Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Bảng dự toán, bản vẽ autocad kè đá

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.61 MB, 23 trang )









Dự toán ACITT 2007

Bảng dự toán

Công trình : dự án ®−êng vµo ®ån thµnh lËp míi vµ di chun 303 - pa tần - tỉnh lai châu
Hạng mục : Phát sinh Xử lý sụt trợt, rÃnh xây, gia cố lề
STT

mà hiệu

Đơn giá

1 AB.11723
2 AB.31133

3 AB.41123

4 AB.13323
5 AB.64113

6 AB.41423
8 AL.15112


Nội dung công việc

Đơn vị

Xử lý sụt trợt
Đào nền đờng làm mới bằng thủ công, m3
đất cấp III (2%)
851,27*0,02 = 17,025
Đào nền đờng, máy ủi <= 110CV,
100m3
máy đào <= 1,25m3. Đất cấp III (98%)
851,27*0,98/100 = 8,342
Vận chyển đất đào sang vị trí cần đắp 100m3
bằng ôtô 7T tự đổ, v/c cự ly <= 300.
Đất cấp III
KL cần đắp; 14,88*1,13/100 = 0,168
Đắp đất nền đờng bằng thủ công, Độ
m3
chặt yêu cầu K=0,95 (5%)
14,88*0,05 = 0,744
Đắp nền đờng, máy ủi 110CV, máy
100m3
đầm 9T. Độ chặt yêu cầu K = 0,95
(95%)
14,88*0,95/100 = 0,141
Vận chyển bằng ôtô 7T tự đổ, v/c cự ly 100m3
<= 1000. Đất cấp III
(851,27-16,8)/100 = 8,345
Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1m, trên
rọ

cạn

Khối

lợng

Vật liệu

Đơn giá

Nhân công

#REF!

42,414

#REF!

282,274

#REF!

#REF!

38,027

#REF!

84,828


#REF!
890.000

288,166

1

208,240

Máy

Vật liệu

Thành tiền

Nhân công

Máy

#REF!

#REF!

#REF!

732,500

#REF!

#REF!


#REF!

599,389

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

450,329

#REF!

#REF!

#REF!

971,982

#REF!

#REF!


#REF!

256,467,740

185,333,600


STT

Dự toán ACITT 2007
mà hiệu

Đơn giá

9 AB.11513
10 AB.27113
11 AB.41423
13 AE.11925

14 AB.11723
15 AB.31133

16 AB.41423
18 AD.11212

Nội dung công việc

Đơn vị


RÃnh xây
Đào rÃnh thoát nớc bằng thủ công, đất m3
cấp III (5%)
0,05*1641,22 = 82,061
Đào rÃnh thoát nớc bằng máy đào
100m3
<=0,8m3, đất cấp III (95%)
0,95*1641,22/100 = 15,592
Vận chyển bằng ôtô 7T tự đổ, v/c cự ly 100m3
<= 1000. Đất cấp III
1641,22/100 = 16,412
Xây đá hộc rÃnh, bậc nớc, vữa XM
m3
mác 100
1641,22 = 1641,22
Gia cố lề
Đào nền đờng làm mới bằng thủ công, m3
đất cấp III (2%)
5483,36*0,02 = 109,667
Đào nền đờng, máy ủi <= 110CV,
100m3
máy đào <= 1,25m3. Đất cấp III (98%)
5483,36*0,98/100 = 53,737
Vận chyển bằng ôtô 7T tự đổ, v/c cự ly 100m3
<= 1000. Đất cấp III
5483,36/100 = 54,834
Gia cố lề cấp phối đá dăm loại II, dày 100m3
18cm
5483,36/100 = 54,834


Khối

lợng

Vật liệu

Đơn giá

Nhân công

Nhân công

Máy

#REF!

#REF!

#REF!

691,233

#REF!

#REF!

#REF!

971,982


#REF!

#REF!

#REF!

120,054

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

42,414

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

282,274

732,500


#REF!

#REF!

#REF!

971,982

#REF!

#REF!

#REF!

215,931 1,568,335

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

65,815

#REF!

406,592


#REF!
#REF!

255,538

#REF!
#REF!

16,221,512

2

Máy

Vật liệu

Thành tiền


STT

Dự toán ACITT 2007
mà hiệu

Đơn giá

Nội dung công việc

Đơn vị


Khối

lợng

Vật liệu

tổng Cộng

Đơn giá

Nhân công

Máy

Vật liệu

#REF!

3

Thành tiền

Nhân công

Máy

#REF!

#REF!



Dự toán ACITT 2007

Bảng đơn giá chi tiết

Công trình : dự án đờng vào đồn thành lập mới và di chuyển 303 - pa tần - tỉnh lai
châu
Hạng mục : Phát sinh Xử lý sụt trợt, rÃnh xây, gia cố lề

STT

MÃ hiệu

1 AB.11723

2 AB.31133

Thành phần hao phí

Đơn vị

KL định mức

Đào nền đờng làm mới bằng thủ
m3
công, đất cấp III (2%)
Nhân công
Nhân công 3,0/7
công
1,5%

Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp
5.83%
Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
T+C
6%
Thu nhập chịu thuế tính trớc
(T+C+TL)
Giá trị dự toán xây dựng trớc
thuế
10%
Thuế giá trị gia tăng
G+GTGT
Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế
Đào nền đờng, máy ủi <=
100m3
110CV, máy đào <= 1,25m3. Đất
cấp III (98%)
Nhân công
Nhân công 3,0/7
công
Máy thi công
Máy đào 1,25m3
ca
Máy ủi 108CV
ca
1,5%
Trực tiếp phí khác

Cộng chi phí trực tiếp
1

đơn giá

Thành tiền

187,881
1
0.870

215,955

187,881
187,881
2,818
190,699
11,118
201,817
12,109
213,926
21,393
235,319
2,525,920

1
5.790
1
0.307
0.068


215,955
3,688,807
2,104,033

1,250,382
1,250,382
1,275,538
1,132,464
143,074
37,889
2,563,809


Dự toán ACITT 2007
STT

MÃ hiệu

3 AB.41123

Thành phần hao phí

Đơn vị

KL định mức

5.83%
Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng

T+C
6%
Thu nhập chịu thuế tính trớc
(T+C+TL)
Giá trị dự toán xây dựng trớc
thuế
10%
Thuế giá trị gia tăng
G+GTGT
Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế
Vận chyển đất bằng ôtô 7T tự đổ, 100m3
v/c cự ly <= 300. Đất cấp III
Máy thi công
1
Ô tô tự đổ 7tấn
ca
0.740
1,5%
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp
5.83%
Chi phí chung

2

đơn giá

Thành tiền


149,470
2,713,279
162,797
2,876,075
287,608
3,163,683
1,218,586
1,646,737

1,218,586
1,218,586
18,279
1,236,864
72,109


Dự toán ACITT 2007
STT

MÃ hiệu

4 AB.13323

5 AB.64113

Thành phần hao phí

Giá thành dự toán xây dựng
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây dựng trớc

thuế
Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế
Đắp đất nền đờng bằng thủ công,
Độ chặt yêu cầu K=0,95 (5%)
Nhân công
Nhân công 3,0/7
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây dựng trớc
thuế
Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế
Đắp nền đờng, máy ủi 110CV,
máy đầm 9T. Độ chặt yêu cầu K
= 0,95 (95%)
Nhân công
Nhân công 3,0/7
Máy thi công
Máy đầm bánh hơi tự hành 9T
Máy ủi 108CV

Đơn vị

KL định mức


đơn giá

Thành tiền

T+C
6%
(T+C+TL)

1,308,974
78,538
1,387,512

10%
G+GTGT

138,751
1,526,263

m3

168,445

công

5.83%
T+C
6%
(T+C+TL)


168,445
168,445
2,527
170,972
9,968
180,940
10,856
191,796

10%
G+GTGT

19,180
210,976

1,5%

1
0.780

215,955

100m3

1,419,274
1
1.740
1
0.420
0.210


công
ca
ca
3

215,955
1,395,818
2,104,033

375,762
375,762
1,043,512
586,244
441,847


Dự toán ACITT 2007
STT

MÃ hiệu

8 AL.15112

Thành phần hao phí

Máy khác
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung

Giá thành dự toán xây dựng
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây dựng trớc
thuế
Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế
Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1m,
trên cạn
Vật liệu

Đơn vị

%

KL định mức

Thành tiền

5.83%
T+C
6%
(T+C+TL)

15,421
21,289
1,440,563
83,985
1,524,548
91,473

1,616,021

10%
G+GTGT

161,602
1,777,623

1,5%

1.500

đơn giá

rọ

2,217,706
1

4

1,299,607


Dự toán ACITT 2007
STT

MÃ hiệu

9 AB.11513


Thành phần hao phí

Rọ đá 2x1x1m dây đan 2,5mm,
dây viền 3,0mm, mắt lới
12x16mm không vách ngăn
(trọng lợng 10kg/rọ)
Đá hộc
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây dựng trớc
thuế
Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế
Đào rÃnh thoát nớc bằng thủ
công, đất cấp III (5%)
Nhân công
Nhân công 3,0/7
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây dựng trớc

thuế
Thuế giá trị gia tăng

Đơn vị

rọ

KL định mức

1.000

m3
công

429,034

395,715

Thành tiền

429,034

5.83%
T+C
6%
(T+C+TL)

870,573
918,098
918,098

33,266
2,250,972
131,232
2,382,203
142,932
2,525,135

10%
G+GTGT

252,514
2,777,649

1,5%

2.200
1
4.000

đơn giá

229,525

m3

291,540

công

1,5%

5.83%
T+C
6%
(T+C+TL)
10%
5

1
1.350

215,955

291,540
291,540
4,373
295,913
17,252
313,165
18,790
331,954
33,195


Dự toán ACITT 2007
STT

MÃ hiệu

10 AB.27113


Thành phần hao phí

Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế
Đào rÃnh thoát nớc bằng máy
đào <=0,8m3, đất cấp III (95%)
Nhân công
Nhân công 3,0/7
Máy thi công
Máy đào 0,8m3
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
Thu nhập chịu thuế tính trớc

Đơn vị

KL định mức

G+GTGT

đơn giá

365,150

100m3

3,077,596


công
ca

1,5%
5.83%
T+C
6%

6

Thành tiền

1
8.340
1
0.466

215,955
2,739,330

1,801,068
1,801,068
1,276,528
1,276,528
46,164
3,123,760
182,115
3,305,875
198,352



Dự toán ACITT 2007
STT

MÃ hiệu

13 AE.11925

14 AB.11723

Thành phần hao phí

Giá trị dự toán xây dựng trớc
thuế
Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế
Xây đá hộc rÃnh, bậc nớc, vữa
XM mác 100
Vật liệu
Đá hộc
Đá 4x6
Xi măng PC30
Cát vàng
Nớc
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung

Giá thành dự toán xây dựng
Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây dựng trớc
thuế
Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế
Đào nền đờng làm mới bằng thủ
công, đất cấp III (2%)
Nhân công
Nhân công 3,0/7
Trực tiếp phí khác

Đơn vị

KL định mức

(T+C+TL)

đơn giá

Thành tiền

3,504,227

10%
G+GTGT

350,423
3,854,650


m3

1,500,601

5.83%
T+C
6%
(T+C+TL)

997,943
474,858
23,214
335,302
164,022
546
502,659
502,659
22,509
1,523,110
88,797
1,611,908
96,714
1,708,622

10%
G+GTGT

170,862
1,879,485


m3
m3
kg
m3
lít
công

1,5%

1
1.200
0.057
161.717
0.458
109.200
1
2.190

395,715
407,263
2,073
358,284
5
229,525

m3

187,881


công

1,5%
7

1
0.870

215,955

187,881
187,881
2,818


Dự toán ACITT 2007
STT

MÃ hiệu

15 AB.31133

Thành phần hao phí

Đơn vị

Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
Thu nhập chịu thuế tính trớc

Giá trị dự toán xây dựng trớc
thuế
Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế
Đào nền đờng, máy ủi <=
100m3
110CV, máy đào <= 1,25m3. Đất
cấp III (98%)
Nhân công
Nhân công 3,0/7
công
Máy thi công
Máy đào 1,25m3
ca

8

KL định mức

đơn giá

Thành tiền

5.83%
T+C
6%
(T+C+TL)

190,699

11,118
201,817
12,109
213,926

10%
G+GTGT

21,393
235,319
2,525,920
1
5.790
1
0.307

215,955
3,688,807

1,250,382
1,250,382
1,275,538
1,132,464


Dự toán ACITT 2007
STT

MÃ hiệu


Thành phần hao phí

Đơn vị

KL định møc

M¸y đi 108CV
ca
0.068
1,5%
Trùc tiÕp phÝ kh¸c
Céng chi phÝ trùc tiÕp
5.83%
Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dựng
T+C
6%
Thu nhập chịu thuế tính trớc
(T+C+TL)
Giá trị dự toán xây dựng trớc
thuế
10%
Thuế giá trị gia tăng
G+GTGT
Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế
18 AD.11212 Gia cố lề cấp phối đá dăm loại II, 100m3
dày 18cm
Vật liệu
1

142.000
Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp m3
dới séc bây
Nhân công
1
Nhân công 4,0/7
công
3.900
Máy thi công
1
Máy ủi 108CV
ca
0.420
Máy san 108CV
ca
0.080
Máy lu rung 25T
ca
0.210
Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh
ca
0.340
hơi)
Máy lu 10T
ca
0.210
Ô tô t−íi n−íc 5m3
ca
0.210
M¸y kh¸c

%
0.500
1,5%
Trùc tiÕp phÝ kh¸c
Céng chi phÝ trùc tiếp
5.83%
Chi phí chung
9

đơn giá

2,104,033

Thành tiền

143,074
37,889
2,563,809
149,470
2,713,279
162,797
2,876,075

287,608
3,163,683
3,803,712

243,094
2,104,033
2,450,213

3,021,199
1,674,053
1,572,737
1,084,872

948,066
948,066
2,855,646
883,694
196,017
634,452
569,178
330,275
227,823
14,207
57,056
3,860,768
225,083


Dự toán ACITT 2007
STT

MÃ hiệu

Thành phần hao phí

Đơn vị

Giá thành dự toán xây dựng

Thu nhập chịu thuế tính trớc
Giá trị dự toán xây dựng trớc
thuế
Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau
thuế

10

KL định mức

đơn giá

Thành tiền

T+C
6%
(T+C+TL)

4,085,850
245,151
4,331,001

10%
G+GTGT

433,100
4,764,101



Dự toán ACITT 2007

Bảng dự toán

Công trình : dự án ®−êng vµo ®ån thµnh lËp míi vµ di chun 303 - pa tần - tỉnh
lai châu
Hạng mục : Phát sinh Xử lý sụt trợt, rÃnh xây, gia cố lề

STT

MÃ hiệu

Nội dung công việc

Đơn vị Khối lợng

1

AB.11723 Đào đất bằng thủ công 30%, đất cấp III

m3

255.366

2

AB.27113 Đào đất bằng máy đào 70%, đất cấp III

100m3


4

AL.15112 Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1m, trên cạn

rọ

Tổng cộng

đơn giá

Thành tiền

235,319

60,092,428

5.959

4,068,434

24,241,926

156.000

2,777,649

433,313,230

517,648,000


1


Dự toán ACITT 2007

Bảng giá trị vật t

Công trình : dự án đờng vào đồn thành lập mới và di chuyển 303 - pa tần - tỉnh lai châu
Hạng mục : Phát sinh Xử lý sụt trợt, rÃnh xây, gia cố lề
STT

1
2
3
4

MÃ hiệu

:A24.0010
:A24.0031
:A24.0180
:A24.0252

5 :A24.0299
6 :A24.0524
7 :A24.0797
8

Tên vật t


Đá 4x6
Đá hộc
Cát vàng
Cấp phối đá dăm 0,07550mm lớp dới séc bây
Dây thép F3mm
Nớc
Xi măng PC30
Vật liệu khác
Tổng cộng

Đơn vị

m3
m3
m3
m3
kg
lít
kg
%

Khối lợng

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

12,015.000
#REF!

#REF!

Đơn giá

95,238
66,700
133,400
114,236
10,476
5
854

Thành tiền

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

125,869,140
#REF!
#REF!
#REF!

1



×