Tải bản đầy đủ (.doc) (33 trang)

Phân Phối Lớp 1.Doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (201.19 KB, 33 trang )

UBND HUYỆN ĐỒNG VĂN
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHỐ CÁO
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN HỌC LỚP 1 NĂM HỌC 2020 – 2021
Mơn: TIẾNG VIỆT “Bộ sách Cùng học để phát triển năng lực”
Tên chủ đề Số tiết
Tên bài
Trang Ghi chú
( tuần)
PPCT
1
2
3
4
5
Học kỳ I ( Tập 1)
01
Làm quen với học Tiếng Việt( tiết 1)
6
02
Làm quen với học Tiếng Việt( tiết 2)
7
03
Làm quen với học Tiếng Việt (tiết 3)
9
Bài 1A: a, b ( tiết 1)
04
Làm quen với học viết (tiết 1)
9
Bài 1A: a,b ( tiết 2)
05
Bài 1B: c,o ( tiết 1)


12
06
Bài 1B: c,o ( tiết 2)
13
Tuần 1
07
Bài 1C: ô, ơ ( tiết 1)
14
08
Bài 1C: ô, ơ ( tiết 2)
15
09
Bài 1D: d,đ ( tiết 1)
16
10
Bài 1D: d,đ ( tiết 2)
17
11
Bài 1E: Ôn tập ( tiết 1)
18
12
Bài 1E: Ôn tập ( tiết 2)
19
13
Tập viết tuần 1 ( tiết 1)
3
14
Tập viết tuần 1 ( tiết 2)
4
15

Bài 2A: e, ê ( tiết 1)
20
16
Bài 2A: e, ê ( tiết 2)
21
17
Bài 2B: h,i ( tiết 1)
22
18
Bài 2B: h,i ( tiết 2)
23
19
Bài 2C: g, gh( tiết 1)
24
Tuần 2
20
Bài 2C: g, gh ( tiết 2)
25
21
Bài 2D: k,hk ( tiết 1)
26
22
Bài 2D: k,hk ( tiết 2)
27
23
Bài 2E: Ôn tập ( tiết 1)
28
24
Bài 2E: Ôn tập ( tiết 2)
29

25
Tập viết tuần 2 ( tiết 1)
5
26
Tập viết tuần 2 ( tiết 2)
6
Tuần 3
27
Bài 3A: l,m ( tiết 1)
30
28
Bài 3A: l,m ( tiết 2)
31
29
Bài 3B: n,nh( tiết 1)
32
30
Bài 3B: n,nh ( tiết 2)
33
31
Bài 3C: ng,ngh ( tiết 1)
34
32
Bài 3C: ng, ngh( tiết 2)
35
33
Bài 3D: u,ư ( tiết 1)
36
34
Bài 3D: u,ư ( tiết 2)

37


Tuần 4

Tuần 5

Tuần 6

Tuần 7

35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53

54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79

Bài 3E: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 3E: Ôn tập ( tiết 2)
Tập viết tuần 3( tiết 1)

Tập viết tuần 3( tiết 2)
Bài 4A: q- qu-gi ( tiết 1)
Bài 4A: lq- qu – gi ( tiết 2)
Bài 4B:p- ph - v ( tiết 1)
Bài 4B: p-ph - v ( tiết 2)
Bài 4C: r - t ( tiết 1)
Bài 4C: r- t ( tiết 2)
Bài 4D: t, th ( tiết 1)
Bài 4D:t, th( tiết 2)
Bài 4E: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 4E: Ôn tập ( tiết 2)
Tập viết tuần 4( tiết 1)
Tập viết tuần 4( tiết 2)
Bài 5A: ch,tr ( tiết 1)
Bài 5A: ch,tr( tiết 2)
Bài 5B: x, y ( tiết 1)
Bài 5B: x, y ( tiết 2)
Bài 5C: ua, ưa, ia ( tiết 1)
Bài 5C: ua, ưa, ia( tiết 2)
Bài 5D: Chữ thường và chữ hoa ( tiết 1)
Bài 5D: Chữ thường và chữ hoa( tiết 2)
Bài 5E: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 5E: Ôn tập ( tiết 2)
Tập viết tuần 5( tiết 1)
Tập viết tuần 5( tiết 2)
Bài 6A: â, ai, ay,ây ( tiết 1)
Bài 6A: â, ai, ay,ây ( tiết 2)
Bài 6B: oi, ôi, ơi ( tiết 1)
Bài 6B: oi, ôi, ơi ( tiết 2)
Bài 6C: ui,ưi ( tiết 1)

Bài 6C: ui,ưi ( tiết 2)
Bài 6D: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 6D: Ôn tập ( tiết 2)
Bài 6E: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 6E: Ôn tập ( tiết 2)
Tập viết tuần 6( tiết 1)
Tập viết tuần 6( tiết 2)
Bài 7A: ao, eo ( tiết 1)
Bài 7A: ao, eo ( tiết 2)
Bài 7B: au, âu ( tiết 1)
Bài 7B: au, âu ( tiết 2)
Bài 7C: êu,êu,ưu ( tiết 1)

38
39
7
8
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
11
12
50

51
52
53
54
55
56
57
58
59
13
14
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
15
16
70
71
72
73
74



Tuần 8

Tuần 9

Tuần 10

Tuần 11

80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101

102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124

Bài 7C: êu,êu,ưu ( tiết 2)
Bài 7D: iêu,yêu,ươu ( tiết 1)
Bài 7D: iêu,yêu,ươu ( tiết 2)
Bài 7E: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 7E: Ôn tập ( tiết 2)
Tập viết tuần 7( tiết 1)

Tập viết tuần 7( tiết 2)
Bài 8A: ă, an,ăn,ân ( tiết 1)
Bài 8A: ă, an,ăn,ân ( tiết 2)
Bài 8B: on,ôn,ơn ( tiết 1)
Bài 8B: on,ôn,ơn ( tiết 2)
Bài 8C: en,ên,un ( tiết 1)
Bài 8C: en,ên,un ( tiết 2)
Bài 8D: in,iên,yên ( tiết 1)
Bài 8D: in,iên,yên ( tiết 2)
Bài 8E: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 8E: Ôn tập ( tiết 2)
Tập viết tuần 8( tiết 1)
Tập viết tuần 8( tiết 2)
Bài 9A: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 9A: Ôn tập ( tiết 2)
Bài 9A: Ôn tập ( tiết 2)
Bài 9B: Ôn tập giữa học kỳ I ( tiết 1)
Bài 9B: Ôn tập giữa học kỳ I ( tiết 2)
Bài 9B: Ôn tập giữa học kỳ I ( tiết 3)
Bài 9B: Ôn tập giữa học kỳ I ( tiết 4)
Bài 9B: Ôn tập giữa học kỳ I ( tiết 5)
Tập viết tuần 9( tiết 1)
Tập viết tuần 9( tiết 2)
Bài 10A: at, ăt,ât ( tiết 1)
Bài 10A: at, ăt,ât ( tiết 2)
Bài 10B: ot,ôt, ơt ( tiết 1)
Bài 10B: ot,ôt, ơt ( tiết 2)
Bài 10C: et, êt,ut ( tiết 1)
Bài 10C: et, êt,ut ( tiết 2)
Bài 10D: ut,ưt,iêt ( tiết 1)

Bài 10D: et, êt,ut ( tiết 2)
Bài 10E: uôt, ươt( tiết 1)
Bài 10E: uôt,ươt( tiết 2)
Tập viết tuần 10 ( tiết 1)
Tập viết tuần 10( tiết 2)
Bài 11A: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 11A: Ôn tập ( tiết 2)
Bài 11B: am,ăm,âm ( tiết 1)
Bài 11B: am,ăm,âm ( tiết 2)

75
76
77
78
79
17
18
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
19
20
90

91
92
93
93
94
95
95
21
22
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
23
24
106
107
108
109


Tuần 12

Tuần 13


Tuần 14

Tuần 15

125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149

150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169

Bài 11C: om,ôm,ơm ( tiết 1)
Bài 11C: : om,ôm,ơm ( tiết 2)
Bài 11D: em,êm,im ( tiết 1)
Bài 11D: em,êm,im ( tiết 2)
Bài 11E: um,uôm ( tiết 1)
Bài 11E: um,uôm ( tiết 1)
Tập viết tuần 11 ( tiết 1)
Tập viết tuần 11( tiết 2)
Bài 12A: ươm,iêm,yêm ( tiết 1)

Bài 12A: ươm,iêm,yêm ( tiết 2)
Bài 12B: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 12B: Ôn tập ( tiết 2)
Bài 12C: ap,ăp,âp ( tiết 1)
Bài 12C: ap,ăp,âp ( tiết 2)
Bài 12D: op,ôp,ơp ( tiết 1)
Bài 12D: op,ôp,ơp ( tiết 2)
Bài 12E: ep,êp,ip ( tiết 1)
Bài 12E: ep,êp,ip ( tiết 2)
Tập viết tuần 12 ( tiết 1)
Tập viết tuần 12 ( tiết 2)
Bài 13A: up, ươp,iêp ( tiết 1)
Bài 13A: up, ươp,iêp ( tiết 2)
Bài 13B: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 13B: Ôn tập ( tiết 2)
Bài 13C: ang, ăng,âng ( tiết 1)
Bài 13C: ang, ăng,âng ( tiết 2)
Bài 13D: ong, ông ( tiết 1)
Bài 13D: ong, ông ( tiết 2)
Bài 13E: ung,ưng ( tiết 1)
Bài 13E: ung,ưng ( tiết 2)
Tập viết tuần 13 ( tiết 1)
Tập viết tuần 13 ( tiết 2)
Bài 14A: iêng,uông,ương ( tiết 1)
Bài 14A: iêng,uông,ương ( tiết 2)
Bài 14B: inh,ênh,anh ( tiết 1)
Bài 14B: inh,ênh,anh ( tiết 2)
Bài 14C: ôn tập( tiết 1)
Bài 14C: ôn tập ( tiết 2)
Bài 14D: ac,ăc ( tiết 1)

Bài 14D: ac,ăc( tiết 2)
Bài 14E: oc,ôc ( tiết 1)
Bài 14E: oc,ôc ( tiết 2)
Tập viết tuần 14 ( tiết 1)
Tập viết tuần 14 ( tiết 2)
Bài 15A: uc,ưc ( tiết 1)

110
111
112
113
114
115
25
26
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
27
28
126
127
128

129
130
131
132
133
134
135
29
30
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
31
32
146


Tuần 16

Tuần 17

Tuần 18
( Ôn tập

cuối học Kỳ
I)

170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196

197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214

Bài 15A: uc,ưc ( tiết 2)
Bài 15B: ich,êch,ach ( tiết 1)
Bài 15B: ich,êch,ach ( tiết 2)
Bài 15C: iêc,uôc,ươc ( tiết 1)
Bài 15C: iêc,uôc,ươc ( tiết 2)
Bài 15D: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 15D: Ôn tập ( tiết 2)
Bài 15E: oa,oe ( tiết 1)
Bài 15E: oa,oe ( tiết 2)
Tập viết tuần 15( tiết 1)
Tập viết tuần 15 ( tiết 2)

Bài 16A: oai,oay ( tiết 1)
Bài 16A: oai,oay( tiết 2)
Bài 16B: oan,oăn ( tiết 1)
Bài 16B: oan,oana ( tiết 2)
Bài 16C: oat,oăt ( tiết 1)
Bài 16C: oat,oăt ( tiết 2)
Bài 16D: oang,ăng,oanh ( tiết 1)
Bài 16D: oang,ăng,oanh( tiết 2)
Bài 16E: oac,oăc,oăt ( tiết 1)
Bài 16E: oac,oăc,oăt ( tiết 2)
Tập viết tuần 16 ( tiết 1)
Tập viết tuần 16( tiết 2)
Bài 17A: Ôn tập ( tiết 1)
Bài 17A: Ôn tập ( tiết 2)
Bài 17B: uê,uy,ươ ( tiết 1)
Bài 17B: uê,uy,ươ ( tiết 2)
Bài 17C: uân,uât,uây ( tiết 1)
Bài 17C: uân,uât,uây ( tiết 2)
Bài 17D: uyên,uyêt,uyt ( tiết 1)
Bài 17D: uyên,uyêt,uyt ( tiết 2)
Bài 17E: Vần ít dùng ( tiết 1)
Bài 17E: Vần ít dùng ( tiết 2)
Tập viết tuần 17 tiết 1)
Tập viết tuần 17( tiết 2)
Ôn tập cuối học kỳ I
Ôn tập cuối học kỳ I
Ôn tập cuối học kỳ I
Ôn tập cuối học kỳ I
Ôn tập cuối học kỳ I
Ôn tập cuối học kỳ I

Ôn tập cuối học kỳ I
Ôn tập cuối học kỳ I
Ôn tập cuối học kỳ I
Ôn tập cuối học kỳ I

147
148
149
150
151
152
153
154
155
33
34
156
157
158
159
160
161
162
163
164
164
35
36
165
166

167
168
169
170
171
172
173
174
37
38
175
175
175
175
176
176
176
176
177
177


215
216

Tuần 19
(Chủ điểm:
Trường em)

Tuần 20

( Chủ điểm:
Em là búp
măng non)

Tuần 21
( Chủ điểm:
Cuộc sống
quanh em)

Tuần 22
( Chủ điểm:
Gia đình
em)

217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232

233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258

Ơn tập cuối học kỳ I
Kiểm tra, đánh giá cuối học kỳ I
Học kỳ II ( Tập II)

Bài 19A: Tới trường ( tiết 1)
Bài 19A: Tới trường ( tiết 2)
Bài 19A: Tới trường ( tiết 3)
Bài 19B: Ở trường thật thú vị ( tiết 1)
Bài 19B: Ở trường thật thú vị ( tiết 2)
Bài 19B: Ở trường thật thú vị ( tiết 3)
Bài 19C: Đường đến trường ( tiết 1)
Bài 19C: Đường đến trường ( tiết 2)
Bài 19C: Đường đến trường ( tiết 3)
Bài 19D: Đường đến trường ( tiết 1)
Bài 19D: Đường đến trường ( tiết 2)
Bài 19D: Đường đến trường ( tiết 3)
Bài 20A: Bạn bè tuổi thơ ( tiết 1)
Bài 20A: Bạn bé tuổi thơ ( tiết 2)
Bài 20A: Bạn bé tuổi thơ ( tiết 3)
Bài 20B: Bạn thích đồ chơi gì? ( tiết 1)
Bài 20B: Bạn thích đồ chơi gì? ( tiết 2)
Bài 20B: Bạn thích đồ chơi gì? ( tiết 3)
Bài 20C: Em nói lời hay ( tiết 1)
Bài 20C: Em nói lời hay ( tiết 2)
Bài 20C: Em nói lời hay ( tiết 3)
Bài 20D: Giúp bạn vượt khó ( tiết 1)
Bài 20D: Giúp bạn vượt khó ( tiết 2)
Bài 20D: Giúp bạn vượt khó ( tiết 3)
Bài 21A: Những âm thanh kỳ diệu (tiết 1)
Bài 21A: Những âm thanh kỳ diệu (tiết 2)
Bài 21A: Những âm thanh kỳ diệu (tiết 3)
Bài 21B: Nước có ở đâu? ( tiết 1)
Bài 21B: Nước có ở đâu? ( tiết 2)
Bài 21B: Nước có ở đâu? ( tiết 3)

Bài 21C: Trẻ thơ và trăng ( tiết 1)
Bài 21C: Trẻ thơ và trăng ( tiết 2)
Bài 21C: Trẻ thơ và trăng ( tiết 3)
Bài 21D: Những ngườu bạn bé nhỏ (tiết 1)
Bài 21D: Những ngườu bạn bé nhỏ (tiết 2)
Bài 21D: Những ngườu bạn bé nhỏ (tiết 3)
Bài 22A: Con yêu mẹ (tiết 1)
Bài 22A: Con yêu mẹ (tiết 2)
Bài 22A: Con yêu mẹ (tiết 3)
Bài 22B: Tập làm đầu bếp (tiết 1)
Bài 22B: Tập làm đầu bếp (tiết 2)
Bài 22B: Tập làm đầu bếp (tiết 3)

177
6
7
7
8
9
10
11
12
1
13
14
14
15
16
16
17

18
19
20
21
21
22
23
23
24
25
25
26
27
27
29
30
30
31
32
32
33
34
34
35
36
37


Tuần 23
( Chủ điểm:

Trường em)

Tuần 24
( Chủ điểm:
Em là búp
măng non)

Tuần 25
( Chủ điểm:
Cuộc sống
quanh em)

Tuần 26
( Chủ điểm:

259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273

274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303


Bài 22C: Em yêu nhà em (tiết 1)
Bài 22C: Em yêu nhà em (tiết 2)
Bài 22C: Em yêu nhà em tiết 3)
Bài 22D: Bố dạy em bé (tiết 1)
Bài 22D: Bố dạy em bé (tiết 2)
Bài 22D: Bố dạy em bé (tiết 3)
Bài 23A: Theo bước em đến trường (tiết 1)
Bài 23A: Theo bước em đến trường (tiết 2)
Bài 23A: Theo bước em đến trường (tiết 3)
Bài 23B: Trường đẹp lắm bạn ơi (tiết 1)
Bài 23B: Trường đẹp lắm bạn ơi (tiết 2)
Bài 23B: Trường đẹp lắm bạn ơi (tiết 3)
Bài 23C: Chuyện ở trường lớp (tiết 1)
Bài 23C: Chuyện ở trường lớp (tiết 2)
Bài 23C: Chuyện ở trường lớp( tiết 3)
Bài 23D: Đi học thôi bạn ơi (tiết 1)
Bài 23D: Đi học thôi bạn ơi (tiết 2)
Bài 23D: Đi học thôi bạn ơi (tiết 3)
Bài 24A: Bạn trong nhà (tiết 1)
Bài 24A: Bạn trong nhà (tiết 2)
Bài 24A: Bạn trong nhà (tiết 3)
Bài 24B: Những chuyến đi thú vị (tiết 1)
Bài 24B: Những chuyến đi thú vị (tiết 2)
Bài 24B: Những chuyến đi thú vị (tiết 3)
Bài 24C: Niềm vui tuổi thơ (tiết 1)
Bài 24C: Niềm vui tuổi thơ (tiết 2)
Bài 24C: Niềm vui tuổi thơ (tiết 3)
Bài 24D: Những bài học hay (tiết 1)
Bài 24D: Những bài học hay (tiết 2)

Bài 24D: Những bài học hay (tiết 3)
Bài 25A: Những con vật đáng yêu (tiết 1)
Bài 25A: Những con vật đáng yêu (tiết 2)
Bài 25A: Những con vật đáng yêu (tiết 3)
Bài 25B: Những bông hoa thơm (tiết 1)
Bài 25B: Những bông hoa thơm (tiết 2)
Bài 25B: Những bông hoa thơm (tiết 3)
Bài 25C: Giúp ích cho đời (tiết 1)
Bài 25C: Giúp ích cho đời (tiết 2)
Bài 25C: Giúp ích cho đời (tiết 3)
Bài 25D: Những con vật thông minh (tiết 1)
Bài 25D: Những con vật thông minh (tiết 2)
Bài 25D: Những con vật thông minh (tiết 3)
Bài 26A: Con khơng cịn bé nữa (tiết 1)
Bài 26A: Con khơng cịn bé nữa (tiết 2)
Bài 26A: Con khơng cịn bé nữa (tiết 3)

38
39
39
40
40
41
42
43
43
44
45
46
47

48
48
49
50
50
51
52
52
53
54
55
56
57
57
58
59
59
60
61
61
62
63
64
65
66
66
67
67
68
69

70
70


Gia đình
em)

Tuần 27
( Ơn tập
giữa học kỳ
II)

Tuần 28
( Chủ điểm:
Trường em)

Tuần 29
( Chủ điểm:
Em là búp
măng non)

304
305
306
307
308
309
310
311
312

313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342

343
344
345
346
347
348

Bài 26B: Bữa cơm gia đình (tiết 1)
Bài 26B: Bữa cơm gia đình (tiết 2)
Bài 26B: Bữa cơm gia đình (tiết 3)
Bài 26C: Như những người bạn (tiết 1)
Bài 26C: Như những người bạn (tiết 2)
Bài 26C: Như những người bạn (tiết 3)
Bài 26D: Cháu muốn ông bà vui (tiết 1)
Bài 26D: Cháu muốn ông bà vui (tiết 2)
Bài 26D: Cháu muốn ông bà vui (tiết 3)
Ôn tập giưa học kỳ II
Ôn tập giưa học kỳ II
Ôn tập giưa học kỳ II
Ôn tập giưa học kỳ II
Ôn tập giưa học kỳ II
Ôn tập giưa học kỳ II
Ôn tập giưa học kỳ II
Ôn tập giưa học kỳ II
Ôn tập giưa học kỳ II
Ôn tập giưa học kỳ II
Ôn tập giưa học kỳ II
Ôn tập giưa học kỳ II
Bài 28A: Bạn ở trường (tiết 1)
Bài 28A: Bạn ở trường (tiết 2)

Bài 28A: Bạn ở trường (tiết 3)
Bài 28B: Học cách vui chơi (tiết 1)
Bài 28B: Học cách vui chơi (tiết 2)
Bài 28B: Học cách vui chơi (tiết 3)
Bài 28C: Vui chơi ở trường (tiết 1)
Bài 28C: Vui chơi ở trường (tiết 2)
Bài 28C: Vui chơi ở trường (tiết 3)
Bài 28D: Bài học bổ ích (tiết 1)
Bài 28D: Bài học bổ ích (tiết 2)
Bài 28D: Bài học bổ ích (tiết 3)
Bài 29A: Nói dối hại thân (tiết 1)
Bài 29A: Nói dối hại thân (tiết 2)
Bài 29A: Nói dối hại thân (tiết 3)
Bài 29B: Đi lại an toàn (tiết 1)
Bài 29B: Đi lại an toàn (tiết 2)
Bài 29B: Đi lại an toàn (tiết 3)
Bài 29C: Cùng bạn vui chơi (tiết 1)
Bài 29C: Cùng bạn vui chơi (tiết 2)
Bài 29C: Cùng bạn vui chơi (tiết 3)
Bài 29D: Điều em ghi nhớ (tiết 1)
Bài 29D: Điều em ghi nhớ (tiết 2)
Bài 29D: Điều em ghi nhớ (tiết 3)

71
72
73
74
75
75
76

77
77
78
78
78
79
79
79
80
80
80
81
81
81
82
83
83
84
85
86
87
88
88
89
90
90
91
92
92
93

94
95
96
97
97
98
99
99


Tuần 30
( Chủ điểm:
Cuộc sống
quanh em)

Tuần 31
( Chủ điểm:
Gia đình
em)

Tuần 32
( Chủ điểm:
Em là búp
măng non)

Tuần 33
( Chủ điểm:
Cuộc sống
quanh em)


349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378

379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393

Bài 30A: Tình yêu thương (tiết 1)
Bài 30A: Tình yêu thương (tiết 2)
Bài 30A: Tình yêu thương (tiết 3)
Bài 30B: Cuộc sống của các loài cây (tiết 1)
Bài 30B: Cuộc sống của các loài cây (tiết 2)
Bài 30B: Cuộc sống của các loài cây (tiết 3)
Bài 30C: Lời của loài cây (tiết 1)
Bài 30C: Lời của loài cây (tiết 2)
Bài 30C: Lời của loài cây (tiết 3)
Bài 30D: Điều em muốn biết (tiết 1)
Bài 30D: Điều em muốn biết (tiết 2)
Bài 30D: Điều em muốn biết (tiết 3)
Bài 31A: Người thân một nhà (tiết 1)
Bài 31A: Người thân một nhà (tiết 2)

Bài 31A: Người thân một nhà (tiết 3)
Bài 31B: Nhớ những ngày vui (tiết 1)
Bài 31B: Nhớ những ngày vui (tiết 2)
Bài 31B: Nhớ những ngày vui (tiết 3)
Bài 31C: Con ngoan của mẹ (tiết 1)
Bài 31C: Con ngoan của mẹ (tiết 2)
Bài 31C: Con ngoan của mẹ (tiết 3)
Bài 31D: Nhớ lời bố mẹ dặn (tiết 1)
Bài 31D: Nhớ lời bố mẹ dặn (tiết 2)
Bài 31D: Nhớ lời bố mẹ dặn (tiết 3)
Bài 32A: Em lớn lên rồi (tiết 1)
Bài 32A: Em lớn lên rồi (tiết 2)
Bài 32A: Em lớn lên rồi (tiết 3)
Bài 32B: Làm thế nào để khỏe mạnh (tiết 1)
Bài 32B: Làm thế nào để khỏe mạnh (tiết 2)
Bài 32B: Làm thế nào để khỏe mạnh (tiết 3)
Bài 32C: Đồ chơi tuổi thơ (tiết 1)
Bài 32C: Đồ chơi tuổi thơ (tiết 2)
Bài 32C: Đồ chơi tuổi thơ (tiết 3)
Bài 32D: Tình bạn (tiết 1)
Bài 32D: Tình bạn (tiết 2)
Bài 32D: Tình bạn (tiết 3)
Bài 33A: Những điều giản dị (tiết 1)
Bài 33A: Những điều giản dị (tiết 2)
Bài 33A: Những điều giản dị (tiết 3)
Bài 33B: Trẻ em là vốn quý (tiết 1)
Bài 33B: Trẻ em là vốn quý (tiết 2)
Bài 33B: Trẻ em là vốn quý (tiết 3)
Bài 33C: Những con vật quanh em (tiết 1)
Bài 33C: Những con vật quanh em (tiết 2)

Bài 33C: Những con vật quanh em (tiết 3)

100
101
101
102
103
104
105
106
106
107
108
108
109
110
110
111
112
113
114
15
115
116
117
117
118
119
119
120

121
122
123
124
124
125
125
126
127
128
128
129
130
131
132
133
133


Tuần 34
( Chủ điểm:
Gia đình
em)

Tuần 35
( Ơn tập
cuối học kỳ
II)

394

395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
120

Bài 33D: Quanh em có gì thú vị (tiết 1)
Bài 33D: Quanh em có gì thú vị (tiết 2)
Bài 33D: Quanh em có gì thú vị (tiết 3)

Bài 34A: Con xin lỗi (tiết 1)
Bài 34A: Con xin lỗi (tiết 2)
Bài 34A: Con xin lỗi (tiết 3)
Bài 34B: Biết ơn cha mẹ (tiết 1)
Bài 34B: Biết ơn cha mẹ (tiết 2)
Bài 34B: Biết ơn cha mẹ (tiết 3)
Bài 34C: Con yêu của cha mẹ (tiết 1)
Bài 34C: Con yêu của cha mẹ (tiết 2)
Bài 34C: Con yêu của cha mẹ (tiết 3)
Bài 34D: Em được yêu thương (tiết 1)
Bài 34D: Em được yêu thương (tiết 2)
Bài 34D: Em được yêu thương (tiết 3)
Ôn tập cuối học kỳ II
Ôn tập cuối học kỳ II
Ôn tập cuối học kỳ II
Ôn tập cuối học kỳ II
Ôn tập cuối học kỳ II
Ôn tập cuối học kỳ II
Ôn tập cuối học kỳ II
Ôn tập cuối học kỳ II
Ôn tập cuối học kỳ II
Ôn tập cuối học kỳ II
Ôn tập cuối học kỳ II
Phiếu kiểm tra cuối học kỳ II

134
134
135
136
137

137
138
139
140
141
142
142
142
144
144
145
145
145
145
146
146
146
146
147
147
147
148,
149

- Tổng số: 420 tiết theo CTGDPT (Học kỳ I: 18 tuần học và học kỳ II: 17 tuần


PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN HỌC LỚP 1 NĂM HỌC 2020 – 2021
Mơn: TỐN “Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống”
Tên chủ đề Số tiết

Tên bài
Số trang Ghi
PPCT
chú
1
2
3
4
5
Học kỳ I (Tập1)
01
Bài. Tiết học đầu tiên
6
02
Bài 1. Các số 1,2,3,4,5 (tiết 1)
8
03
Bài 1. Các số 1,2,3,4,5 (tiết 2)
10
04
Bài 1. Các số 1,2,3,4,5 (tiết 3)
12
05
Bài 2. Các số 5,6,7,8,9,10 (tiết 1)
14
06
Bài 2. Các số 5,6,7,8,9,10 (tiết 2)
16
07
Bài 2. Các số 5,6,7,8,9,10 (tiết 3)

18
08
Bài 3. Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau (tiết1)
20
09
Bài 3. Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau (tiết2)
22
Chủ đề 1.
10
Bài 4. So sánh số (tiết 1)
24
Các số từ 0
11
Bài 4. So sánh số (tiết 2)
26
đến 10
12
Bài 4. So sánh số (tiết 3)
28
13
Bài 4. So sánh số (tiết 4)
30
14
Bài 5. Mấy và mấy (tiết 1)
32
15
Bài 5. Mấy và mấy (tiết 2)
34
16
Bài 5. Mấy và mấy (tiết 3)

36
17
Bài 6. Luyện tập chung (tiết 1)
38,
18
Bài 6. Luyện tập chung (tiết 2)
40
19
Bài 6. Luyện tập chung (tiết 3)
42
20
Bài 6. Luyện tập chung (tiết 4)
44
21
Bài 7. Hình vng, hình trịn, hình tam
46
Chủ đề 2.
giác, hình chữ nhật( tiết 1)
22
Bài 7. Hình vng, hình trịn, hình tam
48
Làm quen
giác, hình chữ nhật( tiết 2)


với một số
hình phẳng
Chủ đề 3.
Phép cộng,
phép trừ

trong phạm
vi 10.
1

Chủ đề 3.
Phép cộng,
phép trừ
trong phạm
vi 10(tiếp)

23
24
25
26
27
28
29
30
31
2
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41

42
43
44

Chủ đề 4.
Làm quen
với một số
hình khối.

45
46
47
48
49
50

Chủ đề 5.
Ơn tập học
kì I và kiểm
tra.

51
52
53
54

Bài 8. Thực hành lắp ghép, xếp hình(tiết 1)
Bài 8. Thực hành lắp ghép, xếp hình(tiết 2)
Bài 9. Luyện tập chung
Bài 10. Phép cộng trong phạm vi 10(tiết 1)

Bài 10. Phép cộng trong phạm vi 10(tiết 2)
Bài 10. Phép cộng trong phạm vi 10(tiết 3)
Bài 10. Phép cộng trong phạm vi 10(tiết 4)
Bài 10. Phép cộng trong phạm vi 10(tiết 5)
Bài 10. Phép cộng trong phạm vi 10(tiết 6)
3
Bài 11. Phép trừ trong phạm vi 10(tiết 1)
Bài 11. Phép trừ trong phạm vi 10(tiết 2)
Bài 11. Phép trừ trong phạm vi 10(tiết 3)
Bài 11. Phép trừ trong phạm vi 10(tiết 4)
Bài 11. Phép trừ trong phạm vi 10(tiết 5)
Bài 11. Phép trừ trong phạm vi 10(tiết 6)
Bài 12. Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi
10(tiết 1)
Bài 12. Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi
10(tiết 2)
Bài 12. Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi
10(tiết 3)
Bài 13. Luyện tập chung ( tiết 1)
Bài 13. Luyện tập chung ( tiết 2)
Bài 13. Luyện tập chung ( tiết 3)
Bài14. Khối lập phương, khối hộp chữ
nhật(tiết 1)
Bài14. Khối lập phương, khối hộp chữ
nhật(tiết 2)
Bài 15. Vị trí định hướng trong khơng gian
(tiết 1)
Bài 15. Vị trí định hướng trong không gian
(tiết 2)
Bài 16. Luyện tập chung

Bài 17. Ôn tập các số trong phạm vi 10(tiết
1)
Bài 17. Ôn tập các số trong phạm vi 10(tiết
2)
Bài 18. Ôn tập phép công, phép trừ tong
phạm vi 10 ( tiết 1)
Bài 18. Ơn tập phép cơng, phép trừ tong
phạm vi 10 ( tiết 2)
Bài 19. Ơn tập hình học
Bài 20. Ơn tập chung
Kiểm tra, đánh giá cuối học kỳ I

50
52
54
56
58
60
62
64
66
4
68
70
72
74
76
78
80
82

84
86
88
90
92
94
96
98
100
102
104
106
108
110
112

5


Chủ đề 6.
Các số đến
100
1
Chủ đề 6.
Các số đến
100( tiếp)

Chủ đề 7.
Độ dài và
đo độ dài.


Chủ đề 8.
Phép công,
phép trừ
( không
nhớ) trong
phạm vi
100

55
56
57
58
59
2
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74

75
76
77
78
79
80
81
82
83
84

Học kỳ II ( Tập 2)
Bài 21. Các số có hai chữ số (tiết 1)
Bài 21. Các số có hai chữ số (tiết 2)
Bài 21. Các số có hai chữ số (tiết 3)
Bài 21. Các số có hai chữ số (tiết 4)
Bài 21. Các số có hai chữ số (tiết 5)
3
Bài 21. Các số có hai chữ số (tiết 6)
Bài 22. So sánh số có hai chữ số ( tiết 1)
Bài 22. So sánh số có hai chữ số ( tiết 1)
Bài 22. So sánh số có hai chữ số( tiết 1)
Bài 23. Bảng số từ 1 đến 100 ( tiết 1)
Bài 24. Luyện tập chung( tiết 1)
Bài 24. Luyện tập chung( tiết 2)
Bài 25. Dài hơn, ngắn hơn. ( tiết 1)
Bài 25. Dài hơn, ngắn hơn. ( tiết 2)
Bài 26. Đơn vị đo độ dài ( tiết 1)
Bài 26. Đơn vị đo độ dài ( tiết 2)
Bài 27. Thực hành ước lượng và đo độ dài(

tiết 1)
Bài 27. Thực hành ước lượng và đo độ dài(
tiết 2)
Bài 28. Luyện tập chung ( tiết 1)
Bài 28. Luyện tập chung ( tiết 2)
Bài 29.Phép cộng số có hai chữ số với số
có một chữ số ( tiết 1)
Bài 29.Phép cộng số có hai chữ số với số
có một chữ số ( tiết 2)
Bài 30. Phép cộng số có hai chữ số với số
có hai chữ số. ( tiết 1)
Bài 30. Phép cộng số có hai chữ số với số
có hai chữ số. ( tiết 2)
Bài 31. Phép trừ số có hai chữ số với số có
một chữ số( tiết 1).
Bài 31. Phép trừ số có hai chữ số với số có
một chữ số( tiết 2).
Bài 31. Phép trừ số có hai chữ số với số có
một chữ số( tiết 3).
Bài 32. Phép trừ số có hai chữ số với số có
hai chữ số. ( tiết 1)
Bài 32. Phép trừ số có hai chữ số với số có
hai chữ số. ( tiết 2)
Bài 32. Phép trừ số có hai chữ số với số có
hai chữ số. ( tiết 3)

4
6
8
10

12
4
14
16
18
20
22
24
26
28
30
32
34
36
38
40
42
44
46
48
50
52
54
56
58
60
62

5



85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97

Bài 33. Luyện tập chung ( tiết 1)
64
Bài 33. Luyện tập chung ( tiết 2)
66
Bài 33. Luyện tập chung ( tiết 3)
68
Bài 33. Luyện tập chung ( tiết 4)
70
Bài 34. Xem giờ đúng trên đồng hồ (tiết 1)
72
Bài 34. Xem giờ đúng trên đồng hồ (tiết 2)
74
Bài 35. Các ngày trong tuần. ( tiết 1)
76
Bài 35. Các ngày trong tuần. ( tiết 2)

78
Bài 36. Thực hành xem lịch và giờ( tiết 1)
80
Bài 36. Thực hành xem lịch và giờ( tiết 2)
82
Bài 37. Luyện tập chung ( tiết 1)
84
Bài 37. Luyện tập chung ( tiết 2)
86
Chủ đề 9.
Bài 38. Ôn tập các số và phép tính trong
Thời gian.
88
phạm vi 10( tiết 1)
Giờ và lịch
98
Bài 38. Ôn tập các số và phép tính trong
90
phạm vi 10( tiết 2)
99
Bài 38. Ơn tập các số và phép tính trong
92
phạm vi 10( tiết 3)
100 Bài 39. Ơn tập các số và phép tính trong
94
phạm vi 100 (tiết 1)
102 Bài 39. Ôn tập các số và phép tính trong
96
phạm vi 100 (tiết 2)
102 Bài 39. Ơn tập các số và phép tính trong

Chủ đề 10.
98
phạm vi 100 (tiết 3)
Ơn tập và
103 Bài 40. Ơn tập hình học và đo lường. (tiết
kiểm tra
100
1)
đánh giá
104 Bài 40. Ôn tập hình học và đo lường. (tiết
102
cuối năm.
2)
105 Bài 41. Ôn tập chung.
104
Kiểm tra đánh giá cuối năm học
- Tổng số: 105 tiết theo CTGDPT + 02 tiết kiểm tra, đánh giá
(Cuối học kỳ I và cuối năm học). Học kỳ I = 18 tuần, học kỳ II = 17 tuần.


UBND HUYỆN ĐỒNG VĂN
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHỐ CÁO
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN HỌC LỚP 1 NĂM HỌC 2020 – 2021
Mơn: TN& XH “Bộ sách Cùng học để phát triển năng lực”
Tên chủ đề
1
Chủ đề 1.
Gia đình

Chủ đề 2.

Trường
học.

Số tiết
PPCT
2

Tên bài

Trang
3

01 + 02
03 + 04
05 + 06
07 + 08
09 + 10
11+ 12

Bài 1. Gia đình em
Bài 2. Gia đình vui vẻ
Bài 3. Nơi gia đình chung sống
Bài 4. An tồn khi ở nhà.
Bài 5. Ơn tập chủ đề gia đình.
Bài 6. Trường học của chúng
mình.
13 + 14 Bài 7. Thành viên trong trường
học.
15+ 16 Bài 8. Lớp học của chúng mình.


25

Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết

17 + 18 Bài 9. Hoạt động khi đến lớp.

31

Bài dạy 2 tiết

19 + 20 Bài 10. Ôn tập chủ đề trường học.

34

Bài dạy 2 tiết

21 + 22 Bài 11. Nơi chúng mình sống

37

Bài dạy 2 tiết

27 + 28 Bài 14. Tết và lễ hội năm mới.


Chủ đề 4.
Động vật

21

5

28

23 + 24 Bài 12. Người dân trong cộng
đồng.
25 + 26 Bài 13. An tồn trên đường đi

Ơn tập bổ
sung

4
6
9
12
15
18

Ghi chú

29 + 30 Bài 15. Ôn tập chủ đề cộng đồng
địa phường.
31 + 32 Ôn tập các chủ đề: Gia đình;
trường học; cộng đồng địa

phương.
33
Ơn tập đánh giá cuối học kỳ I
34 +35

Bài 16. Cây và con vật quanh ta.

36 + 37 Bài 17. Các bộ phận của cây.

41

Bài dạy 2 tiết

44

Bài dạy 2 tiết

47

Bài dạy 2 tiết

50

53
57

Bài dạy 2 tiết
- Tuần 16,17
(Có thể đẩy
bài để đảm

bảo KH học
kỳ)
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết


38 + 39 Bài 18: Các bộ phận của con vật.
và thực
vật.

40 + 41 Bài 19: Cây và con vật đối với
con người.
42 + 43 Bài 20: Chăm sóc, bảo về cây
trồng vật ni.
44 + 45 Bài 21. Ơn tập chủ đề động vật và
thực vật.
46 + 47 Bài 22: Cơ thể của em

63
67
70

Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết

73

Bài dạy 2 tiết


77

Bài dạy 2 tiết

Bài 24: Các giác quan của cơ thể.

80

Bài dạy 2 tiết

Bài 25: bảo vệ các giác quan.

83

Bài dạy 2 tiết

48 + 49 Bài 23: Giữ vệ sinh cơ thể.
50 + 51
Chủ đề 5.
Con người 52 + 53
và sức
54 + 55
khỏe.
56 + 57

60

Bài 26: Chăm sóc cơ thể khỏe
mạnh.

Bài 27: bảo vệ cơ thể an tồn.

58 + 59 Bài 28:Ơn tập chủ đề con người
và sức khỏe.
60 + 61 Bài 29: Bầu trời ban ngày và ban
đêm.
62 + 63 Bài 30: Thời tiết

Chủ đề 6.
Trái đất và 64+ 65 Bài 31: Thực hành quan sát bầu
bầu trời.
trời
66 + 67 Bài 32: Ôn tập chủ đề Trái đất và
bầu trời
Ôn tập bổ 68 + 69 Ôn tập chủ đề trong học Kỳ II
sung.
70
Ôn tập kiểm tra cuối năm

86
89
92
95
99
102
105

Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết

Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết
Bài dạy 2 tiết

- Tổng số: 70 tiết (64 tiết theo CTGDPT + ôn tập đánh giá 06 tiết). Kỳ I = 18 tuần, kỳ
II = 17 tuần


PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN HỌC LỚP 1 NĂM HỌC 2020 – 2021
Môn: ĐẠO ĐỨC “Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống”
Tên chủ
đề
1

Số tiết
Tên bài
PPCT
2
3
01
Bài 1: Em giữ sạch đôi tay
1. Tự
02
Bài 2: Em giữ sạch răng miệng
03
Bài 3: Em tắm gọi sạch sẽ
chăm sóc
Bài 4: Em giữ sạch trang phục sạch

bản thân
04
sẽ.
2. Yêu
Bài 5: Gia đình của em
05 +
thương gia
06
đình
Ơn tập chủ đề: Tự chăm sóc bản
07
thân; yêu thương gia đình
3. Quan
Bài 6: Lễ phép, vâng lời ông bà, cha
08
tâm, chăm
mẹ, anh chị
09
Bài 7: Quan tâm chăm sóc ơng bà
sóc người
10
Bài 8: Quan tâm chăm sóc cha mẹ
thân trong
Bài 9: Chăm sóc, giúp đỡ em nhỏ
11
gia đình.
12
Bài 10: Đi học đúng giờ.
4. Thực
13

Bài 11: Học Bài và làm bài đầy đủ
hiện nội
14
Bài 12: Giữ trật tự trong trường học
quy
Bài 13: Giữ gìn tài sản của trường,
15
trường
lớp
lớp.
16
Bài 14: Giữ gìn vệ sinh trường lớp
5. Sinh
17
Bài 15: Gọn gàng ngăn nắp
Bài 16: Học tập, sinh hoạt đúng giờ
hoạt nề
18
nếp.
Ôn tập chủ đề: Quan tâm chăm sóc
19
người thân trong gia đình; Thực hiện
nội quy trường, lớp và SH nề nếp
20
Bài 17. Tự giác học tập
6. Tự giác
Bài 18: Tự giác tham gia các hoạt
làm việc
21
động của trường.

của mình.
22
Bài 19: Tự giác làm việc ở nhà.
7. Thật
23
Bài 20: Khơng nói dối
Bài 21: Không tự ý lấy và sử dụng
thà
24
đồ của ngườ khác.
25
Bài 22: Nhặt được của rơi trả người

Trang

Ghi chú

4
6
8
10
12

5

14

Ôn tập bổ sung
20
22

24
26
28
30
32
34
36
38
40

42,
44
46
48
50
52


26
27
28
29
8. Phịng
tránh tai
nạn
thương
tích

30
31

32
33
34
35

đánh mất
Bài 23: Biết nhận lỗi.
Bài 24: Phịng, tránh tai nạn giao
thơng
Bài 25: Phịng, tránh đuối nước.
Bài 26: phịng, tránh bỏng.
Bài 27: Phịng, tránh thương tích do
bị ngã
Bài 28: Phòng, tránh điện giật.
Bài 29: Phòng, tránh ngộ độc thực
phẩm
Bài 30: Phịng tránh sâm hại
Ơn tập các chủ đề: Sinh hoạt nề nếp.
Tự giác làm việc của mình.
Ơn tập đánh giá cuối năm học

54
56
58
60
62
64
66
68


- Tổng số: 35 tiết/ 35 tuần (Học kỳ I = 18 tiết, học kỳ II = 17 tiết)

- Ôn tập bổ
sung.


PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN HỌC LỚP 1 NĂM HỌC 2020 – 2021
Môn: ÂM NHẠC “Bộ sách Cùng học để phát triển năng lực”
Tên chủ
điểm
1

Số tiết
Tên bài
PPCT
2
3
1
Học bài hát học sin lớp 1 vui ca
2
Luyện tập bài hát học sinh lớp vui ca;
Nghe bài hát: Quốc ca
Chủ đề 1:
3
Phân biệt âm thanh cao thấp;
Đi học.
Giới thiệu nhạc cụ gõ thanh phách; luyện
tập hình tiết tấu 1’
4
Tổ chức hoạt động âm nhạc theo chủ đề 1.

5
Học bài hát: Lý cây xanh
Đọc đông dao theo tiết tấu: Lý cây xanh
6
Luyện tập bài hát: Lý cây xanh;
Nghe bài hát: Bà trồng cây
Chủ đề 2:
7
Phân biệt âm thanh dài – ngắn;
Cây xanh
Luyện tập hình tiết tấu 1,2
8
Tổ chức hoạt động âm nhạc theo chủ đề 2 “
Cây xanh”
9
Ôn tập chủ đề 1 và 2
10
Học bài hát: Mái trường mến yêu
11
Luyện tập bài hát: Mái trường mến yêu;
Chủ đề 3:
Nghe bài hát: Cô giáo em
12
Luyện tập hình tiết tấu 1,2;
Thầy cơ và
Câu chuyện ÂN: Hội thi giọng hát hay.
mái trường
13
Tổ chức hoạt động âm nhạc theo chủ đề 3 “
Thầy cô và mái trường”

14
Học bài hát: Quê hương tươi đẹp
15
Luyện tập bài hát: Quê hương tươi đẹp;
Phân biệt âm thanh to – nhỏ
Nghe bài hát: Biển quê em
16
Giới thiệu nhạc cụ gõ tem- bơ – rin
Chủ đề 4:
(tambouine)
Em yêu quê
Luyện tập hình tiết tấu 3
hương
Đọc đồng dao theo hình tiết tấu 1
17
Tổ chức hoạt động âm nhạc theo chủ đề 4 “
Em yêu quê hương”
18
Ôn tập chủ đề 3,4 và đánh giá CKI
Chủ đề 5:
19
Học bài hát: Khúc nhạc mùa xuân
20
Ôn tập bài hát: Khúc nhạc mùa xuân; Nghe
Mùa xuân
bài hát: Màu xanh mùa xuân
21
Giới thiệu nhạc cụ gõ trống nhỏ;

Trang

4
5
7
9

10
11
14
16
17
18
19
22
23
24
25
28

30

31
32
33
35
36

Ghi
chú
5



22
23
24
Chủ đề 6:
Gia đình
yêu thương.

25

26

Chủ đề 7:
Những con
vật quanh
em

27
28
29
30
31
32
33

Chủ đề 8:
Em yêu Tổ
quốc Việt
Nam


34

35

Luyện tập kết hợp hình tiết tấu 1 và 2; Tập
đọc cao độ các nốt nhạc Đô – Rê - Mi
Tổ chức hoạt động âm nhạc theo chủ đề 5 “
Mùa xuân”
Học bài hát: Ba ngọn nến lung linh
Luyện tập bài hát: Ba ngọn nến lung linh
Nghe bài hát: Gia đình nhỏ, hạnh phúc to
Luyện tập hình tiết tấu 1, 2,3
Tập đọc cao độ các nốt nhạc Đô – Mi Son
Tổ chức hoạt động âm nhạc theo chủ đề 6 “
Gia đình u thương”
Ơn tập chủ đề 5 và 6
Học bài hát: Chúc mừng bạn voi
Luyện tập bài hát: Chúc mừng bạn voi;
Câu chuyện ÂN: Âm nhạc với lồi vật
Luyện tập hình tiết tấu 1, 2,3
Tập đọc các nốt nhạc Đồ – Mi – Son - La
Tổ chức hoạt động âm nhạc theo chủ đề 7 “
Những con vật quanh em”
Học bài hát: Tổ quốc ta
Luyện tập bài hát: Tổ quốc ta;
Nghe hòa tấu nhạc cụ dân tộc bài: trống
cơm
Giới thiệu nhạc cụ gõ trai - en- go
( triangla);
Luyện tập kết hợp hình tiết tấu 1 và 3

Luyện tập cao độ các nốt nhạc Đồ – Mi –
Son - La
Ôn tập chủ đề 7,8 và đánh giá cuối năm

37
39
40
42

44
45
47
48
50
52
53
56

57

59

- Tổng số: 35 tiết/ 35 tuần (Học kỳ I = 18 tiết, học kỳ II = 17 tiết)

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN HỌC LỚP 1 NĂM HỌC 2020 – 2021
Môn: GIÁO DỤC THỂ CHẤT “Bộ sách Cùng học để phát triển năng lực”
Tên chủ Số tiết
Tên bài
Trang
Ghi




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×