BÀI TẬP LUỸ THỪA
Bài 1: Thực hiện các phép tính sau:
3
2
7 2
3
7
A 1 . . 7 .
8 7
14
a)
c)
3
2
C 4 8
3
D
2
3
d)
1
3
2
4
2 .2 5 .5 0,01 .10
E
0
3
2
10
:10
0,
25
10 2
e)
6
3 . 15 .84
B 2
6
4
9 . 5 . 6
b)
2
6 3
22 5.31
5
2
5
4
4. 64.
F
0,01 3
4
2 .
3
3
f)
Bài 2: Tính giá trị của A 4 10 2 5 4
5
3 5
16
32
10 2 5
Bài 3: Viết các biểu thức sau dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ:
a)
5
3
2 2 2
a a a a :a
b)
11
16
3
c)
23 3 2
3 2 3
Bài 4: Đơn giản các biểu thức sau:
a) a
1
3
b
2
3
. a
2
3
1
3
2
3
a .b b
4
3
b) ( a
1
5
2
a 5 )(a
2
5
4
2
1
1
1
12
2
2
2
x
3
y
x
3
y
1
1 2
x y
x2 y2
d)
1
1
1
12
32 12
2
2
2
x
y
x
y
. x y 2y
1
1
1
1
x y x y
2
2
2
2
xy
x
y
xy
x
y
c)
1
a 5 )(a 5 a 5 )
1
12
2
x
y
.
2
Bài 5: Đơn giản các biểu thức sau:
3
a
6
a) a
ab a 3b a 2b
ab
:
a b
a
ab
b)
3
b
6
b
a 3 a 2 a 3 b 3 a 2 b 2 3 a 2b
3
3 2
3
a
a
ab
c)
3
ab 2
3
b
3
: a
( 4 a 4 b )2 ( 4 a
a3
a ab
d)
Bài 6: So sánh hai số m, n nếu:
m
a)
m
2 2
n
1
1
9
b) 9
n
c)
Bài 7: So sánh các cặp số sau:
1
m
2 1 2 1
n
4
5
b )2 3
. a a
2
va
4
a) 4
6
300
b) 5
va 8
200
c)
2
1
4
3 1 va 3 1
2
2