Cộng hoà xà hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập tự do hạnh phúc
Ngày 21 tháng
Dự toán thiết kế
Công trình :
Hạng mục :
Giá trị dự toán :
Chủ trì công trình
Khu nhà ở cao tầng levinhxd
chung c 7 tầng
Lập dự toán
Kiểm tra
Công ty thiết kế
12 năm
2023
bảng số 4 :
tổng hợp chi phí khác
Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
STT
Các khoản mục chi phí khác
Chi phí trớc
thuế
Thuế giá trị gia
tăng
Chi phí sau thuế
Ký hiệu
Chi phí thi tuyển kiến trúc (nếu có)
Chi phí khảo sát xây dựng
Chi phí thiết kế xây dựng công trình,
chi phí lập định mức, đơn giá ( nếu có
)
GKDT
Tổng cộng
Ngời tính
Ngời kiểm tra
Ngày
tháng năm 200
Cơ quan lập
bảng số 3 :
tổng hợp chi phí thiết bị
Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
STT
Tên thiết bị hay nhóm thiết bị
Chi phí trớc
thuế
Thuế giá trị gia
tăng
Chi phí sau thuế
Ký hiệu
A Chi phí mua sắm thiết bị
1 Thiết bị phải lắp
2 Thiết bị không phải lắp
3
4
B
Thiết bị phi tiêu chuẩn phải gia công, sản
xuất
Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ
Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm,
hiệu chỉnh
Tổng cộng
Ngời tính
GTB
Ngời kiểm tra
Ngày
tháng năm 200
Cơ quan lập
bảng số 1 :
tổng hợp dự toán xây dựng công trình
Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
STT
1
khoản mục Chi phí
Chi phí trớc
thuế
Thuế giá trị gia
tăng
Ký hiệu
GXDCPT
GXDLT
GTB
GKDT
GDP
Chi phí thiết bị :
Chi phí khác :
Chi phí dự phòng :
Tổng cộng
Ngời tính
thuế
GXD
Chi phí xây dựng :
Chi phí xây công trình chính, phụ trợ,
1.1
tạm phục vụ thi công
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trờng để
1.2
ở và điều hành thi công
2
3
4
Chi phí sau
GXDCT
Ngời kiểm tra
Ngày
tháng năm 200
Cơ quan lập
Dự toán ACITT 2006
tổng hợp kinh phí
Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
Hạng mục : chung c 7 tầng
STT
I Giá trị xây lắp
II Giá trị thiết bị
III Chi phí khác
Chi phí
1 Chi phí quản lý dự án đầu t xây dựng công
trình
2 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản
vẽ thi công
3 Chi phí thẩm tra dự toán, tổng dự toán công
trình
4 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng
công trình
5 Chi phí lựa chọn nhà thầu cung cấp vật t thiết
bị công trình
6 Chi phí giám sát thi công xây dựng công trình
7 Chi phí giám sát thi công lắp đặt thiết bị của
công trình
8 Chi phí lập dự án đầu t xây dựng công trình
9 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng
công trình
10 Chi phí thiết kế kỹ thuật của công trình có yêu
cầu thiết kế 3 bớc
11 Chi phí thiết kế kỹ thuật của công trình có yêu
cầu thiết kế 2 bớc
IV Dự phòng phí
Tổng cộng
Cách tính
Giá trị (Đ)
x 1,1
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
(XL+TB+PK)x10%
(I+II+III+IV)
#REF!
#REF!
#NAME?
1
#REF!
Ký hiệu
XL
TB
PK
DP
TDT
Dự toán ACITT 2006
Bảng tổng hợp kinh phí
Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
Hạng mục : chung c 7 tầng
STT
Chi phí
Cách tính
Giá trị (Đ)
Ký hiệu
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
A
CLVL
B
C
(A + CLVL) * 1
B*1
C*1
1,5%*(VL+NC+M)
VL+NC+M+TT
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
VL
NC
M
TT
T
T+C+TL
#REF!
G
G * 1% * (1+10%)
#REF!
Chi phí theo đơn giá
Chi phí vật liệu
Chênh lệch vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy x©y dùng
I Chi phÝ trùc tiÕp
1
2
3
4
Chi phÝ vËt liƯu
Chi phÝ nhân công
Chi phí máy xây dựng
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp
II Chi phí chung
Giá thành dự toán xây dùng
III Thu nhËp chÞu th tÝnh tr−íc
T * 6%
T+C
(T+C) * 5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trớc thuế
IV Thuế giá trị gia tăng
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trờng để ở và điều
hành thi công
Cộng
Làm tròn
G * 10%
G + GTGT
#NAME?
1
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
C
Z
TL
GTGT
GxDCPT
GxDLT
Dự toán ACITT 2006
Bảng chênh lệch vật t
Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
Hạng mục : chung c 7 tầng
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
MÃ hiệu
:A24.0008
:A24.0054
:A24.0180
:A24.0293
:A24.0543
:A24.0712
:A24.0738
:A24.0739
:A24.0740
:A24.0742
:A24.0797
Tên vật t
Vật liệu
Đá 1x2
Đinh
Cát vàng
Dây thép
Que hàn
Thép hình
Thép tròn D<=10mm
Thép tròn D<=18mm
Thép tròn D>10mm
Thép tròn D>18mm
Xi măng PC30
Vật liệu khác
Tổng cộng
Đơn vị
m3
kg
m3
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
%
Khối lợng
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
3,197.443
#REF!
38,262.036
#REF!
23,946.315
#REF!
1
Gốc
Đơn giá
114,300
9,000
65,000
10,000
11,428
7,575
7,725
7,925
7,725
7,725
673
Thông báo
120,000
11,000
80,000
11,000
11,363
8,845
9,700
9,700
9,700
9,800
710
Chênh lệch
5,700
2,000
15,000
1,000
-65
1,270
1,975
1,775
1,975
2,075
37
Thành tiền
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
4,060,752
#REF!
67,915,114
#REF!
49,688,604
#REF!
#REF!
#REF!
Dự toán ACITT 2006
Bảng giá trị vật t
Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
Hạng mục : chung c 7 tầng
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
MÃ hiệu
:A24.0001
:A24.0008
:A24.0050
:A24.0054
:A24.0056
:A24.0126
:A24.0130
:A24.0180
:A24.0293
:A24.0404
:A24.0405
:A24.0406
:A24.0418
:A24.0420
:A24.0421
:A24.0524
:A24.0543
:A24.0701
:A24.0712
:A24.0738
:A24.0739
:A24.0740
:A24.0742
:A24.0797
Tên vật t
Đơn vị
Ô xy
Đá 1x2
Đất đèn
Đinh
Đinh đỉa
Bu lông M18x20
Bu lông M20x80
Cát vàng
Dây thép
Gỗ đà nẹp
Gỗ đà, chống
Gỗ chống
Gỗ ván
Gỗ ván ( cả nẹp)
Gỗ ván cầu công tác
Nớc
Que hàn
Thép đệm
Thép hình
Thép tròn D<=10mm
Thép tròn D<=18mm
Thép tròn D>10mm
Thép tròn D>18mm
Xi măng PC30
Vật liệu khác
chai
m3
kg
kg
cái
cái
cái
m3
kg
m3
m3
m3
m3
m3
m3
lít
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
%
Tổng cộng
1
Khối lợng
17.324
#REF!
71.390
#REF!
#REF!
498.000
149.712
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
215.800
3,197.443
#REF!
38,262.036
#REF!
23,946.315
#REF!
Đơn giá
57,000
114,300
8,000
9,000
1,000
4,000
4,900
65,000
10,000
1,400,000
1,400,000
1,400,000
1,400,000
1,400,000
1,400,000
5
11,428
8,180
7,575
7,725
7,925
7,725
7,725
673
Thành tiền
987,446
#REF!
571,123
#REF!
#REF!
1,992,000
733,589
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
1,765,244
24,220,630
#REF!
303,226,635
#REF!
184,985,283
#REF!
#REF!
#REF!
Dự toán ACITT 2006
Bảng tổng hợp vật t
Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
Hạng mục : chung c 7 tầng
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
MÃ hiệu
:A24.0001
:A24.0008
:A24.0050
:A24.0054
:A24.0056
:A24.0126
:A24.0130
:A24.0180
:A24.0293
:A24.0404
:A24.0405
:A24.0406
:A24.0418
:A24.0420
:A24.0421
:A24.0524
:A24.0543
:A24.0701
:A24.0712
:A24.0738
:A24.0739
:A24.0740
:A24.0742
:A24.0797
25 :B24.0005
26 :B24.0008
27 :B24.0010
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
:C24.0020
:C24.0038
:C24.0053
:C24.0054
:C24.0117
:C24.0129
:C24.0191
:C24.0195
:C24.0259
:C24.0261
Tên vật t
Vật liệu
Ô xy
Đá 1x2
Đất đèn
Đinh
Đinh đỉa
Bu lông M18x20
Bu lông M20x80
Cát vàng
Dây thép
Gỗ đà nẹp
Gỗ đà, chống
Gỗ chống
Gỗ ván
Gỗ ván ( cả nẹp)
Gỗ ván cầu công tác
Nớc
Que hàn
Thép đệm
Thép hình
Thép tròn D<=10mm
Thép tròn D<=18mm
Thép tròn D>10mm
Thép tròn D>18mm
Xi măng PC30
Nhân công
Nhân công 3,0/7
Nhân công 3,5/7
Nhân công 4,0/7
Máy thi công
Đầm dùi 1,5 KW
Cần trục ôtô 10T
Cẩu tháp 25T
Cẩu tháp 40T
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy hàn 23 KW
Máy trộn bê tông 250l
Máy vận thăng 0,8T
Vận thăng 0,8T
Vận thăng lồng 3T
1
Đơn vị
Khối lợng
chai
m3
kg
kg
cái
cái
cái
m3
kg
m3
m3
m3
m3
m3
m3
lít
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
17.324
#REF!
71.390
#REF!
#REF!
498.000
149.712
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
215.800
3,197.443
#REF!
38,262.036
#REF!
23,946.315
#REF!
công
công
công
#REF!
#REF!
#REF!
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
ca
#REF!
5.204
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
Dự toán ACITT 2006
Bảng phân tích vật t
Công trình : Khu nhà ở cao tầng levinhxd
Hạng mục : chung c 7 tầng
STT
MÃ hiệu
1 AF.12214
2 AF.81132
3 AF.12224
Thành phần hao phí
Đơn vị
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
m3
<=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3
Đá 1x2
m3
Nớc
lít
Gỗ ván cầu công tác
m3
Đinh
kg
Đinh đỉa
cái
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
Đầm dùi 1,5 KW
ca
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật
Vật liệu
Gỗ ván
m3
Gỗ đà nẹp
m3
Gỗ chống
m3
Đinh
kg
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 4,0/7
công
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
m3
<=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250,
tầng 2-5
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3
Đá 1x2
m3
Nớc
lít
Gỗ ván cầu công tác
m3
Đinh
kg
Đinh đỉa
cái
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
Thi công
26.750
3.620
107.010
1
Khối lợng
Định mức
Hệ số
Vật t−
415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
0.02000
0.04800
0.35200
1.00000
11,104.594
12.174
23.717
5,072.469
0.535
1.284
9.416
4.50000
120.375
0.09500
0.18000
2.541
4.815
0.79200
0.14900
0.49600
15.00000
1.00000
2.867
0.539
1.796
54.300
31.90000
115.478
415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
0.02000
0.04800
0.35200
1.00000
44,422.526
48.700
94.878
20,291.771
2.140
5.136
37.668
4.82000
515.788
0.09500
10.166
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
4 AF.81132
5 AF.22234
6 AF.81132
7 AF.61411
Thành phần hao phí
Đơn vị
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật
tầng 2-5
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1 m2, cao <=50 m, mác 250,
tầng 6-mái
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Đầm dùi 1,5 KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật,
tầng 6-mái
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cột, đờng kính <=10 mm, cột cao
<= 4 m
Vật liệu
ca
ca
100m2
Thi công
14.460
m3
m3
m3
kg
%
công
m3
#REF!
kg
m3
m3
lít
m3
kg
cái
%
Khối lợng
Định mức
0.18000
0.11000
Hệ số
Vật t
19.262
11.771
0.79200
0.14900
0.49600
15.00000
1.00000
11.452
2.155
7.172
216.900
31.90000
461.274
444.85000
0.42538
0.87945
199.87500
0.02000
0.04800
0.35200
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
công
4.19000
#REF!
ca
ca
ca
%
100m2
0.18000
0.04000
0.04000
2.00000
#REF!
#REF!
#REF!
0.79200
0.14900
0.49600
15.00000
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
31.90000
#REF!
#REF!
m3
m3
m3
kg
%
công
tấn
0.161
2
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
8 AF.61421
9 AF.61431
10 AF.61412
11 AF.61422
Thành phần hao phí
Đơn vị
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dùng cèt thÐp
cét ®−êng kÝnh <=18 mm, cét cao
<= 4 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cột, đờng kính >18 mm, cột cao
<= 4 m
Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cột, đờng kính <=10 mm, cột cao
<=16 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cột, đờng kính <=18 mm, cột cao
<=16 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
kg
kg
Thi công
công
Khối lợng
Định mức
1,005.00000
21.42000
Hệ số
Vật t
162.250
3.458
14.88000
2.402
0.40000
0.065
1,020.00000
14.28000
4.82000
190.944
2.673
0.902
công
10.02000
1.876
ca
ca
tấn
1.16000
0.32000
0.217
0.060
1,020.00000
14.28000
6.20000
2,236.452
31.310
13.594
công
8.48000
18.593
ca
ca
tấn
1.49000
0.16000
3.267
0.351
1,005.00000
21.42000
648.998
13.832
công
15.26000
9.854
ca
ca
%
tấn
0.40000
0.04000
2.00000
0.258
0.026
1,020.00000
2,025.176
ca
tấn
0.187
kg
kg
kg
2.193
kg
kg
kg
0.646
kg
kg
1.985
kg
3
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
Thành phần hao phí
Dây thép
Que hàn
12 AF.61432
13 AF.61413
14 AF.61423
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cột, đờng kính >18 mm, cột cao
<=16 m
Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dùng cèt thÐp
cét, ®−êng kÝnh <=10 mm, cét cao
<= 50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cột, đờng kính <=18 mm, cột cao
<= 50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Đơn vị
kg
kg
Thi công
Khối lợng
Định mức
14.28000
4.82000
Hệ số
Vật t
28.352
9.570
công
10.19000
20.232
ca
ca
ca
%
tấn
1.16000
0.32000
0.04000
2.00000
2.303
0.635
0.079
1,020.00000
14.28000
6.20000
6,709.356
93.931
40.782
công
8.85000
58.214
ca
ca
ca
%
tấn
1.49000
0.16000
0.04000
2.00000
9.801
1.052
0.263
1,005.00000
21.42000
588.918
12.552
công
16.78000
9.833
ca
ca
ca
%
tấn
0.40000
0.03000
0.03000
2.00000
0.234
0.018
0.018
1,020.00000
14.28000
4.82000
4,862.068
68.069
22.976
công
11.21000
53.435
ca
1.16000
5.529
6.578
kg
kg
kg
0.586
kg
kg
4.767
kg
kg
kg
4
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
15 AF.12314
16 AF.12314
17 AF.81141
18 AF.81141
Thành phần hao phí
Đơn vị
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
ca
Vận thăng lồng 3T
ca
Cẩu tháp 25T
ca
Máy khác
%
Bê tông bê tông xà dầm, giằng nhà, m3
đá 1x2, mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3
Đá 1x2
m3
Nớc
lít
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
Đầm dùi 1,5 KW
ca
Máy vận thăng 0,8T
ca
Bê tông bê tông xà dầm, giằng nhà, m3
đá 1x2, mác 250, tầng 6-mái
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3
Đá 1x2
m3
Nớc
lít
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
Đầm dùi 1,5 KW
ca
Máy vận thăng 0,8T
ca
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm,
giằng
Vật liệu
Gỗ ván
m3
Gỗ đà nẹp
m3
Gỗ chống
m3
Đinh
kg
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 4,0/7
công
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2
ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm,
giằng
Vật liệu
Thi công
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
5
Khối lợng
Định mức
0.32000
0.02500
0.02500
2.00000
Hệ số
Vật t
1.525
0.119
0.119
415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
3.56000
#REF!
0.09500
0.18000
0.11000
#REF!
#REF!
#REF!
415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
3.56000
#REF!
0.09500
0.18000
0.11000
#REF!
#REF!
#REF!
0.79200
0.18900
0.95700
14.29000
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
34.38000
#REF!
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
19 AF.61511
20 AF.61521
21 AF.61531
22 AF.61512
Thành phần hao phí
Đơn vị
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính <=10 mm,
cao <=4 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính <=18 mm,
cao <=4 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính >18 mm,
cao <=4 m
Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính <=10 mm,
cao <=16 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
m3
m3
m3
kg
%
công
tấn
Thi công
1.293
kg
kg
Khối lợng
Định mức
0.79200
0.18900
0.95700
14.29000
1.00000
34.38000
Hệ số
Vật t
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
1,005.00000
21.42000
1,299.197
27.690
16.20000
20.942
0.40000
0.517
1,020.00000
14.28000
4.70000
4,490.312
62.864
20.691
công
10.04000
44.199
ca
ca
tấn
1.13300
0.32000
4.988
1.409
1,020.00000
14.28000
6.04000
2,417.400
33.844
14.315
công
9.10000
21.567
ca
ca
tấn
1.45600
0.16000
3.451
0.379
1,005.00000
21.42000
3,897.591
83.071
công
ca
tấn
4.402
kg
kg
kg
2.370
kg
kg
kg
3.878
kg
kg
6
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
23 AF.61522
24 AF.61532
25 AF.61513
Thành phần hao phí
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính <=18 mm,
cao <=16 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính >18 mm,
cao <=16 m
Vật liệu
Thép tròn D>18mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
dầm, giằng, đờng kính <=10 mm,
cao <=50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Đơn vị
Thi công
Khối lợng
Định mức
Hệ số
Vật t
công
16.57000
64.262
ca
ca
%
tấn
0.40000
0.04000
2.00000
1.551
0.155
1,020.00000
14.28000
4.70000
13,470.936
188.593
62.072
công
10.41000
137.483
ca
ca
ca
%
tấn
1.13300
0.32000
0.04000
2.00000
14.963
4.226
0.528
1,020.00000
14.28000
6.04000
7,252.200
101.531
42.944
công
9.17000
65.199
ca
ca
ca
%
tấn
1.45600
0.16000
0.04000
2.00000
10.352
1.138
0.284
1,005.00000
21.42000
3,636.861
77.514
công
18.23000
65.970
ca
ca
ca
%
0.40000
0.03000
0.03000
2.00000
1.448
0.109
0.109
13.207
kg
kg
kg
7.110
kg
kg
kg
3.619
kg
kg
7
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
26 AF.61523
27 AF.61533
28 AF.12414
29 AF.12414
Thành phần hao phí
Đơn vị
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn
dầm, giằng, đờng kính <=18 mm,
cao <=50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=18mm
kg
Dây thép
kg
Que hàn
kg
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
ca
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
ca
Vận thăng lồng 3T
ca
Cẩu tháp 25T
ca
Máy khác
%
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn
dầm, giằng, đờng kính >18 mm,
cao <=50 m
Vật liệu
Thép tròn D>18mm
kg
Dây thép
kg
Que hàn
kg
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
ca
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
ca
Vận thăng lồng 3T
ca
Cẩu tháp 25T
ca
Máy khác
%
Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250
m3
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3
Đá 1x2
m3
Nớc
lít
Vật liệu khác
%
Nhân công
Nhân công 3,5/7
công
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
ca
Đầm dùi 1,5 KW
ca
Máy vận thăng 0,8T
ca
Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250
m3
Vật liệu
Xi măng PC30
kg
Cát vàng
m3
Thi công
12.963
5.111
#REF!
#REF!
8
Khối lợng
Định mức
Hệ số
Vật t
1,020.00000
14.28000
4.70000
13,222.600
185.116
60.928
11.45000
148.430
1.13300
0.32000
0.02500
0.02500
2.00000
14.687
4.148
0.324
0.324
1,020.00000
14.28000
6.04000
5,213.322
72.987
30.871
10.10000
51.622
1.45600
0.16000
0.02200
0.02200
2.00000
7.442
0.818
0.112
0.112
415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
2.48000
#REF!
0.09500
0.08900
0.11000
#REF!
#REF!
#REF!
415.12500
0.45510
#REF!
#REF!
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
30 AF.81151
31 AF.81151
32 AF.61711
33 AF.61712
Thành phần hao phí
Đơn vị
Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
sàn mái, cao <=16 m, đờng kính
<=10 mm
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
sàn mái, cao <=50 m, đờng kính
<=10 mm
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
m3
lít
%
Thi công
Khối lợng
Định mức
0.88663
189.62500
1.00000
Hệ số
Vật t
#REF!
#REF!
công
2.48000
#REF!
ca
ca
ca
100m2
0.09500
0.08900
0.11000
#REF!
#REF!
#REF!
0.79200
0.11200
0.66800
8.05000
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
26.95000
#REF!
0.79200
0.11200
0.66800
8.05000
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
26.95000
#REF!
#REF!
m3
m3
m3
kg
%
công
100m2
#REF!
m3
m3
m3
kg
%
công
tấn
23.070
kg
kg
1,005.00000
21.42000
23,185.350
494.159
công
14.63000
337.514
ca
%
tấn
0.40000
2.00000
9.228
1,005.00000
21.42000
17,557.350
374.207
17.470
kg
kg
9
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
34 AF.12414
35 AF.81151
36 AF.61713
37 AF.61723
Thành phần hao phí
Đơn vị
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Bê tông sàn sênô, đá 1x2, mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
sàn sê nô mái, cao >50 m, đờng
kính <=10 mm
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
sàn sê nô mái, cao >50 m, đờng
kính >10 mm
Vật liệu
Thép tròn D>10mm
công
ca
ca
ca
%
m3
Thi công
#REF!
kg
m3
m3
lít
%
Khối lợng
Định mức
16.10000
0.40000
0.03500
0.03500
2.00000
Hệ số
Vật t
281.267
6.988
0.611
0.611
415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
công
2.48000
#REF!
ca
ca
ca
100m2
0.09500
0.08900
0.11000
#REF!
#REF!
#REF!
0.79200
0.11200
0.66800
8.05000
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
26.95000
#REF!
1,005.00000
21.42000
#REF!
#REF!
công
16.83000
#REF!
ca
ca
ca
%
tấn
0.40000
0.04000
0.04000
2.00000
#REF!
#REF!
#REF!
1,020.00000
#REF!
#REF!
m3
m3
m3
kg
%
công
tấn
#REF!
kg
kg
#REF!
kg
10
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
Thành phần hao phí
Dây thép
Que hàn
38 AI.11221
39 AI.61131
40 AF.12514
41 AF.81152
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng 0,8T
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 40T
Máy khác
Sản xuất xà gồ thép
Vật liệu
Thép hình
Ô xy
Đất đèn
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Lắp dựng xà gồ thép
Vật liệu
Bu lông M20x80
Que hàn
Thép hình
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Cần trục ôtô 10T
Máy hàn 23 KW
Bê tông lanh tô đá 1x2, mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn lanh tô
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Đơn vị
kg
kg
Thi công
Khối lợng
Định mức
14.28000
4.61700
Hệ số
Vật t
#REF!
#REF!
công
16.84000
#REF!
ca
ca
ca
ca
ca
%
tấn
1.12300
0.32000
0.04000
0.03500
0.03500
2.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
3.119
kg
chai
kg
%
1,025.00000
0.23200
1.60000
1.00000
3,196.975
0.724
4.990
7.02000
21.895
cái
kg
kg
%
48.00000
6.00000
0.15000
5.00000
149.712
18.714
0.468
công
2.73000
8.515
ca
ca
m3
0.33800
2.00000
1.054
6.238
công
tấn
3.119
#REF!
kg
m3
m3
lít
%
415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
công
3.80000
#REF!
ca
ca
ca
100m2
0.09500
0.08900
0.11000
#REF!
#REF!
#REF!
0.79200
0.11200
#REF!
#REF!
#REF!
m3
m3
11
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
42 AF.61613
43 AF.61623
44 AF.12614
Thành phần hao phí
Đơn vị
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
lanh tô, đờng kính <=10 mm, cao
<=50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
lanh tô, đờng kính >10 mm, cao
<=50 m
Vật liệu
Thép tròn D>10mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Bê tông cầu thang thờng, đá 1x2,
mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
m3
kg
%
công
tấn
Thi công
1.202
kg
kg
Khối lợng
Định mức
0.66800
8.05000
1.00000
28.47000
Hệ số
Vật t
#REF!
#REF!
#REF!
1,005.00000
21.42000
1,207.709
25.740
công
24.32000
29.225
ca
ca
ca
%
tấn
0.40000
0.03000
0.03000
2.00000
0.481
0.036
0.036
1,020.00000
14.28000
4.61700
2,489.616
34.855
11.269
công
23.00000
56.138
ca
ca
ca
ca
%
m3
1.12300
0.32000
0.02500
0.02500
2.00000
2.741
0.781
0.061
0.061
2.441
kg
kg
kg
#REF!
kg
m3
m3
lít
%
415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
công
2.90000
#REF!
ca
ca
ca
0.09500
0.08900
0.11000
#REF!
#REF!
#REF!
12
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
45 AF.12614
46 AF.81161
47 AF.81161
48 AF.61811
49 AF.61812
Thành phần hao phí
Đơn vị
Bê tông cầu thang thờng, đá 1x2,
mác 250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, cầu thang thờng
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà, chống
Đinh
Đinh đỉa
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, cầu thang thờng
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà, chống
Đinh
Đinh đỉa
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính <=10 mm,
cao <=4 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính <=10 mm,
cao <=16 m
m3
Thi công
#REF!
kg
m3
m3
lít
%
Khối lợng
Định mức
Hệ số
Vật t
415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
công
2.90000
#REF!
ca
ca
ca
100m2
0.09500
0.08900
0.11000
#REF!
#REF!
#REF!
0.79200
0.98100
11.45000
29.00000
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
45.76000
#REF!
0.79200
0.98100
11.45000
29.00000
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
45.76000
#REF!
#REF!
m3
m3
kg
cái
%
công
100m2
#REF!
m3
m3
kg
cái
%
công
tấn
0.200
kg
kg
công
ca
tấn
0.794
13
1,005.00000
21.42000
201.000
4.284
18.13000
3.626
0.40000
0.080
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
50 AF.61813
51 AF.61821
52 AF.61822
Thành phần hao phí
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính <=10 mm,
cao <=50 m
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính >10 mm,
cao <=4 m
Vật liệu
Thép tròn D>10mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính >10 mm,
cao <=16 m
Vật liệu
Thép tròn D>10mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Máy vận thăng 0,8T
Đơn vị
Thi công
kg
kg
Khối lợng
Định mức
Hệ số
Vật t
1,005.00000
21.42000
797.970
17.007
công
18.51000
14.697
ca
ca
%
tấn
0.40000
0.04000
2.00000
0.318
0.032
1,005.00000
21.42000
398.985
8.504
công
20.36000
8.083
ca
ca
ca
%
tấn
0.40000
0.03000
0.03000
2.00000
0.159
0.012
0.012
1,020.00000
14.28000
4.61700
187.680
2.628
0.850
công
14.41000
2.651
ca
ca
tấn
1.12300
0.32000
0.207
0.059
1,020.00000
14.28000
4.61700
629.340
8.811
2.849
công
14.63000
9.027
ca
ca
ca
1.12300
0.32000
0.04000
0.693
0.197
0.025
0.397
kg
kg
0.184
kg
kg
kg
0.617
kg
kg
kg
14
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
53 AF.61823
54 AF.12414
55 AF.81151
56 AF.61713
Thành phần hao phí
Đơn vị
Máy khác
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
cầu thang, đờng kính >10 mm,
cao <=50 m
Vật liệu
Thép tròn D>10mm
Dây thép
Que hàn
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy hàn 23 KW
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Bê tông bể nớc mái, đá 1x2, mác
250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ,
ván khuôn gỗ, ván khuôn bể nớc
mái
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép
bể nớc mái, cao >50 m, đk <=10
mm
Vật liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
%
tấn
Thi công
0.308
kg
kg
kg
Khối lợng
Định mức
2.00000
Hệ số
Vật t
1,020.00000
14.28000
4.61700
314.160
4.398
1.422
công
15.85000
4.882
ca
ca
ca
ca
%
m3
1.12300
0.32000
0.03000
0.03000
2.00000
0.346
0.099
0.009
0.009
#REF!
kg
m3
m3
lít
%
415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
công
2.48000
#REF!
ca
ca
ca
100m2
0.09500
0.08900
0.11000
#REF!
#REF!
#REF!
0.79200
0.11200
0.66800
8.05000
1.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
26.95000
#REF!
#REF!
m3
m3
m3
kg
%
công
tấn
0.828
kg
kg
1,005.00000
21.42000
15
832.140
17.736
Dự toán ACITT 2006
STT
MÃ hiệu
57 AF.12124
58 AF.81311
59 AF.61312
Thành phần hao phí
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng lồng 3T
Cẩu tháp 25T
Máy khác
Bê tông tờng thẳng bể nớc mái,
đá 1x2, chiều dày <=45 cm, mác
250
Vật liệu
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
Nớc
Gỗ ván cầu công tác
Đinh
Đinh đỉa
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm dùi 1,5 KW
Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn tờng thẳng bể nớc
mái, chiều dày <=45 cm
Vật liệu
Gỗ ván
Gỗ đà nẹp
Gỗ chống
Đinh
Vật liệu khác
Nhân công
Nhân công 4,0/7
Công tác sản xuất lắp dựng cèt thÐp
t−êng bĨ, ®−êng kÝnh <=10 mm,
t−êng cao <=16 m
VËt liệu
Thép tròn D<=10mm
Dây thép
Nhân công
Nhân công 3,5/7
Máy thi công
Máy cắt uốn cắt thép 5KW
Vận thăng 0,8T
Máy khác
Đơn vị
Thi công
Khối lợng
Định mức
Hệ số
Vật t
công
16.83000
13.935
ca
ca
ca
%
m3
0.40000
0.04000
0.04000
2.00000
0.331
0.033
0.033
#REF!
kg
m3
m3
lít
m3
kg
cái
%
415.12500
0.45510
0.88663
189.62500
0.04900
0.19900
0.87100
2.00000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
công
4.22000
#REF!
ca
ca
ca
100m2
0.09500
0.18000
0.11000
#REF!
#REF!
#REF!
0.79200
0.19000
0.35700
17.13000
0.50000
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
27.78000
#REF!
#REF!
m3
m3
m3
kg
%
công
tấn
1.069
kg
kg
1,005.00000
21.42000
1,074.345
22.898
công
14.12000
15.094
ca
ca
%
0.40000
0.04000
2.00000
0.428
0.043
16
Gỗ
Đinh
XM
Cát vàng
Đá
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!