Tải bản đầy đủ (.pdf) (69 trang)

Dự toán cải tạo sửa chữa phòng chức năng thành nhà ăn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (12.83 MB, 69 trang )

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ

STT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
2
2.1
3

3.1
4

4.1

CƠNG TRÌNH : CẢI TẠO SỬA CHỮA NHÀ ĂN CƠ SỞ 2
ĐỊA ĐIỂM: CƠ SỞ 2 - PHƯỜNG NGỌC THỤY - QUẬN LONG BIÊN - THÀNH PHỐ HÀ NỘI

KHOẢN MỤC CHI PHÍ

Chi phí xây dựng
Phá dỡ
Phần kết cấu
Phần kiến trúc
Phần điện
Phần điều hịa khơng khí
Chi phí thiết bị
Phần thiết bị điều hịa khơng khí


Chi phí tư vấn (QĐ79-ngày
15/02/2017)
Chi phí lập báo cáo KTKT
Chi phí khác
Chi phí hạng mục chung (TT062016/TT-BXD)
Chi phí nhà tạm
TỔNG CỘNG
LÀM TRỊN

DIỄN GIẢI

Gxd
Xem dự toán chi tiết
Xem dự toán chi tiết
Xem dự toán chi tiết
Xem dự toán chi tiết
Xem dự toán chi tiết
Gtb
Gtv

5,887%*1,15*(Gxd+Gtb)

1,00%*Gxd

Page 1

GIÁ TRỊ TRƯỚC VAT GIÁ TRỊ VAT
1,534,983,643
145,963,800
115,683,536

1,029,302,075
218,641,848
25,392,384
146,181,818
146,181,818

153,498,364
14,596,380
11,568,354
102,930,208
21,864,185
2,539,238
14,618,182
14,618,182

113,815,742
15,349,836

11,381,574
1,534,984

113,815,742

15,349,836
1,810,331,040

11,381,574

1,534,984
181,033,104


GIÁ TRỊ SAU VAT
1,688,482,008
160,560,179
127,251,890
1,132,232,283
240,506,033
27,931,622
160,800,000
160,800,000
125,197,317
125,197,317
16,884,820

16,884,820
1,991,364,144
1,991,364,000


BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : CẢI TẠO SỬA CHỮA NHÀ ĂN CƠ SỞ 2
HẠNG MỤC : PHÁ DỠ
STT

1

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng


HM

HẠNG MỤC : PHÁ DỠ

BA.13210VD Tháo dỡ các loại đèn ống dài 0,6m loại
hộp đèn 1 bóng
Tầng 1 : 22 = 22

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

bộ

44.

29,946

0

1,317,624

0


cái

32.

35,735

0

1,143,520

0

m2

62.75

11,454

0

718,749

0

m

18.8

22,348


0

420,142

0

m

35.76

33,522

0

1,198,747

0

Tầng 2 : 22 = 22
2

BA.11101VD Tháo dỡ quạt trần
Tầng 1 : 16 = 16
Tầng 2 : 16 = 16

3

AA.31312


Tháo dỡ cửa
Tầng 1:
S1 : 4*2,3*1,9 = 17,48
S3 : 3*0,44*3,4 = 4,488
S5 : 3*0,46*3,4 = 4,692
S6 : 1*2,3*1,9 = 4,37
D2 : 4*0,9*2,7 = 9,72
D5 : 2*0,7*2,0 = 2,8
D6 : 2*1,2*2,2 = 5,28
Tầng 2:
S1 : 1*2,3*1,9 = 4,37
S3' : 3*0,44*2,5 = 3,3
S5' : 3*0,46*2,5 = 3,45
D5 : 2*0,7*2,0 = 2,8

4

SA.21101

Tháo dỡ khuôn cửa đơn

Tầng 1:
D5 : 2*(0,7+2,0*2) = 9,4
Tầng 2:
D5 : 2*(0,7+2,0*2) = 9,4
5

SA.21102

Tháo dỡ khuôn cửa kép


1


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

Tầng 1:
D2 : 4*(0,9+2,7*2) = 25,2
D6 : 2*(1,2*2,2*2) = 10,56
6

TT

7


SA.21230

Tháo dỡ con tiện bê tông trục A/8-9
Tháo dỡ lan can tay vịn gỗ

công

1.

300,000

0

300,000

0

m

8.992

26,266

0

236,184

0

m2


7.194

123,745

36,208

0

890,222

260,483

m3

0.557

57,271

145,348

0

31,900

80,959

m3

1.177


171,811

361,075

34,165

202,222

424,986

Thang TH2:
Sqrt(1,96^2+1,5^2) = 2,468
Sqrt(0,954^2+1,25^2) = 1,572
Sqrt(1,55^2+2,25^2) = 2,732
2,22 = 2,22
8

AI.63211

Tháo dỡ lan can sắt
Thang TH2:
Sqrt(1,96^2+1,5^2)*0,8 = 1,974
Sqrt(0,954^2+1,25^2)*0,8 = 1,258
Sqrt(1,55^2+2,25^2)*0,8 = 2,186
2,22*0,8 = 1,776

9

AA.22121


Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn

Thang TH2:
Bậc thang:
Trượt 1 : 6*0,25*0,15*0,865/2 = 0,097
Trượt 2 : 5*0,25*0,15*0,9/2 = 0,084
Trượt 3 : 11*0,25*0,15*0,865/2 = 0,178
Gờ lan can:
Sqrt(1,96^2+1,5^2)*0,2*0,11 = 0,054
Sqrt(0,954^2+1,25^2)*0,2*0,11 = 0,035
Sqrt(1,55^2+2,25^2)*0,2*0,11 = 0,06
2,22*0,2*0,11 = 0,049
10

AA.22111

Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn,
bê tơng có cốt thép
Thang TH2:
Bản thang:
Trượt 1 :
Sqrt(1,61^2+1,096^2)*0,88*0,1 = 0,171
Chiếu nghỉ : 0,88*0,845*0,1 = 0,074

2

29,027



STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Trượt 2 :
Sqrt(1,14^2+0,94^2)*0,715*0,1 = 0,106
Chiếu nghỉ : 0,88*0,79*0,1 = 0,07
Trượt 3 :
Sqrt(1,85^2+1,564^2)*0,79*0,1 = 0,191
Dầm chân thang : 0,22*0,3*1,03 =
0,068
Dầm bản thang:

11

AA.21111


Trượt 1 :
Sqrt(1,61^2+1,096^2)*0,3*0,15 = 0,088
Dầm chiếu nghỉ : (1,03+1,65)*0,3*0,15
= 0,121
Trượt 2 : Sqrt(1,14^2+0,94^2)*0,3*0,15
= 0,066
Dầm chiếu nghỉ :
(1,65+0,865)*0,3*0,15 = 0,113
Trượt 3 :
Sqrt(1,85^2+1,564^2)*0,3*0,15 = 0,109
Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường
gạch
Tầng 1:

m3

44.

Trục A/8-9 : (0,56+0,66)*(3,6-0,3)*0,33
= 1,329
2,49*(3,6-0,3)*0,22 = 1,808
0,54*(3,6-0,3)*0,11 = 0,196
Trục B/5-8 : 10,58*(3,6-0,35)*0,22 =
7,565
Trục C/2-7 : 17,78*(3,6-0,35)*0,22 =
12,713
Trục 5 : 1,28*(3,6-0,3)*0,22 = 0,929
Trục 6/A-C : 5,18*(3,6-0,45)*0,22 =
3,59 9/A-B : 2,62*(3,6-0,3)*0,33 =
Trục

2,853
Trục 9/B-C : 5,1*(3,6-0,45)*0,22 =
3,534
Trục 9/C-D : 5,02*(3,6-0,55)*0,22 =
3,368
1,5*(3,6-0,55)*0,33 = 1,51
Tường nhà vệ sinh:
2*1,785*3,6*0,11 = 1,414

3

386,575

0 17,009,286

0


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C


Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

Trừ cột : -14*0,22*0,3*(3,6-0,35) = 3,003
Bồn hoa ngoài nhà :
(6,67+0,59)*2*0,45*0,11 = 0,719
Trừ cửa:
S1 : -4*2,3*1,9*0,22 = -3,846
S3 : -3*0,44*3,4*0,22 = -0,987
S5 : -3*0,46*3,4*0,22 = -1,032
D2 : -4*0,9*2,7*0,22 = -2,138
D5 : -2*0,7*2,0*0,11 = -0,308
D6 : -2*1,2*2,2*0,22 = -1,162
Tầng 2:
Trục A/8-9 : (0,56+0,66)*(3,6-0,3)*0,33
= 1,329
2,49*(3,6-0,3)*0,22 = 1,808
0,54*(3,6-0,3)*0,11 = 0,196
Trục C/2-3 : 3,38*(3,6-0,35)*0,22 =
2,417
Trục 9/A-B : 2,62*(3,6-0,3)*0,33 =
2,853
Trục 9/B-C : 5,1*(3,6-0,45)*0,22 =
3,534
Trục 9/C-D : 5,02*(3,6-0,55)*0,22 =
3,368
1,5*(3,6-0,55)*0,33 = 1,51
Tường nhà vệ sinh:

2*1,785*3,6*0,11 = 1,414
Trừ cột : -3*0,3*0,2*(3,6-0,45) = -0,567
-1*0,22*0,22*(3,6-0,3) = -0,16
Trừ cửa:
S1 : -1*2,3*1,9*0,22 = -0,961
S3' : -3*0,44*2,5*0,22 = -0,726
S'5 : -3*0,46*2,5*0,22 = -0,759
D5 : -2*0,7*2,0*0,11 = -0,308
12

SA.11430

Phá dỡ sàn mái bê tông cốt thép bằng
thủ công
Bàn bếp trong nhà : 0,6*0,8*0,8 =
0,384

m3

4.62

4

1,951,007

0

9,013,652

0



STT

13

Mã số
Đơn giá

AA.31222

Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Seno mái trục 9/A-D : 15,72*1,25*0,11
= 2,162
Máng rửa tay tầng 2 :
20,95*(2*0,2*0,11+0,5*0,11) = 2,074
Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

m2


458.093

11,454

0

5,247,076

0

m2

318.467

55,871

0 17,793,070

0

tấn

0.165

2,519,894

0

415,783


0

m2

1,398.363

26,818

0 37,501,299

0

(22,0+29,82)*7,1*1,08 = 397,356
14,42*3,9*1,08 = 60,737

14

SA.11913

15

AA.31122

Đánh rỉ kết cấu thép: Vỉ kèo; xà gồ mái
hiện trạng
Vỉ kèo trục 2;3;4;5;6;7;8 :
7*(9,31+6,88+0,98+0,52+1,32+0,82+1,
41+1,128+0,185+0,185+0,42+0,071+0,
062+0,239+0,18+0,13+0,079+0,097+0,
016+0,074+0,02+0,0252+0,18+0,1) =

171,018
Xà gồ C80 trục 1-8 :
(29,76*2+25,52*2+24,96*2+24,4*2+23,
85*2+23,3*2+22,63*2+22,13)*(0,08+0,
04*2+0,014*2)*2 = 139,485
Xà gồ C100 trục 8-9 :
(2*7,1+3,9)*(0,1+0,05*2+0,01*2)*2 =
Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=16 m
Xà gồ từ trục 8-9:

16

SA.11610

Xà gồ C80 :
((3,9+3,3+2,73+2,17+1,63+1,06+0,5)*2
+2,231+6,25+10,31)*2,214/1000 =
0,109
Xà gồ C100 : (2*7,1+3,9)*3,1/1000 =
0,056
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ
Tầng 1:
Trục A/1-8 : 25,07*7,31*2 = 366,523
Trục B/2-9 : (10,8+3,6)*3,6*2 = 103,68
10,58*0,35*2 = 7,406
Trục C : 3,68*3,6*2 = 26,496
7,2*3,6*2 = 51,84
17,78*0,35*2 = 12,446
Trục D/1-9 : (29,54+0,11)*7,31*2 =
433,483


5


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Trục 1/A-D : (14,24+0,22)*7,31*2 =
211,405
Trục 2/B-D : 11,7*3,6*2 = 84,24
Trục 5/B-C : 3,9*3,6*2 = 28,08
Trục 7/B-C : 5,18*3,6*2 = 37,296
Trục 8/B-C : 5,18*3,6*2 = 37,296
Tường nhà vệ sinh : 3,68*3,6*2 =
26,496
3,34*3,6*2 = 24,048
Má cửa:
S1 : 4*(2,3+1,9)*2*0,22 = 7,392
S3 : 3*(0,44+3,4)*2*0,22 = 5,069
S4 : 4*(0,8+0,45)*2*0,22 = 2,2
S5 : 3*(0,46+3,4)*2*0,22 = 5,095
S6 : 1*(2,3+1,9)*2*0,22 = 1,848
D1 : 1*(2,4+2,7*2)*0,22 = 1,716
D3 : 2*(1,2+2,7)*2*0,22 = 3,432

D4 : 2*(0,9+2,2*2)*0,22 = 2,332
Cửa trục A/2-8 : 4*(2,51+3,38*2)*0,22
= 8,158
2*(2,94+3,38*2)*0,22 = 4,268
Cửa trục D/8-9 : 1*(0,9+2,7*2)*0,22 =
1,386
Trừ cửa:
S1 : -7*2,3*1,9*2 = -61,18
S3 : -3*0,44*3,4*2 = -8,976
S4 : -4*0,8*0,45*2 = -2,88
S5 : -3*0,46*3,4*2 = -9,384
S6 : -1*2,3*1,9*2 = -8,74
D1 : -1*2,4*2,7*2 = -12,96
D3 : -2*1,2*2,7*2 = -12,96
D4 : -2*0,9*2,2*2 = -7,92
Cửa trục A/2-8 : -4*3,38*2,51*2 = 67,87
-2*2,94*3,38*2 = -39,749
Cửa trục D/8-9 : -1*0,9*2,7*2 = -4,86
6

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công


STT


Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Tầng 2:
Trục A : 2*1,1*0,8 = 1,76
Trục B/2-9 : 25,2*3,6*2 = 181,44
Trục C/1-3 : 6,68*3,6*2 = 48,096
Trục 2/B-D : 11,7*3,6*2 = 84,24
Mặt trên thành lan can tầng 2 :
(21,16+0,77*2)*0,25 = 5,675
Má cửa:
S1 : 11*(2,3+1,9)*2*0,22 = 20,328
S3' : 3*(0,44+2,5)*2*0,22 = 3,881
S4 : 4*(0,8+0,45)*2*0,22 = 2,2
S5' : 3*(0,46+2,5)*2*0,22 = 3,907
S6 : 1*(2,3+1,9)*2*0,22 = 1,848
D1 : 2*(2,4+2,7*2)*0,22 = 3,432

D4 : 2*(0,9+2,2*2)*0,22 = 2,332
Cửa trục A/2-8 : 4*(2,51+1,91*2)*0,22
= 5,57
2*(2,94+1,91*2)*0,22 = 2,974
Cửa trục 1 : 1*(1,2+1,9)*2*0,22 = 1,364
Cửa trục 2 : 1*(1,31+(3,6-0,55)*2)*0,22
= 1,63
Trừ cửa:
S1 : -11*2,3*1,9*2 = -96,14
S3' : -3*0,44*2,5*2 = -6,6
S4 : -4*0,8*0,45*2 = -2,88
S5' : -3*0,46*2,5*2 = -6,9
S6 : -1*2,3*1,9*2 = -8,74
D1 : -2*2,4*2,7*2 = -25,92
D4 : -2*0,9*2,2*2 = -7,92
Cửa trục A/2-8 : -4*1,91*2,51*2 = 38,353
-2*2,94*1,91*2 = -22,462
Cửa trục 1 : -1*1,2*1,9*2 = -4,56

17

AA.21321

Cửa trục 2 : -1*1,31*(3,6-0,55)*2 = 7,991
Phá dỡ nền gạch cũ

m2

732.765
7


20,045

0 14,688,372

0


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

Tầng 1 : 28,8*13,58 = 391,104
Bậu cửa:
D3 : 2*1,2*0,22 = 0,528
Cửa trục D/8-9 : 1*0,9*0,22 = 0,198
Trừ giao tường:

Trục B/2-11 : -(25,2-1*2,4-4*0,9)*0,22
= -4,224
Trục C/1-11 : -(36,71-3*0,9-2*1,2)*0,22
= -6,954
Trục 2;5;6;7;8/B-C : -5*5,18*0,22 = 5,698
Giữa trục D-C/2-3 : -2,7*0,22 = -0,594
Tường nhà vệ sinh : -4,73*0,22 = 1,041
-(3,68-2*0,9)*0,22 = -0,414
-3,34*0,11 = -0,367
-2*(1,875-0,7)*0,11 = -0,259
Tầng 2 : 28,8*13,58 = 391,104
0,99*6,54 = 6,475
Trừ giao tường:
Trục B/2-11 : -(25,2-2*2,4)*0,22 = 4,488
Trục C/1-3 : -7,5*0,22 = -1,65
Trục 2/B-C : -5,18*0,22 = -1,14
Tường nhà vệ sinh : -4,73*0,22 = 1,041
-(3,68-2*0,9)*0,22 = -0,414
-3,34*0,11 = -0,367
-2*(1,875-0,7)*0,11 = -0,259

18

AA.31331

Trừ lỗ thang hành lang : -3,68*4,55 = 16,744
Trừ lỗ thang phòng ăn : -3,19*3,445 = 10,99
Tháo dỡ gạch ốp cầu thang, bậc tam
cấp
Thang TH2:


m2

20.149

Mặt bậc : 20*0,9*0,25 = 4,5
1*0,95*0,95 = 0,903
8

31,499

0

634,679

0


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C


Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

0,95*1,1 = 1,045
Cổ bậc : 23*0,9*0,157 = 3,25
Bậc tam cấp cửa chính:
Mặt bậc : 2*7,86*0,326 = 5,125
1*7,86*0,246 = 1,934
Cổ bậc : 3*7,86*0,15 = 3,537
Trừ cột trục 5 : -0,22*0,66 = -0,145
19

AA.31331

Tháo dỡ gạch ốp tường

m2

185.452

Len chân tường:
Tầng 1:
Trục A : 4,55*0,1 = 0,455
Trục B : (10,08-2,4)*0,1*2 = 1,536
Trục C : 3,68*0,1 = 0,368
Trục D/2-9 : (24,98-0,9)*0,1 = 2,408
Trục 1 : (7,08-1,2)*0,1*2 = 1,176
Trục 2 : 5,18*0,1*2 +(6,08-1,2)*0,1*2 =

2,012
Trục 5 : 3,9*0,1*2 = 0,78
Trục 7;8 : 5,18*0,1*2 = 1,036
Tường nhà vệ sinh : (6,68-0,75)*0,1 =
0,593
Tầng 2:
Trục A : (28,88+0,99*2)*0,1*2 = 6,172
Trục B : (25,2-2*2,4)*0,1*2 = 4,08
Trục C : 3,68*0,1 = 0,368
Trục D : 21,65*0,1 = 2,165
Trục 1 : (2,67+1,46)*0,1 = 0,413
Trục 2 : 5,18*0,1 = 0,518
(0,85+1,54)*0,1 = 0,239
Tường nhà vệ sinh : (6,68-0,75)*0,1 =
0,593
Nhà vệ sinh:
Tầng 1 : 2*(1,785*2+3,34)*2*3,25 =
89,83
Trừ cửa:
9

31,499

0

5,841,609

0



STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

D4 : -2*0,9*2,2 = -3,96
D5 : -2*0,7*2,0*2 = -5,6
Tầng 2 : 2*(1,785*2+3,34)*2*3,25 =
89,83
Trừ cửa:
D4 : -2*0,9*2,2 = -3,96
D5 : -2*0,7*2,0*2 = -5,6
20

AA.31531

Tháo dỡ bệ xí


cái

8.

37,226

0

297,806

0

cái

4.

28,635

0

114,539

0

m2

381.781

17,181


0

6,559,226

0

m2

21.564

28,635

0

617,480

0

Tầng 1 : 4 = 4
Tầng 2 : 4 = 4
21

AA.31521

Tháo dỡ chậu rửa
Tầng 1 : 2 = 2
Tầng 2 : 2 = 2

22


AA.31311

Tháo dỡ trần
Tầng 1 : 3,68*4,4 = 16,192
Tường nhà vệ sinh : -4,73*0,22 = 1,041
-(3,68-2*0,9)*0,22
= -0,414
-3,34*0,11 = -0,367
-2*(1,875-0,7)*0,11 = -0,259
Tầng 2 : 28,8*13,58 = 391,104
0,99*6,54 = 6,475
Trừ vị trí trục 2-3/C-D : -3,38*6,08 = 20,55
Trừ giao tường:
Trục B/2-11 : -(25,2-2*2,4)*0,22 = 4,488
Trục C/1-3 : -7,5*0,22 = -1,65
Trục 2/B-C : -5,18*0,22 = -1,14
Tường nhà vệ sinh : -4,73*0,22 = 1,041
-(3,68-2*0,9)*0,22 = -0,414
-3,34*0,11 = -0,367
-2*(1,875-0,7)*0,11 = -0,259

23

AA.31451

Tháo dỡ vách ngăn bằng nhơm kính
(3,445+3,19)*3,25 = 21,564

10



STT

Mã số
Đơn giá

24

AB.55311

25

"

26

AB.41442

27

AB.42342

28

AB.42442
THM

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận

chuyển bằng máy đào dung tích gầu
<=1,25m3
Tạm tính cự ly vận chuyển đất thải là
10km
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm
vi <=1000m, ôtô 12T, đất cấp II
Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng
ôtô tự đổ 12T, đất cấp II
Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng
ôtô tự đổ 12T, đất cấp II
TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC : PHÁ DỠ

Đơn vị Khối lượng
100m3

2.01

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

314,955 1,335,660

0

633,196


2,685,257

0

0

0

100m3

2.01

1,658,602

0

0

3,334,511

100m3

2.01

17,307,142

0

0


34,794,876

100m3

2.01

2,682,607

0

0

5,393,207

34,165

11

122,826,382

46,974,277


BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : CẢI TẠO SỬA CHỮA NHÀ ĂN CƠ SỞ 2
HẠNG MỤC : PHẦN KẾT CẤU
STT

Mã số

Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

HM

HẠNG MỤC : PHẦN KẾT CẤU

1

"

2

AF.12414

3

AF.81151

4

AF.61711

5

"

6


AF.12514

Đơn vị Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

Phần sàn

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác
250
Lỗ thang TH2 : 3,6*3,3*0,1 = 1,188

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
Lỗ thang TH2 : 3,6*3,3/100 = 0,119

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê
tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16
m, đường kính <=10 mm
Lỗ thang TH2 : 274,86/1000 = 0,275

m3

1.188

92,555


Vật liệu
0

0

0

886,845

843,661

109,955

746,503

710,152

100m2

0.119 3,464,449

8,337,338

412,269

992,143

0


tấn

0.275 17,163,510

4,189,324

106,522 4,719,965

1,152,064

29,294

0

0

0

210,514

306,854

26,100

277,156

704,606

0


Phần lanh tô cửa

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái
hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác
250
LT1 : 1*1,62*0,22*0,1 = 0,036

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

m3

0.282

746,503

1,088,136

0.08 3,464,449

8,807,570

92,555

LT2 : 1*1,6*0,22*0,1 = 0,035
LT3 : 2*2,7*0,22*0,1 = 0,119
LT4 : 2*1,3*0,22*0,1 = 0,057

7


AF.81152

Giằng tường lan can tầng 2 :
3,2*0,05*0,22 = 0,035
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan
LT1 : 1*1,62*0,22*3/100 = 0,011

100m2

LT2 : 1*1,6*0,22*3/100 = 0,011
LT3 : 2*2,7*0,22*3/100 = 0,036
LT4 : 2*1,3*0,22*3/100 = 0,017
Giằng tường lan can tầng 2 :
3,2*0,05*3/100 = 0,005
1


Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

STT

Mã số
Đơn giá


8

AF.61612

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê
tông tại chỗ, cốt thép lanh tơ liền mái hắt,
máng nước, đường kính <=10 mm, cao
<=16 m
(0,54+0,34+8,53+0,84)/1000 = 0,01

tấn

0.01 17,163,510

6,331,236

121,956

171,635

63,312

1,220

9

AF.61622

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê
tông tại chỗ, cốt thép lanh tơ liền mái hắt,

máng nước, đường kính >10 mm, cao
<=16 m
(2,84+2,84+38,36+4,61)/1000 = 0,049

tấn

0.049 17,051,694

6,010,522

515,403

835,533

294,516

25,255

10

"

11

AK.83422

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Vật liệu


Phần mái
Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn lại hệ
thống xà gồ vỉ kèo cũ
Hệ vỉ kèo, xà gồ cũ:

m2

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

0

0

0

12,514

17,150

3,985,274

5,461,766

0

4.187 12,247,600


1,288,583

51,280,702

5,395,298

0

318.467

Vỉ kèo trục 2;3;4;5;6;7;8 :
7*(9,31+6,88+0,98+0,52+1,32+0,82+1,41
+1,128+0,185+0,185+0,42+0,071+0,062+
0,239+0,18+0,13+0,079+0,097+0,016+0,0
74+0,02+0,0252+0,18+0,1) = 171,018

12

AK.12222

Xà gồ C80 trục 1-8 :
(29,76*2+25,52*2+24,96*2+24,4*2+23,85*
2+23,3*2+22,63*2+22,13)*(0,08+0,04*2+0
,014*2)*2 = 139,485
Xà gồ C100 trục 8-9 :
(2*7,1+3,9)*(0,1+0,05*2+0,01*2)*2 =
Lợp mái tôn mái, tôn mát, tôn dày 0,4mm 100m2
tôn Hoa Sen hoặc tương đương
(25,5+29,51)*7,1/100 = 3,906
14,42*3,9/200 = 0,281


THM

62,779,894

TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC : PHẦN KẾT
CẤU

2

15,214,220

191,824


BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : CẢI TẠO SỬA CHỮA NHÀ ĂN CƠ SỞ 2
HẠNG MỤC : PHẦN KIẾN TRÚC
STT

1
2

3

4

Mã số
Đơn giá


Tên công tác / Diễn giải khối lượng

HM

HẠNG MỤC : PHẦN KIẾN TRÚC

"

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Phần bậc tam cấp cửa trục 1

AE.21214 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng,
m3
chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75
Bậc tam cấp cửa D3 :
1*(1,66+0,63*2)*0,2*0,22 = 0,128
Bậc tam cấp cửa trục A :
2*0,39*0,236*0,22/2 = 0,02
AB.65120 Đắp đất cơng trình bằng đầm cóc, độ
100m3
chặt u cầuK=0,90
Bậc tam cấp cửa D3 :
1*1,66*0,63*0,2/100 = 0,002
Bậc tam cấp cửa trục A :
2,72*0,39*2,34/100 = 0,025
AF.11214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ

m3
bằng thủ cơng, bêtơng móng, đá 1x2,
chiều rộng <=250 cm, mác 250
Bậc tam cấp cửa D3 : 1*1,88*0,22*0,22
= 0,091
1*(0,292+0,073)*0,11*1,88 = 0,075

0.148

828,873

0.027

322,619

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu
0

0

0

122,673

47,748

0


2,067,879

1,385,374

0

55,833

37,405

717,515

326,562

46,209

551,052

250,800

35,489

0.022 2,932,030

2,946,878

64,505

64,831


0

0.768

1,88*0,85*0,1 = 0,16
Bậc tam cấp cửa trục A :
2,72*0,22*0,22 = 0,132
(0,583+0,073)*0,11*2,72 = 0,196
2,72*0,42*0,1 = 0,114

5

AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2
khn gỗ, ván khn móng dài, bệ máy
Bậc tam cấp cửa D3 :
1*1,88*0,22*2/100 = 0,008
1*(0,292+0,073)*0,11*2/100 = 0,001
Bậc tam cấp cửa trục A : 2,72*0,22*2
/100 = 0,012
(0,583+0,073)*0,11*2/100 = 0,001

1


STT
6

7
8


Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng
0.137

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

AE.28124 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây kết cấu
phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM
mác 75
Bậc tam cấp cửa D3 :
1*0,15*0,25*1,88/2 = 0,035
Bậc tam cấp trục A :
2*2,72*0,25*0,15/2 = 0,102
"
Phần xây, trát

m3

969,000

1,317,218

41,844


AE.22124 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường
thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m,
vữa XM mác 75
Tường nhà cải tạo:

m3

5.226 1,059,418

800,210

25,876

m3

13.09

648,729

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu
132,753

180,459

5,733

0


0

0

5,536,517

4,181,897

135,230

25,876 12,358,526

8,491,866

338,722

Tầng 1:
Trục C/5-7 : 6,98*(3,6-0,35)*0,11 =
2,495
Tường nhà vệ sinh : 2*3,08*3,5*0,11 =
2,372
3,49*3,5*0,11 = 1,344
Hầm chân thang : 2,88*1,272*0,11/2 =
0,201
1,56*1,622*0,11 = 0,278
Trừ cửa:
D3 : -1*1,2*2,7*0,11 = -0,356
DW : -2*0,9*2,7*0,11 = -0,535
DW* : -2*0,7*2,2*0,11 = -0,339

DT : -0,9*1,5*0,11 = -0,149
Trừ cột:
Trục C/5-9 : -1*0,22*0,11*3,5 = -0,085
9

AE.22224 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường
thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m,
vữa XM mác 75
Tường nhà cải tạo:
Tầng 1:
Cột trục A/8 : 0,66*(3,6-0,3)*0,33 =
0,719
Trục B/5-9 : 6,98*(3,6-0,35)*0,22 =
4,991
Giữa trục C-D/2-5 : 7,88*3,5*0,22 =
6,068

2

944,120


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng


Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Trục D/2-3 : 1*0,9*2,3*0,22 = 0,455
Trục 5/C-D : (2,96+1,28)*(3,60,55)*0,22 = 2,845
Trừ cửa:
D1 : -1*2,4*2,7*0,22 = -1,426
D3 : -1*1,2*2,7*0,22 = -0,713
S1 : -1*2,3*1,9*0,22 = -0,961
SW : -3*0,5*0,4*0,22 = -0,132
Trừ cột:
Trục A/8 : -1*0,22*0,3*(3,6-0,3) = 0,218
Trục B/6 : -1*0,22*0,22*(3,6-0,35) = 0,157
Tầng 2:
Cột trục A/8 : 0,66*(3,6-0,3)*0,33 =
0,719
Lan can tầng 2 : 3,2*0,85*0,22 = 0,598
2,78*0,85*0,22 = 0,52
Trừ cột:
10

Trục A/8 : -1*0,22*0,3*(3,6-0,3) = 0,218tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM
AK.21124 Trát
mác 75

Trục A/1-9 : 29,42*7,66 = 225,357

m2

392.612

Trục D/1-9 : 29,42*7,66 = 225,357
Trục 1/A-D : 14,24*7,66 = 109,078
Trừ diện bồn hoa + bậc tam cấp : 24,98*0,45 = -11,241
Trừ cửa:
Tầng 1:
S1 : -5*2,3*1,9 = -21,85
S3 : -3*0,44*3,4 = -4,488
S4 : -4*0,8*0,45 = -1,44
S5 : -3*0,46*3,4 = -4,692
D2 : -1*0,9*2,7 = -2,43
D3 : -1*1,2*2,7 = -3,24
SW : -3*0,5*0,4 = -0,6
Trừ cửa trục A:
3

8,004

92,500

862

3,142,321 36,316,460

338,601



STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Cửa trục A/2-8 : -3*2,46*2,94 = -21,697
-2*3,3*2,94 = -19,404
-1*2,46*2,51 = -6,175
Tầng 2:
S1 : -6*2,3*1,9 = -26,22
S3' : -3*0,44*2,5 = -3,3
S4 : -4*0,8*0,45 = -1,44
S5' : -3*0,46*2,5 = -3,45
S6 : -1*2,3*1,9 = -4,37
Cửa trục A/2-9 : -5*1,91*2,94 = -28,077
-1*1,91*2,51 = -4,794


11

Giằng tường lan can tầng 2 :
3,2*(0,05+0,22)*2 = 1,728
AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM
mác 75
Tầng 1:

m2

1,095.329

Trục A/1-9 : 29,42*7,66 = 225,357
Trục B/2-9 : 25,5*3,5*2 = 178,5
Trục C/1-2;5-9 : (14,18+3,68)*3,5*2 =
125,02
Giữa trục C-D : 10,8*3,5*2 = 75,6
Trục D/1-9 : 29,42*7,66 = 225,357
Trục 1/A-D : 14,24*7,2 = 102,528
Trục 2/B-C : 7,08*3,5*2 = 49,56
Trục 2 : C-D : 4,62*3,5 = 16,17
Trục 5 : 8,18*3,5*2 = 57,26
Trục 7/B-C : 5,18*3,5*2 = 36,26
Trục 8/B-C : 5,18*3,5*2 = 36,26
Tường ngoài nhà vệ sinh : 3,68*3,6 =
13,248
Tường ngoài nhà vệ sinh gần phòng ăn
VIP : 3,08*3,5 = 10,78
Hầm chân thang : 2,88*1,272 = 3,663

1,56*1,622*2 = 5,061
Trừ cửa:
S1 : -5*2,3*1,9 = -21,85
4

8,004

71,154

838

8,766,609 77,937,190

918,018


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

-5*2,3*1,9*2 = -43,7
S3 : -3*0,44*3,4 = -4,488
S4 : -4*0,8*0,45 = -1,44
S5 : -3*0,46*3,4 = -4,692
D1 : -2*2,4*2,7*2 = -25,92

D3 : -1*1,2*2,7 = -3,24
-2*1,2*2,7*2 = -12,96
D2 : -1*0,9*2,7 = -2,43
-4*0,9*2,7*2 = -19,44
D4 : -2*0,9*2,2 = -3,96
DX : -1,2*2,7*2 = -6,48
DW : -2*0,9*2,2 = -3,96
DT : -0,9*1,5*2 = -2,7
Trừ cửa trục A:
Cửa trục A/2-8 : -3*2,46*2,94 = -21,697
-2*3,3*2,94 = -19,404
-1*2,46*2,51 = -6,175
Tầng 2:
Trục B/2-9 : 25,5*3,6*2 = 183,6
Trục C/1-3 : 3,68*3,6*2 = 26,496
Trục 2/B-C : 7,08*3,6*2 = 50,976
Trục 2/C-D : 4,62*3,6 = 16,632
Tường ngoài nhà vệ sinh : 3,68*3,6 =
13,248
Trừ cửa:
S1 : -6*2,3*1,9 = -26,22
-5*2,3*1,9*2 = -43,7
S3' : -3*0,44*2,5 = -3,3
S4 : -4*0,8*0,45 = -1,44
S5' : -3*0,46*2,5 = -3,45
S6 : -1*2,3*1,9 = -4,37
D1 : -2*2,4*2,7*2 = -25,92
DX : -1*1,2*2,7*2 = -6,48
D4 : -2*0,9*2,2 = -3,96
5


Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Cửa trục A/2-8 : -5*1,91*2,94 = -28,077
-1*1,91*2,51 = -4,794


12

AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày
1,5 cm, vữa XM mác 75
Má cửa:

m2

145.859

Tầng 1:
S1 : 5*(2,3+1,9)*2*0,22 = 9,24
5*(2,3+1,9)*2*0,22 = 9,24
S3 : 3*(0,44+3,4)*2*0,22 = 5,069
S4 : 4*(0,8+0,45)*2*0,22 = 2,2
S5 : 3*(0,46+3,4)*2*0,22 = 5,095
SW : 3*(0,5+0,4)*2*0,22 = 1,188
D1 : 2*(2,4+2,7*2)*0,22 = 3,432
D3 : 2*(1,2+2,7*2)*0,22 = 2,904
3*(1,2+2,7*2)*0,22 = 4,356
D2 : 5*(0,9+2,7*2)*0,22 = 6,93
D4 : 2*(0,9+2,2*2)*0,22 = 2,332
DX : 1*(1,2+2,7*2)*0,22 = 1,452
DW : 2*(0,9+2,2*2)*0,11 = 1,166
DW* : 2*(0,7+2,0*2)*0,11 = 1,034
DT : (0,9+1,5*2)*0,11 = 0,429
Cửa trục A:
Cửa trục A/2-8 : 3*(2,46+2*2,94)*0,22
= 5,504
2*(3,3*2+2,94)*0,22 = 4,198

1*(2,46*2+2,51)*0,22 = 1,635
Tầng 2:
S1 : 6*(2,3+1,9)*2*0,22 = 11,088
5*(2,3+1,9)*2*0,22 = 9,24
S3' : 3*(0,44+2,5)*2*0,22 = 3,881
S4 : 4*(0,8+0,45)*2*0,22 = 2,2
S5' : 3*(0,46+2,5)*2*0,22 = 3,907
S6 : 1*(2,3+1,9)*2*0,22 = 1,848
D1 : 2*(2,4+2,7*2)*0,22 = 3,432
6

8,475

184,999

862

1,236,127 26,983,803

125,793


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng


Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Vật liệu

D3 : 1*(1,2+2,7*2)*0,22 = 1,452
D4 : 1*(0,9+2,2*2)*0,22 = 1,166
DX : 1*(1,2+2,7*2)*0,22 = 1,452
Cửa trục A/2-8 : 5*(1,91*2+2,94)*0,22
= 7,436
1*(1,91*2+2,51)*0,22 = 1,393
Cột:
Tầng 1:
Cột trục B : 2*0,44*3,5 = 3,08
Cột trục C : 2*(0,3+0,22)*2*3,5 = 7,28
1*0,44*3,5 = 1,54
Tầng 2:
Cột trục B : 7*0,44*3,5 = 10,78
Cột trục C : (0,22+0,3)*2*3,5 = 3,64
(0,22+0,3)*2*3,5 = 3,64
13
14

AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75
"


m2

8,309

154,682

Phần sơn bả

821

0

0

0

0

0

0

4,166,325 174,376,201

0

15

AK.82110 Bả bằng matít vào tường


m2

1,633.8

2,550

106,730

16

S bả = S trát ngoài + S trát trong + S
trát cột
AK.82120 Bả bằng matít vào trần

m2

59.76

2,500

111,370

149,405

6,655,493

0

m2


392.612

26,457

21,735

10,387,327

8,533,353

0

m2

1,241.188

21,290

19,758

26,424,837 24,523,004

0

m2

59.76

20,873


17,181

(30,23*2+14,24)*0,8 = 59,76

17

18

19

20
21

AK.84414 Sơn tường ngồi nhà đã bả bằng sơn
Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
S sơn = S trát ngoài

AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã
bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2
nước phủ
S sơn = S trát trong + S trát cột trụ, má
cửa
AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã
bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2
nước phủ
Lấy bằng diện tích bả trần
"

Phần ốp lát


AK.41124 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0
cm, vữa XM mác 75

m2

772.697

7

19,396

37,712

1,247,341

1,026,713

0

0

0

0

1,095 14,986,998 29,139,653

846,191



STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Phần nhà cải tạo:
Tầng 1 : 13,6*29,1 = 395,76
Bậu cửa trục A :
(2,51+3*2,94+2,72)*0,22 = 3,091
Bậu cửa D3 : 1*1,2*0,22 = 0,264
Bậc tam cấp cửa D2 : 1*1,1*1,88 =
2,068
Bậc tam cấp cửa chính : 0,92*7,86 =
7,231
Bậc tam cấp trục 1 : 2*1,88*0,85 =
3,196
Trừ giao tường:
Trục B/2-9 : -(25,2-2*2,4-2*0,9)*0,22 = 4,092
Trục C/5-9 : -(14,18-1,2-2*0,9)*0,11 = 1,23
-3,68*0,22 = -0,81
Giữa trục C-D/2-5 : -10,58*0,22 = 2,328
Trục 2/B-D : -(11,48-1,2-1,88)*0,22 = 1,848
Trục 5 : -(8,18-1,2-0,9)*0,22 = -1,338
Trục 7/B-C : -5,18*0,22 = -1,14
Trục 8/B-C : -5,18*0,22 = -1,14
Trục 9/B-C : -5,18*0,22 = -1,14

Tường nhà vệ sinh : -(3,68-2*0,9)*0,22
= -0,414
-4,4*0,11 = -0,484
Tầng 2 : 13,6*29,1 = 395,76
6,54*0,99 = 6,475
Trừ lỗ thang TH1 : -3,68*4,55 = 16,744
Trừ giao tường:
Trục B/2-9 : -(25,2-2*2,4)*0,22 = -4,488
Trục C/5-9 : -3,6*0,22 = -0,792
Trục 2/B-D : -(11,48-1,2)*0,22 = -2,262
Tường nhà vệ sinh : -(3,68-2*0,9)*0,22
= -0,414
-4,4*0,11 = -0,484
8

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công


STT
22

Mã số
Đơn giá


Tên công tác / Diễn giải khối lượng

AK.5129VD Lát nền, sàn bằng gạch 800x800mm

Đơn vị Khối lượng
m2

622.97

Phần nhà cải tạo:
Tầng 1 : 13,6*29,1 = 395,76

Phòng ăn VIP : 42*0,8*0,8 = 26,88

Phòng ăn 1 : 2*2,4*3,2 = 15,36

Bậu cửa D2 : 2*0,6*1,88 = 2,256
Bậu cửa trục A :
(2,51+3*2,94+2,72)*0,22 = 3,091
Bậc tam cấp cửa D2 : 2*0,6*1,88 =
2,256
Trừ phòng ăn VIP : -10,58*8,18 = 86,544
Trừ phòng ăn 1 : -6,98*5,33 = -37,203
Trừ giao tường:
Trục B/2-9 : -25,*0,22 = -5,5
Trục C/5-9 : -14,18*0,11 = -1,56
-3,68*0,22 = -0,81
Giữa trục C-D/2-5 : -10,58*0,22 = 2,328
Trục 2/B-D : -11,48*0,22 = -2,526
Trục 5 : -8,18*0,22 = -1,8

Trục 7/B-C : -5,18*0,22 = -1,14
Trục 8/B-C : -5,18*0,22 = -1,14
Trục 9/B-C : -5,18*0,22 = -1,14
Tường nhà vệ sinh : -3,68*0,22 = -0,81
-4,4*0,11 = -0,484
Trừ diện tích lát nền nhà vệ sinh tầng 1
: -2*1,785*4,4 = -15,708
Trừ diện tích hành lang trước nhà vệ
sinh : -3,68*1,46 = -5,373
Nhà vệ sinh gần phòng ăn VIP : 3,08*3,49 = -10,749
Tầng 2 : 13,6*29,1 = 395,76
6,54*0,99 = 6,475
Trừ lỗ thang TH1 : -3,68*4,88 = 17,958
Trừ giao tường:
9

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C
166,866

21,457

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

6,865 103,952,804 13,366,759

4,276,512



STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công

Trục B/2-9 : -25,2*0,22 = -5,544
Trục C/5-9 : -(3,68+3,6)*0,22 = -1,602
Trục 2/B-D : -11,7*0,22 = -2,574
Tường nhà vệ sinh : -3,68*0,22 = -0,81
-4,4*0,11 = -0,484

23

Trừ diện tích lát nền nhà vệ sinh tầng 1
: -2*1,785*4,4 = -15,708
Hành lang nhà vệ sinh : -3,68*1,46 = 5,373

AK.51290 Lát nền, sàn bằng gạch 800x800mm
màu đỏ sáng
Phòng ăn VIP : 8,18*10,58 = 86,544

m2

68.3

166,866

21,457

6,865 11,396,980

1,465,479

468,860

24

Trừ diện tích gạch 800x800 màu vân
đá : -3*2,4*3,2 = -23,04
Trừ diện tích gạch thẻ 800x90mm : (5,33+6,8)*2*0,09 = -2,183
AK.51290 Lát nền, sàn bằng gạch 800x90mm
màu đỏ sẫm
Phòng ăn VIP : (8,18+10,4)*2*0,09 =
3,344
Phòng ăn 1 : (5,33+6,8)*2*0,09 = 2,183

m2


5.527

166,866

21,457

6,865

922,271

118,590

37,941

25

AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm

m2

52.527

91,827

30,378

5,149

4,823,417


1,595,663

270,468

m2

170.2

12,327

74,353

34,326

2,098,054 12,654,802

5,842,268

Trừ diện tích gạch 800x800 màu vân
đá : -42*0,8*0,8 = -26,88
Trừ diện tích gạch thẻ 800x90mm : (8,18+10,4)*2*0,09 = -3,344
Phịng ăn 1 : 6,98*5,33 = 37,203

Nhà vệ sinh:
Tầng 1 : 2*1,785*4,4 = 15,708
Hành lang nhà vệ sinh tầng 1 :
3,68*1,46 = 5,373
Nhà vệ sinh xây mới : 2*3,49*1,485 =
10,365

Tầng 2 : 2*1,785*4,4 = 15,708

26

Hành lang nhà vệ sinh : 3,68*1,46 =
5,373
AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
gạch 250x400 mm
Nhà vệ sinh:

10


STT

Mã số
Đơn giá

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy T.C

Vật liệu

Thành tiền
Nhân công Máy thi công


Tầng 1 : 2*(1,785+4,4)*2*2,4 = 59,376
Nhà vệ sinh gần phòng ăn VIP :
2*(1,845*2+3,49)*2*2,4 = 68,928
Tầng 2 : 2*(1,785+4,4)*2*2,4 = 59,376
Trừ cửa:
D4 : -4*0,9*2,2 = -7,92
DW : -2*0,9*2,2 = -3,96
DW* : -2*0,7*2,0*2 = -5,6

27

AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
gạch 300x600 mm vân đá
Tường mặt tiền trục A/1-9:

m2

48.592

12,327

74,353

m2

23.023

628,584

131,635


34,326

598,993

3,612,938

1,667,964

40,435 14,471,896

3,030,627

930,928

Trục A/1-2 : (4,45+0,22)*4,27 = 19,941
Cột trục 2/A : (0,54+0,22)*(3,6-0,3) =
2,508
Cột trục 3;4;6;7/A :
4*(0,66+2*0,22)*(3,6-0,3) = 14,52
Cột trục 8/A : (0,66+0,33)*(3,6-0,3) =
3,267
Cột trục 9/A : 0,47*(3,6-0,3) = 1,551
Dầm trục A/2-4 : 7,31*0,52 = 3,801
Dầm trục A/6-9 : 11,53*0,52 = 5,996
Trừ cửa S3 : -2*0,44*3,4 = -2,992

28

AK.56160 Lát nền, sàn bằng đá Granite tự nhiên,

tiết diện đá >0,25 m2
Bậc tam cấp cửa chính:
Mặt bậc : 2*7,86*0,326 = 5,125
1*7,86*0,32 = 2,515
Cổ bậc : 3*7,86*0,15 = 3,537
Trừ cột trục 5 : -3*0,22*0,66 = -0,436
Bậc tam cấp trục A:
Mặt bậc : 3*2,72*0,29 = 2,366
2,72*0,42 = 1,142
Cổ bậc : 3*2,72*0,15 = 1,224
Bậc tam cấp cửa D2:
Mặt bậc : 1*2*1,88*0,326 = 1,226
Cổ bậc : 1*3*1,88*0,15 = 0,846

11


×