Tải bản đầy đủ (.pdf) (33 trang)

Thuyết minh tính toán kết cấu trường học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.22 MB, 33 trang )

- 1 -
THUYET MINH TNH TOAN KET CAU
Công trình :
trờng mầm non khu 5 - phờng quang trung tp. Uông bí



Mô hình không gian kết cấu nhà
1. Cơ sở tính toán

- TCVN 2737 1995 Tải trọng và tác động
- TCXDVN 356 2005 Bê tông và bê tông cốt thép Tiêu chuẩn thiết kế
- TCXDVN 338 2005 Kết cấu thép Tiêu chuẩn thiết kế
- TCVN 45 78 Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình
- Nền móng các công trình dân dụng và công nghiệp
- ETABS Nonlinear V 9.7.2
- SAP 2000 Nonlinear V 14.2.2
- RDW 2000 V 6.01 CIC Bộ Xây Dựng
- Tính sàn .

Lựa chọn sơ đồ tính toán là sơ đồ kết cấu khung không gian vì cho kết quả nội lực với độ chính xác
cao và đúng với sự làm việc thực tế của kết cấu công trình.

Tính toán nội lực với 2 phần mềm Etabs và Sap khi kết quả nội lực giống nhau thì mới lấy kết quả nội
lực để tính toán các cấu kiện khung, dầm dọc và móng.



2. NộI DUNG TíNH TOáN

I. Tính toán tải trọng


II. Sơ đồ tính toán, kết quả nội lực ETABS, SAP
III. Tính toán bản sàn
- 2 -
IV. Tính toán cốt thép cột, thép dầm
V. Tính toán móng cốc m
VI. tính toán xà gồ máI

2. Số liệu tính toán của vật liệu
Bêtông có cấp độ bền chịu nén ( M200# ), Rb = 90 KG/cm
2

Cốt thép dùng thép Nhóm AI, Ra = 2100 KG/cm
2

Nhóm AII, Ra = Ra = 2700 KG/cm
2

Hoạt tải lấy theo TCVN 2737 1995 Tải trọng và tác động.
Hệ số độ tin cậy đối với tải trọng phân bố đều trên sàn và cầu thang lấy theo
Mục 4.3.3 TCVN 2737 1995
Hệ số độ tin cậy đối với các tải trọng do khối lợng kết cấu xây dựng
đợc lấy theo Bảng 1 TCVN 2737 1995.


I. Tính toán tảI trọng
I. tính toán tảI trọng sàn
I.1 TI TRNG TC DNG LấN PHềNG LM VIC ( KHễNG TNH PHN BTCT)
1. TNH TI :
S Chiu dy Trng lg TC H s Trng lng
TT

Loi vt liu
(cm) (kG/m3) vt ti, (n) tớnh toỏn(kG/m2)
1 A.Gch lỏt nn 1 2000 1,1 22
2 A.Va lút nn 2 1800 1,2 43,2
4 A.Va trỏt trn 1,5 1800 1,2 32,4
5 0 1 0 1,3 0
TNG CNG 97.6

2. HOT TI TON PHN :
Loi cụng trỡnh :
Cụng trỡnh cụng cng
T.trng TC H s Trng lng
STT Loi sn nh
(kG/m2) vt ti, (n) tớnh toỏn,(kG/m2)
1 Phũng hc 200 1,2 240

3. TNG TI TRNG TC DNG LấN SN PHềNG LM VIC:
S
TT
Lai ti trng Tớnh toỏn (kG/m2)
1 Tnh ti phõn b 97.6
2 Hot ti phõn b 240
3 Tnh ti thờm vo 0
- 3 -
4 Hoạt tải thêm vào 0
Tổng tải trọng phân bố đều :
337.6


I.2 - TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN HÀNH LANH, SẢNH CẦU THANG

1. TỈNH TẢI :
Số Chiều dày Trọng lg TC Hệ số Trọng lượng
TT
Loại vật liệu
(cm) (kG/m3) vượt tải, (n) tính toán(kG/m2)
1 A.Gạch lát nền 1 2000 1,1 22
2 A.Vữa lót nền 2 1800 1,2 43,2
4 A.Vữa trát trần 1,5 1800 1,2 32,4
5 0 1 0 1,3 0
TỔNG CỘNG 97.6

2. HOẠT TẢI TOÀN PHẦN :
Loại công trình :
Công trình công cộng
T.trọng TC Hệ số Trọng lượng
STT Loại sàn nhà
(kG/m2) vượt tải, (n) tính toán,(kG/m2)
1 Hành lang, sảnh, cầu thang 400 1,2 480

3. TỔNG TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN HÀNH LANG, SẢNH CẦU THANG:
Số
TT
Lọai tải trọng Tính toán (kG/m2)
1 Tỉnh tải phân bố 97.6
2 Hoạt tải phân bố 480
3 Tỉnh tải thêm vào 0
4 Hoạt tải thêm vào 0
Tổng tải trọng phân bố đều :






I.3 - TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN PHÒNG WC:
1. TỈNH TẢI :
Số Chiều dày Trọng lg TC Hệ số Trọng lượng
TT
Loại vật liệu
(cm) (kG/m3) vượt tải, (n) tính toán(kG/m2)
1 A.Gạch lát nền 1 2000 1,1 22
2 A.Vữa lót nền 2 1800 1,2 43,2
3 A.Lớp xỉ lót nền 13 1800 1,2 280,08
- 4 -
4 A.Vữa trát trần 1,5 1800 1,2 32,4
5 0 1 0 1,3 0
TỔNG CỘNG 378,4

2. HOẠT TẢI TOÀN PHẦN :
Loại công trình :
Công trình công cộng
T.trọng TC Hệ số Trọng lượng
STT Loại sàn nhà
(kG/m2) vượt tải, (n) tính toán,(kG/m2)
1 PHÒNG WC 200 1,2 240

3. TỔNG TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN PHÒNG WC:
Số
TT
Lọai tải trọng Tính toán (kG/m2)
1 Tỉnh tải phân bố 378,4

2 Hoạt tải phân bố 240
3 Tỉnh tải thêm vào 0
4 Hoạt tải thêm vào 0
Tổng tải trọng phân bố đều :
518.4




I.4 - TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN MÁI
1. TỈNH TẢI :
Số Chiều dày Trọng lg TC Hệ số Trọng lượng
TT
Loại vật liệu
(cm) (kG/m3) vượt tải, (n) tính toán(kG/m2)
1 A.Vữa lót nền 2 1800 1,2 43,2
3 A.Vữa trát trần 1,5 1800 1,2 32,4
4 0 1 0 1,3 0
TỔNG CỘNG 75.6

2. HOẠT TẢI TOÀN PHẦN :
Loại công trình :
Công trình công cộng
T.trọng TC Hệ số Trọng lượng
STT Loại sàn nhà
(kG/m2) vượt tải, (n) tính toán,(kG/m2)
1 Sàn mái 75 1,2 90

3. TỔNG TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN MÁI:
Số TT Lọai tải trọng Tính toán (kG/m2)

- 5 -
1 Tnh ti phõn b 75.6
2 Hot ti phõn b 90
3 Tnh ti thờm vo 0
4 Hot ti thờm vo 0
Tng ti trng phõn b u :
165.6



II. tính toán tảI trọng phân bố trên dầm
1. TI TRNG CA TNG PHN B LấN 1 M CHIU DI DM :
S TT Loi tng
Trng lng
(kG/m2)
chiu cao
tng (m)
HSVT (n)
Ti trng
(T/m)
1 Tng 22 gch th 450 3,6 1,2 1,944



4. TI TRNG CA TNG PHN B LấN 1 M CHIU DI DM (Xấ Nễ) :
S TT Loi tng
Trng lng
(kG/m2)
chiu cao
tng (m)

HSVT (n)
Ti trng
(T/m)
1 Tng 110 gch th 225 0,55 1,2 0,149




5. TI TRNG CA TNG PHN B LấN 1 M CHIU DI DM (TTH) :


S TT Loi tng
Trng lng
(kG/m2)
chiu cao
tng (m)
HSVT (n)
Ti trng
(T/m)
1 Tng 110 gch th 225 1,86 1,2 0,502


6. TI TRNG CA X G MI TễN :
S TT Loi vt liu
Trng lng
(kG/m2)
B rng mỏi
(m)
HSVT (n)
Ti trng

(T/m)
1
2
Mỏi tụn + x g

20


6,6


1,2


0,132


I.3 tính toán tảI trọng gió
- Công trình có chiều cao < 40 m nên không tính toán đến thành phần gió động
- Giá trị tiêu chuẩn thành phần tĩnh của tải trọng gió ở độ cao Z so với mốc chuẩn
đợc xác định
W = W
0
x K x C
- Giá trị tính toán : W = n x W
0
x K x C
- Công trình đợc xây dựng ở TP. UÔNG Bí thuộc vùng II-B trong phân vùng áp lực gió
W
0

= 95 KG / m
2

n : Hệ số vợt tải của tải trọng gió
K : Hệ số kể đến sự thay đổi của áp lực gió theo độ cao so với mốc chuẩn
và dạng địa hình, lấy theo bảng 5 TCVN 2737 1995
C : Hệ số khí động lấy theo bảng 6 TCVN 2737 1995
- 6 -















ii.S¥ §å TÝNH TO¸N KÕT QU¶ NéI LùC

ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:47 PAGE 1

S T O R Y D A T A

STORY SIMILAR TO HEIGHT ELEVATION


STORY2 None 3.600 7.500
STORY1 STORY2 3.900 3.900
BASE None 0.000

ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:47 PAGE 2

C O O R D I N A T E S Y S T E M L O C A T I O N D A T A

NAME TYPE X Y ROTATION BUBBLESIZE VISIBLE

GLOBAL Cartesian 0.000 0.000 0.00000 1.250 Yes


C O O R D I N A T E S Y S T E M G R I D D A T A
L O A D I N G C O M B I N A T I O N S

COMBO CASE SCALE
COMBO TYPE CASE TYPE FACTOR

TOHOP1 ADD TINHTAI Static 1.0000
HOATTAI Static 1.0000
TOHOP2 ADD TINHTAI Static 1.0000
HOATTAI Static 1.0000
GIOTRAI Static 0.9000
TOHOP3 ADD TINHTAI Static 1.0000
HOATTAI Static 1.0000
GIOPHAI Static 0.9000

ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:49 PAGE 2

A-GravBm N/A N/A Not available for auto select section lists
1 * Công trình xây dựng ở vùng nào : Tp. Uông Bí
2 * Tức là thuộc vùng gió : II-B
3 * Hệ số vượt tải, n : 1,2
4 * Giá trị áp lực gió tiêu chuẩn, Wo(kG/m2): 95
5 * Số tầng của công trình : 2
Taàng : Z (m) k
W
ñ
tt

(T/m
2
)
W
h
tt

(T/m
2
)
w
ñ
tt

(T/m)
w
h
tt


(T/m)
1 3.9 0.836 0.076

0.057

0.15 0.11
2 7.5 0.940 0.086

0.064

0.17 0.13



- 7 -
A-LatBm N/A N/A Not available for auto select section lists
A-GravCol N/A N/A Not available for auto select section lists
A-LatCol N/A N/A Not available for auto select section lists
A-CompBm N/A N/A Not available for auto select section lists
A-TrChdW10 N/A N/A Not available for auto select section lists
A-TrChdW12 N/A N/A Not available for auto select section lists
A-TrChdW14 N/A N/A Not available for auto select section lists
A-TrWebHSSr N/A N/A Not available for auto select section lists
A-TrWebHSSO N/A N/A Not available for auto select section lists
A-TrWebPIPE N/A N/A Not available for auto select section lists
A-TrWeb8 N/A N/A Not available for auto select section lists
A-TrWeb10 N/A N/A Not available for auto select section lists
A-TrWeb12 N/A N/A Not available for auto select section lists
ConcCol 0.0000 0.0000
ConcBm 0.0000 0.0000

COT220X220 47.0958 4.7986
COT330X220 34.0136 3.4656
COTTRON350 1.8030 0.1837
DAM220X350 134.2972 13.6835
DAM500X220 38.8844 3.9619
DAMWC 2.1469 0.2187
DAM100X100 0.8530 0.0869


A U T O S E L E C T S E C T I O N L I S T S

AUTO SELECT LIST NAME: A-GravBm

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W12X26 W12X30 W14X30
W14X34 W14X38 W16X26
W16X31 W16X36 W18X35
W18X40 W18X46 W21X44
W21X50 W21X57 W24X55
W24X62 W24X68 W24X76
W27X84 W27X94 W30X90
W30X99 W30X108 W30X116
W33X118



AUTO SELECT LIST NAME: A-LatBm

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME


W18X50 W18X55 W18X60
W21X55 W21X57 W21X62
W21X68 W24X62 W24X76
W24X84 W24X94 W27X94
W27X102 W27X114 W27X129
W30X108 W30X116 W30X124
W30X132 W33X130 W33X141
W33X152 W36X150 W36X160
W36X170 W36X182



AUTO SELECT LIST NAME: A-GravCol
- 8 -

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W10X33 W10X39 W10X45
W10X60 W12X53 W12X58
W12X72 W12X79 W12X87
W12X96 W12X106 W12X120
W14X61 W14X68 W14X74
W14X82 W14X109 W14X120
W14X132 W14X145 W14X159
W14X176 W14X193 W14X211



AUTO SELECT LIST NAME: A-LatCol


FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W12X96 W12X106 W12X120
W12X136 W12X152 W12X170
W12X190 W12X210 W14X132
W14X145 W14X159 W14X176
W14X193 W14X211 W14X233
W14X257 W14X283 W14X311
W14X342 W14X370 W14X398
W14X426 W14X455 W14X500



AUTO SELECT LIST NAME: A-CompBm

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W10X12 W10X15 W10X17
W10X19 W12X14 W12X16
W12X19 W12X22 W12X26
W14X22 W14X26 W14X30
W16X26 W16X31 W18X35
W18X40 W18X50 W21X44
W21X55 W21X57 W21X62
W24X55 W24X62 W24X68
W24X76 W27X84




AUTO SELECT LIST NAME: A-TrChdW10

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W10X33 W10X39 W10X45
W10X49 W10X54 W10X60
W10X68 W10X77 W10X88
W10X100 W10X112



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrChdW12

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME
- 9 -

W12X40 W12X45 W12X50
W12X53 W12X58 W12X65
W12X72 W12X79 W12X87
W12X96 W12X106 W12X120
W12X136 W12X152 W12X170
W12X190 W12X210 W12X230
W12X252 W12X279 W12X305
W12X336



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrChdW14

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME


W14X43 W14X48 W14X53
W14X61 W14X68 W14X74
W14X82 W14X90 W14X99
W14X109 W14X120 W14X132
W14X145 W14X159 W14X176
W14X193 W14X211 W14X233
W14X257 W14X283 W14X311



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrWebHSSO

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

HSS4X.237 HSS4X.250 HSS5X.250
HSS5X.258 HSS5X.312 HSS5X.375
HSS5X.500 HSS6X.250 HSS6X.280
HSS6X.312 HSS6X.375 HSS7X.250
HSS7X.312 HSS7X.375 HSS7X.500



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrWebPIPE

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

PIPE4SCH40 PIPE5SCH40 PIPE6SCH40
PIPE8SCH40 PIPE10SCH40 PIPE12STD
PIPE4SCH80 PIPE5SCH80 PIPE6SCH80

PIPE8SCH80 PIPE12XS PIPE4XXS
PIPE5XXS PIPE6XXS PIPE8XXS



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrWeb8

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W8X31 W8X35 W8X40
W8X48 W8X58 W8X67



- 10 -
AUTO SELECT LIST NAME: A-TrWeb10

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W10X33 W10X39 W10X45
W10X49 W10X54 W10X60
W10X68 W10X77 W10X88
W10X100 W10X112



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrWeb12

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME


W12X40 W12X45 W12X50
W12X53 W12X58 W12X65
W12X72 W12X79 W12X87
W12X96 W12X106 W12X120
W12X136 W12X152 W12X170
W12X190 W12X210 W12X230



C O N C R E T E C O L U M N D A T A

REINF CONFIGURATION REINF NUM BARS NUM BARS
BAR
FRAME SECTION NAME LONGIT LATERAL SIZE/TYPE 3DIR/2DIR
CIRCULAR COVER

ConcCol Rectangular Ties #9/Design 3/3 N/A 0.0457
COT220X220 Rectangular Ties #9/Design 3/3 N/A 0.0457
COT330X220 Rectangular Ties #9/Design 3/3 N/A 0.0457
COTTRON350 Circular Ties #9/Design N/A 8 0.0305
DAM100X100 Rectangular Ties #9/Check 3/3 N/A 0.0100



C O N C R E T E B E A M D A T A

TOP BOT TOP LEFT TOP RIGHT BOT LEFT BOT RIGHT
FRAME SECTION NAME COVER COVER AREA AREA AREA
AREA


ConcBm 0.0457 0.0457 0.000 0.000 0.000 0.000
DAM220X350 0.0350 0.0350 0.000 0.000 0.000 0.000
DAM500X220 0.0500 0.0500 0.000 0.000 0.000 0.000
DAMWC 0.0350 0.0350 0.000 0.000 0.000 0.000

ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:50 PAGE 18

S H E L L S E C T I O N P R O P E R T Y D A T A

SHELL MATERIAL SHELL LOAD DIST MEMBRANE BENDING TOTAL
TOTAL
SECTION NAME TYPE ONE WAY THICK THICK WEIGHT MASS

WALL1 CONC Shell-Thin No 0.2500 0.2500 0.0000 0.0000
- 11 -
SLAB1 CONC Shell-Thin No 0.2500 0.2500 0.0000 0.0000
DECK1 CONC Membrane No 0.0889 0.0889 0.0000 0.0000
PLANK1 CONC Membrane Yes 0.2500 0.2500 0.0000 0.0000
SAN100 BETONGM200 Shell-Thick No 0.1000 0.1000 420.5830 42.8530

ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:50 PAGE 19

D E C K S E C T I O N P R O P E R T Y D A T A

DECK DECK SLAB DECK DECK SHEAR DECK
SECTION TYPE MATERIAL MATERIAL THICK UNIT WT

DECK1 Filled CONC N/A N/A 1.1230E-02



D E C K S E C T I O N S H E A R S T U D D A T A

DECK STUD STUD STUD
SECTION DIAM HEIGHT FU

DECK1 0.0191 0.1524 45699.526


D E C K S E C T I O N G E O M E T R Y D A T A

DECK SLAB RIB RIB RIB
SECTION DEPTH DEPTH WIDTH SPACING

DECK1 0.0889 0.0762 0.1524 0.3048

ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:50 PAGE 20

L I N K P R O P E R T Y D A T A

LINK: NLPR1
TYPE: Damper

MASS WEIGHT INERTIA 1 INERTIA 2 INERTIA 3 P-D M2I P-D M2J P-D M3I
P-D M3J

0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000


DOF KE CE DJ K C C EXP


U1 0.0000 0.0000 N/A



ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:50 PAGE 21

S T A T I C L O A D C A S E S

STATIC CASE AUTO LAT SELF WT NOTIONAL NOTIONAL
CASE TYPE LOAD MULTIPLIER FACTOR DIRECTION

TINHTAI DEAD N/A 1.0000
HOATTAI LIVE N/A 0.0000
GIOTRAI WIND None 0.0000
- 12 -
GIOPHAI WIND None 0.0000

ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:50 PAGE 22

L O A D I N G C O M B I N A T I O N S

COMBO CASE SCALE
COMBO TYPE CASE TYPE FACTOR

TOHOP1 ADD TINHTAI Static 1.0000
HOATTAI Static 1.0000
TOHOP2 ADD TINHTAI Static 1.0000
HOATTAI Static 1.0000
GIOTRAI Static 0.9000
TOHOP3 ADD TINHTAI Static 1.0000

HOATTAI Static 1.0000
GIOPHAI Static 0.9000





KÕt

qu¶ kh«ng gian lùc däc N

- 13 -

KÕt

qu¶ kh«ng gian momen M



KÕt

qu¶ momen trªn sµn T1
- 14 -


KÕt

qu¶ kh«ng gian lùc c¾t Q



- 15 -
KÕt

qu¶ lùc c¾t trªn sµn T1
KÕt qu¶ d÷ liÖu lµ rÊt lín díi ®©y lµ 1 phÇn kÕt qu¶ tÇng 1-2

A U T O S E L E C T S E C T I O N L I S T S

AUTO SELECT LIST NAME: A-GravBm

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W12X26 W12X30 W14X30
W14X34 W14X38 W16X26
W16X31 W16X36 W18X35
W18X40 W18X46 W21X44
W21X50 W21X57 W24X55
W24X62 W24X68 W24X76
W27X84 W27X94 W30X90
W30X99 W30X108 W30X116
W33X118



AUTO SELECT LIST NAME: A-LatBm

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W18X50 W18X55 W18X60
W21X55 W21X57 W21X62

W21X68 W24X62 W24X76
W24X84 W24X94 W27X94
W27X102 W27X114 W27X129
W30X108 W30X116 W30X124
W30X132 W33X130 W33X141
W33X152 W36X150 W36X160
W36X170 W36X182



AUTO SELECT LIST NAME: A-GravCol

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W10X33 W10X39 W10X45
W10X60 W12X53 W12X58
W12X72 W12X79 W12X87
W12X96 W12X106 W12X120
W14X61 W14X68 W14X74
W14X82 W14X109 W14X120
W14X132 W14X145 W14X159
W14X176 W14X193 W14X211



AUTO SELECT LIST NAME: A-LatCol

- 16 -
FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME


W12X96 W12X106 W12X120
W12X136 W12X152 W12X170
W12X190 W12X210 W14X132
W14X145 W14X159 W14X176
W14X193 W14X211 W14X233
W14X257 W14X283 W14X311
W14X342 W14X370 W14X398
W14X426 W14X455 W14X500



AUTO SELECT LIST NAME: A-CompBm

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W10X12 W10X15 W10X17
W10X19 W12X14 W12X16
W12X19 W12X22 W12X26
W14X22 W14X26 W14X30
W16X26 W16X31 W18X35
W18X40 W18X50 W21X44
W21X55 W21X57 W21X62
W24X55 W24X62 W24X68
W24X76 W27X84



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrChdW10

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME


W10X33 W10X39 W10X45
W10X49 W10X54 W10X60
W10X68 W10X77 W10X88
W10X100 W10X112



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrChdW12

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W12X40 W12X45 W12X50
W12X53 W12X58 W12X65
W12X72 W12X79 W12X87
W12X96 W12X106 W12X120
W12X136 W12X152 W12X170
W12X190 W12X210 W12X230
W12X252 W12X279 W12X305
W12X336


- 17 -

AUTO SELECT LIST NAME: A-TrChdW14

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W14X43 W14X48 W14X53
W14X61 W14X68 W14X74

W14X82 W14X90 W14X99
W14X109 W14X120 W14X132
W14X145 W14X159 W14X176
W14X193 W14X211 W14X233
W14X257 W14X283 W14X311



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrWebHSSO

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

HSS4X.237 HSS4X.250 HSS5X.250
HSS5X.258 HSS5X.312 HSS5X.375
HSS5X.500 HSS6X.250 HSS6X.280
HSS6X.312 HSS6X.375 HSS7X.250
HSS7X.312 HSS7X.375 HSS7X.500



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrWebPIPE

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

PIPE4SCH40 PIPE5SCH40 PIPE6SCH40
PIPE8SCH40 PIPE10SCH40 PIPE12STD
PIPE4SCH80 PIPE5SCH80 PIPE6SCH80
PIPE8SCH80 PIPE12XS PIPE4XXS
PIPE5XXS PIPE6XXS PIPE8XXS




AUTO SELECT LIST NAME: A-TrWeb8

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W8X31 W8X35 W8X40
W8X48 W8X58 W8X67



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrWeb10

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W10X33 W10X39 W10X45
W10X49 W10X54 W10X60
- 18 -
W10X68 W10X77 W10X88
W10X100 W10X112



AUTO SELECT LIST NAME: A-TrWeb12

FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME FRAME SECTION NAME

W12X40 W12X45 W12X50
W12X53 W12X58 W12X65
W12X72 W12X79 W12X87

W12X96 W12X106 W12X120
W12X136 W12X152 W12X170
W12X190 W12X210 W12X230



C O N C R E T E C O L U M N D A T A

REINF CONFIGURATION REINF NUM BARS NUM BARS BAR
FRAME SECTION NAME LONGIT LATERAL SIZE/TYPE 3DIR/2DIR CIRCULAR COVER

ConcCol Rectangular Ties #9/Design 3/3 N/A 0.0457
COT220X220 Rectangular Ties #9/Design 3/3 N/A 0.0457
COT330X220 Rectangular Ties #9/Design 3/3 N/A 0.0457
COTTRON350 Circular Ties #9/Design N/A 8 0.0305
DAM100X100 Rectangular Ties #9/Check 3/3 N/A 0.0100



C O N C R E T E B E A M D A T A

TOP BOT TOP LEFT TOP RIGHT BOT LEFT BOT RIGHT
FRAME SECTION NAME COVER COVER AREA AREA AREA AREA

ConcBm 0.0457 0.0457 0.000 0.000 0.000 0.000
DAM220X350 0.0350 0.0350 0.000 0.000 0.000 0.000
DAM500X220 0.0500 0.0500 0.000 0.000 0.000 0.000
DAMWC 0.0350 0.0350 0.000 0.000 0.000 0.000

ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:50 PAGE 18


S H E L L S E C T I O N P R O P E R T Y D A T A

SHELL MATERIAL SHELL LOAD DIST MEMBRANE BENDING TOTAL TOTAL
SECTION NAME TYPE ONE WAY THICK THICK WEIGHT MASS

WALL1 CONC Shell-Thin No 0.2500 0.2500 0.0000 0.0000
SLAB1 CONC Shell-Thin No 0.2500 0.2500 0.0000 0.0000
DECK1 CONC Membrane No 0.0889 0.0889 0.0000 0.0000
PLANK1 CONC Membrane Yes 0.2500 0.2500 0.0000 0.0000
SAN100 BETONGM200 Shell-Thick No 0.1000 0.1000 420.5830 42.8530

- 19 -
ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:50 PAGE 19

D E C K S E C T I O N P R O P E R T Y D A T A

DECK DECK SLAB DECK DECK SHEAR DECK
SECTION TYPE MATERIAL MATERIAL THICK UNIT WT

DECK1 Filled CONC N/A N/A 1.1230E-02


D E C K S E C T I O N S H E A R S T U D D A T A

DECK STUD STUD STUD
SECTION DIAM HEIGHT FU

DECK1 0.0191 0.1524 45699.526



D E C K S E C T I O N G E O M E T R Y D A T A

DECK SLAB RIB RIB RIB
SECTION DEPTH DEPTH WIDTH SPACING

DECK1 0.0889 0.0762 0.1524 0.3048

ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:50 PAGE 20

L I N K P R O P E R T Y D A T A

LINK: NLPR1
TYPE: Damper

MASS WEIGHT INERTIA 1 INERTIA 2 INERTIA 3 P-D M2I P-D M2J P-D M3I P-D M3J

0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000


DOF KE CE DJ K C C EXP

U1 0.0000 0.0000 N/A



ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:50 PAGE 21

S T A T I C L O A D C A S E S


STATIC CASE AUTO LAT SELF WT NOTIONAL NOTIONAL
CASE TYPE LOAD MULTIPLIER FACTOR DIRECTION

TINHTAI DEAD N/A 1.0000
HOATTAI LIVE N/A 0.0000
GIOTRAI WIND None 0.0000
GIOPHAI WIND None 0.0000
- 20 -

ETABS v9.7.2 File:MAMNONQUANGTRUNG Units:Ton-m September 18, 2013 3:50 PAGE 22

L O A D I N G C O M B I N A T I O N S

COMBO CASE SCALE
COMBO TYPE CASE TYPE FACTOR

TOHOP1 ADD TINHTAI Static 1.0000
HOATTAI Static 1.0000
TOHOP2 ADD TINHTAI Static 1.0000
HOATTAI Static 1.0000
GIOTRAI Static 0.9000
TOHOP3 ADD TINHTAI Static 1.0000
HOATTAI Static 1.0000
GIOPHAI Static 0.9000


iii.tính toán bản sàn
nội dung tính toán

1. tính toán ô sàn phòng học


tính toán bản sàn 6.6m x 3.6m






I/.số liệu tính toán :


_ Bê tông mác : 200 Rn = 110
(
Kg/cm2
)
_ Nhóm cốt thép :
aii
Ra = 2700
(
Kg/cm2
)
_ Từ mác BT,nhóm CT tra bảng có



0.580
_ Chiều dày bản : h = 10 ( cm )
_ Chiều dày lớp bv :
a
bv

=

1.5 ( cm )
_ Chiều dài bản : l
2
= 6.6 ( m )
_ Chiều rộng bản : l
1
= 3.6 ( m )
_ Sơ đồ liên kết : Ngàm 4 cạnh
_ Tổng tải trọng phân bố đều trên sàn q = 337.6
( Kg/m2
)

(Lấy cho trờng hợp tải sàn lớn nhất ở các tầng 2,3,4,5)
ii/.tính toán nội lực trong bản sàn :




_ Sơ đồ làm việc của bản : l
2
/ l
1
= 1.333
.=> Sàn làm việc theo 2 phơng



Tải trọng P toàn sàn chịu do lực phân bố đê tác dụng :

- 21 -

P=q.l
1
.l
2
=
5833.728

( Kg )
= 5.833728

( T )
.=> Từ tỉ số 2 cạnh l
2
/l
1
, tra bảng ta có các hệ số :

m
1 =

0.0209333
k
1 =

0.047433




m
2 =

0.0117667
k
2 =

0.026833










3.6




4.8


Giá trị MOMENT âm ở gối của bản là :





0.2767 (Tm) = 27671 (kgcm)


0.1565 (Tm) = 15654 (kgcm)
Giá trị MOMENT dơng ở giữa nhịp của bản là :





0.1221 (Tm) 12212 (kgcm)


0.0686 (Tm) 6864 (kgcm)

ii/.tính toán cốt thép trong bản sàn :


Thép chịu

12211.9 (Kgcm)




0.0154 < Ao = 0.4118




Từ giá trị A tra bảng ta có 0.9923






=> 0.52 (cm2)

Chọn 10
khoảng cách
200 =>F
achọn
=

5.233 (cm2)





Hàm lợng thép : 0.62



0.62












Thép chịu

6864.4 (Kgcm)




PkM
g
II
.
1
PkM
g
I
.
2
PmM
n
I
.
1
PmM

n
II
.
2

n
I
M

2

on
n
I
hbR
M
A

oa
a
hR
M
F



o
a
hb
F

.

%


%05,0%
min



n
II
M

2

on
n
II
hbR
M
A
- 22 -


0.0086 < Ao = 0.4118

Tõ gi¸ trÞ A tra b¶ng ta cã  #N/A







=> #N/A (cm2)

Chän 10
kho¶ng c¸ch
200 =>F
achän
=

5.233 (cm2)





Hµm lîng thÐp : 0.62



0.62












ThÐp chÞu

27671.3

(Kgcm)






0.0348 < Ao = 0.4118

Tõ gi¸ trÞ A tra b¶ng ta cã  0.9823






=> 1.18 (cm2)

Chän 10
kho¶ng c¸ch
200 =>F
achän

=

5.233 (cm2)





Hµm lîng thÐp : 0.62



0.62











ThÐp chÞu

15653.8

(Kgcm)







0.0197 < Ao = 0

Tõ gi¸ trÞ A tra b¶ng ta cã  0.9902






=> 0.66 (cm2)


oa
a
hR
M
F



o
a
hb
F
.


%


%05,0%
min



g
I
M

2

on
n
II
hbR
M
A

oa
a
hR
M
F




o
a
hb
F
.

%


%05,0%
min



g
II
M

2

on
n
II
hbR
M
A

oa
a
hR

M
F


- 23 -
Chọn 10
khoảng cách
200 =>F
achọn
=

5.233 (cm2)





Hàm lợng thép : 0.62



0.62









I.

tính toán kết cấu khung
TRụC 8


nội dung tính toán

sơ đồ tính toán ( etabs v 9.7.2 )
số liệu tảI trọng
kết quả thnl
tính toán cốt thép cấu kiện cột, dầm


Kết

quả sơ đồ tính lực dọc N








o
a
hb
F
.


%


%05,0%
min


- 24 -



Kết

quả sơ đồ tính lực cắt Q






Kết

quả sơ đồ tính momen M





Tính toán thép cột đối xứng tiết diện chữ nhật



b = 0.22

(m) h= 0.33

(m)
M = 2510

(Kgm) N = 41490 (Kg)
Mdh = 1924

(Kgm) Ndh= 38223

(Kg)
Rn= 1100000

(Kg/m2) Rk = 100000

(Kg/m2)
Eb = 2650000000

(Kg/m2) (bê tông mác 200)
Ra= 27000000

(Kg/m2) Ra' = 27000000

(Kg/m2)
Ea = 21000000000


(Kg/m2) (thép dọc A-II)
Ao = 0.412
(phụ lục)

- 25 -

ao =
0.58
l = 3.6 (m)
Độ lệch tâm ngẫu nhiên eo' >= h/30 = 0.02 (m)
eo=/M/:N + eo' = 0.041

(m) 0.021006


eodh=/Mdh/:Ndh= 0.0766

(m)
Chiều dài tính toán lo = 0,7*l= 2.52

(m)
Giả thiết a=a'= 0.05

(m)
ho = 0.35

(m)
Hệ số kể đến ảnh hởng của độ lệch tâm eo :
S = 0,11/(0,1+eo/h)+0,1= 0.64317



Hệ số kể đến tính chất dài hạn của tải trọng :
Kdh=1+ (/Mdh/+Ndh*(h/2-a))/(/M/+N*(h/2-a)) (Nếu M và Mdh cùng dấu)
Kdh=1+ (-/Mdh/+Ndh*(h/2-a))/(/M/+N*(h/2-a)) (Nếu M và Mdh trái dấu)
Kdh= 2.0893


Mô men quán tính tiết diện bê tông và cốt thép:

Ja =t*b*ho*(h/2-a)^2=
2.599E-05

(m4)

(chọn t =
0.015

)
Jb =(b*h^3)/12= 0.0011733

(m4)
Nth=6,4*(S*Eb*Jb/Kth+Ea*Ja)/lo^2= 1514670

(Kg)

Hệ số xét đến ảnh hởng của uốn dọc h = 1/(1-N/Nth) =

1.085645




h*eo =
0.044517889



e = h*eo+h/2-a=
0.1945

(m)

ao*ho
=
0.203

(m)

eogh=0,4*(1,25*h-ao*ho) =
0.1188

(m)
cốt thép đối xứng : Ra*Fa=Ra'*Fa'
Giả thiết cột chịu nén lệch tâm lớn : N+Ra*Fa = Ra'*Fa'+Rn*b*x
Chiều cao vùng chịu nén :
x=N/(Rn*b)= 0.4938

(m)
so sánh lựa chọn các trờng hợp lệch tâm:
lệch tâm bé


*Tính lệch tâm lớn:
x<=aoho


e' = h*eo-h/2+a' =
-0.105482

(m)
Fa=Fa' = 0.0013

(m2) 13.48291

(cm2)
Kiểm tra hàm lợng cốt thép :

min = 0,2% =0,002

×