TRƯỜNG THCS
LỘC THẠCH
THI CHỌN HỌC SINH GIỎI VÒNG 3
NĂM HỌC : 2014-2015
Mơn thi : TỐN 8
Câu 1. (2,5 điểm)
2
2
2
a
b
c
b
c
a
c
a b thành nhân tử
a) Phân tích đa thức
3
3
3
b) Cho các số nguyên a, b, c thỏa mãn a b b c c a . Tính giá trị
của biểu thức A a b b c c a
Câu 2. (2,5 điểm)
2
2
a) Giải phương trình nghiệm nguyên : x y 3 xy
Giải phương trình: 6 x 8 6 x 6 6 x 7
b)
Câu 3. (2,5 điểm)
2
72
2
2
a) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : P x 2012 x 2013
b) Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn x y z 3. Chứng minh rằng:
1
1
1
3
2
2
x x y y z z 2
2
Câu 4. (2,5 điểm)
Cho tam giác ABC vuông tại A. Lấy một điểm M bất kỳ trên cạnh AC. Từ C
vẽ một đường thẳng vng góc với tia BM, đường thẳng này cắt tia BM tại D, cắt
tia BA tại E.
a) Chứng minh : EA.EB ED.EC
b) Chứng minh rằng khi điểm M di chuyển trên cạnh AC thì tổng
BM .BD CM .CA có giá trị khơng đổi
c) Kẻ DH BC H BC . Gọi P, Q lần lượt là trung điểm của các đoạn thẳng
BH , CH . Chứng minh CQ PD
ĐÁP ÁN
Câu 1.
a) Ta có:
a 2 b c b 2 c a c 2 a b a 2 b c b 2 c a c 2 b c c a
b c a 2 c 2 c a b 2 c 2 b c a c a c c a b c b c
b c a c a c b c b c a c a b
b) Đặt a b x; b c y; c a z x y z 0 z x y
Ta có:
3
x3 y 3 z 3 210 x 3 y 3 x y 210 3 xy x y 210 xyz 70
Do x, y , z là số nguyên có tổng bằng 0 và xyz 70 2 . 5 .7 nên
x, y, z 2; 5;7 A a b b c c a 14
Câu 2.
2
2
2
x
y
0
x
y
2 xy 3 xy 2 xy xy 1
a) Ta có:
2
x
y
0 x 2 y 2 2 xy 3 xy 2 xy xy 3
Lại có:
Suy ra 3 xy 1. Mà x, y xy 3; 2 1;0;1
x, y 2;1 ; 1; 2 ; 2; 1 ; 1;2 ; 1;1
Lần lượt thử ta được
là nghiệm của
phương trình
b) Đặt 6 x 7 t . Ta có:
t 1 t 1 t 2 72 t 2 1 t 2 72 t 4 t 2 72 0
x
t 8 0(VN )
t 3
2
t 3 x
t 9 0
2
2
3
5
3
Câu 3.
a) Ta có:
2
2
P x 2012 x 2013 x 2 4024 x 4048144 x 2 4026 x 4052169
2
1
2 x 2 x 8100313 2 x 8100312,5 8100312,5
x
2
1
MinP 8100312,5 x
2
Vậy
1
1
1
1
1
1
P 2
2
2
x x y y z z x x 1 y y 1 z z 1
b)
Đặt
2
1 1 1 1
1
1
1
1
1
1
1
1
x x 1 y y 1 z z 1 x y z x 1 y 1 z 1
1
1 1 1
1 1 1
9
.
Áp dụng BĐT a b c a b c và a b 4 a b với a, b, c dương , dấu
bằng xảy ra a b c
1
1 1 1
1 1 1
1 1
. 1 ;
. 1 ;
. 1
Ta có: x 1 4 x y 1 4 y z 1 4 z
Bởi vậy
1 1 1 1
1
1 1 1 1 1 1
1
1
P
. 1 1 1
y
z
x y z x 1 y 1 z 1 x y z 4 x
3 1 1 1 3 3
9
3 9 3 3
. .
( dfcm)
4 x y z 4 4 xyz 4 4 4 2
Câu 4.
E
A
D
M
Q
B
P
I
H
C
EB ED
EA.EB ED.EC
EBD
ECA
g
g
EC
EA
a) Chứng minh
b) Kẻ MI BC I BC . Ta có : BIM BDC g.g
BM BI
BM .BD BI .BC
(1)
BC BD
CM CI
ACB ICM g g
CM .CA CI .BC (2)
BC CA
Tương tự:
2
BM
.
BD
CM
.
CA
BI
.
BC
CI
.
BC
BC
.
BI
CI
BC
Từ (1) và (2) suy ra
(Không đổi)
c) BHD DHC ( g .g )
BH BD
2 BP BD
BP BD
DH DC
2 DQ DC
DQ DC
Chứng minh được: DPB CQD g.g BDP DCQ
0
0
Mà BDP PDC 90 DCQ PDC 90 CQ PD