Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

Bản vẽ, thuyết minh tính toán kết cấu cổng chính SUN HAN RIVER VILLAGE

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.09 MB, 32 trang )

i
ta

du

ay

ux

lie

C ÄN G T Y T N H H T Æ V Á N
Ú XÁY DÆN
Û G AN
Ï H D Æ ÅN G
  

ng

THUYÃTÚ MINH TÊNH TOAN
Ï KÃTÚ CÁU
Ú

.in
SUN HAN RIVER VILLAGE

Han
û g muc
û :

CÄN


Ø G CHÊNH
Ch âáu
ư tỉ :

CÄNG TY CÄØ PHÁN
Ư TÁP
Û ÂOAN
Ì MÀT
Û TRÅIÌ
Âån vë Thiãtú kã:ú

CÄNG TY TNHH TỈ VÁN
Ú XÁY DỈN
Û G AN
Ï H DỈÅNG

 Nàơng 2016

fo

Dỉû an
ï :


  

CÄÜNG HO X HÄÜI CHÍ NGHÉA VIÃÛT NAM

lie


Cäng ty TNHH TVXD Aïnh Dæång

i
ta

Sun Han River Village

Âäüc láûp - Tỉû do - Hảnh phục

ux

  

du

ay
ng

Dỉû ạn:

SUN HAN RIVER VILLAGE
CỔNG CHÍNH

Hảng mủc :
Ch âáưu tỉ :

fo

THIÃÚT KÃÚ BN V THI CÄNG


.in

THUÚT MINH TÊNH TOẠN

CÄNG TY CÄØ PHÁN
Ư TÁP
Û ÂOAN
Ì MÀT
Û TRÅIÌ

Nhỉỵng ngỉåìi thỉûc hiãûn :
K sỉ:

Phạm Anh Tn

K sỉ:

Lã Vàn Chiãún

CÄNG TY TNHH TVXD ẠNH DỈÅNG
Giạm âäúc

 Thuút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village


lie

I. CÅ SÅÍ LÁÛP THUYÃÚT MINH TÊNH TOẠN:

- Càn cỉï häư så thiãút kãú kiãún trục cå såí do PMU Ha Xn láûp nàm 2016.

ux

- Cạc tiãu chøn, quy phảm & ti liãûu âỉåüc sỉí dủng:

: TCVN 2737 - 1995.

ay

+ Tiãu chøn ti trng v tạc âäüng

du

+ Tiãu chuáøn thiãút kãú kãút cáúu Bã tängCT : TCVN 5574 - 2012.

+ Tiãu chøn thiãút kãú nãưn, nh v cọng trỗnh : TCVN 9362 - 2012.
: IBC - 09.

+ Tiãu chuáøn thiãút kãú

: ACI 318 - 08.

+ Tiãu chuáøn thiãút kãú moïng coüc

: TCVN 10304 - 2014.


ng

+ Tiãu chuáøn thióỳt kóỳ

.in
fo

+ Taỡi lióỷu khaớo saùt õởa chỏỳt cọng trỗnh do Cäng ty CP Tỉ váún Kho sạt Âëa
cháút Cäng trỗnh Thuớy Vn lỏỷp thaùng 12-2015.
+ Phỏửn móửm tờnh toaùn kóỳt cỏỳu ETABS.
II. VT LIU Sặ DUNG CHO CNG TRầNH.
+ Cọng trỗnh sổớ duỷng bó tọng: maùc 300# (B22.5).
+ Sổớ dủng gảch äúng 6 läù âãø xáy tỉåìng bao che.
+ Cäút thẹp:
- Thẹp cọ âỉåìng kênh Φ < 10 dng thẹp AI: Ra= 2100 kG/cm2
- Thẹp cọ âỉåìng kênh Φ ≥ 10: dng thẹp AIII: Ra= 3650 kG/cm2
III. SÄÚ LIÃÛU VÃƯ TI TRNG: Xạc âënh theo TCVN 2737 - 1995
1. Ténh ti sn:
Cạc låïp sn

Chiãưu dy
(mm)

Tr.l.riãng
(T/m3)

Ti.t.chøn
(T/m2)


Hãû säú
vỉåüt ti

Ti.t.toạn
(T/m2)

10
30
0
15

2.250
1.800
2.500
1.800

0.0225
0.054
0
0.027

1.1
1.3
1.1
1.3

0.025
0.070
0
0.035

0.130

- Gảch lạt 400x400x10
- Vỉỵa lọt
- Bn BTCT
- Vỉỵa trạt tráưn
Täøng ti trng

2. Ténh ti cáúu kiãûn:
Ti trng bn thán cạc cáúu kiãûn Dỏửm, Cọỹt, Saỡn õổồỹc xaùc õởnh bũng chổồng
trỗnh phỏn tờch kãút cáúu ETABS, SAP. Cạc giạ trë ti trng: hoảt ti, tỉåìng, ténh ti
hon thiãûn sn âỉåüc khai bạo trỉûc tióỳp vaỡo mọ hỗnh tờnh toaùn.
3. Tộnh taới caùc lồùp tỉåìng:
 Thuút minh tênh toạn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

100
30

1.400
1.800

Ti.t.toạn
(T/m2)


0.280
0.054

1.1
1.3

0.308
0.070
0.378

0.140
0.054

1.1
1.3

0.154
0.070
0.224

ng

1.400
1.800

Hãû säú
vỉåüt ti

du


200
30

1. Tỉåìng gảch dy 220
- Låïp gảch äúng 6 läù
- Vỉỵa trạt 2 bãn
Täøng ti trng
2. Tỉåìng gảch dy 110
- Låïp gảch äúng 6 läù
- Vỉỵa trạt 2 bãn
Täøng ti trng

Ti.t.chøn
(T/m2)

ay

Tr.l.riãng
(T/m3)

ux

Chiãưu dy
(mm)

lie

Cạc låïp tỉåìng

.in


4. Hoảt ti:
Hãû säú
vỉåüt ti

Ti.t.toạn
(T/m2)

- Phng chỉïc nàng

0.200

1.2

0.240

- Cáưu thang, hnh lang, ban cäng

0.300

1.2

0.360

- Hoảt ti mại Bãtäng

0.075

1.3


0.097

- Phng ME

0.750

1.2

0.900

fo

Ti.t.chøn
(T/m2)

Hoảt ti

5. Ti trng giọ:
Càn cỉï theo Tiãu chøn Ti trng v Tạc õọỹng TCVN 2737 1995 vaỡ
chióửu cao cuớa cọng trỗnh âãø xem xẹt thãm thnh pháưn ti trng giọ âäüng.
 Thnh pháưn ténh ca ti trng giọ xạc âënh theo cäng thæïc sau:
W = W0 . K . C . n. h . B (T/ m2), våïi n = 1,2
Trong âọ: + W0 : Giạ trë ạp lỉûc giọ, khu vỉûc Cáøm Lãû thüc vng II-B cọ:
W0 = 0,0950 T/ m2
+ K: Hãû säú tênh âãún sæû thay âäøi theo âäü cao
+ C: Hãû säú khê âäüng.
Gioï âáøy: Câ = 0,8; Giọ hụt: Ch = 0,6
+ h: Chiãưu cao mäùi táưng (m)
+ B: Bãư räüng màût âọn giọ (m)


IV. TÊNH TOẠN KÃÚT CÁÚU:
1. Tênh toạn sn:
- Chiãưu dy sn chn theo kêch thỉåïc ä sn ca tỉìng khu vỉûc cäng trỗnh.
Thuyóỳt minh tờnh toaùn thióỳt kóỳ - Kóỳt cỏỳu


+ Cäút thẹp:

ux

+ Bãtäng: mạc 300# (B22.5).

lie

- Váût liãûu sỉí dủng:

i
ta

Sun Han River Village

ay

Thẹp cọ âỉåìng kênh Φ < 10 dng thẹp AI: Ra= 2100 kG/cm2
2. Tênh toạn khung BTCT:

du

Thẹp cọ âỉåìng kênh Φ ≥ 10: dng thẹp AIII: Ra= 3650 kG/cm2


ng

Kóỳt cỏỳu cọng trỗnh õổồỹc phỏn tờch & tờnh toaùn theo sồ õọử khọng gian. Sổớ
duỷng chổồng trỗnh ETABS v.9.7.4.

- Tỉåìng xáy trãn sn: khai bạo bàịng phán tỉí Null.
- Váût liãûu sỉí dủng:
+ Bãtäng: mạc 300# (B22.5).
+ Cäút thẹp:
Thẹp cọ âỉåìng kênh Φ < 10 dng thẹp AI: Ra= 2100 kG/cm2
Thẹp cọ âỉåìng kênh Φ ≥ 10 dng thẹp AIII: Ra= 3650 kG/cm2
 Cạc trỉåìng håüp ti trng âỉa vo tênh toạn bao gäưm:
 Tènh ti (DL), Hoảt ti (LL),
 DL = DEAD + COVER + WALL
 Giọ trại (WXT, WYT), Giọ phi (WXP, WYP).
 Cạc trỉåìng håüp täø håüp näüi læûc nhæ sau:
- COMB1 = DL + LL
- COMB2 = DL + WXT
- COMB3 = DL + WXP
- COMB4 = DL + WYT
- COMB5 = DL + WYP
- COMB6 = DL + 0,9.LL + 0,9.WXT
- COMB7 = DL + 0,9.LL + 0,9.WXP
- COMB8 = DL + 0,9.LL + 0,9.WYT
- COMB9 = DL + 0,9.LL + 0,9.WYP
- ENVE = ENVELOPE( COMB1, COMB2 … COMB8, COMB9)
 Tênh toaïn cäút thẹp cäüt:
 Thuút minh tênh toạn thiãút kãú - Kãút cáúu

fo


- Cáúu kiãûn sn & vạch: khai bạo bàịng pháưn tỉí Shell

.in

- Cáúu kiãûn cäüt & dáưm: khai bạo bàịng pháøn tỉí Frame


i
ta

Sun Han River Village

lie

 Thẹp cäüt âỉåüc tênh toạn, cáúu tảo theo tiãu chøn xáy dỉûng Viãût Nam.

a. Tênh cäút thẹp dc:
Trỉåìng håüp lãûch tám låïn:
* Nãúu x > 2a
N(e − ho + 0.5x)
R 'a (ho − a)

ng

F a = Fa' =

du

ay


ux

Tênh toạn theo cáúu kiãûn chëu nẹn lãûch tám tiãút diãûn chỉỵ nháût (bxh). Thẹp
cäüt âỉåüc tênh toạn v bäú trê theo 2 phæång X, Y dæûa trãn 3 täø håüp ti trng
báút låüi nháút (Nmax, Mtỉ), (Mmax, Ntỉ), (Mtæ/Ntæ max).

.in

F a = Fa' =

N(e − ho + a)
R a (ho − a)

fo

* Nãúu x ≤ 2a

Trỉåìng håüp lãûch tỏm beù:
* Tờnh x, Nóỳu e o 0.2ho thỗ
x = h − (1.8 + 0.5h / ho − 1.4α o )e o
Nóỳu e o > 0.2h o thỗ
x = 1.8(e ogh - ηε o ) + α o h o & ε ogh = 0.4 (1,25.h − α o h o )

F a = Fa' =

Ne −R n bx(ho − 0.5x )
R 'a (ho − a)

b. Bäú trê cäút thẹp:

+ Cäút thẹp cäüt bäú trê theo kãút qu tênh toạn nhỉng khäng nh hån hm
lỉåüng cäút thẹp theo u cáưu cáúu tảo :
F
Fa
100% = a 100% ≤ μ max
b.ho
Fb
l
μ min : Phủ thüc vo t säú o & μ max = 3,5%
b

* Hm lỉåüng thẹp μ min ≤ μ =

 Tênh toạn cäút thẹp dáưm:
 Thẹp dáưm âỉåüc tênh toạn, cáúu tảo theo tiãu chøn xáy dỉûng Viãût Nam.
a. Tênh cäút thẹp:
- Xạc âënh: A =
Trong âọ:

M
R nbh 2 o

h0 = h - a: Chiãöu cao tiãút diãûn tênh toạn
a: Chiãưu dy låïp bãtäng bo vãû

- Kiãøm tra:
+ Nãúu A > 0.5 -> Tàng kêch thæåïc tiãút diãûn (b x h), hồûc tàng mạc bã täng
+ Nãúu 0.5 ≥ A > A0 -> Tàng kêch thæåïc tiãút diãûn (b&h), hồûc tàng mạc Bã
 Thuút minh tênh toạn thiãút kãú - Kãút cáúu



M
R a .γ.h o

b. Bäú trê cäút theïp:

du

ay

ux

Tênh: γ = 0,5.(1 + 1 − 2A ) -> Fa =

lie

täng, hoàûc tênh cäút keïp.
+ Nãúu A < A0

i
ta

Sun Han River Village

ng

+ Cäút thẹp dáưm bäú trê theo kãút qu tênh toạn nhỉng khäng nh hån hm
lỉåüng cäút thẹp theo u cáưu cáúu taûo : μ min = 0,15 %

.in


+ Âãø âån gin trong tênh toạn, giạ trë cäút thẹp dáưm âỉåüc tênh toaïn theo
Tiãu chuáøn ACI 318-99 kãút håüp våïi aïp dủng cạc hãû säú âiãưu chènh trong váût
liãûu âáưu vo dỉûa theo Tảp chê Khoa hc & Cäng Nghãû säú 1(5)-2004 - Âải
Hc  Nàơng. Tiãu chøn ny cho giạ trë cäút thẹp tênh toạn ph håüp våïi
tiãu chøn Viãût Nam hiãûn hnh.

fo

3. Tênh toạn mọng:
Càn cỉï vo ti liãûu khaớo saùt õởa chỏỳt cọng trỗnh do Cọng ty CP Tổ vỏỳn Khaớo
saùt ởa chỏỳt Cọng trỗnh Thuớy Vn lỏỷp thaùng 11-2016.
Cn cổù vaỡo õởa hỗnh hióỷn traỷng do CT cung cáúp.
Tênh toạn sỉïc chëu ti ca cc theo cỉåìng âäü âáút nãưn:
Xem phụ lục tính tốn kết cấu -> chn sỉïc chëu ti thiãút kãú ca cc Ptk = 30T
+ Váût liãûu sỉí dủng âi cc v giàịng mọng:
- Bãtäng: mạc 300# (B22.5).
- Cäút thẹp:
Thẹp cọ âỉåìng kênh Φ < 10 dng thẹp AI: Ra= 2100 kG/cm2
Thẹp cọ âỉåìng kênh Φ ≥ 10: dng thẹp AIII: Ra= 3650 kG/cm2

 Thuyãút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

ux


lie
ng

PHN
ệ KT CU


du

ay

PHU LUC
TấNH TOAN


.in
fo

Mọ hỗnh 3D
 Thuyãút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu


du

ay

ux

lie


Tênh toạn sỉïc chëu ti cc:

i
ta

Sun Han River Village

ng
.in
fo

 Thuút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du

ay

ux

lie
ng
.in
fo


 Thuyãút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du

ay

ux

lie
ng
.in
fo

 Thuyãút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du


ay

ux

lie
ng
.in
fo

 Thuyãút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du

ay

ux

lie
ng
.in
fo

Momen M11 trong âaiì cocü [KNm]


Momen M22 trong âaiì cocü [KNm]

 Thuút minh tênh toạn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du

ay

ux

lie
ng
.in

Momen dám
ư mon
ï g [KNm]

fo

Lỉcû càtõ dám
ư mon
ï g [KN]


Cätú thep
ï docü dám
ö mon
ï g (cm2)
Cätú thep
ï âai dám
ư mon
ï g (cm2)

 Thuút minh tênh toạn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du

ay

ux

lie
ng
.in
fo

Momen M11 san
ì cao âäü 0.00 [KNm]


Momen M22 san
ì cao âäü 0.00

 Thuút minh tênh toạn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du

ay

ux

lie
ng
.in

Momen dám
ö cao âäü 0.00 [KNm]

fo

Momen M11 san
ì cao âäü +5.200 [KNm]


 Thuút minh tênh toạn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du

ay

ux

lie
ng
.in
fo

Momen M22 san
ì cao âäü +5.200 [KNm]

Momen dám
ư cao âäü +5.200 [KNm]

Lỉc
û càtõ dám
ư cao âäü +5.200 [KN]

 Thuyãút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu



i
ta

Sun Han River Village

du

ay

ux

lie
ng
.in

Thep
ï docü dám
ö cao âäü +5.200 (cm2)

fo

Momen M11 san
ì cao âäü +8.700 [KNm]

 Thuút minh tênh toạn thiãút kãú - Kãút cáúu


i

ta

Sun Han River Village

du

ay

ux

lie
ng
.in
fo

Momen M22 san
ì cao âäü +8.700 [KNm]

Momen dám
ư cao âäü +8.700 [KNm]

Lỉc
û càtõ dám
ư cao âäü +8.700 [KN]

 Thuyãút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta


Sun Han River Village

du

ay

ux

lie
ng
.in

Cätú thep
ï dám
ö cao âäü +8.700 (cm2)

fo

Momen M11 san
ì cao âäü +11.700 [KNm]

 Thuút minh tênh toạn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village


du

ay

ux

lie
ng
.in
fo

Momen M22 san
ì cao âäü +11.700 [KNm]

Momen dám
ư cao âäü +11.700 [KNm]

Lỉc
û càtõ dám
ư cao âäü +11.700 [KNm]

 Thuyãút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du


ay

ux

lie
ng
.in

Cätú thep
ï dám
ö cao âäü +11.700 (cm2)

fo

Momen M11 san
ì cao âäü +14.400 [KNm]

 Thuút minh tênh toạn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du

ay


ux

lie
ng
.in
fo

Momen M22 san
ì cao âäü +14.400 [KNm]

Momen dám
ư cao âäü +14.400 [KNm]

Lỉc
û càtõ dám
ư cao âäü +14.400 [KN]

 Thuyãút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du

ay

ux


lie
ng
.in

Thep
ï dám
ö cao âäü +14.400 (cm2)

fo

Momen M22 trong cätü [KNm]

 Thuyãút minh tênh toaïn thiãút kãú - Kãút cáúu


i
ta

Sun Han River Village

du

ay

ux

lie
ng
.in

fo

Lỉcû docü trong cätü [KN]

Point lable cua
í màtû bàn
ị g cocü

 Thuút minh tênh toạn thiãút kãú - Kãút cáúu


×