Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Hồ sơ bản vẽ thiết kế kết cấu, MEP nhà mẫu công trình nhà liền kề khu dân cư ven sông Thiên Phú

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (341.72 KB, 27 trang )

DANH MỤC BẢN VẼ KẾT CẤU
STT

KÍ HIỆU

TÊN BẢN VẼ

A. GHI CHÚ
1
2

ST-001
ST-002

B. MĨNG

GHI CHÚ CHÍNH
CẤU TẠO SẮT

1
2
3
4
5
6
7

ST-101
ST-102
ST-103
ST-104


ST-105
ST-106
ST-107

8

ST-108

MẶT BẰNG MĨNG- ĐỊNH VỊ CỌC
MB ĐÀ GIẰNG- KIỀNG
MẶT BẰNG THÉP SÀN TRỆT
CHI TIẾT CỌC ÉP
CHI TIẾT M1, M1A, M2, M2A, M3
CHI TIẾT K1, K2, K3, DG1, DG2, DG2A
CHI TIẾT DG3, DG4, DG5, DG6, DG7
MB CỘT TREO, ĐÀ- THÉP SÀN ĐÁY HẦM PHÂN;
CHI TIẾT DP1, CP1, KP

1
2
3

ST-201
ST-202
ST-203

MẶT BẰNG CỘT TRỆT
MẶT BẰNG CỘT LẦU 1
CHI TIẾT C1, C2, C3, CK1


1
2
3
4
5
6

ST-301
ST-302
ST-303
ST-304
ST-305
ST-306

MẶT BẰNG ĐÀ SÀN LẦU 1
MẶT BẰNG THÉP SÀN LẦU 1
CHI TIẾT DX1, DX2
CHI TIẾT DX3, DX4, DX5
CHI TIẾT DY1, DY2
CHI TIẾT DY3, DY4, D1

1
2
3
4
5
F. THANG

ST-401
ST-402

ST-403
ST-404
ST-405

MẶT BẰNG ĐÀ SÀN MÁI
MẶT BẰNG THÉP SÀN MÁI
CHI TIẾT DM1, DM2, DM5
CHI TIẾT DM3, DM4
MB GIẰNG TƯỜNG MÁI- CHI TIẾT GT1

C. CỘT

D. ĐÀ- THÉP SÀN

E. ĐÀ- THÉP SÀN MÁI

1
ST-501
G. TƯỜNG RÀO

KẾT CẤU THANG

1
ST-601
H. THỐNG KÊ THÉP

KẾT CẤU TƯỜNG RÀO

1->5


ST-701->705

THỐNG KÊ THÉP

1


BẢNG TỔNG KẾT CỐT THÉP HẦM PHÂN VÀ ĐÀ KP

C2

4

14

D

4

6

1

2

14

3

2


14

D

2

6

1

2

14

3

2

14

D

2

6

THÉP SÀN

A1


1

8

HẦM PHÂN

B1

1

8

1

2

18

3

2

18

2

2

18


4050

4

2

18

1550

D

2

6

dài(m)

lượng

dài(m)

lượng(kg)

4.70

2

37.60


45.44

2.65

2

21.20

25.62

0.69

13

35.88

7.96

3

13.50

16.31

2

9.00

10.88


0.89

13

23.14

5.14

3

15.90

19.21

2

10.60

12.81

0.89

15

26.70

5.93

19


43.13

17.02

23

43.01

16.97

2

24.60

49.14

2

24.60

49.14

4.05

1

8.10

16.18


1.90

1

3.80

7.59

1.09

57

124.26

27.58

250

250

1750

250

2.25

250

2.65


2150

250

2.65

60

2.27

1750

60

1.87

5450

350

6.15

5450

6.15

150

350


2150

350

150

60

250

250

2150

250

150

45

2.25

250

250

1750

350


ĐÀ KP

Khối

60

ĐÀ DP1

Chiều

350

ĐÀ DP1

150

Số

350

CỘT CP1

150

14

Chiều
300


2050

4

45

2050

C1

Toàn bộ

300

Hình dạng

45

C.K

1 cấu kiện

f
(mm)

45

SỐ

300


kiện

STT

300

Cấu


TỔNG KẾT CỐT THÉP HẦM PHÂN VÀ ĐÀ KP
Đ.KÍNH
(mm)

TỔNG(KG)
6

8

10

12

14

18

CỘT- ĐÀ- THÉP SÀN HẦM PHÂN

19.98


35.69

-

-

136.78

-

192.45

ĐÀ KP

28.96

-

-

-

-

128.15

157.11



BẢNG TỔNG KẾT CỐT THÉP TƯỜNG RÀO

4

2

12

850

4

2

12

2650

D

2

6

100

Toàn bộ

Chiều


Số

Chiều

Khối

dài(m)

lượng

dài(m)

lượng(kg)

200

Hình dạng

1.05

4

8.40

7.46

200

C.K


1 cấu kiện

f
(mm)

75

CR1

SỐ

100

kiện

STT

200

Cấu

3.05

4

24.40

21.66

0.55


18

19.80

4.39


TỔNG KẾT CỐT THÉP TƯỜNG RÀO
Đ.KÍNH
(mm)
CỘT CR1

TỔNG(KG)
6

10
4.61

12
-

30.58

14

18
-

-


35.19


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP MÓNG

CT

2

10

3

2

10

1

4

16

2

4

10


MÓNG M3

CT

4

10

CT

4

10

3

4

10

550

10

550

2

300


CT

1.20

6

28.80

17.76

300

M2,M2A

22.20

1.30

5

26.00

16.03

2.75

2

22.00


13.56

7

34.30

54.14

10

34.00

20.96

5

19.50

12.02

10

24.00

14.80

4.05

2


16.20

9.99

8

78.40

123.74

10

72.00

44.39

6

46.80

28.85

10

52.00

32.06

4.25


2

34.00

20.96

1350

550

10

36.00

2.45

600

550

2

5

1.70

1350

300


2

MÓNG

1.80

1.95

600

300

16

25.15

1.20

600
1350

550

2

40.80

2.45

700


550

1

700

lượng(kg)

1.80

1350

300

10

dài(m)

1.95

700

300

4

lượng
6


75

3

700

dài(m)
1.70

75

10

1.30

700

75

4

600

CT

600

1350

10


1350

4

550

CT

550

M1,M1A

700

300

10

300

4

Khối

550

2

MÓNG


600

Chiều

550

10

Số

300

4

Toàn bộ

Chiều

300

1

Hình dạng

550

C.K

1 cấu kiện


f
(mm)

550

SỐ

300

kiện

STT

300

Cấu


TỔNG KẾT CỐT THÉP MÓNG
Đ.KÍNH
(mm)
MÓNG

TỔNG(KG)
6

8
-


10
-

292.67

12

14
-

16
-

186.77

18
-

479.45


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP ĐÀ GIẰNG- KIỀNG- SÀN TRỆT

6

1

1

18


ĐÀ DG3

3

1

18

D

1

6

1

1

18

ĐÀ DG4

3

1

18

D


1

6

1

1

16

ĐÀ DG5

3

1

16

D

1

6

1

1

16


ĐÀ DG6

3

1

16

450

1

10.54

16.64

3

15.81

31.58

1.29

30

38.70

8.59


2

10.10

15.94

3

15.15

30.26

1.35

29

39.15

8.69

2

12.36

24.69

5

30.90


61.73

1.49

35

52.15

11.57

2

15.70

31.36

5

39.25

78.41

1.55

46

71.30

15.83


3

64.26

101.42

3

64.26

101.42

1.29

125

161.25

35.79

3

66.70

105.28

3

66.70


105.28

450

D

2

450

18

7.16

100

1

32.25

45

3

450

ĐÀ DG2A

25


450

16

1.29

450

1

150
4370

450

1

26.91

5.27

4370

450

6

13.47


4.49

5.27

150
4150

450

1

3

3590

5.05

4150

450

D

14.17

5.05

150
5080


550

18

8.98

4.49

6.18

5080

550

1

2

3590

6.18

150
6750

550

3

0.91


7.85

6750

550

ĐÀ DG2

4.08

0.34

7.85

150
20520

450

16

12

250

21.42

20520


450

1

5.84

21.42

150
21334

450

1

3.70

22.23

21334

450

6

2

45

1


20.62

45

D

92.88

45

18

72

45

1

1.29

75

3

150

45

ĐÀ DG1


36.46

75

16

23.10

45

1

450

1

450

6

2

1.85

450

1

36.46


1650

450

D

23.10

11.55

450

16

2

10650

550

1

16.61

11.55

550

1


K3

74.82

10650

450

6

450

1

450

D

29

450

16

1.29

450

1


31.88

100

3

20.20

45

16

2

450

1

5.05

450

1

150

47.82

450


6

30.30

450

2

3

450

D

4150

5.05

450

16

Khối
lượng(kg)

550

2


Chiều
dài(m)

550

3

4150

Số
lượng

550

16

Chiều

550

2

Toàn bộ

dài(m)

450

ĐÀ K2


1

1 cấu kiện
Hình dạng

450

ĐÀ K1

C.K

SỐ

450

kiện

f
(mm)

STT

450

Cấu

22.23


TRỆT


B1

1

8

B2

1

8

B3

1

8

B4

1

8

B5

1

8


352.35

139.03

12

72.84

28.74

21

26.67

10.52

37

283.79

111.98

40

178.80

70.55

39


182.13

71.87

41

72.57

28.63

6

25.02

9.87

450

8

27

450

1

52.75

60


A5

133.68

60

THÉP SÀN

24

5450

5.57

12930

60

8

49.22

13.05

5950

60

1


124.74

4.62

6.07

1150

60

A4

27

4500

1.27

7550

60

8

10.59

7.67

4350


60

1

47.73

4.47

4550

60

A3

37

4.67

1650

60

8

150

1.77

4050


60

1

75

A2

1.29

6.35

45

8

450

1

30.07

5450
450

A1

19.05


450

6

3

450

1

30.07

60

D

19.05

6.35

60

16

3

5450

60


1

38.95

60

3

ĐÀ DG7

175.50

60

16

130

60

1

1.35

60

1

150


60

6

60

1

60

D

4.17


TỔNG KẾT CỐT THÉP ĐÀ GIẰNG- KIỀNG- SÀN TRỆT
Đ.KÍNH
(mm)

6

8

10

12

14

TỔNG(KG)

16

18

ĐÀ GIẰNG- KIỀNG

184.07

-

-

-

-

712.69

299.18

THÉP SÀN TRỆT

-

601.39

-

-


-

-

-

1,195.94
601.39


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP CỘT

400

6

18

ĐAI

6

6

TRỆT

6

18


ĐAI

6

6

LẦU 1

6

16

ĐAI

6

6

SC

3

18

ĐAI

3

6


TRỆT

3

18

ĐAI

3

6

LẦU 1

3

16

ĐAI

3

6

SC

1

18


ĐAI

1

6

TRỆT

1

18

ĐAI

1

6

LẦU 1

1

16

ĐAI

1

6


SC

5

12

700

ĐAI

5

6

150

TRỆT

5

12

ĐAI

5

6

LẦU 1


6

12

ĐAI

6

6

150

700
150
3800
150

+

+

150

150
400
200

700
150


200

3800

+

150

150
400
200

700
150

200

3800

+

150

82.94

45

0.690

5


20.70

4.59

630

4.430

4

106.32

212.38

45

0.690

26

107.64

23.89

4.750

4

114.00


179.93

45

0.690

30

124.20

27.57

630

1.730

4

20.76

41.47

45

0.790

5

11.85


2.63

630

4.430

4

53.16

106.19

45

0.790

26

61.62

13.68

4.750

4

57.00

89.97


45

0.690

30

62.10

13.78

630

1.730

4

6.92

13.82

45

0.790

5

3.95

0.88


630

4.430

4

17.72

35.40

45

0.790

26

20.54

4.56

4.750

4

19.00

29.99

45


0.690

30

20.70

4.59

420

1.520

2

15.20

13.49

0.24

5

6.00

1.33

4.220

2


42.20

37.47

26

31.20

6.92

400

4350
150

45
+

420

150

45

3800

+

Khối

lượng(kg)

41.52

400

+

Chiều
dài(m)

4

4350
150

Số
lượng

1.730

400

+

Chiều
dài(m)
630

4350

150

Toàn bộ

0.24

4350

400

4.750

2

57.00

50.61

45

CỘT CK1

SC

150

CỘT C3

Hình dạng


400

CỘT C2

C.K

1 cấu kiện

f
(mm)

45

CỘT C1

SỐ

45

kiện

STT

45

Cấu

0.24

30


43.20

9.59

150


TỔNG KẾT CỐT THÉP CỘT
Đ.KÍNH
(mm)
CỘT

6
119.72

8

10
-

12
-

106.64

TỔNG(KG)
14
-


16

18

314.88

516.81

1,058.05


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP ĐÀ SÀN LẦU 1

350
350

77.75

4100

4.10

1

4.10

8.19

18


4600

4.60

1

4.60

9.19

1

18

3100

3.10

1

3.10

6.19

4

1

18


3200

3.20

1

3.20

6.39

D

1

6

1.09

131

142.79

31.69

1

1

18


2

12.30

24.57

3

1

18

2

12.30

24.57

2

1

18

4100

4.10

2


8.20

16.38

4

1

18

1600

1.95

2

3.90

7.79

D

1

6

1.09

43


46.87

10.40

1

1

18

2

13.30

26.57

3

1

18

2

13.30

26.57

2


1

18

4100

4.10

1

4.10

8.19

4

1

18

1700

2.05

2

4.10

8.19


D

1

6

1.09

47

51.23

11.37

1

1

16

3

19.35

30.54

3

1


16

2

12.90

20.36

D

1

6

0.89

41

36.49

8.10

1

1

18

8.90


1

8.90

17.78

1

1

18

1

6.30

12.58

1

1

18

1

20.23

40.41


3

1

18

1

9.25

18.48

3

1

18

1

6.65

13.28

3

1

18


1

20.23

40.41

2

1

18

4100

4.10

1

4.10

8.19

2

1

18

4600


4.60

1

4.60

9.19

350

5450

350

6.15

350

6.65

5950

6.65

250

6.45

5950


6.45

150

45

5950

250

45

150

350

5950

350

45

150

350

350

6.15


350

150
5450

350

5950

350

6.30

19530

350

20.23

8550

350

8550

9.25

5950

350


4

350

1

350

2

350

18

250

1

250

2

45

38.92

18

350


2

1

350

19.46

3

350

Khối
lượng(kg)

6.65

19530

350

ĐÀ DX5

Chiều
dài(m)

77.75

250


ĐÀ DX4

Số
lượng

38.92

18

18760

Chiều
dài(m)

2

1

18760

Toàn bộ

19.46

1

350

ĐÀ DX3


Hình dạng

350

ĐÀ DX2

C.K

1 cấu kiện

f
(mm)

350

ĐÀ DX1

SỐ

350

kiện

STT

350

Cấu


20.23


D

1

6

D

1

6

1

1

16

3

1

16

2

1


16

D

1

6

1

1

16

3

1

16

2

1

16

D

1


6

1

1

16

3

1

16

D

1

6

ĐÀ DY3

ĐÀ DY4

ĐÀ D1

69.76

15.48


4.40

2

8.80

17.58

2

6.60

13.18

2

14.70

29.36

2.20

1

2.20

4.39

33


29.37

6.52

22

23.98

5.32

2

11.56

18.25

2

11.56

18.25

3.73

3

11.19

17.66


1.09

40

43.60

9.68

2

7.82

12.34

2

7.82

12.34

2.06

1

2.06

3.25

0.89


28

24.92

5.53

2

14.90

23.52

2

14.90

23.52

0.89

47

41.83

9.28

45

18


64

350

1

1.09

350

4

3.63

150
4150
2950

350

18

2.30

3.30

6750

350


1

1

7.35

2200
150

0.89

150

1.09

5080

350

3

ĐÀ DY2

2.30

5.78

5080


350

18

2300

5.78

3730
150
3410

250

1

4.74

3.91

3410

250

1

3.00

3.91


2060
150
6950

250

18

1

7.45

6950

250

1

3.00

45

1

3000

45

6


28.32

45

1

17.94

8.97

45

D

2

8270

45

16

28.32

45

1

17.94


8.97

7.45

150

45

4

350

16

2

45

1

8.98

350

2

40.48

350


16

92

8270

350

1

22.26

0.44

250

3

100.28

350

250

16

92

250


1

1.09

150

350

1

5.19

350

6

2.60

350

1

350

D

1

250


6

2.60

250

1

250

D

2600

250

18

250

1

250

ĐÀ DY1

4


TỔNG KẾT CỐT THÉP ĐÀ SÀN LẦU 1

Đ.KÍNH
(mm)
ĐÀ SÀN

TỔNG(KG)
6
151.86

8

10
-

12
-

14
-

-

16

18

257.27

586.24

995.37



BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN LẦU 1

10

CT

1

8

4

1

10

CT

1

8

5

1

10


CT

1

8

6

1

10

CT

1

8

950
5950
2200
5350
2000
11350
1800
5950

60

1


60

3

4050

60

8

7.67

37

283.79

111.98

60

1

78.79

4.97

39

193.83


76.48

60

LẦU 1

199.68

4.37

40

174.80

68.97

100

CT

THÉP SÀN

1550

24

1.40

156


218.40

134.65

60

10

8.32

34.28

5

171.40

67.63

100

1

201.14

1.80

21

37.80


23.31

60

2

34160

509.76

4.17

7

29.19

11.52

100

8

27

1.20

31

37.20


22.94

60

1

18.88

6.07

4

24.28

9.58

100

CT

1150

Khối
lượng(kg)

2.40

37


88.80

54.75

60

10

Chiều
dài(m)

5.47

9

49.23

19.43

100

1

Số
lượng

2.20

77


169.40

104.44

60

1

4250

Chiều
dài(m)

11.47

9

103.23

40.73

100

8

4850

Toàn bộ

2.00


41

82.00

50.56

60

1

60

B3

60

8

60

1

60

B2

7550

60


8

150

1

60

B1

8200

150

8

60

1

150

A2

18760

60

8


100

1

60

A1

Hình dạng

100

C.K

1 cấu kiện

f
(mm)

60

SỐ

100

kiện

STT


60

Cấu

6.07

8

48.56

19.16


TỔNG KẾT THÉP SÀN LẦU 1
Đ.KÍNH
(mm)
THÉP SÀN LẦU 1

TỔNG(KG)
6

8
-

740.69

10
410.17

12


14
-

16
-

18
-

-

1,150.86


BẢNG THỐNG KÊ ĐÀ- THÉP SÀN MÁI

250
250

38.74

61.14

4100

4.10

1


4.10

6.47

16

4600

4.60

2

9.20

14.52

1

16

3100

3.10

1

3.10

4.89


4

1

16

3200

3.20

1

3.20

5.05

D

1

6

0.89

132

117.48

26.08


1

1

16

2

59.55

93.99

3

1

16

2

59.55

93.99

D

1

6


0.95

178

169.10

37.53

1

1

16

2

40.28

63.58

3

1

16

2

40.28


63.58

2

1

16

4100

4.10

1

4.10

6.47

2

1

16

4600

4.60

2


9.20

14.52

4

1

18

3100

3.10

1

3.10

6.19

4

1

18

3200

3.20


1

3.20

6.39

D

1

6

0.89

135

120.15

26.67

1

1

18

2

12.10


24.17

3

1

16

2

12.10

19.10

2

1

18

4.30

1

4.30

8.59

D


1

6

0.89

44

39.16

8.69

C1

1

6

56

75.04

16.66

C2

1

6


9

75.24

16.70

C3

1

10

42

73.50

45.32

C4

1

8

27

74.79

29.51


C5

1

8

19

77.33

30.51

C6

1

10

21

66.15

40.78

S1

1

12


2.70

6

16.20

14.38

250

250

29276

250

29.78

19640

250

20.14

19640

250

20.14


5550

250

6.05

5550

250

150

45

250

150

75

250

29.78

250

29276

6.05


1250

45

1.34

8270

45

8.36

1250

250

1.75

2650

60

2.77

3950

60

150


45

4300

4.07

2650

250

THÉP SÀN

150

250

4

250

1

250

2

250

16


250

1

45

2

45

2

16

250

19.37

1

250

Khối
lượng(kg)
61.14

3

250


Chiều
dài(m)
38.74

16

ĐÀ DM4

MÁI

Số
lượng
2

1

18870

Chiều

19.37

1

18870

Toàn bộ

dài(m)


45

ĐÀ DM3

Hình dạng

250

ĐÀ DM2

C.K

1 cấu kiện

f
(mm)

60

ĐÀ DM1

SỐ

60

kiện

STT

250


Cấu

3.15

2700


GT

D

1

6

65290
150

100

12

65.49

2

130.98

116.29


45

1

100

1

TƯỜNG MÁI

45

GIẰNG

0.24

397

95.28

21.15


TỔNG KẾT ĐÀ- THÉP SÀN MÁI
Đ.KÍNH
(mm)

TỔNG(KG)
6


8

10

12

14

16

18

ĐÀ MÁI

103.92

-

-

-

-

533.87

47.61

685.40


THÉP SÀN MÁI

35.02

56.30

86.33

13.42

-

-

-

191.07

GIẰNG TƯỜNG MAÙI

22.21

-

-

122.10

-


-

-

144.31


BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP THANG

1

6

CT

1

6

4

1

8

3

1


8

5

1

10

6

1

8

1050

1

1

16

6350

3

1

16


6350

D

1

8

150

200

CT

lượng(kg)

2.35

10

23.50

14.49

200

8

dài(m)


1.35

10

13.50

8.32

200

1

lượng

2.90

10

29.00

11.44

80

1050

3

dài(m)


1.01

12

12.12

2.69

45

6700

10

Khối

0.94

12

11.28

2.50

200

200

6700


1

Chiều

7.10

7

49.70

19.61

200

45

850

1

Số

7.10

7

49.70

19.61


200

80

850

10

Chiều

1.35

50

67.50

41.62

1.05

33

34.65

13.67

300

100


2600

1

Toàn bộ

6.95

3

20.85

32.91

300

100

1050

1

60

200

1950

200


Hình dạng

300

ĐÀ THANG

C.K

1 cấu kiện

f
(mm)

100

THANG

SỐ

300

kiện

STT

300

Cấu

6.95


3

20.85

8.23

1.02

64

65.28

25.76


TỔNG KẾT CỐT THÉP THANG
Đ.KÍNH
(mm)
THANG

TỔNG(KG)
6

8
5.45

94.60

10

67.65

12

14
-

16
-

43.19

18
-

210.90


STT

NỘI DUNG CÔNG VIỆC

ĐVT

THIẾT BỊ ĐIỆN

KHỐI
LƯỢNG

1


Ổ CẮM ĐIỆN ĐÔI 3 CHẤU ÂM TƯỜNG

BỘ

2

2

Ổ CẮM ĐIỆN ĐÔI 2 CHẤU ÂM TƯỜNG

BỘ

29

3

ĐÈN DOWNLIGHT ÂM TRẦN 9W

BỘ

46

4

ĐÈN GẮN TƯỜNG TRONG NHÀ BÓNG LED 8W

BỘ

3


5

ĐÈN GẮN TƯỜNG NGỒI NHÀ BĨNG LED 8W

BỘ

2

6

ĐÈN CHÙM TRANG TRÍ

BỘ

1

7

ĐÈN LEDPANEL ỐP TRẦN 18W

BỘ

1

8

ĐÈN LED DÂY

M


10

9

NGUỒN 12VDC 10A (100W)

BỘ

1

10

CHNG + NÚT NHẤN

BỘ

1

11

MẶT 1 CÔNG TẮC ĐƠN ÂM TƯỜNG 1 CHIỀU 10A

BỘ

3

12

MẶT 2 CÔNG TẮC ĐƠN ÂM TƯỜNG 1 CHIỀU 10A


BỘ

8

13

MẶT 3 CÔNG TẮC ĐƠN ÂM TƯỜNG 1 CHIỀU 10A

BỘ

2

14

MẶT 1 CƠNG TẮC ĐƠN 2 CHIỀU 10A

BỘ

2

15

VỎ TỦ 4 MODULE

CÁI

1

thêm


16

VỎ TỦ 6 MODULE

CÁI

1

giaûm

17

MCB 2P 40A 10KA

CÁI

1

18

MCB 2P 25A 6KA

CÁI

1

19

MCB 1P 25A 6KA


CÁI

1

20

MCB 1P 20A 6KA

CÁI

2

21

MCB 1P 16A 6KA

CÁI

3

STT

NỘI DUNG CÔNG VIỆC

ĐVT

VẬT TƯ ĐIỆN

KHỐI

LƯỢNG

1

Lắp đặt dây dẫn điện Cu/PVC 1x1.5mm²

m

760

2

Lắp đặt dây dẫn điện Cu/PVC 1x2.5mm²

m

480 giaûm

3

Lắp đặt dây dẫn điện Cu/PVC 1x6mm²

m

Page 1 of 3

85


STT


NỘI DUNG CÔNG VIỆC

ĐVT

KHỐI
LƯỢNG

4

Lắp ống nhựa luồn dây D20mm

m

5

Lắp ống nhựa luồn dây D25mm

m

20

6

Lắp ống nhựa hdpe luồn dây D32mm

m

5


7

Cáp đồng trần 70mm

m

7

8

Cọc tiếp địa 2,4m

cọc

2

9

Hàn hóa nhiệt

mối

2

10

Đế âm cơng tắc, ổ cắm

cái


46

11

Hộp nối 100*100*80

cái

15

12

Lắp hộp nối tròn 1,2,3,4 ngả

cái

88

13

Phụ kiện



1

STT

NỘI DUNG CƠNG VIỆC


ĐVT

VẬT TƯ + THIẾT BỊ ĐIỆN NHẸ

530 giaûm

KHỐI
LƯỢNG

1

Ổ cắm mạng

Bộ

9

2

Router mạng

Bộ

1

3

Switch 8 port

Bộ


1

4

Tủ rack 6u

Cái

1

5

Cáp cat-6

m

90

6

Lắp ống nhựa luồn dây D20mm

m

60

7

Lắp ống nhựa luồn dây D25mm


m

15

8

Đế âm cơng tắc, ổ cắm

cái

9

9

Phụ kiện



1

STT

NỘI DUNG CƠNG VIỆC

ĐVT

KHỐI
LƯỢNG


VẬT TƯ + THIẾT BỊ THƠNG GIĨ
1

Quạt hút gắn tường

Cái

2

2

Quạt hút bếp

Cái

1

3

Ống PVC Þ140

m

10

Page 2 of 3


STT


NỘI DUNG CƠNG VIỆC

4

Louver 200x200

5

Vật tư phụ

Page 3 of 3

ĐVT

KHỐI
LƯỢNG

Cái

1



1


×