Tải bản đầy đủ (.pdf) (45 trang)

Dự toán, bản vẽ kết cấu công trình chung cư 7 tầng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.01 MB, 45 trang )

Cộng hoà xà hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập tự do hạnh phúc

Ngày 21 tháng

Dự toán thiết kế

Công trình :
Hạng mục :
Giá trị dự toán :

Chủ trì công trình

Khu nhà ở cao tầng levinhxd
chung c 7 tầng

Lập dự toán

Kiểm tra

Công ty thiết kế

12 năm

2023


bảng số 4 :

tổng hợp chi phí khác


Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd

STT

Các khoản mục chi phí khác

Chi phí trớc
thuế

Thuế giá trị gia
tăng

Chi phí sau thuế

Ký hiệu

Chi phí thi tuyển kiến trúc (nếu có)
Chi phí khảo sát xây dựng
Chi phí thiết kế xây dựng công trình,
chi phí lập định mức, đơn giá ( nếu có
)
GKDT

Tổng cộng

Ngời tính

Ngời kiểm tra

Ngày


tháng năm 200
Cơ quan lập


bảng số 3 :

tổng hợp chi phí thiết bị

Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd

STT

Tên thiết bị hay nhóm thiết bị

Chi phí trớc
thuế

Thuế giá trị gia
tăng

Chi phí sau thuế

Ký hiệu

A Chi phí mua sắm thiết bị

1 Thiết bị phải lắp
2 Thiết bị không phải lắp
3


4
B

Thiết bị phi tiêu chuẩn phải gia công, sản
xuất

Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ
Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm,
hiệu chỉnh
Tổng cộng

Ngời tính

GTB
Ngời kiểm tra

Ngày

tháng năm 200
Cơ quan lập


bảng số 1 :

tổng hợp dự toán xây dựng công trình

Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd

STT


1

khoản mục Chi phí

Chi phí trớc
thuế

Thuế giá trị gia
tăng

Ký hiệu

GXDCPT
GXDLT
GTB
GKDT
GDP

Chi phí thiết bị :
Chi phí khác :
Chi phí dự phòng :
Tổng cộng

Ngời tính

thuế

GXD


Chi phí xây dựng :

Chi phí xây công trình chính, phụ trợ,
1.1
tạm phục vụ thi công
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trờng để
1.2
ở và điều hành thi công
2
3
4

Chi phí sau

GXDCT

Ngời kiểm tra

Ngày

tháng năm 200
Cơ quan lập


Dự toán ACITT 2006

tổng hợp kinh phí

Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
Hạng mục : chung c 7 tầng

STT

I Giá trị xây lắp
II Giá trị thiết bị
III Chi phí khác

Chi phí

1 Chi phí quản lý dự án đầu t xây dựng công
trình
2 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản
vẽ thi công
3 Chi phí thẩm tra dự toán, tổng dự toán công
trình
4 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng
công trình
5 Chi phí lựa chọn nhà thầu cung cấp vật t thiết
bị công trình
6 Chi phí giám sát thi công xây dựng công trình
7 Chi phí giám sát thi công lắp đặt thiết bị của
công trình
8 Chi phí lập dự án đầu t xây dựng công trình
9 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng
công trình
10 Chi phí thiết kế kỹ thuật của công trình có yêu
cầu thiết kế 3 bớc
11 Chi phí thiết kế kỹ thuật của công trình có yêu
cầu thiết kế 2 bớc

IV Dự phòng phí

Tổng cộng

Cách tính

Giá trị (Đ)

x 1,1
#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?


#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

(XL+TB+PK)x10%
(I+II+III+IV)

#REF!
#REF!

#NAME?

1

#REF!


Ký hiệu

XL
TB
PK

DP
TDT


Dự toán ACITT 2006

Bảng tổng hợp kinh phí

Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
Hạng mục : chung c 7 tầng
STT

Chi phí

Cách tính

Giá trị (Đ)

Ký hiệu

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!


A
CLVL
B
C

(A + CLVL) * 1
B*1
C*1
1,5%*(VL+NC+M)
VL+NC+M+TT

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

VL
NC
M
TT
T

T+C+TL

#REF!

G


G * 1% * (1+10%)

#REF!

Chi phí theo đơn giá

Chi phí vật liệu
Chênh lệch vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy x©y dùng

I Chi phÝ trùc tiÕp

1
2
3
4

Chi phÝ vËt liƯu
Chi phÝ nhân công
Chi phí máy xây dựng
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp

II Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dùng
III Thu nhËp chÞu th tÝnh tr−íc

T * 6%
T+C

(T+C) * 5.5%

Giá trị dự toán xây dựng trớc thuế

IV Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trờng để ở và điều
hành thi công
Cộng
Làm tròn

G * 10%
G + GTGT

#NAME?

1

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

C
Z
TL


GTGT
GxDCPT
GxDLT


Dự toán ACITT 2006

Bảng chênh lệch vật t

Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
Hạng mục : chung c 7 tầng
STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

MÃ hiệu

:A24.0008
:A24.0054

:A24.0180
:A24.0293
:A24.0543
:A24.0712
:A24.0738
:A24.0739
:A24.0740
:A24.0742
:A24.0797

Tên vật t

Vật liệu
Đá 1x2
Đinh
Cát vàng
Dây thép
Que hàn
Thép hình
Thép tròn D<=10mm
Thép tròn D<=18mm
Thép tròn D>10mm
Thép tròn D>18mm
Xi măng PC30
Vật liệu khác

Tổng cộng

Đơn vị


m3
kg
m3
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
%

Khối lợng

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
3,197.443
#REF!
38,262.036
#REF!
23,946.315
#REF!

1

Gốc


Đơn giá

114,300
9,000
65,000
10,000
11,428
7,575
7,725
7,925
7,725
7,725
673

Thông báo

120,000
11,000
80,000
11,000
11,363
8,845
9,700
9,700
9,700
9,800
710

Chênh lệch


5,700
2,000
15,000
1,000
-65
1,270
1,975
1,775
1,975
2,075
37

Thành tiền

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
4,060,752
#REF!
67,915,114
#REF!
49,688,604
#REF!
#REF!
#REF!



Dự toán ACITT 2006

Bảng giá trị vật t

Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
Hạng mục : chung c 7 tầng
STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25

MÃ hiệu

:A24.0001
:A24.0008
:A24.0050
:A24.0054
:A24.0056
:A24.0126
:A24.0130
:A24.0180
:A24.0293
:A24.0404
:A24.0405
:A24.0406
:A24.0418
:A24.0420
:A24.0421
:A24.0524
:A24.0543
:A24.0701
:A24.0712
:A24.0738
:A24.0739
:A24.0740
:A24.0742
:A24.0797


Tên vật t

Đơn vị

Ô xy
Đá 1x2
Đất đèn
Đinh
Đinh đỉa
Bu lông M18x20
Bu lông M20x80
Cát vàng
Dây thép
Gỗ đà nẹp
Gỗ đà, chống
Gỗ chống
Gỗ ván
Gỗ ván ( cả nẹp)
Gỗ ván cầu công tác
Nớc
Que hàn
Thép đệm
Thép hình
Thép tròn D<=10mm
Thép tròn D<=18mm
Thép tròn D>10mm
Thép tròn D>18mm
Xi măng PC30
Vật liệu khác


chai
m3
kg
kg
cái
cái
cái
m3
kg
m3
m3
m3
m3
m3
m3
lít
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
%

Tổng cộng

1


Khối lợng

17.324
#REF!
71.390
#REF!
#REF!
498.000
149.712
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
215.800
3,197.443
#REF!
38,262.036
#REF!
23,946.315
#REF!

Đơn giá


57,000
114,300
8,000
9,000
1,000
4,000
4,900
65,000
10,000
1,400,000
1,400,000
1,400,000
1,400,000
1,400,000
1,400,000
5
11,428
8,180
7,575
7,725
7,925
7,725
7,725
673

Thành tiền

987,446
#REF!
571,123

#REF!
#REF!
1,992,000
733,589
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
1,765,244
24,220,630
#REF!
303,226,635
#REF!
184,985,283
#REF!
#REF!
#REF!


Dự toán ACITT 2006

Bảng tổng hợp vật t

Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd

Hạng mục : chung c 7 tầng
STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

MÃ hiệu


:A24.0001
:A24.0008
:A24.0050
:A24.0054
:A24.0056
:A24.0126
:A24.0130
:A24.0180
:A24.0293
:A24.0404
:A24.0405
:A24.0406
:A24.0418
:A24.0420
:A24.0421
:A24.0524
:A24.0543
:A24.0701
:A24.0712
:A24.0738
:A24.0739
:A24.0740
:A24.0742
:A24.0797

25 :B24.0005
26 :B24.0008
27 :B24.0010
28
29

30
31
32
33
34
35
36
37

:C24.0020
:C24.0038
:C24.0053
:C24.0054
:C24.0117
:C24.0129
:C24.0191
:C24.0195
:C24.0259
:C24.0261

Tên vật t

Vật liệu

Ô xy
Đá 1x2
Đất đèn
Đinh
Đinh đỉa
Bu lông M18x20

Bu lông M20x80
Cát vàng
Dây thép
Gỗ đà nẹp
Gỗ đà, chống
Gỗ chống
Gỗ ván
Gỗ ván ( cả nẹp)
Gỗ ván cầu công tác
Nớc
Que hàn
Thép đệm
Thép hình
Thép tròn D<=10mm
Thép tròn D<=18mm
Thép tròn D>10mm
Thép tròn D>18mm
Xi măng PC30
Nhân công
Nhân công 3,0/7
Nhân công 3,5/7
Nhân công 4,0/7
Máy thi công
Đầm dùi 1,5 KW
Cần trục ôtô 10T
Cẩu tháp 25T
Cẩu tháp 40T
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy hàn 23 KW
Máy trộn bê tông 250l

Máy vận thăng 0,8T
Vận thăng 0,8T
Vận thăng lồng 3T

1

Đơn vị

Khối lợng

chai
m3
kg
kg
cái
cái
cái
m3
kg
m3
m3
m3
m3
m3
m3
lít
kg
kg
kg
kg

kg
kg
kg
kg

17.324
#REF!
71.390
#REF!
#REF!
498.000
149.712
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
215.800
3,197.443
#REF!
38,262.036
#REF!
23,946.315
#REF!


công
công
công

#REF!
#REF!
#REF!

ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca

#REF!
5.204
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!



Dự toán ACITT 2006

Bảng phân tích vật t

Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
Hạng mục : chung c 7 tầng
STT

MÃ hiệu

1 AF.12214

2 AF.81132

3 AF.12224

Thành phần hao phí

Đơn vị

Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
m3
<=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3
Đá 1x2

m3
Nớc
lít
Gỗ ván cầu công tác
m3
Đinh
kg
Đinh đỉa
cái
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
Đầm dùi 1,5 KW
ca
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật
Vật liệu
Gỗ ván
m3
Gỗ đà nẹp
m3
Gỗ chống
m3
Đinh
kg

Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 4,0/7
công
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
m3
<=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250,
tầng 2-5
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3
Đá 1x2
m3
Nớc
lít
Gỗ ván cầu công tác
m3
Đinh
kg
Đinh đỉa
cái
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công

Máy trộn bê tông 250l
ca

Thi công

26.750

3.620

107.010

1

Khối lợng

Định mức

Hệ số

Vật t−

415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
0.02000
0.04800
0.35200
1.00000


11,104.594
12.174
23.717
5,072.469
0.535
1.284
9.416

4.50000

120.375

0.09500
0.18000

2.541
4.815

0.79200
0.14900
0.49600
15.00000
1.00000

2.867
0.539
1.796
54.300

31.90000


115.478

415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
0.02000
0.04800
0.35200
1.00000

44,422.526
48.700
94.878
20,291.771
2.140
5.136
37.668

4.82000

515.788

0.09500

10.166


Dự toán ACITT 2006

STT

MÃ hiệu

4 AF.81132

5 AF.22234

6 AF.81132

7 AF.61411

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật
tầng 2-5
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột

<=0,1 m2, cao <=50 m, mác 250,
tầng 6-mái
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Đầm dùi 1,5 KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật,
tầng 6-mái
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép

cột, đờng kính <=10 mm, cột cao
<= 4 m
Vật liệu

ca
ca
100m2

Thi công

14.460

m3
m3
m3
kg
%
công
m3

#REF!

kg
m3
m3
lít
m3
kg
cái
%


Khối lợng

Định mức

0.18000
0.11000

Hệ số

Vật t

19.262
11.771

0.79200
0.14900
0.49600
15.00000
1.00000

11.452
2.155
7.172
216.900

31.90000

461.274


444.85000
0.42538
0.87945
199.87500
0.02000
0.04800
0.35200
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

công

4.19000

#REF!

ca
ca
ca
%
100m2

0.18000

0.04000
0.04000
2.00000

#REF!
#REF!
#REF!

0.79200
0.14900
0.49600
15.00000
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

31.90000

#REF!

#REF!

m3
m3
m3
kg
%

công
tấn

0.161

2


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

8 AF.61421

9 AF.61431

10 AF.61412

11 AF.61422

Thành phần hao phí

Đơn vị

Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công

Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dùng cèt thÐp
cét ®−êng kÝnh <=18 mm, cét cao
<= 4 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cột, đờng kính >18 mm, cột cao
<= 4 m
Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cột, đờng kính <=10 mm, cột cao
<=16 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm

Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cột, đờng kính <=18 mm, cột cao
<=16 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm

kg
kg

Thi công

công

Khối lợng

Định mức

1,005.00000
21.42000

Hệ số

Vật t


162.250
3.458

14.88000

2.402

0.40000

0.065

1,020.00000
14.28000
4.82000

190.944
2.673
0.902

công

10.02000

1.876

ca
ca
tấn


1.16000
0.32000

0.217
0.060

1,020.00000
14.28000
6.20000

2,236.452
31.310
13.594

công

8.48000

18.593

ca
ca
tấn

1.49000
0.16000

3.267
0.351


1,005.00000
21.42000

648.998
13.832

công

15.26000

9.854

ca
ca
%
tấn

0.40000
0.04000
2.00000

0.258
0.026

1,020.00000

2,025.176

ca
tấn


0.187

kg
kg
kg

2.193

kg
kg
kg

0.646

kg
kg

1.985

kg

3


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu


Thành phần hao phí

Dây thép
Que hàn

12 AF.61432

13 AF.61413

14 AF.61423

Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cột, đờng kính >18 mm, cột cao
<=16 m
Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW

Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dùng cèt thÐp
cét, ®−êng kÝnh <=10 mm, cét cao
<= 50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cột, đờng kính <=18 mm, cột cao
<= 50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW

Đơn vị

kg

kg

Thi công

Khối lợng

Định mức

14.28000
4.82000

Hệ số

Vật t

28.352
9.570

công

10.19000

20.232

ca
ca
ca
%
tấn


1.16000
0.32000
0.04000
2.00000

2.303
0.635
0.079

1,020.00000
14.28000
6.20000

6,709.356
93.931
40.782

công

8.85000

58.214

ca
ca
ca
%
tấn

1.49000

0.16000
0.04000
2.00000

9.801
1.052
0.263

1,005.00000
21.42000

588.918
12.552

công

16.78000

9.833

ca
ca
ca
%
tấn

0.40000
0.03000
0.03000
2.00000


0.234
0.018
0.018

1,020.00000
14.28000
4.82000

4,862.068
68.069
22.976

công

11.21000

53.435

ca

1.16000

5.529

6.578

kg
kg
kg


0.586

kg
kg

4.767

kg
kg
kg

4


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

15 AF.12314

16 AF.12314

17 AF.81141

18 AF.81141

Thành phần hao phí


Đơn vị

Máy cắt uốn cắt thép 5KW
ca
Vận thăng lồng 3T
ca
Cẩu tháp 25T
ca
Máy khác
%
Bê tông bê tông xà dầm, giằng nhà, m3
đá 1x2, mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3
Đá 1x2
m3
Nớc
lít
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
Đầm dùi 1,5 KW

ca
Máy vận thăng 0,8T
ca
Bê tông bê tông xà dầm, giằng nhà, m3
đá 1x2, mác 250, tầng 6-mái
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3
Đá 1x2
m3
Nớc
lít
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
Đầm dùi 1,5 KW
ca
Máy vận thăng 0,8T
ca
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm,
giằng
Vật liệu

Gỗ ván
m3
Gỗ đà nẹp
m3
Gỗ chống
m3
Đinh
kg
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 4,0/7
công
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm,
giằng
Vật liệu

Thi công

#REF!

#REF!

#REF!

#REF!

5


Khối lợng

Định mức

0.32000
0.02500
0.02500
2.00000

Hệ số

Vật t

1.525
0.119
0.119

415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

3.56000


#REF!

0.09500
0.18000
0.11000

#REF!
#REF!
#REF!

415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

3.56000

#REF!

0.09500
0.18000
0.11000

#REF!

#REF!
#REF!

0.79200
0.18900
0.95700
14.29000
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

34.38000

#REF!


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

19 AF.61511

20 AF.61521

21 AF.61531


22 AF.61512

Thành phần hao phí

Đơn vị

Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính <=10 mm,
cao <=4 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính <=18 mm,
cao <=4 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn

Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính >18 mm,
cao <=4 m
Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính <=10 mm,
cao <=16 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép

m3
m3
m3
kg
%
công

tấn

Thi công

1.293

kg
kg

Khối lợng

Định mức

0.79200
0.18900
0.95700
14.29000
1.00000

34.38000

Hệ số

Vật t

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!


1,005.00000
21.42000

1,299.197
27.690

16.20000

20.942

0.40000

0.517

1,020.00000
14.28000
4.70000

4,490.312
62.864
20.691

công

10.04000

44.199

ca

ca
tấn

1.13300
0.32000

4.988
1.409

1,020.00000
14.28000
6.04000

2,417.400
33.844
14.315

công

9.10000

21.567

ca
ca
tấn

1.45600
0.16000


3.451
0.379

1,005.00000
21.42000

3,897.591
83.071

công
ca
tấn

4.402

kg
kg
kg

2.370

kg
kg
kg

3.878

kg
kg


6


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

23 AF.61522

24 AF.61532

25 AF.61513

Thành phần hao phí

Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính <=18 mm,
cao <=16 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công

Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính >18 mm,
cao <=16 m
Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính <=10 mm,
cao <=50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW

Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác

Đơn vị

Thi công

Khối lợng

Định mức

Hệ số

Vật t

công

16.57000

64.262

ca
ca
%
tấn

0.40000
0.04000
2.00000


1.551
0.155

1,020.00000
14.28000
4.70000

13,470.936
188.593
62.072

công

10.41000

137.483

ca
ca
ca
%
tấn

1.13300
0.32000
0.04000
2.00000

14.963

4.226
0.528

1,020.00000
14.28000
6.04000

7,252.200
101.531
42.944

công

9.17000

65.199

ca
ca
ca
%
tấn

1.45600
0.16000
0.04000
2.00000

10.352
1.138

0.284

1,005.00000
21.42000

3,636.861
77.514

công

18.23000

65.970

ca
ca
ca
%

0.40000
0.03000
0.03000
2.00000

1.448
0.109
0.109

13.207


kg
kg
kg

7.110

kg
kg
kg

3.619

kg
kg

7


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

26 AF.61523

27 AF.61533

28 AF.12414

29 AF.12414


Thành phần hao phí

Đơn vị

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn
dầm, giằng, đờng kính <=18 mm,
cao <=50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
kg
Dây thép
kg
Que hàn
kg
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
ca
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
ca
Vận thăng lồng 3T
ca
Cẩu tháp 25T
ca
Máy khác
%
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn

dầm, giằng, đờng kính >18 mm,
cao <=50 m
Vật liệu
Thép tròn D>18mm
kg
Dây thép
kg
Que hàn
kg
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
ca
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
ca
Vận thăng lồng 3T
ca
Cẩu tháp 25T
ca
Máy khác
%
Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250
m3
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3

Đá 1x2
m3
Nớc
lít
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
Đầm dùi 1,5 KW
ca
Máy vận thăng 0,8T
ca
Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250
m3
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3

Thi công

12.963

5.111


#REF!

#REF!

8

Khối lợng

Định mức

Hệ số

Vật t

1,020.00000
14.28000
4.70000

13,222.600
185.116
60.928

11.45000

148.430

1.13300
0.32000
0.02500
0.02500

2.00000

14.687
4.148
0.324
0.324

1,020.00000
14.28000
6.04000

5,213.322
72.987
30.871

10.10000

51.622

1.45600
0.16000
0.02200
0.02200
2.00000

7.442
0.818
0.112
0.112


415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

2.48000

#REF!

0.09500
0.08900
0.11000

#REF!
#REF!
#REF!

415.12500
0.45510

#REF!
#REF!



Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

30 AF.81151

31 AF.81151

32 AF.61711

33 AF.61712

Thành phần hao phí

Đơn vị

Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
Vật liệu
Gỗ ván

Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
sàn mái, cao <=16 m, đờng kính
<=10 mm
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
sàn mái, cao <=50 m, đờng kính
<=10 mm

Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công

m3
lít
%

Thi công

Khối lợng

Định mức

0.88663
189.62500
1.00000

Hệ số

Vật t

#REF!
#REF!

công

2.48000


#REF!

ca
ca
ca
100m2

0.09500
0.08900
0.11000

#REF!
#REF!
#REF!

0.79200
0.11200
0.66800
8.05000
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

26.95000

#REF!


0.79200
0.11200
0.66800
8.05000
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

26.95000

#REF!

#REF!

m3
m3
m3
kg
%
công
100m2

#REF!

m3
m3
m3

kg
%
công
tấn

23.070

kg
kg

1,005.00000
21.42000

23,185.350
494.159

công

14.63000

337.514

ca
%
tấn

0.40000
2.00000

9.228


1,005.00000
21.42000

17,557.350
374.207

17.470

kg
kg

9


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

34 AF.12414

35 AF.81151

36 AF.61713

37 AF.61723

Thành phần hao phí


Đơn vị

Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Bê tông sàn sênô, đá 1x2, mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công

Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
sàn sê nô mái, cao >50 m, đờng
kính <=10 mm
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
sàn sê nô mái, cao >50 m, đờng
kính >10 mm
Vật liệu
Thép tròn D>10mm

công
ca
ca
ca
%
m3

Thi công

#REF!


kg
m3
m3
lít
%

Khối lợng

Định mức

16.10000
0.40000
0.03500
0.03500
2.00000

Hệ số

Vật t

281.267
6.988
0.611
0.611

415.12500
0.45510
0.88663
189.62500

1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

công

2.48000

#REF!

ca
ca
ca
100m2

0.09500
0.08900
0.11000

#REF!
#REF!
#REF!

0.79200
0.11200
0.66800
8.05000

1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

26.95000

#REF!

1,005.00000
21.42000

#REF!
#REF!

công

16.83000

#REF!

ca
ca
ca
%
tấn

0.40000

0.04000
0.04000
2.00000

#REF!
#REF!
#REF!

1,020.00000

#REF!

#REF!

m3
m3
m3
kg
%
công
tấn

#REF!

kg
kg

#REF!

kg


10


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

Thành phần hao phí

Dây thép
Que hàn

38 AI.11221

39 AI.61131

40 AF.12514

41 AF.81152

Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng 0,8T
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 40T

Máy khác
Sản xuất xà gồ thép
Vật liệu
Thép hình
Ô xy
Đất đèn
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Lắp dựng xà gồ thép
Vật liệu
Bu lông M20x80
Que hàn
Thép hình
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Cần trục ôtô 10T
Máy hàn 23 KW
Bê tông lanh tô đá 1x2, mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công

Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn lanh tô
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp

Đơn vị

kg
kg

Thi công

Khối lợng

Định mức

14.28000
4.61700

Hệ số

Vật t

#REF!
#REF!

công


16.84000

#REF!

ca
ca
ca
ca
ca
%
tấn

1.12300
0.32000
0.04000
0.03500
0.03500
2.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

3.119

kg
chai

kg
%

1,025.00000
0.23200
1.60000
1.00000

3,196.975
0.724
4.990

7.02000

21.895

cái
kg
kg
%

48.00000
6.00000
0.15000
5.00000

149.712
18.714
0.468


công

2.73000

8.515

ca
ca
m3

0.33800
2.00000

1.054
6.238

công
tấn

3.119

#REF!

kg
m3
m3
lít
%

415.12500

0.45510
0.88663
189.62500
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

công

3.80000

#REF!

ca
ca
ca
100m2

0.09500
0.08900
0.11000

#REF!
#REF!
#REF!

0.79200

0.11200

#REF!
#REF!

#REF!

m3
m3

11


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

42 AF.61613

43 AF.61623

44 AF.12614

Thành phần hao phí

Đơn vị

Gỗ chống
Đinh

Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
lanh tô, đờng kính <=10 mm, cao
<=50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
lanh tô, đờng kính >10 mm, cao
<=50 m
Vật liệu
Thép tròn D>10mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T

Máy khác
Bê tông cầu thang thờng, đá 1x2,
mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T

m3
kg
%
công
tấn

Thi công

1.202

kg
kg

Khối lợng


Định mức

0.66800
8.05000
1.00000

28.47000

Hệ số

Vật t

#REF!
#REF!
#REF!

1,005.00000
21.42000

1,207.709
25.740

công

24.32000

29.225

ca

ca
ca
%
tấn

0.40000
0.03000
0.03000
2.00000

0.481
0.036
0.036

1,020.00000
14.28000
4.61700

2,489.616
34.855
11.269

công

23.00000

56.138

ca
ca

ca
ca
%
m3

1.12300
0.32000
0.02500
0.02500
2.00000

2.741
0.781
0.061
0.061

2.441

kg
kg
kg

#REF!

kg
m3
m3
lít
%


415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

công

2.90000

#REF!

ca
ca
ca

0.09500
0.08900
0.11000

#REF!
#REF!
#REF!

12



Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

45 AF.12614

46 AF.81161

47 AF.81161

48 AF.61811

49 AF.61812

Thành phần hao phí

Đơn vị

Bê tông cầu thang thờng, đá 1x2,
mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công

Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, cầu thang thờng
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà, chống
Đinh
Đinh đỉa
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, cầu thang thờng
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà, chống
Đinh
Đinh đỉa
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính <=10 mm,
cao <=4 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm

Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính <=10 mm,
cao <=16 m

m3

Thi công

#REF!

kg
m3
m3
lít
%

Khối lợng

Định mức

Hệ số

Vật t

415.12500

0.45510
0.88663
189.62500
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

công

2.90000

#REF!

ca
ca
ca
100m2

0.09500
0.08900
0.11000

#REF!
#REF!
#REF!

0.79200

0.98100
11.45000
29.00000
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

45.76000

#REF!

0.79200
0.98100
11.45000
29.00000
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

45.76000

#REF!

#REF!


m3
m3
kg
cái
%
công
100m2

#REF!

m3
m3
kg
cái
%
công
tấn

0.200

kg
kg
công
ca
tấn

0.794

13


1,005.00000
21.42000

201.000
4.284

18.13000

3.626

0.40000

0.080


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

50 AF.61813

51 AF.61821

52 AF.61822

Thành phần hao phí

Vật liệu

Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính <=10 mm,
cao <=50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính >10 mm,
cao <=4 m
Vật liệu
Thép tròn D>10mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7

Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính >10 mm,
cao <=16 m
Vật liệu
Thép tròn D>10mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T

Đơn vị

Thi công

kg
kg

Khối lợng

Định mức

Hệ số


Vật t

1,005.00000
21.42000

797.970
17.007

công

18.51000

14.697

ca
ca
%
tấn

0.40000
0.04000
2.00000

0.318
0.032

1,005.00000
21.42000

398.985

8.504

công

20.36000

8.083

ca
ca
ca
%
tấn

0.40000
0.03000
0.03000
2.00000

0.159
0.012
0.012

1,020.00000
14.28000
4.61700

187.680
2.628
0.850


công

14.41000

2.651

ca
ca
tấn

1.12300
0.32000

0.207
0.059

1,020.00000
14.28000
4.61700

629.340
8.811
2.849

công

14.63000

9.027


ca
ca
ca

1.12300
0.32000
0.04000

0.693
0.197
0.025

0.397

kg
kg

0.184

kg
kg
kg

0.617

kg
kg
kg


14


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

53 AF.61823

54 AF.12414

55 AF.81151

56 AF.61713

Thành phần hao phí

Đơn vị

Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính >10 mm,
cao <=50 m
Vật liệu
Thép tròn D>10mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7

Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Bê tông bể nớc mái, đá 1x2, mác
250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, ván khuôn bể nớc
mái
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công

Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
bể nớc mái, cao >50 m, đk <=10
mm
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép

%
tấn

Thi công

0.308

kg
kg
kg

Khối lợng

Định mức

2.00000

Hệ số

Vật t

1,020.00000

14.28000
4.61700

314.160
4.398
1.422

công

15.85000

4.882

ca
ca
ca
ca
%
m3

1.12300
0.32000
0.03000
0.03000
2.00000

0.346
0.099
0.009
0.009


#REF!

kg
m3
m3
lít
%

415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

công

2.48000

#REF!

ca
ca
ca
100m2


0.09500
0.08900
0.11000

#REF!
#REF!
#REF!

0.79200
0.11200
0.66800
8.05000
1.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

26.95000

#REF!

#REF!

m3
m3
m3
kg

%
công
tấn

0.828

kg
kg

1,005.00000
21.42000

15

832.140
17.736


Dự toán ACITT 2006
STT

MÃ hiệu

57 AF.12124

58 AF.81311

59 AF.61312

Thành phần hao phí


Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Bê tông tờng thẳng bể nớc mái,
đá 1x2, chiều dày <=45 cm, mác
250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn tờng thẳng bể nớc
mái, chiều dày <=45 cm
Vật liệu
Gỗ ván

Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cèt thÐp
t−êng bĨ, ®−êng kÝnh <=10 mm,
t−êng cao <=16 m
VËt liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng 0,8T
Máy khác

Đơn vị

Thi công

Khối lợng

Định mức

Hệ số

Vật t


công

16.83000

13.935

ca
ca
ca
%
m3

0.40000
0.04000
0.04000
2.00000

0.331
0.033
0.033

#REF!

kg
m3
m3
lít
m3
kg

cái
%

415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
0.04900
0.19900
0.87100
2.00000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

công

4.22000

#REF!

ca
ca
ca
100m2


0.09500
0.18000
0.11000

#REF!
#REF!
#REF!

0.79200
0.19000
0.35700
17.13000
0.50000

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

27.78000

#REF!

#REF!

m3
m3
m3
kg

%
công
tấn

1.069

kg
kg

1,005.00000
21.42000

1,074.345
22.898

công

14.12000

15.094

ca
ca
%

0.40000
0.04000
2.00000

0.428

0.043

16

Gỗ
Đinh
XM
Cát vàng
Đá

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!


×