Tải bản đầy đủ (.docx) (20 trang)

Bộ đề tiếng anh kiểm tra học kỳ 1 lớp 2 và lớp 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.29 MB, 20 trang )

Nguyen Van Be Primary School
School year: 2023 - 2024
Subject: English
(Đề chính thức)

Full name: …………………………….........
Class: 2A…..
Time allowed: 35 minutes
THE FIRST TERM - TEST

Listening

Reading and writing

Speaking

Total

PART I. LISTENING ( 4 points)
Question 1: Listen and circle.

1.

K

X

2.

P


Q

3.

V

S

4.

Q

J

Question 2: Listen and tick.


PART II. READING AND WRITING ( 4 points)
Question 3: Look and tick.

1. A: Can you draw a village?
B: Yes, I can.
a.

2. A: Pass me the jam, please.
B: Here you are.

b.

a.


3. A: Is there an ox?
B: Yes, there is.

4. A: What can you see?
B: I can see a river.

a.

b.

a.

Question 4: Look and write.

O
1.

3.

b.

N

P

_IZZA

S
2. V A _


_EA

4. R A I N B _ W

PART III. SPEAKING ( 2 points)

ANSWERS

b.


PART I. LISTENING ( 4 điểm)
Question 1: Listen and circle ( 2 điểm) Mỗi câu đúng 0, 5 điểm
1. K X
2. P
Q
3. V
S
Question 2: Listen and tick. ( 2 điểm) Mỗi câu đúng 0, 5 điểm
1. C
2. A
3. B
4. B
1. A: Is there a fox?
B: Yes, there is.
2. A: What’s she doing?
B: She’s colouring a square.
3. A: Is he flying a kite?
B: Yes, he is.

4. The pizza is yummy.
PART II. READING AND WRITING ( 4 điểm)
Question 3: Read and tick  ( 2 điểm) Mỗi câu đúng 0, 5 điểm
1. B 2. B 3. A 4. A
Question 4: Look and write. ( 2 điểm) Mỗi câu đúng 0, 5 điểm

1. PIZZA
3. SEA

2. VAN
4. RAINBOW

PART III. Speaking ( 2 điểm)

Point to the picture and say
Teacher points some pictures and students look at them and answer.

4. Q

J


MA TRẬN ĐỀ THI CHÍNH THỨC HỌC KÌ I LỚP 2

KỸ
NĂNG

NHIỆM VỤ
ĐÁNH GIÁ/
KIẾN THỨC

CẦN ĐÁNH GIÁ

M1
TNK
Q
TL

1. LISTEN AND
CIRCLE
X, P, S, J
NGHE

ĐỌC

VIẾT

NÓI

2. LISTEN AND
TICK
A fox, colouring a
square, flying a
kite, pizza
3. READ AND
TICK.
Answering a
question, village,
jam, ox, river
4. LOOK AND
WRITE

Pizza, van, sea,
rainbow
5. LOOK AND
SAY

2


M4
TN
KQ

TL

TỔNG SỐ
CÂU,
SỐ
ĐIỂM,
TỶ LỆ %

2


2


2


2



1
0,5

1
0.5đ
2

9 câu
4,5đ

Nguyen Van Be Primary School

MỨC/ ĐIỂM
M2
M3
TNK
TNK
Q
TL
Q
TL

8 câu
4 điểm
40%

4câu
2 điểm

20%

1
0.5đ

1
0.5đ

4câu
2 điểm
20%

2


1
0.5đ

1
0,5 đ

7câu
3,5đ

3 câu
1,5đ

1câu
0,5đ


4 câu
20 điểm
20 %
câu 20
10 điểm

Full name: …………………………….........


School year: 2023 - 2024
Subject: English
(Đề dự phòng)

Class: 2A…..
Time allowed: 35 minutes
THE FIRST TERM - TEST

Listening

Reading and writing

Speaking

Total

PART I. LISTENING ( 4 points)
Question 1: Listen and circle.

1.


K

X

2.

P

Q

3.

V

S

4.

Q

J

Question 2: Listen and tick


PART II. READING AND WRITING ( 4 points)
Question 3: Look and tick.

1. A: Can you draw a village?
B: Yes, I can.

b.

2. A: Pass me the jam, please.
B: Here you are.

b.

a.

3. A: Is there an ox?
B: Yes, there is.

4. A: What can you see?
B: I can see a river.

b.

b.

a.

Question 4: Look and write.

O
2.

3.

b.


N

E

S

JUIC_

2. V A _

_EA

4. F _ X

PART III. SPEAKING ( 2 points)

ANSWERS

b.


PART I. LISTENING ( 4 điểm)
Question 1: Listen and circle ( 2 điểm) Mỗi câu đúng 0, 5 điểm
1. K X
2. P
Q
3. V
S
Question 2: Listen and tick. ( 2 điểm) Mỗi câu đúng 0, 5 điểm
1. C

2. A
3. B
4. B
1. A: Is there a fox?
B: Yes, there is.
2. A: What’s she doing?
B: She’s colouring a square.
3. A: Is he flying a kite?
B: Yes, he is.
4. The pizza is yummy.
PART II. READING AND WRITING ( 4 điểm)
Question 3: Read and tick  ( 2 điểm) Mỗi câu đúng 0, 5 điểm
2. B 2. B 3. A 4. A
Question 4: Look and write. ( 2 điểm) Mỗi câu đúng 0, 5 điểm

1. JUICE
3. SEA

2. VAN
4. FOX

PART III. Speaking ( 2 điểm)

Point to the picture and say
Teacher points some pictures and students look at them and answer.

4. Q

J



MA TRẬN ĐỀ THI DỰ PHỊNG HỌC KÌ I LỚP 2

KỸ
NĂNG

NHIỆM VỤ
ĐÁNH GIÁ/
KIẾN THỨC
CẦN ĐÁNH GIÁ
1. LISTEN AND
CIRCLE
X, P, S, J

NGHE

ĐỌC

VIẾT

NÓI

2. LISTEN AND
TICK
A fox, colouring a
square, flying a
kite, pizza
3. READ AND
TICK.
Answering a

question, village,
jam, ox, river
4. LOOK AND
WRITE
juice, van, sea, fox
5. LOOK AND
SAY

M1
TNK
Q
TL
2


MỨC/ ĐIỂM
M2
M3
TNK
TNK
Q
TL
Q
TL

M4
TN
KQ

TL


TỔNG SỐ
CÂU,
SỐ
ĐIỂM,
TỶ LỆ %

2


2


2


2


1
0,5

1
0.5đ
2

9 câu
4,5đ

8 câu

4 điểm
40%

4câu
2 điểm
20%

1
0.5đ

1
0.5đ

2


1
0.5đ
7câu
3,5đ

1
0,5 đ
3 câu
1,5đ

1câu
0,5đ

4câu

2 điểm
20%
4 câu
20 điểm
20 %
câu 20
10 điểm


Nguyen Van Be Primary School
Full name: …………………………….........
Class: 3A…....
(Đ chính th c)

Marks

THE FIRST- TERM TEST
Subject: English
School year: 2023- 2024
Time: 35 minutes

Listening

Reading and writing

Speaking

A: LISTENING
Question 1: Listen and tick (). (1 point)


0. A.

B.

1. A.

B.

2. A.

B.

3. A.

B.

4. A.

B.



Question 2: Listen and tick () or cross (X). (1 point)
2
3
1

4

5




Question 3: Listen and match. (1 point)
A.

0

B.

C.

D.

E.

1

2

3

4

Question 4. Listen and number. (1 point)
A

B

C


D

0

B: READING AND WRITING
Question 5: Look, read and circle. (1 point)
0. Do you have a _________________?
A. eraser
B. notebook

C. ruler

E


1. A: Is this our __________________?
B: Yes, it is.
A. computer room
B. gym

C. school

2. Do you have an eraser?
- No, I don’t. I have _________.
A. a pencil case
B. an eraser

C. a book


3. What’s your hobby?
- I like _________.
A. swimming
B. singing

C. running

4. May I _________?
- Yes, you can.
A. sit down

C. go out

B. come in

Question 6: Read and match. (1 point)
0.What’s your name?

A. It’s swimming.

1. What’s your hobby?

B. No, you can’t.

2. How old are you?

C. My name’s Mary.

3. Do you have a pen?


D. I’m eight years old.

4. May I speak Vietnamese.
E. No, I don’t.
Question 7: Reorder the words to make meaningful sentences. (1 point)
Ex: name / is / What / your / ?  What is your name?
1. close / May / the / I / book / ?

2. is / Ms / This / Hoa /.

3. years / seven/ old / I’m / .

4. nose,/ your/ Touch/ please!

Question 8: Look and complete. (1 point)


1. Let’s go to the library.

1. I have a r _ l _ _

3. _ _ _ down, please
C: SPEAKING (2 points)

2. This is my s _ _ _ ol

4. I play _ h _ s _ at break time.


MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KÌ I MƠN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024N ĐỀ THI HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024 THI HỌC KÌ I MƠN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024C KÌ I MƠN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024NG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024P 3 NĂM HỌC 2023– 2024M HỌC KÌ I MƠN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024C 2023– 2024 2024

(Đ chính th c)

Kỹ
năngng

Nhiệm vụ đánh m vụ đánh đánh ánh
giá/kiến thức cần n thức cần c cần n
đánh ánh giá

Mức cần c/Điểmm
M1

M2

Listen and tick

3
0,25đ/ câu/ câu

1
0,25đ/ câu/ câu

Listen and tick or cross

1
0,25đ/ câu/ câu

2
0,25đ/ câu/ câu


Listen and match

2
0,5đ/ câu/ câu
2
0,5đ/ câu/ câu

2
0,5đ/ câu/ câu
2
0,5đ/ câu/ câu

Look, read and circle

1
0,25đ/ câu/ câu

2
0,25đ/ câu/ câu

Read and match

2
0,25đ/ câu/ câu

2
0,25đ/ câu/ câu

Reorder the words to
make sentences


2
0,25đ/ câu/ câu

1
0,25đ/ câu/ câu

Nghe

Listen and number

Đọcc

Viếtt

2
0,25đ/ câu/ câu

Look and complete
Interview

Nói

1
0,25đ/ câu/
câu

1
0,25đ/ câu/
câu


1
0,25đ/ câu/
câu
2
0,25đ/ câu/
câu

16 câu
4 đ/ câuiểmm
40%

8 câu
2 đ/ câuiểmm
20%

8 câu
2 đ/ câuiểmm
20%

3
0,25đ/ câu/ câu
3
0,25đ/ câu/ câu

Look, point and say
Let’s talk

Tổng sống


M3

Tổng sống số
câu, số
đánh iểmm,
tỷ lệ % lệm vụ đánh %

16
40%

17
42,5%

2
0,25đ/ câu/
câu
7
17,5%

8 câu
2 đ/ câuiểmm
20%


ANSWER KEY – GRADE GRADE 3
(Đ chính th c)
Questio
n
1
2

3
4
5
6
7

8

speaking

Answer
1. B
2. 
1.E
1. A
1. C
1. A
1.
2.
3.
4.
1.
2.
3.
4.

2. B
3. X
2.A


3. A
4. 
3.B

4.B
5.X
4.C

2. B
3. E
4. D
2. A
3. C 4.C
2. D
3. E
4. B
May I close the book?
This is Ms Hoa.
I’m seven years old.
Touch your nose, please!
ruler
school
sit
chess
Students answer

Nguyen Van Be Primary School
Full name: …………………………….........
Class: 3A…....
(Đ d phòng)


Marks

Listening

Point

Total

0.25/ each
0.25/ each
0.5/ each

1
1
1

0.25/ each
0.25/ each
0.25/ each
0.25/ each

1
1
1
1

0.25/ each

1


2

THE FIRST- TERM TEST
Subject: English
School year: 2023- 2024
Time: 35 minutes

Reading and writing

Speaking


A: LISTENING
Question 1: Listen and tick (). (1 point)

0. A.

B.

1. A.

B.

2. A.

B.

3. A.


B.

4. A.

B.



Question 2: Listen and tick () or cross (X). (1 point)
2
3
1

4

5



Question 3: Listen and match. (1 point)
A.

0

B.

C.

D.


E.

1

2

3

4

Question 4. Listen and number. (1 point)
A

B

C

D

0

B: READING AND WRITING
Question 5: Look, read and circle. (1 point)
0. Do you have a _________________?
A. eraser
B. notebook

C. ruler

E



1. A: Is this our __________________?
B: Yes, it is.
A. computer room
B. gym

C. school

2. Do you have an eraser?
- No, I don’t. I have _________.
A. a pencil case
B. an eraser

C. a book

3. What’s your hobby?
- I like _________.
A. swimming
B. singing

C. running

4. May I _________?
- Yes, you can.
A. sit down

C. go out

B. come in


Question 6: Read and match. (1 point)
0.What’s your name?

F. It’s swimming.

5. What’s your hobby?

G. No, you can’t.

6. How old are you?

H. My name’s Mary.

7. Do you have a pen?

I. I’m eight years old.

8. May I speak Vietnamese.
J. No, I don’t.
Question 7: Reorder the words to make meaningful sentences. (1 point)
Ex: name / is / What / your / ?  What is your name?
5. out / May / go / I / out/ ?

6. is / Mr / This / Long /.

7. years / seven/ old / I’m / .

8. red / a / I / have / pen /.


Question 8: Look and complete. (1 point)


2. Let’s go to the library.

1. I have a p _ _ .

3. _ _ _ down, please !
C: SPEAKING (2 points)

2. This is my s _ _ _ ol .

4. Let’s go to the g _ m .


MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KÌ I MƠN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024N ĐỀ THI HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024 THI HỌC KÌ I MƠN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024C KÌ I MƠN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024NG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024P 3 NĂM HỌC 2023– 2024M HỌC KÌ I MƠN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC 2023– 2024C 2023– 2024 2024
(Đ d phòng)

Kỹ
năngng

Nhiệm vụ đánh m vụ đánh đánh ánh
giá/kiến thức cần n thức cần c cần n
đánh ánh giá

Mức cần c/Điểmm
M1

M2


Listen and tick

3
0,25đ/ câu/ câu

1
0,25đ/ câu/ câu

Listen and tick or cross

1
0,25đ/ câu/ câu

2
0,25đ/ câu/ câu

Listen and match

2
0,5đ/ câu/ câu
2
0,5đ/ câu/ câu

2
0,5đ/ câu/ câu
2
0,5đ/ câu/ câu

Look, read and circle


1
0,25đ/ câu/ câu

2
0,25đ/ câu/ câu

Read and match

2
0,25đ/ câu/ câu

2
0,25đ/ câu/ câu

Reorder the words to
make sentences

2
0,25đ/ câu/ câu

1
0,25đ/ câu/ câu

Nghe

Listen and number

Đọcc

Viếtt


2
0,25đ/ câu/ câu

Look and complete
Interview

Nói

1
0,25đ/ câu/
câu

1
0,25đ/ câu/
câu

1
0,25đ/ câu/
câu
2
0,25đ/ câu/
câu

16 câu
4 đ/ câuiểmm
40%

8 câu
2 đ/ câuiểmm

20%

8 câu
2 đ/ câuiểmm
20%

3
0,25đ/ câu/ câu
3
0,25đ/ câu/ câu

Look, point and say
Let’s talk

Tổng sống

M3

Tổng sống số
câu, số
đánh iểmm,
tỷ lệ % lệm vụ đánh %

16
40%

17
42,5%

2

0,25đ/ câu/
câu
7
17,5%

8 câu
2 đ/ câuiểmm
20%


ANSWER KEY – GRADE GRADE 3
(Đ d phòng)
Questio
n
1
2
3
4
5
6
7

8

speaking

Answer
1. B
2. 
1.E

1. A
1. C
1. A
5.
6.
7.
8.
5.
6.
7.
8.

2. B
3. X
2.A

3. A
4. 
3.B

4.B
5.X
4.C

2. B
3. E
4. D
2. A
3. C 4.C
2. D

3. E
4. B
May I go out?
This is Mr Long.
I’m seven years old.
I have a red pen.
pen
school
sit
gym
Students answer

Point

Total

0.25/ each
0.25/ each
0.5/ each

1
1
1

0.25/ each
0.25/ each
0.25/ each
0.25/ each

1

1
1
1

0.25/ each

1

2



×