KHĨA LUYỆN ĐỀ LIVESTREAM
ĐỀ THI THỬ SỐ 2
(Đề thi có 05 trang)
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Bài thi: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:………………………………………….............
Số báo danh:……………………………………………………..
Câu 1: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 2; .
B. 1; .
C. 0; 2 .
D. 1;1 .
Câu 2: Số nghiệm của phương trình log 2 x 4 3 là
A. 4
B. 2
Câu 3: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. y 2 x .
C. 3
D. 1
2x
1
C. y .
2
B. y log 3 x .
D. y
2 .
x
Câu 4: Cho số phức z 7 i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 7 .
B. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 7 .
C. Phần thực bằng 7 và phần ảo bằng 1 .
D. Phần thực bằng 7 và phần ảo bằng 1 .
Câu 5: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h. Thể tích V của khối lăng trụ đã cho được
tính theo công thức nào dưới đây?
1
4
A. V Bh.
B. V Bh.
C. V 6 Bh.
D. V Bh.
3
3
Câu 6: Số cạnh của một tứ diện đều là
A.10
B.4
C.8
D.6
Câu 7: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x 4 y 6 z 5 0 . Vectơ nào sau
đây là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P ?
A. n 2; 4;5
B. n 2; 4; 5
C. n 1; 2; 3
Câu 8: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 3 2i có tọa độ là
A. 2;3 .
B. 2;3 .
C. 3; 2 .
Câu 9: Tìm nguyên hàm của hàm số f x
D. n 1; 2;3
D. 3; 2 .
1
5x 2
dx
1
dx
B.
ln 5 x 2 C
5ln 5 x 2 C
5x 2 5
5x 2
dx
1
dx
C.
D.
ln 5 x 2 C
ln 5 x 2 C
5x 2
2
5x 2
Câu 10: Cho hàm số y ax3 bx 2 cx d a , b , c , d có đồ thị
A.
là đường cong trong hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 3 .
B. 2 .
C. 0 .
D. 1 .
Trang 1/5
Câu 11: Đồ thị hàm số y x 4 2 x 2 1 cắt trục tung tại điểm có tung độ là
A. 1
B. 1
C. 2
D. 0
Câu 12: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log x là:
A. y
1
.
log x
B. y
ln10
.
x
1
C. y .
x
2
3
3
1
2
1
D. y
1
.
x ln10
f x dx 7 và f x dx 2 thì f x dx bằng
Câu 13: Nếu
A. 9 .
B. 5 .
C. 9 .
Câu 14: Cho số phức z thỏa mãn z 1 i 3 5i . Tính môđun của z .
A. z 16
B. z 17
D. 5 .
C. z 17
D. z 4
Câu 15: Một hình trụ có bán kính đáy r 5 cm , chiều cao h 7 cm . Diện tích xung quanh của hình trụ
này là:
35
70
A. 70 cm2
B. 35 cm2
C.
D.
cm 2
cm 2
3
3
Câu 16: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2;3 và bán kính R 2 có phương trình là
A. x 1 y 2 z 3 4 .
B. x 1 y 2 z 3 4 .
C. x 1 y 2 z 3 2 .
D. x 1 y 2 z 3 2 .
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Câu 17: Có bao nhiêu số có năm chữ số đôi một khác nhau được tạo thành từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 ?
A. C65
B. P5
C. A65
D. P6
Câu 18: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình tham số trục Ox là
x 0
A. y 0
z t
x t
B. y 0
z 0
x 0
C. y t
z 0
D. z 0
Câu 19: Cho hình nón có diện tích xung quanh là S , bán kính đường trịn đáy là r . Đường sinh của hình
nón được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
S
2 r
.
B.
S
.
r
D.
S
.
r2
C. 3.
D.
3
.
2
C. 5; .
D. \ 0 .
C.
S
.
r
3
Câu 20: Nếu
2 f x 1 dx 8 2 f 1 thì f 3 bằng
1
7
B. 2.
.
2
Câu 21: Tập xác định của hàm số y x 5 là
A.
A. .
B. 0; .
Câu 22: Cho các hàm số y x 4 3x 2 1; y x 3 x 2 5 x 1; y
x 1
; y x 2 x 1. Trong các hàm số
x2
đã cho, có bao nhiêu hàm số đồng biến trên tập xác định ?
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 0.
Câu 23: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên?
A. y x 4 2 x 2 1 . B. y x 2 2 x 1 .
x2
C. y x 3 x 1 .
D. y
.
x 1
Trang 2/5
Câu 24: Tìm họ các nguyên hàm của hàm số f x cot x .
A. ln cos x C
B. ln sin x C
Câu 25: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
A. y 1 .
B. y 2 .
C. ln sin x C
D. ln cos x C
x3
là đường thẳng có phương trình nào dưới đây?
x2
C. y 3 .
D. y 1 .
a3 1
. Giá trị của 3log 2 a 2 log 2 b bằng
b2 8
1
1
A. 3 .
B. .
C. 3 .
D. .
3
3
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 4;0;1 và B 2; 2;3 . Phương trình nào dưới đây là
Câu 26: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn
phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB ?
A. x y z 0 .
B. x y z 3 0 .
C. x y z 3 0 .
4
Câu 28: Trên đoạn 2;5 , hàm số y x đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
x
A. x 5.
B. x 2.
C. x 1.
D. 3 x y z 6 0 .
D. x 4.
x 1 2t
Câu 29: Trong không gian Oxyz cho điểm M 2; 5;3 và đường thẳng d : y 3 t . Mặt phẳng đi qua
z 1
M và vng góc với d có phương trình là
A. 2 x y z 4 0. B. 2 x y z 6 0.
C. 2 x y 9 0.
D. 2 x y 1 0.
Câu 30: Cho cấp số cộng un với số hạng đầu u1 1 và công sai d 3 . Hỏi số 34 là số hạng thứ mấy?
A. 11
B. 12
C. 9
Câu 31: Cho hình lập phương ABCD. ABC D (tham khảo hình vẽ).
Góc giữa hai mặt phẳng ABCD và ABCD bằng
A. 45 .
C. 90 .
D. 10
B. 30 .
D. 60 .
Câu 32:Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số g x
A. 2 .
B. 4 .
1
là
2 f x 3
C. 1 .
D. 3 .
Câu 33: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng 2a và
ASB 60 . Tính thể tích V của
khối chóp đã cho.
4 2 3
4
4 3 3
A. V
B. V a 3 .
C. V 2 2a 3 .
D. V
a .
a .
3
3
3
Trang 3/5
Câu 34: Gọi x1 , x2 x1 x2 là các nghiệm của phương trình log 21 x 5 log 3 x 6 0 . Tính T
3
A. T 37 .
B. T
3
.
2
1
C. T .
3
x2
x1
D. T 3 .
Câu 35: Cho hàm số f x x 2 2 x3 1 . Một nguyên hàm của hàm số xf x là
A.
1
7 x 3 1 2 x 3 1 .
9
B.
1
11x 3 1 2 x 3 1 .
9
C.
1
7 x 3 1 2 x 3 1 .
9
D.
1
11x 3 1 2 x 3 1 .
9
Câu 36: Cho số phức z x yi ( x , y , x 0) thỏa mãn 2 3i z là số thực và 3 i z 1 7i 10 .
Khẳng dịnh nào dưới đây đúng?
A. x 8;11 .
B. x 6;8 .
C. x 0;3 .
D. x 3;5 .
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 4 x 5.2 x 2 64 log 1 4 x 8 0?
2
A. 15.
B. 16.
C. 4.
D. 3.
3
2
2
Câu 38: Đồ thị của hàm số y x 2mx m x n có điểm cực tiểu là I 1;3 . Khi đó m n bằng
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
Câu 39: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : ax by cz 9 0 chứa hai
điểm A 3; 2;1 , B 3;5; 2 và vng góc với mặt phẳng Q : 3x y z 4 0 . Tính tổng S a b c
A. S 4
B. S 12
C. S 2
D. S 2
Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a
và AA ' 2a . Gọi M là trung điểm của AA ' ( tham khảo hình vẽ bên dưới ) .
Khoảng cách từ M đến mặt phẳng AB ' C bằng
A.
2a 57
19
B.
a 57
19
C.
a 5
5
D.
2a 5
5
Câu 41: Tại điểm tiêm vaccine phòng chống dịch Covid-19 của một cơ sở y tế có 5 người gồm bác sỹ và
y tá , trong đó có đúng một cặp vợ chồng . Xếp ngẫu nhiên 5 người ngồi vào một dãy 5 ghế thẳng hàng (
mỗi người một ghế ) để thực hiện cơng việc . Tính xác suất để hai bạn A và B là cặp vợ chồng không ngồi
cạnh nhau .
1
4
3
2
A.
B.
C.
D.
5
5
5
5
Câu 42: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3a . Cắt hình trụ bởi mặt phẳng P song song với trục của
hình trụ và cách trục của hình trụ một khoảng bằng a 5 ta được một thiết diện là một hình vng . Thể
tích của khối trụ đã cho bằng
A.
2 2 3
a
3
B. 2 2a3
C. 36 a 3
D. 12 a 3
Trang 4/5
Câu 43: Cho các số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn điều kiện z1 3, z2 4, z3 5 và
75 z1 z2 9 z2 z3 32 z1 z3 120. Giá trị của biểu thức P z1 2 z2 3z3 bằng
A. 1.
B. 8.
C. 2.
D. 6.
2
Câu 44: Cho hàm số y f x liên tục trên \ 1; 2 thỏa mãn x 3 x 2 f ' x f x x 2 x 2
với mọi x \ 1; 2 và f 3 0 . Khi đó giá trị của f 0 là
A. 6 6 ln 2
B. 6 3ln 2
C. 3ln 2
D. 3 6ln 2
x 1 y 1 z 1
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :
và mặt phẳng
2
2
1
P : x y z 3 0 . Gọi d là hình chiếu vng góc của d lên mặt phẳng P . Lấy M a; b;1
thuộc d . Tính 2a 3b
A. 7
D. 9
3z 4 z 5
Câu 46: Cho số phức z a bi a, b không là số thực và thỏa mãn 2
là số thực .
z z2
Tính a b khi biểu thức P z 5 2 z 2 3i đạt giá trị nhỏ nhất .
B. 11
C. 4
2
A. 2 3
B. 4 3
C. 4
D. 4 3
Câu 47: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và có 3 cực trị thỏa mãn
2 f x f 1 x 3 x 4 4 x 3 2, x . Gọi g x là hàm số bậc hai đi qua 3 điểm cực trị của
y f x . Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị của y f x và y g x .
1
4
3
6
B.
C.
D.
4
15
15
15
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;5; 2 và B 5;13;10 . Có bao nhiêu điểm I a; b; c
A.
với a, b, c là các số nguyên sao cho có mặt cầu tâm I đi qua A, B và tiếp xúc với mặt phẳng Oxy ?
A. 8
B. 4
C. 10
D. 6
Câu 49: Có bao nhiêu cặp số x; y trong đó x, y sao cho bất phương trình sau ln đúng ?
3 y 2 y
2
2 log 3 1 x 3 x y 1 log 2 x
A. 4012
B. 4095
C. 5406
D. 3684
Câu 50: Cho hàm số y f x là hàm đa thức có f 2 36, f 2 32. Hàm số f x có bảng biến
thiên như sau:
6
2x 1
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 50;50 để hàm số g x f
m có 5
x 1 2x 1
điểm cực trị?
A. 63.
B. 34.
C. 36.
D. 62.
------------ HẾT -----------
Trang 5/5