Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Trắc nghiệm kiểm toán (bộ 1) pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.66 KB, 8 trang )

Tr c nghi m ki m toán (b 1).ắ ệ ể ộ
1.Đ i t ng đ c ki m toán?ố ượ ượ ể
2.Chu n m c trong ki m toán ?ẩ ự ể
3.M c đích c a báo cáo ki m toán ?ụ ủ ể
4.Ph m vi c a ki m toán ho t đ ng ?ạ ủ ể ạ ộ
5.Ph m vi ch y u c a ki m toán n i b ?ạ ủ ế ủ ể ộ ộ
6.Ki m toán nhà n c ?ể ướ
7.Ph m vi bao trùm c a ki m toán đ c l p?ạ ủ ể ộ ậ
8.Nhi m v ch y u c a ki m toán nhà n c?ệ ụ ủ ế ủ ể ướ
9.Tính ch t c a c s d n li u?ấ ủ ơ ở ẫ ệ
10.M c đích c a h th ng ki m soát n i b ?ụ ủ ệ ố ể ộ ộ
11.H th ng ki m soát n i b ?ệ ố ể ộ ộ
12.Các lo i ki m soát tr c ti p?ạ ể ự ế
13.Các hành vi gian l n trong qu n lý?ậ ả
14.Các bi u hi n c a sai sót trong qu n lý?ể ệ ủ ả
15.Khi nghi ng nhà qu n lý gian l n KTV ờ ả ậ
16.Khi kh ng đ nh nhà qu n lý gian l n KTV ẳ ị ả ậ
17.Đánh giá báo cáo tài chính có sai ph m tr ng y u KTV th ng căn c :ạ ọ ế ườ ứ
18.Nguyên nhân c a r i ro ki m toánủ ủ ể
19.Nguyên nhân c a r i ro ti m tàng:ủ ủ ề
20.Nguyên nhân tr c ti p d n đ n r i ro ki m soát là:ự ế ẫ ế ủ ể
21.Nguyên nhân sâu xa c a r i ro phát hi n:ủ ủ ệ
22.M i quan h gi a các lo i r i ro trong ki m toánố ệ ữ ạ ủ ể
23.B ng ch ng ki m toán?ằ ứ ể
24.Đ s d ng ph ng pháp phân tích ngang KTVể ử ụ ươ
25.Khi phân tích kh năng thanh toán nhanh c a DN KTVả ủ
26.Đ phân tích kh năng sinh l i c a DN KTV đã c ng thêm chi phí ti n lãi vào t ng l i nhu n tr cể ả ờ ủ ộ ề ổ ợ ậ ướ
thu ế
27.Đ đánh giá m c đ hi u l c c a h th ng ki m soát n i b KTVể ứ ộ ệ ự ủ ệ ố ể ộ ộ
28.Đ phân tích b ng ch ng v t ch t trong ki m toán báo cáo tài chính KTVể ằ ứ ậ ấ ể
29.Đ phân tích b ng ch ng tài li u khi ki m toán t ng quát báo cáo tài chính KTV đã căn c vào:ể ằ ứ ệ ể ổ ứ


30.Đ bi t s vòng thu h i n KTV đã so sánh gi a t ng doanh thu thu n c a kỳ báo cáo v i kỳ g c :ể ế ố ồ ợ ữ ổ ầ ủ ớ ố
Tr l iả ờ
1. thông tin có th đ nh l ng, có th ki m tra và các chu n m c.ể ị ượ ể ể ẩ ự
2. 37 chu n m c và 1 chu n m c đ o đ c ngh nghi p.ẩ ự ẩ ự ạ ứ ề ệ
3. đ a ra ý ki n nh n xét c a KTV v m c đ phù h p c a thông tin dc ki m toán so v i tiêu chu nư ệ ậ ủ ề ứ ộ ợ ủ ể ớ ẩ
và chu n m c.ẩ ự
4. ki m tra tính h u hi u và hi u qu c a các ho t đ ng.ể ữ ệ ệ ả ủ ạ ộ
5. ki m toán ho t đ ng đ đánh giá tính hi u l c, tính kinh t và hi u qu c a các ho t đ ng trongể ạ ộ ể ệ ự ế ệ ả ủ ạ ộ
đvi.
6. ki m toán s tuân th v thu chi các đvi có s d ng v n và kinh phí nhà n c.ể ự ủ ề ở ử ụ ố ướ
7. ch y u là ki m toán BCTC, nh ng cũng có th ki m toán tuân th và ki m toán ho t đ ng.ủ ế ể ư ể ể ủ ể ạ ộ
8. ki m toán theo yêu c u c a QH, y ban th ng v QH,chính ph , th t ng chính ph .ể ầ ủ ủ ườ ụ ủ ủ ướ ủ
9. các gi i trình c a nhà qu n lý v các thông tin dc trình bày trên BCTC trên c s các chu n m c vàả ủ ả ề ơ ở ẩ ự
ch đ k toán hi n hành.ế ộ ế ệ
10. b o đ m dvi tuân th pháp lu t và các quy đ nh.ả ả ủ ậ ị
đ l p BCTC trung th c h p lý.ể ậ ự ợ
b o v , qu n lý và s d ng có hi u qu TS c a dvi.ả ệ ả ử ụ ệ ả ủ
11. là các quy đ nh và các th t c ki m soát do dvi dc ki m toán xây d ng và áp d ng.ị ủ ụ ể ể ự ụ
13.14. quy n l c t p trung ko có s giám sát.ề ự ậ ự
c c u ph c t p ko c n thi t.ơ ấ ứ ạ ầ ế
có s b t l c trong vi c s a ch a nh ng thi u sót mà KTV n i b đ a ra.ự ấ ự ệ ữ ữ ữ ế ộ ộ ư
This is trial version
www.adultpdf.com
có s thay đ i th ng xuyên v tu v n và ki m soát.ự ổ ườ ề ấ ể
15. c n cân nh c vi c trao d i phat giác v i ai là t t h n. ti p t c thu th p b ng ch ng.ầ ắ ệ ổ ớ ố ơ ế ụ ậ ằ ứ
16. xin ý ki n t v n pháp lý đ có th hành đ ng phù h p v i th c t .ế ư ấ ề ể ộ ợ ớ ự ế
17. m c tr ng y u đã dc xác đ nh.ứ ọ ế ị
18. KTV đ a ra các ý ki n nh n xét ko thix h p khi BCTC còn có nh ng sai sót tr nh y u.ư ế ậ ợ ữ ọ ế
19. s v n có trong t ng kho n m c( tình hình kinh doanh, b n ch t kho n m c và h th ng k toán).ự ố ừ ả ụ ả ấ ả ụ ệ ố ế
20. h th ng KSNB ko ngăn ng a h t.ệ ố ừ ế

21. ph ng pháp ki m toán c a KTV.( n i dung, lich trình, ph m vi th nghi m c b n ko phù h p ).ươ ể ủ ộ ạ ử ệ ơ ả ợ
22. AR=IR*CR*DR
23. là toàn b tài li u thông tin do KTV thu th p dc liên quan đ n cu c ki m toán và d a vào các thôngộ ệ ậ ế ộ ể ự
tin này, KTV hình thành nên ý ki n c a mình v BCTC.ế ủ ề
Câu h i tr c nghi m môn ki m toánỏ ắ ệ ể
1) M c đích c a ki m toán báo cáo tài chính (BCTC) là đ làm tăng đ tin c y c a BCTC đ c ki mụ ủ ể ể ộ ậ ủ ượ ể
toán ?
2) Vi c l p đ nh kho n sai ch là do s y u kém v trình đ c a nhân viên k toán ?ệ ậ ị ả ỉ ự ế ề ộ ủ ế
3) Theo chu n m c k toán qu c t , n u có s mâu thu n trong khi v n d ng gi a c s d n tích vàẩ ự ế ố ế ế ự ẩ ậ ụ ữ ơ ở ồ
nguyên t c th n tr ng, đ n v s ph i u tiên áp d ng :ắ ậ ọ ơ ị ẽ ả ư ụ
a) C s d n tích.ơ ở ồ
b) Nguyên t c th n tr ng.ắ ậ ọ
c) Tùy theo t ng tr ng h p c th mà quy t đ nh.ừ ườ ợ ụ ể ế ị
d) Tùy theo quy đ nh c a t ng qu c gia.ị ủ ừ ố
4) S khác bi t c b n gi a ki m toán đ c l p và ki m toán n i b là:ự ệ ơ ả ữ ể ộ ậ ể ộ ộ
a) Ki m toán đ c l p do ng i bên ngoài đ n v th c hi n, ki m toán n i b do ng i c a đ n vể ộ ậ ườ ơ ị ự ệ ể ộ ộ ườ ủ ơ ị
ti n hành.ế
b) Ki m toán đ c l p có thu phí, ki m toán n i b không thu phí.ể ộ ậ ể ộ ộ
c) Ki m toán đ c l p ph c v cho ng i bên ngoài đ n v , ki m toán n i b ph c v cho đ n v .ể ộ ậ ụ ụ ườ ơ ị ể ộ ộ ụ ụ ơ ị
d) Ki m toán đ c l p ti n hành sau khi k t thúc niên đ , ki m toán n i b ti n hành khi c n thi t.ể ộ ậ ế ế ộ ể ộ ộ ế ầ ế
5) M c đích chính c a ki m toán ho t đ ng là :ụ ủ ể ạ ộ
a) B o đ m các th t c ki m soát n i b đ c th c hi n đúng đ n.ả ả ủ ụ ể ộ ộ ượ ự ệ ắ
b) Đánh giá m t ho t đ ng xem có h u hi u và hi u qu hay không ?ộ ạ ộ ữ ệ ệ ả
c) Cung c p k t qu ki m toán n i b v k toán cho các nhà qu n lý.ấ ế ả ể ộ ộ ề ế ả
d) Tr giúp cho vi c ki m toán c a ki m toán viên đ c l p (KTV).ợ ệ ể ủ ể ộ ậ
6) Chu n m c ki m toán là :ẩ ự ể
a) Các th t c đ thu th p b ng ch ng ki m toán.ủ ụ ể ậ ằ ứ ể
b) Th c đo ch t l ng công vi c c a KTV.ướ ấ ượ ệ ủ
c) Các m c tiêu c a ki m toán ph i tuân th .ụ ủ ể ả ủ
d) 3 câu trên đ u đúng.ề

7) Khi KTV chính yêu c u các KTV ph l p báo cáo v các công vi c đã th c hi n trong tu n, đó làầ ụ ậ ề ệ ự ệ ầ
vi c th c hi n chu n m c ki m toán liên quan đ n :ệ ự ệ ẩ ự ể ế
a) S đ c l p khách quan.ự ộ ậ
b) l p k ho ch ki m toán.ậ ế ạ ể
c) S giám sát đ y đ .ự ầ ủ
d) 3 câu trên đ u đúng.ề
8) Đ o đ c ngh nghi p là v n đ :ạ ứ ề ệ ấ ề
a) Khuy n khích KTV th c hi n đ đ c khen th ng.ế ự ệ ể ượ ưở
b) KTV c n tuân theo đ gi uy tín ngh nghi p.ầ ể ữ ề ệ
c) KTV c n ch p hành vì là đòi h i c a lu t pháp.ầ ấ ỏ ủ ậ
d) câu a và b đúng.
9) H th ng ki m soát n i b đ c thi t l p t i đ n v đ :ệ ố ể ộ ộ ượ ế ậ ạ ơ ị ể
a) th c hi n các m c tiêu c a đ n v .ự ệ ụ ủ ơ ị
This is trial version
www.adultpdf.com
b) Ph c v cho b ph n ki m toán n i b .ụ ụ ộ ậ ể ộ ộ
c) Th c hi n ch đ tài chính k toán c a Nhà n c.ự ệ ế ộ ế ủ ướ
d) Giúp KTV đ c l p xây d ng k ho ch ki m toán.ộ ậ ự ế ạ ể
10) Nói chung, m t y u kém c a ki m soát n i b có th đ nh nghĩa là tình tr ng khi mà sai ph mộ ế ủ ể ộ ộ ể ị ạ ạ
tr ng y u không đ c phát hi n k p th i do :ọ ế ượ ệ ị ờ
a) KTV đ c l p trong quá trình đánh giá h th ng ki m soát n i b c a đ n v .ộ ậ ệ ố ể ộ ộ ủ ơ ị
b) K toán tr ng c a đ n v khi ki mtra k toán.ế ưở ủ ơ ị ể ế
c) Các nhân viên c a đ n v trong quá trình th c hi n ch c năng c a mình.ủ ơ ị ự ệ ứ ủ
d) ki m toán viên n i b khi ti n hành ki m toán.ể ộ ộ ế ể
11) KTV đ c l p xem xét h th ng ki m soát n i b là nh m :ộ ậ ệ ố ể ộ ộ ằ
a) Xác đ nh n i dung, th i gian, ph m vi c a công vi c ki m toán.ị ộ ờ ạ ủ ệ ể
b) Đánh gá k t qu c a công vi c qu n lý.ế ả ủ ệ ả
c) Duy trì m t thái đ đ c l p đ i v i các v n đ liên quan đ n vi c ki m toán.ộ ộ ộ ậ ố ớ ấ ề ế ệ ể
d) Ba câu trên đ u đúng.ề
12) KTV s thi t k và th c hi n các th nghi m ki m soát khi :ẽ ế ế ự ệ ử ệ ể

a) Ki m soát n i b c a đ n v y u kém.ể ộ ộ ủ ơ ị ế
b) C n thu th p b ng ch ng v s h u hi u c a h th ng ki m soát n i b .ầ ậ ằ ứ ề ự ữ ệ ủ ệ ố ể ộ ộ
c) R i ro ki m soát đ c đánh giá là cao.ủ ể ượ
d) Ba câu trên đ u đúng.ề
13) Thông tin v các y u kém c a ki m soát n i do KTV g i cho đ n v :ề ế ủ ể ộ ở ơ ị
a) Ph i bao g m m i y u kém trong ki m soát n i b .ả ồ ọ ế ể ộ ộ
b) Là m c tiêu chính trong ki m soát n i b .ụ ể ộ ộ
c) Là v n đ ph trong vi c tìm hi u và đánh giá ki m soát n i b .ấ ề ụ ệ ể ể ộ ộ
d) Câu a và c đúng.
14) M t ch ng trình ki m toán đ c xem là lý t ng :ộ ươ ể ượ ưở
a) T n ít chi phí nh t.ố ấ
b) Phù h p v i các đ c thù c a đ n v nh t.ợ ớ ặ ủ ơ ị ấ
c) B o đ m phát hi n m i gian l n và sai sót.ả ả ệ ọ ậ
d) Không th t n t i m t ch ng trình lý t ng trong th c t .ể ồ ạ ộ ươ ưở ự ế
15) R i ro ki m toán là lo i r i ro :ủ ể ạ ủ
a) Khi KTV nh n xét BCTC c a đ n v đ c trình bày trung th c.ậ ủ ơ ị ượ ự
b) Khi KTV không phát hi n đ c m i sai ph m trong công tác k toán đ n v .ệ ượ ọ ạ ế ở ơ ị
c) Khi KTV nh n xét không xác đáng v BCTC và g p ph i sai l m nghi m tr ng.ậ ề ặ ả ầ ệ ọ
d) 3 câu trên đ u sai.ề
16) Vi c không phát hi n đ c m t sai l ch tr ng y u v s ti n trên BCTC đó là lo i r i ro mà KTVệ ệ ượ ộ ệ ọ ế ề ố ề ạ ủ
có th gi m b ng cách th c hi n :ể ả ằ ự ệ
a) Th nghi m c b n.ử ệ ơ ả
b) th nghi m ki m soát.ử ệ ể
c) Đánh giá h th ng ki m soát n i b .ệ ố ể ộ ộ
d) Yêu c u đ n v cung c p th gi i trình c a giám đ c.ầ ơ ị ấ ư ả ủ ố
17) Trong các b ng ch ng ki m toán sau đây thì lo i nào có đ tin c y cao nh t:ằ ứ ể ạ ộ ậ ấ
a) Hóa đ n bán hàng c a đ n v .ơ ủ ơ ị
b) Th xác nh n c a đ tam nhân g i cho KTV.ư ậ ủ ệ ở
c) Hóa đ n c a nhà cung c p cho đ n v l u tr .ơ ủ ấ ơ ị ư ữ
d) Th gi i trình c a giám đ c.ư ả ủ ố

18) Vi c ki m tra tài li u v m t lo i nghi p v t khi phát sinh đ n khi vào s sách s cung c pệ ể ệ ề ộ ạ ệ ụ ừ ế ổ ẽ ấ
b ng ch ng v :ằ ứ ề
a) S chính xác c a s li u trên s sách k toán.ự ủ ố ệ ổ ế
b) S sách ghi chép đ y đ các nghi p v phát sinh.ổ ầ ủ ệ ụ
c) Các nghi p v ghi chép trên s sách là có th c.ệ ụ ổ ự
d) C ba câu trên đ u đúng.ả ề
19) Vi c ki m kê tài s n c đ nh c a đ n v cung c p b ng ch ng v :ệ ể ả ố ị ủ ơ ị ấ ằ ứ ề
a) S hi n h u trên th c t c a tài s n c đ nh.ự ệ ữ ự ế ủ ả ố ị
This is trial version
www.adultpdf.com
b) S chính xác c a giá tr tài s n c đ nh hi n có.ự ủ ị ả ố ị ệ
c) Các tài s n c đ nh thu c quy n s h u c a đ n v .ả ố ị ộ ề ở ữ ủ ơ ị
d) 3 câu trên đ u đúng. ề
20) Doanh thu bán hàng ghi s không đúng niên đ là sai ph m do :ổ ộ ạ
a) S thi u sót.ự ế
b) Nh m l n khi chuy n s .ầ ẫ ể ổ
c) Tính toán sai.
d) 3 câu trên đ u sai.ề
21) Đ xem các nghi p v mua hàng có b khai v t hay không, KTV nên ch n m u đ ki m tra t : ể ệ ụ ị ượ ọ ẫ ể ể ừ
a) Các phi u nh p kho.ế ậ
b) Các th kho.ẻ
c) Các đ n đ t mua hàng.ơ ặ
d) S cái.ổ
22) Th xác nh n c a khách hàng đ ng ý v s n là b ng ch ng v :ư ậ ủ ồ ề ố ợ ằ ứ ề
a) Kh năng thu h i đ c món n .ả ồ ượ ợ
b) Kho n ph i thu đó là có th c.ả ả ự
c) Tu i c a món n đó đ c ghi chép đúng.ổ ủ ợ ượ
d) 3 câu trên đ u đúng.ề
23) D i đây là các nghi p v liên quan đ n kho n m c Hàng t n kho, b n hãy đi n các ch đúngướ ệ ụ ế ả ụ ồ ạ ề ữ
hay sai vào các ô d i đây :ướ

Nghi p v mua hàng Nghi p v bán hàngệ ụ ệ ụ
Ghi chép Ki m kê Đúng / Sai Ghi chép Ki m kê Đúng / Saiể ể
a Không Không e Không Có
b Có Không f Có Có
c không Có g Không Không
d Có Có h Có Không
24) Th t c phân tích s giúp cho KTV xác đ nh đ c m i tr ng h p b t th ng?ủ ụ ẽ ị ượ ọ ườ ợ ấ ườ
25) K ho ch ki m toán c n trình bày n i dung, th i gian và ph m vi c a các th t c ki m toán sế ạ ể ầ ộ ờ ạ ủ ủ ụ ể ẽ
th c hi n, bao g m c m c tiêu ki m toán, th i h n th c hi n c a t ng th t c ki m toán.ự ệ ồ ả ụ ể ờ ạ ự ệ ủ ừ ủ ụ ể
26) Ban giám đ c đ n v có th ngăn ch n hoàn toàn r i ro ti m tàng ?ố ơ ị ể ặ ủ ề
27) Phân tích đ c xem là m t th t c ki m toán có hi u qu cao nh t ?ượ ộ ủ ụ ể ệ ả ấ
28) c tính k toán hình thành trong nh ng đi u ki n ch a rõ ràng và do đó không th nào c tínhƯớ ế ữ ề ệ ư ể ướ
đ c m t cách h p lý.ượ ộ ợ
29) N u b ng ch ng ki m toán thu đ c t nhi u ngu n khác nhau mà mâu thu n v i nhau thì KTVế ằ ứ ể ượ ừ ề ồ ẫ ớ
d a trên các b ng ch ng nào có k t qu gi ng nhau.ự ằ ứ ế ả ố
30) T t c ý ki n khác v i ý ki n ch p nh n toàn ph n đ u ph i kèm theo m t đo n gi i thích lý doấ ả ế ớ ế ấ ậ ầ ề ả ộ ạ ả
n m sau đo n ý ki n c a KTV.ằ ạ ế ủ
BÀI T P KI M TOÁNẬ Ể
Bài 1 : Trong năm, Cty Th ng m i Hoà bình mua hàng tr giá 21.567.345.654 đ ng ; giá v n hàng bánươ ạ ị ồ ố
trong năm là 22.543.234.678 đ ng. Tr giá hàng t n kho cu i năm là 4.567.657.777 đ ng. T1nh s vòngồ ị ồ ố ồ ố
quay hàng t n kho trong năm và cho nh n xét, bi t r ng s vòng quay hàng t n kho năm tr c là 5,2ồ ậ ế ằ ố ồ ướ
vòng (Vòng quay hàng t n kho = Giá v n hàng bán / Hàng t n kho bình quân).ồ ố ồ
Bài 2 : Tháng 10/2003, Cty An Lâm b khách hàng ki n vì s n ph m gây thi t h i cho ng i tiêu dùng,ị ệ ả ẩ ệ ạ ườ
s ti n b đòi b i th ng là 50 tri u USD và toà án s x vào tháng 8/2004. S ki n này nên ph n ánhố ề ị ồ ườ ệ ẽ ử ự ệ ả
nh th nào trên BCTC năm 2003 ?ư ế
Bài 3 : M i tình hu ng sau đây có liên quan đ n khái ni m k toán nào ? Đ n v có c n thay đ i chínhỗ ố ế ệ ế ơ ị ầ ổ
sách k toán hay không ? T i sao ?ế ạ
a- Cty ABC ghi nh n 1 máy khoan giá 8.900.000 đ là chi phí trong kỳ dù r ng th i gian s d ng c aậ ằ ờ ử ụ ủ
máy là 5 năm.
b- Cty XYZ ghi nh n toàn b kho n ti n thuê nhà do 1 khách hàng tr giá tr c 3 năm (b t đ u tậ ộ ả ề ả ướ ắ ầ ừ

1/1/2003) vào doanh thu c a năm 2003.ủ
c- D a vào k t qu h p H i đ ng Qu n tr c a Cty Liên doanh An Bình – Kasati, dù ch a nh n đ cự ế ả ọ ộ ồ ả ị ủ ư ậ ượ
ti n nh ng Cty An Bình đã ghi nh n kho n lãi đ c chia vào thu nh p tài chính.ề ư ậ ả ượ ậ
This is trial version
www.adultpdf.com
Bài 4 :
Cty c ph n H ng Anh b ho ho n vào tháng 2/2004 nên b thi t h i kho ng 5 t đ ng (kho ng 50%ổ ầ ồ ị ả ạ ị ệ ạ ả ỷ ồ ả
giá tr t ng tài s n) nh ng đ n v đã không mua b o hi m. Vào tháng 3/2004, khi ký BCTC năm 2003,ị ổ ả ư ơ ị ả ể
Giám đ c nh n th y k toán tr ng trích tr c v kho n thi t h i này cho năm 2003 và không đ ng ýố ậ ấ ế ưở ướ ề ả ệ ạ ồ
vì cho r ng s vi c trên ch x y ra năm 2004 nên không liên quan đ n BCTC c a 2003. K toánằ ự ệ ỉ ả ế ủ ế
tr ng tr l i r ng tuy s vi c x y ra vào năm 2004 nh ng l i tr c ngày ký BCTC, do đó n u khôngưở ả ờ ằ ự ệ ả ư ạ ướ ế
BCTC 2003 s không trung th c.ẽ ự
Xét v ph ng di n trình bày trung th c và h p lý BCTC, trong tr ng h p trên theo b n thì cách gi iề ươ ệ ự ợ ườ ợ ạ ả
quy t nào là đúng ? T i sao ?ế ạ
Bài 5 : Hãy trình bày ý ki n c a b n v v n đ sau đây :ế ủ ạ ề ấ ề
Hàng năm, Cty XYZ đ u m i Cty ki m toán đ c l p ABC đ n đ ki m toán BCTC. Năm nay, Banề ờ ể ộ ậ ế ể ể
Giám đ c XYZ d đ nh s t ch c b ph n ki m toán n i b . Sau đây là hai ý ki n khác nhau :ố ự ị ẽ ổ ứ ộ ậ ể ộ ộ ế
a- K toán tr ng :”Hàng năm ABC đ u g i th qu n lý nên ta có th d a vào đó đ ch n ch nh hế ưở ề ở ư ả ể ự ể ấ ỉ ệ
th ng ki m soát n i bo, do đó không c n t ch c thêm b ph n ki m toán n i b vì s lãng phí. H nố ể ộ ầ ổ ứ ộ ậ ể ộ ộ ẽ ơ
n a vi c ti p nhi u đoàn ki m toán làm cho công vi c c a phòng k toán tr nên quá t i”.ữ ệ ế ề ể ệ ủ ế ở ả
b- Phó giám đ c :”Vi c t ch c r t t t vì giúp năng cao hi u qu ho t đ ng c a đ n v , phát hi n k pố ệ ổ ứ ấ ố ệ ả ạ ộ ủ ơ ị ệ ị
th i nh ng hành vi sai ph m đ s a ch a tr c khi gây h u qu nghiêm tr ng. V lâu dài, ki m toánờ ữ ạ ể ử ử ướ ậ ả ọ ề ể
n i b s giúp c i thi n h th ng ki m soát n i b , và nh đó s làm gi m chi phí ki m toán. Th mộ ộ ẽ ả ệ ệ ố ể ộ ộ ờ ẽ ả ể ậ
chí, khi mà ki m toán n i b t t thì Cty s không c n m i ki m toán đ c l p đ n n a”.ể ộ ộ ố ẽ ầ ờ ể ộ ậ ế ữ
Bài 6 : B n hãy nh n xét v tr ng h p sau đây :ạ ậ ề ườ ợ
Cty ABC yêu c u KTV An th c hi n ki m toán báo cáo tài chính. ABC gi i thích v i ki m toán viênầ ự ệ ể ả ớ ể
An là c n ph i nhanh chóng hoàn thành ki m toán đ h có th nhanh chóng n p cho ngân hàng đ xinầ ả ể ể ọ ể ạ ể
vay ti n. ABC đ ng ý tr m t kho n phí c đ nh cho KTV An và th ng thêm n u kho n vay đ cề ồ ả ộ ả ố ị ưở ế ả ượ
ch p thu n. KTV An đã vui v nh n nhi m v và cam đoan s hoàn thành công vi c trong 15 ngày.ấ ậ ẻ ậ ệ ụ ẽ ệ
KTV An thuê hai sinh viên k toán đ th c hi n vi c ki m toán, và đã dành ra nhi u gi đ gi i thíchế ể ự ệ ệ ể ề ờ ể ả

chính xác v nh ng công vi c c n ph i làm cho các sinh viên này. KTV An b o là h đ ng m t thìề ữ ệ ầ ả ả ọ ừ ấ
gi tìm hi u ki m soát n i b , mà hãy t p trung đ ch ng minh tính chính xác c a các s d trên sờ ể ể ộ ộ ậ ể ứ ủ ố ư ổ
cái và trích dãn chúng đ ch ng minh cho BCTC c a ABC. Các sinh viên này đã làm đúng theo h ngế ứ ủ ướ
d n và sau 12 ngày đã giao các BCTC cho An. KTV An đã xem xét và nhanh chóng phát hành báo cáoẫ
ki m toán Ch p nh n toàn ph n đ g i cho ABC.ể ấ ậ ầ ể ở
Bài 7 : Hãy cho bi t các th t c ki m soát có th áp d ng đ ngăn ch n nh ng sai ph m có th x y raế ủ ụ ể ể ụ ể ặ ữ ạ ể ả
nh :ư
a- Tr m đánh c p tài s n.ộ ắ ả
b- S d ng phi u thu đánh s trùng đ thu ti n.ử ụ ế ố ể ề
c- Tái s d ng ch ng t g c đ chi l n 2.ử ụ ứ ừ ố ể ầ
d- Mua hàng không đúng v i nhu c u c a đ n v .ớ ầ ủ ơ ị
Bài 8 : Thi t l p m i quan h gi a nh ng kho n trong hai c t sau đây :ế ậ ố ệ ữ ữ ả ộ
1. Ki m soát ch t l ng ki m toán.ể ấ ượ ể
2. Ki m toán ho t đ ng.ể ạ ộ
3. Đánh giá ki m soát n i b .ể ộ ộ
4. Ki m toán nhà n c.ể ướ
5. Khai báo (Công b ).ố
6. Nguyên nhân ch y u t n t i ho t đ ng ki m toán đ c l p.ủ ế ồ ạ ạ ộ ể ộ ậ
7. C quan thu .ơ ế
8. U ban giao d ch ch ng khoán.ỷ ị ứ
9. BCTC đã ki m toán.ể
10. Đ m b o h p lý. a. Ki m toán tuân th .ả ả ợ ể ủ
b. Ch c năng xác nh n.ứ ậ
This is trial version
www.adultpdf.com
c. Các thông tin tr ng y u.ọ ế
d. S tin c y.ự ậ
e. Ki m tra chéo.ể
f. H s đăng ký phát hành ch ng khoán.ồ ơ ứ
g. C s c a vi c ch n m u và ki m tra.ơ ở ủ ệ ọ ẫ ể

h. Báo cáo cho Qu c h iố ộ
i. S xét đoán ngh nghi p.ự ề ệ
j. Đánh giá s h u hi u và tính hi u qu c a m t b ph n trong t ch c.ự ữ ệ ệ ả ủ ộ ộ ậ ổ ứ
Bài 9 : Hãy cho bi t nh ng tình hu ng sau đây có liên quan đ n b ph n nào c a h th ng ki m soátế ữ ố ế ộ ậ ủ ệ ố ể
n i b :ộ ộ
a) K toán kho kiêm nhi m th kho.ế ệ ủ
b) Nhân viên th v i hi u qu ho t đ ng c a Cty vì ch đ khen th ng bình quân.ờ ơ ớ ệ ả ạ ộ ủ ế ộ ưở
c) Thi u m t s đ h ch toán th ng nh t nên nhi u nghi p v t ng t l i đ c h ch toán khácế ộ ơ ồ ạ ố ấ ề ệ ụ ươ ự ạ ượ ạ
nhau.
d) Không đ nh kỳ đánh giá v ho t đ ng nên nh ng y u kém v n duy trì lâu dài.ị ề ạ ộ ữ ế ẫ
e) Giám đ c th ng t quy t đ nh tuy n d ng nhân viên trong khi quy đ nh c a Cty là m i tr ng h pố ườ ự ế ị ể ụ ị ủ ọ ườ ợ
tuy n d ng ph i thông qua Phòng nhân s .ể ụ ả ự
f) Không phân công ng i xét duy t các nghi p v mua hàng.ườ ệ ệ ụ
g) Các ki n ngh c a ki m toán n i b không đ c chú tr ng.ế ị ủ ể ộ ộ ượ ọ
h) Tr ng phòng k toán tr c th c Giám đ c tài chính.ưở ế ự ộ ố
Bài 10 : Ta có các lo i r i ro sau đây ạ ủ a) R i ro kinh doanh, (b) R i ro ti m tàng, (c)R i ro ki m soátủ ủ ề ủ ể
và (d) R i ro phát hi n. m i tình hu ng d i đây, b n hãy cho bi t lo i r i ro t ng ng :ủ ệ Ở ỗ ố ướ ạ ế ạ ủ ươ ứ
a) Đ n v không phát hi n k p th i gian l n c a nhân viên vì không đ nh kỳ đ i chi u công n v i nhàơ ị ệ ị ờ ậ ủ ị ố ế ợ ớ
cung c p.ấ
b) Ti n d b th t thoát h n cát và đá.ề ễ ị ấ ơ
c) Th xác nh n các kho n ph i thu không giúp phát hi n đ c các sai sót tr ng y u.ư ậ ả ả ệ ượ ọ ế
d) Các kho n chi qu không đ c xét duy t.ả ỹ ượ ệ
e) S n ph m chính c a đ n v b đ i th c nh tranh bán phá giá.ả ẩ ủ ơ ị ị ố ủ ạ
f) Đ n v không th ïc hi n s phân công phân nhi m đ y đ .ơ ị ự ệ ự ệ ầ ủ
g) Khoa h c k thu t phát tri n làm cho s n ph m chính c a doanh nghi p b l i th i.ọ ỹ ậ ể ả ẩ ủ ệ ị ỗ ờ
h) Ki m toán viên ch n m u không đ i di n cho t ng th nên đ a ra k t lu n r ng kho n m c khôngể ọ ẫ ạ ệ ổ ể ư ế ậ ằ ả ụ
có sai sót tr ng y u trong khi th c t là có.ọ ế ự ế
Chú ý : Các r i ro trên có th s d ng m t l n ho c nhi u l n ho c không s d ng ; riêng lo i nàoủ ể ử ụ ộ ầ ặ ề ầ ặ ử ụ ạ
không ph i là thành ph n c a r i ro ki m toán thì không s d ng.ả ầ ủ ủ ể ử ụ
Bài 11 : Sau khi ki m kê, đ n v căn c vào các biên b n ki m kê đ l p b n t ng h p ki m kê. Hãyể ơ ị ứ ả ể ể ậ ả ổ ợ ể

cho bi t m c tiêu ki m toán trong t ng tr ng h p sau đây :ế ụ ể ừ ườ ợ
a) KTV l y m u biên b n ki m kê đ i chi u v i b n t ng h p ki m kê.ấ ẫ ả ể ố ế ớ ả ổ ợ ể
b) KTV l y m u m t s kho n trên b n t ng h p ki m kê đ i chi u v biên b n ki m kê.ấ ẫ ộ ố ả ả ổ ợ ể ố ế ớ ả ể
Bài 12 : Sau khi giao hàng, đ n v căn c vào Phi u giao hàng đ l p Hóa đ n. Mu n phát hi n cácơ ị ứ ế ể ậ ơ ố ệ
tr ng h p không l p Hóa đ n, KTV s ch n trình t nào sau đây : ườ ợ ậ ơ ẽ ọ ự
a) Ch n m u phi u giao hàng đ ki m tra Hóa đ n.ọ ẫ ế ể ể ơ
b) L y m u Hóa đ n đ đ i chi u v i Phi u giao hàng.ấ ẫ ơ ể ố ế ớ ế
Bài 13 : Gi d nh là chu n m c k toán qu c t cho phép tính giá hàng t n kho theo các ph ng phápả ị ẩ ự ế ố ế ồ ươ
FIFO, bình quân gia quy n, LIFO & giá đích danh.ề
N u Cty ABC mua bán xe du l ch và ch n FIFO làm ph ng pháp tính giá hàng tòn kho, thì s l aế ị ọ ươ ự ự
ch n c a Cty ABC là đúng hay sai ? T i sao ?ọ ủ ạ
Bài 14 : Trong cu c ki m toán năm đ u tiên c a b n t i m t Cty s n xu t v i quy mô trung bình,ộ ể ầ ủ ạ ạ ộ ả ấ ớ
Giám đ c đã cho bi t v cách th c th c hi n phân công t i Cty này nh sau :ố ế ề ứ ự ệ ạ ư
M t nhân viên đ m trách vi c mua hàng, nh n hàng và gi hàng. Ng i th hai có nhi m v ghi chépộ ả ệ ậ ữ ườ ứ ệ ụ
các s sách v n ph i thu và thu ti n c a khách hàng. Nhân viên th ba ph trách theo dõi s sách vổ ề ợ ả ề ủ ứ ụ ổ ề
nhân viên, th b m gi , l p b n l ng và phát l ng.ẻ ấ ờ ậ ả ươ ươ
Giám đ c Cty đã h i ý ki n v cách t ch c trên và b n hãy cho bi t góp ý c a mình.ố ỏ ế ề ổ ứ ạ ế ủ
Bài 15 : B n đang ki m toán BCTC cho Cty ABC có niên đ k t thúc vào ngày 31/12/2003. B n đã g iạ ể ộ ế ạ ử
th xác nh n các kho n n ph i thu vào ngày 31/12/2003. Trong các th xác nh n có 02 th có thêmư ậ ả ợ ả ư ậ ư
This is trial version
www.adultpdf.com
đo n gi i thích sau đây :ạ ả
a) Ngày 01/12/2003, chúng tôi đã ng tr c 70.000.000đ, s ti n trên l n h n hoá đ n 22/12/2003 (sứ ướ ố ề ớ ơ ơ ố
ti 45.000.000đ), nên chúng tôi không hi u vì sao quý ông l i đ ngh chúng tôi xác nh n s d n làề ể ạ ề ị ậ ố ư ợ
45.000.000đ ?
b) Đ ng ý t ng s ti n. Hàng hoá ký g i đã nh n đ c và chúng tôi s thanh toán khi nào bán đ cồ ổ ố ề ở ậ ượ ẽ ượ
hàng.
Yêu c u : Trong t ng tr ng h p trên, b n s c n ph i th m tra v các v n đ nào? Cách gi i quy tầ ừ ườ ợ ạ ẽ ầ ả ẩ ề ấ ề ả ế
và lý do ?
Bài 16 : B n là KTV đang ki m toán BCTC Cho ABC là m t Cty ch bi n th m đóng h p và bi t tìnhạ ể ộ ế ế ơ ộ ế

hình sau :
Cty thu mua th m v i giá 800.000 đ/t n. Th m đ c g t v , r a s ch và x t lát. Tr ng l ng còn l iơ ớ ấ ơ ượ ọ ỏ ử ạ ắ ọ ượ ạ
đ đóng h p chi m kho ng 60%.ể ộ ế ả
Lá, v , th m d p chi m kho ng 70% tr ng l ng g t b đ c bán cho nhà máy Phân bón v i giá 100ỏ ơ ậ ế ả ọ ượ ọ ỏ ượ ớ
đ/Kg. Còn cùi th m chi m kho ng 30% tr ng l ng g t b bán cho xí nghi p R u v i giá 300.000ơ ế ả ọ ượ ọ ỏ ệ ượ ớ
đ/ t n.ấ
T ng giá tr th m mà ABC đã thu mua trong năm là 16.678.340.000 đ, và không có th m t n kho đ uổ ị ơ ơ ồ ầ
năm và cu i năm.ố
Trong năm 2003, s ti n ABC thu đ c t bán lá, v và th m d p cho nhà máy Phân bón làố ề ượ ừ ỏ ơ ậ
457.533.000 đ.
Yêu c u :ầ
a.V i m c tr ng y u là 30.000.000 đ, b n hãy đánh giá v tính h p lý c a kho n doanh thu bán lá, vớ ứ ọ ế ạ ề ợ ủ ả ỏ
và th m d p nêu trên.ơ ậ
b. Cũng ví d trên, nh ng lúc này lá, v và th m d p đ c bán v i giá 80 đ/kg.ụ ư ỏ ơ ậ ượ ớ
Bài 17 : Các th nghi m ki m toán sau đây thu c lo i th t c nào và đ c th c hi n nh m m c tiêuử ệ ể ộ ạ ủ ụ ượ ự ệ ằ ụ
ki m toán gì ?ể
a) Ki m tra l i phép nhân gi a đ n giá v i s l ng hàng trên danh sách hàng t n kho, tính toán l i sể ạ ữ ơ ớ ố ượ ồ ạ ố
t ng c ng và so sánh v i s t ng c ng trên s cái.ổ ộ ớ ố ổ ộ ổ
b) So sánh s l ng và đ n giá c a m t s m t hàng v i nhau và so v i niên đ tr c, và gi i thíchố ượ ơ ủ ộ ố ặ ớ ớ ộ ướ ả
nguyên nhân n u có chênh l ch b t th ng.ế ệ ấ ườ
c) G i th xác nh n đ n khách hàng.ử ư ậ ế
d) Tính toán s vòng quay hàng t n kho c a năm hi n hành và so v i năm tr c.ố ồ ủ ệ ớ ướ
e) Ki m tra s t ng c ng trên b ng kê chi ti t các kho n n ph i thu, đ i chi u v i s chi ti t và sể ố ổ ộ ả ế ả ợ ả ố ế ớ ổ ế ổ
cái.
f) Ki m tra vi c l p d phòng và hoàn nh p d phòng xem có đúng ch đ k toán không ?ể ệ ậ ự ậ ự ế ộ ế
g) Ki m tra vi c công b các thông tin b sung v n ph i thu trên b ng thuy t minh.ể ệ ố ổ ề ợ ả ả ế
Bài 18 : B ng d i đây th hi n m i quan h gi a m c tiêu ki m toán và th t c ki m toán và b nả ướ ể ệ ố ệ ữ ụ ể ủ ụ ể ạ
hãy xác đ nh các giá tr X còn thi u trong b ng :ị ị ế ả
M c tiêu Th t c ki m toánụ ủ ụ ể
N ph i thu khách hàng là có th c trong th c t X1ợ ả ự ự ế

X2 Ch ng ki n ki m kê hàng t n khoứ ế ể ồ
T t c các tr ng h p giao hàng đ u đ c l p hoá đ n đ y đ X3ấ ả ườ ợ ề ượ ậ ơ ầ ủ
X4 Ki m tra các nghi p v chi qu sau th i đi m khoá sể ệ ụ ỹ ờ ể ổ
Hàng t n kho ph n ánh không v t kh i giá tr thu n có th th c hi n đ c X5ồ ả ượ ỏ ị ầ ể ự ệ ượ
Bài 19 : Hãy cho thí d v m t th t c ki m soát, sau đó hãy đ a ra th nghi m ki m soát t ng ngụ ề ộ ủ ụ ể ư ử ệ ể ươ ứ
đ xác minh v s h u hi u c a th t c ki m soát này. N u k t qu c a th nghi m ki m soát choể ề ự ữ ệ ủ ủ ụ ể ế ế ả ủ ử ệ ể
th y th t c ki m soát đó không h u hi u, hãy cho bi t lo i sai sót ti m tàng (sai ph m có th x y ra)ấ ủ ụ ể ữ ệ ế ạ ề ạ ể ả
và th nghi m c b n c n thi t đ phát hi n sai ph m ?ử ệ ơ ả ầ ế ể ệ ạ
Thí d :ụ
Th t c KS Th nghi m KS Sai sót ti m tàng Th nghi m c b nủ ụ ử ệ ề ử ệ ơ ả
Đánh d u ch ng t g c ngay sau khi ký sécấ ứ ừ ố
L y m u ch ng t g c l u trong kỳ đ xem có đ c đánh d u không ? S d ng ch ng t g c đã chiấ ẫ ứ ừ ố ư ể ượ ấ ử ụ ứ ừ ố
đ l p séc l n th hai. Ch n m u séc và đ i chi u v i s sách, ch ng t có liên quan ( th kho, s chiề ậ ầ ứ ọ ẫ ố ế ớ ổ ứ ừ ẻ ổ
This is trial version
www.adultpdf.com
ti t )ế
Bài 20 : Đ i v i các tình hu ng hoàn toàn đ c l p sau đây, b n s phát hành lo i báo cáo ki m toánố ớ ố ộ ậ ạ ẽ ạ ể
nào ? Lý do ?
a) B n k t lu n r ng hàng t n kho có kh năng đã b khai kh ng tr ng y u t i Cty Anh Minh, nh ngạ ế ậ ằ ồ ả ị ố ọ ế ạ ư
Cty không cho phép b n m r ng ph m vi ki m tra hàng t n kho.ạ ở ộ ạ ể ồ
b) Do nh n l i ki m toán sau ngày khoá s nên b n không ch ng ki n đ c vi c ki m kê hàng t nậ ờ ể ổ ạ ứ ế ượ ệ ể ồ
kho t i Cty Thành Tâm. Khi hoàn thành ki m toán, b n cho r ng BCTC c a đ n v đã trình bày trungạ ể ạ ằ ủ ơ ị
th c và h p lý, k c kho n m c hàng t n kho vì b n đã áp d ng các th t c ki m toán đ thay th .ự ợ ể ả ả ụ ồ ạ ụ ủ ụ ể ể ế
c) M t tháng sau ngày k t thúc niên đ , m t khách hàng c a Cty ABC đã tuyên b phá s n, nh ngộ ế ộ ộ ủ ố ả ư
Giám đ c Cty ABC đã không cho phép ti t l thông tin này. Kho ng c a khách hàng trên chi mố ế ộ ả ủ ế
kho ng 10% N ph i thu và 5% Lãi tr c thu c a Cty ABC.ả ợ ả ướ ế ủ
Bài 21:
Sau khi ki m toán công ty A, KTV phát hi n m t s sai sót nh sau:ể ệ ộ ố ư
- Đ n v ch a ghi nh n chi phí đi n tho i tháng 12 là 1.760.000đ (đã có thu GTGT) ch a thanh toánơ ị ư ậ ệ ạ ế ư
cho b u đi n.ư ệ

- Đ n v ghi nh n toàn b doanh thu tr tr c c a khách hàng B cho 3 năm là 60.000.000đ vào doanhơ ị ậ ộ ả ướ ủ
thu năm 2007 mà th c t công ty ch th c hi n cung c p d ch v hàng hoá trong năm nay làự ế ỉ ự ệ ấ ị ụ
20.000.000đ.
- K toán đ n v đã ghi GVHB cao h n th c t là 5.000.000đ.ế ơ ị ơ ự ế
Yêu c u:ầ
- Hãy cho bi t nh h ng c a các sai sót trên đ n l i nhu n sau thu c a đ n v (đ n v đã ghi kh ngế ả ưở ủ ế ợ ậ ế ủ ơ ị ơ ị ố
hay ghi thi u bao nhiêu l i nhu n sau thu ? Bi t thu su t thu TNDN là 28%).ế ợ ậ ế ế ế ấ ế
- Doanh thu thu n đúng c a đ n v là bao nhiêu? Bi t GVHB c a đ n v khai báo là 1.500.000.000đ.ầ ủ ơ ị ế ủ ơ ị
T l lãi g p c a đ n v là 30%.ỷ ệ ộ ủ ơ ị
This is trial version
www.adultpdf.com

×