Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Biện pháp thi công hầm chui dân sinh cao tốc Bắc Giang Lạng Sơn, tính toán và bản vẽ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (303.61 KB, 15 trang )

TT

Mục lục bản vẽ

Tên bản vẽ

số bản vẽ

1

bình đồ hầm chui dân sinh km62+311.00

LICOGI 16-HCDS-01

3

bố trí chung hầm chui (2/2)

LICOGI 16-HCDS-03

2
4
5
6
7
8
9

bố trí chung hầm chui (1/2)

chi tiết cốt thép thân hầm (1/5)


chi tiết cốt thép thân hầm (2/5)
chi tiết cốt thép thân hầm (3/5)
chi tiết cốt thép thân hầm (4/5)
chi tiết cốt thép thân hầm (5/5)

LICOGI 16-HCDS-05
LICOGI 16-HCDS-06
LICOGI 16-HCDS-07
LICOGI 16-HCDS-08

LICOGI 16-HCDS-09

chi tiÕt cèt thÐp t−êng c¸nh (2/2)

LICOGI 16-HCDS-11

chi tiÕt cèt thép tờng cánh (1/2)

12

bảng diễn giảI khối lợng

13

LICOGI 16-HCDS-04

khối lợng thân hầm

10
11


LICOGI 16-HCDS-02

bảng tổng hợp khối lợng

LICOGI 16-HCDS-10
LICOGI 16-HCDS-12

LICOGI 16-HCDS-13


NHẬP CÁC THƠNG SỐ THEO HÌNH DƯỚI ĐÂY

TT

(các đơn vị được nhập ở đơn vị mm)

CẤU TẠO CHUNG

CẤU TẠO CHUNG

B1

B4

B1
B2
B3
B4


B7

B8

A10

B3
A8

2,579
-

B5

B6

4,800
3,700
3,900
400

B5
B6
B7
B8
B9
L1

A1


A6

A12

B2

A 9

A11
A12
A7

A7 A3

A11 A5

2,429
50
50
3,379
-

A8
A9
A10

Tường thân

A4


3,379
-

A2

A1
A2
A3
A4
A5
A6

400
4,000
150
150
400
11,800

L2
i

B5

6,250
1.0
80.50

Tường đầu
C3


C1

Chân khay đầu

D4

D3
D2

Chân khay giữa

Tường cánh trái

B11'

5,018
1,000
4,830
1,050
3,879
500

BẢN QUÁ ĐỘ PHẢI

2
4,000

B'2
B'3

B'4

3,500
300
200

B'5
B'6
B'7

Chân khay

h5
h4

h3

h3

h2

h1
r1

b1

B4

200
550

350

H1
H2

TỨ NÓN 2

H3
H4
R1

CHÂN KHAY

171

H5
B1
B2
B3

2,879
3,397
1,000
100
750
8,554

800
250
300


B4
B5

1,000
250

4,318

H1
H2
H3

8,686
4,318

TỨ NÓN 4

H4
R1
R2
R3

Khối lng gim tr

bt

ikct%

kcp lp


bp
ip%

đào thay đất k95 dới đáy cống dµy 1m

l1

20

l2

100
7,848
4,318

LT
KCT

500
2,750

BP
KCP
LP
MRT
L1
L2
MRP


2,750
500
1,000
11,800
6,250
1,000

BT
DPC

ikcp%

h

n
1:

mrt

1000

it%

2,879
3,044
1,000

GIẢM TRỪ K.LƯỢNG

1 :

n

lt kct

2,879
3,463
1,000
100
750

R2
R3

R2

r3

7,422
4,318

TỨ NĨN 3

B'1
B'2
B'3
B'4

b5 b2 b3

r2


h

R2
R3

B2'

B'13

Tứ nón

2,879
2,831
1,000
100
750

H4
R1

B9'

b 7

b 5

300

n'

B'1

b 2

r1

H2
H3

B1'

b 4

b 3

200
550
350

E'5

300
300

B7'

b 6

3,500
300

200

TỨ NĨN 1

B8'

Bản q độ
b 1

2
4,000

B4
B5
B6
B7

R3

B5'
B8

B1

500

B'5
B'6

B4'


B9

B6

BẢN QUÁ ĐỘ TRÁI
n

B10'

B4
B7

'
B 3

B6'

3,879
500

B1
B2
B3

B'12

B13
B5
B10


B11

B 3

600

E'2

TƯỜNG CÁNH TRÁI

B1'

h4

B5
B6

B2

5,018
1,000
4,830
1,050

B12

B1

E'1

E'3
E'4

300

B1
B2
B3
B4

R1
R2

E4'
E2'

E2

TƯỜNG CÁNH TRÁI

H3
H4

E3'

E1'

300
300


E3

E3
E4
E5

E5

E1

500

300
300
300

CHÂN KHAY GIỮA PHẢI
E5'

E4

600

E2

600
500

D'3
D'4

D'5

D2'

CHÂN KHAY GIỮA TRÁI
E1

D'1
D'2

D5'

D4

D1

300
300
300

D4
D5

500

CHÂN KHAY ĐẦU PHẢI

D5

D1'


600
500

D2
D3

400
300

C'3

D3'

D1

H1
H2

C'1
C'2

500

CHÂN KHAY ĐẦU TRÁI

H1

TƯỜNG ĐẦU PHẢI


C2'

400
300

C2

C1

C2
C3

C1'

TƯỜNG ĐẦU TRÁI

C3'

mrp

H
1:N
B

8,500
1,000
8,500

1,000
1:1

1200

A
I §èt 1 L= 11.8
1 Bê tông C30
Thân cống

Hạng mục
Thân hầm

đơn vị
m
m3
m3

Giá trị tính toán

diễn giảI khối lợng

=209.77+0.84+4.98+4.98
=35.4*(3379*4800+2*1/2*(0+0)*0+2*1/2*150*150-4000*2579)*10^-6

Tờng đầu
Chân khay đầu
Chân khay cuối
2 Ván khuôn

m3
m3
m3

m2

=1/2*500*(300+400)*4800*10^-9
=3*4800*(600*500+1/2*300*300)*10^-9
=3*4800*(600*500+1/2*300*300)*10^-9
=557.21+11.85+3.71+3.23+3.23

Chân khay đầu
Chân khay cuối
3 Quét nhựa đờng

m2
m2
m2

=4800*600*10^-6+(600*500+1/2*300*300)*10^-6
=4800*600*10^-6+(600*500+1/2*300*300)*10^-6
=((3379+0+0)*2+4800)*35.4*10^-3

Thân cống
Bịt đầu
Tờng đầu

4 Bê tông C10

5
6
II
1


Bê tông tạo dốc C20
Đá dăm đệm
Đốt 2 L=
Bê tông C30

m2
m2
m2

m3

m3
m3
m
m3

=35.4*((3379+0+0+0)*2+(2429+SQRT(150^2+150^2))*2+3700)*10^-3
=2*(3379*4800+2*1/2*(0+0)*0+2*1/2*150*150-4000*2579)*10^-6
=(400+300)*4800*10^-6+2*1/2*(400+300)*500*10^-6

=(35400-500-300-500-300)*(4800+100*2)*100*10^-9
=2*1/2*3900/2*(80.5+100)*35.4*10^-6
=(35400-500-500)*(4800+100*2)*200*10^-9
=37.04+0.84+1.66+1.66

Thân cống
Tờng đầu
Chân khay đầu
Chân khay cuối
2 Ván khuôn

Thân cống

m3
m3
m3
m3
m2
m2

=6.25*(3379*4800+2*1/2*(0+0)*0+2*1/2*150*150-4000*2579)*10^-6
=1/2*500*(300+400)*4800*10^-9
=4800*(600*500+1/2*300*300)*10^-9
=4800*(600*500+1/2*300*300)*10^-9
=98.38+5.93+3.71+3.23+3.23
=6.25*((3379+0+0+0)*2+(2429+SQRT(150^2+150^2))*2+3700)*10^-3

Chân khay cuối
3 Quét nhựa đờng
4 Bê tông C10

m2
m2
m3

=4800*600*10^-6+(600*500+1/2*300*300)*10^-6
=(3379+0+0)*2+4800)*6.25*10^-3
=(6250-500-300-500-300)*(4800+100*2)*100*10^-9

Bịt đầu
Tờng đầu

Chân khay đầu

5 Bê tông tạo dốc C20
6 Đá dăm đệm

B Tờng cánh
I Tờng cánh trái
1 Bê tông C30
2 Ván khuôn
Bịt đầu
Trong

Ngoài
Vát
3 Quét nhựa đờng
II Tờng cánh phải
1 Bê tông C30

2 Ván khuôn
Bịt đầu
Trong

Ngoài
Vát
3 Quét nhựa đờng

c Tứ nón, chân khay
I Tứ nón 1
1 Chiều cao trung bình


m2
m2
m2

m3
m3

m3
m2

=1*(3379*4800+2*1/2*(0+0)*0+2*1/2*150*150-4000*2579)*10^-6
=(400+300)*4800*10^-6+2*1/2*500*(300+400)*10^-6
=4800*600*10^-6+(600*500+1/2*300*300)*10^-6

=2*1/2*3900/2*(80.5+100)*6.25*10^-6
=(6250-500-500)*(4800+100*2)*150*10^-9

=(((5018-0)*1000+1/2*2879*(5018+1050))*500+1/2*300*300*3879)*10^9+((5018*1000+0.5*2879*(5018+1050))*500+0.5*300*300*3879)*10^-9
=5.83+25.18+27.51+2.95

m2
m2

=(1000+4830)*500*10^-6+(1000+4830)*500*10^-6
=((4718*1000+1/2*(4718+(1050-300))*2879)+(4718*1000+1/2*(4718+(1050-300))*2879))*10^-6

m3

=((5018-300)*1000+1/2*2879*(5018+1050))*500+1/2*300*300*3879)*10^9+((5018*1000+0.5*2879*(5018+1050))*500+0.5*300*300*3879)*10^-9


m2
m2
m2

m2

m2
m2

m2
m2
m2
m

khối lợng

=(5018*1000+1/2*(5018+1050)*2879)*10^-6+(5018*1000+1/2*(5018+1050)*2879)*10^-6
=SQRT(300^2+300^2)*(3879-400)*10^-6+SQRT(300^2+300^2)*(3879-400)*10^-6
=25.18+2.95

35.40
220.57
209.77
0.84
4.98
4.98
579.23

557.21
11.85

3.71

3.23
3.23
409.15
16.90

12.46
34.40
6.25
41.20

7
8
9

10
11
12

13
14
15
16
17
18
19

20


22
23
24
25
26

3.23
72.24
2.33

30
31
32

5.93
3.71
3.23

2.20
3.94

14.10

61.47

5.83
25.18

27.51
2.95

28.13
13.95

61.47

=(5018*1000+1/2*(5018+1050)*2879)*10^-6+(5018*1000+1/2*(5018+1050)*2879)*10^-6
=SQRT(300^2+300^2)*(3879-400)*10^-6+SQRT(300^2+300^2)*(3879-400)*10^-6
=25.18+2.95

27.51
2.95
28.13

=(2879+2831)/2/1000

3
4

5
6

37.04
0.84
1.66
1.66
114.48
98.38

=5.83+25.18+27.51+2.95


=(1000+4830)*500*10^-6+(1000+4830)*500*10^-6
=((4718*1000+1/2*(4718+(1050-300))*2879)+(4718*1000+1/2*(4718+(1050-300))*2879))*10^-6

1
2

21

27
28
29

33
34

35
36

37
38

39
40

41
42
43
44
45


5.83
25.18

46
47
48

2.86

73
74
75

49
50
51

2 Bán kính trung bình
3 Diện tích ốp mái tứ nón

m
m2

=(7422+4318)/2/1000
=PI()*5.87*SQRT(5.87^2+2.86^2)/4+1.85*7422/1000

5.87
43.83

76

77

6 Bê tông chân khay C16
7 Ván khuôn chân khay
II Tứ nón 2

m3
m2

=(2*PI()*5.87/4+2)*(1/2*(250+250+800)*1000-1/2*171*250)*10^-6
=(2*PI()*5.87/4+2)*(1000-171+SQRT(1000^2+300^2)+SQRT(171^2+250^2))*10^-3

7.05
24.42

80
81

4 Đắp đất tứ nón
5 Đá dăm đệm

1 Chiều cao trung bình
2 Bán kính trung bình

m3
m3

m
m


=(2879+3463)/2/1000
=(8686+4318)/2/1000

m3
m3

=(2*PI()*6.5/4+2)*0.1*1
=(2*PI()*6.5/4+2)*(1/2*(250+250+800)*1000-1/2*171*250)*10^-6

3 Diện tích ốp mái tứ nón
4 Đắp đất tứ nón

m2
m3

7 Ván khuôn chân khay
III Tứ nón 3

3 Diện tích ốp mái tứ nón
4 Đắp đất tứ nón

m2
m3

5 Đá dăm đệm
6 Bê tông chân khay C16

1 Chiều cao trung bình
2 Bán kính trung bình


5
6
7
IV
1
2

Đá dăm đệm
Bê tông chân khay C16
Ván khuôn chân khay
Tứ nón 4
Chiều cao trung bình
Bán kính trung bình

3.17
6.50

52.99
67.11

m2

=(2*PI()*6.5/4+2)*(1000-171+SQRT(1000^2+300^2)+SQRT(171^2+250^2))*10^-3

26.57

m
m

=(2879+3397)/2/1000

=(8554+4318)/2/1000

m3
m3
m2

=(2*PI()*6.44/4+2)*0.1*1
=(2*PI()*6.44/4+2)*(1/2*(250+250+800)*1000-1/2*171*250)*10^-6
=(2*PI()*6.44/4+2)*(1000-171+SQRT(1000^2+300^2)+SQRT(171^2+250^2))*10^-3

=PI()*6.44*SQRT(6.44^2+3.14^2)/4+1.85*8554/1000
=1/3*PI()*3.14*(6.44^2+(/1000)^2+6.44*/1000)/4+(1/2*3.14*8.554)*"2

m
m

=(2879+3044)/2/1000
=(7848+4318)/2/1000

m3
m3

=(2*PI()*6.08/4+2)*0.1*1
=(2*PI()*6.08/4+2)*(1/2*(250+250+800)*1000-1/2*171*250)*10^-6

m2
m3

7 Ván khuôn chân khay
E Giảm trừ khối lợng


m2

1 diện tích kết cấu mặt đờng xe chạy giảm trừ
2 diện tích kết cấu làn dừng khẩn cấp giảm trừ

50.74
1.12

=PI()*6.5*SQRT(6.5^2+3.17^2)/4+1.85*8686/1000
=1/3*PI()*3.17*(6.5^2+(100/1000)^2+6.5*100/1000)/4+(1/2*3.17*8.686)*"2

3 Diện tích ốp mái tứ nón
4 Đắp đất tứ nón
5 Đá dăm đệm
6 Bê tông chân khay C16

=1/3*PI()*2.86*(5.87^2+(750/1000)^2+5.87*750/1000)/4+(1/2*2.86*7.422)*2
=(2*PI()*5.87/4+2)*0.1*1

m2
m2

1.22
7.68

3.14
6.44

52.06

60.95

1.21
7.62
26.36
2.96
6.08

=PI()*6.08*SQRT(6.08^2+2.96^2)/4+1.85*7848/1000
=1/3*PI()*2.96*(6.08^2+(/1000)^2+6.08*/1000)/4+(1/2*2.96*7.848)*"2

46.81
51.88

=(2*PI()*6.08/4+2)*(1000-171+SQRT(1000^2+300^2)+SQRT(171^2+250^2))*10^-3

25.13

=12.845*17
=12.845*2.75*2

1.16
7.26

0.000
0.000

3 diện tích kết cấu GPC giữa giảm trừ
4 Lớp tạo nhám dày 25mm


m2
m2

=12.845*1
=12.845*17

0.000
0.000

7
8
9
10
11
12

tới nhựa dính bám tc 0,5kg/m2
Lớp bê tông nhựa chặt 19 dày 7cm
tới nhựa dính bám tc 0,5kg/m2
Lớp bê tông nhựa rỗng dày 10cm
tới nhựa thấm bám tc 1,0kg/m2
lớp phòng nớc dạng phun

m2
m3
m2
m3
m2
m2


=12.845*2.23.5
=12.845*0.07*23.5
=12.845*23.9
=12.845*2.302*0.1
=12.845*23.5
=27.22*4.8

0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000

d
1
2
3
4
5

Khối lợng đào đắp
Chiều cao đào trung bình
đào đất cấp 4 hố móng hầm
đào thay đất
Chiều cao đắp vật liệu dạng hạt
đắp vật liệu dạng hạt k98

mm
m3

m3
mm
m3

5 tới nhựa dính bám tc 0,5kg/m2
6 Lớp bê tông nhựa chặt 12.5 dày 6cm

13 cấp phối đá dăm loại 1 dày 60cm
14 đất đầm chặt k98 dày 30cm
15 đất đầm chặt k100 dày 30cm.

6 khối lợng chiếm chỗ

m2
m3

m3
m3
m3

m3

=12.845*23.5
=12.845*23.5*00.6

=12.845*0.6*25

=0.5*27.3938965680245*(3*4000+2*400+3*4000+2*400+4*27.3938965680245)*(35.4+6.25+0.02)*10^-6
=(45144144.51/1200)*9671055.56209574*10^-9
=(0.5*3379*(3*4000+2*400+3*4000+2*400+4*3379)-4800*3379)*(35.4+6.25+0.02)*10^-6

=2077.97-14.67+4800*3379*(35.4+6.25+0.02)*10^-6+1135.25

0.000
0.000

0.000
-

27.39
14.67
363.83
3,379.00
2,077.97

3,874.40

78
79

82
83
84
85
86
87

88
89
90


91
92
93
94
95

96
97

98
99

100
101
102
103

104
105

106
107
108
109
110
111
112
113
114
115


116
117
118
119
120
121

122
123

125
126
127
128
129
130


hạng mục
thép

tấm ngăn nớc (m)

vật liệu đàn hồi chèn khe (m3)
bi tum

ống nhựa pvc d34 (m)




loại

hiệu

thép

e1

cb400-v

e2

cb240-t

đờng

chiều

(mm)

(mm)

kính
D25
D8

dài

1000


1060
15.38
0.12

0.013
30.00

khối

lợng
đơn vị
(kg/m)
3.850

0.395

số

khối

thanh

lợng

60

231.00

(thanh)

120

(kg)

50.24


hạng số đốt ký hiệu
mục

hầm

thanh
S1
S2
S3
s4
s5
s6
F1
F2
F3
F4

3

kính
(mm)
D20
D20

D20

chiều dài
(mm)

4,700
8,683
2,695

số lợng/1

Tổng số

đốt hầm

lợng thanh

100

300

(thanh)

(thanh)

(kg)

(kg)

2.470


268.27

0.888

2.470

144

1,250.35

40

120

1,404.00
268.27

0.888

1,404.00

0.888

D20

4,700
2,695

100


300

94

282

120

k1

D16

4,700

k3

D16

1,535

D16
D20
D12

D16
D16

D16


1,247

3,589

96

2.470

557.31

335.34

238.23

2.470

2,553.07

2,458.26

0.888

297.78

273.13

1,246.75

20


5,070

4

4

20.28

1.580

32.04

20

94.00

1.580

148.52

153.50

1.580

242.53

1,994

20


2,024

20

g3

D16

1,535

20

4

100

20

tổng cộng (kg)

100

cb400-v

18.80

1.580

30.70


1.580

51.88
39.88

202.40

1.580
1.580
1.580
D12
D14

ván khuôn (m2)

1,314.25

29.70

81.97
16.34

63.01

55.41

319.79

4,514.49
-


10.13

48.51

15.70

7.60

148.52

24,396.73
4,703.01
-

242.53

1764.73
-188.52

1006.84

C20

14.66

-

211.38


<=10

16

>18

<=18

9.19

14.66

579.23

558.04

21.19

-

-

0.00

16.90

-

6,711.90


19,449.56

655.70

286.56

1,546.29

32.68

110.82

17.37

34.75

0

5,954.01

18442.72005

28,619.65

0.00

-

34.40


20

1,546.29

0.00

18,442.72

tôn lợn sóng (m)

2,164.09

319.79

19,449.56

đá dăm đệm dày 20cm (m3)

3,783.55

3,435.15

321.35

29.70

D20
C10

731.76


286.56

24.65

946.41

220.57

1,546.29

2,892.27

1,251.01

-

2,164.09

94.82

-67.50

2,197.41

D18

3,783.55

3,476.15


81.97

48.51

26,161.46

37.83

D16
C30

bê tông

-5.33

567.43

1,033.63

20

243.56

1.580

20
20

-67.50


359.14

1,246.75

266.91

1,314.25

1,839.35

0.888

41.95

168.70

1,877.18

288
4

3,215.79

37.83

2,919.67

2.470


2,594

4

-5.33

759.99

690

4,700

12

3,482.70

3,088.37

230

D16

cốt thép

288

1,410.00

238.23


486

g1

D16

96

243.56

621.95

48

D20

-67.50

663.90

8,683

D20

1,314.25

1.580

1,246.75


266.91

133.85

420.19

0.888

(3)=(1)-(2)

2,954.52

1,839.35

552

288

3,088.37

3,215.79

1,877.18

184

96

3,482.70


tkkt (2)

2.470

486

1,459

BVTC (1)

759.99

D12

D16

40

g2

(kg)

2.470

1,404.00

11,700

c2


(kg/m)

120

282

D12

c1

(m)

1,410.00

40

94

552

k2

chênh lệch

11,700

184

h3


Khối lợng

D12

486

H1

khối lợng

riêng

1,250.35

D12

F6

khối lợng

144

11,700

F5

Tổng

chiều dài


48

D12

h2

thân hầm

đờng

Khối lợng thân hầm

-0.47

-0.35

248.70
20.44

656.56
40.88

0.00


hạng số đốt ký hiệu
mục

hầm


thanh
S1
S2
S3
s4
s5
s6

(mm)
D20
D20
D20
D12
D16
D12

chiều dài
(mm)

4,700
8,683
2,695
6,150
1,460

H1
h2
h3
k1
k2

k3

D16
D12

D20
D12
D12

6,150
1,246

40

52

52

51
50
20

khối lợng

Khối lợng

chênh lệch

(m)


(kg/m)

(kg)

(kg)

(kg)

239.70
225.76
134.75
246.00
75.92

2.470
2.470
2.470
0.888

218.45

25.89

48.22

29.16

0.888

51.88


1.580

2,594

20

20

4

4

20.28

1.580

32.04

4

18.80

1.580

29.70

20

30.70


1.580

48.51

g1

D16

4,700

g3

D16

1,535

20

20

1,994

20

20

2,024

20


20

4

20
tổng cộng (kg)
cb400-v

30.70

39.88

40.48

1.580

1.580

1.580

1.580
D12
D14

ván khuôn (m2)

81.97
16.34


63.01

55.41

63.96

764.10

18.99

-13.59

-22.33

29.70

655.70

2,892.27

1,546.29
321.35

81.97

48.51

4,801.86

3.98


48.51

15.70

7.60

29.70

32.68

110.82

63.96

4,366.42
830.33

-

-

48.51

435.45
-66.23

28,619.65

0.00


D16

619.73

279.95

339.77

D20

3,418.04

3,256.13

161.91

C20

14.66

-

14.66

114.48

98.52

15.96


656.56

-

-

0.00

-

D18
C30

bê tông

232.04

29.70

2,164.09
286.56

434.01

60

3,435.15

-1.57


98.39

218.45

8.09

3,783.55

43.00

453.01

0.888

42.14

1,546.29

2.470

246.00

24.30

731.76

-13.59

102.37


183.40

10.15

232.04

1.580

41.43

3,476.15

286.56

324.74

0.888

2,164.09

-1.57

515.48

218.45

8.09

43.00


332.83

0.888

3,783.55

35.99

1,546.29

2.470

557.62

24.30

-13.59

567.76

41.43

(3)=(1)-(2)

232.04

592.06

46.66


18.80

324.74

2.470

52
4

521.63

332.83

60

5,070

C10

đá dăm đệm dày 20cm (m3)

-

41.20

-

37.32


19.23

3.07

3.94

tôn lợn sóng (m)

20

<=10

16

>18

12

557.62

486

4

567.76

109.81

2.470


64.79

592.06

tkkt (2)

119.95

225.76
246.00

BVTC (1)

1.580

0.888

134.75

40

riêng

46.66

50
52

52


khối lợng

239.70

40

52

Tổng

chiều dài

51

40

1,535

cốt thép

20

6,150

3,527

D16

D16


50

96

D16

g2

50

96

4,700

D16

26

486

c1
c2

26

26

D16
D16


51

(thanh)

26

2,695

F6

51

(thanh)

8,683

D20

F5

lợng thanh

96

F3

D12

Tổng số


đốt hầm

96

4,700

D20

số lợng/1

486

D20

F4

thân hầm

kính

F1
F2

1

đờng

Khối lợng thân hầm

<=18


-

1,383.83

3,418.04

6.13

0

1,110.29

3256.129952

0.00

3.88

248.70

16.16

20.44

-2.20

-

40.88



BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
TT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
II.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14

Hạng mục - Quy cách
Bản đáy cống
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2
Thép xuyên ty D12 đốt 1
Thép xuyên ty D12 đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
Cột chống thép I150x75x5,5
Tường thân
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm)
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngồi hầm)
Kích tăng U chống ngang đốt 1
Kích tăng U chống ngang đốt 2

Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2

ĐVT

Số lượng Chiều dài Đơn trọng
Khối lượng
(Cấu kiện)
(m)
(Kg/ĐVT)

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cột

8.00
8.00
30.00
30.00
30.00
30.00
15.00

15.00
60.00
60.00
60.00

16.99
16.99
0.60
0.60
1.00
1.00
0.65
0.65

7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
1.58
1.58

0.70

17.10

Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cái
Cái

16.00
16.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
30.00
60.00
60.00
60.00
60.00
120.00
120.00

16.99
16.99
2.18

2.18
2.18
2.18
8.25
8.25
2.50
2.50

7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
2.32
2.32

Cột

60.00

0.70

17.10

Bộ
Bộ
Cái

Cái
Cục

40.00
160.00
2.00
320.00
80.00

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

12.00
12.00
30.00
30.00
5.00
5.00
30.00
30.00

16.99
16.99
2.50

2.50
16.99
16.99
3.20
3.20

7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
10.99
10.99

Kg

-

3.50

2.32

10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2

Kg

-

3.50


2.32

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1

Cái

-

15 Cột chống thép I150x75x5,5
II.2
1
2
3
4
5
III
III.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m

Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
Bản đỉnh cống
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1

Ghi chú

959.99
959.99
127.17
127.17
69.55
69.55
15.39
15.39
60.00
60.00
718.20


1,919.98
1,919.98
461.84
461.84
461.84
461.84
574.03
574.03
347.73
347.73
60.00
60.00
120.00
120.00
Luân chuyển từ bản
718.20 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00

1,439.99
1,439.99
529.88
529.88
600.00
600.00
1,055.04

1,055.04
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
-


12 Kích tăng U chống ngang đốt 2
13
14
15
16

Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2

17 Cột chống thép I150x75x5,5
III.2
1
2
3
4
5

Dàn giáo

Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2

IV Sân cống, tường cánh

Cái
Thanh
Thanh
Cái
Cái

-

-

60.00
60.00
120.00
120.00

3.67
3.67

2.32
2.32

510.46

510.46
120.00
120.00

Cột

-

0.70

17.10

-

Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục

60.00
240.00
2.00
480.00
120.00

60.00
240.00
2.00
480.00

120.00

Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang

Luân chuyển từ
thân hầm sang

Luân chuyển từ
thân hầm sang


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
TT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
II.1
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

Hạng mục - Quy cách
Bản đáy cống
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2
Thép xuyên ty D12 đốt 1
Thép xuyên ty D12 đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
Cột chống thép I150x75x5,5
Tường thân
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1

Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm)
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngồi hầm)
Kích tăng U chống ngang đốt 1
Kích tăng U chống ngang đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2

ĐVT

Số lượng Chiều dài Đơn trọng
Khối lượng
(Cấu kiện)
(m)
(Kg/ĐVT)

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái

Cột

4.00
4.00
24.00
24.00
24.00
24.00
12.00
12.00
48.00
48.00
48.00

14.20
14.20
0.70
0.70
1.00
1.00
0.65
0.65

7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
1.58

1.58

0.70

17.10

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cái
Cái

16.00
16.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
48.00

48.00
48.00
48.00
96.00
96.00

14.20
14.20
2.18
2.18
2.18
2.18
3.50
3.50
2.50
2.50

7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
2.32
2.32

Cột


48.00

0.70

17.10

Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục

40.00
160.00
2.00
320.00
80.00

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

12.00
12.00
24.00

24.00
5.00
5.00
24.00
24.00

14.20
14.20
2.50
2.50
14.20
14.20
3.20
3.20

7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
10.99
10.99

Kg

-

3.50


2.32

10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2

Kg

-

3.50

2.32

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1

Cái

-

15 Cột chống thép I150x75x5,5
II.2
1
2
3
4
5
III
III.1
1
2
3

4
5
6
7
8
9

Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
Bản đỉnh cống
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1

Ghi chú

401.29
401.29
118.69

118.69
55.64
55.64
12.31
12.31
48.00
48.00
574.56

1,605.17
1,605.17
369.47
369.47
369.47
369.47
194.73
194.73
278.18
278.18
48.00
48.00
96.00
96.00
Luân chuyển từ bản
574.56 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
40.00
160.00
2.00
320.00

80.00

1,203.88
1,203.88
423.90
423.90
501.62
501.62
844.03
844.03
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
-


12 Kích tăng U chống ngang đốt 2
13
14
15
16

Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2


17 Cột chống thép I150x75x5,5
III.2
1
2
3
4
5

Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2

IV Sân cống, tường cánh

Cái
Thanh
Thanh
Cái
Cái

-

-

48.00
48.00
96.00

96.00

3.67
3.67

2.32
2.32

408.37
408.37
96.00
96.00

Cột

-

0.70

17.10

-

Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục

60.00

240.00
2.00
480.00
120.00

60.00
240.00
2.00
480.00
120.00

Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang

Luân chuyển từ
thân hầm sang

Luân chuyển từ
thân hầm sang


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
TT
I
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
II
II.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

Hạng mục - Quy cách
Bản đáy cống
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2
Thép xuyên ty D12 đốt 1

Thép xuyên ty D12 đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
Cột chống thép I150x75x5,5
Tường thân
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm)
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngồi hầm)
Kích tăng U chống ngang đốt 1
Kích tăng U chống ngang đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2

ĐVT

Số lượng Chiều dài Đơn trọng
Khối lượng
(Cấu kiện)
(m)
(Kg/ĐVT)

Kg

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cột

4.00
4.00
24.00
22.00
24.00
22.00
12.00
11.00
48.00
44.00
46.00

14.74
13.20
0.70
0.70
1.00
1.00
0.65

0.65

7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
1.58
1.58

0.70

17.10

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cái
Cái


16.00
16.00
24.00
22.00
24.00
22.00
24.00
22.00
48.00
44.00
48.00
44.00
96.00
88.00

14.74
13.20
2.18
2.18
2.18
2.18
3.50
3.50
2.50
2.50

7.07
7.07
7.07
7.07

7.07
7.07
2.32
2.32
2.32
2.32

Cột

46.00

0.70

17.10

Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục

40.00
160.00
2.00
320.00
80.00

Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

12.00
11.00
24.00
22.00
5.00
5.00
24.00
22.00

14.74
13.20
2.50
2.50
14.74
13.20
3.20
3.20

7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07

10.99
10.99

Kg

-

3.50

2.32

10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2

Kg

-

3.50

2.32

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1

Cái

-

15 Cột chống thép I150x75x5,5
II.2
1

2
3
4
5
III
III.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
Bản đỉnh cống
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2

Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1

Ghi chú

416.61
373.03
118.69
108.80
55.64
51.00
12.31
11.29
48.00
44.00
550.62

1,666.44
1,492.13
369.47
338.68
369.47
338.68
194.73
178.50
278.18
255.00
48.00
44.00

96.00
88.00
Luân chuyển từ bản
550.62 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00

1,249.83
1,025.84
423.90
388.58
520.76
466.29
844.03
773.70
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
-


12 Kích tăng U chống ngang đốt 2
13

14
15
16

Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2

17 Cột chống thép I150x75x5,5
III.2
1
2
3
4
5

Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2

IV Sân cống, tường cánh

Cái
Thanh
Thanh
Cái

Cái

-

-

48.00
44.00
96.00
88.00

3.67
3.67

2.32
2.32

408.37
374.34
96.00
88.00

Cột

-

0.70

17.10


-

Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục

60.00
240.00
2.00
480.00
120.00

60.00
240.00
2.00
480.00
120.00

Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang

Luân chuyển từ
thân hầm sang

Luân chuyển từ
thân hầm sang


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO

TT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
II.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14


Hạng mục - Quy cách
Bản đáy cống
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2
Thép xuyên ty D12 đốt 1
Thép xuyên ty D12 đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
Cột chống thép I150x75x5,5
Tường thân
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm)
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngồi hầm)
Kích tăng U chống ngang đốt 1
Kích tăng U chống ngang đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2


ĐVT

Số lượng Chiều dài Đơn trọng
Khối lượng
(Cấu kiện)
(m)
(Kg/ĐVT)

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cột

4.00
4.00
24.00
24.00
24.00
24.00
12.00
12.00
48.00
48.00

48.00

13.77
14.59
0.70
0.70
1.00
1.00
0.65
0.65

7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
1.58
1.58

0.70

17.10

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cái
Cái

16.00
16.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
24.00
48.00
48.00
48.00
48.00
96.00
96.00

13.77
14.59
2.18
2.18
2.18
2.18

3.50
3.50
2.50
2.50

7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
2.32
2.32

Cột

48.00

0.70

17.10

Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục


40.00
160.00
2.00
320.00
80.00

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

12.00
12.00
24.00
24.00
5.00
5.00
24.00
24.00

13.77
14.59
2.50
2.50
13.77
14.59

3.20
3.20

7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
10.99
10.99

Kg

-

3.50

2.32

10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2

Kg

-

3.50

2.32


11 Kích tăng U chống ngang đốt 1

Cái

-

15 Cột chống thép I150x75x5,5
II.2
1
2
3
4
5
III
III.1
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo

Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
Bản đỉnh cống
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1

Ghi chú

389.04
412.24
118.69
118.69
55.64
55.64
12.31
12.31
48.00
48.00
574.56

1,556.17
1,648.97
369.47

369.47
369.47
369.47
194.73
194.73
278.18
278.18
48.00
48.00
96.00
96.00
Luân chuyển từ bản
574.56 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00

1,167.12
1,236.73
423.90
423.90
486.30
515.30
844.03
844.03
Luân chuyển từ
thân hầm sang

Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
-


12 Kích tăng U chống ngang đốt 2
13
14
15
16

Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2

17 Cột chống thép I150x75x5,5
III.2
1
2
3
4
5

Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m

Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2

IV Sân cống, tường cánh

Cái
Thanh
Thanh
Cái
Cái

-

-

48.00
48.00
96.00
96.00

3.67
3.67

2.32
2.32

408.37
408.37
96.00
96.00


Cột

-

0.70

17.10

-

Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục

60.00
240.00
2.00
480.00
120.00

60.00
240.00
2.00
480.00
120.00

Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang


Luân chuyển từ
thân hầm sang

Luân chuyển từ
thân hầm sang


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN, KẾT CẤU ĐÀ GIÁO, GIÀN GIÁO
TT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
II.1
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14

Hạng mục - Quy cách
Bản đáy cống
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng đốt 2
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống D49 dày 2mm đốt 2
Thép xuyên ty D12 đốt 1
Thép xuyên ty D12 đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2
Cột chống thép I150x75x5,5
Tường thân
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng trong đốt 2

Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1 (trong hầm)
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2 (trong hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1 (ngoài hầm)
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2 (ngồi hầm)
Kích tăng U chống ngang đốt 1
Kích tăng U chống ngang đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2

ĐVT

Số lượng Chiều dài Đơn trọng
Khối lượng
(Cấu kiện)
(m)
(Kg/ĐVT)

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cột

4.00

4.00
22.00
24.00
22.00
24.00
11.00
12.00
44.00
48.00
46.00

13.29
14.03
0.70
0.70
1.00
1.00
0.65
0.65

7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
1.58
1.58

0.70


17.10

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Cái
Cái
Cái
Cái

16.00
16.00
22.00
24.00
22.00
24.00
22.00
24.00
44.00
48.00
44.00
48.00

88.00
96.00

13.29
14.03
1.68
1.68
1.68
1.68
3.50
3.50
2.50
2.50

7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
2.32
2.32
2.32
2.32

Cột

46.00

0.70


17.10

Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục

40.00
160.00
2.00
320.00
80.00

Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg

11.00
12.00
22.00
24.00
5.00
5.00

22.00
24.00

13.29
14.03
2.50
2.50
13.29
14.03
3.20
3.20

7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
7.07
10.99
10.99

Kg

-

3.50

2.32

10 Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 2


Kg

-

3.50

2.32

11 Kích tăng U chống ngang đốt 1

Cái

-

15 Cột chống thép I150x75x5,5
II.2
1
2
3
4
5
III
III.1
1
2
3
4
5
6

7
8
9

Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2
Bản đỉnh cống
Ván khn, thép hình
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp ngang đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm nẹp đứng ngoài đốt 2
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 1
Thép hộp 50x50x5mm xà dọc đốt 2
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 1
Thép hộp 100x50x5mm xà ngang đốt 2
Thanh chống ngang D49 dày 2mm đốt 1

Ghi chú

375.58
396.35
108.80
118.69
51.00
55.64

11.29
12.31
44.00
48.00
550.62

1,502.30
1,585.39
260.97
284.69
260.97
284.69
178.50
194.73
255.00
278.18
44.00
48.00
88.00
96.00
Luân chuyển từ bản
550.62 đáy sang nên chỉ
tính một nửa
40.00
160.00
2.00
320.00
80.00

1,032.83

1,189.04
388.58
423.90
469.47
495.43
773.70
844.03
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
Luân chuyển từ
thân hầm sang
-


12 Kích tăng U chống ngang đốt 2
13
14
15
16

Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 1
Thanh chống xiên D49 dày 2mm đốt 2
Kích tăng U chống xiên đốt 1
Kích tăng U chống xiên đốt 2

17 Cột chống thép I150x75x5,5
III.2
1

2
3
4
5

Dàn giáo
Dàn giáo định hình HxB=(0,90x1,25)m
Chéo dàn giáo L=1,71m (Khung dàn giáo 0,9m)
Thang L=5m
Kích đầu giáo + chân giáo
Gỗ kê 0,2x0,2x0,2

IV Sân cống, tường cánh

Cái
Thanh
Thanh
Cái
Cái

-

-

44.00
48.00
88.00
96.00

3.67

3.67

2.32
2.32

374.34
408.37
88.00
96.00

Cột

-

0.70

17.10

-

Bộ
Bộ
Cái
Cái
Cục

60.00
240.00
2.00
480.00

120.00

60.00
240.00
2.00
480.00
120.00

Luân chuyển hệ đà giáo từ thân cống sang

Luân chuyển từ
thân hầm sang

Luân chuyển từ
thân hầm sang



×