1
Tuần 2
TIẾT 1
Viết theo mẫu :
Lớp nghìn Lớp ðõn vị
Viết số
Hàng
trãm
nghìn
Hàn
g
chục
nghì
n
Hàn
g
nghì
n
Hàn
g
trãm
Hàn
g
chụ
c
Hàng
ðõn
vị
Ðọc số
214 623
2 1 4 6 2 3 Hai trãm mýời
bốn nghìn sáu
trãm hai mýõi
ba
546 217
404 815
2
3
19 408
6 3 7 2 9 1
Bốn trãm ba
mýõi bảy
nghìn nãm
trãm hai mýõi
tý
Ghi giá trị của chữ số 6 trong mỗi số (theo mẫu) :
Số 532 469 926 534 402 687 361 912
Giá trị của chữ số 6 60 ……… ……… ………
Viết các số sau (theo mẫu):
a) Ba trãm bảy mýõi hai nghìn tám trãm nãm mýõi tý: 372 854
b) Chín trãm bảy mýõi sáu ngìn tám trãm bốn mýõi hai: ………
c) Một trãm linh tám nghìn hai trãm chín mýõi sáu: ……….
4
1
2
>
<
=
?
d) Bảy trãm mýời bốn nghìn hai trãm tám mýõi lãm: ……….
Ðiền tiếp ba số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 657 213 ; 657 214 ; 657 215 ; ; ;
b) 406850 ; 406860 ; 406870 ; ; ;
c) 215200 ; 215300 ; 215400 ; ; ;
TIẾT 2
Viết số thành tổng (theo mẫu):
a 51932 = 50000 + 1000 + 900 + 30 + 2
b) 78246 = ……………………………….
c) 40509 = ……………………………….
d) 673051 = ………………………………
432526 43989 276434 267434
3
4
8064 800+ 60+4 715392 715392
300582 500391 846537 537846.
a) Khoanh vào số lớn nhất :
278645 ; 428317 ; 292317 ; 454721.
b) Khoanh vào số bé nhất:
625415 ; 719438 ; 691512 ; 917348.
Viết số (theo mẫu):
Hai mýõi triệu: 20 000 000 Bốn mýõi triệu:
Nãm mýõi triệu: ………… Ba trãm triệu: …………….
Bảy mýõi triệu: …………. Sáu trãm triệu: ……………