Phát Hành | Issued:
For Construction
Top chord of Truss
Ngày Phát Hành | Issued Date:
12/03/2018
PL. 250x200x16 mm
4M20 Grade 8.8
PL. 10mm Thk.
250
10
2040 70 4020
60
50
1
BR
-1
Sơ Đồ Vị Trí & Ghi Chú | Keyplan & Notes:
N
60
End plate 6mm Thk.
16
40 70 40
20
30
ST-1
50
10 Typ.
200
RC.Beam
250
4M20 Grade 8.8
PL. 10mm Thk.
1M24 Grade 8.8
PL. 12mm Thk.
PL. 10mm Thk.
BR
-
1
Section 9
1:10
1:10
4M20 Grade 8.8
PL. 10mm Thk.
ST-1
20
40 70 40 20
Min
20 40 70 40
Min
20
20
11
250
250
ST-1
4M20 Grade 8.8
PL. 10mm Thk.
40 7
0
PL. 250x200x16 mm
3040 70 40
ST-1
PL. 10mm Thk.
2Ø16
ST-1
45 70 45
ST-1, ST-2
250
RF-1, RF-2
20
40 70 40
25 75 50 75 25
10
Top chord of Truss
126.5
250
40 50
16 30 40 70 40 20
9
4M20 Grade 8.8
PL. 10mm Thk.
BR-2
PL. 10mm Thk.
70 4
0
3M20 Grade 8.8
PL. 10mm Thk.
Web member of Truss
R00 12/03/2018
Nr. Ngày | Date
GL
First Issue
Mô Tả | Description:
Chủ Đầu Tư | Client:
Typical Detail
D9
1:10
S-02-005
D10
S-02-005
Typical Detail
1:10
D11
S-02-005
Typical Detail
1:10
CÔNG TY TNHH HUHTAMAKI (VIỆT NAM)
HUHTAMAKI (VIETNAM) LIMITED
Duyệt Bởi | Approved By:
Manfred Schmid
0x
90
x7
Tư Vấn Thiết Kế | Engineering Designer:
L9
150
4M20 Grade 8.8
PL. 10mm Thk.
PL. 10mm Thk.
Section 11
Section 10
1:10
200
250
ST-1
ST1, ST2
12
400 Min
50 100 50
ST1, ST2
0
ST1, ST2
20
RF-1, RF-2
2Ø16
3040 70 40
L9
x7
90
0x
1M20 Grade 8.8
PL. 80x80x10mm
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
628C Hanoi Highway
An Phu Ward, District 2
Ho Chi Minh City
Vietnam
+84 8 6281 4556 Telephone
+84 8 6287 0757 Fax
E-mail
www.royalhaskoningdhv.vnInternet
Giám đốc khối công nghiệp và dân dụng | Director of Industry and Buildings :
D12
S-02-005
Typical Detail
Vadym Sheronov
1:10
Quản Lý Dự Án | Project Manager:
Ho Minh Nhat
Chủ Trì Kết Cấu | Principal Structural:
Nguyen Thanh Duy
Thiết Kế | Desginer:
Le Minh Triet
Tên Cơng Trình | Project Title:
Huhtamaki Plant Expansion Project
Dự án mở rộng nhà máy Huhtamaki
Địa Chỉ | Address:
Số 22, Đường số 08, KCN Việt Nam Singapore, Phường Bình
Hịa, TX Thuận An, Bình Dương, Việt Nam.
No 22, Street 08, Vietnam Singapore Industrial Park, Binh Hoa
Ward, Thuan An Town, Binh Duong Province, Vietnam.
Standard remarks :
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in millimeters (mm).
- All drawings to be read in conjuntion with the Architectural, MEP and Process drawings.
- Indicated finished floor level of the buildings is +0.00 = EL +26.05m
-Secondary structure which support wall refer to dwg no. 00-S-016 - u.n.o
- Steel:
Hot - rolled, rod section. welded pipe : minimum yield strength 245 N/mm²
Steel plate , built-up section
: minimum yield strength 345 N/mm²
Purlin & girt
: minimum yield strength 450 N/mm²
- Bolt :
Super structure
: grade 8.8
Hạng Mục | Item:
2A - NHÀ SẢN XUẤT CHÍNH 02
2A - MAIN BUILDING 02
Tên Bản Vẽ | Drawing Title:
Steel connection details - Sheet 3
Chi tiết liên kết thép - Tờ 3
Anchor bolt
: grade 4.6
- Weld mesh (deformed bar)
: minimum yield strength 485 N/mm²
- Refer to general note on drawing no. 00-S-010 to 00-S-018
- Concrete :
Element
Strength Concrete
Steel
Giai Đoạn | Phase:
Thiết kế chi tiết | Detailed Design
Concrete Cover
Số Dự Án | Project Nr.
Bộ Phận Thiết Kế | Design Discipline:
VN1399
Kết Cấu | Structural
Tỉ Lệ | Scale:
Khổ Giấy | Paper Size:
Foundation
C 25/30
Rebar :
50 mm
Rc Wall (cast In-situ)
C 25/30
Ø<10mm : Min Yield Strength, Fy=240 Mpa
40 mm
Slab (cast In-situ)
C 25/30
Ø>=10mm : Min Yield Strength,fy=390 Mpa
30 mm
1:10
A1
Beam (cast In-situ)
C 25/30
40 mm
Số Bản Vẽ | Drawing Number:
Hiệu Chỉnh | Revision:
Rc Column (cast In-situ)
C 25/30
40 mm
VN1399-2A-S-05-062
R00