Algebraic Inequalities
Vasile Cirtoaje
Chapter 1: Warm-Up Problem Set
1.1 Applications
1. Cho ,,,abcdR∈ thỏa :
2222
4abcd+++=. CMR :
3333
8abcd+++≤
2. Cho ,,0abc≥ . CMR :
3
333
32
2
bc
abcabca
+
++−≥−
3. Cho
,,0abc> thỏa 1abc =. CMR :
222
5
33
abcabc++++
≥
4. Cho
,,0abc≥ thỏa
333
3abc++=. CMR :
444444
3abbcca++≤
5. Cho ,,0abc≥ . CMR :
( )
222
212abcabcabbcca++++≥++
6. Cho ,,abcR∈ khác nhau đôi một . CMR :
222
2
abc
bccaab
++≥
−−−
7. Cho ,,0abc≥ . CMR :
(
)
(
)
(
)
222
0abcbcbcacacabab−++−++−+≥
8. Cho ,,,0abcd≥ . CMR :
0
2222
abbccdda
abcbcdcdadab
−−−−
+++≥
++++++++
9. Cho
,,0abc≥ thỏa
222
abcabc++=++. CMR :
222222
abbccaabbcca++≤++
10. Cho ,,0abc≥ và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
222222
1
abc
aabbbbccccaa
++≥
++++++
11. Cho
,,0abc≥ . CMR :
() () ()
333
333
333
1
abc
abcbcacab
++≥
++++++
12. Đặt :
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
,,
Eabcaabacbbcbaccacb
=−−+−−+−−
CMR : a)
()()()()()
222
,,
abcEabcababbcbccaca
++≥−+−+−
b)
()()()()
222
111
2,,
Eabcabbcca
abc
++≥−+−+−
13. Cho ,,,,,
abcxyzR
∈
thỏa :
0
axbycz
+≥+≥+≥
và
abcxyz
++=++
.
CMR :
aybxacxz
+≥+
14. Cho
1
,,,3
3
abc
∈
. CMR :
7
5
abc
abbcca
++≥
+++
15. Cho
,,,,,0
abcxyz
≥
thỏa
abcxyz
++=++
.
CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
3
axaxbybyczczabcxyz
+++++≥+
16. Cho
,,0
abc
≥
. CMR :
()
(
)
3
222
427
abcabbccaabc
++≥+++
17. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
3
abc
++=
. CMR :
222
111
1
212121
abbcca
++≥
+++
18. Cho
,,,0
abcd
>
. CMR :
2222
11114
aabbbcccdddaacbd
+++≥
+++++
19. Cho
1
,,,2
2
abc
∈
. CMR :
333222
222
abbccaabbcca
++≥++
++++++
20. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
3
abbcca
++=
. CMR :
222
111
1
222
abc
++≤
+++
21. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
3
abbcca
++=
. CMR :
222
1113
1112
abc
++≥
+++
22. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
222
3
abc
++=
. CMR :
1
222
abc
abc
++≤
+++
23. Cho
,,0
abc
>
thỏa
1
abc
=
. CMR :
a)
111
0
abc
bca
−−−
++≥
b)
111
0
abc
bccaab
−−−
++≥
+++
24. Cho
,,,0
abcd
≥
thỏa
2222
aabbccdd
−+=−+
. CMR :
(
)
(
)
(
)
2
abcdabcd
++≥+
25. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
n
aaa
=
. CMR :
() () ()
12
111
1
111111
n
nanana
+++≥
+−+−+−
26. Cho
,,,0
abcd
≥
thỏa
2222
1
abcd
+++=
. CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
1111
abcdabcd
−−−−≥
27. Cho
,,0
abc
>
. CMR :
222
3
abc
abbcca
++≤
+++
28. Cho
,,,0
abcd
≥
. CMR :
2222
1
abcd
abbccada
+++≥
++++
29. Cho
,,0
abc
>
thỏa
111
abc
abc
++=++
. Nếu
abc
≤≤
thì :
23
1
abc
≥
30. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
222222
abcabc
bccaabbccaab
++≥++
++++++
31. Cho
,,0
abc
≥
. CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
222
21111111
abcabcabc
+++≥++++
32. Cho
,,0
abc
≥
. CMR :
(
)
(
)
(
)
222222
31111
aabbccabcabc
−+−+−+≥++
33. Cho
,,,0
abcd
≥
. CMR :
()()()()
2
2222
1
1111
2
abcd
aabbccdd
+
−+−+−+−+≥
34. Cho
,,0
abc
≥
. CMR :
(
)
(
)
(
)
()
3
222222
aabbbbccccaaabbcca
++++++≥++
35. Cho
,,,0
abcd
>
thỏa
1
abcd
=
.
CMR :
1111
1
1111
abbccabccddbcddaacdaabbd
+++≤
++++++++++++
36. Cho ,,,,,
abcxyzR
∈
. CMR :
(
)
(
)
(
)
()
2
222222
43
axbyczbcxcayabz
+++≥++
37. Nếu
abcde
≥≥≥≥
thì
()()
2
8
abcdeacbdce
++++≥++
Cho
0
e
≥
. Xác định dấu
""
=
xảy ra ?
38. Cho ,,,
abcdR
∈
. CMR :
(
)
()()
2
2222
612
abcdabcdabbccd
+++++++≥++
39. Cho
,,0
abc
>
. CMR :
()
()
222
222
111111
11abcabc
abcabc
++++≥++++++
40. Cho
,,0
abc
>
. CMR :
()
()
222
222
111111
522abcabc
abcabc
+++++−≥++++
41. Cho
,,,0
abcd
>
. CMR :
0
abbccdda
bccddaab
−−−−
+++≥
++++
42. Nếu
,,1
abc
>−
thì :
222
222
111
2
111
abc
bccaab
+++
++≥
++++++
43. Cho
,,,,,0
abcxyz
>
thỏa
(
)
(
)
(
)
(
)
222222
4
abcxyzabcxyz
++++=++++=
.
CMR :
1
36
abcxyz <
44. Cho
,,0
abc
>
thỏa
222
3
abc
++=
. CMR :
222222
3
abbcca
abbcca
+++
++≥
+++
45. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
1113
abcbcacababbcca
++≥
+++++
46. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222222
1113
bbccccaaaabbabbcca
++≥
−+−+−+++
47. Cho
,,0
abc
>
thỏa
3
abc
++=
. CMR :
12
5
abc
abbcca
+≥
++
48. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
222
3
abc
++=
. CMR :
(
)
1297
abcabbcca
+≥++
49. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
3
abbcca
++=
. CMR :
333
710
abcabc
+++≥
50. Cho
,,0
abc
>
thỏa
1
abc
=
. CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
75
abbccaabc
++++≥++
51. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
()()()()()()
333
222222222222
1
222222
abc
abc
abacbcbacaca
++≤
++
++++++
52. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
3
abc
++≥
. CMR :
222
111
1
abcabcabc
++≤
++++++
53. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
3
abbcca
++=
.
Nếu
1
r
≥
thì :
222222
1113
2
rabrbcrcar
++≤
+++++++
54. Cho
,,0
abc
>
thỏa
1
abc
=
. CMR :
()()()
()()()
333
1115
1
111
111
abc
abc
+++≥
+++
+++
55. Cho
,,0
abc
>
thỏa
1
abc
=
. CMR :
213
3
abcabbcca
+≥
++++
56. Cho ,,
abcR
∈
. CMR :
()
(
)
(
)
(
)
()()()
222
212111111
abcabcabc
+++++≥+++
57. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
(
)
(
)
(
)
222
2
abcbcacab
abcbcacab
+++
++≥
+++
58. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
() () ()
222
2
abcbcacab
abcbcacab
+++
++≥
+++
59. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
111
abc
bccaababcbcacab
++≥++
++++++
60. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
111222
333
abc
bccaababcbcacab
++≥++
++++++
61. Cho
,,0
abc
>
thỏa
222
3
abc
++=
. CMR :
()
3
518
abc
abc
+++≥
62. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
3
abc
++=
. CMR :
1113
6665
abbcca
++≤
−−−
63. Cho
12
,, ,,4
n
aaaRn
∈≥
thỏa
12
n
aaan
+++≥
và
2222
12
n
aaan
+++≥
.
CMR :
{
}
12
axa,, ,2
n
maa
≥
64. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
(
)
()
222
2
13
6
3
abbcca
abc
bccaab
abc
++
++≥−
+++
++
65. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
(
)
(
)
(
)
222
222222
abcbcacab
abc
bccaab
+++
++≥++
+++
66. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
(
)
(
)
(
)
2
abbcca
+++=
. CMR :
(
)
(
)
(
)
222
1
abcbcacab
+++≤
Chapter 2: Starting From Some Special Fourth Degree Inequalities
2.1 Main results
1. Cho ,,
xyzR
∈
. CMR :
(
)
(
)
2
222333
3
xyzxyyzzx
++≥++
2. Cho ,,,
xyzrR
∈
. CMR :
(
)
(
)
42223
31313
xrxyrrxyzxrxy
+−+−≥
∑∑∑∑
3. Cho ,,
xyzR
∈
. CMR :
(
)
444333333
2
xyzxyyzzxxyyzzx
+++++≥++
4. Cho
,,0
xyz
≥
. CMR :
(
)
444222222333333
2
xyzxyyzzxxyyzzxxyyzzx
++−−−≥++−−−
5. Cho ,,,
xyzrR
∈
. CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
0
xryxrzxyxz
−−−−≥
∑
, ( với
xxyz
=++
∑
)
6. Cho
,,0
xyz
≥
. Đặt :
(
)
(
)
i
i
Sxxyxz
=−−
∑
. Với mọi
,:0
pqRpq
∈>
:
CMR :
0
pqpq
SSSS
+
≥
7. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
3
xyz
++=
.
Nếu
ln3
1,355
ln9ln4
m=≈
−
và 0
rm
<≤
thì :
3
rrrrrr
xyyzzx
++≤
8. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
2
xyz
++=
. Nếu
23
r
≤≤
thì :
(
)
(
)
(
)
2
rrr
xyzyzxzxy
+++++≤
9. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
1
xyz
++=
.
Nếu 0
p
<
và
(
)
(
)
121
4
pp
q
−+
≤ thì :
19
13
yzqzxqxyqq
xpypzpp
++++
++≤
++++
10. Cho
,,0
xyz
>
. Nếu
13
r
≤≤
thì :
()
2
444222
1
3
rrrrrr
xyyzzxxyz
−−−
++≤++
11. Cho
,,0
xyz
>
a) Nếu
3
xyz
++=
và
1
0
2
r
<≤
thì :
111
3
rrrrrr
xyyzzx
+++
++≤
b) Nếu
12
xyzr
++=+
và
1
r
≥
thì :
()
1
111
1
r
rrrrrrr
xyyzzxrr
+
+++
++≤+
12. Cho
,,0
xyz
>
a) Nếu
3
xyz
++=
và
3
0
2
r
<≤
thì :
3
rrr
xyyzzx
++≤
b) Nếu
1
xyzr
++=+
và
2
r
≥
thì :
rrrr
xyyzzxr
++≤
13. Cho
,,0
xyz
>
thỏa
3
mnmnmn
xyz
+++
++=
, với
0
mn
>>
. CMR :
3
mmm
nnn
xyz
yzx
++≥
14. Cho
,,,0
abcd
≥
. Nếu
0
p
>
thì :
()
2
11111
abcd
ppppp
bccddaab
++++≥+
++++
15. Cho
,,0
abc
>
. CMR :
111111111
3
444333
abcabbccaabbcca
+++++≥++
++++++
16. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
3
xyz
++=
. CMR :
3
1332
xyz
xyyzzx
++≥
+++
17. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
3
xyz
++=
. CMR :
222
3
3334
xyz
yzx
++≥
+++
18. Cho
,,0
abc
>
thỏa
1
abc
=
. CMR :
1
888
abc
bca
++≥
+++
19. Cho
,,
abc
là độ dài 3 cạnh của tam giác .
a)
(
)
(
)
(
)
333222
3
abbccaabbccaabc
++≥++++
b)
()
(
)
()
4
222
9
abbccaabcabc
++++≥++
20. Cho
,,
abc
là độ dài 3 cạnh của tam giác .
Nếu
2
r
≥
thì :
(
)
(
)
(
)
111
3
rrrrrr
abbccaabcabbcca
−−−
++≥++++
21. Cho
,,
abc
là độ dài 3 cạnh của tam giác .
Nếu
2
r
≥
thì :
(
)
(
)
(
)
0
rrr
ababbcbccaca
−+−+−≥
22. Cho
,,
abc
là độ dài 3 cạnh của tam giác .
Nếu
01
r
<≤
thì :
(
)
(
)
(
)
222
0
rrrrrr
ababbcbccaca
−+−+−≥
23. Cho
,,
abc
là độ dài 3 cạnh của tam giác và ,,
xyzR
∈
.
CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
222222222222
yazbxczaxbycxyyzzxabbcca
++++≥++++
Chapter 2: Starting From Some Special Fourth Degree Inequalities
2.3 Another related inequalities
1. Cho
,,0
xyz
≥
. Với
02
r≤≤ .
CMR :
()
444222222333
1
xyzrxyyzzxrxyyzzx
+++++≥+++
2. Cho ,,
xyzR
∈
. Với
12
r
−≤≤
.
CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
222
0
xxyxryyyzyrzzzxzrx
−−+−−+−−≥
3. Cho
,,0
xyz
≥
. Với
22
r
−≤≤
.
CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
222222
0
xxyxryyyzyrzzzxzrx
−−+−−+−−≥
4. Cho ,,
xyzR
∈
. CMR :
()()()()()()
333
2220
xyxyyzyzzxzx
−++−++−+≥
5. Cho
12
,, ,
n
xxxR
∈
.
CMR :
()()()()()()
333
1212232311
23 30
nn
xxxxxxxxxxxx
−++−+++−+≥
6. Cho
,,0
xyz
≥
. CMR :
()()()()()()
333
3232320
xyxyyzyzzxzx
−++−++−+≥
7. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
. Với
3
1
1,7024
41
r≥≈
−
CMR :
()()()()()()
333
1212232311
0
nn
xxrxxxxrxxxxrxx
−++−+++−+≥
8. Cho ,,
xyzR
∈
. CMR :
(
)
(
)
(
)
3
33
2220
xyxyyzyzzxzx
−++−++−+≥
9. Cho ,,
xyzR
∈
. CMR :
()()()()()()
333
2220
xyxzyzyxzxzy
−++−++−+≥
10. Cho ,,
xyzR
∈
. CMR :
(
)
(
)
(
)
3
33
2220
xyxzyzyxzxzy
−++−++−+≥
11. Cho
12
,, ,
n
xxxR
∈
. Với
31
0
2
r
−
≤≤
CMR :
(
)
(
)
(
)
444333333
121223112231
1
nnn
xxxrxxxxxxrxxxxxx
+++++++≥++++
12. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
.
CMR :
()()
444333333
121223112231
13
22
nnn
xxxxxxxxxxxxxxx
+++++++≥+++
13. Cho ,,
xyzR
∈
. CMR :
()()()
333
0
xxyyyzzzx
+++++≥
14. Cho
,,0
abc
>
. CMR :
111111111111
4
222333333
abcabbccaabbccaabbcca
++−−−≥++−−−
+++++++++
15. Cho
1
,,,2
2
xyz
∈
. CMR :
859
xyzyzx
yzxxyz
++≥+++
16. Cho
1
,,,,432
xyzpp
p
∈=+
. CMR :
()
(
)
()
4
222
9
xyyzzxxyzxyz
++++≥++
17. Cho
2
,,
3
xyz
≥
thỏa
3
xyz
++=
. CMR :
222222
xyyzzxxyyzzx
++≥++
18. Cho ,,
xyzR
∈
. CMR :
(
)
()()()
222
4443332
3
xyzxyyzzxxyzyzxzxy
++−−−≥−+−+−
19. Cho ,,
xyzR
∈
. CMR :
(
)
(
)
444333333
22
xyzxyzxyzxyyzzxxyyzzx
++−++≥++−−−
20. Cho
,,0
xyz
≥
. CMR :
(
)
(
)
(
)
444222222222
176
xyzxyyzzxxyzxyyzzx
+++++≥++++
21. Cho
,,0
xyz
≥
. CMR :
(
)
()
2
2
2
6
xyzxyzx
−≥−
∑∑
( với
xxyz
=++
∑
)
22. Cho
,,0
xyz
≥
. CMR :
(
)
(
)
444333222222
56
xyzxyyzzxxyyzzx
+++++≥++
23. Cho
,,0
xyz
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
0
xyzyzxzxy
xyyzzx
−−−
++≥
+++
24. Cho ,,
xyzR
∈
. CMR :
(
)
(
)
444333
340
xyzxyyzzx
+++++≥
25. Cho
,,0
xyz
>
thỏa
3
xyz
++=
. CMR :
333
3
1112
xyz
yzx
++≥
+++
26. Cho
,,,0
abcd
≥
thỏa
4
abcd
+++=
. CMR :
(
)
2222
3416
abcdabcd
++++≥
27. Cho
,,,0
abcd
>
thỏa
4
abcd
+++=
. CMR :
2222
2
1111
abcd
bcda
+++≥
++++
28. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
1
abc
++=
. CMR :
23232315
1112
bccaab
abc
+++
++≤
+++
29. Cho
,,
abc
là độ dài 3 cạnh của tam giác .
CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
222
0
aabbcbbccaccaab
+−++−++−≥
30. Cho
,,
abc
là độ dài 3 cạnh của tam giác không đều
CMR :
{}
333222222
333
min,,
3
abbccaabbcca
bcacababc
abcabc
++−−−
≥+−+−+−
++−
31. Cho
,,
abc
là độ dài 3 cạnh của tam giác và
,,,1
xyzRxyz
∈++=
.
CMR :
(
)
(
)
(
)
0
yzabcazxbcabxycabc
+−++−++−≤
32. Cho
,,
abc
là độ dài 3 cạnh của tam giác .
CMR :
(
)
()
(
)
()
(
)
()
222
222
2220
abcbcbcacacabab
−−+−−+−−≥
33. Cho
,,0
xyz
≥
. Với
01,558
rm
<≤≈
là nghiệm của phương trình
()()
1
13
mm
mm
+
+= .
CMR :
1
33
r
rrr
xyyzzxxyz
+
++++
≤
Chapter 3: Inequalities With Right Convex And Left Concave Functions
3.4 Applications
1. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
n
xxxn
+++=
CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
3332222
1212
1 21
nn
nxxxnnxxx
−++++≥−+++
2. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
n
xxxn
+++=
CMR :
(
)
(
)
3332222
1212
1
nn
xxxnnxxx
++++≤++++
3. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
1
n
xxx
n
r
nn
+++
−
=≥
CMR :
2222
12
111
1111
n
n
xxxr
+++≥
++++
4. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
2
1
1
n
xxx
n
r
nnn
+++
−
=≤
−+
CMR :
2222
12
111
1111
n
n
xxxr
+++≤
++++
5. Cho
12
,, ,0
n
xxx
>
thỏa
12
1
n
xxx
+++=
CMR :
()()
()
2
222
12
12
111
241
n
n
nnnxxx
xxx
+++≥−+−+++
6. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
()
12
2
1
1
n
xxx
n
r
n
nn
+++
−
=≤
+−
CMR :
12
111
1111
n
n
xxxr
+++≤
−−−−
7. Cho
12
0,, ,1
n
xxx
≤<
thỏa
()
12
2
1
1
n
xxx
n
r
n
nn
+++
−
=≥
+−
CMR :
12
111
1111
n
n
xxxr
+++≥
−−−−
8. Cho
12
,, ,0
n
xxx
>
thỏa
12
21
1
n
xxx
n
r
nn
+++
−
=≤+
CMR :
12
12
1111
n
n
n
xxxr
xxxr
+++≥+
9. Cho
(
)
12
,, ,03
n
xxxn
>≥
thỏa
12
1
n
xxx
+++=
CMR :
12
12
1111
n
n
n
xxxn
xxxn
−−−≥−
10. Cho
,,0
xyz
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
484848
11115
xyz
yzzxxy
+++++≥
+++
11. Cho
,,0
xyz
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với
0
ln3
10,585
ln2
rr≥=−≈
CMR :
222
3
rr
r
xyz
yzzxxy
++≥
+++
12. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
3
xyz
++=
.
Nếu
0
ln2
01,71
ln3ln2
rr<≤=≈
−
thì :
(
)
(
)
(
)
6
rrr
xyzyzxzxy
+++++≤
13. Cho
12
0,, ,1
n
xxx
≤<
thỏa
12
1
3
n
xxx
r
n
+++
=≥
CMR :
12
12
1111
n
n
x
xx
nr
xxxr
+++≥
−−−−
14. Cho
,,0
abc
>
thỏa
3
abc
++=
. CMR :
(
)
(
)
(
)
222
1111
aabbcc
−+−+−+≥
15. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
n
xxxn
+++=
.
CMR :
222
1122
111
1
nn
nxxnxxnxx
+++≤
−+−+−+
16. Cho
,,0
abc
>
thỏa
1
abc
=
. CMR :
111
121abc
abc
+++≥+++
17. Cho
,,,0
abcd
>
thỏa
1
abcd
=
.
CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
121212120
aabbccdd
−−+−−+−−+−−≥
18. Cho
(
)
12
,, ,04
n
aaan
>≥
thỏa
12
1
n
aaa
=
CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
222
1212
1 322
nn
naaannnaaa
−+++++≥++++
19*. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
n
aaa
=
CMR :
()()
111
12
12
111
21
nnn
n
n
aaannn
aaa
−−−
++++−≥−+++
20. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
n
aaa
=
. Với
mn
≥
:
CMR :
()
12
12
111
1
mmm
n
n
aaamnm
aaa
++++≥++++
21. Cho
(
)
12
,, ,03
n
aaan
>≥
thỏa
12
1
n
n
aaapn
=≥−
CMR :
()() ()()
2222
12
111
1111
n
n
aaap
+++≥
++++
22. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
2
12
1
n
n
aaapn
=≥−
CMR :
12
111
1111
n
n
aaap
+++≥
++++
23*. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
1
n
n
n
aaap
n
=≤−
−
CMR :
()() ()()
2222
12
111
1111
n
n
aaap
+++≤
++++
24. Cho
(
)
12
,, ,03
n
aaan
>≥
thỏa
()
12
2
21
1
n
n
n
aaap
n
−
=≤
−
CMR :
12
111
1111
n
n
aaap
+++≤
++++
25. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
n
n
aaap
=≥
CMR :
1111
1122
1111
1 1 1 1
nnnn
nn
aaaaaapp
−−−−
+++≥
++++++++++++
26. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
n
aaa
≥
.
CMR :
()
2
1212
2
1
1
lnln
2
n
nnij
ijn
aaaaaaaa
n
≤≤≤
+++−≥−
∑
27. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
n
aaa
=
CMR :
12
111
11 11
n
aaa
n
nnn
−+−++−≤−
28. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
n
xxxn
+++=
.
CMR :
2
22
12
1
n
x
xx
nnn
−
−−
+++≥
29. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
n
xxxn
+++=
.
CMR :
(
)
(
)
(
)
3332222
1212
2 21
nn
xxxnnxxx
++++≤++++
30. Cho
,,0
xyz
>
thỏa
3
xyz
++=
. CMR :
()
222
111
8910
xyz
xyz
+++≥++
Chapter 4: On Popoviciu’s Inequality
4.2 Applications
1*. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
n
aaa
=
CMR :
()()
111
12
12
111
21
nnn
n
n
aaannn
aaa
−−−
++++−≥−+++
2. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
n
aaa
=
CMR :
()
111
1212
12
1111
2
2
nnn
nn
n
n
aaannaaa
aaa
−−−
−
++++−≥+++++++
3. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
n
aaan
+++=
CMR :
()()()()
1
1212
1
n
n
nn
nanananaaa
−
−−−≥−
4. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
và
1
,
1
ii
ji
bai
n
≠
=∀
−
∑
. CMR :
1212
1212
nn
nn
ba
bbaa
aaabbb
+++≥+++
5*. Cho
12
,, ,0
n
xxx
>
thỏa
12
12
111
n
n
xxx
xxx
+++=+++
.
a)*
() () ()
2
111
1
111111
n
nxnxnx
+++≥
+−+−+−
b)
12
111
1
111
n
nxnxnx
+++≤
−+−+−+
6. Cho
(
)
12
,, ,03
n
aaan
>≥
thỏa
12
1
n
aaa
+++=
CMR :
12
12
1111
22 22
n
n
n
aaan
aaan
+−+−+−≥+−
7. Cho
12
,, ,0
n
xxx
>
thỏa
12
12
111
n
n
xxxns
xxx
+++=+++=
CMR :
1212
111111
111111
nn
xnxnxnnsxnsxnsx
+++≥+++
+−+−+−−+−+−+
8. Cho
(
)
12
,, ,03
n
xxxn
>≥
thỏa
12
1
n
xxx
=
. Với
()
2
21
0
1
n
p
n
−
<≤
−
CMR :
12
111
1111
n
n
pxpxpxp
+++≤
++++
9. Cho
12
,, ,0
n
xxx
>
. CMR :
()
(
)
()
2
222222
121212
1
n
nnn
nxxxnxxxxxx
−++++≥+++
10. Cho
,,,0
abcd
>
thỏa
4
abbccdda
+++=
.
CMR :
()
2
1111
abcd
abcd
bcda
++++≥+++
Chapter 5: Inequalities Involving EV-Theorem
5.2 Applications
1. Cho
,,0
abc
≥
. CMR :
()()()()
5
444
1
12
xyzyzxzxyxyz
+++++≤++
2. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
1
xyyzzx
++=
. CMR :
(
)
32332
xyzxyz
+++−≥
3. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
1
abbcca
++=
. CMR :
1111
2
abbccaabc
++−≥
+++++
4. Cho
,,,0
xyzt
≥
thỏa
3
xyzt
+++=
. CMR :
222222222222
1
xyzyztztxtxy
+++≤
5. Cho
,,,0
xyzt
≥
thỏa
4
xyzt
+++=
.
CMR :
222222222222
8
xyzyztztxtxyxyzyztztxtxy
+++++++≤
6. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
3
xyyzzx
++=
. CMR :
121212
3
333
xyz+++
++≥
7. Cho
,,0
xyz
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
()()()
()
222
1119
4
xyyzzx
xyyzzx
++≥
++
+++
8. Cho
,,0
xyz
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với
5
0
2
r
≤≤
.
CMR :
(
)
()
22222
31
1
r
yyzzxyzrxyyzzx
+
≥
+++++++
∑
9. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
3
xyz
++=
. Với
8
5
r
≥
.
CMR :
222222
1113
2
rxyryzrzxr
++≤
+++++++
10. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
222
3
xyz
++=
. Với
10
r
≥
.
CMR :
() () ()
222
1113
4
r
rxyryzrzx
++≤
−
−+−+−+
11. Cho
,,0
xyz
≥
. CMR :
222222222
3
3335
yzzxxy
xyzyzxzxy
++≤
++++++
12. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
2
xyz
++=
. CMR :
222
yz
1
x111
zxxy
yz
++≤
+++
13. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
3
xyz
++=
.
Nếu
0
ln2
1,713
ln3ln2
rr
≈=≤≤
−
thì :
(
)
(
)
(
)
2
rrr
xyzyzxzxy
+++++≤
14. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
3
xyyzzx
++=
.
Nếu
12
r
<≤
thì :
(
)
(
)
(
)
6
rrr
xyzyzxzxy
+++++≥
15*. Cho
12
,, ,0
n
xxx
>
thỏa
12
12
111
n
n
xxx
xxx
+++=+++
.
CMR :
() () ()
2
111
1
111111
n
nxnxnx
+++≥
+−+−+−
16. Cho
,,0
abc
>
thỏa
1
abc
=
. CMR :
333
111
156abc
abc
+++≥++
17. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
n
aaa
=
. Với
1
mn
≥−
:
CMR :
()
12
12
111
1
mmm
n
n
aaamnm
aaa
++++−≥+++
18. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
n
xxxn
+++=
. Với
1
,22,1
1
k
n
kZknr
n
−
+
∈≤≤+=−
−
:
CMR :
(
)
1212
1
kkk
nn
xxxnnrxxx
+++−≥−
19. Cho
12
,, ,0
n
xxx
>
thỏa
12
111
n
n
xxx
+++=
. Với
1
1
1
1
1
n
n
ee
n
−
−
=+<
−
CMR :
(
)
12112
1
nnn
xxxnexxx
−
+++−≤−
20. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
n
xxxn
+++=
. Với
1
1
,3,
1
k
n
kZkr
n
−
+
−
∈≤=
−
:
CMR :
(
)
222
1212
kkk
nn
xxxnrxxxn
+++−≥+++−
21. Cho
12
,, ,0
n
xxx
>
.
CMR :
()()
12121212
12
111
1
nnn
nnnn
n
xxxnnxxxxxxxxx
xxx
++++−≥++++++
22. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
.
CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
111
12121212
1
nnnnnn
nnnn
nxxxnxxxxxxxxx
−−−
−++++≥++++++
23. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
.
CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
111
12121222
1
nnnnnn
nnnn
nxxxxxxxxxxxx
+++
−+++≥++++++−
24. Cho
12
,, ,0
n
xxx
>
.
CMR :
()
1212
1212
1111
2
nn
nn
xxxnnxxx
xxxxxx
+++−+++−++≥
25. Cho
12
,, ,0
n
xxx
>
thỏa
12
1
n
xxx
=
. CMR :
12
12
11
1
111
n
n
xxxn
n
xxx
−<
+++−
+++−
26. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
n
xxxn
+++=
. CMR :
()
()
1
222
1
2212
n
nn
xxxxxxn
−
+++≤
27. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
3
xyyzzx
++=
.
Nếu
ln9ln4
0,738
ln3
p
−
≥≈ thì :
3
ppp
xyz
++≥
28. Cho
,,0
xyz
≥
thỏa
3
xyz
++=
.
Nếu
ln9ln8
0,29
ln3ln2
p
−
≥≈
−
thì :
ppp
xyzxyyzzx
++≥++
29. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
n
xxxn
+++=
.
CMR :
23341121
111
1
1 1 1
nnn
nxxxnxxxxnxxx
−
+++≤
+−+−+−
30*. Cho
,,0
abc
>
thỏa
1
abc
=
. CMR :
()()()
()()()
222
1112
1
111
111
abc
abc
+++≥
+++
+++
31. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
2
abc
++≥
và
1
abbcca
++≥
Nếu
01
r
<<
thì :
2
rrr
abc
++≥
32. Cho
,,0
abc
>
thỏa
()
3
32
abcabc
++= . Tìm GTLN và GTNN của :
()
444
4
abc
E
abc
++
=
++
.
33. Cho
(
)
12
,, ,03
n
xxxn
≥≥
thỏa
1
1
x
=
∑
. Với
{
}
3,4, ,
mn
∈ :
CMR :
12312
331
1
21
mm
xxxxx
mm
−
+≥
−−
∑∑
34. Cho
,,,0
xyzt
≥
thỏa
2222
1
xyzt
+++=
. CMR :
3333
1
xyztxyzyztztxtxy
+++++++≤
Chapter 6: Arithmetic / Geometric Compensation Method
6.3 Applications
1. Cho
,,,0
abcd
≥
thỏa
4
abcd
+++=
. CMR :
a)
1111
1
5555
abcbcdcdadab
+++≤
−−−−
b)
111115
444411
abcbcdcdadab
+++≤
−−−−
2. Cho
(
)
12
,, ,03
n
xxxnZ
≥≤∈ thỏa
12
n
xxxn
+++=
. Với 1,
m
n
mnp
m
<<>
Thì
()
1
12
12
1
1
,, ,
m
m
n
iin
iii
Fxxx
pxxx
≤<⋅⋅⋅<≤
=
−
∑
đạt max tại
12 k
n
xxx
k
==⋅⋅⋅==
và
12
0
kkn
xxx
++
==⋅⋅⋅==
. Ở đây
{
}
.1, ,
kmmn
∈+ .
3. Cho
,,,0
abcd
≥
thỏa
1
abcd
+++=
. CMR :
a)
(
)
(
)
3333
4151
abcdabcbcdcdadab
+++++++≥
b)
(
)
(
)
3333
11212
abcdabcbcdcdadab
+++++++≥
4. Cho
(
)
12
,, ,03
n
xxxn
≥≥
.CMR :
a)
(
)
3
11231212
3
xxxxxxxx
+≥+
∑∑∑
b)
()
3
11231212
13
22
n
xxxxxxxx
n
−
+≥+
−
∑∑∑
5. Cho
,,,0
abcd
≥
a) Nếu
2222
2
abcd
+++=
thì :
3333
2
abcdabcbcdcdadab
+++++++≥
b) Nếu
2222
3
abcd
+++=
thì :
(
)
(
)
3333
3211
abcdabcbcdcdadab
+++++++≥
6. Cho
,,,0
abcd
≥
thỏa
2
abcd
+++=
. CMR :
2222
111116
131313137
abcd
+++≥
++++
7. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
n
xxxs
+++=
. CMR :
2
22222
1kn
12
111
ax
111
n
ks
nm
xxxks
≤≤
+++≥−
++++
8. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
0
n
xxxs
+++=>
.
CMR :
()()()
2
222
12
2
1kn
11 1ax1
k
n
s
xxxm
k
≤≤
+++≤+
9. Cho
,,,0
abcd
≥
thỏa
1
abcd
+++=
. CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
()()()()
12121212
125
11118
abcd
abcd
++++
≥
−−−−
10. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
1
n
xxx
+++=
.Với
1
m
>−
.CMR :
1kn
1
1
min
11
k
n
i
i
i
mx
km
xk
≤≤
=
+
+
≥
−−
∏
11. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
2
3
n
xxx
+++=
. CMR :
()
()
1
1
4
11
ij
ijn
ij
xx
xx
≤<≤
≤
−−
∑
12. Cho
12
,, ,0
n
xxx
≥
thỏa
12
1
n
xxx
+++=
và
1
n
−
số trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
()
()
()
1
21
11
ij
ijn
ij
xx
n
n
xx
≤<≤
≥
−
−−
∑
13. Cho
,,,0
abcd
≥
thỏa
4
abcd
+++=
. CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
13131313125131
abcdabcd
++++≤+
14. Cho
,,,0
abcd
≥
thỏa
4
abcd
+++=
.
CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
22222222
13131313255
abcdabcd
++++≤+
15. Cho
12
,, ,0
n
xxx
>
thỏa
12
1
1
n
n
xxxp
n
=≤
−
CMR :
12
111
1111
n
n
xxxp
+++≤
++++
16*. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
1
n
n
n
aaap
n
=≤−
−
CMR :
()() ()()
2222
12
111
1111
n
n
aaap
+++≤
++++
Chapter 7: Symmetric Inequalities With Three Variables Involving Fractions
(
)
(
)
(
)
1
222222
abcpbcbcapcacabpab
E
brbcccrcaaarabb
++++++
=++
++++++
222
2
222222
aqbcbqcacqab
E
brbcccrcaaarabb
+++
=++
++++++
Ở đây : ,,0,2,,
abcrpqR
≥>−∈
.
7.1 Inequalities Involving
1
E
1. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
(
)
(
)
(
)
222222
2
abcbcacab
bbcccrcaaaabb
+++
++≥
++++++
2. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222222
3
2
abbccabccaabcaabbc
bccaab
−+−+−+
++≥
+++
3. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222222
222
0
abbccabccaabcaabbc
bbccccaaaabb
−+−+−+
++≥
−+−+−+
4. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
()()()
()
222
1119
4
abbcca
bccaab
++≥
++
+++
5. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với
2
r
>−
CMR :
(
)
(
)
22
131
2
abrbccar
brbccr
+−++
≥
+++
∑
6. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
22
4
4
abbcca
bc
++
≥
+
∑
7. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với
2
r
>−
CMR :
()
2
22
2
4
abrbcca
r
brbcc
+++
≥+
++
∑
8 Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với 2,,
rprR
>−∈
Đặt :
22
abpbcca
E
brbcc
++
=
++
∑
a) CMR :
()
(
)
32
,,,1
2
p
Eabcpr
r
+
≥≤−
+
b) CMR :
() ()
2
,,2,12
2
p
Eabcrpr
r
≥+−≤≤+
+
c) CMR :
() ()
2
,,2,2
Eabcprpr≥−≥+
7.3 Inequalities Involving
2
E
1. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
222222
2229
2
abcbcacab
bccaab
+++
++≥
+++
2. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
222222
9
2
abcbcacab
bbccccaaaabb
+++
++≥
++++++
3. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
a) CMR :
()
222
2223
2
abcbcacab
abc
bccaab
+++
++≥++
+++
b) CMR :
()()()
222
222
2229
4
abcbcacab
bccaab
+++
++≥
+++
c) CMR :
() ()()
222
222
25252521
4
abcbcacab
bccaab
+++
++≥
+++
4. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
222222
0
232232232
abcbcacab
bbccccaaaabb
−−−
++≥
−+−+−+
5. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
222222
1
222222
abc
bbccccaaaabb
++≥
−+−+−+
6. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
222222
222
3
abcbcacab
bbccccaaaabb
−−−
++≥
−+−+−+
7. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với
2
r
>−
CMR :
(
)
(
)
2
22
221323
2
arbcr
brbccr
+++
≥
+++
∑
8. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
222222
161616
10
abcbcacab
bccaab
+++
++≥
+++
9. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với
2
r
>−
CMR :
()
2
2
22
42
410
arbc
r
brbcc
++
≥+
++
∑
10. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với 2,,
rqrR
>−∈
Đặt :
2
22
aqbc
E
brbcc
+
=
++
∑
a) CMR :
()
(
)
32
21
,,,
22
q
r
Eabcq
r
+
+
≥≤
+
b) CMR :
() ()
2
21
,,2,42
22
qr
Eabcqr
r
+
≥+≤≤+
+
c) CMR :
()()
2
2
,,4122,42,1
Eabckrkqkrkk
≥+−=+≥
7.5 Inequalities Involving
1
E
and
2
E
1. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với
()
21
2,0,1
2
r
rrααβ
+
>−≥−+=
CMR :
(
)
(
)
2
22
312
2
aabcbc
brbccr
αβαβ
+++++
≥
+++
∑
2. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
Với
()()()
2
21
2,0,1421
2
r
rrrrααβα
+
>−≥+−≤≤++−
CMR :
(
)
2
22
22
2
aabcbc
brbccr
αβ
β
α
+++
≥++
+++
∑
7.7 Other Related Inequalities
1. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
() () ()
()
222
222
222222
2
abcbcacab
abbcca
bccaab
+++
++≥++
+++
2. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
1
abbcca
++=
. CMR :
() () ()
222
222222
111
8
4443
abbcca
ababbcbccaca
+++
++≥
++++++
3. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
1
abbcca
++=
.Với :
0
r
≥
. CMR :
()
2
22
1
34
2
bcrbc
r
brbccr
−+
+
≥
+++
∑
4. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
() () ()
444
9
2
bcabccabcaabcab
bccaab
++++++
++≥
+++
5. Cho
,,0
abc
>
. CMR :
222
222222
32
2
abcbcacab
bccaab
+++
++≥
+++
6. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
()
()()
()
()()
()
()()
222
2
222222
abcbcacab
bcbccacaabab
+++
++≥
++++++
7. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
a) CMR :
()
333
333
2
aabcbabcbabc
abbcca
bccaab
+++
++≥++
+++
b) CMR :
() ()()
333
333
3333
2
aabcbabcbabc
bccaab
+++
++≥
+++
8. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
a) CMR :
()
222
2223
2
abcbcacab
abc
bccaab
+++
++≥++
+++
b) CMR :
()
333
2
2221
2
aabcbabccabc
abc
bccaab
+++
++≥++
+++
9. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
333aabcbbcaccab
abc
bccaab
+++
++≥++
+++
10. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với
37
r ≥+
CMR :
()()
222
1119
1
rabcrbcarcabrabbcca
++≥
++++++
11. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với
2
37
3
r≤≤+
CMR :
()
222
1112r
rabcrbcarcabrabbcca
+
++≥
+++++
12. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222222
1116
222
abcbcacababcabbcca
++≥
++++++++
13. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
()
2
222
1111
225225225abcbcacab
abc
++≥
+++
++
14. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
()
2
222
1118
222abcbcacab
abc
++≥
+++
++
15. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
()
2
222
11112
abcbcacab
abc
++≥
+++
++
16. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
2
abc
++=
. CMR :
(
)
(
)
(
)
222
1
abcbcacab
+++≤
17. Cho
,,0
abc
≥
a) CMR :
222
222222222
0
222
abcbcacab
abcbcacab
−−−
++≥
++++++
b) CMR :
222
222222222
0
222
abcbcacab
abcbcacab
−−−
++≥
++++++
18. Cho
,,
abc
là độ dài 3 cạnh tam giác .CMR :
222
222222222
0
333
abcbcacab
abcbcacab
−−−
++≤
++++++
Chapter 8: Final Problem Set
8.1 Applications
1. Cho
,,0
abc
>
thỏa
1
abc
=
. CMR :
3
111
abbcca
bca
+++
++≥
+++
2. Cho
,,0
abc
>
thỏa
1
abc
=
. CMR :
3
3332
abc
bca
++≥
+++
3. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
1
abc
++=
. CMR :
535353
111
bccaab
abbcca
abc
−−−
++≥++
+++
4. Cho
,,,0
abcd
≥
thỏa
2222
4
abcd
+++=
. CMR :
()()()()
3333
4
abcbcdcdadab
+++≤
5. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
1
454545
abc
abbcca
++≤
+++
6. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
.
a) CMR :
()
()()()
()
21
12
2
222
12
1
11 1
n
n
n
n
aaan
n
aaa
−
−
+++−
≤
+++
b) CMR :
()()()
()
1
2
12
1
222
12
21
2
11 1
n
n
nn
n
n
aaa
n
aaa
−
−
−
+++
≤
+++
7. Cho
12
,, ,
n
aaaR
∈
và
12
,, ,
n
bbbR
∈
. CMR :
22
11111
2
nnnnn
iiiiii
iiiii
ababab
n
=====
+≥
∑∑∑∑∑
8. Cho
12
,, ,
n
aaaR
∈
thỏa
12
n
aaa
≤≤≤
. Với ,,
knZkn
+
∈<
CMR :
()()
2
121122
nkknk
aaanaaaaaa
++
+++≥+++
Trong trường hợp : a)
2
nk
=
b)
4
nk
=
9. Cho
,,,0
abcd
>
thỏa
1
abcd
=
.
CMR :
23232323
1111
1
1111
aaabbbcccddd
+++≥
++++++++++++
10. Cho
,,0
abc
≥
. CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
2
444222
911181
abcabcabc
+++≥++
11. Cho
,,,0
abcd
≥
. CMR :
(
)
(
)
(
)
(
)
()()()()
3333
2222
1111
1
2
1111
abcd
abcd
abcd
++++
+
≥
++++
12. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
()
2
222222
1119
aabbbbccccaa
abc
++≥
++++++
++
13. Cho
,,0
abc
>
. Đặt
111
1,1,1
xaybzc
bca
=+−=+−=+−
. CMR :
3
xyyzzx
++≥
14. Cho
,,0
abc
>
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 . Với
nZ
+
∈ :
CMR :
222222
222
0
nnnnnnnnn
abcbcacab
bbccccaaaabb
−−−−−−
++≥
−+−+−+
15. Cho
[
]
12
0,,, ,,
n
abaaaab
≤<∈ . CMR :
()
(
)
2
1212
1
n
nn
aaanaaanba
+++−≤−−
16. Cho
,,,,,0
abcxyz
>
thỏa
xyzabc
++=++
. CMR :
222
4
axbyczxyzabc
+++≥
17. Cho
,,,,,0
abcxyz
>
thỏa
xyzabc
++=++
. CMR :
(
)
(
)
(
)
333
12
xxayyazza
bccaab
+++
++≥
18. Cho
,,0
abc
>
thỏa
222
3
abc
++=
. CMR :
9abc
bcaabc
++≥
++
19. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
n
aaa
=
. CMR :
1212
1114
2
nn
n
n
aaanaaa
++++≥+
++++
20. Cho
12
,, ,0
n
aaa
>
thỏa
12
1
n
aaa
=
. CMR :
1
12
12
111
1 1
n
n
n
aaann
aaa
−
+++−+≥+++−+
21. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
3
abbcca
++=
. Với
1
r
>
. CMR :
(
)
(
)
(
)
6
rrr
abcbcacab
+++++≥
22. Cho
,,0
abc
>
thỏa
1
abc
≥
.
a) CMR :
1
abc
bca
abc
≥
b) CMR :
1
ab
c
bc
abc
≥
23. Cho
,,,0
abcd
≥
. CMR :
(
)
()()
2
3333
415
abcdabcbcdcdadababcd
+++++++≥+++
24. Cho
,,0
abc
>
thỏa
()
111
4
abc
abc
+−+−=
. CMR :
()
444
444
111
2304
abc
abc
+−+−≥
25. Cho
,,0
abc
>
. CMR :
222
1112
222
abcbcacababbcca
++>
+++++
26. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
(
)
(
)
(
)
222222
1
222
abcbcacab
abbcca
abcbcacababc
+++
++
++≥+
+++++
27. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
()()()
222
222
6
bccaab
abcbcacab
+++
++≥
+++
28. Cho
,,0
abc
≥
và 2 trong chúng không đồng thời bằng 0 .
CMR :
222
6
222
bccaab
abcbcacababc
+++
++≥
+++++
29. Cho
,,0
abc
≥
. CMR :
()
222
3332
aabcbbcaccababbcca
+++++≥++
30. Cho
,,0
abc
≥
. CMR :
222
222
0
abcbcacab
abcbcacab
−−−
++≥
+++
31. Cho
,,0
abc
≥
. CMR :
(
)
(
)
(
)
222222
4440
abcabcbcabcacabcab
−++−++−+≥
32. Cho
,,0
abc
>
. CMR :
() () ()
222
222
222
0
888
abcbcacab
abcbcacab
−−−
++≥
++++++
33. Cho
,,0
abc
≥
. CMR :
()
222
3
2
abcbcacababc
+++++≤++
34. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
222
3
abc
++=
. CMR :
(
)
211813
abcabbcca
+≥++
35. Cho
,,0
abc
≥
thỏa
222
3
abc
++=
. CMR :
111
1
525252
abbcca
++≤
−−−