1000 TỪ VỰNG KET THEO CHỦ ĐỀ
1. Appliances (Thiết bị gia dụng)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
camera
/ˈkæmərə/
Máy ảnh
CD (player)
/siːˈdiː (ˈpleɪər)/
Máy CD (nghe nhạc)
clock
/klɑk/
Đồng hồ treo tường
computer
/kəmˈpjuːtər/
Máy tính để bàn
cooker
/ˈkʊkər/
Bếp (nồi nấu)
DVD (player)
/diːˌviːˈdiː (ˈpleɪər)/
Máy DVD (xem phim)
electric
/ɪˌlɛkˈtrɪk/
Điện
electricity
/ɪˌlɛktrɪˈsɪti/
Điện
fridge
/frɪdʒ/
Tủ lạnh
gas
/ɡỉs/
Khí đốt, khí ga
hairdryer
/ˈhɛrˌdraɪər/
Máy sấy tóc
heating
/ˈhitɪŋ/
Hệ thống sưởi
lamp
/lỉmp/
Đèn
laptop
/ˈlỉptɑp/
Máy tính xách tay
lights
/laɪts/
Đèn
mobile (phone) /ˈmoʊbəl (foʊn)/
Điện thoại di động
MP3 player
/ˈɛm piː θriː (ˈpleɪər)/ Máy nghe nhạc MP3
phone
/foʊn/
Điện thoại
radio
/ˈreɪdioʊ/
Đài radio
telephone
/ˈtɛləˌfoʊn/
Điện thoại để bàn
television
/ˈtɛləˌvɪʒən/
Ti vi (thiết bị truyền tải hình ảnh)
TV
/ˌtiːˈviː/
Ti vi (thiết bị truyền tải hình ảnh)
video
/ˈvɪdioʊ/
Video
video recorder /ˈvɪdioʊ rɪˈkɔrdər/
Máy ghi video
2. Clothes and Accessories (Quần áo và phụ kiện)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
bag
/bỉɡ/
Túi, cặp
belt
/bɛlt/
Thắt lưng
blouse
/blaʊz/
Áo blouse
boots
/buːts/
Ủng, giày cao cổ
clothes
/kloʊðz/
Quần áo
coat
/koʊt/
Áo khốc
costume
/ˈkɒstjuːm/
Trang phục
dress (n & v)
/drɛs/
(n) Áo đầm; (v) mặc
fashion
/ˈfỉʃən/
Thời trang
glasses
/ˈɡlỉsɪz/
Kính
hat
/hỉt/
Mũ
jacket
/ˈdʒỉkɪt/
Áo khốc
jeans
/dʒinz/
Quần jeans
pocket
/ˈpɒkɪt/
Túi (trên quần áo)
purse
/pɜːrs/
Ví (nhỏ)
raincoat
/ˈreɪnkoʊt/
Áo mưa
shirt
/ʃɜːrt/
Áo sơ mi
shoes
/ʃuz/
Giày
shorts
/ʃɔːrts/
Quần đùi
skirt
/skɜːrt/
Váy
suit
/suːt/
Bộ đồ vest
sweater
/ˈswɛtər/
Áo len
T-shirt
/ˈtiːʃɜːrt/
Áo phông
tights
/taɪts/
Quần dài (dành cho phụ nữ)
trainers
/ˈtreɪnərz/
Giày thể thao
trousers
/ˈtraʊzərz/
Quần dài
try on (v)
/traɪ ɒn/
Thử đồ (mặc để xem vừa không)
umbrella
/ʌmˈbrɛlə/
Cái ơ
uniform
/ˈjuːnɪfɔːrm/
Đồng phục
wallet
/ˈwɒlɪt/
Ví
watch
/wɒtʃ/
Đồng hồ
wear (v)
/wɛr/
Mặc
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
black
/blỉk/
Màu đen
blue
/bluː/
Màu xanh dương
brown
/braʊn/
Màu nâu
dark
/dɑːrk/
Tối, đậm
green
/ɡriːn/
Màu xanh lá cây
grey
/ɡreɪ/
Màu xám
light
/laɪt/
Sáng, nhạt
orange
/ˈɔːrɪndʒ/
Màu cam
pink
/pɪŋk/
Màu hồng
purple
/ˈpɜːrpl̩ /
Màu tím
red
/rɛd/
Màu đỏ
white
/waɪt/
Màu trắng
yellow
/ˈjɛloʊ/
Màu vàng
4. Communication and Technology (Giao tiếp và Cơng nghệ)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
address
/əˈdrɛs/
Địa chỉ
at / @
/ỉt/
Ở, tại/ Ký hiệu "@" trong địa chỉ email
by post
/baɪ poʊst/
Bằng bưu điện
call (v)
/kɔːl/
Gọi điện thoại
camera
/ˈkæmərə/
Máy ảnh
CD (player)
/siːˈdiː (ˈpleɪər)/
Máy nghe CD
chat
/ʧỉt/
Trị chuyện, tán gẫu
click (v)
/klɪk/
Nhấp chuột
computer
/kəmˈpjuːtər/
Máy tính
conversation
/ˌkɑːnvərˈseɪʃən/
Cuộc trị chuyện
digital
/ˈdɪdʒɪtl̩ /
Số hóa, kỹ thuật số
dot
/dɒt/
Dấu chấm (.)
download (n &
v)
/ˈdaʊnˌloʊd/
Tải xuống
DVD (player)
/diːˈviːˈdiː (ˈpleɪər)/
Máy xem DVD
email (n & v)
/ˈiːmeɪl/
Thư điện tử
envelope
/ˈɛnvəˌloʊp/
Phong bì
information
/ˌɪnfərˈmeɪʃən/
Thơng tin
internet
/ˈɪntərnɛt/
Mạng internet
keyboard
/ˈkiːˌbɔːrd/
Bàn phím
laptop
(computer)
/ˈlỉptɑp kəmˈpjuːtər/ Máy tính xách tay
mobile (phone) /ˈmoʊbəl (foʊn)/
Điện thoại di động
mouse
/maʊs/
Chuột máy tính
MP3 player
/ˈɛmpriː ˈplɛɪ.ər/
Máy nghe nhạc MP3
online
/ˈɒnˌlaɪn/
Trực tuyến
phone
/foʊn/
Điện thoại
photograph
/ˈfoʊtəˌɡrỉf/
Bức ảnh, hình ảnh
photography
/fəˈtɑːɡrəfi/
Nhiếp ảnh
screen
/skriːn/
Màn hình
talk
/tɔːk/
Nói chuyện
telephone
/ˈtɛləfoʊn/
Điện thoại
text (n & v)
/tɛkst/
(n) Văn bản; (v) nhắn tin, đánh chữ
website
/ˈwɛbsaɪt/
Trang web
5. Documents and Texts (Tài liệu và văn bản)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
advertisement
/ədˈvɜːrtɪsmənt/
Quảng cáo
article
/ˈɑːrtɪkl̩ /
Bài báo
bill
/bɪl/
Hóa đơn
book
/bʊk/
Sách
card
/kɑːrd/
Thẻ
diary
/ˈdaɪəri/
Nhật ký
diploma
/dɪˈploʊmə/
Văn bằng
email (n & v)
/ˈiːmeɪl/
(n) Thư điện tử; (v) gửi thư điện tử
form
/fɔːrm/
Biểu mẫu
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
Bảo hiểm
letter
/ˈlɛtər/
Thư
licence
/ˈlaɪsns/
Giấy phép
magazine
/ˌmỉɡəˈziːn/
Tạp chí
menu
/ˈmɛnjuː/
Thực đơn
message
/ˈmɛsɪdʒ/
Tin nhắn
newspaper
/ˈnuzˌpeɪpər/
Báo
note
/noʊt/
Ghi chú
passport
/ˈpỉspɔːrt/
Hộ chiếu
postcard
/ˈpoʊstkɑːrd/
Bưu thiếp
project
/ˈprɒdʒɛkt/
Dự án
ticket
/ˈtɪkɪt/
Vé
6. Education (Giáo dục)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
advanced diploma
/ədˈvænst
dɪˈploʊmə/
Chứng chỉ nâng cao
beginner
/bɪˈɡɪnər/
Người mới học, người mới bắt đầu
board
/bɔrd/
Bảng
book
/bʊk/
Sách
bookshelf
/ˈbʊkʃɛlf/
Kệ sách
class(room)
/klỉs/ (rʊm)
Lớp học (phịng học)
clever
/ˈklɛvər/
Thơng minh, khéo léo
coach
/koʊʧ/
Huấn luyện viên
college
/ˈkɒlɪdʒ/
Trường cao đẳng
course
/kɔːrs/
Khóa học, mơn học
desk
/dɛsk/
Bàn học, bàn làm việc
dictionary
/ˈdɪkʃəˌnɛri/
Từ điển
exam(ination)
/ɪɡˌzỉm(ɪˈneɪʃən)/
Kỳ thi
Geography
/dʒiˈɑːɡrəfi/
Địa lý
History
/ˈhɪstəri/
Lịch sử
homework
/ˈhoʊmwɜːrk/
Bài tập về nhà
information
/ˌɪnfərˈmeɪʃən/
Thơng tin
instructions
/ɪnˈstrʌkʃənz/
Hướng dẫn
know
/noʊ/
Biết, hiểu
language
/ˈlỉŋɡwɪdʒ/
Ngơn ngữ
learn
/lɜːrn/
Học
lesson
/ˈlɛsn/
Bài học
level
/ˈlɛvl/
Cấp độ
Mathematics
/ˌmỉθəˈmỉtɪks/
Tốn học
note
/noʊt/
Ghi chú
practice
/ˈprỉktɪs/
Thực hành, luyện tập
practise
/ˈprỉktɪs/
Sự thực hành, luyện tập
project
/ˈprɒdʒekt/
Dự án
pupil
/ˈpjuːpl/
Học sinh
read
/riːd/
Đọc
remember
/rɪˈmɛmbər/
Nhớ, nhớ lại
school
/skuːl/
Trường học
Science
/ˈsaɪəns/
Khoa học
student
/ˈstuːdənt/
Sinh viên
study (v)
/ˈstʌdi/
Học, nghiên cứu
subject
/ˈsʌbdʒɪkt/
Môn học
teach
/tiːʧ/
Dạy
teacher
/ˈtiːʧər/
Giáo viên
term
/tɜːrm/
Học kỳ
test (n)
/tɛst/
Bài kiểm tra
university
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/
Đại học
7. Entertainment and Media (Giải trí và truyền thơng)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
act
/ækt/
Diễn xuất
actor
/ˈæktər/
Diễn viên (nam)
adventure
/ədˈvɛntʃər/
Cuộc phiêu lưu
advertisement
/ədˈvɜːrtɪsmənt/
Quảng cáo
art
/ɑːrt/
Nghệ thuật
article
/ˈɑːrtɪkl̩ /
Bài báo
book
/bʊk/
Sách
card
/kɑːrd/
Thẻ
cartoon
/kɑːrˈtuːn/
Phim hoạt hình
CD (player)
/siːˈdiː (ˈpleɪər)/
Máy nghe CD
cinema
/ˈsɪnəmə/
Rạp chiếu phim
circus
/ˈsɜːrkəs/
Rạp xiếc
classical (music)
/ˈklỉsɪkl̩ ˈmjuːzɪk/
Nhạc cổ điển
competition
/ˌkɒmpəˈtɪʃən/
Cuộc thi, cạnh tranh
concert
/ˈkɒnsərt/
Buổi hịa nhạc
dance (n & v)
/dỉns/
Buổi biểu diễn múa / Nhảy múa
dancer
/ˈdỉnsər/
Vũ cơng
disco
/ˈdɪskoʊ/
Qn nhạc disco
draw
/drɔː/
Vẽ
drawing
/ˈdrɔːɪŋ/
Bức vẽ, hình vẽ
drum
/drʌm/
Trống
DVD (player)
/ˌdiːviːˈdiː (ˈpleɪər)/
Máy xem DVD
exhibition
/ˌɛksɪˈbɪʃən/
Triển lãm
festival
/ˈfɛstɪvəl/
Lễ hội
film
/fɪlm/
Phim
fun
/fʌn/
Vui vẻ
go out
/ɡoʊ aʊt/
Đi ra ngồi
group
/ɡruːp/
Nhóm
guitar
/ɡɪˈtɑːr/
Đàn guitar
hip hop
/ˌhɪp ˈhɑːp/
Nhạc hip hop
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
Dụng cụ nhạc cụ
journalist
/ˈdʒɜːrnəlɪst/
Nhà báo
keyboard
/ˈkiːbɔːrd/
Bàn phím
laugh
/lỉf/
Cười
listen to
/ˈlɪsən tuː/
Nghe
look at
/lʊk ỉt/
Nhìn
magazine
/ˌmỉɡəˈziːn/
Tạp chí
MP3 player
/ˌɛmpriː ˈplɛɪ.ər/
Máy nghe nhạc MP3
museum
/mjuːˈziːəm/
Bảo tàng
music
/ˈmjuːzɪk/
Âm nhạc
musician
/mjuːˈzɪʃən/
Nhạc sĩ
news
/nuz/
Tin tức
newspaper
/ˈnuzˌpeɪpər/
Báo
opera
/ˈɑːprə/
Nhạc kịch opera
paint (v)
/peɪnt/
Vẽ
painter
/ˈpeɪntər/
Họa sĩ
photograph
/ˈfoʊtəˌɡrỉf/
Bức ảnh, hình ảnh
photographer
/fəˈtɑːɡrəfər/
Nhiếp ảnh gia
photography
/fəˈtɑːɡrəfi/
Nhiếp ảnh
piano
/piˈænoʊ/
Đàn piano
picture
/ˈpɪktʃər/
Bức tranh
play (n)
/pleɪ/
Kịch, vở kịch
pop (music)
/pɒp/ (ˈmjuːzɪk)/
Nhạc pop
practice (n)
/ˈpræktɪs/
Sự thực hành, luyện tập
practise (v)
/ˈprỉktɪs/
Luyện tập
programme
/ˈproʊɡrỉm/
Chương trình
project
/ˈprɒdʒɛkt/
Dự án
radio
/ˈreɪdioʊ/
Đài radio
read (v)
/riːd/
Đọc
reggae
/ˈrɛɡeɪ/
Nhạc reggae
rock (concert)
/rɒk/ (ˈkɒnsərt)/
Buổi hịa nhạc rock
screen (n)
/skriːn/
Màn hình
show (n)
/ʃoʊ/
Chương trình
sing
/sɪŋ/
Hát
singer
/ˈsɪŋər/
Ca sĩ
song
/sɔŋ/
Bài hát
television
/ˈtɛləˌvɪʒən/
Truyền hình
theatre
/ˈθɪətər/
Nhà hát
ticket
/ˈtɪkɪt/
Vé
watch (v)
/wɑːtʃ/
Xem, theo dõi
writer
/ˈraɪtər/
Nhà văn
8. Family and Friends (Gia đình và bạn bè)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
boy
/bɔɪ/
Bé trai
brother
/ˈbrʌðər/
Anh, em trai
child
/ʧaɪld/
Đứa trẻ
cousin
/ˈkʌzn/
Anh chị em họ
dad(dy)
/dỉd/ /ˈdỉdi/
Bố
daughter
/ˈdɔːtər/
Con gái
family
/ˈfỉməli/
Gia đình
father
/ˈfɑːðər/
Bố
friend
/frɛnd/
Bạn bè
friendly
/ˈfrɛndli/
Thân thiện
girl
/ɡɜːrl/
Bé gái
grand(d)ad
/ˈɡrỉndỉd/
Ơng nội, ơng ngoại
grandchild
/ˈɡrỉntʃaɪld/
Cháu (con của con)
granddaughter
/ˈɡrỉndaˌdɔːtər/
Cháu gái
grandfather
/ˈɡrỉndˌfɑːðər/
Ơng nội
grandma
/ˈɡrỉndˌmɑː/
Bà nội
grandmother
/ˈɡrỉndˌmʌðər/
Bà ngoại
grandpa
/ˈɡrỉndˌpɑː/
Ơng ngoại
grandparent
/ˈɡrỉndˌperənt/
Ơng bà
grandson
/ˈɡrỉndˌsʌn/
Cháu trai
group
/ɡruːp/
Nhóm
guest
/ɡɛst/
Khách
guy
/ɡaɪ/
Chàng trai, chàng
husband
/ˈhʌzbənd/
Chồng
love (n & v)
/lʌv/
Tình u
married
/ˈmỉrɪd/
Đã kết hơn
Miss
/mɪs/
Nữ tiến sĩ, cơ (dùng khi khơng biết hơn phu)
mother
/ˈmʌðər/
Mẹ
Mr
/ˈmɪstər/
Ơng (dùng khi biết tên)
Mrs
/ˈmɪzɪz/
Bà (dùng khi biết hôn phu)
Ms
/mɪz/
Cô (dùng khi không biết hơn phu)
mum(my)
/mʌm/ /ˈmʌmi/
Mẹ
neighbour
/ˈneɪbər/
Hàng xóm
parent
/ˈperənt/
Cha mẹ
pen-friend
/ˈpɛnˌfrɛnd/
Bạn qua thư
sister
/ˈsɪstər/
Chị em gái
surname
/ˈsɜːrneɪm/
Họ (tên)
teenager
/ˈtiːnˌeɪdʒər/
Thiếu niên
wife
/waɪf/
Vợ
9. Food and Drink (Thức ăn và đồ uống)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
apple
/ˈæpl/
Quả táo
banana
/bəˈnænə/
Quả chuối
barbecue
/ˈbɑːrbɪkjuː/
Thịt nướng
biscuit
/ˈbɪskɪt/
Bánh quy
bit of
/bɪt ʌv/
Một ít
boil
/bɔɪl/
Sơi
bottle
/ˈbɑːtl/
Chai
bowl
/boʊl/
Tơ
box
/bɒks/
Hộp
bread
/brɛd/
Bánh mì
break (n)
/breɪk/
Giờ nghỉ
breakfast
/ˈbrɛkfəst/
Bữa sáng
burger
/ˈbɜːrgər/
Bánh mì kẹp thịt bị
burn
/bɜːrn/
Cháy
butter
/ˈbʌtər/
Bơ
cafe/café
/kỉf/ /kỉˈfeɪ/
Qn cà phê
cake
/keɪk/
Bánh
can (n)
/kỉn/
Lon (đồ uống)
cheers!
/ʧɪrz/
Chúc mừng!
cheese
/ʧiːz/
Phơ mai
chicken
/ˈʧɪkɪn/
Gà
chips
/ʧɪps/
Khoai tây chiên
chocolate
/ˈʧɑːklət/
Sô-cô-la
coffee
/ˈkɒfi/
Cà phê
cook (n & v)
/kʊk/
Đầu bếp, nấu
cooker
/ˈkʊkər/
Nồi nấu
cream
/kriːm/
Kem
cup
/kʌp/
Cốc
cut (n)
/kʌt/
Miếng
dinner
/ˈdɪnər/
Bữa tối
dish (n)
/dɪʃ/
Đĩa
drink
/drɪŋk/
Đồ uống
eat
/it/
Ăn
egg
/ɛɡ/
Trứng
fish
/fɪʃ/
Cá
food
/fuːd/
Đồ ăn
fork
/fɔːrk/
Nĩa
fridge
/frɪdʒ/
Tủ lạnh
fried
/fraɪd/
Chiên (món ăn)
fruit
/fruːt/
Hoa quả
fry
/fraɪ/
Chiên (món ăn)
grape
/ɡreɪp/
Quả nho
grill (v)
/ɡrɪl/
Nướng
grilled
/ɡrɪld/
Nướng
hungry
/ˈhʌŋɡri/
Đói bụng
ice
/aɪs/
Đá lạnh
ice cream
/ˈaɪs krim/
Kem
jam
/ʤỉm/
Mứt
juice
/dʒuːs/
Nước trái cây
kitchen
/ˈkɪʧən/
Bếp
knife
/naɪf/
Dao
lemon
/ˈlɛmən/
Quả chanh
lemonade
/ˌlɛməˈneɪd/
Nước chanh
lunch
/lʌntʃ/
Bữa trưa
main course
/meɪn kɔːrs/
Món chính
meal
/mil/
Bữa ăn
meat
/miːt/
Thịt
menu
/ˈmɛnjuː/
Thực đơn
milk
/mɪlk/
Sữa
mineral water
/ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/
Nước khoáng
oil
/ɔɪl/
Dầu
omelette
/ˈɒmlət/
Trứng ốp-la
onion
/ˈʌnjən/
Hành tây
orange
/ˈɔːrɪndʒ/
Quả cam
pepper
/ˈpɛpər/
Ớt, hạt tiêu
picnic
/ˈpɪknɪk/
Dã ngoại
piece of cake
/piːs ʌv keɪk/
Mảnh bánh
pizza
/ˈpiːtsə/
Bánh pizza
plate
/pleɪt/
Đĩa đựng thức ăn
potato
/pəˈteɪtoʊ/
Khoai tây
rice
/raɪs/
Gạo
roast (v & adj)
/roʊst/
Rán, thịt quay
salad
/ˈsỉləd/
Rau trộn
salt
/sɔːlt/
Muối
sandwich
/ˈsỉndwɪʧ/
Bánh sandwich
slice (n)
/slaɪs/
Lát
snack (n)
/snỉk/
Đồ ăn vặt
soup
/suːp/
Súp
steak
/steɪk/
Thịt bị tái
sugar
/ˈʃʊɡər/
Đường
sweet (n & adj)
/swiːt/
Đồ ngọt
tea
/tiː/
Trà
thirsty
/ˈθɜːrsti/
Khát nước
tomato
/təˈmeɪtoʊ/
Cà chua
vegetable
/ˈvɛdʒtəbl/
Rau quả
waiter
/ˈweɪtər/
Phục vụ (nam)
waitress
/ˈweɪtrəs/
Phục vụ (nữ)
10. Health, Medicine and Exercise (Sức khoẻ, thuốc và tập thể dục)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
accident
/ˈæksɪdənt/
Tai nạn
ambulance
/ˈæmbjələns/
Xe cứu thương
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
Cuộc hẹn
arm
/ɑːrm/
Cánh tay
baby
/ˈbeɪbi/
Em bé
back
/bæk/
Lưng
body
/ˈbɑːdi/
Cơ thể
break (v)
/breɪk/
Gãy (xương)
burn (v)
/bɜːrn/
Bỏng (vết cháy)
check (v)
/ʧɛk/
Kiểm tra, xem xét
chemist
/ˈkɛmɪst/
Dược sĩ, hiệu thuốc
clean (adj & v)
/klin/
Sạch, làm sạch
cold (n)
/koʊld/
Cảm lạnh, cảm cúm
comb (n)
/koʊm/
Lược
cut (v)
/kʌt/
Cắt, vết cắt
danger
/ˈdeɪndʒər/
Nguy hiểm
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/
Nguy hiểm
dead
/dɛd/
Chết
dentist
/ˈdɛntɪst/
Nha sĩ
die
/daɪ/
Chết
doctor
/ˈdɑːktər/
Bác sĩ
ear
/ɪr/
Tai
exercise
/ˈɛksərsaɪz/
Tập thể dục
face
/feɪs/
Mặt
fall (v)
/fɔːl/
Ngã
feel (v)
/fil/
Cảm thấy
fit
/fɪt/
Khỏe mạnh
foot
/fʊt/
Chân
hair
/hɛr/
Tóc
hand
/hỉnd/
Tay
head
/hɛd/
Đầu
health
/hɛlθ/
Sức khỏe
hear (v)
/hɪr/
Nghe
heart
/hɑːrt/
Trái tim
hospital
/ˈhɑːspɪtl/
Bệnh viện
hurt (v)
/hɜːrt/
Đau đớn
ill
/ɪl/
Bệnh, ốm
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
Bảo hiểm
leg
/lɛɡ/
Chân
lie down
/laɪ daʊn/
Nằm xuống
medicine
/ˈmɛdɪsɪn/
Thuốc
neck
/nɛk/
Cổ
nose
/noʊz/
Mũi
nurse
/nɜːrs/
Y tá
pain
/peɪn/
Đau đớn, đau đẻ
pharmacy
/ˈfɑːrməsi/
Hiệu thuốc, nhà thuốc
problem
/ˈprɑːbləm/
Vấn đề
rest (n & v)
/rɛst/
(n) Thời gian nghỉ ngơi; (v) nghỉ ngơi
run
/rʌn/
Chạy
sick
/sɪk/
Ốm, bệnh
soap
/soʊp/
Xà phòng
stomach
/ˈstʌmək/
Dạ dày
swim
/swɪm/
Bơi
temperature
/ˈtɛmpərətʃər/
Nhiệt độ
tired
/taɪrd/
Mệt
tooth
/tuːθ/
Răng
toothbrush
/ˈtuːθˌbrʌʃ/
Bàn chải đánh răng
walk
/wɔːk/
Đi bộ
well (adj)
/wɛl/
Khỏe, tốt
11. Hobbies and Leisure (Sở thích và giải trí)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
barbecue
/ˈbɑːrbɪkjuː/
Bữa tiệc nướng ngồi trời
beach
/biːʧ/
Bãi biển
bicycle
/ˈbaɪsɪkəl/
Xe đạp
bike
/baɪk/
Xe đạp
book
/bʊk/
Sách
camera
/ˈkỉmərə/
Máy ảnh
camp
/kỉmp/
Trại, cắm trại
CD (player)
/ˌsiːˈdiː ˈpleɪər/
Máy chơi đĩa CD
club
/klʌb/
Câu lạc bộ
collect (v)
/kəˈlɛkt/
Thu thập
computer
/kəmˈpjuːtər/
Máy tính
dance (n & v)
/dỉns/
Buổi khiêu vũ / Khiêu vũ
draw
/drɔː/
Vẽ
DVD (player)
/ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪər/
Máy chơi DVD
festival
/ˈfɛstəvəl/
Lễ hội
go out
/ɡoʊ aʊt/
Đi ra ngoài
guitar
/ɡɪˈtɑːr/
Đàn guitar
hobby
/ˈhɒbi/
Sở thích cá nhân
holidays
/ˈhɒlədeɪz/
Kỳ nghỉ
join
/dʒɔɪn/
Tham gia
magazine
/ˌmỉɡəˈziːn/
Tạp chí
member
/ˈmɛmbər/
Thành viên
MP3 player
/ˌɛmpriː ˈplɛɪ.ər/
Máy nghe nhạc MP3
museum
/mjuːˈziːəm/
Bảo tàng
music
/ˈmjuːzɪk/
Âm nhạc
musician
/mjuˈzɪʃən/
Nghệ sĩ âm nhạc
paint (n & v)
/peɪnt/
Sơn (nghệ thuật) / Sơn
park
/pɑːrk/
Cơng viên
party
/ˈpɑːrti/
Bữa tiệc
photograph
/ˈfoʊtəɡrỉf/
Bức ảnh
picnic
/ˈpɪknɪk/
Cuộc đi chơi ăn ở ngoài trời
quiz
/kwɪz/
Cuộc thi trắc nghiệm
tent
/tɛnt/
Lều trại
12. House and Home (Nhà cửa)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
address
/əˈdrɛs/
Địa chỉ
apartment
/əˈpɑːrtmənt/
Căn hộ
bath
/bỉθ/
Bồn tắm
bathroom
/ˈbỉθruːm/
Phịng tắm
bed
/bɛd/
Giường
bedroom
/ˈbɛdruːm/
Phịng ngủ
blanket
/ˈblæŋkɪt/
Chăn
bookshelf
/ˈbʊkʃɛlf/
Kệ sách
bowl
/boʊl/
Cái bát
box
/bɒks/
Hộp
carpet
/ˈkɑːrpɪt/
Thảm
chair
/tʃɛr/
Ghế
clock
/klɑːk/
Đồng hồ
computer
/kəmˈpjuːtər/
Máy tính
cooker
/ˈkʊkər/
Bếp điện
cupboard
/ˈkʌpbərd/
Tủ đựng đồ
curtains
/ˈkɜːrtənz/
Rèm cửa
desk
/dɛsk/
Bàn làm việc
dining room
/ˈdaɪnɪŋ ˈruːm/
Phịng ăn
door
/dɔːr/
Cửa
downstairs
/ˌdaʊnˈstɛrz/
Tầng dưới
DVD (player)
/ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪər/
Máy chơi đĩa DVD
entrance
/ˈɛntrəns/
Lối vào
flat
/flỉt/
Căn hộ
floor
/flɔːr/
Sàn nhà
fridge
/frɪdʒ/
Tủ lạnh
furniture
/ˈfɜːrnɪtʃər/
Đồ nội thất
garage
/ˈɡỉrɑːʒ/
Gara xe
garden
/ˈɡɑːrdn/
Vườn
gas
/ɡỉs/
Khí đốt
gate
/ɡeɪt/
Cổng
hall
/hɔːl/
Hành lang
heating
/ˈhiːtɪŋ/
Hệ thống sưởi
home
/hoʊm/
Nhà
house
/haʊs/
Nhà
key
/kiː/
Chìa khóa
kitchen
/ˈkɪtʃɪn/
Bếp
lamp
/lỉmp/
Đèn bàn
light
/laɪt/
Đèn
live (v)
/laɪv/
Sống
living room
/ˈlɪvɪŋ ˈruːm/
Phịng khách
pillow
/ˈpɪloʊ/
Gối
roof
/ruːf/
Mái nhà
room
/ruːm/
Phịng
safe (adj)
/seɪf/
An tồn
shelf
/ʃɛlf/
Kệ, giá
shower
/ˈʃaʊər/
Vịi hoa sen
sitting room
/ˈsɪtɪŋ ˈruːm/
Phòng khách
sofa
/ˈsoʊfə/
Ghế sofa
stay (v)
/steɪ/
Ở lại, lưu lại
toilet
/ˈtɔɪlət/
Nhà vệ sinh
towel
/ˈtaʊəl/
Khăn tắm
13. Measurements (Đo lường)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
centimetre
/ˈsɛntɪˌmiːtər/
Centimét
day
/deɪ/
Ngày
degree
/dɪˈɡriː/
Độ (đơn vị đo nhiệt độ, góc)
gram(me)
/ɡrỉm/
Gam (đơn vị đo khối lượng)
half
/hỉf/
Một nửa
hour
/aʊər/
Giờ
kilo(gram[me]) /
kg
/ˈkiːloʊ(ˌɡrỉm)/
Kilơgam (đơn vị đo khối lượng)
Kilometre / km
/ˈkɪləˌmiːtər/
Kilômét (đơn vị đo khoảng cách)
litre
/ˈliːtər/
Lít
metre
/ˈmiːtər/
Mét (đơn vị đo độ dài)
mile
/maɪl/
Dặm (đơn vị đo độ dài)
minute
/ˈmɪnɪt/
Phút
moment
/ˈmoʊmənt/
Khoảnh khắc
quarter
/ˈkwɔːrtər/
Tứ phần, 1/4
second
/ˈsɛkənd/
Giây
temperature
/ˈtɛmpərətʃər/
Nhiệt độ
week
/wiːk/
Tuần
year
/jɪr/
Năm
14. Personal Feelings, Opinions and Experiences (Cảm xúc, ý kiến và
kinh nghiệm cá nhân)
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
able
/ˈeɪbl/
Có khả năng
afraid
/əˈfreɪd/
Sợ
alone
/əˈloʊn/
Một mình
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
Kỳ diệu, đáng kinh ngạc
angry
/ˈỉŋɡri/
Tức giận
bad
/bỉd/
Tệ, xấu
beautiful
/ˈbjuːtəfl/
Đẹp đẽ
better
/ˈbɛtər/
Tốt hơn
big
/bɪɡ/
Lớn
bored
/bɔːrd/
Chán
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
Chán
brilliant
/ˈbrɪljənt/
Xuất sắc
busy
/ˈbɪzi/
Bận rộn
careful
/ˈkɛrfəl/
Cẩn thận
certain
/ˈsɜːrtən/
Chắc chắn
clear
/klɪr/
Rõ ràng
clever
/ˈklɛvər/
Thơng minh
cool
/kuːl/
Mát mẻ, ngầu
different
/ˈdɪfrənt/
Khác biệt
difficult
/ˈdɪfɪkəlt/
Khó
excellent
/ˈɛksələnt/
Xuất sắc