Bảng tính san lấp mặt bằng
Bảng tính cọc khoan nhồi
Bảng tính cọc vng BTCT
Bảng tính cầu thang
Bảng tính hồn thiện Sàn - Trần
Bảng tính tường xây (OP1)
Bảng tính móng
Bảng tính tường xây (OP2)
Bảng tính nền
Bảng tính hạ tầng - Đường nội bộ
Bảng tính dầm móng
Bảng tính vách ngăn
Bảng tính cột
Bảng tính hạ tầng - Cống trịn
Bảng tính vách BTCT
Bảng tính hạ tầng - Hố ga
Bảng tính sàn
Bảng tính bể nước ngầm
Bảng tính dầm tầng
Bảng tính móng Tubin điện gió
Bảng tính bể PCCC
Bảng tính hàng rào
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG SAN LẤP MẶT BẰNG
Danh mục
Project/Dự án:
Location/Vị trí dự án:
TT
TÊN LƠ
A
PHẦN CƠNG TRÌNH
1
2
3
4
5
6
7
SN01 (NHÀ XƯỞNG + VĂN PHÒNG)
SN02 (KHU ĐỖ XE MÁY)
SN03 (KHU BỂ NƯỚC)
SN04 (NHÀ BẢO VỆ)
SN05 (KHU CHẠM BIẾN ÁP)
SN06 (TRẠM XLNT)
SN07 (KHO GA)
B
PHẦN CÂY XANH
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
CX01
CX02
CX03
CX04
CX05
CX06
CX07
CX08
CX09
CX10
C
PHẦN ĐƯỜNG
1
2
R01
R02
SL
KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC
DÀI
(m)
RỘNG
(m)
CAO
(m)
ĐIỆN TÍCH
ĐÀO
(m2)
247.65
DIỆN TÍCH
ĐẮP
(m2)
9,497.40
8,933.62
420.47
247.65
18.26
42.00
40.00
43.05
-
CHIỀU DÀY
KẾT CẤU
(m)
CHIỀU DÀY
CHIỀU
ĐÀO
DÀY ĐẮP
(m)
(m)
4.54
4.23
0.18
4.44
4.37
4.37
4.22
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
0.55
0.12
0.15
0.17
0.17
0.49
0.61
(3.32)
0.79
0.70
0.87
0.55
4.39
4.39
4.39
4.31
4.29
4.27
4.27
4.34
4.34
4.31
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.39
0.39
0.39
0.31
0.29
0.27
0.27
0.34
0.34
0.31
4.19
4.22
3.50
3.50
0.44
0.43
0.25
0.29
2,639.37
607.49
317.54
538.58
428.85
53.47
111.13
103.44
141.80
208.16
128.91
-
CAO ĐỘ CAO ĐỘ
THIẾT KẾ TỰ NHIÊN
(m)
(m)
(822.20)
(822.20)
-
2,616.50
1,844.79
771.71
KL ĐÀO
(m3)
KL ĐẤT SAN
LẤP
(m3)
4,736.26
-
936.14
684.99
1,319.69
303.75
158.77
269.29
214.43
26.74 ĐẤT MÀU
55.57 DÀY 0.5 M
51.72
70.90
104.08
64.46
-
461.20
223.80
(822.20)
GHI CHÚ
4,377.47
256.49
14.43
29.40
34.80
23.68
236.92
123.84
210.05
132.94
15.51
30.01
27.93
48.21
70.77
39.96
-
ĐẮP ĐẤT
MÀU
(m3)
6,357.40
1,319.69
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CỌC KHOAN NHỒI
Project/Dự án:
Danh mục
Location/Vị trí dự án:
HẠNG MỤC: ….....
ỐNG THÍ NGHIỆM
Kích thước hình học
TT
L
(Tim cọc)
Cấu kiện
(m)
D=r2
(m)
L1
L2
(Đập đầu (Cát đầu
cọc)
cọc)
(m)
(m)
L3
(ống
vách)
Con kê
(m)
D60
(cái)
Ống
nối
D64
(cái)
Ống
nối
D115
(cái)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
D110
L
SL
L
SL
(Cái)
(m)
(cái)
(m)
52.00
52.00
52.00
52.00
52.00
52.00
52.00
52.00
52.00
52.00
52.00
40.30
40.30
40.30
40.30
40.30
40.30
40.30
40.30
40.30
40.30
40.30
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
39.30
39.30
39.30
39.30
39.30
39.30
39.30
39.30
39.30
39.30
39.30
Khối lượng toàn bộ
K.Lượng 1 cấu kiện
Bê tông
(m3)
ống vách
Bentonite
(m2)
(m3)
Đập dầu
cọc
(m3)
Vận
chuyển
đất
(m3)
Đổ cát
Số lượng
Hao hụt
Vật liệu
(m3)
HẠNG MỤC: ….....
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
CN100 - LOẠI 1
CN100 - LOẠI 2
CN100 - LOẠI 3
CN120 - LOẠI 1
CN120 - LOẠI 2
CN120 - LOẠI 3
CN120 - LOẠI 1
CN120 - LOẠI 2
CN120 - LOẠI 3
CN120 - LOẠI 4
CN120 - LOẠI 5
D=1000
D=1000
D=1000
D=1200
D=1200
D=1200
D=1500
D=1500
D=1500
D=1500
D=1500
Total
41.00
41.00
39.00
43.00
43.00
43.00
41.00
43.00
43.00
43.00
41.00
1.00
1.00
1.00
1.20
1.20
1.20
1.50
1.50
1.50
1.50
1.50
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
8.50
9.70
8.10
9.70
8.90
7.70
9.40
9.70
9.40
7.70
7.70
6.30
6.30
6.30
6.30
6.30
6.30
6.30
6.30
6.30
6.30
6.30
25.53
24.58
24.27
37.66
38.57
39.92
55.84
58.85
59.38
62.38
58.85
19.79
19.79
19.79
23.75
23.75
23.75
29.69
29.69
29.69
29.69
29.69
32.20
32.20
30.63
48.63
48.63
48.63
72.45
75.99
75.99
75.99
72.45
0.79
0.79
0.79
1.13
1.13
1.13
1.77
1.77
1.77
1.77
1.77
42.94
42.94
40.84
64.84
64.84
64.84
96.60
101.32
101.32
101.32
96.60
6.68
7.62
6.36
10.97
10.07
8.71
16.61
17.14
16.61
13.61
13.61
6
9
49
20
60
4
52
32
49
8
7
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
Bê tơng
Con kê
ống vách
Bentonite
(m2)
(m3)
Thép cho ống vách
CỌC KHỐN THẦU PHỤ (m)
Đập dầu
cọc
Đất đào
(m3)
(m3)
D
D
D
D
D
D
600
800
1000
1200
1500
2000
(m)
(m)
(m)
(m)
(m)
(m)
(m3)
(cái)
13,397.70
15,392
7,655.56
17,106.58
406.80
22,808.78
-
-
2,526.00
3,612.00
6,246.00
-
153.15
221.25
1,189.17
753.23
2,313.97
159.69
2,903.77
1,883.07
2,909.43
499.04
411.92
312
468
2,548
1,040
3,120
208
2,704
1,664
2,548
416
364
118.75
178.13
969.81
475.01
1,425.03
95.00
1,543.78
950.02
1,454.71
237.50
207.82
193.21
289.81
1,500.90
972.64
2,917.91
194.53
3,767.55
2,431.59
3,723.38
607.90
507.17
4.71
7.07
38.48
22.62
67.86
4.52
91.89
56.55
86.59
14.14
12.37
257.61
386.42
2,001.19
1,296.85
3,890.55
259.37
5,023.41
3,242.12
4,964.50
810.53
676.23
-
-
246.00
369.00
1,911.00
-
860.00
2,580.00
172.00
-
2,132.00
1,376.00
2,107.00
344.00
287.00
-
13,397.70
15,392
7,655.56
17,106.58
406.80
22,808.78
-
-
2,526.00
3,612.00
6,246.00
-
0.012
0.012
0.012
0.012
0.012
0.012
0.012
0.012
0.012
0.012
0.012
Ống thí nghiệm
Ống thép
đen
D60
(m)
Ống thép
đen
D110
(m)
721.15
23,857.60
11.19
16.78
91.36
44.75
134.24
8.95
145.42
89.49
137.03
22.37
19.58
483.60
725.40
3,949.40
1,612.00
4,836.00
322.40
4,191.20
2,579.20
3,949.40
644.80
564.20
721.15
23,857.60
Chiều
dày ống Trọng lượng
vách
(m)
(tấn)
Ống nối
D64
Ống nối
D115
(cái)
(cái)
11,632.80
3,552
1,776
235.80
353.70
1,925.70
786.00
2,358.00
157.20
2,043.60
1,257.60
1,925.70
314.40
275.10
72
108
588
240
720
48
624
384
588
96
84
36
54
294
120
360
24
312
192
294
48
42
11,632.80
3,552
1,776
Ghi chú
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CỌC BÊ TƠNG
Project/Dự án:
Location/Vị trí dự án:
Chú ý: Ván khn cọc đang tính 3 mặt, các đầu bịt
Danh mục
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học
TT
Cấu kiện
I Cọc A: 250x250
1 Đoạn P1 (Có mũi)
2 Đoạn P2 (Thân)
3 Đoạn P3 (Thân)
II Cọc B: 250x250
1 Đoạn P1 (Có mũi)
2 Đoạn P2 (Thân)
3 Đoạn P3 (Thân)
Total
K.Lượng /1 cấu kiện
H1
Mũi cọc Đập đầu
cọc
L
W
H
(m)
(m)
(m)
(m)
Số mặt
Be ván
khn
(m)
Bê tơng
Ván
khn
(m3)
(m2)
Khối lượng tồn bộ
Number/
Đập đầu
Số lượng
cọc
Hao hụt
Vật liệu
(m3)
Tổ hợp 1 tim cọc: 10+8+8=26m
10.00
0.25
0.25
8.00
0.25
8.00
0.25
0.30
0.50
3
0.62
7.45
0.25
3
0.50
0.25
3
0.50
0.03
0.50
Bê tông
Ván khuôn
(m)
(m3)
(m2)
Đập đầu
cọc
(m3)
78.00
4.85
59.10
0.09
0.09
3
1.00
30.00
1.85
22.35
6.13
3
1.00
24.00
1.50
18.38
6.13
3
1.00
24.00
1.50
18.38
6,838.00
424.91
5,181.1
8.22
8.22
Tổ hợp 1 tim cọc: 10+8+8=26m
0.30
Tính
10.00
0.25
0.25
3
0.62
7.45
263
1.00
2,630.00
161.91
1,959.35
8.00
0.25
0.25
3
0.50
6.13
263
1.00
2,104.00
131.50
1,610.88
8.00
0.25
0.25
3
0.50
6.13
263
1.00
2,104.00
131.50
1,610.88
6,916.00
429.76
5,240.20
0.03
8.31
Ghi chú
BẢNG TÍNH MĨNG
BẢNG THƠNG SỐ CỌC LY TÂM
Danh mục
Project/Dự án:
Location/Vị trí dự án:
Hãy kích vào đây để xem hình dạng các loại
D
300
350
400
500
600
Dày(m)
0.060
0.065
0.070
0.070
0.075
Hbt(m)
0.80
0.95
1.00
1.05
1.10
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học (m)
Number
Items
Number
No.
Column
Đài Vng, chữ nhật Móng đơn hình chóp cụt
Piling (Cọc)
Total Quantity(m3,m2)
Piling (Cọc)
Đài quả trám (Kiểu 1)
Neck Column (Cổ móng)
Bê tơng lót
Foundation
Neck Column (Cổ móng)
Column
Bulon/1 foundation
Hao hụt
TT
Cấu kiện
SL
Móng
Số cổ
móng/
1móng
L
W
H
h
Vát
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
F1
F1A
F2
F2B
F3
F3A
F4
F5
F5A
F6
F6A
F6B
F9
F9A
F9C
F9B
F10A
F10B
F10C
F10D
F10E
F10F
SF1
SF1A
SF2
FL -3000
FL -3000
FL -3000
FL -3000
FL -3000
FL -3000
FL -3000
FL -3000
FL -4000
FL -3000
FL -3000
FL -4000
FL -3000
FL -3000
FL -4000
FL -4000
FL -4000
FL -4000
FL -4000
FL -3000
FL -4000
FL -4000
FL -3000
FL -3000
FL -3000
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3.60
1.90
2.60
3.00
3.00
3.00
3.20
4.80
4.80
4.00
3.20
3.20
5.00
5.00
5.00
5.00
6.00
6.00
6.00
6.00
6.00
6.00
2.00
3.00
1.60
3.33
1.90
2.60
3.00
2.60
2.60
2.00
3.20
3.20
2.60
2.00
2.00
4.00
4.50
4.00
4.50
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
2.00
2.00
1.60
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
0.90
W1
L1
a
b
c
d
Dày
Mở
rộng
w
l
VK
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.05
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.10
0.65
0.65
0.50
0.45
0.40
0.40
0.65
0.80
0.80
0.80
0.60
0.60
0.80
0.70
0.80
0.70
0.70
0.70
0.68
0.68
0.68
0.68
0.30
0.30
0.40
0.40
0.40
0.50
0.40
0.30
0.45
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.40
0.30
0.30
0.30
H1
H2
Móng cao
nền
3.00
3.00
3.00
3.00
3.00
3.00
3.00
3.00
4.00
3.00
3.00
4.00
3.00
3.00
4.00
4.00
4.00
4.00
4.00
3.00
4.00
4.00
3.00
3.00
3.00
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
0.22
H3
H4
D300
D350
D400
D500
Concrete Lean con.
D600
Cao cổ cột Cao cột
1.88
1.88
1.88
1.88
1.88
1.88
1.88
1.88
2.88
1.88
1.88
2.88
1.88
1.88
2.88
2.88
2.88
2.88
2.88
1.88
2.88
2.88
1.88
1.88
1.88
Bê tơng
2
2
2
2
2
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
Bt lót
Formwork
Concrete
Formwork
Concrete Formwork
Vk Bt lót Ván khn Bê tơng
Ván khn
Bê tơng Ván khn
10.80
3.25
6.08
8.10
7.02
7.02
5.76
13.82
13.82
9.36
5.76
5.76
18.00
20.25
18.00
20.25
27.00
27.00
27.00
27.00
27.00
27.00
3.60
5.40
2.30
0.63
0.20
0.36
0.48
0.42
0.42
0.35
0.81
0.81
0.55
0.35
0.35
1.05
1.17
1.05
1.17
1.56
1.56
1.56
1.56
1.56
1.56
0.22
0.33
0.14
0.71
0.40
0.54
0.62
0.58
0.58
0.54
0.82
0.82
0.68
0.54
0.54
0.92
0.97
0.92
0.97
1.12
1.12
1.12
1.12
1.12
1.12
0.42
0.52
0.34
12.48
6.84
9.36
10.80
10.08
10.08
9.36
14.40
14.40
11.88
9.36
9.36
16.20
17.10
16.20
17.10
19.80
19.80
19.80
19.80
19.80
19.80
7.20
9.00
5.76
0.43
0.43
0.42
0.30
0.20
0.30
0.43
0.53
0.85
0.53
0.40
0.64
0.53
0.46
0.85
0.74
0.74
0.74
0.72
0.45
0.72
0.72
0.15
0.15
0.20
3.49
3.49
3.32
2.82
2.32
2.82
3.49
3.98
6.38
3.98
3.32
5.32
3.98
3.65
6.38
5.85
5.85
5.85
5.72
3.57
5.72
5.72
1.99
1.99
2.32
-
-
346.36
20.19
19.15
335.76
12.64
103.35
-
-
Số
Cụm bulon/c
ụm
Cọc tre
D300
D350
D400
D500
D600
Total
Bulon
(Cái)
(Cái)
(Cái)
(Cái)
(Cái)
Bê tông
đầu cọc Chiều dài Cọc/m2
1 cọc
(m3)
-
2
2
2
2
2
-
4
4
4
4
4
4
4
4
4
-
4
4
4
4
4
4
4
-
4
4
-
4
4
0.04
0.04
0.04
0.04
0.04
0.14
0.14
0.14
0.14
0.14
0.14
0.14
0.14
0.14
0.21
0.21
0.21
0.21
0.21
0.21
0.21
0.43
0.43
0.70
0.70
-
10
36
28
8
8
5.24
(md)
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
2.00
Mở rộng
Khối
lượng cọc
(md)
(md)
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
-
Trừ giao cắt
Total
25
-
-
Chân
-
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
0.50
ĐÀI QUẢ TRÁM KIỂU1
Bảng 11 TCVN 4447-2012
1,5m
3m
5m
0.25
0.67
0.85
H5
Exca.
Backfill
Chiều
cao đào
móng
Đào đất
Đắp đất
Excavation (m3)
Mở rộng
Đỉnh
2.21
2.21
2.21
2.21
2.21
2.21
2.21
2.21
2.88
2.21
2.21
2.88
2.21
2.21
2.88
2.88
2.88
2.88
2.88
2.21
2.88
2.88
2.21
2.21
2.21
Cao độ
Cao độ
Hiện
trạng
Đỉnh
móng
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-0.500
-
2.55
2.55
2.55
2.55
2.55
2.55
2.55
2.55
3.55
2.55
2.55
3.55
2.55
2.55
3.55
3.55
3.55
3.55
3.55
2.55
3.55
3.55
2.55
2.55
2.55
Tân đất
104.61
61.60
79.30
90.54
84.72
84.72
78.38
120.57
211.08
98.25
78.38
145.69
139.31
149.14
239.55
254.42
299.03
299.03
299.03
178.62
299.03
299.03
63.98
75.98
54.78
92.77
57.74
72.45
81.67
77.09
76.99
71.86
105.43
195.62
87.83
71.89
138.96
119.75
127.27
219.67
232.27
269.75
269.75
269.78
149.64
269.78
269.78
60.01
70.11
52.14
-
3,888.81
3,509.99
-
ĐÀI QUẢ TRÁM KIỂU2
ĐÀI QUẢ HÌNH BẦU DỤC
MẶT CẮT ĐIỂN HÌNH
MẶT CẮT ĐIỂN HÌNH
H4: Cổ móng trên cốt nền
BẢNG TÍNH DẦM MĨNG
Project/Dự án:
Location/Vị trí dự án:
Bảng 11 TCVN 4447-2012
1,5m
3m
5m
0.25
0.67
0.85
Danh mục
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học
TT
1
Tên cấu kiện
B1.1
2
3
B1.2
Khối lượng 1 bộ phận
Trừ
Dài
Rộng
Cao
Bê tơng lót dày
(m)
(m)
(m)
Dày
Mở rộng
h
Cổ móng
Bê tơng
Bê tơng lót
Nền
md
(m3)
(m3)
Ván khn Ván khn
bê tơng lót dầm móng
(m2)
Số
lượng
Hao hụt
(m2)
Đào đắp
Khối lượng tồn bộ
Hệ số
Bê tơng Bê tơng lót
(m3)
(m3)
Ván khn Ván khn
bê tơng lót dầm móng
(m2)
(m2)
Mở rộng
đáy
Chiều
Mở rộng
Cao độ
Cao độ
cao đào
đỉnh
hiện trạng đỉnh dầm
dầm
(m)
(m)
(m)
(m)
(m)
Trừ
móng
Đào Dầm
Lấp đất
Tân đất
md
(m3)
(m3)
(m3)
WxH: 30x60
14.00
0.30
0.60
0.05
0.10
0.15
0.80
1.78
0.26
1.32
11.88
1
1.00
1.78
0.26
1.32
11.88
0.40
0.44
-0.500
-
0.15
4.75
1.58
1.12
-
WxH: 30x80
7.30
0.30
0.80
0.05
0.10
0.15
0.40
1.35
0.14
0.69
8.97
1
1.00
1.35
0.14
0.69
8.97
0.40
0.49
-0.500
-
0.35
3.30
1.66
1.22
-
WxH: 25x70
14.00
0.25
0.70
0.05
0.10
0.15
0.80
1.82
0.23
1.32
14.52
1
1.00
1.82
0.23
1.32
14.52
0.40
0.46
-0.500
-
0.25
5.80
2.28
1.73
-
4
WxH: 25x80
2.00
0.25
0.80
0.05
0.10
0.15
0.40
0.26
0.03
0.16
2.08
1
1.00
0.26
0.03
0.16
2.08
0.40
0.49
-0.500
-
0.35
1.65
0.14
0.11
-
5
WxH: 65x80
5.70
0.65
0.80
0.05
0.10
0.15
0.40
2.24
0.20
0.53
6.89
1
1.00
2.24
0.20
0.53
6.89
0.40
0.49
-0.500
-
0.35
2.05
1.96
1.12
-
WxH: 25x80
14.40
0.25
0.80
0.05
0.10
0.15
1.20
2.15
0.23
1.32
17.16
1
1.00
2.15
0.23
1.32
17.16
0.40
0.49
-0.500
-
0.35
4.10
4.10
3.15
-
WxH: 25x60
56.60
0.25
0.60
0.05
0.10
0.15
3.20
6.01
0.93
5.34
48.06
1
1.00
6.01
0.93
5.34
48.06
0.40
0.44
-0.500
-
0.15
14.83
6.81
5.04
-
6
B1.3
7
8
WxH: 65x80
3.09
0.65
0.80
0.05
0.10
0.15
0.40
1.14
0.10
0.27
3.50
1
1.00
1.14
0.10
0.27
3.50
0.40
0.49
-0.500
-
0.35
1.13
1.06
0.60
-
9
B1.4
WxH: 25x80
11.71
0.25
0.80
0.05
0.10
0.15
1.20
1.71
0.18
1.05
13.66
1
1.00
1.71
0.18
1.05
13.66
0.40
0.49
-0.500
-
0.35
3.70
3.19
2.45
-
10
WxH: 25x60
56.40
0.25
0.60
0.05
0.10
0.15
2.80
6.03
0.94
5.36
48.24
1
1.00
6.03
0.94
5.36
48.24
0.40
0.44
-0.500
-
0.15
15.78
6.63
4.90
-
11 B1.5
WxH: 25x50
56.60
0.25
0.50
0.05
0.10
0.15
3.30
4.66
0.93
5.33
37.31
1
1.00
4.66
0.93
5.33
37.31
0.40
0.41
-0.500
-
0.05
15.38
2.19
1.47
-
12 B1.6
WxH: 30x90
14.40
0.30
0.90
0.05
0.10
0.15
1.30
2.95
0.26
1.31
19.65
1
1.00
2.95
0.26
1.31
19.65
0.40
0.51
-0.500
-
0.45
5.83
4.68
3.48
-
13 B1.7
WxH: 25x60
7.30
0.25
0.60
0.05
0.10
0.15
0.90
0.72
0.11
0.64
5.76
1
1.00
0.72
0.11
0.64
5.76
0.40
0.44
-0.500
-
0.15
3.45
0.63
0.46
-
14 B1.8
WxH: 25x50
56.40
0.25
0.50
0.05
0.10
0.15
2.80
4.69
0.94
5.36
37.52
1
1.00
4.69
0.94
5.36
37.52
0.40
0.41
-0.500
-
0.05
15.45
2.18
1.46
-
15 B1.9
WxH: 30x90
7.30
0.30
0.90
0.05
0.10
0.15
0.90
1.44
0.13
0.64
9.60
1
1.00
1.44
0.13
0.64
9.60
0.40
0.51
-0.500
-
0.45
3.45
2.10
1.56
-
16 B1.10
WxH: 25x80
6.70
0.25
0.80
0.05
0.10
0.15
1.09
0.12
0.67
8.71
1
1.00
1.09
0.12
0.67
8.71
0.40
0.49
-0.500
-
0.35
0.80
2.35
1.80
-
17 B1.11
WxH: 30x80
7.30
0.30
0.80
0.05
0.10
0.15
1.23
0.13
0.63
8.19
1
1.00
1.23
0.13
0.63
8.19
0.40
0.49
-0.500
-
0.35
3.40
1.62
1.19
-
18 B1.12
WxH: 25x40
3.34
0.25
0.40
0.05
0.10
0.15
0.21
0.06
0.33
1.67
1
1.00
0.21
0.06
0.33
1.67
0.40
0.39
-0.500
-
-0.05
0.80
-
-
0.04
19 B1.13
WxH: 25x50
6.75
0.25
0.50
0.05
0.10
0.15
0.59
0.12
0.68
4.73
1
1.00
0.59
0.12
0.68
4.73
0.40
0.41
-0.500
-
0.05
0.80
0.32
0.21
-
20 B1.14
WxH: 25x60
7.30
0.25
0.60
0.05
0.10
0.15
0.90
0.72
0.11
0.64
5.76
1
1.00
0.72
0.11
0.64
5.76
0.40
0.44
-0.500
-
0.15
3.35
0.64
0.48
-
21 B1.15
WxH: 25x70
14.40
0.25
0.70
0.05
0.10
0.15
1.30
1.80
0.23
1.31
14.41
1
1.00
1.80
0.23
1.31
14.41
0.40
0.46
-0.500
-
0.25
6.35
2.24
1.70
-
22 B1.16
WxH: 25x60
13.75
0.25
0.60
0.05
0.10
0.15
0.30
1.51
0.24
1.35
12.11
1
1.00
1.51
0.24
1.35
12.11
0.40
0.44
-0.500
-
0.15
1.10
2.06
1.53
-
23
WxH: 25x80
7.30
0.25
0.80
0.05
0.10
0.15
0.55
1.10
0.12
0.68
8.78
1
1.00
1.10
0.12
0.68
8.78
0.40
0.49
-0.500
-
0.35
1.35
2.37
1.82
-
24 B1.17
WxH: 22x30
3.37
0.22
0.30
0.05
0.10
0.15
0.11
0.05
0.34
1.01
2
1.00
0.22
0.11
0.67
2.02
0.40
0.36
-0.500
-
-0.15
0.80
-
-
0.25
25 B1.18
WxH: 25x40
3.37
0.25
0.40
0.05
0.10
0.15
0.21
0.06
0.34
1.69
1
1.00
0.21
0.06
0.34
1.69
0.40
0.39
-0.500
-
-0.05
-
-
0.06
26 B1.19
WxH: 30x55
1.75
0.30
0.55
0.05
0.10
0.15
0.21
0.04
0.18
1.40
1
1.00
0.21
0.04
0.18
1.40
0.40
0.43
-0.500
-
0.10
0.06
0.04
-
WxH: 25x80
0.25
0.80
0.15
0.16
-2
-0.33
WxH: 25x50
0.25
0.50
0.15
0.09
-2
-0.18
WxH: 22x30
0.22
0.30
0.15
0.03
-4
-0.13
WxH: 25x40
0.25
0.40
0.15
0.06
-4
-0.25
52.85
38.62
0.35
1.00
1.20
Trừ giao cắt
Total
47.82
6.94
38.11
353.37
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG NỀN
Project/Dự án:
Danh mục
Location/Vị trí dự án:
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học
STT
Cấu kiện
Vị trí
Số
lượng
L
W
(m)
(m)
Diện tích
Nền
Chu vi
(m2)
(m)
Cao
Base
Cao
Bê tơng
Hệ số lu Hệ số hao
lèn chặt
hụt
(%)
(%)
Base
Bê tông
Đắp đất cho nền
Base
(m3)
Bê tơng
(m3)
Ván khn
(md)
Nilon lót
(m2)
Cốt hiện
trạng
Cốt nền
(m)
(m)
(m)
Hđắp
Cốt thép
Đắp đất
Đào nền
D
@
Kg/m2
Trọng lượng
(Kg)
(Kg)
Layer
(m3)
(m3)
(mm)
(mm)
-0.50
1
Nhà xưởng
Trục (2-7)/(A-D)
1
37.44
27.52
*Trừ
Dầm móng
1.00
257.587
226.68
129.92
1,030.35
-0.50
-
0.03
30.91
-
10
150
2
16.46
-
1.00
1.00
-
-
-
-
-0.50
-
0.50
-
-
10
150
2
16.46
-
-
-
1.00
1.00
-
-
-
-
-0.50
-
0.50
-
-
10
150
2
16.46
-
-
-
1.00
1.00
-
-
-
-
-0.50
-
-
-
-0.50
-
-
129.92
0.25
0.22
-
D12
-2
9.70
0.22
Cổ móng:
2
1.00
-
1,030.35
1.00
1.00
(4.27)
0.25
0.22
1.00
1.00
-
-
-
1.00
1.00
-
-
-
-
1.00
1.00
1.00
1.00
-
-
(4.27)
(1.067)
-0.50
-
0.03
(0.13)
-
-0.50
-
0.50
-
-
-
-
-0.50
-
0.50
-
-
-
-
-0.50
-
-
-
A2.1
-50
0.38
0.28
(5.32)
0.25
0.22
1.00
1.00
(1.330)
(5.32)
-0.50
-
0.03
(0.16)
-
A1.1
-1
0.33
0.28
(0.09)
0.25
0.22
1.00
1.00
(0.023)
(0.09)
-0.50
-
0.03
(0.00)
-
A2.3
-6
0.33
0.30
(0.59)
0.25
0.22
1.00
1.00
(0.149)
(0.59)
-0.50
-
0.03
(0.02)
-
A2.3A
-2
0.33
0.40
(0.26)
0.25
0.22
1.00
1.00
(0.066)
(0.26)
-0.50
-
0.03
(0.01)
-
1
8.30
28.00
232.40
-0.50
-
0.35
81.34
-
Nhà văn phịng
Trục (1-2)/(A-D)
232.40
72.60
0.15
1.00
1.00
-
34.86
72.60
10
200
2
12.35
2,869.14
1
-
-
0.15
1.00
1.00
-
-
-
-
-0.50
-
0.35
-
-
10
200
2
12.35
-
1
-
-
0.15
1.00
1.00
-
-
-
-
-0.50
-
0.35
-
-
10
200
2
12.35
-
1.00
1.00
-
-
-0.50
-
-
-
-0.50
-
-
*Trừ
-
1.00
1.00
-
DM1
Dầm móng
-1
7.30
0.30
(2.19)
0.15
1.00
1.00
-
(2.19)
-0.50
-
0.35
(0.77)
-
DM2
-1
7.10
0.30
(2.13)
0.15
1.00
1.00
-
(2.13)
-0.50
-
0.35
(0.75)
-
DM3
-1
7.10
0.30
(2.13)
0.15
1.00
1.00
-
(2.13)
-0.50
-
0.35
(0.75)
-
DM4
-1
7.30
0.30
(2.19)
0.15
1.00
1.00
-
(2.19)
-0.50
-
0.35
(0.77)
-
DM5
-1
26.00
0.30
(7.80)
0.15
1.00
1.00
-
(7.80)
-0.50
-
0.35
(2.73)
-
DM6
-1
26.00
0.30
(7.80)
0.15
1.00
1.00
-
(7.80)
-0.50
-
0.35
(2.73)
-
DM7
-6
7.70
0.22
(10.16)
0.15
1.00
1.00
-
(10.16)
-0.50
-
0.35
(3.56)
-
0.15
1.00
1.00
-
-
-0.50
-
0.35
-
-
-
-
0.15
1.00
1.00
-
-
-0.50
-
0.35
-
-
1.00
1.00
-
-
-0.50
-
-
0.15
1.00
1.00
-
0.15
1.00
1.00
-
0.15
1.00
1.00
-
Cổ móng:
B2.1
16,960.47
-2
0.50
TỔNG CỘNG
0.60
(0.60)
254.953
(0.60)
261.54
202.52
-0.50
-
0.35
-
-0.50
-
0.35
-
-
-
-0.50
-
0.35
-
-
1,217.21
(0.21)
-
99.68
-
-
19,829.61
Đường
kính
Trọng
lượng
Trọng
lượng
Trọng lượng 1
cây 11.7m
(mm)
6
8
10
(Kg)
19,829.61
(Tấn)
19.83
(Kg)
7.22
Số cây
(Cây)
2,746
12
14
16
18
20
22
25
28
30
32
Tổng
19,829.61
19.83
10.40
14.16
18.49
23.40
28.89
34.96
45.14
56.62
65.00
73.96
-
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CỘT
Project/Dự án:
Location/Vị trí dự án:
Danh mục
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học
TT
Cấu kiện
Khối lượng tồn bộ
K.Lượng 1 cấu kiện
Số
Cột/Tầng
L
W
H
Cột trịn
(D=r2)
H
(Sàn/Dầm)
Bê tơng
Ván khn
(m)
(m)
(m)
(m)
(m)
(m3)
(m2)
Số tầng
giống
nhau
Hao hụt
Vật liệu
1FL
Bê tơng
Ván khn
(m3)
(m2)
491.50
3,112.73
1
C1
LxW: 50x40
0.50
0.40
5.00
0.15
0.97
8.73
1
1
1.00
0.97
8.73
2
C1a
LxW: 50x40
0.50
0.40
5.00
0.15
0.97
8.73
1
1
1.00
0.97
8.73
3
C2
LxW: 50x40
0.50
0.40
5.00
0.15
0.97
8.73
4
1
1.00
3.88
34.92
4
C2a
LxW: 40x70
0.40
0.70
5.00
0.15
1.36
10.67
1
1
1.00
1.36
10.67
5
C2b
LxW: 40x80
0.40
0.80
5.00
0.15
1.55
11.64
1
1
1.00
1.55
11.64
6
C2c
LxW: 40x70
0.40
0.70
5.00
0.15
1.36
10.67
1
1
1.00
1.36
10.67
7
C2d
LxW: 40x70
0.40
0.70
5.00
0.15
1.36
10.67
1
1
1.00
1.36
10.67
8
C3
LxW: 60x90
0.60
0.90
5.00
0.15
2.62
14.55
1
1
1.00
2.62
14.55
9
C3a
LxW: 60x90
0.60
0.90
5.00
0.15
2.62
14.55
1
1
1.00
2.62
14.55
10 C3b
LxW: 60x90
0.60
0.90
5.00
0.15
2.62
14.55
1
1
1.00
2.62
14.55
11 C3c
LxW: 60x90
0.60
0.90
5.00
0.15
2.62
14.55
1
1
1.00
2.62
14.55
12 C4
LxW: 80x120
0.80
1.20
5.00
0.15
4.66
19.40
5
1
1.00
23.28
97.00
13 C4a
LxW: 80x120
0.80
1.20
5.00
0.15
4.66
19.40
3
1
1.00
13.97
58.20
14 C4b
LxW: 80x120
0.80
1.20
5.00
0.15
4.66
19.40
1
1
1.00
4.66
19.40
15 C4c
LxW: 80x120
0.80
1.20
5.00
0.15
4.66
19.40
1
1
1.00
4.66
19.40
16 C5
LxW: 80x120
0.80
1.20
5.00
0.15
4.66
19.40
1
1
1.00
4.66
19.40
17 C5a
LxW: 80x120
0.80
1.20
5.00
0.15
4.66
19.40
2
1
1.00
9.31
38.80
18 C6
LxW: 80x120
0.80
1.20
5.00
0.15
4.66
19.40
1
1
1.00
4.66
19.40
19 C6a
LxW: 80x120
0.80
1.20
5.00
0.15
4.66
19.40
1
1
1.00
4.66
19.40
20 C6b
LxW: 80x120
0.80
1.20
5.00
0.15
4.66
19.40
1
1
1.00
4.66
19.40
21 C7
LxW: 40x60
0.40
0.60
5.00
0.15
1.16
9.70
7
1
1.00
8.15
67.90
22 C7a
LxW: 40x60
0.40
0.60
5.00
0.15
1.16
9.70
1
1
1.00
1.16
9.70
23 C8
LxW: 50x80
0.50
0.80
5.00
0.15
1.94
12.61
6
1
1.00
11.64
75.66
24 C8a
LxW: 50x80
0.50
0.80
5.00
0.15
1.94
12.61
1
1
1.00
1.94
12.61
25 C8b
LxW: 60x80
0.60
0.80
5.00
0.15
2.33
13.58
4
1
1.00
9.31
54.32
26 C8c
LxW: 70x80
0.70
0.80
5.00
0.15
2.72
14.55
3
1
1.00
8.15
43.65
27 C8d
LxW: 70x80
0.70
0.80
5.00
0.15
2.72
14.55
1
1
1.00
2.72
14.55
28 C8e
LxW: 50x80
0.50
0.80
5.00
0.15
1.94
12.61
1
1
1.00
1.94
12.61
29 C8f
LxW: 60x80
0.60
0.80
5.00
0.15
2.33
13.58
2
1
1.00
4.66
27.16
30 C9
LxW: 40x70
0.40
0.70
5.00
0.15
1.36
10.67
16
1
1.00
21.73
170.72
31 C9a
LxW: 50x60
0.50
0.60
5.00
0.15
1.46
10.67
18
1
1.00
26.19
192.06
32 C9b
LxW: 70x80
0.70
0.80
5.00
0.15
2.72
14.55
2
1
1.00
5.43
29.10
31 C9c
LxW: 40x70
0.40
0.70
5.00
0.15
1.36
10.67
7
1
1.00
9.51
74.69
32 C9d
LxW: 40x70
0.40
0.70
5.00
0.15
1.36
10.67
1
1
1.00
1.36
10.67
33 C10
LxW: 40x60
0.40
0.60
5.00
0.15
1.16
9.70
37
1
1.00
43.07
358.90
34 C10a
LxW: 40x70
0.40
0.70
5.00
0.15
1.36
10.67
3
1
1.00
4.07
32.01
35 C10b
LxW: 50x60
0.50
0.60
5.00
0.15
1.46
10.67
18
1
1.00
26.19
192.06
36 C11
LxW: 50x70
0.50
0.70
5.00
0.15
1.70
11.64
8
1
1.00
13.58
93.12
37 C11a
LxW: 70x70
0.70
0.70
5.00
0.15
2.38
13.58
1
1
1.00
2.38
13.58
38 C12
LxW: 60x80
0.60
0.80
5.00
0.15
2.33
13.58
2
1
1.00
4.66
27.16
39 C13
LxW: 60x80
0.60
0.80
5.00
0.15
2.33
13.58
8
1
1.00
18.62
108.64
40 C13a
LxW: 70x80
0.70
0.80
5.00
0.15
2.72
14.55
3
1
1.00
8.15
43.65
41 C14
LxW: 80x100
0.80
1.00
5.00
0.15
3.88
17.46
1
1
1.00
3.88
17.46
42 C15
LxW: 80x100
0.80
1.00
5.00
0.15
3.88
17.46
1
1
1.00
3.88
17.46
43 C16
LxW: 80x80
0.80
0.80
5.00
0.15
3.10
15.52
1
1
1.00
3.10
15.52
44 C17
LxW: 80x80
0.80
0.80
5.00
0.15
3.10
15.52
1
1
1.00
3.10
15.52
45 C18
LxW: 70x100
0.70
1.00
5.00
0.15
3.40
16.49
8
1
1.00
27.16
131.92
46 C18a
LxW: 60x90
0.60
0.90
5.00
0.15
2.62
14.55
1
1
1.00
2.62
14.55
47 C19
LxW: 70x100
0.70
1.00
5.00
0.15
3.40
16.49
8
1
1.00
27.16
131.92
48 C19a
LxW: 60x100
0.60
1.00
5.00
0.15
2.91
15.52
1
1
1.00
2.91
15.52
49 C20
LxW: 50x70
0.50
0.70
5.00
0.15
1.70
11.64
8
1
1.00
13.58
93.12
50 C20a
LxW: 60x80
0.60
0.80
5.00
0.15
2.33
13.58
2
1
1.00
4.66
27.16
51 C21
LxW: 60x80
0.60
0.80
5.00
0.15
2.33
13.58
8
1
1.00
18.62
108.64
52 C22
LxW: 50x80
0.50
0.80
5.00
0.15
1.94
12.61
1
1
1.00
1.94
12.61
53 C22a
LxW: 50x80
0.50
0.80
5.00
0.15
1.94
12.61
1
1
1.00
1.94
12.61
54 C23
LxW: 50x80
0.50
0.80
5.00
0.15
1.94
12.61
8
1
1.00
15.52
100.88
55 C24
LxW: 40x60
0.40
0.60
5.00
0.15
1.16
9.70
11
1
1.00
12.80
106.70
56 C25
LxW: 35x60
0.35
0.60
5.00
0.15
1.02
9.22
1
1
1.00
1.02
9.22
57 C25a
LxW: 35x60
0.35
0.60
5.00
0.15
1.02
9.22
1
1
1.00
1.02
9.22
58 C26
LxW: 35x60
0.35
0.60
5.00
0.15
1.02
9.22
7
1
1.00
7.13
64.51
59 C26a
LxW: 35x60
0.35
0.60
5.00
0.15
1.02
9.22
7
1
1.00
7.13
64.51
60 C27
LxW: 30x45
0.30
0.45
5.00
0.15
0.65
7.28
1
1
1.00
0.65
7.28
61 C27a
LxW: 30x45
0.30
0.45
5.00
0.15
0.65
7.28
1
1
1.00
0.65
7.28
Trừ giao cắt dầm
WxH: 0x0
-
0.00
WxH: 0x0
-
0.00
2FL-3FL
1
C3b
LxW: 40x40
0.40
0.40
4.00
0.15
0.62
6.16
1
2
1.00
145.53
1,386.77
1.23
12.32
2
C3c
LxW: 40x40
0.40
0.40
4.00
0.15
0.62
6.16
1
2
1.00
1.23
12.32
3
C4a
LxW: 40x60
0.40
0.60
4.00
0.15
0.92
7.70
3
2
1.00
5.54
46.20
4
C4b
LxW: 40x40
0.40
0.40
4.00
0.15
0.62
6.16
1
2
1.00
1.23
12.32
5
C6a
LxW: 40x60
0.40
0.60
4.00
0.15
0.92
7.70
1
2
1.00
1.85
15.40
6
C7
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
7
2
1.00
7.55
80.85
7
C7a
LxW: 40x40
0.40
0.40
4.00
0.15
0.62
6.16
1
2
1.00
1.23
12.32
8
C8
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
6
2
1.00
6.47
69.30
9
C8a
LxW: 40x40
0.40
0.40
4.00
0.15
0.62
6.16
1
2
1.00
1.23
12.32
10 C8b
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
4
2
1.00
4.31
46.20
11 C8c
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
3
2
1.00
3.23
34.65
12 C8d
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
1
2
1.00
1.08
11.55
13 C8e
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
1
2
1.00
1.08
11.55
14 C8f
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
2
2
1.00
2.16
23.10
15 C9
LxW: 40x60
0.40
0.60
4.00
0.15
0.92
7.70
16
2
1.00
29.57
246.40
16 C9a
LxW: 40x60
0.40
0.60
4.00
0.15
0.92
7.70
18
2
1.00
33.26
277.20
17 C9b
LxW: 40x60
0.40
0.60
4.00
0.15
0.92
7.70
2
2
1.00
3.70
30.80
18 C9c
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
7
2
1.00
7.55
80.85
19 C9d
LxW: 40x40
0.40
0.40
4.00
0.15
0.62
6.16
1
2
1.00
1.23
12.32
20 C14
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
1
2
1.00
1.08
11.55
21 C15
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
1
2
1.00
1.08
11.55
22 C18
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
8
2
1.00
8.62
92.40
23 C18a
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
1
2
1.00
1.08
11.55
24 C19
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
8
2
1.00
8.62
92.40
25 C19a
LxW: 35x40
0.35
0.40
4.00
0.15
0.54
5.78
1
2
1.00
1.08
11.55
26 C22
LxW: 30x40
0.30
0.40
4.00
0.15
0.46
5.39
1
2
1.00
0.92
10.78
27 C22a
LxW: 30x40
0.30
0.40
4.00
0.15
0.46
5.39
1
2
1.00
0.92
10.78
28 C23
LxW: 30x40
0.30
0.40
4.00
0.15
0.46
5.39
8
2
1.00
7.39
86.24
Trừ giao cắt dầm
WxH: 0x0
-
0.00
WxH: 0x0
-
0.00
Total
637.03
4,499.50
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG VÁCH BTCT
Project/Dự án:
Location/Vị trí dự án:
Danh mục
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học
STT
Cấu kiện
Ký
hiệu
L
W
(m)
(m)
H
(m)
Khối lượng 1 cấu kiện
Số
cạnh
VK
h
(trát, sơn)
(m)
Trừ
Trừ
Bê tơng
Giao
vách
Dầm/Sàn
(m3)
Ván khn
(m2)
Khối lượng tồn bộ
Hệ số
EW1, EW2
IW1,IW2,IW3 Số lượng/ Số tầng
1 Cấu
giống Hao hụt
Trát -Sơn ngoài Trát - Sơn trong
kiện
nhau
VL
(m2)
(m2)
Bê tơng
Ván khn
EW1, EW2
Sơn ngồi
IW1,IW2,IW3
Sơn trong
(m3)
(m2)
(m2)
(m2)
HẠNG MỤC: ….....
1
Tầng 1
V1
V2
V3
V4
V5
V6
V7
V8
V9
VTM 1
EW1
EW2
IW1
IW2
IW3
IW1
IW1
IW1
EW1
IW1
IW1
IW1
IW1
5.00
3.00
7.00
2.50
3.00
3.00
6.00
3.00
5.00
4.00
6.00
4.50
7.50
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.25
0.25
0.25
0.25
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
Trừ cửa đi
DW1
DW2
IW1
IW1
1.50
0.90
0.20
0.20
Trừ lỗ mở
LM1
LM2
IW1
IW1
1.20
0.90
2
EW1
EW2
IW1
IW2
IW3
IW1
IW1
IW1
EW1
IW1
IW1
IW1
IW1
Trừ cửa đi
DW1
DW2
Trừ lỗ mở
LM1
LM2
45.76
28.16
63.36
23.76
28.16
28.16
54.56
28.16
44.88
35.20
52.80
39.60
66.00
-
25.00
15.00
25.00
-
16.00
44.80
8.00
19.20
38.40
19.20
16.00
25.60
38.40
28.80
48.00
-
2
2
1
1
3
1
2
1
1
4
2
4
2
1
2.20
0.90
0.66
0.16
-
5.42
1.08
-
-
6.60
1.62
-
-2
-1
0.20
0.20
1.20
0.90
0.29
0.16
-
1.92
0.90
-
-
2.88
1.62
-
-1
-1
5.00
3.00
7.00
2.50
3.00
3.00
6.00
3.00
5.00
4.00
6.00
4.50
7.50
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.25
0.25
0.25
0.25
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
4.40
2.64
6.16
2.20
2.64
2.64
5.28
2.64
4.40
4.40
6.60
4.95
8.25
-
45.76
28.16
63.36
23.76
28.16
28.16
54.56
28.16
44.88
35.20
52.80
39.60
66.00
-
25.00
15.00
25.00
-
16.00
44.80
8.00
19.20
38.40
19.20
16.00
25.60
38.40
28.80
48.00
-
2
2
1
1
3
1
2
1
1
4
2
4
2
1
IW1
IW1
1.50
0.90
0.20
0.20
2.20
0.90
0.66
0.16
-
5.42
1.08
-
-
6.60
1.62
-
-2
-1
IW1
IW1
1.20
0.90
0.20
0.20
1.20
0.90
0.29
0.16
-
1.92
0.90
-
-
2.88
1.62
-
-1
-1
EW1
EW2
IW1
IW2
IW3
IW1
IW1
IW1
EW1
IW1
IW1
IW1
IW1
5.00
3.00
7.00
2.50
3.00
3.00
6.00
3.00
5.00
4.00
6.00
4.50
7.50
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
0.25
0.25
0.25
0.25
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
Trừ cửa đi
DW1
DW2
4.40
2.64
6.16
2.20
2.64
2.64
5.28
2.64
4.40
4.40
6.60
4.95
8.25
-
45.76
28.16
63.36
23.76
28.16
28.16
54.56
28.16
44.88
35.20
52.80
39.60
66.00
-
25.00
15.00
25.00
-
16.00
44.80
8.00
19.20
38.40
19.20
16.00
25.60
38.40
28.80
48.00
-
2
2
1
1
3
1
2
1
1
4
2
4
2
1
IW1
IW1
1.50
0.90
0.20
0.20
2.20
0.90
0.66
0.16
-
5.42
1.08
-
-
6.60
1.62
-
-2
-1
Trừ lỗ mở
LM1
LM2
IW1
IW1
1.20
0.90
0.20
0.20
1.20
0.90
0.29
0.16
-
1.92
0.90
-
-
2.88
1.62
-
-1
-1
Tầng 2 - 4
V1
V2
V3
V4
V5
V6
V7
V8
V9
VTM 1
VTM2
3
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
4.40
2.64
6.16
2.20
2.64
2.64
5.28
2.64
4.40
4.40
6.60
4.95
8.25
-
VTM2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
2
2
2
2
2
2
2
2
1
Tầng 5- 6
V1
V2
V3
V4
V5
V6
V7
V8
V9
VTM 1
VTM2
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
115.77
8.80
5.28
6.16
2.20
7.92
2.64
10.56
2.64
4.40
17.60
13.20
19.80
16.50
(1.32)
(0.16)
(0.29)
(0.16)
-
1,051.82
91.52
56.32
63.36
23.76
84.48
28.16
109.12
28.16
44.88
140.80
105.60
158.40
132.00
(10.84)
(1.08)
(1.92)
(0.90)
-
105.00
50.00
30.00
25.00
-
587.08
32.00
44.80
8.00
19.20
76.80
19.20
16.00
102.40
76.80
115.20
96.00
(13.20)
(1.62)
(2.88)
(1.62)
-
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
347.30
26.40
15.84
18.48
6.60
23.76
7.92
31.68
7.92
13.20
52.80
39.60
59.40
49.50
(3.96)
(0.49)
(0.86)
(0.49)
-
3,155.46
274.56
168.96
190.08
71.28
253.44
84.48
327.36
84.48
134.64
422.40
316.80
475.20
396.00
(32.52)
(3.24)
(5.76)
(2.70)
-
315.00
150.00
90.00
75.00
-
1,761.24
96.00
134.40
24.00
57.60
230.40
57.60
48.00
307.20
230.40
345.60
288.00
(39.60)
(4.86)
(8.64)
(4.86)
-
231.54
2,103.64
210.00
1,174.16
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
3.20
TỔNG CỘNG
2
2
2
2
2
2
2
2
1
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
3.20
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
0.60
17.60
10.56
12.32
4.40
15.84
5.28
21.12
5.28
8.80
35.20
26.40
39.60
33.00
(2.64)
(0.32)
(0.58)
(0.32)
-
694.61
183.04
112.64
126.72
47.52
168.96
56.32
218.24
56.32
89.76
281.60
211.20
316.80
264.00
(21.68)
(2.16)
(3.84)
(1.80)
-
6,310.92
100.00
60.00
50.00
-
630.00
64.00
89.60
16.00
38.40
153.60
38.40
32.00
204.80
153.60
230.40
192.00
(26.40)
(3.24)
(5.76)
(3.24)
-
3,522.48
Ghi chú
BẢNG TÍNH SÀN
Project/Dự án:
Location/Vị trí dự án:
Danh mục
UPDATE: Bổ sung trừ ván khn đáy dầm, trong trường hợp dầm tính cả ván khn đáy,
Trường hợp chỉ tính 2 thành dầm thì xóa phần trừ ván khn đáy dầm đi các bạn nhé
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học
TT
Cấu kiện
I
Vị trí
Khối lượng 1 cấu kiện
L
W
H
Diện tích sàn
Bê tơng
Ván khn
Cán mặt
(m)
(m)
(m)
(m2)
(m3)
(m2)
(m2)
Số
lượng/1
tầng
Khối lượng tổng
Số
tầng
Hao hụt
H=250mm
168.00
16.00
0.15
4.00
0.15
(m2)
(m2)
397.20
2,441.28
2,648.00
Kg/m2
2,688.00
2,688.00
Trọng lượng
Hàm lượng
(Kg)
kg/m3
Hệ số
(Kg)
24,060.84
1.00
403.20
8
200
2
7.90
1.15
1.00
-
-
-
8
200
2
7.90
1.15
-
-
-
-
-
1
1.00
-
-
-
8
200
2
7.90
1.15
-
1
1.00
1
1.00
(2)
1.15
-
24,424.30
-
(40.00)
(40.00)
8
200
2
7.90
1.15
-
-
-
8
200
2
7.90
1.15
-
-
-
-
8
200
2
7.90
1.15
-
1.00
-
-
-
8
200
2
7.90
1.15
-
1
1.00
-
-
-
8
200
2
7.90
1.15
-
1
1.00
8
200
2
7.90
1.15
20.00
3.00
20.00
20.00
-
-
-
-
1
1.00
-
-
-
-
1
1.00
-
-
-
-
1
-
-
-
-
(6.00)
0.50
0.20
0.20
(26)
1
1.00
-5.20
0.50
0.25
0.25
(20)
1
1.00
-5.00
WxH: 80x70
0.80
0.70
0.56
0.56
(10)
1
1.00
-5.60
(363.46)
1.00
Toàn bộ đáy dầm 2FL
190.92
(1)
1.00
794.40
4,882.56
5,296.00
2
1.00
806.40
5,376.00
5,376.00
3FL -4FL
168.00
16.00
0.15
2,688.00
403.20
2,688.00
2,688.00
1
5.00
4.00
0.15
-190.92
48,121.68
48,848.59
-
-
-
-
2
1.00
-
-
-
8
200
2
7.90
1.15
-
-
-
-
-
2
1.00
-
-
-
8
200
2
7.90
1.15
-
2
1.00
2
1.00
(12.00)
(80.00)
(80.00)
8
200
2
7.90
1.15
Trừ ô thông tầng
(2)
1.15
-
(726.91)
20.00
3.00
20.00
20.00
-
-
-
-
2
1.00
-
-
-
8
200
2
7.90
1.15
-
-
-
-
-
2
1.00
-
-
-
8
200
2
7.90
1.15
-
2
1.00
Trừ cột:
WxH: 40x50
0.40
0.50
0.20
0.20
(26)
2
1.00
-10.40
WxH: 50x50
0.50
0.50
0.25
0.25
(20)
2
1.00
-10.00
WxH: 80x70
0.80
0.70
0.56
0.56
(10)
2
1.00
-11.20
Total
(mm)
1
0.50
Toàn bộ đáy dầm 3FL, 4FL
(mm)
1
1
0.40
Trừ ván khuôn đáy dầm:
@
-
2,688.00
WxH: 50x50
H=250mm
Ø
-
2,688.00
WxH: 40x50
Trừ ván khuôn đáy dầm:
1
(m3)
Ghi chú
-
403.20
Trừ cột:
II
Cán mặt
-
2,688.00
Trừ ô thông tầng
5.00
Ván khuôn
Layer
2FL
1
Cốt thép (Thép lưới hàn)
Bê tông
1.00
381.84
(1)
1.00
-381.84
1,191.60
7,323.84
7,944.00
72,182.52
THỐNG KÊ CỐT THÉP
Đường
Trọng
Trọng
(Kg)
(mm)
(Tấn)
6
8
72,182.52
72.18
10
-
Trọng
(Kg)
7.22
Số cây
(Cây)
-
12
14
16
18
20
22
25
28
30
32
Tổng
72,182.52
-
10.40
14.16
18.49
23.40
28.89
34.96
45.14
56.62
65.00
73.96
-
72.18
DECKING
Kích thước hình học
TT
Cấu kiện
I
Vị trí
Khối lượng 1 cấu kiện
L
W
H
Diện tích sàn
Bê tơng
Diện tính giáo
chống (Nếu có)
(m)
(m)
(m)
(m2)
(m3)
(m2)
Cán mặt
(m2)
Số
lượng/1
tầng
Khối lượng tổng
Số
tầng
Hao hụt
2FL
1
H=250mm
0.23
2,688.00
604.80
2,688.00
2,688.00
1
1
Cán mặt
(m3)
(m2)
(m2)
Ø
@
(mm)
(mm)
Kg/m2
Layer
604.80
2,688.00
2,688.00
2,688.00
2,688.00
200
2
7.90
1.15
8
200
2
7.90
1.15
-
1.15
-
7.90
1.15
-
7.90
1.15
-
604.80
1.00
-
-
-
-
-
1.00
-
-
-
-
1.00
-
-
-
8
200
2
-
-
-
-
1.00
-
-
-
8
200
2
Trừ cột:
-
-
1.00
WxH: 0x0
-
-
1.00
WxH: 0x0
-
-
1.00
-
604.80
2,688.00
kg/m3
8
1.00
-
-
Hàm lượng
(Kg)
24,424.30
-
-
Trọng lượng
Hệ số
(Kg)
-
Total
16.00
Bê tông
Ghi chú
Trừ ô thông tầng
168.00
Cốt thép (Thép lưới hàn)
Diện tính giáo
chống (Nếu có)
2,688.00
24,424.30
24,424.30
THỐNG KÊ CỐT THÉP
Đường
Trọng
Trọng
(Kg)
(mm)
(Tấn)
6
8
24,424.30
24.42
10
12
14
16
18
20
22
25
28
30
32
Tổng
24,424.30
24.42
Trọng
(Kg)
7.22
10.40
14.16
18.49
23.40
28.89
34.96
45.14
56.62
65.00
73.96
Số cây
(Cây)
-
BẢNG TÍNH DẦM TẦNG 2
Project/Dự án:
Location/Vị trí dự án:
Danh mục
Nội dung Update: Bổ sung cột " Tính ván khn đáy dầm" , trong trường hợp BOQ yêu cầu tính cả ván khn đáy dầm
Nếu Dầm tính cả ván khn đáy bạn cần trừ khối lượng VK đáy dầm bên bảng tính " Ván khn sàn" .
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học
Trừ
Khối lượng 1 cấu kiện
Khối tồn bộ
Ván khn
TT
Cấu kiện
L
W
(m)
1
Tầng 2:
1
B2.1 WxH: 30x70
(m)
H
h
(m)
Cột
Sàn
(m)
Bê tông
(m3)
14.40
0.30
0.70
0.15
1.20
2.18
Thành dầm Đáy dầm
(m2)
(m2)
14.52
3.96
2
WxH: 30x80
6.90
0.30
0.80
0.15
0.40
1.27
8.45
1.95
3
B2.2 WxH: 30x70
14.40
0.30
0.70
0.15
1.30
2.16
14.41
3.93
4
WxH: 30x80
6.90
0.30
0.80
0.15
0.50
1.25
8.32
1.92
5
B2.3 WxH: 30x70
21.30
0.30
0.70
0.15
1.80
3.22
21.45
5.85
6
B2.4 WxH: 30x70
21.30
0.30
0.70
0.15
1.80
3.22
21.45
5.85
7
B2.5 WxH: 30x70
21.30
0.30
0.70
0.15
1.60
3.25
21.67
5.91
8
B2.6 WxH: 25x80
6.90
0.25
0.80
0.15
0.40
1.06
8.45
1.63
9
WxH: 25x60
64.10
0.25
0.60
0.15
4.00
6.76
54.09
15.03
10 B2.7 WxH: 25x80
11
WxH: 25x60
12 B2.8 WxH: 25x80
Số
Số cấu
tầng
Hao hụt
kiện/1
giống
tầng
nhau
6.90
0.25
0.80
0.15
0.50
1.04
8.32
1.60
64.10
0.25
0.60
0.15
3.10
6.86
54.90
15.25
6.90
0.25
0.80
0.15
0.40
1.06
8.45
1.63
13
WxH: 25x60
50.10
0.25
0.60
0.15
3.20
5.28
42.21
11.73
14
WxH: 25x70
14.00
0.25
0.70
0.15
0.80
1.82
14.52
3.30
15 B2.9 WxH: 25x50
63.45
0.25
0.50
0.15
2.40
5.34
42.74
15.26
16 B2.10 WxH: 25x50
49.40
0.25
0.50
0.15
1.80
4.17
33.32
11.90
17
WxH: 25x60
7.40
0.25
0.60
0.15
0.60
0.77
6.12
1.70
18
WxH: 25x70
6.95
0.25
0.70
0.15
0.30
0.91
7.32
1.66
19 B2.11 WxH: 25x40
6.73
0.25
0.40
0.15
0.25
0.40
3.24
1.62
20 B2.12 WxH: 22x30
3.37
0.22
0.30
0.15
0.11
1.01
0.74
Ghi chú
Ván khuôn
Bê tông
(m3)
1
1
1
1
2
6
1
1
1
2
2
1
1
1
2
1
1
1
1
3
Thành dầm
Đáy dầm
(m2)
(m2)
88.19
692.42
190.92
14.52
3.96
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1.00
2.18
1.00
1.27
8.45
1.95
1.00
2.16
14.41
3.93
1.00
1.25
8.32
1.92
1
1
1
1
1
1
1
1
1.00
6.44
42.90
11.70
1.00
19.31
128.70
35.10
1.00
3.25
21.67
5.91
1.00
1.06
8.45
1.63
1.00
6.76
54.09
15.03
1.00
2.08
16.64
3.20
1.00
13.73
109.80
30.50
1.00
1.06
8.45
1.63
1.00
5.28
42.21
11.73
1.00
1.82
14.52
3.30
1.00
10.68
85.47
30.53
1.00
4.17
33.32
11.90
1.00
0.77
6.12
1.70
1.00
0.91
7.32
1.66
1.00
0.40
3.24
1.62
1.00
0.33
3.03
2.22
21 B2.13 WxH: 22x30
2.25
0.22
0.30
0.15
0.07
0.68
0.50
22 B2.14 WxH: 25x60
13.83
0.25
0.60
0.15
0.30
1.52
12.17
3.38
WxH: 25x70
7.23
0.25
0.70
0.15
0.60
0.91
7.29
1.66
24 B2.15 WxH: 22x30
3.32
0.22
0.30
0.15
0.11
1.00
0.73
25 B2.16 WxH: 25x40
6.65
0.25
0.40
0.15
0.25
0.40
3.20
1.60
92 Be thành dầm biên
71.00
28.00
23
0.15
29.70
93 Be thành ô thông tầng
Cầu thang
2
1
1
3
1
1
2.20
1.97
0.15
1.25
4.33
2.25
1.97
0.15
1.27
4.43
4.83
3.32
0.15
2.45
16.04
1
1
1
Trừ giao cắt
Dầm WxH: 25x50
0.25
0.50
0.15
0.09
Dầm WxH: 25x70
0.25
0.70
0.15
0.14
Dầm WxH: 25x60
0.25
0.60
0.15
0.11
Dầm WxH: 25x40
0.25
0.40
0.15
0.06
Dầm WxH: 22x30
0.22
0.30
0.15
0.03
Dầm WxH: 30x80
0.30
0.80
0.15
0.20
2
Tầng 3-4:
-2
-2
0
-3
-7
0
1
B2.1 WxH: 30x70
14.40
0.30
0.70
0.15
1.20
2.18
14.52
3.96
2
WxH: 30x80
6.90
0.30
0.80
0.15
0.40
1.27
8.45
1.95
3
B2.2 WxH: 30x70
14.40
0.30
0.70
0.15
1.30
2.16
14.41
3.93
4
WxH: 30x80
6.90
0.30
0.80
0.15
0.50
1.25
8.32
1.92
5
B2.3 WxH: 30x70
21.30
0.30
0.70
0.15
1.80
3.22
21.45
5.85
6
B2.4 WxH: 30x70
21.30
0.30
0.70
0.15
1.80
3.22
21.45
5.85
7
B2.5 WxH: 30x70
21.30
0.30
0.70
0.15
1.60
3.25
21.67
5.91
8
B2.6 WxH: 25x80
6.90
0.25
0.80
0.15
0.40
1.06
8.45
1.63
9
WxH: 25x60
64.10
0.25
0.60
0.15
4.00
6.76
54.09
15.03
10 B2.7 WxH: 25x80
6.90
0.25
0.80
0.15
0.50
1.04
8.32
1.60
WxH: 25x60
64.10
0.25
0.60
0.15
3.10
6.86
54.90
15.25
12 B2.8 WxH: 25x80
11
6.90
0.25
0.80
0.15
0.40
1.06
8.45
1.63
13
WxH: 25x60
50.10
0.25
0.60
0.15
3.20
5.28
42.21
11.73
14
WxH: 25x70
14.00
0.25
0.70
0.15
0.80
1.82
14.52
3.30
1
1
1
1
2
6
1
1
1
2
2
1
1
1
1
1
1
1.00
0.15
1.35
0.99
1.00
1.52
12.17
3.38
1.00
0.91
7.29
1.66
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1.00
0.33
2.99
2.19
1.00
0.40
3.20
1.60
29.70
1.25
1.27
2.45
-0.18
-0.28
0.00
-0.19
-0.23
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
0.00
176.38
1,384.83
381.84
1.00
4.36
29.04
7.92
1.00
2.54
16.90
3.90
1.00
4.32
28.82
7.86
1.00
2.50
16.64
3.84
1.00
12.87
85.80
23.40
1.00
38.61
257.40
70.20
1.00
6.50
43.34
11.82
1.00
2.11
16.90
3.25
1.00
13.52
108.18
30.05
1.00
4.16
33.28
6.40
1.00
27.45
219.60
61.00
1.00
2.11
16.90
3.25
1.00
10.55
84.42
23.45
1.00
3.63
29.04
6.60
15 B2.9 WxH: 25x50
63.45
0.25
0.50
0.15
2.40
5.34
42.74
15.26
16 B2.10 WxH: 25x50
49.40
0.25
0.50
0.15
1.80
4.17
33.32
11.90
17
WxH: 25x60
7.40
0.25
0.60
0.15
0.60
0.77
6.12
1.70
18
WxH: 25x70
6.95
0.25
0.70
0.15
0.30
0.91
7.32
1.66
19 B2.11 WxH: 25x40
6.73
0.25
0.40
0.15
0.25
0.40
3.24
1.62
20 B2.12 WxH: 22x30
3.37
0.22
0.30
0.15
0.11
1.01
0.74
21 B2.13 WxH: 22x30
2.25
0.22
0.30
0.15
0.07
0.68
0.50
22 B2.14 WxH: 25x60
13.83
0.25
0.60
0.15
0.30
1.52
12.17
3.38
WxH: 25x70
7.23
0.25
0.70
0.15
0.60
0.91
7.29
1.66
24 B2.15 WxH: 22x30
3.32
0.22
0.30
0.15
0.11
1.00
0.73
0.40
3.20
1.60
23
25 B2.16 WxH: 25x40
6.65
0.25
92 Be thành dầm biên
71.00
28.00
0.15
0.15
0.25
0.40
29.70
2
1
1
1
1
3
2
1
1
3
1
1
93 Be thành ô thông tầng
Cầu thang
2.20
1.97
0.15
1.25
2.25
1.97
0.15
1.27
4.83
3.32
0.15
2.45
1
1
1
Trừ giao cắt
Dầm WxH: 25x50
0.25
0.50
0.15
0.09
Dầm WxH: 25x70
0.25
0.70
0.15
0.14
Dầm WxH: 25x60
0.25
0.60
0.15
0.11
Dầm WxH: 25x40
0.25
0.40
0.15
0.06
Dầm WxH: 22x30
0.22
0.30
0.15
0.03
Dầm WxH: 30x80
0.30
0.80
0.15
0.20
Total
-2
-2
0
-3
-7
0
2
2
2
1.00
21.37
170.94
61.05
1.00
8.33
66.64
23.80
1.00
1.53
12.24
3.40
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1.00
1.83
14.63
3.33
1.00
0.81
6.48
3.24
1.00
0.67
6.07
4.45
1.00
0.30
2.70
1.98
1.00
3.04
24.35
6.76
1.00
1.82
14.58
3.31
1.00
0.66
5.98
4.38
1.00
0.80
6.40
3.20
59.40
2.50
2.53
4.89
2
2
-0.35
2
2
2
-0.55
2
2
-0.46
0.00
-0.38
0.00
264.57
2,077.25
572.76
BẢNG TÍNH CẦU THANG
Danh mục
Project/Dự án:
Location/Vị trí dự án:
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học
TT
Cấu kiện
I
Cầu thang số 2
1
Bản thang
Vị trí
FL-0.1 Đến FL +1.733
3
4
L
W
H
Bê tơng
Ván khn
(m)
(m)
(m)
m3
m2
Khối lượng tồn bộ
Số cấu Số tầng
kiện/1
giống Hao hụt
tầng
nhau
Bê tông
Ván khuôn
m3
m2
7.99
77.22
3.09
1.72
0.15
0.80
6.24
2
1
1.00
1.59
12.47
3.26
1.72
0.15
0.84
6.58
1
1
1.00
0.84
6.58
3.26
1.72
0.15
0.84
6.58
1
1
1.00
0.84
6.58
FL +1.733
3.84
2.22
0.12
1.02
9.98
1
1
1.00
1.02
9.98
FL +3.567
3.84
2.28
0.12
1.05
10.22
1
1
1.00
1.05
10.22
-
-
TR1
0.22
0.22
4.80
0.23
4.22
2
1
1.00
0.46
8.45
TR2
0.22
0.22
3.17
0.15
2.79
1
1
1.00
0.15
2.79
TR3
0.22
0.22
1.43
0.07
1.26
2
1
1.00
0.14
2.52
TR3A
0.22
0.30
4.80
0.32
4.99
1
1
1.00
0.32
4.99
FL +1.734 Đến FL +3.567
FL +3.567 Đến FL +5.40
2
Khối lượng 1 cấu kiện
Chiếu nghỉ
Trụ thang
1
Dầm thang
1
-
-
DT1
3.84
0.22
0.28
0.24
2.15
1
1
1.00
0.24
2.15
DT2
3.84
0.22
0.28
0.24
2.15
1
1
1.00
0.24
2.15
DT3
3.84
0.22
0.28
0.24
2.15
1
1
1.00
0.24
2.15
DT4
3.84
0.22
0.28
0.24
2.15
1
1
1.00
0.24
2.15
DT5
2.14
0.22
0.28
0.13
1.20
2
1
1.00
0.26
2.40
DT6
2.28
0.22
0.28
0.14
1.28
1
1
1.00
0.14
1.28
DT6a
3.49
0.22
0.28
0.21
1.95
1
1
1.00
0.21
1.95
Bậc thang
1.50
0.28
0.17
20
1
1.00
BxH: 22x22
0.22
0.22
-
0.05
(8)
1
1.00
-
(0.39)
BxH: 22x30
0.22
0.30
-
0.07
(2)
1
1.00
-
(0.13)
BxH: 40x40
0.40
0.40
-
0.16
(2)
1
1.00
-
(0.32)
BxH: 40x50
0.40
0.50
-
0.20
(2)
1
1.00
-
(0.40)
1
1.00
-
-
1
1.00
-
(0.36)
Trừ cột:
1
Giao cắt bản thang với dầm
BxH: 150x12
1.50
0.12
0.18
Giao cắt dầm
(2)
-
-
BxH: 0x0
-
-
-
BxH: 0x0
-
-
-
BxH: 0x0
-
7.99
77.22
Total
Ghi chú
BẢNG TÍNH HỒN THIỆN SÀN - TRẦN
Danh mục
Project/Dự án:
Location/Vị trí dự án:
HẠNG MỤC: ….....
Ký hiệu
No
Diễn giải
Floor/ ceiling/
Sàn
Trần
I
1
2
1FL/Tầng 1
OFFICE
WC Nam
WC Nữ
Bếp
P.làm việc
P.họp
F1
F1
F1
F3
F3
C1
C1
C1
C2
C2
FACTORY 1
Xưởng
WC Nam
WC Nữ
F6
F1
F1
C1
C1
F1
F3
C1
C4
L
Location
/Vị trí
W
H
Dài
Rộng
Cao
(m)
(m)
(m)
2.70
3.69
3.69
3.20
2.46
7.87
3.70
2.70
2.70
2.70
2.70
2.70
-
Trừ
II
2FL-3FL/Tầng 2-3
OFFICE
WC Nam
Phịng lớn
3.69
7.00
3.20
8.00
20.00
50.00
Trừ
III RF/Tầng mái
OFFICE
R1
Trừ
TỔNG CỘNG
2.70
-
Acreage
Diện tích
Floor
Perimeter
Chu vi
(m2)
5,190.56
11.81
9.08
25.68
120.43
29.12
4,959.20
20.58
14.67
-
(m)
659.30
13.78
12.30
20.50
48.78
23.14
500.00
24.24
16.56
-
67.81
11.81
56.00
-
43.78
13.78
30.00
-
1,000.00
1,000.00
-
140.00
140.00
-
6,258.37
843.08
F1
F2
FL/
Number/ Số tầng Lát gạch Lát gạch
Số lượng giống chống trượt 400x400
300x300
nhau
(WC, Bếp..)
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
(m2)
81.82
11.81
9.08
25.68
20.58
14.67
-
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
23.62
23.62
-
1
1
1
1
1
1
1
1
1
-
105.43
(m2)
F3
Lát gạch
600x600
-
(m2)
149.55
120.43
29.12
-
-
112.00
112.00
-
-
-
-
261.55
Ceiling
F4
Lát gạch
800x800
F5
Lát đá
granite
(m2)
(m2)
-
-
-
-
-
-
-
-
F6
Hardener
4kg/m2
F7
Epoxy
3mm
(m2)
4,959.20
4,959.20
-
(m2)
-
-
-
-
-
4,959.20
-
-
-
-
(m2)
-
-
-
-
-
-
Wall
F8
C1
C2
C3
C4
Epoxy tự Trần thạch cao Trần thạch Trần thạch Trần thạch
phẳng
chống ẩm
cao thường cao khung
cách âm
3mm
T600x600
T600x600
chìm
T600x600
(WC, bếp…)
-
(m2)
81.82
11.81
9.08
25.68
20.58
14.67
23.62
23.62
-
105.43
(m2)
149.55
120.43
29.12
-
(m2)
(m2)
C5
Trần
nhơm
C6
Mài bê
trần bê
tơng
(m2)
(m2)
F1
F2
F3
Waterproofing
F4
F5
Gạch ốp
Gạch ốp Gạch ốp Gạch ốp
Đá
tường
chân
chân
chân
granite
300x600
tường
tường
tường
ốp chân
(WC,
100x400 100x600 100x800 tường
Bếp…)
(m2)
(m)
(m)
(m)
(m)
235.93
71.92
37.21
33.21
55.35
48.78
23.14
65.45
44.71
-
F6
F7
F1
Sơn chân Sơn chân Chống thấm
tường
tường
toilet
Epoxy (Tầng 2 trở lên)
(m)
500.00
500.00
-
(m)
(m2)
-
R2
Chống thấm
Seno
(m2)
(m2)
-
-
-
-
-
-
112.00
112.00
-
-
-
74.41
74.41
-
-
60.00
60.00
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1,042.00
1,042.00
-
-
-
112.00
-
-
310.34
-
131.92
-
-
500.00
-
31.88
1,042.00
-
149.55
-
R1
Chống thấm
mái
31.88
31.88
-
-
-
-
-
Ghi chú
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG TƯỜNG XÂY
EW1: Tường ngồi
EW2: Tường ngồi (WC, bếp...)
IW1: Tường trong
IW2: Tường trong (WC, bếp...)
IW3: Tường ngăn giữa (WC, bếp...)
IW4: Tường trát 1 mặt ( Hộp KT, Khe lún…)
IW5: Tường ốp gạch 1 mặt ( Hộp KT, Khe lún…
trong WC, BẾP)
Danh mục
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học
STT
I
Diễn giải
Ký
hiệu
Số
Số
tầng
lượng giống
nhau
L
W
H
h1
(Chân
tường
ngoài)
(m)
(m)
(m)
(m)
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
1.20
0.22
0.22
0.22
0.11
0.22
0.11
0.22
0.11
0.11
0.11
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
2.00
2.00
1.80
0.90
0.90
0.22
0.22
0.11
0.11
0.11
2.40
2.40
2.10
2.10
2.10
3.00
0.22
1.20
0.30
0.20
0.15
0.22
0.22
0.11
5.00
5.00
5.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
0.11
0.22
0.22
0.11
0.11
0.22
0.20
0.20
0.30
0.15
0.15
0.15
TẦNG 1
Trục 1/A-D
Cửa đi
D1
D2
D3
D4
D5
h2
h3
(Trát
Trừ cột
(ốp gạch)
trong)
(m)
0.50
EW1
EW2
IW1
IW2
IW3
EW2
IW2
IW1
IW4
IW5
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
EW1
EW2
IW1
IW2
IW3
-1
-1
-1
-1
-1
Cửa sổ
W1
EW1
W2
W3
W4
W5
Trụ tường
LxW: 300x220
IW1
LxW: 200x220
IW2
LxW: 150x110
EW2
LxW: 0x0
LxW: 0x0
LxW: 0x0
Giằng tường
WxH: 110x200
EW1
WxH: 220x200
EW2
WxH: 220x300
IW1
WxH: 110x150
IW2
WxH: 110x150
IW3
WxH: 220x150
IW2
Trừ mặt khơng trát (Nếu có)
EW1
IW1
IW1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
Trừ mặt ốp (Nếu có)
IW2
IW2
-1
-1
EW1
EW2
IW1
IW2
IW3
EW2
IW2
IW1
IW4
IW5
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
EW1
EW2
IW1
IW2
IW3
-1
-1
-1
-1
-1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2.50
2.50
0.50
0.50
0.50
-
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
Cửa đi
D1
D2
D3
D4
D5
Cửa sổ
W1
EW1
W2
W3
W4
W5
Trụ tường
LxW: 300x220
IW1
LxW: 200x220
IW2
LxW: 150x110
EW2
LxW: 0x0
LxW: 0x0
LxW: 0x0
Giằng tường
WxH: 220x330
EW1
WxH: 220x200
EW2
WxH: 220x300
IW1
WxH: 110x150
IW2
WxH: 110x150
IW3
WxH: 220x150
IW2
Trừ mặt không trát (Nếu có)
EW1
IW1
IW1
Trừ mặt ốp (Nếu có)
IW2
IW2
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
(m)
(m)
IW1,IW2,IW3,IW4,IW5
Tường trong
Trụ - giằng tường
Trát ngồi Trát trong
Trừ
dầm
330
220
110
330
220
110
(m)
(m3)
(m3)
(m3)
(m3)
(m3)
(m3)
(m2)
(m2)
(m)
-
40.25
10.49
-
63.60
32.19
304.30
773.40
-
22.00
22.00
(1.06)
(1.06)
(0.79)
-
11.00
-
(4.80)
(4.80)
-
(4.80)
(7.56)
(1.89)
-
6.80
6.80
6.00
5.10
5.10
-
(3.60)
-
(3.60)
-
8.40
-
(0.85)
-
(0.42)
-
11.00
11.00
11.00
0.66
(0.42)
(0.21)
(0.21)
(0.32)
(0.32)
-
100.00
200.00
100.00
100.00
200.00
100.00
-
(0.08)
-
22.00
22.00
22.00
(0.29)
(0.20)
(1.27)
(0.64)
-
110.00
110.00
110.00
-
-
-
(12.50)
-
5.00
3.50
-
Trát cạnh cửa
2.70
2.70
2.70
2.70
2.70
2.70
0.70
0.70
0.70
0.70
0.70
0.70
0.60
0.50
(m2)
Trát đỉnh
tường
2.70
0.60
0.50
38.20
(m2)
6.62
<200
>200
≥300
Bê tơng
Ván
khn
(m)
(m)
(m)
(m3)
(m2)
62.90
43.10
23.70
16.36
55.35
1.50
1.50
0.66
0.56
0.56
1.85
5.00
-
4.50
-
4.40
-
4.84
4.95
2.75
-
4.58
3.78
2.60
-
19.30
19.30
19.30
19.30
19.30
-
19.30
-
0.42
0.85
1.27
0.32
0.32
0.64
7.72
7.72
11.58
5.79
5.79
5.79
(8.75)
-
Sơn ngồi
nhà
Sơn trong
nhà
Gạch ốp
cho tường
(m2)
(m2)
(m2)
304.30
773.40
317.04
110.00
110.00
110.00
-
100.00
200.00
100.00
100.00
200.00
100.00
-
54.00
54.00
108.00
54.00
54.00
6.48
(4.80)
(4.80)
(3.60)
-
(4.80)
(7.56)
(1.89)
(3.60)
-
(4.80)
(1.89)
(3.78)
-
(12.50)
-
(8.75)
(1.62)
(1.35)
-
2.70
2.70
II TẦNG 2-3
Trục 1/A-D
EW1,EW2
Tường ngoài
Số phụ
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
0.22
0.22
0.22
0.11
0.22
0.11
0.22
0.22
0.11
0.22
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
2.00
2.00
1.80
0.90
0.90
0.22
0.22
0.11
0.11
0.11
2.40
2.40
2.10
2.10
2.10
3.00
0.22
1.20
0.30
0.20
0.15
0.22
0.22
0.11
5.00
5.00
5.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
20.00
0.22
0.22
0.22
0.11
0.11
0.22
0.33
0.20
0.30
0.15
0.15
0.15
2.50
2.50
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
2.70
-
77.69
21.84
-
2.70
2.70
2.70
2.70
2.70
-
-
44.00
44.00
(2.11)
(2.11)
(1.58)
(2.80)
(1.70)
-
22.00
(0.17)
-
-
0.60
0.50
0.70
0.70
0.70
0.70
0.70
0.70
215.20
44.00
44.00
44.00
44.00
44.00
(0.58)
(0.40)
(2.55)
(1.27)
-
41.06
548.60
1,346.80
22.00
22.00
(0.83)
(0.42)
(0.42)
(0.64)
(0.64)
-
200.00
200.00
200.00
-
200.00
400.00
200.00
200.00
400.00
-
(9.60)
(9.60)
-
(9.60)
(15.12)
(3.78)
-
13.60
13.60
12.00
10.20
10.20
-
(7.20)
-
(7.20)
-
16.80
-
(25.00)
-
5.00
3.50
0.80
0.60
-
76.40
13.24
125.80
47.60
86.00
69.35
241.46
2.99
2.99
1.32
1.12
1.12
3.70
10.00
-
9.00
-
8.80
-
19.36
19.80
11.00
-
18.30
15.12
10.40
-
38.60
38.60
38.60
38.60
-
38.60
38.60
-
5.60
3.40
5.10
1.27
1.27
2.55
50.95
30.88
46.32
23.16
23.16
23.16
(17.50)
-
548.60
1,346.80
616.26
200.00
200.00
200.00
-
200.00
400.00
200.00
200.00
400.00
-
108.00
108.00
216.00
108.00
108.00
-
(9.60)
(9.60)
(7.20)
-
(9.60)
(15.12)
(3.78)
(7.20)
-
(25.00)
-
(17.50)
(4.32)
(6.48)
-
2.70
2.70
TỔNG CỘNG
(9.60)
(3.78)
(7.56)
-
-
117.94
32.33
-
278.80
73.25
TỔNG HỢP
Loại tường
Loại tường
KL-m3
KL-m2
Xây tường 330
Xây tường
-
Xây tường 220
Xây tường
396.74
1,803.37
Xây tường 110
Xây tường
105.58
959.84
-
852.90
2,120.20
-
114.60
19.87
188.70
90.70
109.70
85.71
296.80
852.90
2,120.20
933.30
Ghi chú
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY TRÁT - SƠN BẢ
Project/Dự án:
Location/Vị trí dự án:
Danh mục
Ghi chú:
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học
TT
Cấu kiện
Vị trí
Số
Số tầng
Số
lượng/ giống lượng
1 tầng nhau
Dài
Rộng
Cao
(m)
(m)
(m)
CƠNG TÁC XÂY
H
Trát
trong
(m)
(m)
Xây tường Xây tường Xây tường Xây tường
Trát tường Trát tường
ngoài:
trong:
ngoài:
trong:
bên ngoài bên trong
T=110
T=110
T=220
T=220
(m2)
(m2)
0.22
0.22
0.11
0.11
(m3)
(m3)
(m3)
(m3)
1
1FL
6.90
1
Khu A
1
Tường ngoài
Trục D/(1-2)
1
1
1
15.00
0.22
3.50
3.50
11.55
-
2
Tường trong
Trục 1/(D-D+4.89m)
1
1
1
20.00
0.22
3.50
3.50
-
15.40
3
Tường ngoài
Trục 2/(D-D+4.89m)
1
1
1
12.00
0.11
3.50
3.50
-
-
4
Tường trong
Trục (1-2)/(D+4.89m)
1
1
1
1
56.00
0.11
2.65
2.65
-
-
Tường trong
WxH: 220x150
2
1
2
2.80
0.22
0.15
-
Tường ngoài
WxH: 220x150
3
1
3
2.70
0.22
0.15
Tường trong
WxH: 110x220
1
1
1
2.70
0.11
0.22
Tường ngoài
WxH: 110x150
4
1
4
2.50
0.11
1
-
Tường trong
WxH: 220x150
1
1
1
56.00
Tường ngồi
WxH: 220x100
1
1
1
Tường trong
WxH: 110x150
1
1
1
Tường ngồi
WxH: 110x100
1
1
1
1
-
Trụ tường
Giằng tường
Lanh tơ cửa
CƠNG TÁC TRÁT
10.90
3.37
(m2)
(m2)
504.62
Trát ơ
văng
(m2)
(m2)
-
GIẰNG,TRỤ QUANH CỬA, Ơ VĂNG, CANOPY
Corner
Cắt joint
Trát đỉnh Trát gờ
Trát cạnh Work
tường
cửa
(Trám vá
tường chắn nước
(md)
(md)
Cạnh cột)
(md)
(md)
(md)
(md)
58.80
(md)
28.00
(md)
(md)
-
-
(md)
80.00
Đóng lưới
tường
(md)
(md)
80.00
<200
(md)
≥200
(md)
≥300
(md)
Bê tơng
(m3)
Ván
khn
(m2)
(md)
(md)
(md)
(m3)
(m2)
100.38
10.58
-
3.18
34.84
CƠNG TÁC SƠN
Sơn tường Sơn tường
ngồi
trong
(m2)
(m2)
15.08
84.94
84.94
-
-
52.50
52.50
52.50
52.50
-
-
-
140.00
-
140.00
4.62
-
42.00
42.00
42.00
42.00
-
16.32
-
296.80
-
296.80
(0.18)
-
-
5.60
(0.27)
-
-
-
8.10
-
-
-
(0.07)
-
0.15
-
-
(0.17)
-
10.00
0.22
0.15
-
(1.85)
-
-
5.00
0.22
0.10
(0.11)
-
-
2.80
0.11
0.15
-
-
-
5.00
0.11
0.10
-
-
(0.06)
-
-
-
-
-
(0.14)
-
-
-
504.62
-
0.18
1.68
-
-
-
0.27
2.43
-
2.70
-
0.07
1.19
-
-
-
0.17
3.00
-
56.00
-
-
1.85
16.80
-
-
5.00
-
-
0.11
1.00
-
(0.05)
2.80
-
-
0.05
0.84
-
5.00
-
-
0.06
1.00
-
-
3.08
-
0.14
1.23
-
-
-
WxH: 220x200
2
1
2
1.54
0.22
0.20
-
Tường ngồi
WxH: 220x200
3
1
3
1.60
0.22
0.20
(0.21)
-
-
-
-
4.80
-
0.21
1.92
-
Tường trong
WxH: 110x100
2
1
2
1.54
0.11
0.10
-
-
-
(0.03)
3.08
-
-
0.03
0.62
-
Tường ngoài
WxH: 110x100
3
1
1
3
1.60
0.11
0.10
4.80
-
-
0.05
0.96
-
-
-
-
(0.05)
-
-
-
-
-
-
Tường trong
WxH: 220x500
2
1
2
2.80
0.22
0.50
-
(0.62)
-
-
11.20
11.20
11.20
-
Tường ngoài
WxH: 220x600
1
1
1
2.80
0.22
0.60
(0.37)
-
-
-
5.60
5.60
5.60
-
Tường trong
WxH: 110x600
1
1
1
2.80
0.11
0.60
-
-
-
(0.18)
5.60
5.60
5.60
-
Tường ngoài
WxH: 110x600
1
1
1
2.80
0.11
0.60
-
-
(0.18)
-
5.60
5.60
5.60
1
-
-
-
-
-
Dầm bê tơng
-
Tường trong
WxH: 220x700
1
1
1
5.00
0.22
0.70
-
(0.77)
-
-
5.00
5.00
-
Tường ngồi
WxH: 220x800
1
1
1
15.00
0.22
0.80
(2.64)
-
-
-
15.00
15.00
-
Tường trong
WxH: 110x200
1
1
1
20.00
0.11
0.20
-
-
-
(0.44)
20.00
20.00
-
Tường ngồi
WxH: 110x200
1
1
1
12.00
0.11
0.20
-
-
(0.26)
-
12.00
12.00
1
-
-
-
-
-
Cửa đi
9.70
-
Tường trong
Cột bê tơng
Sơn cạnh
cửa
(m2)
-
Tường trong
2
1
2
0.90
0.22
2.10
-
(0.83)
-
-
-
(7.56)
10.20
0.40
-
(7.56)
2.24
Tường ngồi
2
1
2
0.90
0.22
2.10
(0.83)
-
-
-
(3.78)
(3.78)
10.20
0.40
(3.78)
(3.78)
2.24
Tường trong
2
1
2
0.90
0.11
2.10
-
-
-
(0.42)
-
(7.56)
10.20
0.20
-
(7.56)
1.12
Tường ngồi
2
1
2
0.90
0.11
2.10
-
-
(0.42)
-
(3.78)
(3.78)
10.20
0.20
(3.78)
(3.78)
1.12
1
-
-
-
-
-
Cửa sổ
-
Tường trong
1
1
1
1.00
0.22
0.50
-
(0.11)
-
-
-
(1.00)
3.00
0.22
-
(1.00)
0.66
Tường ngồi
2
1
2
1.00
0.22
0.50
(0.22)
-
-
-
(1.00)
(1.00)
6.00
0.44
(1.00)
(1.00)
1.32
Tường trong
1
1
1
1.00
0.11
0.50
-
-
-
(0.06)
-
(1.00)
3.00
0.11
-
(1.00)
0.33
Tường ngồi
2
1
2
1.00
0.11
0.50
-
-
(0.11)
-
(1.00)
(1.00)
6.00
0.22
(1.00)
(1.00)
0.66
Trừ diện tích ốp tường
-
-
-
-
2
2FL-3FL
13.80
1
Khu A
1
Tường ngoài
Trục D/(1-2)
1
2
2
15.00
0.22
3.50
3.50
23.10
-
2
Tường trong
Trục 1/(D-D+4.89m)
1
2
2
20.00
0.22
3.50
3.50
-
30.80
3
Tường ngoài
Trục 2/(D-D+4.89m)
1
2
2
12.00
0.11
3.50
3.50
-
-
4
Tường trong
Trục (1-2)/(D+4.89m)
1
2
2
2
56.00
0.11
2.65
2.65
-
-
Tường trong
WxH: 220x150
2
2
4
2.80
0.22
0.15
-
Tường ngoài
WxH: 220x150
3
2
6
2.70
0.22
0.15
Tường trong
WxH: 110x220
1
2
2
2.70
0.11
0.22
Tường ngoài
WxH: 110x150
4
2
8
2.50
0.11
2
-
Tường trong
WxH: 220x150
1
2
2
56.00
Tường ngoài
WxH: 220x100
1
2
2
Tường trong
WxH: 110x150
1
2
2
Tường ngồi
WxH: 110x100
1
2
2
WxH: 220x200
2
Trụ tường
Giằng tường
Lanh tơ cửa
Tường trong
21.81
6.75
30.17
169.88
1,009.24
-
117.60
56.00
-
-
160.00
160.00
200.76
21.16
-
6.35
69.69
-
-
105.00
105.00
105.00
105.00
-
-
-
280.00
-
280.00
9.24
-
84.00
84.00
84.00
84.00
-
32.65
-
593.60
-
593.60
(0.37)
-
-
11.20
(0.53)
-
-
-
-
-
-
(0.13)
0.15
-
-
(0.33)
0.22
0.15
-
(3.70)
-
5.00
0.22
0.10
(0.22)
-
2.80
0.11
0.15
-
-
5.00
0.11
0.10
-
1.54
0.22
0.20
-
2
-
2
4
169.88
1,009.24
-
-
0.37
3.36
-
16.20
-
-
0.53
4.86
-
-
5.40
-
0.13
2.38
-
-
20.00
-
-
0.33
6.00
-
-
112.00
-
-
3.70
33.60
-
-
-
10.00
-
-
0.22
2.00
-
-
(0.09)
5.60
-
-
0.09
1.68
-
-
(0.11)
-
10.00
-
-
0.11
2.00
-
-
-
-
-
-
(0.27)
-
-
-
6.16
-
0.27
2.46
-
-
-
19.40
Tường ngồi
WxH: 220x200
3
2
6
1.60
0.22
0.20
(0.42)
-
-
-
-
9.60
-
0.42
3.84
-
Tường trong
WxH: 110x100
2
2
4
1.54
0.11
0.10
-
-
-
(0.07)
6.16
-
-
0.07
1.23
-
Tường ngồi
WxH: 110x100
3
2
2
6
1.60
0.11
0.10
9.60
-
-
0.11
1.92
-
Cột bê tơng
-
-
-
(0.11)
-
-
-
-
-
-
Tường trong
WxH: 220x500
2
2
4
2.80
0.22
0.50
-
(1.23)
-
-
22.40
22.40
22.40
-
Tường ngồi
WxH: 220x600
1
2
2
2.80
0.22
0.60
(0.74)
-
-
-
11.20
11.20
11.20
-
Tường trong
WxH: 110x600
1
2
2
2.80
0.11
0.60
-
-
-
(0.37)
11.20
11.20
11.20
-
Tường ngồi
WxH: 110x600
1
2
2
2.80
0.11
0.60
-
-
(0.37)
-
11.20
11.20
11.20
2
-
-
-
-
-
Dầm bê tơng
-
Tường trong
WxH: 220x700
1
2
2
5.00
0.22
0.70
-
(1.54)
-
-
10.00
10.00
-
Tường ngoài
WxH: 220x800
1
2
2
15.00
0.22
0.80
(5.28)
-
-
-
30.00
30.00
-
Tường trong
WxH: 110x200
1
2
2
20.00
0.11
0.20
-
-
-
(0.88)
40.00
40.00
-
Tường ngoài
WxH: 110x200
1
2
2
12.00
0.11
0.20
-
-
(0.53)
-
24.00
24.00
2
-
-
-
-
-
Cửa đi
-
Tường trong
2
2
4
0.90
0.22
2.10
-
(1.66)
-
-
-
(15.12)
20.40
0.79
-
(15.12)
4.49
Tường ngoài
2
2
4
0.90
0.22
2.10
(1.66)
-
-
-
(7.56)
(7.56)
20.40
0.79
(7.56)
(7.56)
4.49
Tường trong
2
2
4
0.90
0.11
2.10
-
-
-
(0.83)
-
(15.12)
20.40
0.40
-
(15.12)
2.24
Tường ngồi
2
2
4
0.90
0.11
2.10
-
-
(0.83)
-
(7.56)
(7.56)
20.40
0.40
(7.56)
(7.56)
2.24
2
-
-
-
-
-
Tường trong
1
2
2
1.00
0.22
0.50
-
(0.22)
-
-
-
(2.00)
6.00
0.44
-
(2.00)
1.32
Tường ngồi
2
2
4
1.00
0.22
0.50
(0.44)
-
-
-
(2.00)
(2.00)
12.00
0.88
(2.00)
(2.00)
2.64
Tường trong
1
2
2
1.00
0.11
0.50
-
-
-
(0.11)
-
(2.00)
6.00
0.22
-
(2.00)
0.66
Tường ngồi
2
2
4
1.00
0.11
0.50
-
-
(0.22)
-
(2.00)
(2.00)
12.00
0.44
(2.00)
(2.00)
1.32
Cửa sổ
Trừ diện tích ốp tường
-
-
-
-
-
TOTAL
20.70
32.71
10.12
45.25
TỔNG HỢP
Loại tường
Xây tường 220
Xây tường 110
KL-m3
30.82
77.96
KL-m2
140.09
708.74
254.82
1,513.86
-
176.40
84.00
-
-
240.00
240.00
301.14
31.74
-
9.53
104.53
254.82
1,513.86
29.11