Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Bản vẽ hoàn công công trình cấp thoát nước

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (288.53 KB, 25 trang )

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CẤP THỐT NƯỚC LƠ 23
- Tên/số hợp đồng xây dựng : 2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T
- Bên giao thầu : Cơng ty cổ phần tập đồn FLC
- Bên nhận thầu : Công ty TNHH Kỹ thuật QME - 2T Corporation
- Dự án : Khu đô thị mới tại Phường Hà Khánh - Thành Phố Hạ Long (Giai đoạn 1)
- Gói thầu : Cung cấp vật tư và thi cơng hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế (chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ) , Chống sét và cấp thoát nước
- Giai đoạn thanh toán/lần thanh toán số : lần 02 (lắp đặt 01) Thi công lắp đặt đường ống hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ( khu Botanic 1+ Botanic2 + Bali 1), cấp thoát nước (Botanic 1 + Botanic 2 lô trừ lô 17)

STT

Nội dung công việc

1

(2)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 23

Đơn vị

(3)

Tuyến T9L1

Tuyến T9I1

Tuyến T7D1

Tuyến GOM 1P

(4)



(5)

(6)

(7)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(8)

(9)

Hạng mục Hệ thống cấp thoát nước
A

CẤP NƯỚC HẠ TẦNG

3

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN110-PN10-PE100

Khối lượng hoàn thành gồm rãnh đào và lắp đặt tuyến ống phân phối và dịch vụ + phụ kiện đường ống, (trừ trụ cứu hỏa, hố van, hố đồng hồ, đồng hồ dịch vụ)
md

74.00


27.5+15.5-8.98-10.99

#NAME?

4

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN90-PN10-PE100

md

43.50

#NAME?

7

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi riêng mương

md

70.20

#NAME?

8

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi chung mương


md

9

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN300X7.09MM

md

70.50

#NAME?

8.98+10.99

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE

#NAME?

12

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D110

mét

13

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D160


mét

14
15
16
17
18
19
20
21
22

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D250
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D90
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D150
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D200
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D300

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG

#NAME?

74-0.574-0.61

27.5+15.5-(6*0.574)-0.61


#NAME?

mét
mét

#NAME?

#NAME?

70.20

70.50

0.5-0.28

#NAME?

mét

#NAME?

mét

#NAME?

mét
mét

#NAME?


43.5-(0.56*3)

-0.38

#NAME?

mét

#NAME?

mét

#NAME?

mét

8.98+10.99

2.00

#NAME?
#NAME?

23

Cút HDPE D50x90º

cái

24


Cút HDPE D75x90º

cái

25

Cút nhựa HDPE 90x45º

cái

26

Cút nhựa HDPE 110x45º

cái

#NAME?
#NAME?

3.00

#NAME?

6.00
Trang 1 / 4

#NAME?

Đã trừ phụ kiện



STT

Nội dung công việc

1

(2)

(3)

35

Tê HDPE D110x110

cái

36

Tê HDPE D110/90

cái

42

Côn thu HDPE D75/50

cái


43
44

Đầu bịt HDPE D50
Đầu bịt HDPE D75

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 23

Đơn vị

cái

Tuyến T9L1

Tuyến T9I1

Tuyến T7D1

(4)

(5)

(6)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(7)


(8)

(9)

1.00

#NAME?

Tuyến GOM 1P

1.00

#NAME?
#NAME?

1.00

1.00

#NAME?

cái

#NAME?

TRỤ CỨU HỎA DN100
Trụ cứu hỏa trọn bộ DN100 (bao gồm công tác đào đất, đắp
48 đất, đổ bê tơng lót, xây trát, cốp pha, cốt thép nếu có, vận
chuyển đất thừa, dọn vệ sinh trọn gói cho 1 hố van)
49

50
51
52
53

Lắp đặt trụ cứu hoả, đường kính trụ d=100mm
Lắp đặt van cổng BB DN100

Lắp đặt đầu nối bích DN100mm (van mặt bích)

Ống thép DN100

Lắp đặt ống nhựa HDPE D110mm

54

Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 PN6

55

Chụp khóa gang D110mm

56
57
58

Lắp đặt cút thép D100mm

Lắp đặt mối nối mềm EB đường kính 100mm
Lắp đặt bích thép rỗng đường kính 100mm


#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

mét

#NAME?

mét

1.32


#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?

bích

1.00

HỐ VAN CHẶN DN80

84
85
86
87

Lắp đặt ống uPVC D200 PN6
Lắp đặt van cổng BB D80

Lắp đặt mối nối mềm BE D80

Lắp đặt đầu nối bích D80

Lắp đặt bích thép rỗng đường kính D80

88

Lắp đặt nắp hố van DN80

89

Chụp gang

#NAME?

mét

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?


cái

1.00

#NAME?

bích

1.00

#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?

HỐ VAN CHẶN DN100
Hố van xả chặn DN100 (bao gồm công tác đào đất, đắp đất,
90 đổ bê tơng lót, xây trát, cốp pha, cốt thép nếu có, vận chuyển
đất thừa, dọn vệ sinh trọn gói cho 1 hố van)
91
92

Lắp đặt ống uPVC D200 PN6
Lắp đặt van cổng BB D100


#NAME?
#NAME?

Hố van xả chặn DN80 (bao gồm cơng tác đào đất, đắp đất, đổ
82 bê tơng lót, xây trát, cốp pha, cốt thép nếu có, vận chuyển đất Hố van
thừa, dọn vệ sinh trọn gói cho 1 hố van)
83

#NAME?

mét

#NAME?

Hố van

#NAME?

mét

#NAME?

cái

1.00

Trang 2 / 4

1.00


#NAME?


STT

1
93
94
95

Nội dung công việc

(2)

Lắp đặt mối nối mềm BE D100
Lắp đặt đầu nối bích D100

Lắp đặt bích thép đường kính 100mm

96

Lắp đặt nắp hố van DN100

97

Chụp gang

19

CHI TIẾT NÚT


112 Lắp đặt đai khởi thủy D90x2"

113 Lắp đặt đai khởi thủy D110x2"

117 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D75x2.1/2"
118 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D75x2"
119 Lắp đặt van ren DN65

120 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D50x2"

121 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D50x1.1/2"
122 Lắp đặt van ren DN40
B

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 23

Đơn vị

(3)

Tuyến T9L1

Tuyến T9I1

(4)

(5)

Tuyến T7D1


KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(9)

Tuyến GOM 1P

(6)

(7)

(8)

cái

1.00

1.00

#NAME?

cái

1.00

1.00

#NAME?


bích

1.00

1.00

#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?
#NAME?

cái

#NAME?

cái

2.00

#NAME?

cái


#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?

cái

2.00

#NAME?

cái

4.00

#NAME?

cái

2.00

#NAME?

THỐT NƯỚC HẠ TẦNG (Thoát nước mưa, nước thải
từ Căn hộ ra Hố ga)


#NAME?

Thoát nước thải

#NAME?

132 Ống uPVC D200 PN8

mét

0.83+2.22+4.98+0.9+0.9+0.9
9+0.44+9.24+(0.19*7)

1.37+4.36+4.27+1.38+0.97+1
.39+1.24+9.44

#NAME?

133 Ống uPVC D160 PN8

mét

1.86+0.36+1.56+2.31+0.36+5
.77+1.45+1.86+0.36+(0.16*1
+0.93*8+0.96*9)

1.86+0.36+1.56+0.36+0.36+1
.45+0.36+5.76+1.24+1.86+0.
36


#NAME?

134 Y uPVC D200/160

cái

5.00

4.00

#NAME?

135 Y uPVC D160

cái

4.00

5.00

#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D200

cái

8.00

7.00


#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D160

cái

9.00

11.00

#NAME?

137 Côn thu uPVC D200/160

cái

138 Nút bịt uPVC D160

cái

15.00

16.00

#NAME?

Phụ Lục Hợp Đồng số 09 của Hợp Đồng thi công
số:2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T
A


1

#NAME?

CẤP NƯỚC HẠ TẦNG

#NAME?

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG

Lắp đặt ống thép lồng DN350

#NAME?

#NAME?
mét

8.99

#NAME?

Trang 3 / 4


STT

Nội dung cơng việc

1


(2)

B

THỐT NƯỚC HẠ TẦNG (Thốt nước mưa, nước thải từ Căn
hộ ra Hố ga)

98

Thi công đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa (bằng
máy) tuyến ống thoát nước thải và thoát nước mưa

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 23

Đơn vị

(3)

Tuyến T9L1

Tuyến T9I1

Tuyến T7D1

Tuyến GOM 1P

(4)

(5)


(6)

(7)

GHI CHÚ

(8)

(9)

#NAME?

trọn gói
md

0.45+2.18+23.42+0.55+2.3+0.54
+22.95+2.18+
0.58*20

1.02+4.66+1.03+69.3+4.71+1.05
+3.56

Thốt nước thải
99

KHỐI LƯỢNG TỔNG

#NAME?


#NAME?

Y uPVC D200

cái

100 Nút bịt uPVC D200

cái

1.00
4.00

4.00

Thoát nước mưa

#NAME?
#NAME?
#NAME?

0.44+1.16+1.13+5.17+5.17+7.72
+0.44+0.44+5.63+13.17+5.21+6.
72+5.21+5.63+0.83+0.44+0.44+
1.13+1.77+4.05

101 Ống uPVC D225 PN8

mét


2.5+0.55+10.43+0.83+0.44+2.63
+5.06+0.83+0.44+0.44+1.13+1.8
+2.73+(0.24*6)

102 Ống uPVC D160 PN8

mét

0.91+0.89+0.91+0.55*17

103 Y uPVC D225

cái

9.00

104 Y uPVC D225/160

cái

#NAME?

Y uPVC D225

cái

#NAME?

Bạc uPVC D225/200


cái

10.00

10.00

#NAME?

Bạc uPVC D200/160

cái

10+4

10+5

#NAME?

#NAME?

#NAME?
10.00

#NAME?

105 Côn thu uPVC D225/160

cái

106 Chếch nhựa uPVC D225


cái

4.00

10.00

#NAME?

107 Chếch nhựa uPVC D160

cái

7.00

10.00

#NAME?

108 Nút bịt uPVC D225

cái

7.00

10.00

#NAME?

109 Nút bịt uPVC D160


cái

10.00

10.00

#NAME?

BAN QLDA

#NAME?

TƯ VẤN GIÁM SÁT

Trang 4 / 4

ĐƠN VỊ THI CÔNG


BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CẤP THỐT NƯỚC LƠ 22
- Tên/số hợp đồng xây dựng : 2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T
- Bên giao thầu : Cơng ty cổ phần tập đồn FLC
- Bên nhận thầu : Công ty TNHH Kỹ thuật QME - 2T Corporation
- Dự án : Khu đô thị mới tại Phường Hà Khánh - Thành Phố Hạ Long (Giai đoạn 1)
- Gói thầu : Cung cấp vật tư và thi cơng hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế (chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ) , Chống sét và cấp thoát nước
- Giai đoạn thanh toán/lần thanh toán số : lần 02 (lắp đặt 01) Thi công lắp đặt đường ống hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ( khu Botanic 1+ Botanic2 + Bali 1), cấp thoát nước (Botanic 1 + Botanic 2 lô trừ lô 17)

STT


Nội dung công việc

1

(2)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 22

Đơn vị

(3)

Tuyến T5A1

Tuyến T9J1

Tuyến T9L1

Tuyến GOM 1P

(4)

(5)

(6)

(7)

KHỐI LƯỢNG TỔNG


GHI CHÚ

(8)

(9)

Hạng mục Hệ thống cấp thoát nước
A

CẤP NƯỚC HẠ TẦNG

1

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN250-PN10-PE100

2
3

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN160-PN10-PE100
Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN110-PN10-PE100

Khối lượng hoàn thành gồm rãnh đào và lắp đặt tuyến ống phân phối và dịch vụ + phụ kiện đường ống, (trừ trụ cứu hỏa, hố van, hố đồng hồ, đồng hồ dịch vụ)
md

#NAME?

md


#NAME?

md

6.5+21+6.5+79-17.99

#NAME?

4

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN90-PN10-PE100

md

#NAME?

5

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN75-PN10-PE100 đi riêng mương

md

#NAME?

6

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )

tuyến ống HDPE DN75-PN10-PE100 đi chung mương

md

7

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi riêng mương

md

8

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi chung mương
Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN300X7.09MM

md

10

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN200X4.78MM

md

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN150X4.78MM


72.90

24.6+4.1

md

9

11

4.00

#NAME?

73.80

17.99

md

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D110

mét

13

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D160

mét


15

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50

#NAME?

#NAME?
#NAME?

12

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D250

#NAME?
#NAME?

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE

14

#NAME?

6.5+21+6.5+79-(0.574*4)

#NAME?

mét
mét

#NAME?


#NAME?

72.90

24.6+4.1

Trang 1 / 5

73.80

#NAME?

Đã trừ phụ kiện


STT

1
16
17
18
19
20
21
22

Nội dung công việc

(2)


Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D90
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D150
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D200
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D300

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 22

Đơn vị

(3)

Tuyến T5A1

Tuyến T9J1

Tuyến T9L1

Tuyến GOM 1P

(4)

(5)

(6)


(7)

mét

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(8)

(9)

#NAME?

mét

4+0.5-0.28-0.3

#NAME?

mét

#NAME?

mét

#NAME?

mét


#NAME?

mét

#NAME?

mét

#NAME?
#NAME?

23

Cút HDPE D50x90º

cái

24

Cút HDPE D75x90º

cái

25

Cút nhựa HDPE 90x45º

cái


26

Cút nhựa HDPE 110x45º

cái

33

Tê HDPE D75/75

cái

34

Tê HDPE D75/50

cái

35

Tê HDPE D110x110

cái

#NAME?

36

Tê HDPE D110/90


cái

#NAME?

37

Tê HDPE D160x110

cái

#NAME?

38

Tê HDPE D250/250

cái

#NAME?

39

Tê HDPE D250/160

cái

#NAME?

40


Tê HDPE D250x110

cái

#NAME?

41

Tê HDPE D250/90

cái

#NAME?

Côn thu HDPE D75/50

cái

42
43
44
45
46
47

Đầu bịt HDPE D50
Đầu bịt HDPE D75

Đầu bịt HDPE D250
Đầu bịt HDPE D110

Gối đỡ tê, cút

cái

#NAME?

1.00

#NAME?

4.00

1.00

1.00

71
72
73
74
75

Lắp đặt đai khởi thủy nhựa HPDE D110x1"
Lắp đặt đai khởi thủy nhựa HPDE D250x1"
Lắp đặt tê thép D100/80

Lắp đặt van xả khí đơn đường kính 25mm
Lắp đặt Van bi tay gạt DN25
Lắp đặt ống thép DN25


Lắp đặt ống thép BU D100

#NAME?

1.00

#NAME?

1.00

#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?
#NAME?

Hố van xả khí D25 (bao gồm công tác đào đất, đắp đất, đổ bê

68 tông lót, xây trát, cốp pha, cốt thép nếu có, vận chuyển đất
Hố van
thừa, dọn vệ sinh trọn gói cho 1 hố van)

70

#NAME?
#NAME?

HỐ VAN XẢ KHÍ DN25

69

#NAME?

#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?

cái


#NAME?

cái

#NAME?

mét

#NAME?

mét

#NAME?

Trang 2 / 5


STT

1

Nội dung cơng việc

(2)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LƠ 22

Đơn vị


(3)

76

Bích thép đặc DN80, đục lỗ DN25

bích

77

Kép inox DN25

cái

78

Gioăng cao su D100

cái

Tuyến T5A1

Tuyến T9J1

Tuyến T9L1

(4)

(5)


(6)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(7)

(8)

(9)

1.00

#NAME?

Tuyến GOM 1P

#NAME?
#NAME?

Lắp đặt Mối nối mềm BE DN100

1.00

#NAME?

80

Lắp đặt mối nối chuyển bậc EE D100


cái
cái

1.00

#NAME?

81

bu lông M16x85

cái

19

CHI TIẾT NÚT

79

112 Lắp đặt đai khởi thủy D90x2"

113 Lắp đặt đai khởi thủy D110x2"
114 Lắp đặt đai khởi thủy D160x2"

115 Lắp đặt đai khởi thủy D250x2.1/2"
116 Lắp đặt đai khởi thủy D250x2"

#NAME?


cái

122 Lắp đặt van ren DN40
B

#NAME?
#NAME?

cái

#NAME?

cái

119 Lắp đặt van ren DN65

121 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D50x1.1/2"

1.00

cái

cái

120 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D50x2"

#NAME?

cái


117 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D75x2.1/2"
118 Lắp đặt khâu nối ren ngồi HDPE D75x2"

#NAME?

#NAME?

2.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?


cái

#NAME?

THỐT NƯỚC HẠ TẦNG (Thoát nước mưa, nước thải
từ Căn hộ ra Hố ga)

#NAME?

Thoát nước thải

#NAME?

mét

1.25+4.38+0.89+0.82+0.51+
0.66+0.6+0.95+1.59+(0.19*5
)

0.7+1.1+3.71+0.93+0.9+0.5+
0.93+0.87+1.29+1.01+3.3+1.
39

#NAME?

133 Ống uPVC D160 PN8

mét


0.36+1.3+0.5+9.96+0.36+0.3
6+1.56+0.95+0.36+0.36+5.7
6+1.44+5.1+0.36+0.36+1.86
+(0.16*3+0.93*6+0.96*10+0
.58*1+0.61*4)

0.23+0.36+0.62+1.5+0.88+9.
48+0.36+0.36+1.56+0.36+1.
47+0.36+5.76+4.93+0.36+0.
36+1.86

#NAME?

134 Y uPVC D200/160

cái

5.00

5.00

#NAME?

135 Y uPVC D160

cái

7.00

7.00


#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D200

cái

8.00

8.00

#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D160

cái

18.00

17.00

#NAME?

21.00

20.00

132 Ống uPVC D200 PN8

137 Côn thu uPVC D200/160


cái

138 Nút bịt uPVC D160

cái

#NAME?

Trang 3 / 5

#NAME?


STT

Nội dung cơng việc

1

(2)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LƠ 22

Đơn vị

(3)

Tuyến T5A1


Tuyến T9J1

Tuyến T9L1

Tuyến GOM 1P

(4)

(5)

(6)

(7)

Phụ Lục Hợp Đồng số 09 của Hợp Đồng thi công
số:2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T
A

CẤP NƯỚC HẠ TẦNG

1

Lắp đặt ống thép lồng DN350

GHI CHÚ

(8)

(9)


#NAME?
#NAME?

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG

1.1 Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng DN250 (ống thép đen)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

#NAME?
mét

#NAME?

17.99

mét

#NAME?

2

Cút nhựa HDPE D75x45º

cái

#NAME?

3


Cút nhựa HDPE D50x45º

cái

#NAME?

4

Côn thu HDPE D250/160

cái

#NAME?

HỐ VAN XẢ KHÍ DN25
10
11

Tê thép DN250/100

Ống thép BU DN250

#NAME?
cái

#NAME?

m

#NAME?


12

Bích thép rỗng DN80

bích

1.00

#NAME?

13

Bích thép rỗng DN100

bích

1.00

#NAME?

14

Bích thép rỗng DN250

bích

#NAME?

bích


#NAME?

15

Bích thép đặc DN100, đục lỗ DN25

16

Mối nối mềm BE DN250

cái

#NAME?

17

Mối nối mềm EE DN250

cái

#NAME?

B

THỐT NƯỚC HẠ TẦNG (Thốt nước mưa, nước thải từ Căn
hộ ra Hố ga)

98


Thi công đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa (bằng
máy) tuyến ống thốt nước thải và thốt nước mưa

#NAME?

trọn gói
md

1.84+0.56+33.91+0.56+1.92+0.6
2+1.91+28.88+0.57+
0.58*24

3.07+1.06+30.41+1.32+4.42+1.0
6+14.37+1.81+2.63+1.05+5.22+
6.61+4.45+1.04

Thốt nước thải
99

#NAME?

#NAME?

Y uPVC D200

cái

100 Nút bịt uPVC D200

cái


#NAME?

6.00

5.00

Thoát nước mưa

#NAME?
#NAME?

101 Ống uPVC D225 PN8

mét

2.06+5.7+1.13+10.43+0.44+0.44
+0.83+5.63+0.71+2.12+0.82+0.
44+5.63+0.83+3.3+2.11+0.44+2
.38+0.81+10.43+1.13+0.44+(0.2
4*3)

102 Ống uPVC D160 PN8

mét

0.55*22

Trang 4 / 5


3.27+3.81+1.13+0.44+0.44+5.06
+4.89+3.63+5+0.44+0.33+4.87+
1.03+1.27+0.46+5.58+0.95+2.03
+0.44+1.05+0.44+1.52+1.13+5.
04

#NAME?

0.89+2.1+0.89+1.2+0.47

#NAME?


STT

Nội dung cơng việc

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LƠ 22

Đơn vị
Tuyến T5A1

1

(2)

(3)

(4)


Tuyến T9J1

Tuyến T9L1

(5)

(6)

12.00

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(7)

(8)

(9)

12.00

#NAME?

Tuyến GOM 1P

103 Y uPVC D225

cái


104 Y uPVC D225/160

cái

Y uPVC D225

cái

Bạc uPVC D225/200

cái

12.00

12.00

#NAME?

Bạc uPVC D200/160

cái

12+5

12+5

#NAME?

#NAME?
#NAME?


105 Côn thu uPVC D225/160

cái

106 Chếch nhựa uPVC D225

cái

7.00

11.00

#NAME?

107 Chếch nhựa uPVC D160

cái

12.00

10.00

#NAME?

108 Nút bịt uPVC D225

cái

8.00


12.00

#NAME?

109 Nút bịt uPVC D160

cái

12.00

12.00

#NAME?

BAN QLDA

#NAME?

TƯ VẤN GIÁM SÁT

Trang 5 / 5

ĐƠN VỊ THI CÔNG


BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CẤP THỐT NƯỚC LƠ 21
- Tên/số hợp đồng xây dựng : 2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T
- Bên giao thầu : Cơng ty cổ phần tập đồn FLC
- Bên nhận thầu : Công ty TNHH Kỹ thuật QME - 2T Corporation

- Dự án : Khu đô thị mới tại Phường Hà Khánh - Thành Phố Hạ Long (Giai đoạn 1)
- Gói thầu : Cung cấp vật tư và thi cơng hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế (chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ) , Chống sét và cấp thoát nước
- Giai đoạn thanh toán/lần thanh toán số : lần 02 (lắp đặt 01) Thi công lắp đặt đường ống hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ( khu Botanic 1+ Botanic2 + Bali 1), cấp thoát nước (Botanic 1 + Botanic 2 lô trừ lô 17)

STT

Nội dung công việc

1

(2)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 21

Đơn vị

(3)

Tuyến T5A1

Tuyến T9I1

Tuyến T9L1

Tuyến T9J1

(4)

(5)


(6)

(7)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(8)

(9)

Hạng mục Hệ thống cấp thoát nước
A

CẤP NƯỚC HẠ TẦNG

1

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN250-PN10-PE100

2
3

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN160-PN10-PE100
Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN110-PN10-PE100


Khối lượng hoàn thành gồm rãnh đào và lắp đặt tuyến ống phân phối và dịch vụ + phụ kiện đường ống, (trừ trụ cứu hỏa, hố van, hố đồng hồ, đồng hồ dịch vụ)
md

#NAME?

md

#NAME?

md

#NAME?

4

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN90-PN10-PE100

md

5

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN75-PN10-PE100 đi riêng mương

md

6

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )

tuyến ống HDPE DN75-PN10-PE100 đi chung mương

md

7

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi riêng mương

md

8

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi chung mương

md

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN300X7.09MM
Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
10
tuyến ống thép lồng DN200X4.78MM
Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
11
tuyến ống thép lồng DN150X4.78MM
9

30.7+76.8-21.74


#NAME?

#NAME?

4.50

#NAME?

24.3+4.5

72.30

73.80

#NAME?

md

#NAME?

md

#NAME?

md

#NAME?

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE


15
16
17
18
19
20

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D90
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D150

#NAME?

#NAME?

mét

73.80

24.3+4.5

mét
mét

#NAME?
#NAME?


4.50

#NAME?

mét
mét

72.3-0.28-0.3-0.22

#NAME?

30.7+76.8-0.56

mét

#NAME?
#NAME?

Trang 1 / 3

Đã trừ phụ kiện


STT

1
21
22

Nội dung công việc


(2)

Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D200
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D300

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 21

Đơn vị

(3)

Tuyến T5A1

Tuyến T9I1

Tuyến T9L1

Tuyến T9J1

(4)

(5)

(6)

(7)


KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(8)

(9)

mét

#NAME?

mét

#NAME?
#NAME?

23

Cút HDPE D50x90º

cái

24

Cút HDPE D75x90º

cái

25


Cút nhựa HDPE 90x45º

cái

34

Tê HDPE D75/50

cái

1.00

#NAME?

42

Côn thu HDPE D75/50

cái

1.00

#NAME?

1.00

#NAME?

43


Đầu bịt HDPE D50

44

Đầu bịt HDPE D75

19

CHI TIẾT NÚT

112 Lắp đặt đai khởi thủy D90x2"

cái

#NAME?

1.00
1.00

#NAME?
#NAME?

1.00

cái

#NAME?
#NAME?


117 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D75x2.1/2"

cái

1.00

#NAME?

cái

2.00

#NAME?

119 Lắp đặt van ren DN65

cái

1.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

118 Lắp đặt khâu nối ren ngồi HDPE D75x2"
122 Lắp đặt van ren DN40

B

cái

#NAME?

THỐT NƯỚC HẠ TẦNG (Thoát nước mưa, nước thải
từ Căn hộ ra Hố ga)

#NAME?

Thoát nước thải

#NAME?

mét

3.37+1.24+3.29+1.24+3.31+1
.25+0.89+0.89+1.85+0.54+0.
88+(0.19*12)

3.22+1.26+3.22+1.26+3.31+1
.25+1.2+1.2+1.86+2.1+1.19

#NAME?

133 Ống uPVC D160 PN8

mét


0.36+1.86+4.76+0.36+0.36+4
.77+1.31+0.36+0.36+4.7+4.6
9+0.36+0.36+4.76+(0.16*2+0
.93*4+0.96*3+0.58*10+0.61*
11)

1.86+0.36+4.76+0.36+0.36+4
.74+0.36+1.31+0.36+4.64+4.
78+0.36+0.36+4.76

#NAME?

134 Y uPVC D200/160

cái

7.00

7.00

#NAME?

135 Y uPVC D160

cái

7.00

7.00


#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D200

cái

12.00

12.00

#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D160

cái

16.00

16.00

#NAME?

137 Côn thu uPVC D200/160

cái

138 Nút bịt uPVC D160

cái


22.00

22.00

132 Ống uPVC D200 PN8

#NAME?

Phụ Lục Hợp Đồng số 09 của Hợp Đồng thi công
số:2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T
A

#NAME?
#NAME?

CẤP NƯỚC HẠ TẦNG

#NAME?

Trang 2 / 3


STT

1
1

Nội dung công việc

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG


(2)

Lắp đặt ống thép lồng DN350

1.1 Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng DN250 (ống thép đen)
B

98

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 21

Đơn vị

(3)

Tuyến T5A1

Tuyến T9I1

Tuyến T9L1

Tuyến T9J1

(4)

(5)

(6)


(7)

mét

(8)

(9)

mét

#NAME?
21.74

#NAME?
#NAME?

trọn gói
md

1.74+0.57+27.86+0.56+1.62+0.5
5+1.9+28.73+0.55+
0.58*24

2.29+1.17+0.57+28.51+0.57+2.5
7+0.52+30.38+2.19+0.46

Thốt nước thải
99

GHI CHÚ


#NAME?

THỐT NƯỚC HẠ TẦNG (Thoát nước mưa, nước thải từ Căn
hộ ra Hố ga)
Thi công đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa (bằng
máy) tuyến ống thoát nước thải và thoát nước mưa

KHỐI LƯỢNG TỔNG

#NAME?

#NAME?

Y uPVC D200

cái

100 Nút bịt uPVC D200

cái

#NAME?

6.00

6.00

Thoát nước mưa


#NAME?
#NAME?

101 Ống uPVC D225 PN8

mét

0.23+0.44+1.82+0.28+0.53+2.27
+7.37+4.63+0.44+0.44+4.63+0.2
8+1.71+4.05+0.23+0.44+4.63+0.
83+4.63+1.95+2.43+2.43+4.83+
4.64+1.13+0.44+(0.24*6)

102 Ống uPVC D160 PN8

mét

0.92+0.92+0.55*23

0.96+1.03+0.32+1.42

14.00

14.00

1.37+0.99+0.63+7.33+0.44+0.44
+0.83+4.63+4.63+0.36+3.08+0.4
4+4.64+0.83+4.63+0.9+2.69+7.0
4+2.69+3.43+0.83+0.44


#NAME?

#NAME?

103 Y uPVC D225

cái

104 Y uPVC D225/160

cái

Y uPVC D225

cái

Bạc uPVC D225/200

cái

14.00

14.00

cái

14+6

14+6


Bạc uPVC D200/160

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

105 Côn thu uPVC D225/160

cái

106 Chếch nhựa uPVC D225

cái

10.00

7.00

#NAME?

107 Chếch nhựa uPVC D160

cái

12.00

14.00


#NAME?

108 Nút bịt uPVC D225

cái

10.00

8.00

#NAME?

109 Nút bịt uPVC D160

cái

14.00

14.00

#NAME?

BAN QLDA

#NAME?

TƯ VẤN GIÁM SÁT

Trang 3 / 3


ĐƠN VỊ THI CÔNG


BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CẤP THỐT NƯỚC LƠ 20
- Tên/số hợp đồng xây dựng : 2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T
- Bên giao thầu : Cơng ty cổ phần tập đồn FLC
- Bên nhận thầu : Công ty TNHH Kỹ thuật QME - 2T Corporation
- Dự án : Khu đô thị mới tại Phường Hà Khánh - Thành Phố Hạ Long (Giai đoạn 1)
- Gói thầu : Cung cấp vật tư và thi cơng hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế (chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ) , Chống sét và cấp thoát nước
- Giai đoạn thanh toán/lần thanh toán số : lần 02 (lắp đặt 01) Thi công lắp đặt đường ống hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ( khu Botanic 1+ Botanic2 + Bali 1), cấp thoát nước (Botanic 1 + Botanic 2 lô trừ lô 17)

STT

Nội dung công việc

1

(2)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 20

Đơn vị

(3)

Tuyến T9K1

Tuyến T9J1

Tuyến T5A1


Tuyến GOM 1P

(4)

(5)

(6)

(7)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(8)

(9)

Hạng mục Hệ thống cấp thoát nước
A

CẤP NƯỚC HẠ TẦNG

1

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN250-PN10-PE100

2

3

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN160-PN10-PE100
Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN110-PN10-PE100

Khối lượng hoàn thành gồm rãnh đào và lắp đặt tuyến ống phân phối và dịch vụ + phụ kiện đường ống, (trừ trụ cứu hỏa, hố van, hố đồng hồ, đồng hồ dịch vụ)
md

#NAME?

md

#NAME?

md

95-10.36

#NAME?

4

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN90-PN10-PE100

md

#NAME?


5

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN75-PN10-PE100 đi riêng mương

md

#NAME?

6

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN75-PN10-PE100 đi chung mương

md

7

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi riêng mương

md

8

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi chung mương

md


9

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN300X7.09MM

md

#NAME?

md

#NAME?

10

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN200X4.78MM

4.50

73.20

24.3+4.6

#NAME?

74.70

11


Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN150X4.78MM

md

10.36

12

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D110

mét

95-(3*0.574)-0.61

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE

13
14

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D160
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D250

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

mét

#NAME?

mét

#NAME?

Trang 1 / 4


STT

Nội dung cơng việc

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LƠ 20

Đơn vị
Tuyến T9K1

1
15
16
17
18
19
20
21


(2)

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D90
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D150
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D200

(3)
mét

(4)

Tuyến T9J1

Tuyến T5A1

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

Tuyến GOM 1P

(5)

(6)


(7)

(8)

(9)

73.20

24.3+4.6

74.7-0.3-0.22

#NAME?

ĐÃ trừ phụ kiện

mét

#NAME?

mét

4.5+0.5-0.28

mét

#NAME?
#NAME?

mét


#NAME?

mét

10.36

#NAME?

mét

#NAME?

mét

#NAME?

22

Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D300

23

Cút HDPE D50x90º

cái

24

Cút HDPE D75x90º


cái

25

Cút nhựa HDPE 90x45º

cái

26

Cút nhựa HDPE 110x45º

cái

33

Tê HDPE D75/75

cái

34

Tê HDPE D75/50

cái

1.00

#NAME?


35

Tê HDPE D110x110

cái

1.00

#NAME?

42

Côn thu HDPE D75/50

cái

1.00

#NAME?

1.00

#NAME?

43
44

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG


Đầu bịt HDPE D50
Đầu bịt HDPE D75

#NAME?

cái

#NAME?

1.00

#NAME?

3.00

49
50
51
52
53

Lắp đặt trụ cứu hoả, đường kính trụ d=100mm
Lắp đặt van cổng BB DN100

Lắp đặt đầu nối bích DN100mm (van mặt bích)
Ống thép DN100

Lắp đặt ống nhựa HDPE D110mm

54


Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 PN6

55

Chụp khóa gang D110mm

#NAME?
#NAME?

1.00

cái

#NAME?

TRỤ CỨU HỎA DN100
Trụ cứu hỏa trọn bộ DN100 (bao gồm công tác đào đất, đắp
48 đất, đổ bê tông lót, xây trát, cốp pha, cốt thép nếu có, vận
chuyển đất thừa, dọn vệ sinh trọn gói cho 1 hố van)

#NAME?

#NAME?

cái

#NAME?

cái


#NAME?

cái

1.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

mét

#NAME?

mét

1.32

#NAME?

mét

#NAME?

Lắp đặt cút thép D100mm


cái

#NAME?

cái

#NAME?

58

Lắp đặt bích thép rỗng đường kính 100mm

bích

19

CHI TIẾT NÚT

56
57

Lắp đặt mối nối mềm EB đường kính 100mm

112 Lắp đặt đai khởi thủy D90x2"

cái

#NAME?


1.00

#NAME?
#NAME?

cái

#NAME?

Trang 2 / 4


STT

Nội dung cơng việc

1

(2)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LƠ 20

Đơn vị

(3)

Tuyến T9K1

Tuyến T9J1


Tuyến T5A1

(4)

(5)

(6)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(7)

(8)

(9)

1.00

#NAME?

Tuyến GOM 1P

113 Lắp đặt đai khởi thủy D110x2"

cái

115 Lắp đặt đai khởi thủy D250x2.1/2"


cái

#NAME?

cái

#NAME?

117 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D75x2.1/2"

cái

2.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

114 Lắp đặt đai khởi thủy D160x2"
116 Lắp đặt đai khởi thủy D250x2"


118 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D75x2"
119 Lắp đặt van ren DN65
B

cái

#NAME?

THỐT NƯỚC HẠ TẦNG (Thốt nước mưa, nước thải
từ Căn hộ ra Hố ga)

#NAME?

Thoát nước thải

#NAME?

mét

4.39+1.24+5.75+0.53+1.25+
0.97+0.97+2.6+0.97+0.51+(0
.19*9)

4.34+1.75+4.34+1.75+5.47+
1.77+1.56+0.33+1.38+2.29+
1.37

#NAME?


133 Ống uPVC D160 PN8

mét

0.36+1.86+1.31+4.27+0.36+
0.36+1.56+0.36+5.76+5.71+
0.36+0.36+1.86+(0.16*2+0.9
3*5+0.96*5+0.58*7+0.61*7)

1.86+0.36+5.76+0.36+0.36+
5.76+0.36+5.76+4.17+1.43+
0.36+0.36+1.86

#NAME?

134 Y uPVC D200/160

cái

6.00

6.00

#NAME?

135 Y uPVC D160

cái

6.00


6.00

#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D200

cái

10.00

10.00

#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D160

cái

14.00

14.00

#NAME?

137 Côn thu uPVC D200/160

cái

138 Nút bịt uPVC D160


cái

19.00

19.00

132 Ống uPVC D200 PN8

#NAME?

Phụ Lục Hợp Đồng số 09 của Hợp Đồng thi công
số:2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T

#NAME?
#NAME?

A

CẤP NƯỚC HẠ TẦNG

#NAME?

B

THỐT NƯỚC HẠ TẦNG (Thốt nước mưa, nước thải từ Căn
hộ ra Hố ga)

#NAME?


98

Thi công đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa (bằng
máy) tuyến ống thoát nước thải và thốt nước mưa

trọn gói
md

0.55+33.87+1.94+0.55+2.3+0.5
5+30.12+2.61+0.55+
0.58*24

Thốt nước thải

3.55+1.06+36.3+4.31+1.08+4.3
1+1.03+30.45+1.03+3.04

#NAME?

#NAME?

Trang 3 / 4


STT

Nội dung cơng việc

1
99


(2)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LƠ 20

Đơn vị

(3)

Y uPVC D200

cái

100 Nút bịt uPVC D200

cái

Tuyến T9K1

Tuyến T9J1

Tuyến T5A1

Tuyến GOM 1P

(4)

(5)

(6)


(7)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(8)

(9)

#NAME?

5.00

5.00

Thoát nước mưa

#NAME?
#NAME?

101 Ống uPVC D225 PN8

mét

0.69+5.96+1.13+0.44+0.44+5.0
4+0.27+1.73+2.31+0.68+5.06+
0.44+2.78+5.06+0.83+0.44+0.4
4+9.33+0.99+0.45+1.97+(0.24*

4)

3.82+3.59+1.13+0.44+0.44+3.8
3+0.23+0.83+4.88+5.64+4.88+
0.44+0.44+2.7+1.45+4.88+0.84
+4.88+0.43+0.44+10.43+1.13+
3.86+3.36

102 Ống uPVC D160 PN8

mét

0.92+0.91+0.91+1.21+1.42+0.3
2+0.71+0.55*19

103 Y uPVC D225

cái

12.00

104 Y uPVC D225/160

cái

Y uPVC D225

cái

Bạc uPVC D225/200


cái

12.00

12.00

#NAME?

Bạc uPVC D200/160

cái

12+5

12+5

#NAME?

#NAME?

#NAME?
12.00

#NAME?
#NAME?
#NAME?

105 Côn thu uPVC D225/160


cái

106 Chếch nhựa uPVC D225

cái

6.00

10.00

#NAME?

107 Chếch nhựa uPVC D160

cái

9.00

12.00

#NAME?

108 Nút bịt uPVC D225

cái

10.00

12.00


#NAME?

109 Nút bịt uPVC D160

cái

12.00

12.00

#NAME?

BAN QLDA

#NAME?

TƯ VẤN GIÁM SÁT

Trang 4 / 4

ĐƠN VỊ THI CÔNG


BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CẤP THỐT NƯỚC LƠ 19
- Tên/số hợp đồng xây dựng : 2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T
- Bên giao thầu : Cơng ty cổ phần tập đồn FLC
- Bên nhận thầu : Công ty TNHH Kỹ thuật QME - 2T Corporation
- Dự án : Khu đô thị mới tại Phường Hà Khánh - Thành Phố Hạ Long (Giai đoạn 1)
- Gói thầu : Cung cấp vật tư và thi cơng hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế (chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ) , Chống sét và cấp thoát nước
- Giai đoạn thanh toán/lần thanh toán số : lần 02 (lắp đặt 01) Thi công lắp đặt đường ống hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ( khu Botanic 1+ Botanic2 + Bali 1), cấp thoát nước (Botanic 1 + Botanic 2 lô trừ lô 17)


STT

Nội dung công việc

1

(2)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 19

Đơn vị

(3)

Tuyến T9K1

Tuyến T9I1

Tuyến T5A1

Tuyến T9J1

(4)

(5)

(6)

(7)


KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(8)

(9)

Hạng mục Hệ thống cấp thoát nước
A

CẤP NƯỚC HẠ TẦNG

1

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN250-PN10-PE100

2
3

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN160-PN10-PE100
Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN110-PN10-PE100

Khối lượng hoàn thành gồm rãnh đào và lắp đặt tuyến ống phân phối và dịch vụ + phụ kiện đường ống, (trừ trụ cứu hỏa, hố van, hố đồng hồ, đồng hồ dịch vụ)
md


#NAME?

md

#NAME?

md

#NAME?

4

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN90-PN10-PE100

md

5

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN75-PN10-PE100 đi riêng mương

md

6

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN75-PN10-PE100 đi chung mương

md


4.50

7

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi riêng mương

md

12.1+24.5+1

8

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi chung mương

md

75.20

9

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN300X7.09MM

md

#NAME?


md

#NAME?

10

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN200X4.78MM

93.1-12.19-9.18

#NAME?

#NAME?

#NAME?

24.4+4.5

73.00

#NAME?

#NAME?

11

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN150X4.78MM


md

12

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D110

mét

#NAME?

mét

#NAME?

mét

#NAME?

12.19+9.18

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE

13
14

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D160
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D250

#NAME?
#NAME?


Trang 1 / 4


STT

Nội dung công việc

1

(2)

(3)

15

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50

mét

16

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50

mét

17
18
19
20

21

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D90
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D150
Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D200

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 19

Đơn vị

mét

75.2+12.1+24.5+1-0.3(0.22*2)

24.4+4.5

#NAME?

4.5+0.5-0.28

#NAME?

mét

#NAME?

mét


93.10

#NAME?

mét

12.19+9.18

#NAME?

mét

#NAME?

mét

#NAME?

Cút HDPE D75x90º

cái

25

Cút nhựa HDPE 90x45º

cái

33


Tê HDPE D75/75

cái

1.00

42

Côn thu HDPE D75/50

cái

2.00

cái

1.00

CHI TIẾT NÚT

#NAME?

(6)

24

Đầu bịt HDPE D75

73.00


(5)

cái

19

(9)

(4)

Cút HDPE D50x90º

44

(8)

Tuyến T9J1

23

Đầu bịt HDPE D50

(7)

Tuyến T5A1

Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D300

43


GHI CHÚ

Tuyến T9I1

22

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG

KHỐI LƯỢNG TỔNG
Tuyến T9K1

#NAME?
#NAME?

1.00

#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?

1.00

cái

#NAME?
#NAME?
#NAME?

112 Lắp đặt đai khởi thủy D90x2"


cái

117 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D75x2.1/2"

cái

2.00

#NAME?

119 Lắp đặt van ren DN65

cái

1.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

121 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D50x1.1/2"

cái

1.00


#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?

113 Lắp đặt đai khởi thủy D110x2"

118 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D75x2"
120 Lắp đặt khâu nối ren ngồi HDPE D50x2"
122 Lắp đặt van ren DN40
B

2.00

#NAME?

cái

#NAME?

THỐT NƯỚC HẠ TẦNG (Thoát nước mưa, nước thải
từ Căn hộ ra Hố ga)

#NAME?


Thoát nước thải

#NAME?

132 Ống uPVC D200 PN8

mét

0.9+1.86+1.22+4.76+3.36+0.
92+0.9+0.9+4.76+3.04+1.13
+(0.19*10)

Trang 2 / 4

3.32+3.34+1.26+1.26+3.19+1
.32+0.63+4.75+0.84+2.78+0.
85

#NAME?


STT

Nội dung cơng việc

1

(2)


BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LƠ 19

Đơn vị

(3)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(7)

(8)

(9)

1.86+0.36+4.76+0.36+4.75+0
.36+0.31+0.36+1.38+0.36+4.
07+0.79+0.67+1.04+0.62+7.9
6+0.36+0.36+1.86

#NAME?

Tuyến T9K1

Tuyến T9I1

Tuyến T5A1

Tuyến T9J1


(4)

(5)

(6)

133 Ống uPVC D160 PN8

mét

7.97+0.36+0.36+1.55+0.37+0
.96+0.36+4.75+7.95+0.36+0.
36+1.85+(0.16*2+0.93*9+0.9
6*7+0.58*5+0.61*6)

134 Y uPVC D200/160

cái

8.00

7.00

#NAME?

135 Y uPVC D160

cái


6.00

7.00

#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D200

cái

10.00

10.00

#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D160

cái

16.00

18.00

#NAME?

137 Côn thu uPVC D200/160

cái


138 Nút bịt uPVC D160

cái

21.00

23.00

#NAME?

Phụ Lục Hợp Đồng số 09 của Hợp Đồng thi cơng
số:2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T
A

B

98

#NAME?

CẤP NƯỚC HẠ TẦNG

#NAME?

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG

#NAME?

THỐT NƯỚC HẠ TẦNG (Thoát nước mưa, nước thải từ Căn
hộ ra Hố ga)

Thi công đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa (bằng
máy) tuyến ống thoát nước thải và thốt nước mưa

#NAME?

trọn gói
md

0.56+2.28+2.28+75.72+0.56+2.
28+0.69+
0.58*28

0.55+27.66+2.19+0.61+2.19+0.
48+31.16+2.19+0.48

Thốt nước thải
99

#NAME?

#NAME?

#NAME?

Y uPVC D200

cái

100 Nút bịt uPVC D200


cái

#NAME?
5.00

5.00

Thoát nước mưa

#NAME?
#NAME?

101 Ống uPVC D225 PN8

mét

0.44+1.13+8.43+2.78+2.78+1.1
7+0.83+0.44+1.72+0.44+4.63+1
0.03+2.86+2.86+3.89+4.63+0.8
3+0.44+0.44+7.58+2.86+2.68+4
.05+1.13+0.44+(0.24*8)

102 Ống uPVC D160 PN8

mét

0.91+0.55*24

0.92+0.92+0.92


#NAME?

103 Y uPVC D225

cái

14.00

14.00

#NAME?

104 Y uPVC D225/160

cái

#NAME?

Y uPVC D225

cái

#NAME?

Trang 3 / 4

0.44+1.13+8.43+4.63+1.48+0.8
3+1.53+2.57+2.57+4.63+0.44+0
.42+0.68+3.27+2.11+2.88+0.83
+0.44+0.44+8.43+4.03+0.28+0.

23+2.03+0.42+1.58+0.95

#NAME?


STT

Nội dung cơng việc

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LƠ 19

Đơn vị
Tuyến T9K1

1

(2)
Bạc uPVC D225/200
Bạc uPVC D200/160

(3)

(4)

Tuyến T9I1

Tuyến T5A1

(5)


(6)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(9)

Tuyến T9J1
(7)

(8)

cái

14.00

14.00

#NAME?

cái

14+5

14+4

#NAME?

105 Côn thu uPVC D225/160


cái

106 Chếch nhựa uPVC D225

cái

11.00

10.00

#NAME?

107 Chếch nhựa uPVC D160

cái

13.00

11.00

#NAME?

108 Nút bịt uPVC D225

cái

12.00

12.00


#NAME?

109 Nút bịt uPVC D160

cái

14.00

14.00

#NAME?

BAN QLDA

#NAME?

TƯ VẤN GIÁM SÁT

Trang 4 / 4

ĐƠN VỊ THI CÔNG


BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CẤP THỐT NƯỚC LƠ 18
- Tên/số hợp đồng xây dựng : 2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T
- Bên giao thầu : Cơng ty cổ phần tập đồn FLC
- Bên nhận thầu : Công ty TNHH Kỹ thuật QME - 2T Corporation
- Dự án : Khu đô thị mới tại Phường Hà Khánh - Thành Phố Hạ Long (Giai đoạn 1)
- Gói thầu : Cung cấp vật tư và thi cơng hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế (chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ) , Chống sét và cấp thoát nước

- Giai đoạn thanh toán/lần thanh toán số : lần 02 (lắp đặt 01) Thi công lắp đặt đường ống hạ tầng điện trung thế, điện hạ thế chiếu sáng đèn đường, cấp nguồn ( khu Botanic 1+ Botanic2 + Bali 1), cấp thoát nước (Botanic 1 + Botanic 2 lô trừ lô 17)

STT

Nội dung công việc

1

(2)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 18

Đơn vị

(3)

Tuyến T7C1

Tuyến T9I1

Tuyến T9K1

Tuyến GOM 1P

(4)

(5)

(6)


(7)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(8)

(9)

Hạng mục Hệ thống cấp thoát nước
A

CẤP NƯỚC HẠ TẦNG

1

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN250-PN10-PE100

2
3

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN160-PN10-PE100
Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN110-PN10-PE100

Khối lượng hoàn thành gồm rãnh đào và lắp đặt tuyến ống phân phối và dịch vụ + phụ kiện đường ống, (trừ trụ cứu hỏa, hố van, hố đồng hồ, đồng hồ dịch vụ)
md


#NAME?

md

#NAME?

md

74.50

33.5+33.5+31-14-14.54

#NAME?

4

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN90-PN10-PE100

md

5

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN75-PN10-PE100 đi riêng mương

md

#NAME?


6

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN75-PN10-PE100 đi chung mương

md

#NAME?

7

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi riêng mương

md

8

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống HDPE DN50-PN10-PE100 đi chung mương

md

9

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN300X7.09MM

md


#NAME?

md

#NAME?

10
11

Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN200X4.78MM
Thi công (Đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa )
tuyến ống thép lồng DN150X4.78MM

31.70

#NAME?

70.00

1.00

70.00

#NAME?

#NAME?

md


14+14.54

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE

#NAME?
#NAME?

12

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D110

mét

13

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D160

mét

#NAME?

mét

#NAME?

14

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D250


74.5-0.574-(0.61*1)-(0.61*1)0.53

33.5+33.5+31-(0.574*3)-0.610.33

Trang 1 / 5

#NAME?

Đã trừ phụ kiện


STT

1
15
16
17
18
19

Nội dung công việc

(2)

Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D50
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D75
Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE D90


BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 18

Đơn vị
Tuyến T7C1

Tuyến T9I1

(3)

(4)

(5)

mét

70.00

Tuyến T9K1

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(9)
Đã trừ phụ kiện

Tuyến GOM 1P

(6)


(7)

(8)

70.00

1-(0.22*2)

#NAME?

mét

#NAME?

mét

#NAME?

mét

#NAME?

mét

-0.38

31.70

#NAME?


Cung cấp và lắp đặt ống thép lồng D150

mét

14+14.54

23

Cút HDPE D50x90º

cái

2.00

24

Cút HDPE D75x90º

cái

25

Cút nhựa HDPE 90x45º

cái

26

Cút nhựa HDPE 110x45º


cái

27

Cút nhựa HDPE 160x45º

cái

#NAME?

33

Tê HDPE D75/75

cái

#NAME?

34

Tê HDPE D75/50

cái

35

Tê HDPE D110x110

cái


1.00

36

Tê HDPE D110/90

cái

1.00

42

Côn thu HDPE D75/50

cái

20

43
44

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG

Đầu bịt HDPE D50
Đầu bịt HDPE D75

#NAME?

cái


49
50
51
52
53

Lắp đặt trụ cứu hoả, đường kính trụ d=100mm

#NAME?
#NAME?
#NAME?

3.00

2.00

#NAME?

#NAME?

1.00

#NAME?
#NAME?
#NAME?

1.00

1.00


#NAME?

cái

#NAME?

TRỤ CỨU HỎA DN100
Trụ cứu hỏa trọn bộ DN100 (bao gồm công tác đào đất, đắp
48 đất, đổ bê tông lót, xây trát, cốp pha, cốt thép nếu có, vận
chuyển đất thừa, dọn vệ sinh trọn gói cho 1 hố van)

#NAME?

#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?

Lắp đặt van cổng BB DN100

cái

1.00

#NAME?


Ống thép DN100

cái

1.00

#NAME?

mét

Lắp đặt đầu nối bích DN100mm (van mặt bích)
Lắp đặt ống nhựa HDPE D110mm

mét

#NAME?

1.32

#NAME?

54

Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 PN6

mét

#NAME?


55

Chụp khóa gang D110mm

cái

#NAME?

Lắp đặt mối nối mềm EB đường kính 100mm

cái

#NAME?

cái

56
57
58

Lắp đặt cút thép D100mm

Lắp đặt bích thép rỗng đường kính 100mm

bích

#NAME?

1.00


#NAME?

Hố van xả cặn trọn bộ DN100 (bao gồm công tác đào đất,
59 đắp đất, đổ bê tơng lót, xây trát, cốp pha, cốt thép nếu có, vận Hố van
chuyển đất thừa, dọn vệ sinh trọn gói cho 1 hố van)
60

Lắp đặt tê gang xả cặn D100x100

#NAME?

cái

1.00
Trang 2 / 5

#NAME?


STT

1
61

Nội dung công việc

(2)

Lắp đặt tê gang xả cặn D150x100


62

Lắp đặt tê gang xả cặn D250x110

63

Van cổng BB DN100

64

Lắp đặt ống nhựa HDPE D110m

65

Mối nối mềm BE DN100

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LÔ 18

Đơn vị

(3)

Tuyến T7C1

Tuyến T9I1

Tuyến T9K1

Tuyến GOM 1P


(4)

(5)

(6)

(7)

cái

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(8)

(9)

#NAME?

cái

#NAME?

cái

1.00

#NAME?


mét

4.29

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

66

Lắp đặt ống nhựa uPVC D110 PN6

mét

#NAME?

67

Chụp khóa gang

cái

#NAME?

HỐ VAN CHẶN DN80


#NAME?

Hố van xả chặn DN80 (bao gồm cơng tác đào đất, đắp đất, đổ
82 bê tơng lót, xây trát, cốp pha, cốt thép nếu có, vận chuyển đất Hố van
thừa, dọn vệ sinh trọn gói cho 1 hố van)
83
84
85
86
87

Lắp đặt ống uPVC D200 PN6
Lắp đặt van cổng BB D80

Lắp đặt mối nối mềm BE D80
Lắp đặt đầu nối bích D80

Lắp đặt bích thép rỗng đường kính D80

88

Lắp đặt nắp hố van DN80

89

Chụp gang

#NAME?

mét


#NAME?

cái

1.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

bích

1.00

#NAME?

cái

#NAME?


cái

#NAME?

HỐ VAN CHẶN DN100
Hố van xả chặn DN100 (bao gồm công tác đào đất, đắp đất,
90 đổ bê tơng lót, xây trát, cốp pha, cốt thép nếu có, vận chuyển
đất thừa, dọn vệ sinh trọn gói cho 1 hố van)
91
92
93
94
95

Lắp đặt ống uPVC D200 PN6
Lắp đặt van cổng BB D100

Lắp đặt mối nối mềm BE D100
Lắp đặt đầu nối bích D100

Lắp đặt bích thép đường kính 100mm

96

Lắp đặt nắp hố van DN100

97

Chụp gang


19

CHI TIẾT NÚT

112 Lắp đặt đai khởi thủy D90x2"

#NAME?

Hố van

#NAME?

mét

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

cái

1.00

#NAME?

cái


1.00

#NAME?

bích

#NAME?

cái

#NAME?

cái

#NAME?
#NAME?

cái

#NAME?

113 Lắp đặt đai khởi thủy D110x2"

cái

118 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D75x2"

cái


#NAME?

cái

#NAME?

117 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D75x2.1/2"
119 Lắp đặt van ren DN65

120 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D50x2"

121 Lắp đặt khâu nối ren ngoài HDPE D50x1.1/2"
122 Lắp đặt van ren DN40

2.00

cái

#NAME?

#NAME?

cái

2.00

#NAME?

cái


4.00

#NAME?

cái

2.00

#NAME?

Trang 3 / 5


STT

Nội dung cơng việc

1
B

(2)

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LƠ 18

Đơn vị

(3)

Tuyến T7C1


Tuyến T9I1

Tuyến T9K1

Tuyến GOM 1P

(4)

(5)

(6)

(7)

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(8)

(9)

THOÁT NƯỚC HẠ TẦNG (Thoát nước mưa, nước thải
từ Căn hộ ra Hố ga)

#NAME?

Thoát nước thải

#NAME?


132 Ống uPVC D200 PN8

mét

1.43+2.04+1.47+4.26+1.77+1
.76+0.4+9.66+(0.19*8)

0.8+1.47+4.26+0.88+0.2+1.2
5+1.26+9.96

#NAME?

133 Ống uPVC D160 PN8

mét

1.87+0.36+0.36+1.56+1.52+0
.36+0.36+5.76+1.86+0.36+(0.
16*2+0.93*4+0.96*6+0.58*6
+0.61*4)

1.87+0.36+1.56+0.36+0.36+0
.96+0.36+5.71+1.86+0.36

#NAME?

134 Y uPVC D200/160

cái


5.00

5.00

#NAME?

135 Y uPVC D160

cái

5.00

5.00

#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D200

cái

8.00

8.00

#NAME?

136 Chếch nhựa uPVC D160

cái


16.00

12.00

#NAME?

137 Côn thu uPVC D200/160

cái

138 Nút bịt uPVC D160

cái

16.00

16.00

#NAME?

Phụ Lục Hợp Đồng số 09 của Hợp Đồng thi cơng
số:2505/2020/HĐTC/CXHK/FLC-QME2T
B

98

#NAME?

THỐT NƯỚC HẠ TẦNG (Thốt nước mưa, nước thải từ Căn

hộ ra Hố ga)

Thi công đào rãnh, đắp đất, đắp cát, vận chuyển đất thừa (bằng
máy) tuyến ống thốt nước thải và thốt nước mưa

#NAME?

1.79+1.09+2.58+1.06+10.57+4.1
trọn gói
8+1.92+1.06+2.42+23.19+3.73+
md
0.58*20

0.43+22.85+2.2+0.55+2.2+28.21
+0.54+2.15

Thốt nước thải
99

#NAME?

#NAME?

#NAME?

Y uPVC D200

cái

100 Nút bịt uPVC D200


cái

#NAME?
4.00

4.00

Thoát nước mưa

#NAME?
#NAME?

Trang 4 / 5


STT

Nội dung cơng việc

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG LƠ 18

Đơn vị

KHỐI LƯỢNG TỔNG

GHI CHÚ

(8)


(9)

Tuyến T7C1

Tuyến T9I1

Tuyến T9K1

Tuyến GOM 1P

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

101 Ống uPVC D225 PN8

mét

0.98+1.16+2.73+1.34+1.13+0.44
+0.44+0.83+5.63+4.74+1.68+0.4
4+0.6+1.87+5.63+0.23+2.39+0.4
6+0.44+1.13+2.59+4.08+(0.24*5
)


0.44+1.13+9.23+2.71+0.55+2.53
+0.23+5.63+0.44+2.76+6.96+5.6
3+0.83+0.44+2.66+5.85+1.13+0.
44

#NAME?

102 Ống uPVC D160 PN8

mét

0.91+0.55*18

0.91

#NAME?

103 Y uPVC D225

cái

10.00

9.00

104 Y uPVC D225/160

cái

#NAME?


Y uPVC D225

cái

#NAME?

Bạc uPVC D225/200

cái

10.00

9.00

Bạc uPVC D200/160

cái

10+4

9+4

1

(2)

#NAME?

#NAME?

#NAME?

105 Côn thu uPVC D225/160

cái

106 Chếch nhựa uPVC D225

cái

10.00

7.00

#NAME?

107 Chếch nhựa uPVC D160

cái

10.00

9.00

#NAME?

108 Nút bịt uPVC D225

cái


8.00

8.00

#NAME?

109 Nút bịt uPVC D160

cái

10.00

9.00

#NAME?

BAN QLDA

#NAME?

TƯ VẤN GIÁM SÁT

Trang 5 / 5

ĐƠN VỊ THI CÔNG


×