Consolidated Financial Statements
BÁO CÁO
TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Các số liệu thể hiện trong Báo Cáo Thường Niên này được căn cứ trên số liệu báo cáo tài chính hợp nhất đến ngày 31/12/2013.
All gures indicated in this Annual Report 2011 based on the consolidated nancial statement as at December 31
st
2013.
Số: 506 /VNIA-HC-BC
BÁO CÁO
KIỂM TOÁN ĐỘC LẬP
Kính gử i: Các cổ đ ông , Hội đồng Quản trị, Ban Điều hành và Ban Kiểm soát Tổng Công ty Cổ phầ n Bả o Minh
Chúng tôi đã kiểm toán báo cáo tài chính hợp nhất kèm theo của Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh (gọi tắt là “Tổng Công ty”), được lập
ngày 28 tháng 3 năm 2014, từ trang 4 đến trang 33, bao gồm Bảng cân đối kế toán hợp nhất tại ngày 31 tháng 12 năm 2013, Báo cáo
kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất, Báo cáo lưu chuyể n tiề n tệ hợp nhấ t cho năm tài chính kế t thúc cùng ngày và Bản thuyết minh
báo cáo tài chính hợp nhất (gọi chung là “báo cáo tài chính hợp nhất”).
Trách nhiệm của Ban Điều hành
Ban Điều hành Tổng Công ty chịu trách nhiệm về việc lập và trình bày trung thực và hợp lý báo cáo tài chính hợp nhất của Tổng Công ty
theo chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam áp dụng cho các công ty bảo hiểm và các quy định pháp lý có liên quan
đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính và chịu trách nhiệm về kiểm soát nội bộ mà Ban Điều hành xác định là cần thiết để đảm bảo
cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất không có sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn.
Trách nhiệm của Kiểm toán viên
Trách nhiệm của chúng tôi là đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính hợp nhất dựa trên kết quả của cuộc kiểm toán. Chúng tôi đã tiến hành
kiểm toán theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam. Các chuẩn mực này yêu cầu chúng tôi tuân thủ chuẩn mực và các quy định về đạo đức
nghề nghiệp, lập kế hoạch và thực hiện cuộc kiểm toán để đạt được sự đảm bảo hợp lý về việc liệu báo cáo tài chính hợp nhất của Tổng
Công ty có còn sai sót trọng yếu hay không.
Công việc kiểm toán bao gồm thực hiện các thủ tục nhằm thu thập các bằng chứng kiểm toán về các số liệu và thuyết minh trên báo cáo
tài chính hợp nhất. Các thủ tục kiểm toán được lựa chọn dựa trên xét đoán của kiểm toán viên, bao gồm đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu
trong báo cáo tài chính hợp nhất do gian lận hoặc nhầm lẫn. Khi thực hiện đánh giá các rủi ro này, kiểm toán viên đã xem xét kiểm toán
nội bộ của Tổng Công ty liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất trung thực, hợp lý nhằm thiết kế các thủ tục kiểm toán
phù hợp với tình hình thực tế, tuy nhiên không nhằm mục đích đưa ra ý kiến về hiệu quả của kiểm soát nội bộ của Tổng Công ty.
Công việc kiểm toán cũng bao gồm đánh giá tính thích hợp của các chính sách kế toán được áp dụng và tính hợp lý của các ước tính kế toán
của Ban Điều hành cũng như đánh giá việc trình bày tổng thể báo cáo tài chính hợp nhất. Chúng tôi tin tưởng rằng các bằng chứng kiểm toán
mà chúng tôi đã thu thập được là đầy đủ và thích hợp làm cơ sở cho ý kiến kiểm toán của chúng tôi.
Ý kiến của Kiểm toán viên
Theo ý kiến của chúng tôi, báo cáo tài chính hợp nhất đã phản ánh trung thực và hợp lý , trên các khía cạnh trọng yếu, tình hình tài chính
của Tổng Công ty tại ngày 31 tháng 12 năm 2013, cũng như kết quả hoạt động kinh doanh và tình hình lưu chuyển tiền tệ cho năm tài chính
kết thúc cùng ngày, phù hợp vớ i chuẩn mự c kế toán, chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam áp dụ ng cho các công ty bả o hiểm và các
quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính.
HUỲNH THANH PHƯƠNG
Kiểm toán viên
Chứng nhận đăng ký hành nghề kiểm toán
số 2061-2013-001-1
VÕ THÁI HÒA
Phó Tổng Giám đốc
Chứng nhận đăng ký hành nghề kiểm toán số 0138-2013-001-1
Thay mặt và đại diện cho CÔNG TY TNHH DELOITTE VIỆT NAM
46
Ngày 28 tháng 3 năm 2014, TP. Hồ Chí Minh, CHXHCN Việt Nam
www.baominh.com.vn
INDIPENDENT
AUDITOR’S REPORT
To: S hare ho lder s, Boar d o f D ire c to rs, Ex ec utiv e B oard a nd S uper v iso r y B oard – Bao Minh Ins ura nce Co rp ora tio n
We have audited the attached consolidated nancial statements reported on March 28, 2014, consisting of consolidated balance
sheet, consolidated income statement, consolidated statement of cash ows and Notes to consolidated nancial statements
(generally referred to “consolidated nancial statements”) of Bao Minh Insurance Corporation (“Corporation” in short) from page
4 to page 33 for the scal year ended December 31, 2013.
Responsibilities of Executive Board
The Executive Board assumes the responsibility for preparation of consolidated nancial statements of the Corporation, assuring disclo-
sures on a rational basic, company with accounting standards, Vietnam’s business accounting regime applied to insurance companies
and statutory regulations related to preparation of nancial statements; and also assumes the responsibility for necessary internal supervi-
sion to assure that the consolidated nancial statements are free of material misstatement.
Responsibilities of Auditors
We assume the responsibility to form an independent opinion on the consolidated nancial statements based on our audit. We conduct-
ed our audit in compliance with the Vietnamese accounting standards. Such standards force us to observe standards and regulations
upon professional etiquette, work out a plan and proceed our audit so as to obtain the assurance that the consolidated nancial
statements are free of material misstatement.
Our audit consisted of procedures to collect evidence relevant to gures and notes in the consolidated nancial statements. Auditing
procedures were chosen based on the judgments of auditors, including assessments of risky and major errors in the consolidated nancial
statements due to fraud or mistakes. When evaluating such risks, auditors took into consideration internal audits of the Corporation related
to the preparation of the consolidated nancial statements to ensure discoursers on a rational basis in order to draw up auditing procedures
satisfactory to practical situation, but not to form an opinion on the eciency of internal audits of the Corporation. Our audit also consisted
of assessments regarding the rational basis of accounting policies currently in use and of accounting estimates by the Executive Board as
well as assessment regarding overall preparation of the consolidated nancial statements. We believe that we have collected a full range of
evidence providing a reasonable basis for our opinion.
Auditor’s opinion
According to our opinion, the consolidated nancial statements give a true and fair view, in all material respects, of the nancial position
of the Corporation on December 31, 2013 as well as its operating results and cash ows for the year then ended in conformity with the
Vietnamese accounting standards, business accounting regime applied to insurance companies and statutory regulations related to the
preparation of nancial statements.
HUYNH THANH PHUONG
Auditor
Audit Practising Registration Certicate
No. 2061-2013-001-1
VO THAI HOA
Audit Partner
Audit Practising Registration Certicate No. 0138-2013-001-1
For and on behalf of DELOITTE VIETNAM COMPANY LIMITED
No.: 506/VNIA-HC-BC
March 28
th
, 2014, Ho Chi Minh City, Socialist Republic of Vietnam
(Tại ngày 31 tháng 12 năm 2013)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
HỢP NHẤT
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Các khoản phải thu khác
4. Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
3. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn khác
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty liên doanh
2. Đầu tư dài hạn khác
3. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ký quỹ bắt buộc
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
135
139
140
141
150
151
154
158
200
210
218
220
221
222
223
227
228
229
230
240
241
242
250
252
258
259
260
261
262
263
268
270
2.186.534.943.813
238.679.861.123
238.679.861.123
-
981.711.376.377
1.169.099.400.673
(187.388.024.296)
949.626.583.977
874.933.418.200
2.392.043.494
264.266.196.795
(191.965.074.512)
4.431.496.642
4.431.496.642
12.085.625.694
1.666.442.786
1.330.495.304
9.088.687.604
1.781.145.664.136
52.287.675.894
52.287.675.894
442.633.795.554
87.059.934.815
205.128.396.111
(118.068.461.296)
318.405.205.522
364.782.678.621
(46.377.473.099)
37.168.655.217
25.078.669.699
27.638.017.517
(2.559.347.818)
1.038.967.072.739
242.750.941.472
844.890.128.825
(48.673.997.558)
222.178.450.250
206.592.171.747
2.810.325.896
6.954.270.626
5.821.681.981
3.967.680.607.949
2.333.748.569.426
244.478.136.533
193.478.136.533
51.000.000.000
1.053.989.703.821
1.207.866.411.243
(153.876.707.422)
1.008.526.197.230
731.051.330.408
3.177.334.427
416.284.322.665
(141.986.790.270)
4.694.795.597
4.694.795.597
22.059.736.245
1.569.894.396
12.553.160.938
7.936.680.911
1.534.909.109.231
46.242.875.939
46.242.875.939
445.779.902.955
95.325.969.279
215.599.239.662
(120.273.270.383)
317.630.229.336
355.508.990.022
(37.878.760.686)
32.823.704.340
26.672.063.858
27.638.017.517
(965.953.659)
876.817.635.688
234.945.515.601
661.360.824.425
(19.488.704.338)
139.396.630.791
125.288.061.283
2.057.912.598
6.000.000.000
6.050.656.910
3.868.657.678.657
TÀI SẢN
MS 31/12/201231/12/2013
MẪU B01-DNBH/HN
Đơn vị: VND
48
www.baominh.com.vn
A. CURRENT ASSETS
I. Cash and cash equivalents
1. Cash
2. Cash equivalents
II. Short-term nancial investments
1. Short-term investments
2.
Provision for diminution in value of short-term nancial investment
III. Short-term receivables
1. Trade accounts receivable
2. Advances to suppliers
3. Other receivables
4. Provision for short-term doubtful debts
IV. Inventories
1. Inventories
V. Other short-term assets
1. Short-term prepayments
2. Taxes and other receivables from the State budget
3. Other short-term assets
B. NON-CURRENT ASSETS
I. Long-term receivables
1. Other long-term receivables
II. Fixed assets
1. Tangible xed assets
- Cost
- Accumulated amortization
2. Intangible assets
- Cost
- Accumulated amortization
3. Construction in process
III. Investment property
- Cost
- Accumulated amortization
IV. Long-term nancial investments
1. Investment in joint-ventures
2. Other long-term investments
3. Provision for long-term investments
V. Other long-term assets
1. Long-term prepayments
2. Deferred tax assets
3. Regulatory deposit
4. Other long-term assets
TOTAL ASSETS
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
135
139
140
141
150
151
154
158
200
210
218
220
221
222
223
227
228
229
230
240
241
242
250
252
258
259
260
261
262
263
268
270
2,186,534,943,813
238,679,861,123
238,679,861,123
-
981,711,376,377
1,169,099,400,673
(187,388,024,296)
949,626,583,977
874,933,418,200
2,392,043,494
246,266,196,795
(191,965,074,512)
4,431,496,462
4,431,496,462
12,085,625,694
1,666,442,786
1,330,495,304
9,088,687,604
1,781,781,145,664,136
52,287,675,894
52,287,675,894
442,633,795,554
87,059,934,815
205,128,396,111
(118,068,461,296)
318,405,205,522
364,782,678,621
(46,377,473,099)
37,168,655,217
25,078,669,699
27,638,017,517
(2,559,347,818)
1,038,967,072,739
242,750,941,472
844,890,128,825
(48,673,997,558)
222,178,450,250
206,592,171,747
2,810,325,896
6,954,270,626
5,821,681,981
3,967,680,607,949
2,333,748,569,426
244,478,136,533
193,478,136,533
51,000,000,000
1,053,989,703,821
1,207,866,411,243
(153,876,707,422)
1,008,526,197,230
731,051,330,408
3,177,334,427
416,284,322,665
(141,986,790,270)
4,694,795,597
4,694,795,597
22,059,736,245
1,569,894,396
12,553,160,938
7,936,680,911
1,534,909,109,231
46,242,875,939
46,242,875,939
445,779,902,955
95,325,969,279
215,599,239,662
(120,273,270,383)
317,630,229,336
355,508,990,022
(37,878,760,686)
32,823,704,340
26,672,063,858
27,638,017,517
(965,953,659)
876,817,635,688
234,945,515,601
661,360,824,425
(19,488,704,338)
139,396,630,791
125,288,061,283
2,057,912,598
6,000,000,000
6,050,656,910
3,868,657,678,657
ASSETS
Codes 31/12/201231/12/2013
(As at 31
st
December 2013)
CONSOLIDATED
BALANCE SHEET
FORM B01-DNBH/HN
Unit: VND
(Tại ngày 31 tháng 12 năm 2013)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
HỢP NHẤT (tt)
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
8. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Dự phòng nghiệp vụ
1. Dự phòng phí
2. Dự phòng bồi thường
3. Dự phòng dao động lớn
III. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn khác
B. NGUỒN VỐN
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn điều lệ
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quỹ dự trữ bắt buộc
4. Quỹ dự phòng tài chính
5. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
6. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
300
310
311
312
313
314
315
316
319
323
330
331
332
333
340
343
400
410
411
412
417
418
419
420
500
600
1.706.963.095.329
731.440.434.183
-
413.348.055.369
82.674.276.166
23.592.077.799
70.304.245.277
44.172.493
140.107.896.106
1.369.710.973
975.176.321.976
779.744.086.555
107.489.008.967
87.943.226.454
346.339.170
346.339.170
2.165.839.369.158
2.165.839.369.158
755.000.000.000
1.133.484.074.449
60.993.712.075
2.911.660.504
20.960.906.403
192.489.015.727
94.878.143.462
3.967.680.607.949
1.584.239.330.487
618.776.075.654
2.998.985.191
334.489.724.146
93.101.463.387
25.935.971.048
49.845.386.007
255.128.651
111.487.710.774
661.706.450
964.933.017.767
730.797.339.404
113.139.717.906
120.995.960.457
530.237.066
530.237.066
2.185.275.346.385
2.185.275.346.385
755.000.000.000
1.133.484.074.449
51.127.490.355
2.755.650.645
16.918.099.047
225.990.031.889
99.143.001.785
3.868.657.678.657
NGUỒN VỐN
MS 31/12/201231/12/2013
VŨ THỊ DUNG
Người lập
LÊ VĂN THÀNH
Tổng Giám đốc
Ngày 28 tháng 3 năm 2014
NGUYỄN PHÚ THỦY
Kế toán trưởng
50
MẪU B01-DNBH/HN
Đơn vị: VND
www.baominh.com.vn
(As at 31
st
December 2013)
CONSOLIDATED
BALANCE SHEET (cont.)
A. LIABILITIES
I. Current liabilities
1. Short-term loans and liabilities
2. Trade account payable
3. Advances from customers
4. Taxes and amounts payable to State budget
5. Payable to employees
6. Accrued expenses
7. Other current payables
8. Bonus and welfare funds
II. Technical reserves
1. Premium reserve
2. Claim reserve
3. Catastrophe provision
III. Long-term loans
1. Other long-term payables
B. EQUITY
Owners’ equity
1. Charter capital
2. Share premium
3. Statutory reserve
4. Financial reserve funds
5. Other owners’ funds
6. Retained earnings
C. NON-CONTROLLING INTEREST
TOTAL RESOURCES
300
310
311
312
313
314
315
316
319
323
330
331
332
333
340
343
400
410
411
412
417
418
419
420
500
600
1,706,963,095,329
731,440,434,183
-
413,348,055,369
82,674,276,166
23,592,077,799
70,304,245,277
44,172,493
140,107,896,106
1,369,710,973
975,176,321,976
779,744,086,555
107,489,008,967
87,943,226,454
346,339,170
346,339,170
2,165,839,369,158
2,165,839,369,158
755,000,000,000
1,133,484,074,449
60,993,712,075
2,911,660,504
20,960,906,403
192,489,015,727
94,878,143,462
3,967,680,607,949
1,584,239,330,487
618,776,075,654
2,998,985,191
334,489,724,146
93,101,463,387
25,935,971,048
49,845,386,007
255,128,651
111,487,710,774
661,706,450
964,933,017,767
730,797,339,404
113,139,717,906
120,995,960,457
530,237,066
530,237,066
2,185,275,346,385
2,185,275,346,385
755,000,000,000
1,133,484,074,449
51,127,490,355
2,755,650,645
16,918,099,047
225,990,031,889
99,143,001,785
3,868,657,678,657
EQUITY
Codes 31/12/201231/12/2013
FORM B01-DNBH/HN
Unit: VND
VŨ THỊ DUNG
Preparer
LÊ VĂN THÀNH
Chief Executive Ocer
28
th
March 2014
NGUYỄN PHÚ THỦY
Chief Accountant
(Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
KINH DOANH HỢP NHẤT
1. Thu phí bảo hiểm gốc
2. Thu phí nhận tái bảo hiểm
3. Các khoản giảm trừ
Phí nhượng tái bảo hiểm
Giảm phí bảo hiểm
Hoàn phí bảo hiểm
4. Tăng dự phòng phí
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
6. Thu từ các hoạt động kinh doanh bảo hiểm khác
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
8. Chi bồi thường bảo hiểm gốc
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ
Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Giảm dự phòng bồi thường
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Chi hoa hồng bảo hiểm gốc
Chi đòi người thứ ba
Chi xử lý hàng bồi thường 100%
Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
Chi khác (giám định, phí đồng bảo hiểm )
Chi hoa hồng nhận tái bảo hiểm
01
02
03
04
05
06
08
09
10
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
27
29
30
31
32
33
35
2.306.342.880.038
290.207.853.968
707.031.974.500
695.149.013.188
1.703.853.792
10.179.107.520
48.946.747.151
110.832.089.278
525.270.098
1.951.929.371.731
1.292.434.842.688
162.862.547.857
626.413.596.116
604.222.425.245
20.443.166.457
1.748.004.414
828.883.794.429
18.000.000.000
5.650.708.939
19.638.932.664
492.283.307.205
259.387.999.568
350.832.207
9.400.941
1.788.633.727
11.627.942.525
147.054.393.678
72.064.104.559
2.294.836.075.338
254.129.379.252
824.883.306.726
799.445.550.571
3.022.382.084
22.415.374.071
56.433.002.128
118.711.534.076
1.099.107.714
1.787.459.787.526
1.198.708.401.894
104.018.418.647
493.280.186.299
481.735.063.659
7.394.890.376
4.150.232.264
809.446.634.242
65.000.000.000
13.165.748.867
52.149.635.203
387.487.773.698
248.881.151.530
522.639.022
48.090.908
1.310.082.320
7.154.279.092
66.735.433.874
62.836.096.952
CHỈ TIÊU
MS 20122013
MẪU B02a-DNBH/HN
Đơn vị: VND
52
www.baominh.com.vn
1. Premium from direct insurance
2. Premium from reinsurance inward
3. Less deductions
Reinsurance outward premium
Reduce premium
Return premium
4. Increase premium provision
5. Reinsurance outward commission
6. Other revenue from insurance activities
7. Net premium
8. Direct insurance claim
9. Reinsurance inward claim
10. Less deductions
Recoveries from reinsurance outwards
Recoveries from third parties
Salvages
11. Claim loss under retention
12. Claim from catastrophe reserve
13. Decrease claim provision
14. Provision for catastrophe reserve
15. Others from insurance activities
Commission for direct insurance
Costs dealing with third party
Costs of dealing with compensation goods 100%
Survey fee
Cost of prevent and minimize losses
Others (adjusting fee, co-insurance fee, etc.)
Reinsurance inward commission
01
02
03
04
05
06
08
09
10
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
27
29
30
31
32
33
35
2,306,342,880,038
290,207,853,968
707,031,974,500
695,149,013,188
1,703,853,792
10,179,107,520
48,946,747,151
110,832,089,278
525,270,098
1,951,929,371,731
1,292,434,842,688
162,862,547,857
626,413,596,116
604,222,425,245
20,443,166,457
1,748,004,414
828,883,794,429
18,000,000,000
5,650,708,939
19,638,932,664
492,283,307,205
259,387,999,568
350,832,207
9,400,941
1,788,633,727
11,627,942,525
147,054,393,678
72,064,104,559
2,294,836,075,338
254,129,379,252
824,883,306,726
799,445,550,571
3,022,382,084
22,415,374,071
56,433,002,128
118,711,534,076
1,099,107,714
1,787,459,787,526
1,198,708,401,894
104,018,418,647
493,280,186,299
481,735,063,659
7,394,890,376
4,150,232,264
809,446,634,242
65,000,000,000
13,165,748,867
52,149,635,203
387,487,773,698
248,881,151,530
522,639,022
48,090,908
1,310,082,320
7,154,279,092
66,735,433,874
62,836,096,952
ITEMS
Codes 20122013
(For the year ended 31
st
December 2013)
CONSOLIDATED
INCOME STATEMENT
FORM B02a-DNBH/HN
Unit: VND
16. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
17. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
18. Chi phí quản lý doanh nghiệp
19. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
20. Doanh thu hoạt động tài chính
21. Chi phí tài chính
22. Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
23. Thu nhập khác
24. Chi phí khác
25. Lợi nhuận khác
26. Phần lợi nhuận thuần trong công ty liên doanh
27. Lợi nhuận trước thuế
28. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
29. Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
30. Lợi nhuận sau thuế
Phân phối cho:
Lợi ích cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Tổng Công ty
31. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
41
42
44
45
46
47
51
52
53
54
55
56
60.1
60.2
61
62
63
70
1.317.155.325.359
634.774.046.372
579.942.795.719
54.831.250.653
195.998.458.805
174.669.802.020
21.328.656.785
5.147.516.475
1.499.498.346
3.648.018.129
25.502.450.376
105.310.375.943
15.242.849.493
752.413.298
90.819.939.748
1.335.954.180
89.483.985.568
1.185
1.170.918.294.276
616.541.493.250
615.701.942.729
839.550.521
244.067.367.406
180.015.263.124
64.052.104.282
15.243.448.443
777.673.745
14.465.774.698
27.728.449.829
107.085.879.330
16.627.426.370
2.057.912.598
92.516.365.558
5.983.766.268
86.532.599.290
1.146
CHỈ TIÊU
MS 20122013
VŨ THỊ DUNG
Người lập
LÊ VĂN THÀNH
Tổng Giám đốc
Ngày 28 tháng 3 năm 2014
NGUYỄN PHÚ THỦY
Kế toán trưởng
(Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
KINH DOANH HỢP NHẤT (tt)
MẪU B02a-DNBH/HN
Đơn vị: VND
54
www.baominh.com.vn
(For the year ended 31
st
December 2013)
CONSOLIDATED
INCOME STATEMENT (cont.)
FORM B02a-DNBH/HN
Unit: VND
16. Spending on insurance activities
17. Gross prot from insurance activities
18. General and administration expenses
19. Prot from insurance activities
20. Financial income
21. Financial expenses
22. Prot from nancial activities
23. Other income
24. Other expense
25. Prot from other activities
26. Net prot in joint venture
27. Prot before tax
28. Current tax expense
29. Deferred corporate tax income
30. Prot after tax
Attributable to:
Non-controlling interest
The Corporation’shareholders interest
31. Basic earnings per share
41
42
44
45
46
47
51
52
53
54
55
56
60.1
60.2
61
62
63
70
1,317,155,325,359
634,774,046,372
579,942,795,719
54,831,250,653
195,998,458,805
174,669,802,020
21,328,656,785
5,147,516,475
1,499,498,346
3,648,018,129
25,502,450,376
105,310,375,943
15,242,849,493
752,413,298
90,819,939,748
1,335,954,180
89,483,985,568
1,185
1,170,918,294,276
616,541,493,250
615,701,942,729
839,550,521
244,067,367,406
180,015,263,124
64,052,104,282
15,243,448,443
777,673,745
14,465,774,698
27,728,449,829
107,085,879,330
16,627,426,370
2,057,912,598
92,516,365,558
5,983,766,268
86,532,599,290
1,146
ITEMS
Codes 20122013
VŨ THỊ DUNG
Preparer
LÊ VĂN THÀNH
Chief Executive Ocer
28
th
March 2014
NGUYỄN PHÚ THỦY
Chief Accountant
(Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
HỢP NHẤT
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố định
Các khoản dự phòng
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
Lãi từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
3. Lợi nhuận từ hoạt động KD trước thay đổi vốn lưu động
Thay đổi các khoản phải thu
Thay đổi hàng tồn kho
Thay đổi các khoản phải trả
Thay đổi chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng tài sản cố định
2. Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ
4. Tiền thu hồi từ các khoản đầu tư
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
01
02
03
04
05
06
08
09
10
11
12
13
14
15
16
20
21
22
23
24
25
26
27
30
105.310.375.943
26.159.545.913
112.674.894.336
3.640.364.706
(182.523.093.022)
195.877.492
65.457.965.368
(99.051.947.773)
263.298.955
122.450.828.124
(79.851.834.477)
(195.877.492)
(6.493.746.321)
244.012.701
(940.036.487)
1.882.662.598
(23.162.469.386)
209.917.451
(1.458.312.215.517)
1.417.379.567.046
(81.212.300.000)
49.682.995.600
181.108.520.407
85.694.015.601
107.085.879.330
25.736.776.501
144.151.377.541
4.008.008.759
(235.854.524.955)
788.113.108
45.915.630.284
(183.727.895.304)
(1.180.658.177)
(50.456.031.922)
(12.881.077.841)
(788.113.108)
(18.897.411.218)
222.416.870
(5.137.542.011)
(226.930.682.427)
(29.402.805.930)
1.330.302.684
(1.603.643.847.000)
1.484.549.433.540
(27.886.750.000)
136.721.585.094
159.301.278.400
120.969.196.788
CHỈ TIÊU
MS 20122013
MẪU B03-DNBH/HN
Đơn vị: VND
56
www.baominh.com.vn
I.CASH FLOWS FROM OPERATING ACTIVITIES
1. Prot before tax
2. Adjustments for:
Depreciation and amortisation
Provisions
Unrealized foreign exchange dierences
Gain from investing activities
Interest expense
3. Operating Prot before movements in working capital
Increase in receivables
Decrease/(Increase) in inventories
Increase in accounts payable
Increase in prepaid expenses
Interest paid
Corporate income tax paid
Other cash inows
Other cash outows
Net cash used in operating activities
II.CASH FLOWS FROM INVESTING ACTIVITIES
1. Acquisition and construction of xed assets
2. Proceeds from disposal of xed assets
3. Cash outow for short-term and long-term investment
4. Cash recovered from investments
5. Investments in other entities
6. Cash recovered from investments in other entities
7. Interest received, dividends and prot received
Net cash from investing activities
01
02
03
04
05
06
08
09
10
11
12
13
14
15
16
20
21
22
23
24
25
26
27
30
105,310,375,943
26,159,545,913
112,674,894,336
3,640,364,706
(182,523,093,022)
195,877,492
65,457,965,368
(99,051,947,773)
263,298,955
122,450,828,124
(79,851,834,477)
(195,877,492)
(6,493,746,321)
244,012,701
(940,036,487)
1,882,662,598
(23,162,469,386)
209,917,451
(1,458,312,215,517)
1,417,379,567,046
(81,212,300,000)
49,682,995,600
181,108,520,407
85,694,015,601
107,085,879,330
25,736,776,501
144,151,377,541
4,008,008,759
(235,854,524,955)
788,113,108
45,915,630,284
(183,727,895,304)
(1,180,658,177)
(50,456,031,922)
(12,881,077,841)
(788,113,108)
(18,897,411,218)
222,416,870
(5,137,542,011)
(226,930,682,427)
(29,402,805,930)
1,330,302,684
(1,603,643,847,000)
1,484,549,433,540
(27,886,750,000)
136,721,585,094
159,301,278,400
120,969,196,788
ITEMS
Codes 20122013
(For the year ended 31
st
December 2013)
CONSOLIDATED
CASH FLOWS STATEMENT
FORM B03-DNBH/HN
Unit: VND
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
2.Tiền chi trả nợ gốc vay
3.Cổ tức đã trả cho cổ đông
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
Tiền và các khoản tương đương tiền đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ
Tiền và các khoản tương đương tiền cuối năm
33
34
36
40
50
60
61
70
61.741.953.985
(64.740.939.176)
(90.600.000.000)
(93.598.985.191)
(6.022.306.992)
244.478.136.533
224.031.582
238.679.861.123
99.961.304.662
(96.962.319.471)
(90.600.000.000)
(87.601.014.809)
(193.562.500.448)
438.831.019.213
(790.382.232)
244.478.136.533
CHỈ TIÊU
MS 20122013
VŨ THỊ DUNG
Người lập
LÊ VĂN THÀNH
Tổng Giám đốc
Ngày 28 tháng 3 năm 2014
NGUYỄN PHÚ THỦY
Kế toán trưởng
(Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
HỢP NHẤT (tt)
MẪU B03-DNBH/HN
Đơn vị: VND
58
III.CASH FLOWS FROM FINANCING ACTIVITIES
1.Proceeds from borrowings
2.Repayments of borrowings
3.Dividends paid
Net cash used in nancing activities
Net increase in cash and cash equivalents
Cash and cash equivalents at the beginning of the year
Impacts of exchange rate uctuations
Cash and cash equivalents at the ending of the year
33
34
36
40
50
60
61
70
61,741,953,985
(64,740,939,176)
(90,600,000,000)
(93,598,985,191)
(6,022,306,992)
244,478,136,533
224,031,582
238,679,861,123
99,961,304,662
(96,962,319,471)
(90,600,000,000)
(87,601,014,809)
(193,562,500,448)
438,831,019,213
(790,382,232)
244,478,136,533
ITEMS
Codes 20122013
www.baominh.com.vn
FORM B03-DNBH/HN
Unit: VND
(For the year ended 31
st
December 2013)
CONSOLIDATED
CASH FLOWS STATEMENT (Cont.)
VŨ THỊ DUNG
Preparer
LÊ VĂN THÀNH
Chief Executive Ocer
28
th
March 2014
NGUYỄN PHÚ THỦY
Chief Accountant
60
Consolidated Financial Statements
THUYẾT MINH BÁO CÁO
TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
1. DỰ PHÒNG NGHIỆP VỤ
Theo công căn số 11986/BTC-QLBH ngày 09 tháng 9 năm 2013
về việc đăng ký phương pháp trích lập dự phòng nghiệp vụ,
Bộ tài chính đã xác nhận Tổng công ty đã đă ng ký các phư ơng pháp
trích lập dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm áp dụng từ năm 2013
như sau:
1.1 DỰ PHÒNG PHÍ CHƯ A ĐƯỢC HƯỞNG
Dự phòng phí được tính theo phương pháp tỷ lệ 1/8 (hàng nửa quý)
hoặc 1/365 (hàng ngày) dựa trên hệ số của thời hạn hiệu lực
hợp đồng bảo hiểm. Phương pháp tỷ lệ 1/365 áp dụng cho các
loại hình bảo hiểm được ghi nhận và theo dõi phần mềm
nghiệp vụ bảo hiểm Policy/Asia gồm nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa
vận chuyển đường bộ, đường biển, đừng thủy nội địa, đường sắt
và đường hàng không; bảo hiểm thân tàu và trách nhiệm dân sự
của chủ tàu; bảo hiểm xe cơ giới; bảo hiểm cháy, nổ. Phương pháp
tỉ lệ 1/8 được áp dụng cho các loại hình bảo hiểm còn lại.
1.2 DỰ PHÒNG BỒI THƯỜNG CHO CÁC DAO ĐỘNG LỚN
VỀ TỔN THẤT
Áp dụng mức trích lập theo tỉ lệ 1% phí bảo hiểm giữ lại (năm 2012:
3%) theo từng nghiệp vụ bảo hiểm và được trích lập hàng năm
cho đến khi khoản dự phòng này bằng 100% phí bảo hiểm giữ lại
trong năm tài chính.
1.TECHNICAL RESERVES
According to Oicial Letter No. 11986/BTC dated 9 September
2013 regarding registration of technical reserves, the Minister of
Finance approved Corporation registered methods of technical
reserves applying from year 2013 as follows:
1.1 UNEARNED PREMIUM RESERVE
The unearned premium reserves are calculated by semi-quarter-
ly (1/8) or daily (1/365) pro rata method based on the co-ecient
of the term of insurance contracts. Method 1/365 has been
applied to the kind of insurance policies are recorded and kept
track on professional solfware Policy/Asia such as roadway,
seaway, waterway, railway and airway transportation insurance
lines; Hull and P&I insurance lines; moto vehicle insurance lines,
re and explosion insurance lines. Method 1/8 has been applied
to the remaining insurance policies.
1.2 CATASTROPHE RESERVE
Catastrophe reserve is calculated based on 1% of the retained
premium (2012:3%) for each insurance product line and are
accumulated each year until reaching 100% of the Corporation’s
retained premium in the scal year.
2. CASH AND CASH EQUIVALENTS
Cash on hand
Cash in bank
Cash equivalents
TOTAL
19,342,148,042
219,337,713,081
-
238,679,861,123
16,284,201,199
177,193,935,334
51,000,000,000
244,478,136,533
31/12/2013
31/12/2012
2. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Các khoản tương đương tiền
TỔNG CỘNG
19.342.148.042
219.337.713.081
-
238.679.861.123
16.284.201.199
177.193.935.334
51.000.000.000
244.478.136.533
31/12/2013
31/12/2012
62
46.068.705.092
25.965.473.804
(35.938.655.046)
36.095.523.850
33.266.252.622
-
(16.652.812.998 )
16.613.439.624
19.482.084.226
12.802.452.470
4.655.600.000
-
(495.295.995)
4.160.304.005
-
688.220.672
-
688.220.672
3.472.083.333
4.655.600.000
26.299.200.000
55.700.800.000
-
82.000.000.000
-
-
-
-
82.000.000.000
26.299.200.000
1.130.842.906.151
1.180.441.578.667
(1.264.440.912.000)
1.046.843.572.818
120.610.454.800
49.475.909.200
-
170.086.364.000
876.757.208.818
1.010.232.451.351
1.207.866.411.243
1.262.107.852.471
(1.300.874.863.041)
1.169.099.400.673
153.876.707.422
50.164.129.872
(16.652.812.998)
187.388.024.296
981.711.376.377
1.053.989.703.821
GIÁ TRỊ KHOẢN Đ ẦU TƯ NGẮN HẠN
Tại ngà y 0 1/01 /201 3
Tăn g
Giảm
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
DỰ PHÒNG GIẢM GIÁ ĐẦ U TƯ NGẮN HẠN
Tại ngà y 0 1/01 /201 3
Tăn g
Giảm
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
GIÁ TRỊ THUẦN ĐẦ U TƯ NGẮN HẠN
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 2
CỔ PHIẾU
NIÊM YẾT
CỔ PHIẾU
CHƯA NIÊM YẾT
TRÁI PHIẾU KHÁC TỔNG
Các khoản đầu tư ngắn hạn khác là các khoản tiền gửi có kỳ hạn từ 3 tháng đến dưới 1 năm với lãi suất từ 8% đến 12%/năm.
(năm 2012: 6,66% tới 11,66%/năm).
3. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH NGẮN HẠN
THUYẾT MINH BÁO CÁO
TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Đơn vị / Unit: VND
Consolidated Financial Statements
4. PHẢI THU KHÁCH HÀNG
Phải thu bảo hiểm gốc
Phải thu nhận tái bảo hiểm
Phải thu nhượng tái bảo hiểm
Phải thu khách hàng khác
TỔNG CỘNG
378.802.964.157
55.262.242.421
440.858.211.622
10.000.000
874.933.418.200
446.193.287.361
31.044.212.218
253.697.580.829
116.250.000
731.051.330.408
31/12/2013
31/12/2012
5. CÁC KHOẢN PHẢI THU KHÁC
Phải thu về hoạt động đầu tư tài chính ngắn hạn
Phải thu từ Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (i)
Phải thu tiền bán chứng khoán ứng trước cho nhà đầu tư
Phải thu từ các hợp đồng “reverse repo”
Phải thu từ hợp đồng giao dịch ký quỹ
Các khoản phải thu khác
TỔNG CỘNG
86.759.191.988
34.691.666.666
12.563.155.584
-
63.396.120.728
66.856.061.829
264.266.196.795
103.107.144.845
69.383.333.333
76.997.282.788
12.441.853.000
11.868.128.388
142.486.580.311
416.284.322.665
31/12/2013
31/12/2012
(i) Phải thu từ Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (“SCIC”) thể hiện phần vốn còn lại sau khi phân bổ một phần vào
quỹ dự phòng giao động lớn do Tổng Công ty phân bổ số tiền vốn trong 3 năm . Như đã trình bày tại Thuyết minh số 27 của phần
Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất, Bộ Tài chính đã ban hành công văn số 2803/BTC-QLBH ngày 4 tháng 3 năm 2013 hướng
dẫn xử lý hạch toán tiền vốn và lãi thu được từ chuyển nhượng Bảo Minh – CMG năm 2007. Tổng Công ty đã thực hiện phân bổ số
tiền vốn trong 3 năm từ năm 2012 và hạch toán một phần với số tiền là 34.691.666.667 đồng cho năm tài chính kết thúc ngày 31
tháng 12 năm 2013.
www.baominh.com.vn
46,068,705,092
25,965,473,804
(35,938,655,046)
36,095,523,850
33,266,252,622
-
(16,652,812,998 )
16,613,439,624
19,482,084,226
12,802,452,470
4,655,600,000
-
(495,295,995)
4,160,304,005
-
688,220,672
-
688,220,672
3,472,083,333
4,655,600,000
26,299,200,000
55,700,800,000
-
82,000,000,000
-
-
-
-
82,000,000,000
26,299,200,000
1,130,842,906,151
1,180,441,578,667
(1,264,440,912,000)
1,046,843,572,818
120,610,454,800
49,475,909,200
-
170,086,364,000
876,757,208,818
1,010,232,451,351
1,207,866,411,243
1,262,107,852,471
(1,300,874,863,041)
1,169,099,400,673
153,876,707,422
50,164,129,872
(16,652,812,998)
187,388,024,296
981,711,376,377
1,053,989,703,821
COST OF SHORT-TERM INVESTMENTS
As at 01/01/2013
Increases
Decreases
As at 31/12/2013
PROVISION FOR IMPAIRMENT OF SHORT-TERM FINANCIAL INVESTMENTS
As at 01/01/2013
Increases
Decreases
As at 31/12/2013
NET VALUE OF SHORT-TERM FINANCIAL INVESTMENTS
As at 31/12/2013
As at 31/12/2012
LISTED
STOCKS
UNLISTED
STOCKS
BONDS OTHERS TOTAL
Other short-term investments represent time deposits with term of 3 months or less than 1 year and earn interest at the range from
8% to 12% per annum (2012: from 6.66% to 11.66%/per annum).
3. SHORT-TERM INVESTMENTS
4. TRADE ACCOUNTS RECEIVABLES
Direct insurance receivables
Reinsurance inwards receivables
Reinsurance outwards receivables
Other receivables
TOTAL
378,802,964,157
55,262,242,421
440,858,211,622
10,000,000
874,933,418,200
446,193,287,361
31,044,212,218
253,697,580,829
116,250,000
731,051,330,408
31/12/2013
31/12/2012
5. OTHER RECEIVABLES
Receivables from short-term investments
Receivables from State Capital Investment Corporation (i)
Receivables from securities advance to investors
Receivables from “reverse repo” contracts (ii)
Receivables from margin loan contracts
Others
TOTAL
86,759,191,988
34,691,666,666
12,563,155,584
-
63,396,120,728
66,856,061,829
264,266,196,795
103,107,144,845
69,383,333,333
76,997,282,788
12,441,853,000
11,868,128,388
142,486,580,311
416,284,322,665
31/12/2013
31/12/2012
(i) Receivables from State Capital and Investment Corporation (“SCIC”) represent remaining investment capital after allocating partly
to catastrophe reserve because the Corporation allocated invesment capital within 3 years. As stated in Note 27 of the Notes to the
consolidated nancial Statements, the Ministry of Finance has issued Ocial Letter 2803/BTC-QLBH dated 4 March 2013 providing
guidance on recording the investment capital and gain from disposal of investments into Bao Minh – CMG in 2007. The Corporation
allocates the invesment capital in 3 years from 2012 and an amount of VND 34,691,666,667 was recorder as a reduction to catastrophe
reserve for year ended 31 December 2013.
NGUYÊN GIÁ
Tại ngà y 0 1/01 /201 3
Tăn g tr ong năm
Đầu tư xây dựng
cơ bản hoàn thành
Thanh lý, nhượng bán
Phân loại lại (*)
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
GIÁ TRỊ HAO MÒN LŨY KẾ
Tại ngà y 0 1/01 /201 3
Khấ u hao trong năm
Giảm do thanh lý
Phân loại lại (*)
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
GIÁ TRỊ CÒN LẠI
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 2
125.469.174.018
208.918.382
3.676.667.968
-
-
129.354.760.368
47.741.980.696
7.569.631.121
-
-
55.311.611.817
74.043.148.551
77.727.193.322
45.530.060.694
2.826.422.727
-
(893.968.086)
(53.000.273)
47.409.515.062
35.603.348.696
3.441.376.339
(893.968.086)
(269.619.041)
37.881.137.908
9.528.377.154
9.926.711.998
1.931.483.777
-
-
-
(313.305.887)
1.618.177.890
1.049.423.895
264.703.879
-
(57.357.581)
1.256.770.193
361.407.697
882.059.882
37.866.826.592
402.316.181
26.800.000
(2.725.239.301)
(12.823.990.244)
22.746.713.228
31.954.620.662
2.616.354.323
(2.712.421.287)
(11.741.152.899)
20.117.400.799
2.629.312.429
5.912.205.930
4.801.694.581
46.567.818
111.461.094
(69.434.984)
(891.058.946)
3.999.229.563
3.923.896.434
389.696.833
(69.434.984)
(742.617.704)
3.501.540.579
497.688.984
877.798.147
215.599.239.662
3.484.225.108
3.814.929.062
(3.688.642.371)
(14.081.355.350)
205.128.396.111
120.273.270.383
14.281.762.495
(3.675.824.357)
(12.810.747.225)
118.068.461.296
87.059.934.815
95.325.969.279
NHÀ CỬA
PHƯƠNG TIỆN
VẬN TẢI
MÁY MÓC,
THIẾT BỊ
THIẾT BỊ
VĂN PHÒNG
KHÁC TỔNG
7. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2013, nguyên giá của tài sản cố định bao gồm một số đã k hấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng với giá trị là 58.688.998.504 đồng
(tại ngày 31 tháng 12 năm 2012: 58.339.766.961 đồng).
(*) Phân loại lại thể hiện nguyên giá và giá trị hao mòn lũy kế của những tài sản được phân loại sang chi phí trả trước dài hạn do không còn đủ điều kiện ghi nhận
vào tài sản cố định theo Thông tư số 45/2013/TT-BTC (“Thông tư 45”) ngày 25 tháng 4 năm 2013, do Bộ Tài chính đã ban hành hướng dẫn chế dộ quản lý , sử dụng
và trích khấu hao tài sản cố định.
64
THUYẾT MINH BÁO CÁO
TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Đơn vị / Unit: VND
Consolidated Financial Statements
282.375.828.200
-
-
-
282.375.828.200
980.063.014
-
-
980.063.014
281.395.765.186
281.395.765.186
73.133.161.822
2.141.908.796
8.917.456.649
(1.785.676.846)
82.406.850.421
36.898.697.672
10.284.389.259
(1.785.676.846)
45.397.410.085
37.009.440.336
36.234.464.150
355.508.990.022
2.141.908.796
8.917.456.649
(1.785.676.846)
364.782.678.621
37.878.760.686
10.284.389.259
(1.785.676.846)
46.377.473.099
318.405.205.522
317.630.229.336
NGUYÊN GIÁ
Tại ngà y 0 1/01 /201 3
Tăn g tr ong năm
Đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành
Phân loại lại
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
GIÁ TRỊ HAO MÒN LŨY KẾ
Tại ngà y 0 1/01 /201 3
Khấ u hao trong năm
Phân loại lại
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
GIÁ TRỊ CÒN LẠI
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 2
8.TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH
QUYỀN
SỬ DỤNG ĐẤT
PHẦN MỀM
MÁY TÍNH
TỔNG
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2013, nguyên
giá của tài sản cố định vô hình bao gồm
phần mềm máy tính đã khấu hao hết
nhưng vẫn còn sử dụng với giá trị là
11.705.244.562 đồng (tại ngày 31 tháng
12 năm 2012: 13.428.321.408 đồng).
6. DỰ PHÒNG CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN KHÓ ĐÒI
Dự phòng phải thu bảo hiểm gốc
Dự phòng phải thu đầu tư tài chính
Dự phòng phải thu hoạt động chứng khoán
TỔNG CỘNG
113.470.203.835
60.076.794.515
18.418.076.162
191.965.074.512
92.704.423.131
41.050.716.749
8.231.650.390
141.986.790.270
31/12/2013
31/12/2012
COST
As at 01/01/2013
Additions
Construction
in progress
Disposals
Reclassication (*)
As at 31/12/2013
ACCUMULATED DEPRECIATION
As at 01/01/2013
Charge for the year
Disposals
Reclassication (*)
As at 31/12/2013
NET BOOK VALUE
As at 31/12/2013
As at 31/12/2012
125,469,174,018
208,918,382
3,676,667,968
-
-
129,354,760,368
47,741,980,696
7,569,631,121
-
-
55,311,611,817
74,043,148,551
77,727,193,322
45,530,060,694
2,826,422,727
-
(893,968,086)
(53,000,273)
47,409,515,062
35,603,348,696
3,441,376,339
(893,968,086)
(269,619,041)
37,881,137,908
9,528,377,154
9,926,711,998
1,931,483,777
-
-
-
(313,305,887)
1,618,177,890
1,049,423,895
264,703,879
-
(57,357,581)
1,256,770,193
361,407,697
882,059,882
37,866,826,592
402,316,181
26,800,000
(2,725,239,301)
(12,823,990,244)
22,746,713,228
31,954,620,662
2,616,354,323
(2,712,421,287)
(11,741,152,899)
20,117,400,799
2,629,312,429
5,912,205,930
4,801,694,581
46,567,818
111,461,094
(69,434,984)
(891,058,946)
3,999,229,563
3,923,896,434
389,696,833
(69,434,984)
(742,617,704)
3,501,540,579
497,688,984
877,798,147
215,599,239,662
3,484,225,108
3,814,929,062
(3,688,642,371)
(14,081,355,350)
205,128,396,111
120,273,270,383
14,281,762,495
(3,675,824,357)
(12,810,747,225)
118,068,461,296
87,059,934,815
95,325,969,279
BUILDINGS
MOTOR
VEHICLES
MACHINERY
EQUIPMENT
OFFICE
EQUIPMENT
OTHERS TOTAL
7. ANGIBLE FIXED ASSETS
As at 31 December 2013, the cost of the Corporation’s xed assets includes VND 58,688,998,504 (as at 31 December 2012: VND 58,339,766,961) in respect of fully
depreciated assets which are still in use.
(*) Reclassication represents the cost and accumulated depreciation of assets that are classied to long-term prepayments due to those assets were no longer
qualied as tangible xed assets in accordance with Circular No. 45/2013/TT- BTC (“Circular 45”) dated 25 April 2013 issued by the Ministry of Finance guiding the
regime of management, usage and depreciation of xed assets.
www.baominh.com.vn
282,375,828,200
-
-
-
282,375,828,200
980,063,014
-
-
980,063,014
281,395,765,186
281,395,765,186
73,133,161,822
2,141,908,796
8,917,456,649
(1,785,676,846)
82,406,850,421
36,898,697,672
10,284,389,259
(1,785,676,846)
45,397,410,085
37,009,440,336
36,234,464,150
355,508,990,022
2,141,908,796
8,917,456,649
(1,785,676,846)
364,782,678,621
37,878,760,686
10,284,389,259
(1,785,676,846)
46,377,473,099
318,405,205,522
317,630,229,336
COST
As at 01/01/2013
Additions
Transfer from construction in progress
Reclassication
As at 31/12/2013
ACCUMULATED AMORTIZATION
As at 01/01/2013
Charge for the year
Reclassication
As at 31/12/2013
NET BOOK VALUE
As at 31/12/2013
As at 31/12/2012
8. INTANGIBLE ASSETS
LAND USE
RIGHTS
COMPUTER
SOFTWARE
TOTAL
As at 31 December 2013, the cost of the
Corporation’s intangible assets including
computer software is of VND
11,705,244,562 (as at 31 December 2012:
VND 13,428,321,408) in respect of fully
depreciated assets which are still in use.
6. PROVISION FOR SHORT-TERM DOUBTFUL DEBTS
Provision for premium receivables
Provision for nancial investment receivables
Provision for securities activity
TOTAL
113,470,203,835
60,076,794,515
18,418,076,162
191,965,074,512
92,704,423,131
41,050,716,749
8,231,650,390
141,986,790,270
31/12/2013
31/12/2012
66
THUYẾT MINH BÁO CÁO
TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Đơn vị / Unit: VND
Consolidated Financial Statements
9. CHI PHÍ XÂY DỰNG CƠ BẢN DỞ DANG
Tại ngà y 0 1 th áng 01
Tăn g tr ong năm
Kết chuyển sang tài sản cố định
Giảm khác
Tại n gày 31 t h án g 1 2
32.823.704.340
17.536.335.482
(12.732.385.711)
(458.998.894)
37.168.655.217
48.971.893.557
24.010.149.051
(38.843.558.015)
(1.314.780.253)
32.823.704.340
2013
2012
Chi tiết chi phí xây dựng cơ bản dở dang tại 31 tháng 12 năm 2013 và 31 tháng 12 năm 2012 là giá trị xây dựng các công trình xây
dựng trụ sở của các chi nhánh Bảo Minh ở các tỉnh và thành phố. Chi tiết giá trị cuối kỳ như sau:
Giá trị đất trụ sở
Nhà số 85/3 Hồ Tùng Mậu, Quậ n 1, TP.HCM
Chi phí dự án BEST 2012
Nhà số 217 Nam Kỳ Khởi Nghĩ a, Quận 1, TP.HCM
Trụ sở Bảo Minh Lạng Sơn
Trụ sở Bảo Minh Cần Thơ
Trụ sở Bảo Minh Bạc Liêu
Trụ sở Bảo Minh Quảng Nam
Trạm biến áp số 10 Phan Huy Chú
Các công trình khác
TỔNG CỘNG
3.956.818.182
11.102.271.300
-
10.440.974.665
1.551.656.602
1.593.780.554
10.238.138
1.684.533.466
3.550.887.363
3.277.494.947
37.168.655.217
3.956.818.182
11.102.271.300
7.765.527.446
1.945.832.988
1.463.841.154
1.116.269.710
1.518.398.886
149.041.825
379.640.817
3.426.062.032
32.823.704.340
31/12/2013
31/12/2012
NGUYÊN GIÁ
Tại n gày 01 /0 1 /2 01 3
và tại ngày 31/12/2013
GIÁ TRỊ HAO MÒN LŨY KẾ
Tại ngà y 0 1/01 /201 3
Khấ u hao trong năm
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
GIÁ TRỊ CÒN LẠI
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 2
27.638.017.517
965.953.659
1.593.394.159
2.559.347.818
25.078.669.699
26.672.063.858
QUYỀN
SỬ DỤNG ĐẤT
10. BẤT ĐỘNG SẢN Đ Ầ U TƯ
Theo quy định tại Chuẩn mực Kế toán Việt
Nam số 05 (VAS 05) - “Bất động sản đầu tư ”,
giá trị hợp lý của bất động sản đầu tư tại
ngày 31 tháng 12 năm 2013 cần được
trình bày trong báo cáo tài chính hợp nhất.
Tuy nhiên, Tổng Công ty có ý định nắm giữ
các bất động sản lâu dài và Tổng Công ty
cũng chưa xác định được các bất động
sản cùng loại tương tự để so sánh.
www.baominh.com.vn
9. CONSTRUCTION IN PROGRESS
As at 1 January
Additions
Transferred to tangible xed assets
Other deductions
As at 31 December
32.823.704.340
17.536.335.482
(12.732.385.711)
(458.998.894)
37.168.655.217
48.971.893.557
24.010.149.051
(38.843.558.015)
(1.314.780.253)
32.823.704.340
2013
2012
Construction in progress as at 31 December 2013 and 31 December 2012 represents the value of working oce construction of
Bao Minh’s branches in town and cities. Detail of construction in progress as at the balance sheet date:
Land use right of Head oce
Building at 85/3 Ho Tung Mau St., District 1, HCMC
BEST 2012 Project
Building at 217 Nam Ky Khoi Nghia St., District 1, HCMC
Bao Minh Lang Son oce
Bao Minh Can Tho oce
Bao Minh Bac Lieu oce
Bao Minh Quang Nam oce
Transformer station at 10 Phan Huy Chu Street
Other constructions
TOTAL
3,956,818,182
11,102,271,300
-
10,440,974,665
1,551,656,602
1,593,780,554
10,238,138
1,684,533,466
3,550,887,363
3,277,494,947
37,168,655,217
3,956,818,182
11,102,271,300
7,765,527,446
1,945,832,988
1,463,841,154
1,116,269,710
1,518,398,886
149,041,825
379,640,817
3,426,062,032
32,823,704,340
31/12/2013
31/12/2012
COST
As at 1/1/2013
and as at 31/12/2013
ACCUMULATED DEPRECIATION
As at 1/1/2013
Charge for the year
As at 31/12/2013
NET BOOK VALUE
As at 31/12/2013
As at 31/12/2012
27,638,017,517
965,953,659
1,593,394,159
2,559,347,818
25,078,669,699
26,672,063,858
LAND USE
RIGHT
10. INVESTMENT PROPERTIES
According to Vietnamese Accounting
Standard No. 5 (VAS 05) - “Investment
properties”, fair value of investment
properties as at 31 December 2013 needs
to be disclosed. However, the Corporation
has the intention to keep the investment
properties for a long time and the
Corporation was not able to nd the fair
value of similar type of investment
properties for comparison.
THUYẾT MINH BÁO CÁO
TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Đơn vị / Unit: VND
Consollidated Financial Statements
304.063.113.370
-
(22.882.995.600)
281.180.117.770
19.488.704.338
-
(10.563.562.308)
8.925.142.030
290.105.259.800
284.574.409.032
220.297.711.055
81.212.300.000
(110.800.000.000)
190.710.011.055
-
39.748.855.528
-
39.748.855.528
230.458.866.583
220.297.711.055
137.000.000.000
353.000.000.000
(117.000.000.000)
373.000.000.000
-
-
-
-
373.000.000.000
137.000.000.000
661.360.824.425
434.212.300.000
(250.682.995.600)
844.890.128.825
19.448.704.338
39.748.855.528
(10.563.562.308)
48.673.997.558
893.564.126.383
641.872.120.087
GIÁ TRỊ KHOẢN Đ ẦU TƯ DÀI HẠN
Tại ngà y 0 1/01 /201 3
Tăn g
Giảm
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
DỰ PHÒNG GIẢM GIÁ ĐẦ U TƯ DÀI HẠN
Tại ngà y 0 1/01 /201 3
Tăn g
Hoàn nhập
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
GIÁ TRỊ THUẦN ĐẦ U TƯ DÀI HẠN
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 3
Tại n gày 31 /1 2 /2 01 2
CỔ PHIẾU
TRÁI PHIẾU
KHÁC TỔNG
11. ĐẦU TƯ DÀI HẠN KHÁC VÀ DỰ PHÒNG GIẢM GIÁ ĐẦ U TƯ DÀI HẠN
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu Điện
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức
Cổ phiếu Công ty CP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Khách sạn Hạ Long
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn Kim Liên
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Vận tải Long An
Cổ phiếu Tổng Công ty CP Tái bảo hiểm Quốc Gia Việt Nam
Cổ phiếu Công ty Địa ốc 9
Cổ phiếu Công ty Quản lý Quỹ Đầu tư Bảo Việt
Cổ phiếu Quỹ Đầu tư tăng trưởng Việt Nam - VF2
Cổ phiếu Tổng Công ty CP Rượu Bia Nước giải khát Sài Gòn
Cổ phiếu Công ty Tài chính Cổ phần Sông Đà
Cổ phiếu Tổng Công ty Hóa chất Việt Nam
TỔNG CỘNG
Trái phiếu Công ty Cổ phần Sông Đà Thăng Long
Trái phiếu Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Trái phiếu Tập đoàn Công nghiệp Tàu Thủy ( Vinashin)
Trái phiếu Chính phủ
Trái phiếu ASP Công ty CP DK Anpha
TỔNG CỘNG
48.020.000.000
1.277.992.000
211.203.135
6.000.000.000
7.618.100.000
779.200.000
100.000.000
43.218.000.000
514.000.000
19.925.723.060
6.515.899.575
7.000.000.000
80.000.000.000
60.000.000.000
281.180.117.770
12.497.711.055
30.000.000.000
67.000.000.000
81.212.300.000
-
190.710.011.055
48.020.000.000
1.277.992.000
211.203.135
6.000.000.000
7.618.100.000
779.200.000
100.000.000
43.218.000.000
514.000.000
40.080.953.060
9.243.665.175
7.000.000.000
80.000.000.000
60.000.000.000
304.063.113.370
12.497.711.055
110.000.000.000
67.000.000.000
26.800.000.000
4.000.000.000
220.297.711.055
Chi tiết danh mục đầu tư cổ phiếu chưa niêm yết và trái phiếu tại ngày kết thúc niên độ kế toán:
31/12/2013
31/12/2012
Các khoản đầu tư dài hạn khác là các khoản tiền gửi có kỳ hạn từ trên 1 năm.
68
12. LÃI CƠ BẢN TRÊN CỔ PHIẾU
Lợi nhuận trong năm phân bổ cho các cổ đông sở hữu
cổ phiếu phổ thông của Tổng Công ty
Lợi nhuận để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu
Số cổ phiếu phổ thông bình quân gia quyền
để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
89.483.985.568
89.483.985.568
75.500.000
1.185
86.532.599.290
86.532.599.290
75.500.000
1.146
2013
2012
Việc tính toán lãi cơ bản trên cổ phiếu phân bổ cho các cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông của Tổng Công ty được thực hiện trên
cơ sở các số liệu sau: