cộng hoà xà hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Bắc Giang, ngày.....tháng.....năm....
biên bản nghiệm thu khối lợng quyết toán
công trình: xây dựng nhà xởng C4
hạng mục: nHà xởng 120x43
Địa điểm : Lô C - KCN Quang Châu - Việt Yên - Bắc Giang
i.thành phần tham gia nghiệm thu:
1. Chủ đầu t : Công ty cổ phần KCN Sài Gòn - Bắc Giang
Ông : Nguyễn Quốc Trởng
2. T vấn giám sát:
Ông : Mai Huy Dơng
Ông : Nguyễn Hoài Ân
3. Đơn vị thi công: Công ty cổ phần PTXD Cửu Long - Chi nhánh Bắc Ninh
Ông : Lơng Trờng Sơn
ii.nội dung:
Chức vụ : Phó giám đốc kỹ thuật
Chức vụ : Phó phòng t vấn giám sát
Chức vụ : TVGS
Chức vụ : Chỉ huy trởng công trờng.
Các bên thống nhất khối lợng phát sinh nh sau:
STT
Nội dung công việc
Đơn vị
Nhà xởng
I
Phần nền móng
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào
<=0,8 m3, đất cấp II (70% KL đất đào)
2 Đào đất dầm kiềng sâu <=30cm, bằng thủ công đất cấp II
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90
4 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt K=0,90
5 Đập đầu cọc
6 Bê tông lót móng - đà kiềng chiều rộng <=250 cm, đá 2x4 mác 100
Khối lợng
Dự toán
Quyết toán
Ghi chú
100m3
0.458
0.458
0.458
-
m3
100m3
100m3
cái
m3
19.646
0.306
87.000
5.452
19.646
0.306
87.000
5.452
19.646
0.306
87.000
5.452
-
7
8
9
11
13
SXLD tháo dỡ ván khuôn bê tông lót móng, dầm kiềng
Bê tông móng rộng <=250 cm, đá 1x2, mác 200
SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật
SXLD cốt thép móng đờng kính <=18 mm
Bê tông cổ cột tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, đá 1x2 mác 200
100m2
m3
100m2
tấn
m3
0.212
27.497
1.234
2.256
4.849
0.212
27.504
1.234
2.256
4.849
0.212
27.504
1.234
2.256
4.849
-
14
15
16
17
18
19
21
SXLD tháo dỡ ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật
Trải nilon chống mất nớc nền nhà xởng
Bê tông đà kiềng đá 1x2, mác 200
SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng
SXLD cốt thép đà kiềng đờng kính <=10 mm, cao <=4 m
SXLD cốt thép đà kiềng đờng kính <=18 mm, cao <=4 m
Lu lèn đầm chặt nền cát hiện hữu bằng máy đầm 25 tấn, độ chặt
K=0,95
Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95
Đắp lớp sỏi đỏ bằng máy đầm 25 tấn, độ chặt K=0,98
Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đờng làm mới
Đặt xốp xung quanh tờng dày 5mm
Bê tông nền đá 1x2 M200 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn hoặc
BT thơng phẩm) đổ bằng bơm
SXLD lới thép hàn D6 @200
Xoa nền xởng bằng máy xoa
Cắt joint nền nhà xởng sâu 5cm
Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, h <=4 m, đá 1x2, mác 200
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật
SXLD cốt thép cột, trụ đờng kính <=10 mm, h > 4 m
SXLD cèt thÐp cét, trơ ®−êng kÝnh <=18 mm, h > 4 m
SXLD cèt thÐp cét, trụ đờng kính >18 mm, h > 4 m
Bê tông giằng tờng nhà, đá 1x2, mác 200
SXLD tháo dỡ ván khuôn giằng tờng
SXLD cốt thép xà, dầm, giằng đờng kính <=10 mm, h <=4 m
Phần hoàn thiện
100m2
m2
m3
100m2
tấn
tấn
100m3
0.487
5,042.450
36.272
3.216
0.831
3.128
15.210
0.487
36.272
3.216
0.784
3.128
15.086
0.487
36.272
3.216
0.784
3.128
15.086
-
100m3
100m3
100m3
m2
m2
10.370
15.130
12.610
33.820
511.490
15.086
12.688
-
15.086
12.688
-
-
m2
m2
m
m3
100m2
tấn
tấn
tấn
m3
100m2
tấn
5,025.450
5,026.090
1,074.080
8.807
1.347
0.152
0.678
0.530
14.320
1.360
1.330
5.190
0.912
0.134
0.699
0.285
12.004
1.182
1.323
5.190
0.912
0.134
0.699
0.285
12.004
1.182
1.323
-
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
36
37
38
II
STT
Nội dung công việc
40 Xây tờng thẳng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33 cm, h <=4
m, vữa XM mác 75
41 Xây tờng thẳng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=11 cm, h <=4
m, vữa XM mác 75
42 Trát tờng ngoài chiều dày trát 2 cm vữa XM mác 75
43 Trát tờng trong chiều dày trát 2 cm, vữa XM mác 75
44 Trát trụ cột chiều dày trát 2 cm, vữa XM mác 75
45 Trát xà dầm vữa XM mác 75
46 Bả matít vào tờng ngoài nhà
47 Bả matít vào tờng trong nhà
48 Bả matít vào cột, dầm, trần
49 Sơn tờng ngoài nhà đà bả bằng sơn ICI, 1 nớc lót + 2 nớc phủ
Đơn vị
Khối lợng
m3
Dự toán
95.940
Quyết toán
124.260
m3
9.020
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
448.260
518.880
56.450
199.560
432.030
518.880
208.510
432.030
m2
727.390
m2
m2
m2
tấn
Ghi chú
124.260
-
8.312
8.312
-
726.956
475.039
41.041
-
726.956
475.039
41.041
-
-
-
-
-
25.800
66.900
23.680
-
-
-
0.240
-
-
-
50 Sơn dầm, trần, cột, tờng trong nhà đà bả bằng sơn ICI, 1 líp
chèng nÊm mèc + 2 n−íc phđ
51 L¸t nỊn, sàn gạch ceramic 20x20 vữa M75
52 ốp tờng, trụ, cột, gạch 20x25cm
53 Làm trần bằng tấm nhựa có khung xơng b»ng thÐp hép 25x50x2
@500
55 Gi¸ treo bĨ n−íc b»ng thÐp hộp 50x100x2
Phần phát sinh
56 SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô WC
57 Bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nớc,tấm đan, ô văng đá
1x2, mác 200
58 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nớc, đờng kính <=10
mm, cao <=4 m
III
container -ramp dốc
59 Bê tông lót móng rộng <=250 cm, đá 4x6,mác 100
60 Bê tông móng rộng <=250 cm, đá 1x2 mác 200
61 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3 cm, vữa XM mác 100
63 Đào móng công chiều rộng <=6 m bằng máy đào 0,8 m3, đất cấp II
100m2
m3
-
0.321
2.647
0.321
2.647
-
tấn
-
0.303
0.303
-
m3
m3
m2
100m3
7.780
16.920
14.000
1.100
7.344
17.049
0.928
7.344
17.049
0.928
-
65
66
67
68
70
72
73
75
m3
100m2
tấn
tấn
m2
100m3
100m3
cái
4.650
0.610
0.020
2.200
47.530
0.213
0.180
53.000
5.478
0.730
0.046
2.432
56.080
0.213
0.181
-
5.478
0.730
0.046
2.432
56.080
0.213
0.181
-
-
tấn
0.262
-
100m3
3.720
1.474
1.474
-
-
m3
100m3
159.630
3.720
63.180
1.888
63.180
1.888
-
m3
m3
14.370
37.730
11.677
29.538
11.677
29.538
-
m2
m2
100m2
tấn
100m
171.510
17.630
0.110
0.150
2.990
100.907
13.270
0.796
0.126
2.220
100.907
13.270
0.796
0.126
2.220
-
100m
0.150
-
-
100m
1.590
1.160
1.160
-
cái
m3
m3
100m2
598.000
41.000
1.320
0.030
440.000
17.114
1.828
0.029
440.000
17.114
1.828
0.029
-
76
IV
79
80
81
83
84
85
86
87
88
89
90
91
93
96
98
99
Bê tông tờng dày <=45 cm, h <=4 m, đá 1x2 mác 200
SXLD tháo dỡ ván khuôn tờng thẳng dày <=45 cm
SXLD cốt thép tờng đờng kính <=10 mm, h <= 4 m
SXLD cèt thÐp t−êng ®−êng kÝnh <=18 mm, h <= 4 m
Trát tờng bê tông vữa XM mác 75
Đắp lớp sỏi đỏ dày 20 bằng máy đầm 25 tấn, độ chặt K=0,98
Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm, đờng làm mới
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công trọng lợng
<= 50 kg
Tấm đan = thép
phần ngoài nhà
Đào hố ga, đờng ống chiều rộng <=6 m bằng máy đào 0,8 m3, đất
cấp II (70% đất đào)
Đào đất đặt dờng ống, đờng cáp có mở mái taluy, đất cấp II
San đầm đất mặt bằng đà đào bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu
cầu K=0,90
Bê tông đan đáy, nắp, miệng ga, đá 1x2, mác 200
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tờng hố ga, chiều dày <=33 cm,
cao <=4 m, vữa XM mác 75
Trát tờng trong chiều dày trát 2 cm, vữa XM mác 75
Láng đáy hầm, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75
SXLD tháo dỡ ván khuôn tấm đan
SXLD cốt thép tấm đan đờng kính <=10 mm, h <=4 m
Lắp đặt ống bê tông đờng kính 300mm, đoạn ống dài 1m nối bằng
gạch chỉ
Lắp đặt ống bê tông nối (H30) đoạn qua ramp đờng kính ống
d=300mm
Lắp đặt ống nhựa PVC đk 200mm bằng măng sông , đoạn ống dài
8m
Lắp đặt gối đỡ cống
Đào móng bể tự hoại rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II
Bê tông tấm đan, đáy và đan lợc đá 1x2, mác 200
SXLD tháo dỡ ván khuôn tấm đan, đáy và dầm
-
-
-
STT
Nội dung công việc
100 SXLD cốt thép tấm đan, đáy bể +dầm đờng kính <=10 mm, h
<=16m
102 Xây tờng BTH gạch chỉ 6,5x10,5x22 chiều dày <=33 cm, h <=4 m,
vữa XM mác 75
105 Trát tờng trong chiều trát dày 2 cm, vữa XM mác 75
Phần phát sinh
97 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90
V
phần bể nớc PCCC 30m3
107 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II
108 Đóng cọc tre D=8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5 m vào đất
cấp II
109 Đào bùn trong mọi điều kiện
110 Đắp cát nền móng công trình
111 Bê tông lót móng rộng >250 cm, đá 4x6 mác 150
112 Bê tông nền, đá 1x2, mác 250
113 Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, h <=4 m, đá 1x2 mác 250
115 Bê tông tờng dày <=45 cm, h <=4 m, đá 1x2 mác 250
116 Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200
117 SXLD cốt thép tờng, đờng kính <=10 mm, h <= 4 m
118 SXLD cèt thÐp t−êng, ®−êng kÝnh <=18 mm, h <= 4 m
119 SXLD th¸o dì v¸n khuôn móng dài, bệ máy
120 SXLD tháo dỡ ván khuôn tờng thẳng dày <=45 cm
121 SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái
122 Mạch ngừng Water bar
123 Trát tờng ngòai bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75
124 Trát tờng trong bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 76
125 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, vữa XM mác 100
126 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, vữa XM mác 75
127 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ...
128 Lắp đặt nắp bể 760x760 bằng tôn
129 Lắp đặt thang INOX xuống bể D16
131 Xả nớc thuỷ cục thử bể (30m3)
Phần phát sinh
130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90
VI
phần sân đờng
132 Lát sân, nền đờng, vỉa hè gạch tự chèn dày 5,5 cm
133 Lu lèn nền cát vỉa hè bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt K=0,95
134 Lu lèn đầm chặt nền đờng cát hiện hữu bằng máy đầm 25 tấn, độ
chặt K=0,95
135 Đắp lớp sỏi đỏ dày 20 bằng máy đầm 25 tấn, độ chặt K=0,98
136 Thi công lớp Subase dày 15cm
137 Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm, đờng làm mới
138 Rải thảm mặt đờng bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đà lèn ép 5
cm
139 Đặt bó vỉa đờng nội bộ NX
140 BT lót bó vỉa, lót tờng đá 4x6 #100.
141 BT đan rÃnh đổ tại chỗ #200 đá 1x2.
142 Xây bó vỉa đờng gạch VXM #150, dày <=110mm,h<4m.
143 Đắp đất dải cây xanh.
144 Đắp cát nền, vỉa hè, cát tạo mặt bằng.
145 Lắp đặt chắn rác đờng kt 40x15
VII
hệ thống cửa
143 Gia công cửa cuốn tôn sơn tĩnh điện dày 0,7 ly
144 Mô tơ cửa cuốn Dc (có remote)
147 Gia công cửa đi trợt khung sắt, lợp tôn dày 1 ly
148 Cửa đi panô sắt hai cánh mở, sơn chống thoát nớc mái gỉ 1 lớp,
sơn dầu hoàn thiện hai lớp màu xám (D2)
149 Cửa đi panô nhôm kính khung nhôm HAL hoặc SHAL kính trắng
5mm mài mờ tay nắm ổ khoá Đài Loan. Cửa 1 cánh Dv
151 Cửa sổ sắt kính lùa kính trắng dầy 5mm sơn dầu hoàn thiện mầu
xám S1
152 Sản xuất hoa sắt cửa sổ (luôn sơn)
153 Cửa sổ sắt kính lật kính trắng dầy 5mm sơn dầu hoàn thiện mầu
xám S2
Đơn vị
Khối lợng
tấn
Dự to¸n
0.070
Qut to¸n
0.064
m3
5.220
m2
19.660
100m3
-
Ghi chó
0.064
-
4.510
4.510
-
37.956
37.956
-
0.061
0.061
-
m3
100m
84.000
9.520
58.586
11.655
58.586
11.655
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
tÊn
tÊn
100m2
100m2
100m2
m
m2
m2
m2
m2
m2
c¸i
c¸i
m3
1.550
40.600
1.550
3.500
0.400
7.870
1.140
1.690
0.070
0.050
0.920
0.130
16.000
46.500
38.370
11.430
25.430
61.230
1.000
7.000
30.000
1.554
1.554
1.554
3.771
0.356
6.712
1.386
1.561
0.067
0.076
0.773
0.114
16.000
46.500
38.413
13.949
11.430
30.000
1.554
1.554
1.554
3.771
0.356
6.712
1.386
1.561
0.067
0.076
0.773
0.114
16.000
46.500
38.413
13.949
11.430
0.171
0.171
100m3
-
30.000
-
-
-
m2
100m3
100m3
806.130
2.540
2.640
-
-
100m3
100m3
100m3
100m2
2.640
1.320
1.320
8.450
-
-
m
m3
m3
m3
100m3
100m3
c¸i
284.000
9.380
3.960
15.000
2.887
8.210
39.000
-
m2
c¸i
m2
m2
23.010
1.000
32.000
27.000
-
-
m2
10.600
-
-
m2
136.259
-
-
m2
m2
136.259
20.360
-
-
-
Khối lợng
STT
Nội dung công việc
Đơn vị
154
VIII
155
156
158
161
162
164
165
166
167
172
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
phần điện
Lắp đặt đèn huỳnh quang 1,2m -1 bóng 40W
Lắp đặt công tắc 1 hạt
Đèn cao áp thuỷ ngân 250 ngoài nhà +cần đèn 1,5m
Lắp đặt aptomat 3P-32A
Lắp đặt aptomat 2P-20A
Lắp đặt aptomat 1P-10A
Lắp đặt dây đơn 1x6mm2
Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2
Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2
Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn đk 32mm (máng nhựa chiều rộng
34mm)
Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn đk 15mm (máng nhựa chiều rộng
16mm)
Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp
automat <=100x100mm
Lắp đặt tủ âm tờng 5 tép chứa MCB 1P-10A
Lắp đặt tủ điện chính 600x800x250
ống sắt D16 treo đèn cao áp
phần cấp thoát nớc
m2
Dự toán
249.230
bộ
cái
bộ
cái
cái
cái
m
m
m
m
4.000
4.000
6.000
1.000
3.000
4.000
1,156.000
1,100.000
40.000
350.000
-
m
900.000
-
-
hộp
10.000
-
-
cái
cái
kg
2.000
1.000
31.360
-
-
cái
cái
cái
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
cái
100m
2.000
1.000
1.000
5.000
4.000
2.000
4.000
3.000
7.000
0.060
-
-
100m
0.040
-
-
100m
0.160
-
-
100m
0.220
-
-
100m
0.110
-
-
100m
0.130
-
-
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
bộ
7.000
4.000
7.000
10.000
2.000
10.000
5.000
2.000
10.000
7.000
1.000
-
100m
0.480
-
cái
100m
32.000
1.670
cái
cái
cái
cái
cái
7.000
32.000
1.000
1.000
3.000
173
174
176
177
180
IX
A
197
198
203
204
205
206
207
208
209
215
216
217
219
220
221
Mạng trong
Lắp đặt van phao cơ, đờng kính
Lắp đặt van điện
Lắp đặt bể chứa nớc bằng nhựa dung tích 1m3
Lắp đặt chậu xí xổm
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi
Lắp đặt vòi tắm 1 vòi +1 hơng sen
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
Lắp đặt chậu tiểu nam
Lắp đặt phễu thu D60
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 21mm bằng phơng pháp dán
keo, đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 27mm bằng phơng pháp dán
keo, đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 34mm bằng phơng pháp dán
keo, đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 60mm bằng phơng pháp dán
keo, đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 90mm bằng phơng pháp dán
keo, đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 114mm bằng phơng pháp dán
keo, đoạn ống dài 6 m
Lắp đăt cút nhựa PVC đk 21mm bằng măng sông
Lắp đăt cút nhựa PVC đk 34mm bằng măng sông
Lắp đăt cút nhựa PVC đk 42mm bằng măng sông
Lắp đăt cút nhựa PVC đk 100mm bằng măng sông
Lắp đặt chếch nhựa đk 90mm
Lắp đặt chếch nhựa đk 60mm
Lắp đăt tê nhựa đk 21mm
Lắp đăt tê PVC đk 27mm
Lắp đăt tê PVC đk 34mm
Lắp đặt YPVC đk 60mm
Phụ kiện khác
222
224
225
227
232
234
236
237
238
239
246
B
mạng ngoài
247 Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 114mm bằng phơng pháp dán
keo, đoạn ống dài 6 m
249 Lắp đăt cút nhựa PVC đk 90mm bằng măng sông
252 Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 42mm bằng phơng pháp dán keo,
đoạn ống dài 6 m
253 Lắp đăt cút nhựa PVC đk 42mm bằng măng sông
254 Lắp đặt chếch nhựa đk 110mm
255 Lắp đặt đồng hồ đo lu lợng đờng kính 60mm
256 Máy bơm nớc 2HP
258 Lắp đặt van mặt bích, đờng kính 40mm
Quyết toán
Ghi chú
-
0.160
-
-
0.160
4.000
-
4.000
-
STT
Nội dung công việc
Đơn vị
259 Quả cầu chắn rác
chủ đầu t
cái
t vấn giám sát
Khối lợng
Dự toán
32.000
Quyết toán
Ghi chú
-
Đơn vị thi c«ng
-
bảng diễn giải khối lợng quyết toán
công trình: xây dựng nhà xởng C4
hạng mục: nHà xởng 120x43
Địa điểm : Lô C - KCN Quang Châu - Việt Yên - Bắc Giang
TT
Nội dung công việc
Nhà xởng 120x43
I.
Phần nền móng
Đào móng công trình, chiều rộng
1 móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8
m3, ®Êt cÊp II (70% KL ®Êt ®µo)
Mãng M1
Mãng M1a
Mãng M2
Mãng M3
Móng M1b
Móng M4
Móng M4a
Móng M5
ĐVT
3
4
5
6
7
SXLD tháo dỡ ván khuôn bê tông lót
móng, dầm kiềng
Móng M1
Móng M1a
Móng M2
d
r
c
100m2
Khối
lợng
Ghi
chú
0.458
28
3
5
1
1
2
1
2
Đào đất dầm kiềng sâu <=30cm, bằng
m3
thủ công đất cấp II (30%)
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ
m3
chặt K=0,90
San đầm đất mặt bằng bằng máy
100m3
đầm 9 tấn, độ chặt K=0,90
Khối lợng đất đào
Khối lợng bê tông lót đài móng
Khối lợng bê tông đài móng
Khối lợng bê tông dầm qua Ram
container
Đập đầu cọc BTCT 250x250
cọc
Nhà xởng
Bê tông lót móng - đà kiềng chiều
m3
rộng <=250 cm, đá 2x4 mác 100
Móng M1
Móng M1a
Móng M2
Móng M3
Móng M1b
Móng M4
Mãng M4a
Mãng M5
Trừ tam giac M5
sl
100m3
DÇm mãng DK5a qua Ram container
2
DiƠn gi¶i
1
1.400
1.400
1.400
0.650
1.400
1.400
1.400
1.400
8.000
0.650
0.650
0.650
0.650
0.650
0.650
0.650
1.310
0.220
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.800
0.700
39.603
4.243
7.072
0.751
1.414
He so
2.829 taluy 1,3
1.414
5.025
3.134
19.646
0.306
65.487
(5.452)
(27.504)
(1.909)
87.000
87.000
87
28
3
5
1
1
2
1
2
-4
28
3
5
1
1.600
1.600
1.600
0.850
1.600
1.600
1.600
1.600
0.70
1.600
1.600
1.600
0.850
0.850
0.850
0.850
0.850
0.850
0.850
1.510
0.42
0.850
0.850
0.850
0.100
0.100
0.100
0.100
0.100
0.100
0.100
0.100
5.452
3.458
0.371
0.618
0.066
0.124
0.247
0.124
0.446
0.10
(0.059)
0.100
0.100
0.100
13.720
1.470
2.450
0.212
TT
Nội dung công việc
Móng M3
Móng M1b
Móng M4
Móng M4a
Móng M5
Bê tông móng rộng <=250 cm, đá
8
1x2, mác 200
Móng M1
Móng M1a
Móng M2
Móng M3
Móng M1b
Móng M4
Móng M4a
Móng M5
SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột
9
vuông, chữ nhật
Móng M1
Móng M1a
Móng M2
Móng M3
Móng M1b
Móng M4
ĐVT
m3
100m2
Móng M4a
d
r
1
1
2
1
2
0.850
1.600
1.600
1.600
1.600
0.850
0.850
0.850
0.850
1.510
0.100
0.100
0.100
0.100
0.100
28
3
5
1
1
2
1
2
1.400
0.650
1.400
0.650
1.400
0.650
0.650
0.650
1.400
0.650
1.400
0.650
1.400
0.650
DT=1.596 m2
0.700
0.700
0.700
0.700
0.700
0.700
0.700
0.700
28
3
5
1
1
2
1.400
1.400
1.400
0.650
1.400
1.400
0.650
0.650
0.650
0.650
0.650
0.650
0.700
0.700
0.700
0.700
0.700
0.700
80.360
8.610
14.350
1.820
2.870
5.740
2
1.400
0.993
0.700
6.824
0.650
0.700
tÊn
m3
T¹i mãng M1
28
T¹i mãng M3
1
T¹i mãng M2
T¹i mãng M4
T¹i mãng M1a
Tại móng M1b
Tại móng M5
Tại móng M4a
SXLD tháo dỡ ván khuôn cổ cột
14
vuông, chữ nhật
Tại móng M1
Tại móng M2
Tại móng M3
T¹i mãng M4
T¹i mãng M1a
T¹i mãng M1b
T¹i mãng M5
T¹i mãng M4a
1.400
c
100m2
Khối
lợng
sl
1
Móng M5
SXLD cốt thép móng đờng kính
11
<=18 mm
Bê tông cổ cột tiết diện cột <=0,1 m2,
13
cao <=4 m, đá 1x2 mác 200
Diễn giải
0.550
0.300
0.650
0.340
0.490
0.980
0.490
1.244
27.504
17.486
1.874
3.123
0.290
0.625
1.249
0.625
2.234
1.234
2.870
Theo
2.256 bảng chi
tiết
4.849
3.003
5
0.550
0.300
0.650
0.536
2
3
1
2
1
0.600
0.550
0.550
0.600
0.650
0.220
0.450
0.550
0.385
0.300
0.650
0.650
0.650
0.650
0.650
0.172
0.483
0.197
0.300
0.127
28
5
1
2
3
1
2
1
0.550
0.550
0.220
0.600
0.550
0.550
0.600
0.650
0.300
0.300
0.220
0.220
0.450
0.550
0.550
0.300
0.650
0.650
0.650
0.650
0.650
0.650
0.650
0.650
30.940
5.525
0.572
2.132
3.900
1.430
2.990
1.235
2
0.220
0.220
0.650
Ghi
chú
0.031
0.487
TT
15
Nội dung công việc
Trải nilon chống mất nớc nền nhà
xởng
Toàn bộ nền nhà xởng
Trừ Dầm DK1 (220x500)
Trừ Dầm DK1a (220x500)
Trừ DÇm DK2 (220x500)
Trõ DÇm DK2 (450x500)
Trõ DÇm DK5 + DK5a (220x500)
Trừ nhà vệ sinh
Trừ ram dốc
ĐVT
100m2
Diễn giải
sl
Khối
lợng
50.286
43.000
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
3.900
4.900
51.600
(0.264)
(0.249)
(0.074)
(0.012)
(0.074)
(0.265)
(0.338)
-3
0.33
0.23
(0.002)
Tr c ct M1b
-1
0.33
(0.001)
0.33
0.30
(0.001)
0.220
0.500
36.272
12.639
0.220
0.500
12.639
0.220
0.500
3.509
0.450
0.500
1.980
0.200
0.200
0.220
0.500
0.400
0.500
0.615
0.589
2.393
0.220
0.500
1.909
0.33
Tr c ct M5
-2
0.33
1
1
-14
-1
-1
1
1
-14
-2
1
1
-1
-3.5
1
1
-1
-0.5
1
2
1
1
-1
-2
-1
-2
1
1
-1
-1
114.900
120.000
(4.200)
(0.450)
(0.450)
114.900
120.000
(4.200)
(0.900)
31.900
33.500
(0.550)
(1.050)
8.800
9.500
(0.550)
(0.150)
6.150
3.680
21.750
25.000
(0.550)
(1.200)
(0.300)
(1.200)
17.350
18.000
(0.300)
(0.350)
1
1
114.900
114.900
3
(0.028)
0.23
-5
-1
0.30
0.33
Tr c ct M2
16 Bê tông đà kiềng đá 1x2, mác 200
m3
Dầm DK1 (220x500)
Dầm DK1
Trừ cổ cột móng M1
Trõ cỉ cét mãng M1a
Trõ cỉ cét mãng M1b
DÇm DK1a (220x500)
DÇm DK1a
Trõ cỉ cét mãng M1
Trõ cỉ cét mãng M1a
DÇm DK2 (220x500)
DÇm DK2
Trõ cỉ cét mãng M1a
Trõ cỉ cét mãng M2
DÇm DK2 (450x500)
DÇm DK2
Trõ cỉ cét mãng M1a
Trõ cỉ cét mãng M2
DÇm DK3 (200x500)
DÇm DK4 (200x400)
DÇm DK5 (220x500)
DÇm DK5
Trõ cỉ cét mãng M1b
Trõ cæ cét mãng M4
Trõ cæ cét mãng M4a
Trõ cỉ cét mãng M5
DÇm DK5a (220x500)
DÇm DK5a
Trõ cỉ cét móng M2
Trừ cổ cột móng M1a
SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm,
17
100m2
giằng
Dầm DK1 (220x500)
Dầm DK1a (220x500)
c
120.000
120.000
113.200
33.500
5.380
33.500
6.800
6.900
-28
Tr c ct M4a
r
1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
Tr c cột M1
Trừ cổ cột M1a
d
0.30
(0.005)
0.30
(0.002)
0.500
0.500
3.216
114.900
114.900
Ghi
chó
TT
Nội dung công việc
ĐVT
Dầm DK2 (220x500)
Dầm DK2 (450x500)
Dầm DK3 (200x500)
Dầm DK4 (200x400)
Dầm DK5 (220x500)
Dầm DK5a (220x500)
SXLD cốt thép đà kiềng ®−êng kÝnh
<=10 mm, cao <=4 m
SXLD cèt thÐp ®µ kiỊng đờng kính
19
<=18 mm, cao <=4 m
18
21
Diễn giải
sl
d
1
1
1
2
1
1
31.900
8.800
6.150
3.680
21.750
17.350
0.500
0.500
0.500
0.400
0.500
0.500
Khối
lợng
tấn
3.128
Đắp cát công trình bằng máy đầm 9
100m3
tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95
Đắp lớp sỏi đỏ bằng máy đầm 25 tấn,
23
100m3
độ chặt k=0.98
Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên,
100m3
đờng làm mới
Toàn bộ nền nhà xởng
Phần vuốt dốc chỗ ram xe
Trừ Dầm DK1 (220x500)
Trừ DÇm DK1a (220x500)
Trõ DÇm DK2 (220x500)
Trõ DÇm DK2 (450x500)
Trõ DÇm DK5 + DK5a (220x500)
Trõ nhµ vƯ sinh
Trõ ram dèc
Trừ cổ cột M1
Trừ cổ cột M1a
Trừ cổ cột M1b
50.286
50.286
1
1
1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
120
4.900
120.000
113.200
33.500
5.380
33.500
6.800
6.900
-3
0.33
-28
-1
0.33
0.33
-5
0.33
Trừ cổ cột M5
-2
0.33
-1
m2
Theo
bảng chi
tiết
15.086
Tr c ct M2
Tr c ct M4a
Ghi
chú
31.900
8.800
6.150
5.888
21.750
17.350
0.784
Lu lèn đầm chặt nền cát hiện hữu
100m3
bằng máy đầm 25 tấn, độ chặt k=0.95
25 Đặt xốp xung quanh tờng dày 5mm
Bê tông nền đá 1x2 M200 (sản xuất
26 qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT
thơng phẩm) đổ bằng bơm
27 SXLD lới thép hàn D6 @200
28 Xoa nền xởng bằng máy xoa
29 Cắt joint nền nhà xởng sâu 5cm
Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, h <=4
30
m, đá 1x2, mác 200
Đợt 01
Cột BT1
Cột BT2
Cét BT1a
c
tÊn
22
24
r
0.33
0.300
15.086
-
15.086
0.300
15.086
43
0.250
B=1/2(8*0.56)
0.220
0.250
0.220
0.250
0.220
0.250
0.220
0.250
0.220
0.250
3.900
0.250
4.500
0.250
0.30
0.250
0.23
0.250
0.23
0.250
0.30
0.250
0.30
0.250
0.30
0.250
1,290.000
10.976
(6.600)
(6.226)
(1.843)
(0.296)
(1.843)
(6.630)
(7.763)
12.688
(0.693)
(0.057)
(0.019)
(0.124)
(0.025)
(0.050)
-
m2
-
m2
m2
m
-
m3
5.190
33
12
1
4
0.220
0.220
0.320
0.220
0.220
0.220
1.000
1.150
5.500
4.397
1.597
0.668
0.387
1.597
0.668
0.503
TT
Néi dung c«ng viƯc
Cét BT3a
Cét BT2a
Cét BT2b
Cét BT2c
Cét BT1b
Cét BT3
Cét BT4
Đợt 03
Cột BT1a
Cột BT2a
Cột BT2b
Cột BT1b
Cột BT2c
ĐVT
Trừ dầm D1
Trừ dầm D2
Trõ dÇm D1
Trõ dÇm D2
Trõ dÇm D1
Trõ dÇm D2
Trõ dÇm D1
Trừ dầm D2
Trừ dầm D1
Trừ dầm D2
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông,
31
100m2
chữ nhật
Đợt 01
Cột BT1
Cột BT2
Cột BT1a
Cột BT3a
Cột BT2a
Cột BT2b
Cột BT2c
Cột BT1b
Cột BT3
Cột BT4
Đợt 03
Cột BT1a
Trừ dầm D1
Trừ dầm D2
Cét BT2a
Trõ dÇm D1
Trõ dÇm D2
Cét BT2b
Trõ dÇm D1
Trõ dÇm D2
Cột BT1b
Trừ dầm D1
Trừ dầm D2
Cột BT2c
Diễn giải
sl
d
r
c
1
1
1
1
1
1
1
0.220
0.220
0.220
0.220
0.320
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
3.800
5.500
5.500
5.500
5.500
3.800
3.950
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
0.320
0.320
0.320
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.320
0.320
0.320
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
2.450
0.500
0.300
3.600
0.500
0.300
3.650
0.500
0.300
3.850
0.500
0.300
4.700
0.500
0.300
33
12
1
1
1
1
1
1
1
1
0.220
0.220
0.320
0.220
0.220
0.220
0.220
0.320
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
1.000
1.150
5.500
3.800
5.500
5.500
5.500
5.500
3.800
3.950
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
0.320
0.320
0.320
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.320
0.320
0.320
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
2.450
0.500
0.300
3.600
0.500
0.300
3.650
0.500
0.300
3.850
0.500
0.300
4.700
5
Khối
lợng
0.184
0.266
0.266
0.266
0.387
0.184
0.191
0.793
0.172
(0.035)
(0.021)
0.174
(0.024)
(0.015)
0.177
(0.024)
(0.015)
0.271
(0.035)
(0.021)
0.227
(0.024)
(0.015)
0.912
0.777
0.290
0.121
0.059
0.033
0.048
0.048
0.048
0.059
0.033
0.035
0.135
0.026
(0.005)
(0.003)
0.032
(0.004)
(0.003)
0.032
(0.004)
(0.003)
0.042
(0.005)
(0.003)
0.041
Ghi
chú
0.184
0.361
0.363
0.455
0.602
0.184
0.191
TT
32
33
34
36
37
Nội dung công việc
ĐVT
Trừ dầm D1
Trừ dầm D2
SXLD cốt thép cột, trụ đờng kính
tấn
<=10 mm, h > 4 m
Đợt 01
SXLD cèt thÐp cét, trơ ®−êng kÝnh
tÊn
<=10 mm, h > 4 m
Đợt 03
SXLD cốt thép cột trụ, đờng
tấn
kính<=10mm, h>4m
SXLD cốt thép cột, trụ đờng kính
tấn
<=18 mm, h > 4 m
Đợt 01
SXLD cèt thÐp cét, trơ ®−êng kÝnh
tÊn
<=18 mm, h > 4 m
Đợt 03
SXLD cốt thép cột trụ, đờng
tấn
kính<=18mm, h>4m
SXLD cốt thép cột, trụ đờng kính
tấn
>18 mm, h > 4 m
Bê tông giằng tờng nhà, đá 1x2, mác
m3
200
Đợt 01
Trục A
Trục F
Trục 16
Trừ cửa đi 4m
Trừ cửa đi 2m
Đợt 02
Giằng tờng WC1
Giằng tờng WC2
Đợt 03
Dầm D-1
Dầm D-2
SXLD tháo dỡ ván khuôn giằng
100m2
tờng
Đợt 01
Trục A
Trục F
Trục 13
Trừ cửa đi 4m
Trừ cửa đi 2m
Đợt 02
Giằng tờng WC1
Giằng tờng WC2
Đợt 03
Thành dầm D-1
Đáy dầm D-1
Trừ đầu cột BT1a
Trừ đầu cột BT1b
Diễn giải
sl
d
r
1
1
0.220
0.220
0.220
0.220
Khối
lợng
c
0.500
0.300
Ghi
chú
(0.004)
(0.003)
0.134
0.121
0.121
0.013
0.013
0.699
0.613
0.613
0.086
0.086
0.285
12.004
1
1
1
2
5
119.560
113.200
38.900
4.000
2.000
1
1
1
1
1
1
1
2
5
1
1
6
0.150
0.150
0.150
0.150
0.150
11.01
16.35
0.22
0.12
0.1
0.1
18.000
18.400
0.220
0.220
0.500
0.300
119.560
113.200
38.900
4.000
2.000
1
1
1
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.150
0.150
0.150
0.150
0.150
11.01
16.35
0.1
0.1
18.000
18.000
0.320
0.320
0.500
0.220
0.220
0.220
8.371
3.945
3.736
1.284
(0.264)
(0.330)
0.438
0.242
0.196
3.194
1.980
1.214
1.182
0.761
35.868
33.960
11.670
(2.400)
(3.000)
0.055
2.202
3.270
0.366
18.000
3.960
(0.070)
(0.070)
Theo
bảng chi
tiết
TT
Nội dung công việc
Trừ đầu cột BT2a
Trừ đầu cột BT2b
Trừ đầu cột BT2c
Thành dầm D-2
Đáy dầm D-2
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm
38
giằng đờng kính <=10mm, h<=4m
Đợt 01
Đợt 03
II.
Phần hoàn thiện
Xây tờng thẳng gạch chỉ
6,5x10,5x22, chiều dày <=33 cm, h
40
<=4 m, vữa XM mác 75(tính đến cos
+1.05)
Đợt 01
Trục A
Trục F
ĐVT
sl
d
1
1
1
1
c
0.220
0.220
0.220
0.220
0.300
(0.048)
(0.048)
(0.048)
10.939
4.011
1.323
0
m3
124.260
6.38
3.66
1.2
4.15
3.95
0.6
0.22
0.22
0.22
2
9.000
0.220
0.400
74.875
27.617
28.688
0.324
8.946
7.762
1.538
8.530
5.825
3.181
(0.475)
40.854
0.792
1
1
1
1
8.340
0.220
4.400
19.600
0.220
0.220
0.220
0.220
4.100
4.100
4.800
0.400
7.523
(0.198)
4.646
1.725
1
9.900
0.220
18.000
39.204
1
1
1
1
1
1
Trục Vf đến trục E
Trừ cột BT2c
Trục E đến trục F
Thành ô văng trục 1
Khối
lợng
0.823
0.501
109.160
113.390
1.090
35.360
30.680
3.780
1
1
-3
Trục Vf đến trục F(Mặt dầm D1-đáy
dầm D2)
Trừ cửa sổ SK2
Trừ cửa sổ SK3
Trừ cột BT1a
Trừ cét BT1b
Trõ cét BT2a
Trõ cét BT2b
Trõ cét BT2c
Trõ phÇn lanh tô cửa SK2
Trừ phần lanh tô cửa SK3
Trừ thanh toán đợt 01
Xây tờng thẳng gạch chỉ
41 6,5x10,5x22 chiều dày <=11cm,
h<=4m
Đợt 02
WC
r
0.220
0.220
0.220
18.232
18.232
tấn
Trục 16
Trục 1
Đợt 02
Trục F(WC)
Trục 16(WC)
Trừ cửa sổ SV
Đợt 03
Thành ramdoc
Trục 1 (Toàn bộ)
Diễn giải
1
1
1
1
1
1
1
-1
-1
3.080
4.500
0.320
0.320
0.220
0.220
0.220
3.08
4.50
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.22
0.22
1.150
1.150
1.350
1.150
1.150
1.850
1.200
1.200
3.200
4.540
3.480
4.230
5.180
0.22
0.22
m3
(0.813)
(1.188)
(0.225)
(0.320)
(0.168)
(0.205)
(0.251)
(0.149)
(0.218)
(9.301)
8.312
1
7
10.25
3.9
0.11
8.312
4.397
Ghi
chú
Theo
bảng chi
tiết
TT
Nội dung công việc
Trừ cửa Dv2
Trát tờng ngoài chiều dày trát 2 cm
42
vữa XM mác 75
Đợt 02
Trục A
Trát ngoài
Trát mặt trên
Trục F
Trát ngoài
Trát mặt trên
Trát ngoài WC trục F
Trát mặt trênWC trục F
Trục 16
Trát ngoài
Trát mặt trên
Trát ngoài WC trục 16
Trừ SV
Đợt 03
Trục 1
Trục Vf đến trục F
Trừ cửa SK2
Trừ cưa SK3
Trõ cưa ramdoc
Tr¸t m¸ cưa SK2
Tr¸t m¸ cưa SK3
Tr¸t má cửa ramdoc
Trát ô văng
Trát thành ô văng
Trát tờng trong chiều dày trát 2
43
cm, vữa XM mác 75
Đợt 02
Trục A
Trát mặt trên
Trục F
Trát trong
Trát mặt trên
Trát trong WC trục F
Trục 16
Trát trong
Trát mặt trên
Trát trong WC trục 16
Trừ SV
Trừ cột (Khối lợng bằng 1/2 trát cột)
WC
ĐVT
Diễn giải
sl
d
1
1
4
-5
m2
r
4.75
5.25
1.55
0.7
3.18
2.4
2.4
2
c
0.11
0.11
0.11
0.11
Khối
lợng
1.662
1.386
1.637
(0.770)
726.956
369.397
1
0
109.160
109.160
1.350
0.220
147.366
-
1
0
1
1
98.480
98.480
6.480
6.480
1.350
0.220
4.150
0.220
132.948
26.892
1.426
1
0
1
-3
35.360
35.360
3.660
1.200
1.350
0.220
4.150
0.600
47.736
15.189
(2.160)
357.559
18.810
3.080
4.500
4.500
3.080
4.500
4.500
17.200
17.200
18.000
1.200
1.200
3.600
1.200
1.200
3.600
338.580
(3.696)
(5.400)
(16.200)
1.883
2.508
3.564
20.640
15.680
m2
0.220
0.220
0.220
1.200
1.200
0.400
475.039
1
1
109.160
109.160
1.200
0.220
475.039
130.992
24.015
1
1
1
98.480
98.480
6.480
1.200
0.220
4.000
118.176
21.666
25.920
1
1
1
-3
35.360
35.360
3.660
1.200
1.200
0.220
4.000
0.600
42.432
7.779
14.640
(2.160)
(20.521)
39.975
31.164
25.200
29.760
1
2
2
8
8
10.25
4.9
5.25
1.55
3.9
3.18
2.4
2.4
Ghi
chú
TT
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
Nội dung công việc
Trừ cửa Dv2
Trát trụ cột chiều dày trát 2 cm, vữa
XM mác 75
Đợt 02
BT1
BT2
BT1a
BT3a
BT2a
BT2b
BT2c
BT1b
BT3
BT4
Trát xà dầm vữa XM mác 75
Bả matít vào tờng ngoài nhà
Bả matít vào tờng trong nhà
Bả matít vào cột, dầm, trần
Sơn tờng ngoài nhà đà bả bằng sơn
ICI, 1 nớc lót + 2 nớc phủ
Sơn dầm, trần, cột, tờng trong nhà
đà bả bằng sơn ICI, 1 lớp chống nấm
mốc + 2 nớc phủ
Lát nền, sàn gạch ceramic 20x20 vữa
M75
ốp tờng, trụ, cột, gạch 20x25cm
Làm trần bằng tấm nhựa có khung
xơng bằng thép hộp 25x50x2 @500
54
Giá treo bể nớc bằng thép hộp
50x100x2
Phần phát sinh
ĐVT
m2
m2
m2
m2
m2
Diễn giải
sl
-10
33
12
1
1
1
1
1
1
1
1
d
r
0.7
0.220
0.220
0.320
0.220
0.220
0.220
0.220
0.320
0.220
0.220
Khối
lợng
c
2
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
0.220
1.000
1.150
5.500
3.800
5.500
5.500
5.500
5.500
3.800
3.950
(14.000)
41.041
41.041
14.520
9.108
2.970
1.672
2.420
2.420
2.420
2.970
1.672
0.869
-
m2
m2
-
m2
-
m2
-
-
m2
-
54
-
tấn
SXLD lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
100m2
lanh tô WC
Đợt 02
Lanh tô 1-WC
Thành
Đáy
Lanh tô 2-WC
Thành
Đáy
Lanh tô 3-WC
Thành
Đáy
Đợt 03
Lanh tô cửa sổ SK2
0.321
5.201
1
1
5.300
4.900
1
1
6.000
5.600
0.220
1
1
1.451
1.051
0.220
1
3.680
3.080
5.100
4.500
17.200
Lanh tô cửa sổ SK3
1
Ô văng trục 1
1
9
0.120
0.220
0.220
1.200
0.100
1.060
0.588
0.150
1.800
1.232
0.100
0.290
0.231
26.902
1.104
0.678
1.530
0.990
1.960
0.150
0.150
0.100
Ghi
chú
TT
Nội dung công việc
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
57 máng nớc, tấm đan, ô văng đá 1x2,
mác 200
Đợt 02
Lanh tô 1-WC
Lanh tô 2-WC
Lanh tô 3-WC
Đợt 03
58
III
59
60
61
63
65
66
ĐVT
Diễn giải
sl
d
17.200
r
c
1.200
Khối
lợng
20.640
m3
2.647
0.294
0.064
0.198
0.032
2.354
1
1
1
5.300
6.000
1.451
0.120
0.220
0.220
0.100
0.150
0.100
Lanh tô cửa sổ SK2
1
3.680
0.220
0.150
Lanh tô cửa sổ SK3
1
5.100
0.220
0.150
0.168
Ô văng trục 1
1
17.200
1.200
0.100
2.064
SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nớc đờng kính <=10, cao
tấn
<=4m
Đợt 02
tấn
Đợt 03
tấn
container -ramp dốc
Bê tông lót móng rộng <=250 cm, đá
m3
4x6,mác 100
Bê tông móng rộng <=250 cm, đá 1x2
m3
mác 200
Bê tông móng
Bê tông tấm đan rÃnh ram dốc
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3
m2
cm, vữa XM mác 100
Đào móng công chiều rộng <=6 m
100m3
bằng máy đào 0,8 m3, đất cấp II
Bê tông tờng dày <=45 cm, h <=4 m,
m3
đá 1x2 mác 200
Tờng dọc
Tờng ngang
Phần thành trục 2-0,8m đếm trục 3
SXLD tháo dỡ ván khuôn tờng
100m2
thẳng dày <=45 cm
VK Bê tông lót móng
VK Bê tông móng
Phần móng
Phần rÃnh
VK Bê tông tờng
Tờng dọc
Tờng ngang
Phần thành trục 2-0,8m đếm trơc 3
Ghi
chó
0.121
0.303
0.033
0.270
1
14.400
1
DT=3.460 m2
1
1
1
5.100
0.100
7.344
4.900
17.049
DT=3.460 m2
4.500
0.350
4.900
0.060
17.600
0.795
5.100
16.954
0.095
-
0.928
5.478
2
1
14.000
4.900
0.595
1.300
0.200
0.200
1
1
2.000
6.800
0.200
0.200
0.650
0.450
1
14.400
5.100
0.100
1
1
DT=3.460 m2
DT=1.640 m2
2
1
DT=14.000 m2
DT=4.900 m2
0.595
1.300
33.320
12.740
2
2
DT=2.000 m2
DT=6.800 m2
0.650
0.450
2.600
6.120
10
3.332
1.274
0.260
0.612
0.730
3.900
6.920
7.380
Theo
b¶ng chi
tiÕt
TT
67
68
70
72
73
75
Nội dung công việc
ĐVT
SXLD cốt thép tờng đờng kính
tấn
<=10 mm, h <= 4 m
SXLD cèt thÐp t−êng ®−êng kÝnh
tÊn
<=18 mm, h <= 4 m
Trát tờng bê tông vữa XM mác 75
m2
Tờng dọc
Tờng ngang
Phần thành trục 2-0,8m đếm trục 3
Đắp lớp sỏi đỏ dày 20 bằng máy đầm
100m3
25 tấn, độ chặt K=0,98
Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm,
100m3
đờng làm mới
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn
bằng thủ công trọng lợng <= 50 kg
76 Tấm đan = thép
iv.
Phần ngoài nhà
Đào hố ga, đờng ống chiều rộng
79 <=6m bằng máy đào 0.8m3, đất cấp
II (70% đất đào)
Diễn giải
sl
d
r
c
DT=0.250 m2
0.200
0.050
2
1
2
14.000
4.900
8.600
0.595
1.300
56.080
38.920
13.720
3.440
1
1
0.200
0.200
0.200
DT=4.350 m2
4.900
DT=3.690 m2
4.900
0.046
Theo
bảng chi
tiết
2.432
0.213
0.181
cái
-
76
-
100m3
1.474
Đào đất đặt đờng ống, đờng cáp có
m3
mở mái taluy, đất cấp II
Đợt 02
Đợt 03
San đầm đất mặt bằng bằng máy
81
100m3
đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu k=0.9
Đợt 02
V = V-(3,14*0,34^2/4)*120*2-1,263
Đợt 03
Bêtông sản xuất bằng máy trộn,
82 bêtông lót đá 2x4 đáy ga, mác 100
m3
(CĐT thay đổi = mác 200)
Bê tông đan nắp, miệng ga, đá 1x2,
83
m3
mác 200
Hố ga thoát nớc ma
Bê tông đế hố ga M200#
32
1.200
1.200
0.100
BT2 = (1,0+ 0,56 )*2*0,22* 0,13
Bê tông cổ hố ga M200#
32
+(1,0+0,8)*2*0,1* 0,07
Bê tông tấm đan hố ga M200#
0.800
0.800
0.080
32
Hố ga thoát nớc thải
Bê tông đế hố ga M200 thoát nớc thải
Ghi
chú
1
80
Bê tông cổ hố ga M200# thoát nớc
thải
Bê tông tấm đan nắp hố ga M200#
thoát nớc thải
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tờng
84 hố ga, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m,
vữa XM mác 75
Khối
lợng
7
7
7
m3
1.100
1.100
0.100
BT2 = (0,9+0,46)*2*0,22*0,12
+(0,9+0,7)*2*0,1*0,08
0.700
0.700
0.070
1.474
63.180
0.632
62.548
1.888
1.263
0.625
11.677
4.608
3.662
1.638
0.847
0.682
0.240
29.538
11
TT
85
86
87
88
89
90
91
Nội dung công việc
Hố ga thoát nớc ma
Xây tờng gạch #75 hố ga
Hố ga thoát nớc thải
Xây tờng gạch #75 hố ga
Trát tờng trong chiều dày trát 2 cm,
vữa XM m¸c 75
Hè ga tho¸t n−íc m−a
Tr¸t t−êng #75 hè ga
Hè ga thoát nớc thải
Trát tờng #75 hố ga
Láng đáy hầm, dày 3,0 cm, vữa XM
mác 75
Hố ga thoát nớc ma
Hố ga thoát nớc thải
SXLD tháo dỡ ván khuôn tấm đan
Hố ga thoát nớc ma
Ván khuôn bê tông đế hố ga
Ván khuôn cổ hố ga
Ván khuôn tâm đan nắp hố ga
Hố ga thoát nớc thải
Ván khuôn bê tông đế hố ga thoát nớc
thải
Ván khuôn cổ hố ga thoát nớc thải
Ván khuôn tấm đan nắp hố ga thoát
nớc thải
SXLD cốt thép tấm đan đờng kính
<=10 mm, h <=4 m
Đợt 02
Cốt thép tấm ®an n¾p hè ga
Cèt thÐp tÊm ®an n¾p hè ga thoát nớc
thải
Đợt 03
Cốt thép song chắn rác
Lắp đặt ống bêtông đờng kính
300mm, đoạn ống dài 1m
Trục A
Trục F
Lắp đặt ống bêtông nối (H30) đoạn
qua rampđờng kính ống D=300mm
Lắp đặt ống nhựa PVC đk 200mm
bằng măng sông , đoạn ống dài 8 m
ĐVT
m2
m2
100m2
Diễn giải
sl
d
r
c
0.704
1.200
0.181
25.756
7
0.616
0.942
0.181
3.782
32
2.400
1.200
0.181
86.352
7
2.400
0.942
0.181
14.555
32
7
0.600
0.500
0.600
0.500
13.270
11.520
1.750
0.796
VK1 = 1,2*4*0,1
VK2=1*4*0,2+0,81*4*0,08
VK3 = 0,8*4*0,08
15.360
43.110
8.192
7
VK1 = 1,1*4*0,1
3.080
VK3 = 0,7*4*0,08
1.568
VK2 = 0,9*4*0,2+0,71*4*0,08
tấn
8.310
0.126
32
0.086
72.461
7
2*6*(50+650+50)*0,222/1000
14
600/30*230*0,617/1000
0.040
39.735
1
1
L=120-15*0,6
L=120-15*0,6
111.000
111.000
100m
92
92
93 Lắp đặt gối đỡ cống
Cái
94 Bê tông lót móng bể tự hoại
m3
SXLD tháo dỡ ván khuôn bê tông lót
95
100m2
móng
Thanh toán đợt 2
Thanh toán đợt 3
Đào móng bể tự hoại rộng >1m, sâu
m3
96
>1m, đất cấp II
100.907
32
32
32
7
100m
Ghi
chú
32
7
100m
Khối
lợng
20.000
5.000
16.000
12
2.220
1.160
440.000
-
1
1
13.986
-
3.20
2.20
1.87
444.000
(4.000)
17.114
hệ số
taluy 1,3
TT
Nội dung công việc
ĐVT
Bê tông tấm đan, đáy và đan lợc, đá
m3
1x2 mác 200.
Bê tông đáy bể tự hoại
Bê tông nắp bể tự hoại
SXLD tháo dỡ ván khuôn tấm đan,
99
100m2
đáy và dầm
98
Ván khuôn Bê tông lót móng bể tự hoại
101
102
SXLD cốt thép tấm đan, đáy bể
đờng kính <=10 mm, h <=16 m
SXLD cốt thép sàn mái đờng kính
<=18mm, h <=16 m
Xây tờng gạch chỉ 6,5x10,5x22chiều
dày <=33cm, h<=4m, vữa XM mác 75
Phần phát sinh
97
V
107
108
r
c
1
1
3.20
3.00
2.20
2.00
0.20
0.07
1
3.40
2.40
0.07
3.20
3.00
2.20
2.00
0.20
0.07
Khối
lợng
1.408
0.420
0.029
2.160
0.700
0.064
m3
4.510
1
1
1
1
3.00
1.56
1.56
1.17
1
1
1
1
5.46
3.68
3.68
9.12
0.22
0.22
0.220
0.22
1.73
1.73
1.73
1.73
2.284
1.187
0.594
0.445
1.73
1.73
1.73
1.73
37.956
9.446
6.366
6.366
15.778
m3
m2
m2
m3
m3
0.061
1
3.00
2.00
1.60
17.114
(1.408)
(9.600)
58.586
1
4.200
3.700
2.900
58.586
25
4.200
3.700
3.000
1
4.200
3.700
0.100
11.655
1.554
1.554
1.554
13
Ghi
chú
1.828
tấn
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ
100m3
chặt K=0,90
Khối lợng đất đào
Khối lợng bê tông lót
Khối lợng bê tông đáy bể
Thể tích bể tính đến cao độ hiện trạng
+4,0
phần bể nớc pccc 30m3
Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2
m3
m, đất cấp II
Đào đất bể nớc
Đóng cọc tre D=8-10cm chiều dài cọc
100m
ngập đất >2,5 m vào đất cấp II
109 Đào bùn trong mọi điều kiện
Đáy
110 Đắp cát nền móng công trình
d
tấn
Tờng bao ngoài
Vách ngăn 1
Vách ngăn 2
Xây tờng thẳng gạch chỉ
103 6,5x10,5x22 chiều dày <=11 cm, h
<=4 m, vữa XM mác 75
105 Trát tờng trong bể tự hoại
Ngăn chứa
Ngăn lắng
Ngăn lọc
Trát tờng bể
Láng nền sàn không đánh mầu dày 3
106
cm, vữa XM mác 75
sl
1
1
Ván khuôn Bê tông đáy bể tự hoại
Ván khuôn bê tông nắp bể tự hoại
100
Diễn gi¶i
11.655
Theo
b¶ng chi
tiÕt
TT
Nội dung công việc
Đáy
Bê tông lót móng rộng >250 cm, đá
111
4x6 mác 150
Lót đáy
112 Bê tông nền, đá 1x2, mác 250
Nền
Vát góc
Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, h <=4
113
m, đá 1x2 mác 250
Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2,
mác 250
Bê tông tờng dày <=45 cm, h <=4 m,
115
đá 1x2 mác 250
114
ĐVT
m3
m3
m3
m3
m3
116 Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200
m3
Toàn bộ sàn
Trừ nắp đậy
Viền nắp đậy
SXLD côt thép tờng đờng kính
117
tấn
D<=10mm, h<=4m
SXLD côt thép tờng đờng kính
118
tấn
D<=18mm, h<=4m
SXLD tháo dỡ ván khuôn móng dài,
100m2
119
bệ máy
120
SXLD tháo dỡ ván khuôn tờng
thẳng dày <=45 cm
121 SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái
122 Mạch ngừng Water bar
Trát tờng ngoài bể, dày 1,5cm, vữa
XM mác 75
Trát ngoài cột
Trát ngoài tờng
Trát tờng trong bể, dày 1,5cm, vữa
124
XM mác 75
Trát trong tờng
Trát trong tờng, phần vát
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2
125
cm, vữa XM mác 100
Đáy bể
Phần vát
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2
126
cm, vữa XM mác 75
Nắp bể
123
100m2
100m2
m
m2
m2
m2
m2
Diễn giải
sl
d
r
c
Khối
lợng
1
4.200
3.700
0.100
1.554
1
4.200
3.700
0.100
1
1
4.000
13.560
3.500
0.200
0.250
0.200
1.554
3.771
3.500
0.271
4
0.180
0.180
2.750
0.356
1
13.560
0.180
2.750
1
-1
1
4.000
0.600
2.720
3.500
0.600
0.080
0.100
0.100
0.100
1.554
0.356
6.712
6.712
1.386
1.400
(0.036)
0.022
1.561
0.067
0.076
1
1
15.000
13.560
0.250
0.283
3.750
3.835
1
1
15.000
13.560
2.850
2.550
1
3.640
3.140
1
4.000
3.500
42.750
34.578
0.114
0.114
16.000
16.000
4
2
0.180
6.780
3.100
3.100
4.464
42.036
2
2
6.780
6.780
2.550
0.283
34.578
3.835
1
1
3.440
13.560
2.940
0.283
10.114
3.835
1
3.640
3.140
11.430
14
Ghi
chú
0.773
46.500
38.413
13.949
11.430
Theo
bảng chi
tiết
TT
Nội dung công việc
Quét flinkote chống thấm mái, sê nô,
ô văng ...
Đợt 02
Bao xung quanh b
Np b
Đợt 03
Trừ thanh toán đợt 02
128 Lắp đặt nắp bể 760x760 bằng tôn
Đợt 02
Đợt 03
129 Lắp đặt thang INOX xuống bể D16
Đợt 02
Đợt 03
131 Xả nớc thuỷ cục thử bể (30m3)
127
Phần phát sinh
130
VI
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ
chặt K=0,90
Khối lợng đào
Trừ khối lợng bê tông lót
Trừ bể chiếm chỗ
Phần sân đờng
Lát sân, nền đờng, vỉa hè gạch tự
chèn dày 5,5 cm
Lu lèn nền cát vỉa hè bằng máy đầm
9 tấn, độ chặt K=0,95
Lu lèn đầm chặt nền đờng cát hiện
hữu bằng máy đầm 25 tấn, độ chặt
K=0,95
Đắp lớp sỏi đỏ dày 20 bằng máy đầm
25 tấn, độ chặt K=0,98
Thi công lớp Subase dày 15cm
Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm,
đờng làm mới
Rải thảm mặt đờng bêtông nhựa hạt
trung, chiều dày đà lèn ép 5 cm
Đặt bó vỉa đờng nội bộ NX
BT lót bó vỉa, lót tờng đá 4x6 #100.
BT đan rÃnh đổ tại chỗ #200 đá 1x2.
Xây bó vỉa đờng gạch VXM #150,
dày <=110mm,h<4m.
Đắp đất dải cây xanh.
ĐVT
Diễn giải
sl
r
c
m2
1
1
14.280
4.000
3.100
3.500
Ghi
chú
44.268
14.000
(58.268)
1.000
(1.000)
11.000
(11.000)
30.000
cái
cái
m3
Khối
lợng
-
1
100m3
0.171
-1
3.500
4.000
2.850
58.586
(1.554)
(39.900)
m2
-
100m3
-
100m3
-
100m3
-
100m3
-
100m3
-
100m2
-
m3
-
m
m3
m3
-
100m3
-
144 Đắp cát nền, vỉa hè, cát tạo mặt bằng. 100m3
145 Lắp đặt chắn rác đờng kt 40x15
VII
Hệ thống cửa
Gia công cửa cuốn tôn sơn tĩnh điện
143
dày 0,7 ly
144 Mô tơ cửa cuốn Dc (cã remote)
d
-
c¸i
-
m2
-
c¸i
15
TT
147
Nội dung công việc
Gia công cửa đi trợt khung sắt, lợp
tôn dày 1 ly
ĐVT
Diễn giải
sl
d
r
c
Khối
lợng
Ghi
chú
m2
-
m2
-
Cửa đi panô nhôm kính khung nhôm
HAL hoặc SHAL kính trắng 5mm
149
mài mờ tay nắm ổ khoá Đài Loan.
Cửa 1 cánh Dv
m2
-
151
Cửa sổ sắt kính lùa kính trắng dầy
5mm sơn dầu hoàn thiện mầu xám S1
m2
-
152 Sản xuất hoa sắt cửa sổ (luôn sơn)
-
153
Cửa sổ sắt kính lật kính trắng dầy
5mm sơn dầu hoàn thiện mầu xám S2
m2
m2
-
m2
-
bộ
-
bộ
-
Cửa đi panô sắt hai cánh mở, sơn
148 chống thoát nớc mái gỉ 1 lớp, sơn
dầu hoàn thiện hai lớp màu xám (D2)
154
VIII
155
156
158
161
162
164
165
166
167
Lắp dựng cửa khung sắt, khung
nhôm
Phần điện
Lắp đặt đèn huỳnh quang 1,2m -1
bóng 40W
Lắp đặt công tắc 1 hạt
Đèn cao áp thuỷ ngân 250 ngoài nhà
+cần đèn 1,5m
Lắp đặt aptomat 3P-32A
Lắp đặt aptomat 2P-20A
Lắp đặt aptomat 1P-10A
Lắp đặt dây đơn 1x6mm2
Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2
Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2
172
Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn đk
32mm (máng nhựa chiều rộng 34mm)
173
Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn đk
15mm (máng nhựa chiều rộng 16mm)
Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp
174 công tắc, hộp cầu chì, hộp automat
<=100x100mm
Lắp đặt tủ âm tờng 5 tép chứa MCB
176
1P-10A
177 Lắp đặt tủ điện chính 600x800x250
180 ống sắt D16 treo đèn cao áp
IX
Phần cấp thoát nớc
A Mạng trong
197 Lắp đặt van phao cơ, đờng kính
198 Lắp đặt van điện
Lắp đặt bĨ chøa n−íc b»ng nhùa
203
dung tÝch 1m3
c¸i
-
c¸i
c¸i
c¸i
m
m
m
-
m
-
m
-
hép
-
c¸i
-
c¸i
c¸i
-
c¸i
kg
-
c¸i
-
16
Diễn giải
Khối
lợng
Ghi
chú
TT
Nội dung công việc
ĐVT
204
205
206
207
208
209
Lắp đặt chậu xí xổm
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi
Lắp đặt vòi tắm 1 vòi +1 hơng sen
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
Lắp đặt chậu tiểu nam
Lắp đặt phễu thu D60
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk
21mm bằng phơng pháp dán keo,
đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk
27mm bằng phơng pháp dán keo,
đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk
34mm bằng phơng pháp dán keo,
đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk
60mm bằng phơng pháp dán keo,
đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk
90mm bằng phơng pháp dán keo,
đoạn ống dài 6 m
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk
114mm bằng phơng pháp dán keo,
đoạn ống dài 6 m
Lắp đăt cút nhựa PVC đk 21mm
bằng măng sông
Lắp đăt cút nhựa PVC đk 34mm
bằng măng sông
Lắp đăt cút nhựa PVC đk 42mm
bằng măng sông
Lắp đăt cút nhựa PVC đk 100mm
bằng măng sông
Lắp đặt chếch nhựa đk 90mm
Lắp đặt chếch nhựa đk 60mm
Lắp đăt tê nhựa đk 21mm
Lắp đăt tê PVC đk 27mm
Lắp đăt tê PVC đk 34mm
Lắp đặt YPVC đk 60mm
Phụ kiện khác
Mạng ngoài
Lắp đặt ống nhựa PVC đk 114mm
bằng phơng pháp dán keo, đoạn ống
dài 6 m
Thoát nớc bể tự hoại ra hố ga
Thoát nớc Ramdoc ra hố ga
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk
90mm bằng phơng pháp dán keo,
đoạn ống dài 6 m
Lắp đăt cút nhựa PVC đk 90mm
bằng măng sông
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
cái
-
100m
-
100m
-
100m
-
100m
-
100m
-
100m
-
cái
-
cái
-
cái
-
cái
cái
cái
cái
cái
cái
bộ
-
215
216
217
219
220
221
222
224
225
227
232
234
236
237
238
239
246
B
247
248
249
sl
d
100m
r
c
0.160
1
1
4.000
12.000
0.040
0.120
100m
cái
17
TT
Nội dung công việc
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk
250 60mm bằng phơng pháp dán keo,
đoạn ống dài 6 m
Lắp đăt cút nhựa PVC đk 60mm
251
bằng măng sông
Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk
252 42mm bằng phơng pháp dán keo,
đoạn ống dài 6 m
Lắp đăt cút nhựa PVC đk 42mm
253
bằng măng sông
254 Lắp đặt chếch nhựa đk 110mm
Thoát nớc bể tự hoại ra hố ga
Thoát nớc Ramdoc ra hố ga
Lắp đặt đồng hồ đo lu lợng đờng
255
kính 60mm
256 Máy bơm nớc 2HP
257 Lắp đặt van khoá đờng kính 60mm
Lắp đặt van mặt bích, đờng kính
258
40mm
259 Quả cầu chắn rác
ĐVT
Diễn giải
sl
d
r
c
Khối
lợng
Ghi
chú
100m
cái
100m
-
cái
-
cái
cái
4.000
2.000
2.000
2
2
-
cái
cái
-
cái
-
cái
-
t vấn giám sát
đơn vị thi công
Nguyễn Hoài Ân
Lơng Trờng Sơn
18
cộng hoà xà hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Bắc Giang, ngày.....tháng.....năm....
biên bản nghiệm thu khối lợng phát sinh
công trình: xây dựng nhà xởng C4
hạng mục: nHà xởng 120x43
Địa điểm : Lô C - KCN Quang Châu - Việt Yên - Bắc Giang
i.thành phần tham gia nghiệm thu:
1. Chủ đầu t : Công ty cổ phần KCN Sài Gòn - Bắc Giang
Chức vụ : Phó giám đốc kỹ thuật
Ông : Nguyễn Quốc Trởng
2. T vấn giám sát:
Chức vụ : Phó phòng t vấn giám sát
Ông : Mai Huy Dơng
Chức vụ : TVGS
Ông : Nguyễn Hoài Ân
3. Đơn vị thi công: Công ty cổ phần PTXD Cửu Long - Chi nhánh Bắc Ninh
Chức vụ : Chỉ huy trởng công trờng.
Ông : Lơng Trờng Sơn
ii.nội dung:
Các bên thống nhất khối lợng phát sinh nh sau:
STT
II
56
57
Nội dung công việc
Hạng mục: Nhà xởng
Phần hoàn thiện
SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô WC
Bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nớc,tấm đan, ô
văng đá 1x2, mác 200
Đơn vị
Khối lợng
Dự toán
Quyết toán
100m2
0.321
m3
2.647
tấn
0.303
58
SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nớc, đờng
kính <=10 mm, cao <=4 m
97
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90
100m3
0.061
130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90
100m3
0.171
IV
V
phần ngoài nhà
phần bể nớc PCCC 30m3
Ghi chú
chủ đầu t
t vấn giám sát
đơn vị thi công
nguyễn quèc tr−ëng
Mai huy d−¬ng
L−¬ng tr−êng s¬n
bảng diễn dải khối lợng thép đài móng
công trình: xây dựng nhà xởng C4
hạng mục: nHà xởng 120x43
Địa điểm : Lô C - KCN Quang Châu - Việt Yên - Bắc Giang
STT
ị
Kích thớc
hình dạng
a
(mm)
b
c
Số lợng
Tổng
Tổng
Đơn
Số Tổng chiều dài trọng
SL
CK số
(mm) (mm) (mm) (mm) (ck) (ck) (ck)
Tỉng khèi l−ỵng
(mm)
(kg/m)
M1
Khèi
l−ỵng
(kg)
2,256.23
1,545.78
1
12
b
a
1,350
575
575 2,500
5
28
140
350,000
0.888
310.80
2
12
b
a
c
1,350
300
300 1,950
3
28
84
163,800
0.888
145.45
3
12
b
a
c
1,350
500
500 2,350
2
28
56
131,600
0.888
116.86
4
10
585
620
50 2,510
7
28
196
491,960
0.617
303.54
5
18
b
a
1,225
360
1,585
6
28
168
266,280
2.000
532.56
6
12
b
a
1,225
240
1,465
2
28
56
82,040
0.888
72.85
8
6
b
a
270
50
370
5
28
140
51,800
0.222
11.50
7
6
520
270
50 1,680
5
28
140
235,200
0.222
52.21
c
c
b
a
c
c
b
a
M1a
50
95.22
1
12
b
a
1,350
575
575 2,500
5
2
10
25,000
0.888
22.20
2
12
b
a
c
1,350
300
300 1,950
3
2
6
11,700
0.888
10.39
3
12
b
a
c
1,350
500
500 2,350
2
2
4
9,400
0.888
8.35
4
10
585
620
50 2,510
7
2
14
35,140
0.617
21.68
5
14
b
a
1,225
280
1,505
6
2
12
18,060
1.210
21.85
6
12
b
a
1,225
240
1,465
2
2
4
5,860
0.888
5.20
8
6
b
a
420
50
520
5
2
10
5,200
0.222
1.15
7
6
520
420
50 1,980
5
2
10
19,800
0.222
4.40
c
c
b
a
c
c
b
a
50
M1a giao trôc 1 vµ trơc F (cã BT1a)
1
12
b
a
2
12
b
a
3
12
b
a
4
10
b
1,350
575
575 2,500
5
1
5
12,500
0.888
11.10
c
1,350
300
300 1,950
3
1
3
5,850
0.888
5.19
c
1,350
500
500 2,350
2
1
2
4,700
0.888
4.17
585
620
50 2,510
7
1
7
17,570
0.617
10.84
c
c
a
47.61
1