Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

Bản vẽ, dự toán xây dựng cầu Long Khốt dầm 24.54m tuyến 831C Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (299.09 KB, 29 trang )

BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ
Công trình : Xây dựng cầu Long Khốt dầm 24.54m tuyến 831C Huyện Vónh Hưng-Tỉnh Long An
HẠNG MỤC CHI PHÍ

KÝ HIỆU

* TỔNG GIÁ TRỊ DTXD TRƯỚC THUẾ

G

13,941,847,725

Phần xây dựng mới

G1

12,519,834,632

Phần xây dựng cầu tạm

G2

1,422,013,093

* Thuế giá trị gia tăng

GTGT

* GIÁ TRỊ DTXD SAU THUẾ

Gxdcpt



- Chi phí nhà tạm (lán trại)

Gxdlt

* DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG

Gxd

* Chi phí quản lý dự án

Q

* Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

CÁCH TÍNH

KINH PHÍ

1,394,184,773

G * 10.0000 %
G+GTGT
Gxltt *

15,336,032,498

1.0000 % * 1.1000

Gxdcpt+Gxdlt

G*

153,360,325
15,489,392,823

2.124 %

296,096,212

TV

TV1+…+TV6

955,015,268

- Khảo Sát bước thiết kế KTTC

TV1

(Tạm tính )

300,000,000

- Thiết kế KTTC

TV2

G*

1.3766 % * 1.1000


211,121,908

- Thẩm tra thiết kế

TV3

G*

0.1289 % * 1.1000

19,768,863

- Thẩm tra dự toán

TV4

G*

0.1255 % * 1.1000

19,248,329

- Lập HS & chọn nhà thầu thi công

TV5

G*

0.2365 % * 1.1000


36,268,842

- Giám sát thi công xây dựng

TV6

G*

2.4035 % * 1.1000

368,607,326

* Chi phí khác

K

- Bảo hiểm công trình

K1

- Thẩm tra phê duyệt quyết toán

K2

- Lệ phí thẩm định thiết kế

K3

Gxd *


0.0421 %

6,518,458

- Lệ phí thẩm định dự toán

K4

Gxd *

0.0414 %

6,407,000

- Kiểm toán quyết toán

K5

TMĐT *

- Đảm bảo an toàn giao thông bộ

K6

(Theo bảng tính riêng)

23,192,845

- Đảm bảo an toàn & điều tiết giao thông thủy


K7

(Tạm tính )

500,000,000

- Lệ phí thẩm định dự án đầu tư

K8

- Chi phí rà phá bom mìn

K9

(1335.21m2+1160.42)/10000*14000000đ/ha)

34,938,820

- Chi phí di dời chuyển quân , chuyển máy

K10

Tạm tính

200,000,000

* Chi phí giải phóng mặt bằng

K1+…+K10

Gxd *

4,966,575,585

0.8050 %

124,689,612

TMĐT * 0.19265 %

46,001,219

0.3053 % * 1.1000

TMÑT * 0.01722 %

K11+K12+K13

80,190,228

4,112,816

3,940,524,588

- Chi phí vận động hiến đất & Tài sản trên đất

K11

- Chi phí hỗ trợ đền bù GPMB


K12

K11 * 30.0000 %

891,521,400

- Chi phí cho công tác thực hiện GPMB

K13

2% * (K11+K12)

77,265,188

* Chi phí dự phòng

Gdp

* TỔNG GIÁ TRỊ DỰ TOÁN

Gtdt

Người Lập

2,971,738,000

(Gxd+Q+TV+K) * 10.0000 %
GXD+Q+TV+K+Gdp
Ngày


2,170,707,989
23,877,788,000
tháng 04 năm 2010


BẢNG KINH PHÍ XÂY LẮP
Công trình : Xây dựng cầu Long Khốt dầm 24.54m tuyến 831C Huyện Vónh Hưng-Tỉnh Long An
Phần : Phần xây dựng mới
HẠNG MỤC CHI PHÍ

KÝ HIỆU

CÁCH TÍNH

- Chi Phí Vật Liệu

VL

VL

- Chi Phí Nhân công

NC

NC *

- Chi Phí Máy Thi Công

M


M*

- Trực tiếp phí khác

TT

(VL+NC+M) *

* Cộng Chi Phí Trực Tiếp

T

* Chi Phí Chung

C

* Giá thành dự toán xây dựng

Z

* Thu nhập chịu thuế tính trước

TL

* Giá trị DTXD Trước Thuế

G1

KINH PHÍ


* Chi phí Trực tiếp

1.5810 *

7,157,965,077
1.1710

1.1400
1.5000 %
VL+NC+M+TT

T*

5.3000 %

Z
T+C *

1,928,608,182
1,964,343,658
165,763,754
11,216,680,671
594,484,076
11,811,164,747

6.0000 %

708,669,885

T+C+TL


12,519,834,632

Điều chỉnh NC & M theo hướng dẫn số : 1252/SXD-XD Ngày 20 tháng 07 năm 2009 của Sở Xây Dựng Tỉnh Long An.
Công trình thuộc khu vực Huyện Vónh Hưng : (NC = 1.581 , M=1.14)

Copyright (c) by N.Tr.Kim

Trang 1


BẢNG KINH PHÍ XÂY LẮP
Công trình : Xây dựng cầu Long Khốt dầm 24.54m tuyến 831C Huyện Vónh Hưng-Tỉnh Long An
Phần : Phần xây dựng cầu tạm
HẠNG MỤC CHI PHÍ

KÝ HIỆU

CÁCH TÍNH

- Chi Phí Vật Liệu

VL

VL

- Chi Phí Nhân công

NC


NC *

- Chi Phí Máy Thi Công

M

M*

- Trực tiếp phí khác

TT

(VL+NC+M) *

* Cộng Chi Phí Trực Tiếp

T

* Chi Phí Chung

C

* Giá thành dự toán xây dựng

Z

* Thu nhập chịu thuế tính trước

TL


* Giá trị DTXD Trước Thuế

G2

KINH PHÍ

* Chi phí Trực tieáp

Copyright (c) by N.Tr.Kim

1.5810 *

769,116,931
1.1710

1.1400
1.5000 %
VL+NC+M+TT

T*

5.3000 %

Z
T+C *

266,074,135
219,981,148
18,827,583
1,273,999,797

67,521,989
1,341,521,786

6.0000 %

80,491,307

T+C+TL

1,422,013,093

Trang 2


BẢNG KINH PHÍ XÂY LẮP
Công trình : Xây dựng cầu Long Khốt dầm 24.54m tuyến 831C Huyện Vónh Hưng-Tỉnh Long An
Phần : Phần ĐBGT bộ cầu tạm
HẠNG MỤC CHI PHÍ

KÝ HIỆU

CÁCH TÍNH

- Chi Phí Vật Liệu

VL

508,800

- Chi Phí Nhân công


NC

NC *

- Trực tiếp phí khác

TT

(VL+NC+M) *

* Cộng Chi Phí Trực Tiếp

T

* Chi Phí Chung

C

* Giá thành dự toán xây dựng

Z

* Thu nhập chịu thuế tính trước

TL

* Giá trị DTXD Trước Thuế

G3


KINH PHÍ

* Chi phí Trực tiếp

* Thuế giá trị gia tăng

GTGT

* GIÁ TRỊ DTXD SAU THUẾ

Gxdcpt

Copyright (c) by N.Tr.Kim

1.5810 *

342,572
1.1710

1.5000 %
VL+NC+M+TT

T*

T+C *

G*

18,268,058


5.3000 %

279,159
18,889,789
1,001,159

Z

19,890,948

6.0000 %

1,193,457

T+C+TL

21,084,405

10.0000 %

2,108,440

G+GTGT

23,192,845

Trang 3



TK_NCXM

BẢNG TỔNG KẾT N_CÔNG & XE MÁY
Công trình : Xây dựng cầu Long Khốt dầm 24.54m tuyến 831C Vónh Hưng-Long An

LOẠI NHÂN CÔNG XE MÁY
I- Nhân Công

ĐVT
Công

KHỐI LƯNG

ĐỊNH MỨC NL

YÊU CẦU NL

-

- Công bậc 2.5/7

82.85

-

-

- Công bậc 3.0/7

1,074.20


-

-

- Công bậc 3.5/7

6,049.21

-

-

- Công bậc 3.7/7

12.24

-

-

- Công bậc 4.0/7

7,120.16

-

-

- Công bậc 4.3/7


696.11

-

-

- Công bậc 4.5/7

5,141.94

-

-

II- Xe máy
A- Xe máy chạy xăng
- ô tô chứa n.liệu 2.5
B- Xe máy chạy dầu

Ca

16.00

1.23

13.00

16.00
31,856.00


-

- Máy đào BX 1.25m3

3.70

82.62

306.00

- ô tô tự đổ 5.0T

2.02

40.50

82.00

- ô tô tự đổ 7.0T

17.51

45.90

804.00

1.33

22.50


30.00

- Cần cẩu BH 16T

29.83

33.00

985.00

- Cần cẩu BH 25T

69.78

36.00

2,512.00

- Cần cẩu nổi 30T

3.45

81.00

279.00

- Máy bốc xúc 1.00m3

2.02


-

-

- Xe tưới nhựa 190 CV

1.40

57.00

80.00

- Máy bơm diezel 10cv

20.00

-

-

- Máy n/khí dầu 600m3

1.14

38.40

44.00

- Máy n/khí dầu 1200m3


3.45

75.00

258.00

- Máy ủi 108 cv

14.95

46.20

691.00

- Búa tự hành BX 1.8T

79.74

58.50

4,665.00

- Búa trên ray 1.2T

93.51

18.38

1,719.00


- Búa trên ray 2.5T

27.14

33.38

906.00

- Tàu kéo 150cv

16.41

94.50

1,551.00

- Máy san tự hành 108

2.02

38.88

79.00

- Đầm BH tự hành 16.0T

2.66

37.80


101.00

- Đầm bánh thép 8.5T

9.15

24.00

220.00

- Đầm bánh thép 10.0T

1.33

26.40

35.00

- Cần trục 10T

17.18

37.00

635.00

- Cần cẩu 16T

0.63


43.00

27.00

- Cần cẩu 25T

281.18

50.00

14,059.00

- Lò nấu sơn YHK-3A

1.32

10.54

14.00

- ô tô tưới nhựa 7T

6.58

57.00

375.00

- ô tô tưới nước 5m3


Copyright (c) by N.Tr.Kim

Trang 1


TK_NCXM

LOẠI NHÂN CÔNG XE MÁY
- Máy đầm 16T
- Máy đầm rung 25T
- Ca nô 150 cv
C- Xe máy chạy điện
- Cẩu lao dầm K33-60

ĐVT

KHỐI LƯNG

ĐỊNH MỨC NL

YÊU CẦU NL

28.54

37.80

1,079.00

1.33


67.20

90.00

12.76

18.00

230.00
122,097.00

37.55

232.56

8,732.00

113.32

13.50

1,530.00

- Máy trộn BT 250 Lít

85.19

10.80


920.00

- Đầm bàn BT 1.0kw

22.45

4.50

101.00

- Đầm dùi BT 1.5kw

69.50

6.75

469.00

- Máy khoan BT 1.5KW

21.00

2.25

47.00

- Máy hàn xchiều 23kw

1,892.05


48.30

91,386.00

- Máy cắt uốn C/T 5kw

29.43

9.00

265.00

-

4.05

-

- Tời điện 5.0T

- Máy mài 2.7kw
- Búa rung 170KW

52.02

357.00

18,571.00

- Máy vận thăng 0.8T


3.63

21.00

76.00

- Máy bơm keo

7.83

-

-

- Saø lan 200T

298.55

-

-

- Saø lan 250T

22.72

-

-


- Saø lan 400T

78.19

-

-

- Nồi nấu nhựa

5.44

-

-

-

-

-

18.94

-

-

- Máy rải 50-60m3/h


1.33

-

-

- Thiết bị kẻ vạch YHK

1.32

-

-

- Tàu đóng cọc <=2.5T

22.72

-

-

- Máy bơm xói 4MC

3.45

-

-


- Máy bơm 200m3/h

3.45

-

-

17.26

-

-

- Máy khoan đứng 2.5KW
- Giá long môn

- Máy đầm cóc

Copyright (c) by N.Tr.Kim

Trang 2


TKVL

BẢNG TỔNG KẾT VẬT LIỆU
Công trình : Xây dựng cầu Long Khốt dầm 24.54m tuyến 831C Vónh Hưng-Long An


TÊN VẬT LIỆU
- Bao tải
- Bi tum

ĐVT
m2
kg

KHỐI LƯNG
1.02
882.73

- Biển tròn tole PQ

bảng

0.96

- Bu lông M.16
- Bu lông M.20
- Bulon D=16, L=36

cái
cái
con

158.97
1,839.17
384.00


- Bulon D=20, L=380
- Bột đá
- C/cấp cỏ lá gừng
- C/cấp lan can mạ kẽm
- C/cấp lắp đặt Đ/chie
- C/cấp thanh tôn sóng
- C/cấp đầu tôn sóng
- C/cấp đất hữu cơ
- C/cấp đèn chớp xoay
- C?cấp Bulon D=14
- Cây chống (cây)
- Cây chống (m)
- Cát vàng hạt to

con
kg
m2
kg
bộ
thanh
thanh
m3
cái
bộ
cây
m
m3

64.00
507.16

920.64
4,513.00
8.00
60.00
8.00
92.06
0.96
288.00
312.46
313.29
425.82

- Cát vàng mịn
- Cát đen
- Cọc BTCT 40x40
- Cọc thép I500x200x10

m3
m3
m
kg

309.41
13.41
1,599.84
29,030.00

- Cọc thép hình KĐV
- Cọc ván thép Kwsp II


kg
kg

1,791.00
4,035.00

- Củi (kg)
- Củi (ster)
- Cừ tràm
- Dây thép 3mm
- Dầm BTTA L=25.54

kg
ster
m
kg
dầm

766.29
3.25
17,404.80
352.00
18.00

lít
kg

1,277.45
6.50


- Dầu hỏa
- Ga đốt

Page 1


TKVL

TÊN VẬT LIỆU

ĐVT

KHỐI LƯNG

- Gỗ V/K cầu công tác
- Gỗ V/K đà nẹp

m3
m3

0.65
1.12

- Gỗ Ván khuôn
- Gỗ chống

m3
m3

15.38

10.89

- Gối cao su

cái

36.00

- Keo Sika 732
- Keo Sika 752
- Khe co dãn cao su
- Kẽm buộc

kg
kg
m
kg

11.50
12.24
37.80
1,813.85

- Nhựa đường
- Nước
- Nắp gang chắn rác
- Phụ gia hóa dẻo
- Que hàn
- Reccon07
- Sơn chống rỉ

- Sơn dầu màu
- Sơn dẻo nhiệt
- Sơn lót
- Sơn phản quang
- Thép I
- Thép I350x350
- Thép L.50x50
- Thép hình

kg
lít
cái
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg

13,566.82
232,992.16
24.00
2,609.00
10,280.37

664.38
79.91
3.83
185.65
11.78
19.89
79.51
14,371.00
278.00
300.02

- Thép hình I350x175
- Thép hình các loại
- Thép tròn ĐK >18
- Thép tròn ĐK<=10

kg
kg
kg
kg

10,260.00
32,232.00
64,325.18
14,025.88

- Thép tròn ĐK<=18
- Thép tấm
- Thép tấm chống trượt


kg
kg
tấm

43,867.04
318.27
7.09

- Thép ống dày 6mm
- Trụ STK D=80, L=3.38
- Trụ STK D=80mm,L=3.4
- Trụ U 160

kg
m
m
trụ

19.80
13.52
6.80
64.00

- Tà vẹt 14x22x180
- V/C cầu dẫn Eiffel

thanh
kg
Page 2


61.84
55,280.00


TKVL

TÊN VẬT LIỆU

ĐVT

KHỐI LƯNG

- V/C gỗ
- Vải địa KT R>=20KN/m

m3
m2

31.21
1,208.90

- Vải địa kỹ thuật
- Xi măng PC.30

m2
kg

2.09
17,401.24


- Xi măng PC.40

kg

369,392.44

- Xăng
- biển báo T/giác
- biển báo chữ nhật
- thép bản các loại

kg
biển
cái
kg

74.56
4.48
2.00
11,917.00

- thép bản các loại
- thép bản dày 10mm
- Đinh các loại
- Đinh đường
- Đinh đỉa
- Đá 0.5x1
- Đá 0.5x1.6
- Đá 0.5x2.0
- Đá 1x2


kg
kg
kg
cái
cái
m3
m3
m3
m3

11,917.00
17,720.25
319.93
340.12
332.17
32.63
42.91
49.51
686.20

- Đá 4x6
- Đá hộc
- Đá mài (viên)
- Đất đèn
- ô xy (chai 6m3)
- đá 10/16mm

m3
m3

viên
kg
chai
m3

249.79
831.39
763.21
189.04
8.50

- đá dăm loại 1
- đá vỉa
- đất chọn lọc
- ống gang D=114

m3
m3
m3
m

900.71
28.86
9,507.72
16.88

- ống hựa PVC D=30
- ống nhựa PVC D=60
- ống nhựa PVC D=89


m
m
m

36.36
149.48
77.57

- ống nhựa PVC D=90
- ống xói D=150mm
- ống xói D=250mm
- ống xói D=50mm

m
m
m
m

21.21
0.27
0.27
0.27

Page 3


DTCT

BẢNG DỰ TOÁN CHI TIẾT
Công trình : Xây dựng cầu Long Khốt dầm 24.54m tuyến 831C - Huyện Vónh Hưng-Tỉnh Long An

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

*

PHẦN XÂY DỰNG MỚI

C

NH_CÔNG

THÀNH TIỀN
XE MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG


7,157,965,077

1,041,730,164

XE MÁY

-

-

-

-

-

1,723,108,472

A/Kết cấu hạ tầng

-

-

-

-

-


-

-

-

I/Mố MA-MB

-

-

-

-

-

-

-

-

1

AF.14115

Bê tông đá 1x2 M.300


m3

117.320

-

991,393

171,897

76,056

116,310,227

20,166,956

8,922,890

2

AF.65110

Cốt thép ĐK<=10mm

tấn

0.023

-


12,194,537

991,802

167,164

281,694

22,911

3,861

3

AF.65120

Cốt thép ĐK<=18mm

tấn

6.083

-

12,243,846

692,312

324,298


74,479,315

4,211,334

1,972,705

4

AF.65130

Cốt thép ĐK >18mm

tấn

0.980

-

12,252,446

575,942

317,553

12,007,397

564,423

311,202


5

AF.11111

Bê tông lót đá 4x6 M.100

m3

9.620

-

644,066

71,804

19,517

6,195,915

690,754

187,754

6

AB.25122

Đào đất mố


100m3

1.678

-

-

308,958

511,718

-

518,432

858,663

7

AB.65130

Đắp đất công trình bằng đầm cóc K=0.95 100m3

1.270

-

-


601,343

320,181

-

763,706

406,630

8

AF.81511

Ván khuôn gỗ

100m2

3.110

-

9

AC.15124

Đóng cọc BTCT 40x40 cọc thử

100m


0.480

-

10

AC.15124

Đóng cọc BTCT 40x40 cọc thẳng

100m

2.880

11

AC.15124

Đóng cọc BTCT 40x40 xiên

100m

3.840

1.22

12

AG.13111


Cốt thép BTĐS cọc ĐK<=10mm

tấn

4.833

-

14

AG.13131

Cốt thép BTĐS cọc, ĐK>18mm

tấn

24.669

15

VT1654

C/cấp thép bản dày 10mm

tấn

{6.076*1.05}

5,076,598


3,074,646

-

15,789,235

9,562,764

-

-

485,696

5,828,577

-

233,134

2,797,717

-

485,696

5,828,577

-


1,398,804

16,786,302

-

485,696

5,828,577

-

2,275,389

27,305,718

12,194,537

781,171

27,988

58,936,197

3,775,399

135,266

-


12,207,846

410,594

146,129

301,155,353

10,128,943

3,604,856

6.380

-

11,948,727

-

-

-

-

-

-


-

76,230,492
-

-

-

-

-

16

AI.11132D

Gia công thép bản

tấn

6.380

-

1,177,785

17

VT1788


Thép ống dày 6mm

kg

9.000

-

11,409

-

-

18

AG.11115

BT đúc sẵn cọc đá 1x2 M.300

m3

116.260

-

967,283

92,536


28,531

112,456,322

10,758,235

3,317,014

19

AG.32211

Ván khuôn thép cọc

6.075

-

454,312

1,876,095

97,960

2,759,945

11,397,277

595,107


Copyright (c) by N.Tr.Kim

100m2

1,092,814

671,461

7,514,033
102,681

6,971,935

4,283,787

-

-

Trang 1


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC


ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

NH_CÔNG

THÀNH TIỀN
XE MÁY

20

XS.5311

Đường hàn 10mm

10m

104.160

-

21

AA.21241


Đập phá BT đầu cọc

m3

2.880

-

-

-

-

-

3.070

-

-

-

3.070

-

290,115


794,876

123,453

-

254,000

136,578

251,844

254,000

136,578

251,844

Hộp nối cọc
22

VT1654

C/cấp thép góc L=100x100x10

tấn

{2.995*1.025}
Gia công thép hình


tấn

254,000

11,948,727
-

136,578
301,505

251,844

-

-

-

-

-

-

-

24

XS.5311


Đường hàn 10mm

10m

24

XS.5311

Đường hàn 10mm

10m

31.104

25

AK.94111

Quét nhựa đường nóng vào tường

m2

38.286

-

34,854

3,837


-

-

-

-

-

-

148.820

-

75,173

41,662

-

-

37,419

168,147

26


AK.94321V/ Quét nhựa đường 3lớp nhựa

27

AB.62121

San tạo mặt bằng bãi đúc cọc

100m3

0.750

-

28

AF.11121

Bê tông lót móng đá 4x6 M.100

m3

25.000

-

644,066

59,668


19,517

29

AF.11223

Bê tông đá 1x2 M.200

m3

25.000

-

818,629

99,615

19,861

-

-

-

-

II/Trụ câù (2 trụ)


-

26,456,640
-

AI.11211GC

m2

NHÂN CÔNG

-

23

{80.40kg/2.1/m2}

VẬT LIỆU

36,681,100
890,617
-

14,225,964

-

-


-

-

-

2,440,168

378,985

-

1,334,410

146,902

-

-

-

4,248,122

11,187,246

26,232,071

868,334


7,900,416

-

XE MÁY

7,833,356
-

-

-

6,200,139

-

28,064

126,110

16,101,650

1,491,700

487,925

20,465,725

2,490,375


496,525

-

-

-

30

AF.14125

Bê tông trụ đá 1x2 M.300

m3

197.220

-

991,393

206,158

332,453

195,522,527

40,658,481


65,566,381

31

AF.65210

Cốt thép trụ D<=10mm

tấn

0.022

-

12,194,537

1,187,918

249,754

268,280

26,134

5,495

32

AF.65220


Cốt thép trụ D<=18mm

tấn

7.133

-

12,243,846

830,538

428,985

87,335,354

5,924,228

3,059,950

33

AF.65230

Cốt thép trụ D> 18mm

tấn

4.992


-

12,252,446

691,131

367,323

61,162,985

3,450,057

1,833,640

34

AF.11121

Bê tông đá 4x6 M.100

m3

11.790

-

644,066

59,668


19,517

7,593,538

703,486

230,105

35

AF.81511

Ván khuôn gỗ

100m2

3.459

-

5,076,598

3,074,646

-

17,559,952

10,635,201


36

AC.18113

Đóng cọc BTCT 40x40 cọc thử

100m

0.480

-

-

-

-

-

1.440

-

-

-

-


6.720

1.22

-

-

-

-

5.785

-

{(24m/cọc*2)/100}
37

AC.18113

Đóng cọc BTCT 40x40 thẳng

100m

{(24m/cọc*6)/100}
38

AC.18113


Đóng cọc BTCT 40x40 cọc xiên

100m

{(24m/cọc*28)/100}
39

AG.13111

Cốt thép BTĐS cọc ĐK<=10mm

Copyright (c) by N.Tr.Kim

taán

12,194,537

412,787
412,787
412,787
781,171

14,006,289
14,006,289
14,006,289
27,988

70,545,397


198,138

6,723,019

594,413

20,169,056

3,384,193

114,829,160

4,519,074

161,911
Trang 2


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG


HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

41

AG.13131

Cốt thép BTĐS cọc, ĐK>18mm

tấn

29.603

-

12,207,846

42

VT1654

C/cấp thép bản dày 10mm

tấn

7.657

-


11,948,727

Copyright (c) by N.Tr.Kim

NH_CÔNG
410,594
-

THÀNH TIỀN
XE MÁY
146,129
-

VẬT LIỆU
361,388,865
91,486,627

NHÂN CÔNG
12,154,814

XE MÁY
4,325,857

-

-

Trang 3



DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

{7.292*1.05}

-

-

-

NH_CÔNG
-

THÀNH TIỀN

XE MÁY
-

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG
-

XE MÁY

-

-

43

AI.11132D

Gia công thép bản

tấn

7.657

-

1,177,785

44


VT1788

Thép ống dày 6mm

kg

10.800

-

11,409

-

-

45

AG.11115

BT đúc sẵn cọc đá 1x2 M.300

m3

61.600

-

967,283


92,536

28,531

59,584,633

5,700,218

1,757,510

46

AG.32211

Ván khuôn thép cọc

100m2

7.290

-

454,312

1,876,095

97,960

3,311,934


13,676,733

714,128

47

XS.5311

Đường hàn 10mm

10m

124.992

-

254,000

136,578

251,844

31,747,968

17,071,157

31,478,485

48


AA.21241

Đập phá BT đầu cọc

m3

3.460

-

-

-

-

-

3.684

-

-

-

tấn

3.684


-

Hộp nối cọc
49

VT1654

C/cấp thép góc L=100x100x10

tấn

{3.594*1.025}
50

AI.11211GC

Gia công thép hình

51

XS.5311

Đường hàn 10mm

10m

46.080

52


AK.94111

Quét nhựa đường vào hộp bịt đầu cọc

m2

45.943

{96.48kg/2.1/m2}
III/Bản quá độ

11,948,727
-

1,092,814

301,505

671,461

9,017,829
123,217

-

-

-

-


-

-

-

-

-

44,017,320
-

8,367,240

5,141,108

-

-

1,043,207

-

-

-


-

-

-

-

290,115

794,876

123,453

1,068,740

2,928,202

454,782

254,000

136,578

251,844

11,704,320

6,293,514


11,604,972

-

34,854

3,837

-

1,601,292

176,283

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

53

AG.11415

Bêtông đá 1x2 M.300

m3

22.320

-


967,283

129,955

13,919

21,589,757

2,900,596

310,672

54

AF.61611

Cốt thép D<=10mm

tấn

0.041

-

12,194,537

1,190,669

27,988


499,976

48,817

1,148

55

AF.61621

Cốt thép D<18mm

tấn

0.816

-

12,206,186

1,130,916

161,029

9,960,248

922,827

131,400


56

AF.61230

Cốt thép D> 18mm

tấn

1.952

-

12,219,846

429,233

167,980

23,853,139

837,863

327,897

57

AG.31311

Ván khuôn gỗ


100m2

0.325

-

433,957

1,295,501

-

141,123

421,297

58

AF.11111VD Vữa Ximăng M.100

m3

0.080

-

694,543

71,804


13,919

55,563

5,744

1,114

59

AF.11121

Bê tông lót móng đá 4x6 M.100

m3

20.260

-

644,066

59,668

19,517

13,048,777

1,208,874


395,414

60

AK.94311

Bao tảo tẩm nhựa đường

m2

0.850

-

58,282

27,410

-

49,540

23,299

-

61

BB.19103D


Lắp đặt ống nhựa PVC D=30mm

100m

0.360

-

718,283

337,685

-

258,582

121,567

-

-

-

IV/Gia cố mố

-

-


-

-

-

-

-

62

AE.11425

Xây đá hộc M.100 chân khay, taluy

m3

137.230

-

694,411

275,740

-

95,294,022


37,839,800

63

AF.11111

Bê tông đá 4x6 M.100

m3

7.790

-

644,066

71,804

19,517

5,017,274

559,353

152,037

64

AF.11122


Bê tông đá 4x6 M.150

m3

27.450

-

658,295

59,668

19,517

18,070,198

1,637,887

535,742

Copyright (c) by N.Tr.Kim

-

Trang 4


DTCT

STT


SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

65

AC.11212

Đóng cừ tràm TC 25 cây/m2

66

AB.13411

Đắp cát phủ đầu cừ

Copyright (c) by N.Tr.Kim

NH_CÔNG


THÀNH TIỀN
XE MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

XE MÁY

100m

77.760

-

380,733

126,084

-

29,605,798

9,804,292

-

m3

7.790


-

147,651

22,755

-

1,150,201

177,261

-

Trang 5


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG


HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

XE MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

XE MÁY

100m

0.210

-

3,606,061

607,943

-

757,273

127,668

-


Đá dăm 4x6 cửa thoát nùc

m3

1.300

-

389,783

109,728

-

506,718

142,646

-

AK.96131D

Làm tầng lọc đá dăm 1x2

m3

1.010

-


414,913

64,219

-

419,062

64,861

-

VT1650

C/cấp đất chọn lọc

m3

228.463

-

75,238

-

-

17,189,099


-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.021

-

-

B/Kết cấu phần trên

-

-


-

-

-

-

-

-

I/Lan can, khe co giãn, thoát nước

-

-

-

-

-

-

-

-


a/Lan can thép mạ kẽm

-

-

-

-

-

-

-

-

67

BB.19107V

Lắp đặt ống nhựa PVC D=90mm

68

AK.96133D

69

70

{202.18*1.13}
71

NH_CÔNG

THÀNH TIỀN

AB.65130

Đắp đất bằng đầm cóc K=0.95

100m3

72

AF.14324

Bê tông lan can đá 1x2 M.250

m3

31.650

-

837,779

73


VT1768

C/cấp lan can mạ kẽm

tấn

4.513

-

24,500,000

74

AA.31121

lắp dựng lan can mạ kẽm

tấn

4.513

-

-

-

-


-

b/Khe co giãn
75

AL.25122

Lắp đặt khe co giãn cao su thành phầm

m

36.000

-

1,431,675

76

VT1790

C/cấp Bulon D=14

bộ

288.000

-


6,000

77

AF.61110

Cốt thép D<=10mm

tấn

0.432

-

12,194,537

78

VT0151

C/cấp thép L=50x50x5

tấn

0.278

-

11,567,775


-

-

{0.271tấn*1.025}

-

601,343

246,686
356,324

320,181

-

16,923

26,515,705

-

110,568,500

-

-

-


-

-

41,350

-

51,540,300

-

-

1,728,000

27,988

5,268,040

-

-

3,215,842

-

-


620,551

-

1,215,314

7,807,612

647,086

535,613

-

-

1,608,090

-

-

-

1,488,600

-

-


-

268,078

12,091

-

-

-

-

79

AI.11211GC Gia công thép hình

tấn

0.278

-

290,115

794,876

123,453


80,652

220,976

34,320

80

AF.11315

Bê tông đá 1x2 M.300

m3

4.320

-

986,461

79,894

19,517

4,261,512

345,142

84,313


81

AK.94111V

Quét Sika 732 tạo dính bám

m2

19.170

-

142,090

1,645

-

2,723,865

31,535

-

82

XA.5110V

Bơm Sikadur 752 cố định cốt thép


kg

12.240

-

236,817

56,520

52,076

2,898,640

691,805

-

-

-

-

cái

24.000

-


300,000

-

-

7,200,000

100m

0.168

-

5,966,780

-

1,002,419

-

-

8.000

-

c/Thoát nước

84

VT1802

C/cấp lắp đặt nắp gang chắn rác

85

BB.13303VD Lắp đặt ống gang D=100mm
d/Chiếu sáng

86

VT1769

C/cấp lắp đặt dựng đèm chiếu sáng

Copyright (c) by N.Tr.Kim

boä

-

15,000,000

1,467,505
-

-


-

-

-

120,000,000

637,410

-

-

-

-

246,541

-

-

-

-

-


Trang 6


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

NH_CÔNG

THÀNH TIỀN
XE MÁY

100m

1.480

-


2,313,131

575,600

-

Cốt thép D<=10mm

tấn

0.041

-

12,194,537

709,358

AF.61220

Cốt thép D<=18mm

tấn

0.055

-

12,210,246


90

AF.14324

Bê tông đá 1x2 M.250

m3

0.780

-

91

AF.81122

Ván khuôn

100m2

0.104

-

-

-

-


-

-

664.380

-

5,500

1,517

-

87

BB.19106D

Lắp đặt ống nhựa PVC D=60mm

88

AF.61210

89

II/Lớp phủ mặt cầu

NHÂN CÔNG


XE MÁY

3,423,434

851,888

-

27,988

499,976

29,084

1,148

552,576

165,596

671,564

30,392

9,108

837,779

246,686


16,923

653,468

192,415

13,200

4,902,927

1,628,124

-

509,904

169,325

-

-

-

-

92

AK.92111D


Quét chống thấm Reccon dày 4mm

93

AD.24213

Tưới nhựa dính T/C 1.0 kg/m2

100m2

6.643

-

1,151,625

17,213

94

B3-24B

Trải BTN nguội dày 5cm

100m2

6.643

-


7,447,998

95

AD.24111VD Láng nhựa 1 lớp T/C nhựa 1.5kg/m2

100m2

6.643

-

96

AF.11415

m3

12.990

-

III/Kết cấu nhịp giản đơn

-

-

-


-

-

-

-

-

a/Dầm BTTA I=24.54m

-

-

-

-

-

-

-

-

dầm


18.000

-

76,500,000

-

-

-

-

m

441.720

-

150,381

Bê tông đá 1x2 M.300 bù phụ đỉnh d

97

VT1770

C/cấp dầm BTTA L=24.54m


98

AG.52111

Lao lắp dầm bê tông BTTA L=25.54m

m2

VẬT LIỆU

3,654,090

1,007,864

143,676

7,650,245

114,346

954,440

289,861

1,002,446

49,477,051

1,925,547


6,659,249

2,829,593

164,457

233,610

18,796,986

1,092,488

1,551,871

981,674

121,864

19,861

12,751,945

1,583,013

257,994

379,395

330,233


1,377,000,000
66,426,295

167,586,359

-

145,870,521

{24.54*18dầm}

-

-

-

-

-

-

-

-

b/Bản mặt cầu


-

-

-

-

-

-

-

-

Bê tông mặt cầu đá 1x2 M.300

m3

132.540

-

1,010,832

153,493

20,493


133,975,673

20,343,962

2,716,142

100 AF.61711

Cốt thép D<=10mm

tấn

1.625

-

12,194,537

802,002

28,548

19,816,123

1,303,253

46,391

101 AF.61721


Cốt thép D<=18mm

tấn

23.153

-

12,206,186

598,075

168,261

282,609,824

13,847,230

3,895,747

102 AF.81151

Ván khuôn

100m2

9.837

-


5,619,951

1,591,963

55,283,458

15,660,140

-

-

99

AF.14315

c/Dầm ngang dầm I=25.54m

-

-

-

-

-

-


-

103 AF.12315

Bê tông đá 1x2 M.300 dầm ngang

m3

17.940

-

981,674

195,156

36,753

17,611,232

3,501,099

659,349

104 AF.61512

Cốt thép D<=10

tấn


0.998

-

12,194,537

908,351

32,559

12,170,148

906,534

32,494

105 AF.61522

Cốt thép D<=18

tấn

5.762

-

12,207,846

570,666


169,520

70,341,609

3,288,177

976,774

106 AF.61532

Cốt thép D>18

tấn

0.868

-

12,234,646

502,690

198,774

10,619,673

436,335

172,536


107 AF.82111

Ván khuôn thép dầm

100m2

1.688

-

3,159,962

2,261,238

213,956

5,334,016

3,816,970

361,158

-

-

D/Gối cao su
Copyright (c) by N.Tr.Kim

-


-

-

-

-

Trang 7


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

108 AL.25112


Lắp đặt gối cầu cao su lọai 450x250x50mm bộ
C/Trụ chống va

Copyright (c) by N.Tr.Kim

36.000

-

-

-

858,500
-

NH_CÔNG
206,749
-

THÀNH TIỀN
XE MÁY
-

VẬT LIỆU
30,906,000

NHÂN CÔNG


XE MÁY

7,442,964

-

-

Trang 8


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

NH_CÔNG


THÀNH TIỀN
XE MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

XE MÁY

tấn

29.030

-

100m

3.240

-

Tấn

8.768

-

11,904,761

112 AI.11912NC Gia công thép bản


tấn

8.768

-

866,565

1,335,595

847,225

7,598,042

11,710,497

7,428,469

113 AI.63321LD Lắp dựng hệ giằng trụ chống va

tấn

8.350

-

491,400

679,317


1,032,557

4,103,190

5,672,297

8,621,851

114 XS.5311

10m

78.164

-

254,000

136,578

251,844

19,853,656

10,675,483

19,685,134

115 AI.62121VD Cẩu bốc + lật thép hình phục vụ gia công


tấn

60.150

-

-

1,339,418

1,126,057

-

80,565,993

67,732,329

116 AI.62121TK Cẩu bốc cọc tập kết lên sàn lan

tấn

47.060

-

-

1,339,418


752,502

-

63,033,011

35,412,744

117 AK.83421VD Sơn sắt thép chống rỉ 2 nước

m2

244.800

-

12,024

4,714

-

2,943,475

1,153,987

-

118 AK.83421V


m2

72.000

-

6,645

4,714

-

478,440

339,408

-

-

-

-

-

-

10.260


-

-

-

-

-

-

-

109 VT1791

Cọc thép I500x200x10, L=27m

110 AC.22622C

Đóng cọc thép hình

111 VT1640

C/cấp thép bản các loại {8.35tấn*1.05}

Đường hàn 10mm

Sơn 2 nước phản quang

b/Gia công, lắp đặt hệ giằng trụ

119 VT1792

C/cấp thép hình I350x175x8 thanh

tấn

giằng {10.01tấn*1.025}
120 AI.11912NC Gia công thép hình

tấn

10.260

-

121 AI.62121VD Cẩu bốc + lật thép hình

tấn

10.010

-

122 AI.63321LD Lắp dựng hệ giằng trụ tựa

tấn

10.010


-

123 AK.83421VD Sơn sắt thép chống rỉ 2 nước

m2

242.460

124 AK.83421V

m2

Sơn 2 nước phản quang
c/Gia công, lắp đặt thép bản & thép

125 VT1640

C/cấp thép bản các loại

Tấn

11,472,537
-

11,567,775
-

1,126,057


491,400

679,317

1,032,557

-

12,024

4,714

49.310

-

6,645

-

-

-

1.103

-

-


11,904,761
-

tấn

1.103

-

866,565

127 VT1738

tấn

0.933

-

11,567,775

-

-

128 AI.11912NC Gia công thép hình

tấn

0.933


-

129 AI.62121TK Cẩu bốc thép hình tập kết lên sàn

tấn

1.960

-

130 AI.63321LD Lắp dựng hệ giằng trụ tựa

tấn

1.960

-

-

-

{1.05+0.91}
Copyright (c) by N.Tr.Kim

-

1,339,418


-

{0.91tấn*1.025}

-

17,396,248

847,225

126 AI.11912NC Gia công thép hình
C/cấp thép hình các loại

952,225

-

1,335,595

{1.05tấn*1.05}

866,565

-

866,565
491,400
-

333,047,763

104,380,944

118,685,376
-

3,085,209

56,363,844

-

-

-

-

-

-

-

-

13,703,205

8,692,529

13,407,574


11,271,831

4,918,914

6,799,963

10,335,896

-

2,915,339

1,142,956

-

4,714

-

327,665

232,447

-

-

-


-

-

-

-

1,335,595

847,225

-

-

-

-

1,335,595

847,225

1,339,418

752,502

679,317


1,032,557

-

-

8,890,957

-

-

13,130,951
955,821
10,792,735
808,505
963,144
-

-

-

-

-

-


-

1,473,161

934,489

-

-

-

-

1,246,110

790,461

2,625,259

1,474,904

1,331,461

2,023,812

-

Trang 9



DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

Khung định vị trụ chống va(L/ch 4l)
131 VT1775

C/cấp cọc thép hình KĐV

tấn

{10.96*(1.17%/1th*2+3.5%TD*4l)/100}

-

-


-

1.791

-

-

-

-

11,567,776

NH_CÔNG

THÀNH TIỀN
XE MÁY

-

-

-

-

-


-

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG
-

20,717,887
-

XE MÁY

-

-

-

-

-

-

132 AC.22611DC Đóng cọc thép hình {(160m*4)/100}

100m

6.400


-

-

607,250

11,603,644

-

3,886,400

74,263,322

133 AC.23120

Nhổ cọc thép hình

100m

6.400

-

-

336,705

4,509,800


-

2,154,912

28,862,720

134 VT1738

C/cấp thép hình các loại

tấn

1.962

-

-

-

{6.13tấn*(2%/th*2th+7%TD*4lần)/100}

11,567,775
-

135 AI.11912NC Gia công thép hình

tấn

1.962


-

866,565

136 VT0042

tấn

0.003

-

11,675,004

-

-

C/cấp thép tròn ĐK<=18
{0.01tấn*(2%/th*2th+7%TD*4lần)/100}

-

-

-

-


-

1,335,595

847,225

22,695,975
1,700,201

-

-

-

-

2,620,437

1,662,255

-

-

35,025

-

-


-

-

-

-

-

137 AF.61521GC Gia công cốt thép D<=18mm

tấn

0.010

-

299,346

550,383

162,263

2,993

5,504

1,623


138 AI.63321LD Tháo dỡ K/C thép {(6.13+0.01)*4}

tấn

24.560

-

491,400

679,317

1,032,557

12,068,784

16,684,026

25,359,600

139 AI.63321TD Tháo dỡ K/C thép

tấn

24.560

-

294,840


407,590

619,535

7,241,270

10,010,410

15,215,780

140 VT0568

m3

0.067

-

3,474,461

141 AH.21221VD Sản xuất lắp dựng gỗ {0.35m3*4lần}

m3

1.400

-

84,150


142 AA.31111

m3

1.400

-

-

-

-

-

m3

2.920

-

948,769

195,156

25,937

100m2


0.019

-

2,248,488

64,686

145 BB.19107VD Lắp đặt ống nhựa PVC D=90mm

100m

0.768

-

3,606,061

645,427

146 AB.31131

Đào vét bùn+Đào cấp {1133.57/100}

100m3

11.340

-


-

147 AB.41421

V/C đất trong phạm vi <=1000 C.1

100m3

11.340

-

-

-

-

-

-

-

11.340

4.00

-


-

-

-

-

-

-

-

75,238

-

-

-

-

-

-

-


7.685

-

-

87,985

C/cấp gỗ {0.35m3*0.191}
Tháo dỡ kết cấu gỗ
D/Đường đầu cầu

143 AF.12113

Bê tông cửa thoát nước đá 1x2 M.200

144 AL.16121

Trải vải địa kỹ thuật

bằng ô tô 7T
148 AB.42221

V/C tiếp 4km đất đào CL<=4km C.1

100m3

bằng ô tô 7T
149 VT1650


C/cấp đất chọn lọc

m3

{768,53*1.16}
150 AB.64124

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.98

Copyright (c) by N.Tr.Kim

1003

891.490

-

-

232,789

207,216

-

117,810

103,608


-

-

-

-

-

196,702

-

-

290,102

-

145,051

-

-

-

2,770,405


569,856

-

42,721

1,229

-

-

2,769,455

495,688

-

473,412

-

585,398

-

-

-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

261,093

497,785

67,073,925
-

2,230,601

75,736


676,165

5,368,492
6,638,413
11,843,178

3,825,478
Trang 10


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

151 VT1650


C/cấp đất chọn lọc
{5183.84*1.13}

Copyright (c) by N.Tr.Kim

m3

5,857.739
-

NH_CÔNG

THÀNH TIỀN
XE MÁY

-

75,238

-

-

-

-

-

-


VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

440,724,567
-

XE MÁY

-

-

-

-

Trang 11


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT


K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

152 AB.64123

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.95

100m3

51.838

-

153 AL.16122V

Trải vải địa kỹ thuật

100m

10.990

-

2,942,874


154 VT1804

C/cấp cỏ lá gừng

m2

920.640

-

25,000

155 AL.17111

Trồng cỏ

100m2

9.206

-

-

156 VT1717

C/cấp đất hữu cơ

m3


92.060

-

300,000

157 AE.11925

Xây đá hộc M.100 mái taluy

m3

261.260

-

640,010

158 AK.96133D

Xếp đá dăm 4x6 dày 10cm

m3

80.750

-

159 AC.11221


Đóng cừ tràm TC 25cây/m2

100m

70.000

-

-

-

Mặt đường

-

NH_CÔNG
87,985

XE MÁY
396,528

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG
-

59,205

-


32,342,185

-

-

23,016,000

422,712

-

-

4,560,966

XE MÁY
20,555,218

650,663

-

-

-

3,891,487


-

-

27,618,000

120,054

-

167,209,013

31,365,308

-

389,783

109,728

-

31,474,977

8,860,536

-

381,188


179,258

-

26,683,160

12,548,060

-

-

-

-

-

160 AE.12110VD Xếp đá vỉa kích thước 20x30cm

m3

24.050

-

383,393

65,783


161 AD.11222V/ Cán cấp phối đá dăm + Bù vênh

100m3

5.430

-

42,207,478

259,912

-

-

{(501.16+42.94)/100}

THÀNH TIỀN

-

-

1,197,979
-

-

-


-

9,220,602

1,582,081

229,186,606

1,411,322

-

-

6,505,026

-

-

162 AD.24213

Tưới nhựa dính T/C 1.0 kg/m2

100m2

16.560

-


1,151,625

17,213

143,676

19,070,910

285,047

2,379,275

163 AD.24131

Láng nhựa 3 lớp TC nhựa 4.5kg/m2

100m2

16.560

-

6,518,252

394,697

420,686

107,942,253


6,536,182

6,966,560

-

-

0.913

-

42,207,478

353.220

-

75,238

-

3.045

-

-

87,985


518.421

-

75,238

-

4.588

-

-

87,985

Hệ thống ATGT bộ

-

-

-

-

-

-


-

-

Biển báo-vạch sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

47.120

-

69,162

10,895


28,356

Đường dân sinh
164 AD.11222V/ Cán cấp phối đá dăm dày 15cm
165 VT1650

C/cấp đất chọn lọc {304.5*1.16}

166 AB.64124

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.98

167 VT1650

C/cấp đất chọn lọc {458.78*1.13}

168 AB.64123

Đắp nền đường máy đầm 16T K=0.95

100m3
m3
1003
m3
1003

-

259,912


1,197,979
497,785
396,528

38,535,427
26,575,566
39,004,959
-

237,300

1,093,755

267,914

1,515,755

403,675

1,819,270

Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt dày 1.5mmm2

170 VT1729

Trụ STK D=80mm, L=3.4m {3.4*2trụ}

m


6.800

-

82,105

-

-

558,314

-

-

171 VT1635

C/cấp biển báo chữ nhật kích thước

cái

2.000

-

150,000

-


-

300,000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

13.520

-

82,105

-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

172 VT1793

C/cấp trụ STK D=80, L=3.38m
{3.38m*4trụ}

Copyright (c) by N.Tr.Kim

m

1,110,060

-

513,372

-

169 AK.91121

(0.4*0.6)

3,258,913

-

1,336,135

Trang 12


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG


HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

173 VT1701

C/cấp biển báo T/giác

Copyright (c) by N.Tr.Kim

biển

4.000

-

220,000

NH_CÔNG
-

THÀNH TIỀN
XE MÁY
-

VẬT LIỆU
880,000


NHÂN CÔNG

XE MÁY

-

-

Trang 13


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

NH_CÔNG


THÀNH TIỀN
XE MÁY

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG

XE MÁY

174 AD.34120VD Lắp đặt cột dỡ biển báo

cái

6.000

-

-

3,426

-

-

20,556

-

175 AB.11413


Đào đất móng cột cấp 3

m3

1.350

-

-

96,075

-

-

129,701

-

176 AF.11112

Bê tông đá 4x6 M.150

m3

1.510

-


71,804

19,517

108,424

29,471

-

-

-

-

S/Xuất cọc tiêu BTCT 1.2x0.18x0.18

658,295
-

994,025
-

-

-

177 AF.11111


Bê tông lót móng đá 4x6 M.100

m3

5.940

-

644,066

71,804

19,517

3,825,752

426,516

115,931

178 AF.11213

Bê tông móng đá 1x2 M.200

m3

2.110

-


763,305

82,928

19,861

1,610,574

174,978

41,907

179 AF.61110

Cốt thép D<=10mm

tấn

0.156

-

12,194,537

620,551

27,988

1,902,348


96,806

4,366

180 AK.83421D

Sơn sắt thép 2 nước

m2

23.330

-

6,645

4,714

-

155,028

109,978

-

181 AB.11413

Đào đất móng cột cấp 3


m3

6.480

-

-

96,075

-

-

622,566

-

cái

54.000

-

-

3,426

-


-

185,004

-

-

-

-

-

-

-

71,804

19,517

96,075

-

182 AD.34120VD Lắp đặt cọc tiêu
Tường hộ lan mềm


-

-

183 AF.11111

Bê tông móng đá 4x6 M.100

m3

6.080

-

184 AB.11413

Đào đất móng cột cấp 3

m3

7.460

-

185 VT1795

C/cấp trụ thép hộp U160x65x5

trụ


64.000

-

300,000

-

-

19,200,000

-

-

186 VT1796

C/cấp thanh tôn sóng L=3.32m

thanh

60.000

-

740,000

-


-

44,400,000

-

-

187 VT1797

C/cấp đầu tôn sóng L=0.7mx3mm

thanh

8.000

-

160,000

-

-

1,280,000

-

-


188 VT1798

Bulon D=16, L=36

con

384.000

-

5,000

-

-

1,920,000

-

-

189 VT1799

C/cấp Bulon D=20, L=380

con

64.000


-

25,000

-

-

1,600,000

-

-

m

180.000

-

-

2,127

-

-

-


-

-

-

-

-

4.035

-

-

-

-

-

-

-

-

190 AI.11811LD Lắp dựng tôn lượn sóng
E/Thi công trụ (Luân chuyển 2lần)

191 VT1800

Cọc ván thép KwspII L=12m/cọc

tấn

{43.2T*(1.17%/th*2+3.5%TD*2L)/100}

644,066
-

12,901,108

3,915,921
-

52,055,973
-

436,568

118,663

716,720

-

382,860

-


-

-

-

-

-

-

192 AC.22211CM Đóng cọc ván thép {(900*2)/100}

100m

18.000

-

-

915,601

17,144,753

-

16,480,818


308,605,554

193 AC.23220

Nhổ cọc ván thép Larsen dưới nước

100m

18.000

-

-

509,783

9,964,004

-

9,176,094

179,352,072

194 VT1737

C/cấp thép I350x350, L=24m khấu hao

tấn


2.456

-

-

-

-

3.840

-

-

-

-

-

{26.3T*(1.17%*2th+3.5%TD*2L)/100}
195 AC.22621VD Đóng cọc thép hình L=24m/cọc
{(192*2lần)/100}
Copyright (c) by N.Tr.Kim

100m


11,567,775

-

-

-

-

894,926
-

16,372,141
-

28,410,457
-

-

-

-

-

3,436,516

62,869,021


-

Trang 14


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU

196 AC.23120

Nhổ cọc thép hình

197 VT1738

C/cấp thép hình các loại


Copyright (c) by N.Tr.Kim

100m

3.840

-

tấn

1.653

-

11,567,775

NH_CÔNG
336,705
-

THÀNH TIỀN
XE MÁY
4,509,800
-

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG
-


19,121,533

1,292,947

XE MÁY
17,317,632

-

-

Trang 15


DTCT

STT

SHĐM

TÊN HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

ĐVT

K_LƯNG

HỆ SỐ

ĐƠN GIÁ

VẬT LIỆU

{8.96*1.025*(2%*2th+7%TD*2L)/100}
198 VT1663

C/cấp thép bản các loại

tấn

{4.12*1.05*(2%*2th+7%TD*2L)/100}
199 AI.11912NC Gia công thép hình

tấn

{(8.96+4.12)*1.076}

-

-

0.779

-

-

-

14.074


-

-

-

11,904,761
866,565
-

NH_CÔNG

THÀNH TIỀN
XE MÁY

-

-

-

-

-

-

1,335,595
-


847,225
-

VẬT LIỆU

NHÂN CÔNG
-

9,273,809
12,196,036
-

XE MÁY

-

-

-

-

-

-

18,797,164

11,923,845


-

-

200 AI.63321LD Lắp dựng K/C thép {13.08*2lần}

tấn

26.160

-

491,400

679,317

1,032,557

12,855,024

17,770,933

27,011,691

201 AI.63321TD Tháo dỡ K/C thép

tấn

26.160


-

294,840

407,590

619,535

7,713,014

10,662,554

16,207,036

202 AE.11115

Đá hộc M.100 bịt đáy

m3

265.000

-

640,010

104,704

169,602,650


27,746,560

203 AB.36120

Hút bùn trụ T2

m3

53.000

-

783

33,966

466,265

41,499

1,800,198

204 M.285

Máy bơm nước

Ca

20.000


-

-

-

147,649

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.535


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.400

-

-


-

-

-

100m

2.400

-

-

tấn

1.339

-

-

-

0.089

-

-


-

8.317

-

-

-

Khung định vị đóng cọc
205 VT1737

C/cấp thép I350x350, L=24m khấu hao

tấn

{16.44T*(1.17%*2th+3.5%TD*2L)/100}
206 AC.22621VD Đóng cọc thép hình L=24m/cọc

100m

{(240M)/100}
207 AC.23120

Nhổ cọc thép hình

208 VT1738

C/cấp thép hình các loại

{7.26T*1.025*(2%*2th+7%TD*2L)/100}

209 VT1663

C/cấp thép bản các loại

tấn

{0.47T*1.05*(2%*2th+7%TD*2L)/100}
210 AI.11912NC Gia công thép hình

tấn

{(7.26+0.47)*1.076}

11,567,775

11,567,775
11,904,761
866,565
-

894,926
336,705

-

16,372,141
4,509,800


-

-

-

-

-

-

-

-

1,335,595
-

847,225
-

17,756,535
15,489,251
1,059,524
7,207,221
-

2,147,822


24,712,045
2,952,980

39,293,138

808,092

10,823,520

-

-

-

-

-

-

-

-

11,108,144

7,046,370

-


-

211 AI.63321LD Lắp dựng K/C thép {7.73tấn*2lần}

tấn

15.460

-

491,400

679,317

1,032,557

7,597,044

10,502,241

15,963,331

212 AI.63321TD Tháo dỡ K/C thép

tấn

15.460

-


294,840

407,590

619,535

4,558,226

6,301,341

9,578,011

213 VT0042

tấn

0.002

-

11,675,004

-

-

0.010

-


-

-

C/cấp thép tròn ĐK<=18
{0.01tấn*(2%/th*2th+7%TD*2lần)/100}

214 AF.61521GC Gia công cốt thép D<=18mm
{0.01*1lần}
Copyright (c) by N.Tr.Kim

tấn

299,346
-

-

-

23,350

-

-

-

-


-

-

-

2,993

5,504

1,623

-

-

-

550,383
-

162,263
-

Trang 16


×