Tải bản đầy đủ (.pdf) (268 trang)

Luận án tiến sĩ quản lý giáo dục quản lý bồi dưỡng năng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp cho giáo viên các trường trung học cơ sở địa bàn thành phố hà nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.53 MB, 268 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC
----------

VƢƠNG HƢƠNG GIANG

QUÂN LÝ BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG
TRÂI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP CHO GIÁO VIÊN
CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ THÀNH PHỐ HÀ NỘI

LUẬN ÁN TIẾN SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤC

HÀ NỘI - 2021

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC
----------

VƢƠNG HƢƠNG GIANG

QUÂN LÝ BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG
TRÂI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP CHO GIÁO VIÊN
CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Mã số: 9.14.01.14

LUẬN ÁN TIẾN SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤC


Người hướng dẫn khoa học:
PGS.TS. TRẦN THỊ MINH HẰNG
PGS.TS. NGUYỄN MINH ĐỨC

Hà Nội - 2021

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


i
LỜI CẢM ƠN

Tôi xin trâ

B

G

T

Q

H

Đ

C




Q

G

PGS.TS Trần Thị Minh Hằng

và PGS.TS Nguyễn Minh Đức
T

B

H Nộ B
Nộ

G

G

S G

Đ

Thành
H

THCS


ế
D


ế

ế
T

C

Q
Tác giả luận án

Vƣơng Hƣơng Giang

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


ii
LỜI CAM ĐOAN
T
ế

ế

Tác giả luận án

Vƣơng Hƣơng Giang

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục



iii
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

BDGV:

Bồ

CBQL:

C

CSVC:

C

CNTT:

C

ĐNGV:

Độ

GDĐT:

G

TN, HN:

T


KTĐG:

K

NCBH:

N

NNL:

N ồ

PPBD:

P

THCS:

T



Đ

,



Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục



iv

MỤC LỤC
L I C M N ................................................................................................................... i
L I CAM ĐOAN ............................................................................................................ ii
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT.......................................................................................... iii
MỤC LỤC....................................................................................................................... iv
DANH MỤC B NG....................................................................................................... ix
DANH MỤC BIỂU ĐỒ ................................................................................................ xiii
DANH MỤC S ĐỒ .................................................................................................... xiii
MỞ ĐẦU ......................................................................................................................... 1
Chƣơng 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ BỒI DƢỠNG NĂNG LỰC TỔ
CHỨC HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƢỚNG NGHIỆP CHO GIÁO
VIÊN CÁC TRƢỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ .......................................................... 14
1.1. Tổng quan nghiên cứu vấn đề .......................................................................... 14
111 C


.......................................................................................................... 14
112 N


............................................................................................ 33
113 N
é
ế
...................... 43
1.2. Một số khái niệm cơ bản của đề tài ................................................................. 44

1.2.1. Qu n lý ......................................................................................................... 44
1 2 2 Bồ

ng giáo viên ............................................................... 45
1.2.3. Ho ộng tr i nghi
ng nghi p .......................................................... 47
1.2.4. N
....................................................................................................... 48
125 N

.............................. 51
1 2 6 Bồ

giáo viên THCS ...................................................................................................... 52
127 Q


THCS........................................................................ 52
1.3. Hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho học sinh trƣờng THCS
trong Chƣơng trình giáo dục phổ thông 2018........................................................ 53
131 M

THCS................................................................................................. 53
132 Y

...................................... 55
1 3 3 Nộ

.......................................... 57
134 P


....................... 58
135 H

THCS ...................................................................................................................... 59

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


v
136 K

THCS .......................................................................................................... 64
137 Đ

THCS .................................................................................................. 64
1.4. hung n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp của giáo
viên trƣờng THCS .................................................................................................... 65
1.5. Bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho
giáo viên trƣờng THCS thực hiện chƣơng trình giáo dục phổ thơng 2018 ......... 67
151 M

...................................................................................... 67
152 C


............................................................... 68
153 P

.............................................................. 68

154 K
ế

.......................................................... 70
155 N ồ


................................................... 70
1.6. Nội dung quản lý bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm,
hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS theo yêu cầu chƣơng trình giáo
dục phổ thông 2018................................................................................................... 71
161 T


THCS .......................................................... 71
162 T



THCS
................. 72
163 T
ế


THCS ...................... 73
1.6.4. Ch
o th c hi n bồ
c t ch c ho
ộng tr i nghi m,

ng nghi p cho giáo viên
THCS ............................................................ 75
165 Q


THCS .............................................. 77
166 Q



THCS ............................... 78
1.7. Các yếu tố ảnh hƣởng đến quản lý hoạt động bồi dƣỡng n ng lực tổ
chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS ........... 79
171N
ế
................................................................................. 79
172 N
ế
............................................................................. 80
ết luận chƣơng 1 ........................................................................................................ 82
Chƣơng 2. THỰC TRẠNG QUẢN LÝ BỒI DƢỠNG NĂNG LỰC TỔ
CHỨC HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƢỚNG NGHIỆP CHO GIÁO
VIÊN CÁC TRƢỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ THÀNH PHỐ HÀ NỘI ................. 83
2.1. hái quát về giáo dục thành phố Hà Nội ........................................................ 83
211 K
H Nộ .......................................... 83
212 K
THCS ........................................................................ 85

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục



vi
213 K
THCS
..................... 94
2.2. Giới thiệu tổ chức khảo sát ............................................................................... 96
221 M
......................................................................................... 96
2 2 2 Nộ
......................................................................................... 96
2.2.3. Đ
..................................................................... 97
224 P
................................................................. 97
225 T
........................................................................................... 100
2 2 6 Xử
............................................................................................... 101
2.3. Thực trạng tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp ở các trƣờng
THCS thành phố Hà Nội ....................................................................................... 101
231 T

THCS .................................................................................................. 101
232 T


các
THCS .................................................................................................. 104
233 T


.......................................................................................................... 106
234 T

THCS
H Nộ .................................................................... 107
2.4. Thực trạng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp của
giáo viên trƣờng THCS .......................................................................................... 110
2.5. Thực trạng bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng
nghiệp cho ĐNGV trƣờng THCS .......................................................................... 115
251 M


....................................................................................................... 115
252 T



.......................................................................... 118
253 T


.......................................................................................... 121
254 T

ĐNGV THCS ......................................................................... 124
255 C




THCS ............................................ 127
256 T
KTĐG ồ

THCS ...................................... 130
2.6. Thực trạng quản l bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm,
hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS thành phố Hà Nội .......................... 134
261 T


THCS ............................................ 134

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


vii
262 T

ế




THCS ...................................... 137
2.6 3 T


THCS...................................................................... 143
264 C



THCS...................................................................... 146
265 K


THCS .......................................................... 150
2.7. Thực trạng các yếu tố ảnh hƣởng đến quản lý bồi dƣỡng n ng lực tổ
chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS
thành phố Hà Nội ................................................................................................... 155
271 C
ế
................................................................................... 155
2.7.2. C
ế
................................................................................ 156
2.8. Nhận t chung về thực trạng bồi dƣỡng và quản lý bồi dƣỡng n ng
lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng
THCS ....................................................................................................................... 158
281 N
ế
............................................................................. 158
282 N
ế
................................................................. 159
283 N



THCS
2018........................................ 161

ết luận chƣơng 2 ...................................................................................................... 164
Chƣơng 3. GIẢI PHÁP QUẢN LÝ BỒI DƢỠNG NĂNG LỰC TỔ CHỨC
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƢỚNG NGHIỆP CHO GIÁO VIÊN CÁC
TRƢỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ THÀNH PHỐ HÀ NỘI .................................... 166
3.1. Các nguyên tắc đề uất giải pháp .................................................................. 166
311Đ
THCS ............................................... 166
312 Đ
............................................................................... 166
313 Đ
.............................................................................. 167
314 Đ
ế
................................................................................. 167
315 Đ
............................................................................... 167
3.2. Đề uất các giải pháp quản lý bồi dƣỡng n ng lực tổ chức hoạt động
trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS thành phố Hà Nội ..... 168
321 G
1: C
xây d
ch c ho
ộng
c
THCS ........................................................ 168
3.2.2. G pháp 2: C
ế


cho giáo viên

THCS ............... 173
3 2 3 G pháp 3: T


THCS
.......... 179

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


viii
324 G

viên
325 G

4: T






cho giáo
THCS ................................................................................................ 187
5: C
ế


THCS .................................................................................................................... 190

326 G
6: C
CNTT


THCS .. 196
3.3. Mối quan hệ giữa các giải pháp đề uất ........................................................ 199
3.4. hảo nghiệm t nh cấp thiết và t nh khả thi của các giải pháp.................... 201
341 M
............................................................................... 201
342 K
.............................................................................. 201
343 P
......................................................................... 202
3 4 4 Kế
.................................................................................. 203
3.5. Tổ chức thử nghiệm một số giải pháp quản lý bồi dƣỡng n ng lực tổ
chức hoạt động trải nghiệm, hƣớng nghiệp cho giáo viên trƣờng THCS ......... 208
351 C

.................................................. 208
352 M

................................................................................. 208
3 5 3 Nộ

.................................................................................. 209
354 P

.............................................................. 209

355 P
ế

................................................ 209
356 T

...................................................... 210
357 G
ế ử
................................................................................ 210
358 M

........................................................... 210
3 5 9 Kế

.................................................................................... 215
3 5 10 N
é
ế
.................................................. 219
ết luận chƣơng 3 ...................................................................................................... 220
ẾT LUẬN VÀ HUYẾN NGHỊ ............................................................................ 221
1 Kế
................................................................................................................ 221
2 K ế
......................................................................................................... 223
DANH MỤC CƠNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CỦA TÁC GIẢ ............................. 225
TÀI LIỆU THAM HẢO ......................................................................................... 226
PHỤ LỤC


Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


ix

DANH MỤC BẢNG
B

21

Q

B

22

Độ

B

23

C

B

24

T


THCS


.... 85

.................................................... 88
THCS ....................................... 91



THCS

5

H Nộ .................................................... 94
B

25

S

CBQL

B

26

P

B


27

T



B

28

N

CBQL

................................... 97
...................................................... 98



............................. 101


ế

TN HN

THCS

H Nộ ........................................................................... 102

B

29

Đ

CBQL



TN HN

THCS

H Nộ ............................................................................................ 103
B

2 10

N

CBQL


B

2 11

Đ


2 12

N

TN HN

ế



THCS

H Nộ ..... 104

CBQL


B





TN HN

THCS

CBQL



H Nộ ..... 105



ế

TN HN

THCS

H Nộ ............................................................................................ 106
B

2 13

Đ

CBQL




TN HN

THCS

H Nộ ........................................................................... 107
B

2 14


N

CBQL




TN HN

ế
THCS thành

H Nộ ..................................................................................... 108
B

2 15

Đ

CBQL



TN HN

THCS

H Nộ ............................................................................................ 109


Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


x
B

2 16

Đ

CBQL


THCS

TN, HN
B

2 17

Đ

CBQL

H Nộ ............ 110







ế

TN HN

THCS .................................................................................. 115
B

2 18

Đ

CBQL




THCS
B

2 19

Đ



TN HN

H Nộ ..................................................... 116
CBQL




ế






TN HN

THCS .................................................................. 118
B

2 20

Đ

CBQL








THCS


B

2 21

N

H Nộ ................................ 120

CBQL




2 22

Đ

CBQL



N

CBQL




THCS
2 24


Đ



Đ

CBQL

THCS

2 26

TN HN

H Nộ ..................................................... 126


B

các

CBQL
THCS

2 25

TN HN

ế


H Nộ ..................................................... 125

PPBD
B

TN HN

H Nộ ....................................... 123

PPBD
B

các hình


THCS

2 23

TN HN

H Nộ ................................ 121


B

ế



THCS
B

TN HN cho

Đ

H Nộ ............................................... 127

CBQL


TN, HN

TN HN







THCS

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục

H Nộ ............ 128


xi

B

2 27

N

CBQL

KTĐG ế

ế




THCS

B

2 28

Đ

H Nộ ......................... 130

CBQL

KTĐG ồ



THCS

B

2 29

N

CBQL




ế
TN, HN cho giáo

THCS .................................................................... 134

viên
2 30

TN HN cho giáo

H Nộ ...................................... 132


B

TN HN


Đ

CBQL





TN HN

THCS .................................................................................. 135
B

2 31

Đ

CBQL






THCS

B

2 32


Đ

TN HN

N

ế

H Nộ ..................................................... 139




Đ

CBQL




THCS
2 35

N

CBQL
THCS

2 36


TN HN cho giáo viên các

H Nộ ..................................................... 144



B

TN HN

H Nộ ................................ 143


B

ế


THCS
2 34



TN HN

CBQL


B


các

CBQL
THCS

2 33

ế

H Nộ ..................................................... 138


B

ế

Đ



TN HN

H Nộ ..................................................... 146
CBQL




THCS


ế

TN HN

H Nộ ................................................................ 148

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


xii
B

2 37

N

CBQL




THCS
B

2 38

Đ

H Nộ ..................................................... 151
KTĐG ồ



B

2 39.

CBQL

ế
B

2 40

B

31



ế



TN HN

THCS

Đ

CBQL


ế

ế



K

B

33

C


THCS


H Nộ ... 156

TN HN

H Nộ ................................................................ 170

THCS
32

H Nộ ... 155




TN HN

N

B

TN HN

H Nộ ................................................................ 152

Đ


TN HN

CBQL

THCS

ế KTĐG ồ

.................................................... 201
ế
................................................................ 202

B

3 4.


Kế

ế

THCS

B

35

Kế

các


THCS
36

TN HN

H Nộ ..................................................... 203


B



TN HN


các

H Nộ ..................................................... 205

T

ế
............................................................................................ 206

B

37

N



THCS
B

38

...................................................................... 215

N



THCS


TN HN



TN HN

.................................................................... 217

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


xiii

DANH MỤC BIỂU ĐỒ
B

ồ 2 1 Kế




B

ế



.......................................................................... 137

ồ 2 2 Kế




ế






THCS

B

ồ 2 3 Kế



ế

B

ồ 2 5 Kế

TN HN cho giáo viên các

H Nộ .................................................... 146


ế





ế




THCS

B




THCS
ồ 2 4 Kế

TN HN

H Nộ ....................................... 141


B

ế

................. 150



KTĐG

TN HN

viên các

H Nộ ..................................................... 153

ồ31 T

ế
............................................................................................ 207

B

ồ32 S

ế



.................... 218

DANH MỤC SƠ ĐỒ
S

ồ11

B


S

ồ12

9

S

ồ13

M

S

ồ14

M

S

ồ15

N

S

ồ31

Bồ



R

K
M

G

(1984) ..... 22

é (1985) ........................... 22


................. 47

............................................................................. 49


UNESCO........................................... 50
THCS

ế

................................................................................... 169
S

ồ32

M


.......................................... 201

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


1

MỞ ĐẦU
1. T nh cấp thiết của vấn đề nghiên cứu
N

ế

29-NQ/TW, ngày 04/11/2013, Hộ

T


8B

(khóa XI)

GDĐT

"Chuyển mạnh q trình giáo dục từ chủ yếu trang bị kiến thức sang

phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất người học",



(



) ẽ



Q

TN, HN [2] N

ế

88/2014/QH13

28/11/2014


: “Mục tiêu giáo dục phổ thông là tập trung phát triển trí tuệ, thể chất,

hình thành phẩm chất, năng lực công dân, phát hiện và bồi dưỡng năng
khiếu, định hướng nghề nghiệp cho học sinh. Nâng cao chất lượng giáo dục
toàn diện, chú trọng giáo dục lý tưởng, truyền thống văn hóa, lịch sử, đạo
đức, lối sống, ngoại ngữ, tin học, năng lực và kỹ năng thực hành, vận dụng
kiến thức vào thực tiễn. Phát triển khả năng sáng tạo, tự học, khuyến khích
học tập suốt đời”; [31].
C

2018




(

ĩ

ẹ )





TN, HN
H
2



TN, HN

:G

é



ế



;

ế

1 ế

9

TN, HN


ế



thông qua

;

:
ế

ế


ộ Đ

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục

ế




2






V



TN, HN




sinh THCS trong
2018 V



TN, HN

THCS

THCS
nói




TN, HN



giáo viên THCS


T

.

giáo viên THCS


T
ế

ế

trong



ế

,




;

ế

ế

ế

ĩ

V



THCS

TN, HN



Đ

.


giáo viên THCS



KTĐG




N


giáo viên THCS
H Nộ

Đ

H Nộ ,

chung và giáo viên

,


THCS nói riêng

H

ngày càng

giáo viên THCS

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục




CBQL và


3

nay. T



trình giáo

2018

TN, HN


THCS


Đ




giáo viên

T




TN, HN.
: “Quản lý bồi dưỡng

phân tích trên

năng lực tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp cho giáo viên các
trường Trung học Cơ sở thành phố Hà Nội”
ế

ĩ

nâng


THCS

TN, HN

H Nộ



TN, HN

2018.
2. Mục đ ch nghiên cứu
T


, phân tích





TN, HN cho giáo viên THCS thành

H Nộ




TN, HN cho giáo viên


TN, HN cho giáo viên

H Nộ và

THCS

H Nộ góp

THCS


TN, HN theo

2018

3.

hách thể và đối tƣợng nghiên cứu

3.1. Khách thể nghiên cứu
Bồ



TN, HN cho giáo viên

THCS.
3.2. Đối tượng nghiên cứu
Q


THCS


H Nộ .

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục

TN, HN cho giáo viên


4

4. Giả thuyết khoa học
H




THCS

TN, HN

2018


T

Nộ



ế

ế

H

giáo viên THCS
:

TN, HN





giáo viên THCS


ế

Ngành GDĐT





ng

TN, HN cho giáo viên THCS

.
H





cho giáo viên THCS










ế

Q









…T




CNTT
pháp


THCS

TN, HN cho giáo


ế;




pháp

TN, HN cho giáo viên

:X



HN cho giáo viên THCS; C
ế

TN,

CNTT

giáo viên…


ế
:

;

giáo viên THCS


T




giáo viên THCS; c






viên THCS

TN, HN




TN, HN






THCS

H Nộ .
5. Nhiệm vụ nghiên cứu
5.1. X
TN, HN



THCS theo

thông 2018.

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục




5



5.2. Phân tích,


TN, HN cho giáo viên

53 Đ

H Nộ .

THCS





TN, HN cho giáo viên



H Nộ theo

THCS
2018. T



ế



6. Phạm vi và giới hạn nghiên cứu
6.1. Giới hạn nội dung nghiên cứu
L




TN, HN cho giáo viên

THCS theo

2018 T









THCS

TN, HN

ế



ồ :
ế


6.2. Giới hạn địa bàn nghiên cứu
L




ồ :Q
Gia Lâm

H
5

THCS

TN, HN

H

Kế ; Q

H

Mỹ Đ

B T

;Q

H Nộ Mỗ

C

ộ 5
G

/

;H

/

THCS

.

6.3. Giới hạn thời gian nghiên cứu

L



TN, HN cho giáo viên


H Nộ

THCS t

2017 ế

2020.
6.4. Phạm vi về khách thể khảo sát và thử nghiệm tác động
Khách thể khảo sát: CBQL (
và CBQL

);

S GDĐT, CBQL phòng GDĐT
THCS

H Nộ ; Báo cáo viên và chuyên gia

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục

ộ 5

/




6

T

CBQL S

/T

ế



Nộ



TN,HN cho giáo viên THCS. Vì các phịng GDĐT



C



N

/


Kế
T

/

T

H Nộ

30

/

THCS

ế

5

/
ế

t
B T

P

;Q


C

C

G

:Q


;H

G L

;H

H

Kế ;Q

H

Mỹ Đ

THCS

THCS





THCS

au
Khách thể thử nghiệm: CBQL
H

T

Kế ,

THCS N

H Nộ ; K

THCS S Đồ

,

Sĩ L

,

CBQL, giáo viên
H Nộ

Gia Lâm,

7. Cách tiếp cận và phƣơng pháp nghiên cứu
7.1. Cách tiếp cận
7.1.1. Tiếp cận hệ thống

Tế






TN, HN cho giáo viên



ng bồ

ng


THCS

ng là giáo viên

THCS





ng bồ
m i quan h

ng. Sử d ng tiếp c n h th ng, lu n án xem xét các


ộng qua l i gi a các c p qu n lý, các bộ ph n trong t ch c

qu n lý, gi a giáo viên v


TN, HN

ng và t chuyên môn, gi a yêu c u t ch c

i v i h c sinh v i th c tế c

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục

ng, gi


7

bồ



ng

TN, HN cho giáo viên
N

THCS v


a các yếu t

“hệ thống tổ chức hoạt động bồi dưỡng”
i nhau, hỗ tr l
Đồng th

mang l i hi u qu cao trong bồi
ế

ế



viên

i quan h bi n ch ng,
ội c a h th


ng

THCS

ế

TN, HN cho giáo

xu t các gi i pháp qu n lý bồ



TN, HN cho giáo viên

ng

THCS có tính

c p thiết và kh thi cao.
7.1.2. Tiếp cận phát triển nguồn nhân lực
T
L

ế

N

ế

(Mỹ-1969)

03

NNL; (3) M



: (1) P

NNL
NNL; (2) Sử



NNL


NNL
V

ế


ế

7.1.3. Tiếp cận chức năng quản lý
Tiếp c n ch

n lý c a ch th qu n lý trong vi c th c hi n

công tác qu n lý bồ



ng

TN, HN cho giáo viên

THCS trong th c hi
c công vi c c
ho ch, t ch c, ch

trình


ph thơng 2018. T
i CBQL c n ph i tiến hành trong vi c l p kế

o và KTĐG theo quá trình qu n lý bồ

TN, HN cho giáo viên

THCS th c hi

ph thơng 2018. B i vì trong b t kỳ ho

qu n lý là yếu t quyế

ng

ộng nào thì vai trị c a

nh vi c tri n khai có hi u qu hay khơng, vì v y qu n

lý ph i th c hi n t t các ch

a mình.

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


8

7.1.4. Tiếp cận năng lực

Lu n án sử d ng tiếp c


xác l p khung

TN, HN mà giáo viên

THCS c

nhi m v t ch c h c, giáo d

ng THCS th c hi

ph thơng 2018 K

c hình thành d


c thù t ch c
tri

hồn thành

c u

TN, HN

ng phát

i h c.

T






thơng,
viên

TN, HN

2018 X

THCS


THCS,
giáo viên

THCS










giáo

TN, HN và
THCS V

TN, HN











TN, HN

làm

nh m c tiêu, nộ

c bồ

ng một cách

phù h p và hi u qu .
7.1.5. Tiếp cận hoạt động
N


c c a mỗi cá nhân

ộng và thơng qua ho



N

c hình thành và phát tri n bằng ho t
ộng TN, HN c a giáo

c t ch c ho

c phát tri n thơng qua q trình giáo viên tr i nghi m th c ti n t
ch c các lo i hình ho
l
HN



ộng TN, HN cho h c sinh tham gia. M
ết qu t ch c ho

c nhìn nh
THCS D

lu n án nghiên c

c giáo viên


ng và hi u qu ho
n khai. Vi c bồ
hi n thông qua t ch c các lo i hình ho

ộng TN, HN mà

c cho giáo viên ph


ộng TN,

c th c

giáo viên th c hành, tr i

Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục


9

nghi m các khâu, cá



c t ch c

TN, HN g n v

ng


h c sinh c th .
7.1.6 Tiếp cận Cung- Cầu
Vi c t ch c bồ

c cho giáo viên THCS ch
ộng bồ

ng v i nhu c u c a h . Trong ho
c nhu c u c a giáo viên
xây d ng kế ho

t hi u qu

ng ph

nh

c nhu c u c a t ng qu n/huy
nh nội dung bồ

ng cho phù h p - hay nói

ng v i nhu c u c a cá nhân và th c ti

.

7.2. Phương pháp nghiên cứu
7.2.1. Các phương pháp nghiên cứu lí luận
C


ế

í

Đ

N

ế




viên



TN, HN cho giáo

THCS

2018
T
ế

ế




BDGV

7.2.2. Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phương pháp quan sát:

ế

ế


.
Phương pháp điều tra viết: x

CBQL P ế

ế

ế

ế
THCS; T

ế




TN, HN cho giáo viên

THCS


Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục

H Nộ .

nh cho


10

Phương pháp phỏng vấn:
S GDĐT và CBQL

CBQL

P

GDĐT;
THCS và giáo viên
ế

THCS
Phương pháp chuyên gia:

ế


ế

Phương pháp tổng kết kinh nghiệm: H

THCS



TN,HN

ế


V

ế
ế




THCS

TN,HN

Phương pháp thử nghiệm: C

2



ế







7.2.3. Phương pháp xử lí số liệu
Phương pháp nghiên cứu thơng tin thứ cấp:
ế

é

ế

Phương pháp thống kê tốn học: ử




8. Câu hỏi nghiên cứu
8.1. Đ



TN, HN

THCS

2018, giáo viên

8 2 Bồ
giáo viên


?T
?


THCS






Luận án tiến sĩ Quản lý giáo dục

?

TN, HN cho


×