CÔNG TY CO PHAN DAU TU VA PHAT TRIEN DO THI LONG GIANG
Địa chỉ: Số 173, đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHÁT
Cho kỳ kế tốn kết thúc ngày 30 tháng 06 năm 2018
BAO CAO KET QUA HOAT DONG SAN XUAT KINH DOANH HOP NHAT
Cho kỳ kế toán kết thúc ngày 30 tháng 06 năm 2018
STT
1.
—2,
3.
CHÍ TIÊU
—
|Doanh thu bán hàng và cung cacApdichvu
:
thu
doanh
do
trừ
trừ
|Các khoản giảm
|Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vvu
4. |Giá vốn hàng] bán
5.
Mã
——_
thu hoạt động tàichính _
6. |Doanh
SỐ
7.
|Chỉ phí tài chính
9
Phan lãi hoặc lỗtrong cơng. ty liên doanh, liên kết
8.
|Trong đó: chỉ phí lãi vay
10.
|Chiphíbánhàng
12.
13.
14.
15.
16.
|Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
_
|Thunhậpkhác
|Chiphíkhá
|Lợi nhuận khác _
|Tống lợi nhuận kế tốn trước thuế
11. |Chi phí quản lý doanh nghiệp
—
17. Chỉ | phí thuế tịthu nhập doanh nghiệp hiện hành
18.
20.
21.
|Chi phí thuế thu nap, doanh nghiệp hỗn lại
|Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
22. |Lợi nhuận sau thuê ủa cổ đơng khơng kiểm sốt
|Lãi cơ bản trên cổ phiếu
23.
Người lập
Le
,
Trần Minh Giang
VILA
—
_
|
TA
_
23
—
a
|} 24 |
| 30
_
st
|} 32_ |
40 | —
50 —
|
|}
1+...
|
52
60
61
62
70
48.592803.654|
14.702.930.624
70.044.631 | —
27.489.536.130
— 1463.680.341 |
-
2.633.328.821
—
|
— 1983/865905|
8S.917.933)|
-|
3.404.525.107|
554.864.468
__*#
}
—
908.658.913 |
1382545725 |
_
1229353767|
7.529.160.753|
1.593.230.169 |
1.193.507.419 |
399.722.750 |
197
_
— 2.399.225.090.
3.377.501.615 |
_ 3.454.953.474
_ (6.113.293)
_ -|
-
Nguyễn Thị Hồng Sinh
32.118.172.526
_ 4.651.238.127|
1.229.353.767
_
4.879.952.368 | — 10.219.629.795.
209.168.565
(209.168.565)
8.986.964.988
_ 12.985.400.564
1.057.414.879
6.399.167.530
6.238.931.937
8.449.651.790
7.073.217.140
(520.101.681)
—
38.680.167.995|
5.709.676.305
2.150.128.281
3.559.548.024.
42.239.716.019.
7
-
‘ne
+*Ì pHÁT TRIỂN ĐƠ TH 3
JANG
`
5
_ 160.235.592
480
28 tháng 7 năm 2018
ú (tịch HĐQT
ĐẨU TỰ VÀ
_
23.992.426.314
23.832.190.721
1.376.434.650
197
_—— 160.235.592
128
Kế toán trướng
Ae
75.196.860.867
842.948.931|
xà
if
378.500.403.728
9.196.133.553
15.886.740.737
2.148.094.637 |
_5.647.955.637
2.150.128.281 |
_
-|
__ 3.497.827.356
-|
_ 19.384.568.093
2.148.094.637 |
a
453.697.264.595
103.032.681. 251
88.329.750.627 |
198.275.832.041|
_
453.697.264.595
103.032.681.251|
S330. 994. 406|
—
246.868.635.695 |
771587902|
Năm 2018
Năm 2017
|
_55.515.403.761
_
55.515.403.761
__
VHI
| 25 |
|
|
Vid
22
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm 2018
246.868.635.695
| VII | —
21
Quý II
__ 50.184.409.355
_VILI
11
20
— |
Năm 2017
minh
01
02
10
_
—
¬
cung cấp dịch vụ
bán n hàng v.va cu
|Lợi nhuận gộp về
Thuyết
số
é Ha Giang