Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Bảng excel tính toán sàn, cột, dầm, tính vết nứt, tính cầu thang, khung thép

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (896.59 KB, 22 trang )

THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Ngày:

Vị trí:

19/11/2023

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System

SÀN DÀY 150MM

I / THÔNG TIN CHUNG
1 / Cấu tạo coppha sàn

Joist

Plywood

Support


Stringer

Distance of support

2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số sàn bêtông
Bề dày sàn
Trọng lương riêng
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván
Bề rộng dải
Momen quán tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Modun đàn hồi
+ Thơng số đà phụ
Loại đà phụ
Momen quán tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Ứng suất cắt cho phép
Modun đàn hồi
+ Thông số đà chính
Loại đà chính
Momen quán tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Ứng suất cắt cho phép
Modun đàn hồi
+ Thông số cây chống

Loại cây chống
Ringlock
Số tầng giáo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo
Khoảng cách đà phụ
Khoảng cách đà chính
Khoảng cách 2 cây chống
Chiều dài đoạn cơng xơn đà phụ
Chiều dài đoạn cơng xơn đà chính

Stringer's spacing
hs
gb

0.15 m
25 kN/m3

h1
b
J1
W1
f1
E1

0.012
1
14.4
24
18,000

5,000,000

m
m
cm4
cm3
kN/m2
kN/m2

J2
W2
f2
fv2
E2

Box steel 50x50x1.8
13.46
5.38
210,000
121,800
210,000,000

cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2

J3
W3

f3
fv3
E3

Box steel 50x100x1.8
70.27
14.05
210,000
121,800
210,000,000

cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2

H
[P]
L1
L2
L3
L2'
L3'

P15
2
1.5
36.1
0.35

1.2
1.2
0.6
0.6

Page 1 / 5

m
kN
m
m
m
m
m


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Ngày:

Vị trí:

19/11/2023

Nhà thầu:

Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System

SÀN DÀY 150MM

3 / Tiêu chuẩn áp dung
+ TCVN 4453-1995
+ TCXDVN 5575-2013
II / TÍNH TỐN LỰC ĐỨNG
1 / Tải trọng đứng
Loại tải trong

Ký hiệu

Tải trọng bêtông
Tải trọng hệ gián giáo
Tải trọng người và thiết bị
Tải trọng do đầm rung
Tổng tải
2 / Tính tốn ván khn
Tải tính toán
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách đà phụ

p1
p2
p3

p4
Sp

Tải tiêu chuẩn
kN/m2
3.75
1
2.5
2
9.25

q1
q1tc
L1

n
1.2
1.1
1.3
1.3

11.45 kN/m
9.25 kN/m
0.35 m

q1
L1
+

L1


L1

L1

Ván
Đà phụ

Kiểm tra ứng suất
Momen

M1 =

Ứng suất
+

L1

Tải tính tốn
kN/m2
4.5
1.1
3.25
2.6
11.45

1 =

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị

Giới hạn

q1×L21
10
M1
W

1

ସଵ


145


ଵ
250

ଵ 
௠௔௫ 

3 / Tính tốn đà phụ
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách đà chính
Khoảng cách đoạn cơng xơn
- Nhịp giữa

=


0.140 kNm

=

5,844 kN/m2

=

1.330 mm

=

1.4 mm

q2
q2tc
L2
L2'

4.008
3.238
1.2
0.6

OK

32%

OK


95%

kN/m
kN/m
m
m
Đà phụ
Đà chính

+

Kiểm tra ứng suất
Momen
Ứng suất

ଶ 


ଶଶ
8

2 =

M2
W

=
=

Page 2 / 5


0.721 kNm
134,017 kN/m2

OK

64%


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Ngày:

Vị trí:

19/11/2023

Nhà thầu:
Hạng mục:
+

Phiên bản:
1
SI Unit System


SÀN DÀY 150MM

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị

5 q2 ×L42
384 E.I

f2 =

Giới hạn

௠௔௫ 

- Nhịp cơng xơn

ଶ
250

=

3.093 mm

=

4.8 mm

OK

64%


Đà phụ
Đà chính

+

Kiểm tra ứng suất
Momen

ଶ 


ᇱଶ
2

Ứng suất
+

2 =



=

M2
W

=

0.721 kNm

134,017 kN/m2

OK

64%

1.856 mm

OK

77%

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị ଶ 
Giới hạn

ଶ ᇱଶ



3ᇱଶ
4ᇱଶ ଶ
ଶ ଷ =
24

௠௔௫ 

′ଶ
250


=

4 / Tính tốn đà chính
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách 2 cây chống
Khoảng cách đoạn cơng xơn
- Nhịp giữa

q3
q3
L3
L3'

2.4 mm
13.740
11.100
1.2
0.6

kN/m
kN/m
m
m
Đà chính
Chân giáo

+

Kiểm tra ứng suất

Momen

ଷ 

175,967 kN/m2

OK

84%

5 q3 ×L43
384 E.I

=

2.031 mm

OK

42%

=

4.8 mm

Kiểm tra chuyển vị

Giới hạn
- Nhịp công xôn


f3 =

௠௔௫ 

ଷ
250

2.473 kNm

=

3 =

Chuyển vị

=

M3
W

Ứng suất
+


ଶଷ
8

Đà chính
Chân giáo


+

Kiểm tra ứng suất
Momen

ଷ 


ᇱଷ ଶ
2
M

=

Page 3 / 5

2.473 kNm


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Ngày:

Vị trí:


19/11/2023

Nhà thầu:
Hạng mục:

SÀN DÀY 150MM

Ứng suất
+

3 =

Kiểm tra chuyển vị

M3
W

=

 ᇱ

ଶ ଷ


Chuyển vị ଶ  24
3ᇱଷ
4ᇱଷ ଷ
ଷ ଷ =
′ଷ
Giới hạn ௠௔௫ 

=
250

5 / Tính tốn cây chống
Diện truyền tải
Tải trọng trên một chân giáo
III / TÍNH TỐN LỰC NGANG
1 / Mặt bằng

Khoảng cách cây đứng theo phương - 1
Khoảng cách cây đứng theo phương - 2
2 / Tính tốn theo phương 1
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng

Lực ngang 1
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài

Lực ngang 2
 Lực ngang PH = max (PH1, PH2)
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Loại cây chéo
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo
3 / Tính tốn theo phương 2
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang

Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng

Lực ngang 1
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài

Lực ngang 2
 Lực ngang PH = max (PH1, PH2)
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng

175,967 kN/m2

1.218 mm

PV
n
PH1
p
PH2
PH
H
[P]
PV
n
PH1
p
PH2
PH
H
Page 4 / 5


OK

51%

OK

46%

2.4 mm
1.44 m2
16.5 kN

L1
L2

Phiên bản:
1
SI Unit System
OK
84%

1.2 m
1.2 m
16.5
2.0%
5
1.65
1.50
1.80

1.80

kN
kN
kN/m
kN
kN

1.500 m
ZB-1215
3.48 kN
16.5
2.0%
5
1.65
1.50
1.80
1.80

(Per support)

kN
kN
kN/m
kN
kN

1.500 m

OK

(Per support)


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

Ngày:

Vị trí:

19/11/2023

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System

SÀN DÀY 150MM

Loại cây chéo
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo

[P]


Page 5 / 5

ZB-1215
3.48 kN

OK


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 250X600MM


I / THÔNG TIN CHUNG
1 / Cấu tạo coppha sàn

Joist

Plywood

Support

Stringer

Distance of support

2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm
Bề rộng dầm
Trọng lương riêng
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván
Bề rộng dải
Momen quán tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Modun đàn hồi
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ
Momen quán tính
Momen kháng uốn

Ứng suất kéo cho phép
Ứng suất cắt cho phép
Modun đàn hồi
+ Thơng số đà chính
Loại đà chính
Momen qn tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Ứng suất cắt cho phép
Modun đàn hồi
+ Thông số cây chống
Loại cây chống
Ringlock
Số tầng giáo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo
Khoảng cách đà phụ
Khoảng cách đà chính
Khoảng cách 2 cây chống
Hệ số kể đến sự lệch tâm

Stringer's spacing
hd
bd
gb

0.6 m
0.25 m
25 kN/m3


h1
b
J1
W1
f1
E1

0.018
1
48.6
54
18,000
5,000,000

m
m
cm4
cm3
kN/m2
kN/m2

J2
W2
f2
fv2
E2

Box steel 50x50x1.8
13.46
5.38

210,000
121,800
210,000,000

cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2

J3
W3
f3
fv3
E3

Box steel 50x100x1.8
70.27
14.05
210,000
121,800
210,000,000

cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2

H

[P]
L1
L2
L3

Page 1 / 4

P15
2
1.5
36.1
0.2
1.2
0.6
1.4

m
kN
m
m
m


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:


TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 250X600MM

3 / Tiêu chuẩn áp dung
+ TCVN 4453-1995
+ TCXDVN 5575-2013
II / TÍNH TOÁN LỰC ĐỨNG
1 / Tải trọng đứng
Loại tải trong

Ký hiệu
p1
p2
p3
p4
Sp


Tải trọng bêtông
Tải trọng hệ gián giáo
Tải trọng người và thiết bị
Tải trọng do đầm rung
Tổng tải
2 / Tính tốn ván khn
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách đà phụ

Tải tiêu chuẩn
kN/m2
15
1
2.5
2
20.50

q1
q1tc
L1

n
1.2
1.1
1.3
1.3

24.95 kN/m
20.50 kN/m

0.2 m

q1
L1
+

L1

L1

L1

Ván
Đà phụ

Kiểm tra ứng suất
Momen

q1×L21
10
M
1 = 1
W

=

0.100 kNm

=


1,848 kN/m2

OK

10%

1

ସଵ


145


ଵ
250

=

0.093 mm

OK

12%

=

0.8 mm

q2

q2tc
L2

4.990 kN/m
4.100 kN/m
1.2 m

M1 =

Ứng suất
+

L1

Tải tính tốn
kN/m2
18
1.1
3.25
2.6
24.95

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị
Giới hạn

ଵ 
௠௔௫ 

3 / Tính tốn đà phụ

Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách đà chính

Đà phụ
Đà chính
+

Kiểm tra ứng suất
Momen
Ứng suất

ଶ 


ଶଶ
8

2 =

M2
W

=

0.898 kNm

=

166,873 kN/m2


Page 2 / 4

OK

79%


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:
+

Phiên bản:
1
SI Unit System


ĐÁY DẦM 250X600MM

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị

f2 =

Giới hạn

௠௔௫ 

ଶ
250

5 q2 ×L42
384 E.I

4 / Tính tốn đà chính
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách 2 cây chống

=

3.917 mm

=

4.8 mm


q3
q3
L3

OK

82%

29.940 kN/m
24.600 kN/m
0.6 m
Đà chính
Chân giáo

+

Kiểm tra ứng suất
Momen

ଷ 

Ứng suất
+

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị

Giới hạn



ௗ
ଷ ଷ
ௗଶ

4
8

3 =
ଷ 
௠௔௫ 

M3
W

=

0.889 kNm

=

63,241 kN/m2


ௗ

8
ଷଷ  4
ଷ
ௗଶ  ௗଷ 
384



=
0.173 mm
ଷ
250

=

5 / Tính tốn cây chống
Diện truyền tải
Hệ số kể đến sự lệch tâm
Tải trọng trên một chân giáo

30%

OK

7%

OK

15%

2.4 mm
0.15 m2
1.4
5.2 kN

Page 3 / 4


OK


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 250X600MM

III / TÍNH TỐN LỰC NGANG
1 / Mặt bằng


Khoảng cách cây đứng theo phương - 1
Khoảng cách cây đứng theo phương - 2
2 / Tính tốn theo phương 1
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng

Lực ngang 1
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài

Lực ngang 2
 Lực ngang PH = max (PH1, PH2)
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Loại cây chéo
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo
3 / Tính tốn theo phương 2
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng

Lực ngang 1
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài

Lực ngang 2
 Lực ngang PH = max (PH1, PH2)
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng

Loại cây chéo
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo

L1
L2
PV
n
PH1
p
PH2
PH
H
[P]
PV
n
PH1
p
PH2
PH
H
[P]

Page 4 / 4

1.2 m
0.6 m
5.2
2.0%
5
0.52

1.50
0.90
0.90

kN
kN
kN/m
kN
kN

1.500 m
ZB-1215
3.48 kN
5.2
2.0%
5
0.52
1.50
1.80
1.80

(Per support)

kN

OK
(Per support)

kN
kN/m

kN
kN

1.500 m
ZB-0615
2.72 kN

OK


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System


ĐÁY DẦM 300X600MM

I / THÔNG TIN CHUNG
1 / Cấu tạo coppha sàn

Joist

Plywood

Support

Stringer

Distance of support

2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm
Bề rộng dầm
Trọng lương riêng
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván
Bề rộng dải
Momen quán tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Modun đàn hồi
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ

Momen quán tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Ứng suất cắt cho phép
Modun đàn hồi
+ Thơng số đà chính
Loại đà chính
Momen qn tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Ứng suất cắt cho phép
Modun đàn hồi
+ Thông số cây chống
Loại cây chống
Ringlock
Số tầng giáo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo
Khoảng cách đà phụ
Khoảng cách đà chính
Khoảng cách 2 cây chống
Hệ số kể đến sự lệch tâm

Stringer's spacing
hd
bd
gb

0.6 m
0.3 m

25 kN/m3

h1
b
J1
W1
f1
E1

0.018
1
48.6
54
18,000
5,000,000

m
m
cm4
cm3
kN/m2
kN/m2

J2
W2
f2
fv2
E2

Box steel 50x50x1.8

13.46
5.38
210,000
121,800
210,000,000

cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2

J3
W3
f3
fv3
E3

Box steel 50x100x1.8
70.27
14.05
210,000
121,800
210,000,000

cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2


H
[P]
L1
L2
L3

Page 1 / 4

P15
2
1.5
36.1
0.2
1.2
0.6
1.4

m
kN
m
m
m


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT

Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 300X600MM

3 / Tiêu chuẩn áp dung
+ TCVN 4453-1995
+ TCXDVN 5575-2013
II / TÍNH TOÁN LỰC ĐỨNG
1 / Tải trọng đứng
Loại tải trong

Ký hiệu
p1
p2
p3
p4

Sp

Tải trọng bêtông
Tải trọng hệ gián giáo
Tải trọng người và thiết bị
Tải trọng do đầm rung
Tổng tải
2 / Tính tốn ván khn
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách đà phụ

Tải tiêu chuẩn
kN/m2
15
1
2.5
2
20.50

q1
q1tc
L1

n
1.2
1.1
1.3
1.3


24.95 kN/m
20.50 kN/m
0.2 m

q1
L1
+

L1

L1

L1

Ván
Đà phụ

Kiểm tra ứng suất
Momen

q1×L21
10
M
1 = 1
W

=

0.100 kNm


=

1,848 kN/m2

OK

10%

1

ସଵ


145


ଵ
250

=

0.093 mm

OK

12%

=

0.8 mm


q2
q2tc
L2

4.990 kN/m
4.100 kN/m
1.2 m

M1 =

Ứng suất
+

L1

Tải tính tốn
kN/m2
18
1.1
3.25
2.6
24.95

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị
Giới hạn

ଵ 
௠௔௫ 


3 / Tính tốn đà phụ
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách đà chính

Đà phụ
Đà chính
+

Kiểm tra ứng suất
Momen
Ứng suất

ଶ 


ଶଶ
8

2 =

M2
W

=

0.898 kNm

=


166,873 kN/m2

Page 2 / 4

OK

79%


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:
+

Phiên bản:
1

SI Unit System

ĐÁY DẦM 300X600MM

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị

f2 =

Giới hạn

௠௔௫ 

ଶ
250

5 q2 ×L42
384 E.I

4 / Tính tốn đà chính
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách 2 cây chống

=

3.917 mm

=


4.8 mm

q3
q3
L3

OK

82%

29.940 kN/m
24.600 kN/m
0.6 m
Đà chính
Chân giáo

+

Kiểm tra ứng suất
Momen

ଷ 

Ứng suất
+

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị

Giới hạn



ௗ
ଷ ଷ
ௗଶ

4
8

3 =
ଷ 
௠௔௫ 

M3
W

=

1.010 kNm

=

71,895 kN/m2


ௗ

8
ଷଷ  4
ଷ

ௗଶ  ௗଷ 
384


=
0.200 mm
ଷ
250

=

5 / Tính tốn cây chống
Diện truyền tải
Hệ số kể đến sự lệch tâm
Tải trọng trên một chân giáo

34%

OK

8%

OK

17%

2.4 mm
0.18 m2
1.4
6.3 kN


Page 3 / 4

OK


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 300X600MM

III / TÍNH TỐN LỰC NGANG

1 / Mặt bằng

Khoảng cách cây đứng theo phương - 1
Khoảng cách cây đứng theo phương - 2
2 / Tính tốn theo phương 1
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng

Lực ngang 1
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài

Lực ngang 2
 Lực ngang PH = max (PH1, PH2)
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Loại cây chéo
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo
3 / Tính tốn theo phương 2
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng

Lực ngang 1
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài

Lực ngang 2
 Lực ngang PH = max (PH1, PH2)

b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Loại cây chéo
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo

L1
L2
PV
n
PH1
p
PH2
PH
H
[P]
PV
n
PH1
p
PH2
PH
H
[P]

Page 4 / 4

1.2 m
0.6 m
6.3
2.0%

5
0.63
1.50
0.90
0.90

kN
kN
kN/m
kN
kN

1.500 m
ZB-1215
3.48 kN
6.3
2.0%
5
0.63
1.50
1.80
1.80

(Per support)

kN

OK
(Per support)


kN
kN/m
kN
kN

1.500 m
ZB-0615
2.72 kN

OK


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:

1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 400X600MM

I / THÔNG TIN CHUNG
1 / Cấu tạo coppha sàn

Joist

Plywood

Support

Stringer

Distance of support

2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm
Bề rộng dầm
Trọng lương riêng
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván
Bề rộng dải
Momen quán tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Modun đàn hồi

+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ
Momen quán tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Ứng suất cắt cho phép
Modun đàn hồi
+ Thơng số đà chính
Loại đà chính
Momen qn tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Ứng suất cắt cho phép
Modun đàn hồi
+ Thông số cây chống
Loại cây chống
Ringlock
Số tầng giáo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo
Khoảng cách đà phụ
Khoảng cách đà chính
Khoảng cách 2 cây chống
Hệ số kể đến sự lệch tâm

Stringer's spacing
hd
bd
gb


0.6 m
0.4 m
25 kN/m3

h1
b
J1
W1
f1
E1

0.018
1
48.6
54
18,000
5,000,000

m
m
cm4
cm3
kN/m2
kN/m2

J2
W2
f2
fv2
E2


Box steel 50x50x1.8
13.46
5.38
210,000
121,800
210,000,000

cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2

J3
W3
f3
fv3
E3

Box steel 50x100x1.8
70.27
14.05
210,000
121,800
210,000,000

cm4
cm3
kN/m2

kN/m2
kN/m2

H
[P]
L1
L2
L3

Page 1 / 4

P15
2
1.5
36.1
0.2
1.2
0.6
1.4

m
kN
m
m
m


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH


PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 400X600MM

3 / Tiêu chuẩn áp dung
+ TCVN 4453-1995
+ TCXDVN 5575-2013
II / TÍNH TOÁN LỰC ĐỨNG
1 / Tải trọng đứng
Loại tải trong

Ký hiệu
p1
p2

p3
p4
Sp

Tải trọng bêtông
Tải trọng hệ gián giáo
Tải trọng người và thiết bị
Tải trọng do đầm rung
Tổng tải
2 / Tính tốn ván khn
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách đà phụ

Tải tiêu chuẩn
kN/m2
15
1
2.5
2
20.50

q1
q1tc
L1

n
1.2
1.1
1.3

1.3

24.95 kN/m
20.50 kN/m
0.2 m

q1
L1
+

L1

L1

L1

Ván
Đà phụ

Kiểm tra ứng suất
Momen

q1×L21
10
M
1 = 1
W

=


0.100 kNm

=

1,848 kN/m2

OK

10%

1

ସଵ


145


ଵ
250

=

0.093 mm

OK

12%

=


0.8 mm

q2
q2tc
L2

4.990 kN/m
4.100 kN/m
1.2 m

M1 =

Ứng suất
+

L1

Tải tính tốn
kN/m2
18
1.1
3.25
2.6
24.95

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị
Giới hạn


ଵ 
௠௔௫ 

3 / Tính tốn đà phụ
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách đà chính

Đà phụ
Đà chính
+

Kiểm tra ứng suất
Momen
Ứng suất

ଶ 


ଶଶ
8

2 =

M2
W

=

0.898 kNm


=

166,873 kN/m2

Page 2 / 4

OK

79%


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:
+


Phiên bản:
1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 400X600MM

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị

f2 =

Giới hạn

௠௔௫ 

ଶ
250

5 q2 ×L42
384 E.I

4 / Tính tốn đà chính
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách 2 cây chống

=

3.917 mm


=

4.8 mm

q3
q3
L3

OK

82%

29.940 kN/m
24.600 kN/m
0.6 m
Đà chính
Chân giáo

+

Kiểm tra ứng suất
Momen

ଷ 

Ứng suất
+

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị


Giới hạn


ௗ
ଷ ଷ
ௗଶ

4
8

3 =
ଷ 
௠௔௫ 

M3
W

=

1.198 kNm

=

85,208 kN/m2


ௗ

8

ଷଷ  4
ଷ
ௗଶ  ௗଷ 
384


=
0.244 mm
ଷ
250

=

5 / Tính tốn cây chống
Diện truyền tải
Hệ số kể đến sự lệch tâm
Tải trọng trên một chân giáo

41%

OK

10%

OK

23%

2.4 mm
0.24 m2

1.4
8.4 kN

Page 3 / 4

OK


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 400X600MM


III / TÍNH TỐN LỰC NGANG
1 / Mặt bằng

Khoảng cách cây đứng theo phương - 1
Khoảng cách cây đứng theo phương - 2
2 / Tính tốn theo phương 1
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng

Lực ngang 1
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài

Lực ngang 2
 Lực ngang PH = max (PH1, PH2)
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Loại cây chéo
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo
3 / Tính tốn theo phương 2
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng

Lực ngang 1
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài


Lực ngang 2
 Lực ngang PH = max (PH1, PH2)
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Loại cây chéo
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo

L1
L2
PV
n
PH1
p
PH2
PH
H
[P]
PV
n
PH1
p
PH2
PH
H
[P]

Page 4 / 4

1.2 m
0.6 m

8.4
2.0%
5
0.84
1.50
0.90
0.90

kN
kN
kN/m
kN
kN

1.500 m
ZB-1215
3.48 kN
8.4
2.0%
5
0.84
1.50
1.80
1.80

(Per support)

kN

OK

(Per support)

kN
kN/m
kN
kN

1.500 m
ZB-0615
2.72 kN

OK


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:


Phiên bản:
1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 300X700MM

I / THÔNG TIN CHUNG
1 / Cấu tạo coppha sàn

Joist

Plywood

Support

Stringer

Distance of support

2 / Đặc trưng vật liệu
+ Thông số dầm bêtông
Bề dày dầm
Bề rộng dầm
Trọng lương riêng
+ Thông số ván khuôn
Chiều dày ván
Bề rộng dải
Momen quán tính
Momen kháng uốn

Ứng suất kéo cho phép
Modun đàn hồi
+ Thông số đà phụ
Loại đà phụ
Momen quán tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Ứng suất cắt cho phép
Modun đàn hồi
+ Thơng số đà chính
Loại đà chính
Momen qn tính
Momen kháng uốn
Ứng suất kéo cho phép
Ứng suất cắt cho phép
Modun đàn hồi
+ Thông số cây chống
Loại cây chống
Ringlock
Số tầng giáo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Tải trọng cho phép 1 đầu giáo
Khoảng cách đà phụ
Khoảng cách đà chính
Khoảng cách 2 cây chống
Hệ số kể đến sự lệch tâm

Stringer's spacing
hd
bd

gb

0.7 m
0.3 m
25 kN/m3

h1
b
J1
W1
f1
E1

0.018
1
48.6
54
18,000
5,000,000

m
m
cm4
cm3
kN/m2
kN/m2

J2
W2
f2

fv2
E2

Box steel 50x50x1.8
13.46
5.38
210,000
121,800
210,000,000

cm4
cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2

J3
W3
f3
fv3
E3

Box steel 50x100x1.8
70.27
14.05
210,000
121,800
210,000,000

cm4

cm3
kN/m2
kN/m2
kN/m2

H
[P]
L1
L2
L3

Page 1 / 4

P15
2
1.5
36.1
0.2
1.2
0.6
1.4

m
kN
m
m
m


THIẾT KẾ COPPHA SÀN


BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 300X700MM

3 / Tiêu chuẩn áp dung
+ TCVN 4453-1995
+ TCXDVN 5575-2013
II / TÍNH TOÁN LỰC ĐỨNG
1 / Tải trọng đứng
Loại tải trong

Ký hiệu

p1
p2
p3
p4
Sp

Tải trọng bêtông
Tải trọng hệ gián giáo
Tải trọng người và thiết bị
Tải trọng do đầm rung
Tổng tải
2 / Tính tốn ván khn
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách đà phụ

Tải tiêu chuẩn
kN/m2
17.5
1
2.5
2
23.00

q1
q1tc
L1

n
1.2

1.1
1.3
1.3

27.95 kN/m
23.00 kN/m
0.2 m

q1
L1
+

L1

L1

L1

Ván
Đà phụ

Kiểm tra ứng suất
Momen

q1×L21
10
M
1 = 1
W


=

0.112 kNm

=

2,070 kN/m2

OK

12%

1

ସଵ


145


ଵ
250

=

0.104 mm

OK

13%


=

0.8 mm

q2
q2tc
L2

5.590 kN/m
4.600 kN/m
1.2 m

M1 =

Ứng suất
+

L1

Tải tính tốn
kN/m2
21
1.1
3.25
2.6
27.95

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị

Giới hạn

ଵ 
௠௔௫ 

3 / Tính tốn đà phụ
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách đà chính

Đà phụ
Đà chính
+

Kiểm tra ứng suất
Momen
Ứng suất

ଶ 


ଶଶ
8

2 =

M2
W

=


1.006 kNm

=

186,938 kN/m2

Page 2 / 4

OK

89%


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

+

Phiên bản:
1
SI Unit System

ĐÁY DẦM 300X700MM

Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị

f2 =

Giới hạn

௠௔௫ 

ଶ
250

5 q2 ×L42
384 E.I

4 / Tính tốn đà chính
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách 2 cây chống

=


4.395 mm

=

4.8 mm

q3
q3
L3

OK

92%

33.540 kN/m
27.600 kN/m
0.6 m
Đà chính
Chân giáo

+

Kiểm tra ứng suất
Momen

ଷ 

Ứng suất
+


Kiểm tra chuyển vị
Chuyển vị

Giới hạn


ௗ
ଷ ଷ
ௗଶ

4
8

3 =
ଷ 
௠௔௫ 

M3
W

=

1.132 kNm

=

80,539 kN/m2


ௗ


8
ଷଷ  4
ଷ
ௗଶ  ௗଷ 
384


=
0.225 mm
ଷ
250

=

5 / Tính tốn cây chống
Diện truyền tải
Hệ số kể đến sự lệch tâm
Tải trọng trên một chân giáo

38%

OK

9%

OK

20%


2.4 mm
0.18 m2
1.4
7.0 kN

Page 3 / 4

OK


THIẾT KẾ COPPHA SÀN

BẢNG TÍNH

PHỊNG KỸ THUẬT
Ngày:

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án:

19/11/2023

Vị trí:

Nhà thầu:
Hạng mục:

Phiên bản:
1
SI Unit System


ĐÁY DẦM 300X700MM

III / TÍNH TỐN LỰC NGANG
1 / Mặt bằng

Khoảng cách cây đứng theo phương - 1
Khoảng cách cây đứng theo phương - 2
2 / Tính tốn theo phương 1
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng

Lực ngang 1
Lực ngang đặc trưng trên 1m dài

Lực ngang 2
 Lực ngang PH = max (PH1, PH2)
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Loại cây chéo
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo
3 / Tính tốn theo phương 2
a / Kiểm tra cây ngang
Lực đứng
Phần trăm quy đổi đứng -> ngang
Số khung bố trí 1 thanh giằng xiêng

Lực ngang 1

Lực ngang đặc trưng trên 1m dài

Lực ngang 2
 Lực ngang PH = max (PH1, PH2)
b / Kiểm tra cây chéo
Khoảng cách giằng ngang phương đứng
Loại cây chéo
Khả năng chịu tải ngang của 1 cây chéo

L1
L2
PV
n
PH1
p
PH2
PH
H
[P]
PV
n
PH1
p
PH2
PH
H
[P]

Page 4 / 4


1.2 m
0.6 m
7.0
2.0%
5
0.70
1.50
0.90
0.90

kN
kN
kN/m
kN
kN

1.500 m
ZB-1215
3.48 kN
7.0
2.0%
5
0.70
1.50
1.80
1.80

(Per support)

kN


OK
(Per support)

kN
kN/m
kN
kN

1.500 m
ZB-0615
2.72 kN

OK


Ghi chú chung
Ván
Đà phụ
Đà chính
Sức chịu tải khung giáo
Hệ số độ lệch tâm
Kí hiệu bước giáo

18

2 Tầng
1.2x1.2

mm

50x50x1.8
2x50x100x1.8
36.05
kN
1
Khoảng cách giữa 2 chân

Khoảng cách đà chính

Bước giáo (khoảng cách đà chính)
Bề rộng dầm
bd (m)
Chiều cao dầm hd (m)
1.8
1

0.8

1.4

1.5

2

2.1

2.2

3.4


3.9

0.9x0.6

0.9x0.6

0.9x0.6

0.9x0.6

0.9x0.6

0.9x0.6

0.9x0.6

0.6x1.2
Khoảng cách đà phụ tối đa

bd (m)
Bề rộng dầm
Chiều cao dầm hd (m)
1.8
1

0.8

0.35

1.4


1.5

2

2.1

2.2

3.4

3.9

0.3

0.3

0.3

0.3

0.3

0.3

0.3




×