Tải bản đầy đủ (.doc) (88 trang)

đồ án nền móng công trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (340.64 KB, 88 trang )

ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
I-THỐNG KÊ CÁC CHỈ TIÊU VẬT LÝ
LỚP 2
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN ƯỚT γ(KN/m3)
STT
Số hiệu
mẫu
γ(KN/m3) γi-γtb
(γi-γtb)2
Ghi
chú
1 1-1 14.23 -0.209 0.0437 nhận
2 1-3 14.11 -0.329 0.1082 nhận
3 1-5 14.22 -0.219 0.048 nhận
4 1-7 14.39 -0.049 0.0024 nhận
5 1-9 14.58 0.141 0.0199 nhận
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 1 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
6 1-11 14.75 0.311 0.0967 nhận
7 2-1 14.23 -0.209 0.0437 nhận
8 2-3 14.1 -0.339 0.1149 nhận
9 2-5 14.46 0.021 0.0004 nhận
10 2-7 14.8 0.361 0.1303 nhận
11 2-9 14.54 0.101 0.0102 nhận
12 2-11 14.86 0.421 0.1772 nhận
γtb=14.439 σcm= 0.26
υσcm= 0.6656 v=σcm/γtb= 0.018
v= 0.018<v=0.05
Giá trò tiêu chuẩn γtc=γtb=14.439
LỚP 2


DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN KHÔ γ(KN/m3)
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 2 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
STT
Số hiệu
mẫu
γ(KN/m3) γi-γtb
(γi-γtb)2
Ghi
chú
1 1-1 7.47 -0.23 0.0529 nhận
2 1-3 7.19 -0.51 0.2601 nhận
3 1-5 7.38 -0.32 0.1024 nhận
4 1-7 8.17 0.47 0.2209 nhận
5 1-9 7.7 0 0 nhận
6 1-11 8.1 0.4 0.16 nhận
7 2-1 7.53 -0.17 0.0289 nhận
8 2-3 7.24 -0.46 0.2116 nhận
9 2-5 7.74 0.04 0.0016 nhận
10 2-7 8.07 0.37 0.1369 nhận
11 2-9 7.62 -0.08 0.0064 nhận
12 2-11 8.19 0.49 0.2401 nhận
γtb= 7.7 σcm= 0.34421
υσcm= 0.881 v=σcm/γtb = 0.0447
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 3 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
v= 0.0447<v=0.05
Giá trò tiêu chuẩn γtc=γtb= 7.7
LỚP 2
DUNG TRỌNG ĐẨY NỔI γ(KN/m3)

STT
Số hiệu
mẫu
γ(KN/m3) γi-γtb
(γi-γtb)2
Ghi
chú
1 1-1 4.6 -0.138 0.019 nhận
2 1-3 4.42 -0.318 0.1011 nhận
3 1-5 4.54 -0.198 0.0392 nhận
4 1-7 5.03 0.292 0.0853 nhận
5 1-9 4.74 0.002 4E-06 nhận
6 1-11 4.99 0.252 0.0635 nhận
7 2-1 4.63 -0.108 0.0117 nhận
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 4 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
8 2-3 4.45 -0.288 0.0829 nhận
9 2-5 4.76 0.022 0.0005 nhận
10 2-7 4.97 0.232 0.0538 nhận
11 2-9 4.69 -0.048 0.0023 nhận
12 2-11 5.04 0.302 0.0912 nhận
γtb= 4.738 σcm= 0.214
υσcm= 0.908 v=σcm/γtb= 0.0452
v= 0.0452<v=0.05
Giá trò tiêu chuẩn γtc=γtb= 4.738
LỚP 2
ĐỘ ẪM w(%)
STT Số hiệu w(%) wi-w
tb
(wi-wtb)

2
Ghi
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 5 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
mẫu chú
1 1-1 90.5 2.175 4.7306 nhận
2 1-3 96.3 7.975 63.601 nhận
3 1-5 92.7 4.375 19.141 nhận
4 1-7 82.7 -5.625 31.641 nhận
5 1-9 89.4 1.075 1.1556 nhận
6 1-11 82.1 -6.225 38.751 nhận
7 2-1 89 0.675 0.4556 nhận
8 2-3 94.7 6.375 40.641 nhận
9 2-5 86.8 -1.525 2.3256 nhận
10 2-7 83.4 -4.925 24.256 nhận
11 2-9 90.8 2.475 6.1256 nhận
12 2-11 81.5 -6.825 46.581 nhận
wtb= 88.325 σcm= 4.8253
υσcm= 12.1597 v=σcm/wtb= 0.05463
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 6 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
v= 0.05463<v=0.15
Giá trò tiêu chuẩn w
tc
=w
tb
= 88.325
LỚP 2
HỆ SỐ RỖNG e
STT

Số hiệu
mẫu
e ei-etb (ei-etb)
2
Ghi
chú
1 1-1 2.481 0.097 0.0094 nhận
2 1-3 2.612 0.228 0.052 nhận
3 1-5 2.522 0.138 0.019 nhận
4 1-7 2.186 -0.198 0.0392 nhận
5 1-9 2.377 -0.007 5E-05 nhận
6 1-11 2.214 -0.17 0.0289 nhận
7 2-1 2.453 0.069 0.0048 nhận
8 2-3 2.588 0.204 0.0416 nhận
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 7 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
9 2-5 2.359 -0.025 0.0006 nhận
10 2-7 2.226 -0.158 0.025 nhận
11 2-9 2.412 0.028 0.0008 nhận
12 2-11 2.179 -0.205 0.042 nhận
etb= 2.384 σcm=0.14815
υσcm= 0.3733 v=σcm/etb= 0.06214
v= 0.06214<v=0.15
Giá trò tiêu chuẩn e
tc
= etb = 2.384
LỚP 2
ỨNG SUẦT τ ỨNG VỚI LỰC CẮT σ=0.1 (KG/cm2)
STT
Số hiệu

mẫu
τ
τi-τtb
(τi-τtb)2
Ghi
chú
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 8 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
1 1-1 0.081 -0.005 2E-05 nhận
2 1-3 0.074 -0.012 0.0001 nhận
3 1-5 0.079 -0.007 5E-05 nhận
4 1-7 0.093 0.007 5E-05 nhận
5 1-9 0.091 0.005 3E-05 nhận
6 1-11 0.09 0.004 2E-05 nhận
7 2-1 0.085 -1E-03 1E-06 nhận
8 2-3 0.077 -0.009 8E-05 nhận
9 2-5 0.082 -0.004 2E-05 nhận
10 2-7 0.092 0.006 4E-05 nhận
11 2-9 0.087 0.001 1E-06 nhận
12 2-11 0.095 0.009 8E-05 nhận
τtb=0.086 σcm= 0.00661
υσcm= 0.02 v=σcm/τtb= 0.07686
v=0.07686<v=0.2
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 9 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
Giá trò tiêu chuẩn τtc=τtb= 0.086
LỚP 2
ỨNG SUẦT τ ỨNG VỚI LỰC CẮT σ=0.2 (KG/cm2)
STT
Số hiệu

mẫu
τ
τi-τtb
(τi-τtb)2
Ghi
chú
1 1-1 0.087 -0.005 3E-05 nhận
2 1-3 0.079 -0.013 0.0002 nhận
3 1-5 0.084 -0.008 6E-05 nhận
4 1-7 0.101 0.009 8E-05 nhận
5 1-9 0.097 0.005 3E-05 nhận
6 1-11 0.097 0.005 3E-05 nhận
7 2-1 0.091 -0.001 1E-06 nhận
8 2-3 0.082 -0.01 1E-04 nhận
9 2-5 0.088 -0.004 2E-05 nhận
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 10 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
10 2-7 0.099 0.007 5E-05 nhận
11 2-9 0.093 0.001 1E-06 nhận
12 2-11 0.103 0.011 0.0001 nhận
τtb= 0.082 σcm= 0.00751
υσcm= 0.018925 v=σcm/τtb= 0.0916
v= 0.0916<v=0.2
Giá trò tiêu chuẩn τtc=τtb= 0.082
LỚP 2
ỨNG SUẦT τ ỨNG VỚI LỰC CẮT σ=0.3 (KG/cm2)
STT
Số hiệu
mẫu
τ

τi-τtb
(τi-τtb)2
Ghi
chú
1 1-1 0.093 -0.005 3E-05 nhận
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 11 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
2 1-3 0.085 -0.013 0.0002 nhận
3 1-5 0.09 -0.008 6E-05 nhận
4 1-7 0.108 0.01 1E-04 nhận
5 1-9 0.104 0.006 4E-05 nhận
6 1-11 0.104 0.006 4E-05 nhận
7 2-1 0.098 0 0 nhận
8 2-3 0.088 -0.01 0.0001 nhận
9 2-5 0.094 -0.004 2E-05 nhận
10 2-7 0.106 0.008 6E-05 nhận
11 2-9 0.099 0.001 1E-06 nhận
12 2-11 0.11 0.012 0.0001 nhận
τtb= 0.098 σcm= 0.00793
υσcm= 0.01998 v=σcm/τtb= 0.081
v= 0.081 <v=0.2
Giá trò tiêu chuẩn τtc=τtb= 0.098
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 12 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
THỐNG KÊ c VÀ ϕ CHO LỚP ĐẤT 2
τ σ

0.081 0.1 0.06375 0.0791
0.074 0.1 0.01547 0.0033
0.079 0.1 0.33323 0.0076

0.093 0.1 16.9924 34
0.091 0.1 0.00098 0.002
0.09 0.1
0.085 0.1
0.077 0.1
0.082 0.1
0.092 0.1
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 13 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
0.087 0.1
0.095 0.1
0.087 0.2
0.079 0.2
0.084 0.2
0.101 0.2
0.097 0.2
0.097 0.2
0.091 0.2
0.082 0.2
0.088 0.2
0.099 0.2
0.093 0.2
0.103 0.2
0.093 0.3
0.085 0.3
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 14 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
0.09 0.3
0.108 0.3
0.104 0.3

0.104 0.3
0.098 0.3
0.088 0.3
0.094 0.3
0.106 0.3
0.099 0.3
0.11 0.3
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 15 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 16 - MSSV:80002157
LỚP 3A
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN ƯỚT γ(KN/m3)
STT
Số hiệu
mẫu γ(KN/m3) γi-γtb
(γi-γtb)2
Ghi
chú
1 1-17 18.86 0.11 0.0121 nhận
2 1-19 18.62 -0.13 0.0169 nhận
3 1-23 18.47 -0.28 0.0784 nhận
4 1-25 18.58 -0.17 0.0289 nhận
5 2-17 19 0.25 0.0625 nhận
6 2-19 18.95 0.2 0.04 nhận
7 2-23 18.73 -0.02 0.0004 nhận
8 2-25 18.79 0.04 0.0016 nhận
γtb= 18.75 σcm= 0.17349
υσcm= 0.0.3939 v=σcm/γtb= 0.0093
v=0.0093 <v=0.05
Giá trò tiêu chuẩn γtc=γtb= 18.75

LỚP 3A
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN KHÔ γ(KN/m3)
STT
Số hiệu
mẫu γ(KN/m3) γi-γtb
(γi-γtb)2
Ghi
chú
1 1-17 14.42 0.0712 0.0051 nhận
2 1-19 14.19 -0.159 0.0252 nhận
3 1-23 14.01 -0.339 0.1148 nhận
4 1-25 14.38 0.0312 0.001
Nhận
nhận
5 2-17 14.54 0.1912 0.0366 Nhận
6 2-19 14.44 0.0912 0.0083 Nhận
7 2-23 14.3 -0.049 0.0024 Nhận
8 2-25 14.51 0.1612 0.026 Nhận
γtb= 14.349 σcm= 0.16556
υσcm= 0.3758 v=σcm/γtb= 0.01154
v= 0.01154<v=0.05
Giá trò tiêu chuẩn γtc=γtb= 14.349
LỚP 3A
DUNG TRỌNG ĐẨY NỔI γ(KN/m3)
STT
Số hiệu
mẫu γ(KN/m3) γi-γtb
(γi-γtb)2
Ghi
chú

1 1-17 9.04 0.045 0.002 Nhận
2 1-19 8.9 -0.095 0.009 nhận
3 1-23 8.78 -0.215 0.0462 nhận
LỚP 3B
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN ƯỚT γ(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu
γ(KN/m3)
1 1-21 18.14
2 2-21 18.21
γtb= 18.175
Giá trò tiêu chuẩn γtc=γtb= 18.175
LỚP 3B
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN KHÔ γ(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu
γ(KN/m3)
1 1-21 13.34
2 2-21 13.46
γtb=13.4
Giá trò tiêu chuẩn γtc=γtb=13.4
LỚP 3B
DUNG TRỌNG ĐẨY NỔI γ(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu
γ(KN/m3)
1 1-21 8.36
2 2-21 8.43
γtb=8.395
Giá trò tiêu chuẩn γtc=γtb=8.395
LỚP 3B
ĐỘ ẪM w(%)
STT Số hiệu mẫu w(%)

1 1-21 36
2 2-21 35.3
wtb=35.65
Giá trò tiêu chuẩn w
tc
=wtb=35.65
LỚP 3B
HỆ SỐ RỖNG e
STT Số hiệu mẫu e
1 1-21 1.007
2 2-21 0.99
etb = 0.9985
Giá trò tiêu chuẩn e
tc
= etb =0.9985
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
LỚP 4
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN ƯỚT γ(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu
γ(KN/m3)
1 1-27 18.98
2 1-29 19.36
3 2-27 19.18
4 2-29 19.34
γtb= 19.215
Giá trò tiêu chuẩn γtc=γtb= 19.215
LỚP 4
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN KHÔ γ(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu
γ(KN/m3)

SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 17 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
1 1-27 15.38
2 1-29 16.05
3 2-27 15.62
4 2-29 16
γtb= 15.763
Giá trò tiêu chuẩn γtc=γtb= 15.763
LỚP 4
DUNG TRỌNG ĐẨY NỔIÂ γ(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu
γ(KN/m3)
1 1-27 9.6
2 1-29 10.02
3 2-27 9.75
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 18 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
4 2-29 9.99
γtb= 9.84
Giá trò tiêu chuẩn γtc=γtb= 9.84
LỚP 4
ĐỘ ẪM w(%)
STT Số hiệu mẫu w(%)
1 1-27 23.4
2 1-29 20.6
3 2-27 22.8
4 2-29 20.9
wtb= 21.925
Giá trò tiêu chuẩn w
tc

=wtb= 21.925
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 19 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
LỚP 4
HỆ SỐ RỖNG e
STT Số hiệu mẫu e
1 1-27 0.731
2 1-29 0.659
3 2-27 0.705
4 2-29 0.664
etb = 0.69
Giá trò tiêu chuẩn e
tc
= etb = 0.69
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 20 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
LỚP 4
ỨNG SUẦT τ ỨNG VỚI LỰC CẮT
σ=1 (KG/cm2)
STT Số hiệu mẫu
τ
1 1-27 0.582
2 1-29 0.62
3 2-27 0.596
4 2-29 0.609
τtb= 0.602
Giá trò tiêu chuẩn τtc=τtb= 0.602
LỚP 4
ỨNG SUẦT τ ỨNG VỚI LỰC CẮT
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 21 - MSSV:80002157

ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
σ= 2(KG/cm2)
STT Số hiệu mẫu
τ
1 1-27 1.137
2 1-29 1.209
3 2-27 1.162
4 2-29 1.187
τtb= 1.194
Giá trò tiêu chuẩn τtc=τtb= 1.194
LỚP 4
ỨNG SUẦT τ ỨNG VỚI LỰC CẮT
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 22 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
σ= 3(KG/cm2)
STT Số hiệu mẫu
τ
1 1-27 1.691
2 1-29 1.798
3 2-27 1.727
4 2-29 1.764
τtb= 1.745
Giá trò tiêu chuẩn τtc=τtb= 1.745

THỐNG KÊ c VÀ ϕ CHO LỚP ĐẤT 4
τ σ

0.582
1 0.57163 0.03025
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 23 - MSSV:80002157

ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
0.62
1 0.01125 0.02430383
0.596
1 0.99614 0.03182118
0.609
1 2581.55 10
1.137
2 2.61404 0.01012588
1.209
2
1.162
2
1.187
2
1.691
3
1.798
3
1.727
3
1.764
3
BẢNG THỐNG KÊ CÁC CHỈ TIÊU VẬT LÝ CUỐI CÙNG CỦA CÁC LỚP
ĐẤT
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 24 - MSSV:80002157
MÔ TẢ ĐẤT
Độ ẫm
w(%)
Dung trọng γ(g/cm

3
) Hệ số
rỗng e
Cắt nhanh trực
tiếp
Ướt γ
w
Khô γ
k
Đẩy
nổi γ
dn
C
tc
(kg/cm
2
)
ϕ
tc
LỚP ĐẤT SỐ 2
Bùn sét lẫn hửu cơ vân cát
bụi màu xámđen đến xám
xanh,
Độ dẻo cao.
-Trạng thái rất mềm
88.325 1.4439 0.77 0.4738 2.384 0.0791 3
0
38
0
LỚP ĐẤT SỐ 3A

Sét lẫn bột và ít cát,màu
xám nhạt ửng vàngđến
xám xanh vân nâu đỏ
độ dẻo cao
-Trạng thái dẻo cứng
30.675 1.875 1.4349 0.8995 0.868 0.165 13
0
LỚP ĐẤT SỐ 3B
-Trạng thái mềm
35.65 1.8175 1.34 0.8395 0.9985 0.115 9
0
LỚP ĐẤT SỐ 4
Cát vừa đến mòn lẫn boat
và ít sỏi nhỏ màu xám
trắng đốm vàng nhạt
-Trạng thái chặt vừa.
21.925 1.9215 1.5763 0.984 0.69 0.03025 29
0
45
0
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
II-TÍNH TOÁN MÓNG BĂNG
- Chọn lớp đất số 4 làm bề mặt để tính toán và thiết kế móng băng.Với:
+ Ctc=0â.03025 kg/cm
2
= 3.025 KN/m
2
+ ϕtc =29
o
45

0
=> A = 1.13 ; B =5.51; D = 7.88.
+ γđn =0.984g/cm
3
= 9.84 KN/m
3
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 25 - MSSV:80002157

×