ cắm 4C

4

300

0.8

0.6 0.1

Đèn HQ

WC 2
Máy nước

1

42

0.95

1

1

2500 0.8

Đèn ốp trần
1C
Đèn DL1C

cosφ Ksd

6.08

0.8 1.5

Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC


Chất liệu
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/

PVC
Cu/PVC/
9

CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

Hành lang+cầu
thang 3
Phòng đa năng

Kho 1
Kho 2
Hành lang+cầu
thang 4

nóng 4
Đèn ốp
tường 3
Đèn DL 5C
Đèn p.Đa
năng
Ổ cắm p.Đa
năng
Đèn HQ
kho 1

Đèn HQ
kho 2
Đèn ốp
tường 4
Đèn DL 6C

2

18

0.95

1

0.5

6

25

0.95

1

1

1

42


0.95

1

2.52

2

300

0.8

0.6 0.1

1

42

0.95

1

1.75

1

42

0.95


1

4.2

1

18

0.95

1

1

4

25

0.95

1

1.5

PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/

PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC
Cu/PVC/
PVC

III. TÍNH TỐN PHỤ TẢI.
1. Tính tốn phụ tải tầng 1:
1.1. Tuyến chiếu sáng:
Dựa vào hệ số đồng thời của chức năng mạch ta chọn k s=1.
 Công suất đặt tính tốn:
Ptt . cs 1 =k s ∑ k u . Pđ = 840 (W)

 Hệ số công suất trung bình:
n

∑ ( Pđ .i ¿ . cosφ i)
cosφ tb. cs1=

i=1

n

¿ = 0.95


∑ Pđ. i
i =1

 Công suất biểu kiến tính tốn:
Stt . cs 1 =

Ptt . cs 1
= 884.21 (VA)
cosφtb . cs1

 Dịng điện tính tốn:
I tt .cs1 =

Ptt . cs 1
= 4.02 (A)
U đm ∙ cosφ tb. cs 1

10
CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

1.2. Tuyến động lực (ổ cắm): vì khơng thể sử dụng hết tất cả cùng lúc tất cả ổ cắm nên
ta chọn mức tối đa tầng 1 là 7/14 ổ cắm thường + 1/2 ổ cắm bếp
 Cơng suất đặt tính tốn:
Ptt . oc1 =k s ∑ k u . Pđ = 0.8* ( 0.6 * 300 * 7 + 0.8 * 1500 * 1) = 2460 (W)


 Hệ số cơng suất trung bình:
n

∑ ( Pđ .i ¿ . cosφ i)

cosφ tb. oc1= i=1

n

¿ = 0.8

∑ Pđ. i
i =1

 Cơng suất biểu kiến tính toán:
Stt . oc1 =

Ptt . oc1
= 3075 (VA)
cosφtb . oc1

 Dịng điện tính tốn:
I tt .oc 1 =

Ptt . oc1
= 13.97 (A)
U đm ∙ cosφ tb. oc1

1.3. Tuyến máy nước nóng cho WC 1:


 Cơng suất đặt tính tốn:
11
CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

Ptt . MNN =k s ∑ k u . Pđ = k yc ∙ Pđ = 0.33 * 2500 = 825 (W)

 Hệ số cơng suất trung bình:
n

∑ ( Pđ .i ¿ . cosφ i)

cosφ tb. MNN = i=1

n

¿ = 0.8

∑ Pđ. i
i =1

 Cơng suất biểu kiến tính tốn:
Stt . MNN =

Ptt . MNN

= 1031.25 (VA)
cosφtb . MNN

 Dịng điện tính tốn:
I tt . MNN =

Ptt . MNN
= 4.68 (A)
U đm ∙ cosφ tb. MNN

TÍNH TỐN TỔNG CƠNG SUẤT CỦA TẦNG 1:
Dựa vào hệ số đồng thời của tủ phân phối ta chọn k s=0.9.
 Cơng suất đặt tính tốn:
Ptt .1 =k s ∑ P tt .i = 0.9 * (840+2460+825) = 3712.5(W)

 Hệ số cơng suất trung bình:
n

∑ ( Ptt . i¿ . cosφi )

cosφ tb. tt 1= i=1

n

¿ = 0.83

∑ P tt .i
i =1

 Cơng suất biểu kiến tính tốn:

Stt .1 =

Ptt .1
= 4472.9 (VA)
cosφtb .tt 1

 Dịng điện tính tốn:
I tt .1 =

Ptt .1
= 20.83 (A)
U đm ∙ cosφ tb. tt1

12
CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

BẢNG TỔNG HỢP CÔNG SUẤT PHỤ TẢI TẦNG 1:
Tuyến phụ tải

Ptt

(W)

cosφ


Stt

I tt

(VA)

(A)

Chiếu sáng

840

0.95

884.21

4.02

Động lực

2460

0.8

3075

13.97

Máy nước nóng
1


825

0.8

1031.25

4.68

Stt

I tt

(VA)

(A)

BẢNG TỔNG HỢP CƠNG SUẤT PHỤ TẢI TẦNG 2:
Tuyến phụ tải

Ptt

(W)

cosφ

Chiếu sáng

795


0.95

836.84

3.8

Động lực

1008

0.8

1260

5.72

Máy lạnh 1

1125

0.85

1353.53

6.01

Máy lạnh 2

900


0.85

1058.8

4.81

825

0.8

1031.25

4.68

825

0.8

1031.25

4.68

Máy nước nóng
2
Máy nước nóng
3

BẢNG TỔNG HỢP CƠNG SUẤT PHỤ TẢI TẦNG 3 + ẤP MÁI:
Tuyến phụ tải


Ptt

(W)

cosφ

Stt

I tt

(VA)

(A)

Chiếu sáng

1210

0.95

1273.68

5.79

Động lực

1296

0.8


1620

7.36

Máy lạnh 3

900

0.85

1058.8

4.81

Máy lạnh 4

900

0.85

1058.8

4.81
13

CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3


GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

Máy nước nóng
4

825

0.8

1031.25

4.68

BẢNG TỔNG HỢP CÔNG SUẤT PHỤ TẢI CẢ CĂN NHÀ :
Ptt

Tủ

cosφ

(W)

Stt

I tt

(VA)

(A)


Tầng 1

3712.5

0.83

4472.9

20.83

Tầng 2

3834.6

0.84

4565

20.75

Tầng 3

4104.8

0.85

4829.17

21.95


Tổng

8738.92

0.84

10403.47

47.28

BẢNG TỔNG HỢP CÔNG SUẤT CHI TIẾT TỪNG PHỊNG
Tầng

Phịng

1

2

Phịng ăn +
bếp
Phịng
khách 1
Phịng
khách 2
Phịng gia
nhân
WC 1
HL+CT 1
Phịng ngủ 1

Phịng ngủ 2
Phòng
S.H.C
Phòng làm
việc
Phòng thay
đồ
WC 2
WC 3
HL+CT 2

Ptt

cosφ

Stt

I tt

(A)
7.51

(W)
1365.3

0.826

(VA)
1652.9


481.5

0.869

554.08

2.51

391.5

0.85

460.58

2.09

199.8

0.828

241.3

1.09

780.3
93
1741.5
1471.5
391.5


0.8
0.95
0.85
0.85
0.85

975.37
97.89
2048.82
1731.17
460.58

4.43
0.45
9.31
7.86
2.09

199.8

0.828

241.3

1.09

42

0.95


44.21

0.2

780.3
780.3
186

0.8
0.8
0.95

975.37
975.37
195.79

4.43
4.43
0.89
14

CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

3+ấp mái

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG
Phòng ngủ 3

Phòng ngủ 4
Phòng thờ
Phòng đọc
sách
WC 4
HL+CT 3
Phòng đa
năng
Kho 1
Kho 2
HL+CT 4

1471.5
1471.5
436.5
481.5

0.85
0.85
0.86
0.869

1731.17
1731.17
508.02
554.08

7.86
7.86
2.3

2.51

780.3
186
199.8

0.8
0.95
0.828

975.37
195.79
241.3

4.43
0.89
1.09

42
42
118

0.95
0.95
0.95

44.21
44.21
124.21


0.2
0.2
0.56

CHƯƠNG 3
TÍNH TỐN CHỌN DÂY DẪN
I.

Tổng quan
1. Phân loại dây dẫn:
 Chất liệu lõi dẫn điện:
- Cáp Cu: lõi dây được làm bằng đồng.
- Cáp Al: lõi dây làm bằng nhôm.
 Chất liệu bọc cách điện:
- Cáp PVC : vỏ cách điện làm bằng nhựa PVC thông dụng.
- Cáp XLPE : bọc cách điện bằng XLPE, có tính chất chịu nhiệt và dẫn
điện cao hơn PVC.
15

CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

2.Cách chọn dây cho tủ và thiết bị
-Dây đến các tủ: 3 pha
-Dây đến các thiết bị:
+ Pđm < 5 kW: 1 pha

+ Pđm > 5 kW: 3 pha
3. Tính tốn, xác định dây dẫn cho 1 khu vực:
- Ta phải chọn dây theo điều kiện phát nóng:
Icp ≥

I lvmax
k

 Xác định hệ số k :
 Với mạch treo trần:
k = k1.k2.k3
-k1 hệ số hiệu chỉnh theo kiểu lắp đặt :

-k2 thể hiện sự ảnh hưởng giữa 2 mạch kề nhau,đượ xác định theo
bảng G16 trong sách hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo IEC :

16
CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

- k3 thể hiện ảnh hưởng của nhiệt độ tương ứng với dạng cách điện, được
xác định theo bảng sau:

II. Chọn dây
1. Từ công tơ điện đến Tủ tổng:
 Chọn CB:

I lvmax= I tt= 47.28(A)
I z = 1.1∙ I lvmax = 52(A)

17
CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

I CB≥ 1.1∙ I lvmax = 52(A)




-

ta chọn CB là 63A theo CB tối đa mà EVN cung cấp cho Công tơ điện.
Chọn dây dẫn:
Dây đi trong ống dây âm tường ứng với phương thức lắp đặt mã A1.

-

Hệ số hiệu chỉnh k = k1.k2.k3

-

Với :
k1 = 0.9 (đi trong kết cấu cơng trình)

k2 = 1 ( 1 mạch )
k3 = 0.94 , xét đến sự ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường (ta chọn cáp
PVC ở nhiệt độ 350.
→ k = 0.9 * 1 * 0.94 = 0.84

-

Tra trong IEC bảng G21a khả năng mang dịng điện của cáp khơng chơn:

 Dịng hiệu chỉnh: I ' z =

Iz
K

=

52
0.84

= 61.9 (A)

 Tiết diện dây : 16 mm2
2. Từ Tủ tổng tới tủ tầng 1:
 Chọn CB:
I lvmax= I tt= 20.83(A)
I z = 1.1∙ I lvmax = 22.91(A)

 I CB≥ 1.1∙ I lvmax = 22.91(A)
 Chọn dây dẫn:
- Dây đi trong ống dây âm tường ứng với phương thức lắp đặt mã A2.

-

Hệ số hiệu chỉnh k = k1.k2.k3

-

Với :
k1 = 0.9 (đi trong kết cấu cơng trình)
k2 = 1 ( 1 mạch )

18
CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG
k3 = 0.94 , xét đến sự ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường (ta chọn cáp
PVC ở nhiệt độ 350.
→ k = 0.9 * 1 * 0.94 = 0.84

-

Tra trong IEC bảng G21a khả năng mang dịng điện của cáp khơng chơn:

 Dịng hiệu chỉnh: I ' z =

Iz
K


=

22.91
0.84

= 27.27 (A)

CHỌN CB VÀ DÂY DẪN TỪ TỦ PHÂN PHỐI ĐẾN CÁC TỦ TẦNG
Chọn phương án lắp đặt A2
Tủ
Tầng 1
Tầng 2
Tầng 3
Tổng

Tuyến
phụ tải
Chiếu
sáng
Động lực
Máy
nước
nóng 1

I lvmax

(A)
20.83
20.75
21.95

47.28

Iz

(A)
22.91
22.82
24.14
52.00

I 'z

(A)
27.27
27.16
28.73
61.90

S
2

(mm )
6
6
6
25

S N = S PE
(mm2 )


6
6
6
25

I đm(CB)

Cáp

(A)
25
25
25
63

2 PVC
2 PVC
2 PVC
2 PVC

CHỌN CB VÀ DÂY DẪN TỪ TỦ TẦNG 1 TỚI TỪNG TUYẾN
I lvmax
Iz
I 'z
S N = S PE
I đm(CB)
S
Cáp
2
2

(A)
(A)
(A)
(mm )
(mm )
(A)
4.02

4.42

5.26

1.5

1.5

10

2 PVC

13.97

23.74

28.26

6

6


25

2 PVC

4.68

7.95

9.46

1.5

1.5

6

2 PVC

CHỌN CB VÀ DÂY DẪN TỪ TỦ TẦNG 2 TỚI TỪNG TUYẾN
I lvmax
Iz
I 'z
S N = S PE
I đm(CB)
Tuyến
S
2
2
phụ tải
(mm )

(A)
(A)
(A)
(mm )
(A)
Chiếu
3.8
4.18
4.97
1.5
1.5
6
sáng
Động lực
5.72
9.72
11.57
1.5
1.5
10
Máy lạnh
6.01
10.21
12.15
1.5
1.5
16

Cáp
2 PVC

2 PVC
2 PVC
19

CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ


ĐỒ ÁN 3
1
Máy lạnh
2
Máy
nước
nóng 2
Máy
nước
nóng 3

GVHD: Ths. HỒ ĐĂNG SANG

4.81

8.17

9.72

1.5

1.5


10

2 PVC

4.68

7.95

9.46

1.5

1.5

10

2 PVC

4.68

7.95

9.46

1.5

1.5

10


2 PVC

CHỌN CB VÀ DÂY DẪN TỪ TỦ TẦNG 3 + ẤP MÁI TỚI TỪNG TUYẾN
I lvmax
Iz
I 'z
S N = S PE
I đm(CB)
Tuyến
S
2
2
phụ tải
(mm )
(A)
(A)
(A)
(mm )
(A)
Chiếu
5.79
6.36
7.57
1.5
1.5
10
sáng
Động lực
7.36
12.51

14.89
2.5
2.5
16
Máy lạnh
4.81
8.17
9.72
1.5
1.5
10
3
Máy lạnh
4.81
8.17
9.72
1.5
1.5
10
4
Máy
nước
4.68
7.95
9.46
1.5
1.5
10
nóng 4


Cáp
2 PVC
2 PVC
2 PVC
2 PVC
2 PVC

20
CUNG CẤP ĐIỆN CHO BIỆT THỰ



×